Số báo danh kỳ thi chọn HSG cấp trường (dành cho HS K10, K11) năm học 2023-2024

Lượt xem:

Đọc bài viết

Thời gian: 13h30, Thứ 5 ngày 21/12/2023.

Địa điểm: Hội trường.

Lưu ý: Các em có mặt trước 15 phút.

STT SBD Họ tên HS Lớp Khối Môn
1 HSG10_001 Nguyễn Thị Ngọc  Ánh 10C01 10 Địa lí
2 HSG10_002 Hsomi Niê Ktla 10C02 10 Địa lí
3 HSG10_003 Mai Lê Vi  Ngọc 10C02 10 Địa lí
4 HSG10_004 Vũ Thị Thảo  Quyên 10C03 10 Địa lí
5 HSG10_005 Trần Lê Nguyên  Sơn 10C03 10 Địa lí
6 HSG10_006 Phạm song  Thư 10D05 10 Địa lí
7 HSG10_007 Lộc Thanh  Trúc 10D04 10 Địa lí
8 HSG10_008 Trần Tuấn  Anh 10A01 10 GDKT-PL
9 HSG10_009 H Laza  Bkrông 10D02 10 GDKT-PL
10 HSG10_010 Nguyễn Thị Huyền  Diệu 10C02 10 GDKT-PL
11 HSG10_011 Hoàng Thị Khánh  Ly 10A06 10 GDKT-PL
12 HSG10_012 Nguyễn Nữ Hạnh  Nguyễn 10D02 10 GDKT-PL
13 HSG10_013 Nguyễn Tường  Vy 10C02 10 GDKT-PL
14 HSG10_014 Nguyễn Đức  Mạnh 10A01 10 Hóa học
15 HSG10_015 Bùi Minh  Nguyên 10A01 10 Hóa học
16 HSG10_016 Lâm Đức  Nguyên 10A03 10 Hóa học
17 HSG10_017 Phạm Hữu Nhật  Tâm 10A03 10 Hóa học
18 HSG10_018 Nguyễn  Thắng 10A01 10 Hóa học
19 HSG10_019 Hồ Thị Bảo Trâm 10A02 10 Hóa học
20 HSG10_020 Phạm Thị Mai  Anh 10C01 10 Lịch sử
21 HSG10_021 Ngô Minh  Chánh 10C01 10 Lịch sử
22 HSG10_022 Bành Thảo  Duyên 10C02 10 Lịch sử
23 HSG10_023 Huỳnh Lê Thu  Hiền 10C02 10 Lịch sử
24 HSG10_024 Trần Gia  Long 10C02 10 Lịch sử
25 HSG10_025 Huỳnh Đặng Quỳnh  Như 10A04 10 Lịch sử
26 HSG10_026 Bùi Ngọc Bảo  Quỳnh 10C02 10 Lịch sử
27 HSG10_027 Nguyễn Song  An 10D05 10 Ngữ văn
28 HSG10_028 Trương Công Quốc  An 10D05 10 Ngữ văn
29 HSG10_029 Nguyễn Thị Thanh  Huyền 10C03 10 Ngữ văn
30 HSG10_030 Phạm Tiểu  Mẫn 10A06 10 Ngữ văn
31 HSG10_031 Nguyễn Đặng Hoàng  Ngân 10C03 10 Ngữ văn
32 HSG10_032 Trần Ngọc Thảo  Phương 10D05 10 Ngữ văn
33 HSG10_033 Đặng Minh  Quốc 10C01 10 Ngữ văn
34 HSG10_034 Tống Viết  Tiến 10C02 10 Ngữ văn
35 HSG10_035 Nguyễn Thị Trúc  Uyên 10D05 10 Ngữ văn
36 HSG10_036 Nguyễn Trần Trung  Hiếu 10B01 10 Sinh học
37 HSG10_037 Đặng Ngọc  Bình 10D05 10 Tiếng Anh
38 HSG10_038 Vũ Lâm Gia  Châu 10D05 10 Tiếng Anh
39 HSG10_039 Ung Trọng Vĩnh  Khang 10D01 10 Tiếng Anh
40 HSG10_040 Đỗ Hoàng Trúc  Ly 10D05 10 Tiếng Anh
41 HSG10_041 Huỳnh Trung  Pháp 10C01 10 Tiếng Anh
42 HSG10_042 Phan Gia  Khánh 10A04 10 Toán
43 HSG10_043 Nguyễn Thiện  Nhân 10A01 10 Toán
44 HSG10_044 Trần Ngọc  Quân 10A01 10 Toán
45 HSG10_045 Bùi Chí  Tâm 10A02 10 Toán
46 HSG10_046 Phạm Huyền  Trang 10D02 10 Toán
47 HSG10_047 Lê Đình Anh  10A02 10 Toán
48 HSG11_001 Lưu Khánh  Linh 11D02 11 Địa lí
49 HSG11_002 Lưu Hữu  Phước 11C03 11 Địa lí
50 HSG11_003 NNguyễn Đỗ Bảo  Quyên 11D02 11 Địa lí
51 HSG11_004 Nguyễn Thanh  Thảo 11C03 11 Địa lí
52 HSG11_005 Cao Thị Huyền  Trân 11D02 11 Địa lí
53 HSG11_006 H An  Niê 11B01 11 GDKT-PL
54 HSG11_007 Trần Nguyễn Đức  Tâm 11C01 11 GDKT-PL
55 HSG11_008 Trần Huyền  Trang 11B01 11 GDKT-PL
56 HSG11_009 Phan Thị Thanh  Trúc 11D01 11 GDKT-PL
57 HSG11_010 Đinh Ngọc Bích  Ly 11B01 11 Hóa học
58 HSG11_011 Nguyễn Thế  Ngọc 11A02 11 Hóa học
59 HSG11_012 Hồ Ngọc Hoàng  Quân 11A01 11 Hóa học
60 HSG11_013 Hoàng Nguyễn  Thái 11B01 11 Hóa học
61 HSG11_014 Hồ Thị Lan  Anh 11C03 11 Lịch sử
62 HSG11_015 Cao Thị  Hiếu 11D01 11 Lịch sử
63 HSG11_016 H Ngoan Niê  Kdăm 11C03 11 Lịch sử
64 HSG11_017 Ngô Thị Minh  Nguyệt 11C03 11 Lịch sử
65 HSG11_018 Nguyễn Đặng Anh  Thư 11C03 11 Lịch sử
66 HSG11_019 Nguyễn Ngọc Tú  Trân 11C03 11 Lịch sử
67 HSG11_020 Nguyễn An  Vương 11C01 11 Lịch sử
68 HSG11_021 Trần Thị Ngọc  Ánh 11A02 11 Ngữ văn
69 HSG11_022 Đặng Văn  Minh 11D01 11 Ngữ văn
70 HSG11_023 Nguyễn Thảo  My 11D03 11 Ngữ văn
71 HSG11_024 Lã Nhật Bảo  Ngọc 11D02 11 Ngữ văn
72 HSG11_025 Bùi Trần Yến  Nhi 11A03 11 Ngữ văn
73 HSG11_026 Nguyễn Nhật  Vĩnh 11B01 11 Ngữ văn
74 HSG11_027 Huỳnh Thị Thùy  Duyên 11B01 11 Sinh học
75 HSG11_028 Nguyễn Tuệ  Nhi 11B01 11 Sinh học
76 HSG11_029 Phạm Quỳnh  Như 11B02 11 Sinh học
77 HSG11_030 Phạm Quang  Vinh 11B01 11 Sinh học
78 HSG11_031 Nguyễn Vũ Minh  Châu 11C02 11 Tiếng Anh
79 HSG11_032 Phạm Ngọc Bảo  Châu 11D03 11 Tiếng Anh
80 HSG11_033 Trần Hoàng Kiều  Linh 11C01 11 Tiếng Anh
81 HSG11_034 Nguyễn Thị Tố  Như 11D02 11 Tiếng Anh
82 HSG11_035 Trần Hoàng Triệu  Vy 11D03 11 Tiếng Anh
83 HSG11_036 Phạm Tiến  Cường 11A01 11 Tin học
84 HSG11_037 Nguyễn Tiến  Thành 11A01 11 Tin học
85 HSG11_038 Dương Nguyễn  Lộc 11A02 11 Toán
86 HSG11_039 Trần Minh Bảo  Ngân 11D02 11 Toán
87 HSG11_040 Bùi Phương  Thảo 11B01 11 Toán
88 HSG11_041 Trần Phương  Uyên 11D01 11 Toán
89 HSG11_042 Bùi Quang  Việt 11D01 11 Toán
90 HSG11_043 Phạm Quốc  Đạt 11A04 11 Vật lý
91 HSG11_044 Đồng Lê Đăng  Lưu 11A01 11 Vật lý
92 HSG11_045 Nguyễn Quang  Phát 11A02 11 Vật lý
93 HSG11_046 Đỗ Thị Thanh  Thảo 11A06 11 Vật lý