Thời khóa biểu môn giáo dục địa phương khối 11, 2023-2024 (Áp dụng từ tuần 31, 22/4/2024)
Lượt xem:
I. Phân công giảng dạy
STT | Họ tên GV | Chủ đề | Số tiết/lớp | Số lớp | Lớp dạy | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Mai Hiên | 1, 2 | 8 | 3 | 11D01, 2, 3 | |
2 | Đỗ Thị Tươi | 1, 2 | 8 | 3 | 11A02, 5; 11C01 | |
3 | Hoàng Thị Lệ Hoa | 1, 2 | 8 | 4 | 11A03, 4; 11C02, 3 | |
4 | Trịnh Thị Nam Liên | 1, 2 | 8 | 4 | 11A05, 6; 11D02, 3 | |
5 | BGH, Tổ CM | 3 | 3 | 14 | Cả khối | Bài thu hoạch HS |
6 | Cao Thị Như Ý | 4 | 4 | 7 | 11A01, 2, 3, 4, 5, 6; 11B01 | |
7 | Nguyễn Văn Thoại | 4 | 4 | 7 | 11B02;11C01, 2, 3; 11D01, 2, 3 | |
8 | Lê Thanh Hải | 5, 6 | 8 | 4 | 11A01, 2, 3, 4 | |
9 | Lê Thị Thịnh | 5, 6 | 8 | 3 | 11C03; 11B01, 2 | |
10 | Nguyễn Thị Kim Trang | 5, 6 | 8 | 4 | 11A05, 6; 11C01, 2 | |
11 | Phạm Thị Nga | 5, 6 | 8 | 3 | 11D01, 2, 3 | |
12 | Nguyễn Thị Bích Loan | 7 | 4 | 3 | 11A04, 5; 11C01 | |
13 | Bùi Thị Như Huệ | 7 | 4 | 3 | 11B01, 2; 11C02 | |
14 | Lê Thị Kim Nga | 7 | 4 | 2 | 11A06; 11C03 | |
15 | Giang Thị Tố Uyên | 7 | 4 | 3 | 11D01, 2, 3 | |
16 | Lương Thị Bạch Tuyết | 7 | 4 | 3 | 11A01, 2, 3 | |
17 | Đỗ Thị Dần | 8 | 3 | 2 | 11A01,2 | |
18 | Mai Thị Quế | 8 | 3 | 2 | 11A03, 4 | |
19 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 8 | 3 | 7 | 11A05, 6; 11B01, 2;11C01, 2, 3 | |
20 | Nguyễn Thị Thu | 8 | 3 | 3 | 11D01, 2, 3 |
II. Thời khóa biểu
STT | Tuần | Buổi, thứ | Phòng dạy | Bao gồm các lớp | Chủ đề | Ghi chú (GV/nhóm GV) |
1 | 31 | Chiều thứ 2, tuần 31 (Thầy Hải) | 11A01 | 11A01 | 5 | Lê Thanh Hải, từ 15h00 |
2 | Chiều thứ 2, tuần 31 (Cô Thịnh) | Hội trường | 11C03; 11B01, 2 | Lê Thị Thịnh, từ 13h45 | ||
3 | Chiều thứ 4, tuần 31 (Cô Kim Trang) | Hội trường | 11A05, C02 | Nguyễn Thị Kim Trang, từ 13h45 | ||
4 | Chiều thứ 5, tuần 31 (Cô Phạm Nga) | Hội trường | 11D01, 2, 3 | Phạm Thị Nga, từ 13h45 | ||
5 | Chiều thứ 6, tuần 31 (Thầy Hải) | Hội trường | 11A02, 3, 4 | Lê Thanh Hải, từ 13h45 | ||
6 | Sáng thứ 7, tuần 31 | Sân chào cờ | Cả khối 11 | 4 | Nhóm GV Sử-GDCD, từ 7h00 | |
7 | Chiều thứ 7, tuần 31 | Sân chào cờ | Cả khối 11 | 1 | Nhóm GV Văn, từ 14h30 | |
8 | 32 | Sáng thứ 2, tuần 32 | Sân chào cờ | Cả khối 11 | 3 | BGH, tổ CM, từ 7h15 |
9 | Tuần 32: Chiều thứ 2:11A05, chiều thứ 4: 11A04, chiều thứ 6: 11C01 | Tại lớp | 11A04, 5; 11C01 | 7 | Nguyễn Thị Bích Loan, từ 13h45 | |
10 | Chiều thứ 4, tuần 32 (cô Bạch Tuyết) | Hội trường | 11A01, 2, 3 | Lương Thị Bạch Tuyết, từ 13h45 | ||
11 | Chiều thứ 5, tuần 32 (cô Kim Nga) | Hội trường | 11A06; 11C03 | Lê Thị Kim Nga, từ 13h45 | ||
12 | 33 | Sáng thứ 7, tuần 33 | Sân chào cờ | Cả khối 11 | 2 | Nhóm GV Văn, từ 7h00 |
13 | Chiều thứ 2, tuần 33 (Thầy Hải) | 11A02 | 11A02 | 6 | Lê Thanh Hải, từ 15h00 | |
14 | Chiều thứ 2, tuần 33 (Cô Thịnh) | Hội trường | 11C03; 11B01, 2 | Lê Thị Thịnh, từ 13h45 | ||
15 | Chiều thứ 4, tuần 33 (Cô Kim Trang) | Hội trường | 11A05, C02 | Nguyễn Thị Kim Trang, từ 13h45 | ||
16 | Chiều thứ 5, tuần 33 (Cô Phạm Nga) | Hội trường | 11D01, 2, 3 | Phạm Thị Nga, từ 13h45 | ||
17 | Chiều thứ 6, tuần 33 (Thầy Hải) | Hội trường | 11A01, 3, 4 | Lê Thanh Hải, từ 13h45 | ||
18 | Chiều thứ 7, tuần 33 | Sân chào cờ | Cả khối 11 | 8 | Nhóm GV Sử-GDCD, từ 14h30 | |
19 | 34 | Chiều thứ 4, tuần 34 (cô Uyên) | Hội trường | 11D01, 2, 3 | 7 | Giang Thị Tố Uyên, từ 13h45 |
20 | Chiều thứ 5, tuần 34 (cô Như Huệ) | Hội trường | 11B01, 2; 11C02 | Bùi Thị Như Huệ, từ 13h45 | ||
21 | 35 | Dạy bù, KT bù các chủ đề (theo đề xuất của GV, HS nếu có) |