Danh sách HS đạt điểm cao (chưa kể điểm ưu tiên) trong kỳ thi tốt nghiệp THPT, xét tuyển Đại học các khối thi truyền thống năm 2022

Lượt xem:

Đọc bài viết

     Thay mặt nhà trường, xin hân hoan chúc mừng các em học sinh có tên sau đây, đã đạt điểm cao (chưa kể điểm ưu tiên khu vực, ưu tiên đối tượng) trong các khối thi Đại học truyền thống (khối A00, A01, B00, C00, D00) năm 2022. Chúc các em và gia đình luôn sức khoẻ, hạnh phúc, muôn điều như ý; riêng các em hãy giữ gìn, phát huy năng lực, sở trưởng của mình, trưởng thành và thành công rực rỡ trong thời gian tới. Hãy luôn nhớ và hướng về gia đình, mái trường THPT Hồng Đức thân yêu và thầy cô, bè bạn nhé các em.

I. Khối A00

Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Ngày sinh Dân tộc Toán Vật lí Hóa học A00 
1 12A01 TRẦN ĐĂNG KHÔI Nam 18/07/2004 Kinh 8,60 7,50 8,25 24,35
2 12A01 LÊ HOÀNG NAM Nam 26/05/2004 Kinh 8,80 8,00 8,50 25,30
3 12A03 TRẦN MINH HIẾU Nam 29/11/2004 Kinh 8,20 7,75 8,75 24,70
4 12A04 VÕ LÂM TẤN MINH Nam 10/01/2004 Kinh 9,20 8,00 7,75 24,95
5 12A04 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Nữ 05/03/2004 Kinh 8,00 7,25 9,00 24,25
6 12A07 NGUYỄN THỊ YẾN Nữ 15/09/2004 Kinh 8,80 7,75 8,25 24,80
7 12A09 LÊ THỊ BẢO TÚ Nữ 26/03/2004 Kinh 8,60 7,25 8,25 24,10
8 12A09 NGUYỄN CHÂU ANH TÚ Nam 11/01/2004 Kinh 8,20 8,75 7,50 24,45
9 12A09 LÊ VŨ KHÁNH QUYÊN Nữ 12/11/2004 Kinh 9,00 8,00 7,75 24,75
10 12A10 NGUYỄN HOÀNG HẢI Nam 12/05/2004 Kinh 7,80 7,75 8,75 24,30
11 12A10 TRẦN THỊ HẢI YẾN Nữ 25/02/2004 Kinh 8,60 7,00 8,75 24,35
12 12A14 NGUYỄN DUY HUÂN Nam 28/06/2004 Kinh 8,20 9,50 8,50 26,20

 

II. Khối A01

Số thứ tự Lớp 12 Họ và tên Giới tính Ngày sinh Dân tộc Toán Vật lí Ngoại ngữ A01
1 12A02 NGUYỄN HỮU HUY Nam 09/05/2004 Kinh 8,40 7,25 8,60 24,25
2 12A02 NGUYỄN BẢO QUÂN Nam 01/01/2004 Kinh 8,00 6,00 10,00 24,00
3 12A07 KIM TRUNG THÀNH Nam 12/03/2004 Kinh 8,40 7,25 8,60 24,25
4 12A09 LẠI THỊ THANH HIỀN Nữ 09/02/2004 Kinh 8,60 8,00 8,20 24,80
5 12A09 NGUYỄN VĂN TRUYỀN Nam 20/04/2004 Kinh 7,80 8,25 8,80 24,85
6 12A09 LÊ THỊ BẢO TÚ Nữ 26/03/2004 Kinh 8,60 7,25 9,20 25,05
7 12A09 NGUYỄN CHÂU ANH TÚ Nam 11/01/2004 Kinh 8,20 8,75 7,60 24,55
8 12A09 LÊ VŨ KHÁNH QUYÊN Nữ 12/11/2004 Kinh 9,00 8,00 7,60 24,60
9 12A10 TRẦN THÀNH ĐẠT Nam 05/02/2004 Kinh 8,20 8,00 9,00 25,20
10 12A10 NGUYỄN PHƯƠNG THI Nữ 22/02/2004 Kinh 8,40 8,25 8,80 25,45
11 12A10 TRẦN THỊ HẢI YẾN Nữ 25/02/2004 Kinh 8,60 7,00 9,20 24,80

 

III. Khối B00

Số thứ tự Lớp 12 Họ và tên Giới tính Ngày sinh Dân tộc Toán Hóa học Sinh học B00
1 12A09 LÊ THỊ BẢO TÚ Nữ 26/03/2004 Kinh 8,60 8,25 7,00 23,85

 

IV. Khối C00

Số thứ tự Lớp 12 Họ và tên Giới tính Ngày sinh Dân tộc Ngữ văn Lịch sử Địa lý C00
1 12A07 NGÔ CÔNG HOÀNG YẾN Nữ 11/11/2004 Kinh 8,75 9,75 7,75 26,25
2 12A09 CAO LÊ ĐÔNG NGHI Nữ 25/06/2004 Kinh 9,50 8,00 7,50 25,00
3 12A10 NGUYỄN THỊ GIA CHI Nữ 01/05/2004 Kinh 8,75 9,00 8,25 26,00
4 12A10 LÊ THỊ TRÚC LY Nữ 09/02/2004 Kinh 8,25 9,50 6,25 24,00

 

V. Khối D00

Số thứ tự Lớp 12 Họ và tên Giới tính Ngày sinh Dân tộc Toán Ngữ văn Ngoại ngữ D00
1 12A02 PHẠM NGỌC ÁNH HỒNG Nữ 11/10/2004 Kinh 8,40 8,75 7,60 24,75
2 12A02 NGUYỄN HỮU HUY Nam 09/05/2004 Kinh 8,40 7,25 8,60 24,25
3 12A02 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Nữ 15/05/2004 Kinh 7,00 8,50 8,80 24,30
4 12A02 NGUYỄN BẢO QUÂN Nam 01/01/2004 Kinh 8,00 7,75 10,00 25,75
5 12A04 PHẠM HÀ VY Nữ 11/08/2004 Kinh 8,00 8,75 7,80 24,55
6 12A05 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN Nữ 30/08/2004 Kinh 8,60 7,75 7,80 24,15
7 12A09 ĐỖ THIỆN AN Nữ 22/09/2004 Kinh 7,20 9,25 9,20 25,65
8 12A09 LƯƠNG HÀ GIA BÍCH Nữ 24/04/2004 Kinh 8,40 8,50 9,00 25,90
9 12A09 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG KHA Nữ 05/10/2004 Kinh 7,80 8,50 8,60 24,90
10 12A09 CAO LÊ ĐÔNG NGHI Nữ 25/06/2004 Kinh 7,20 9,50 8,20 24,90
11 12A09 LÊ THỊ BẢO TÚ Nữ 26/03/2004 Kinh 8,60 7,75 9,20 25,55
12 12A09 LÊ VŨ KHÁNH QUYÊN Nữ 12/11/2004 Kinh 9,00 8,50 7,60 25,10
13 12A10 HOÀNG THANH THỦY Nữ 09/07/2004 Kinh 8,40 6,75 9,00 24,15
14 12A10 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Nữ 30/06/2004 Kinh 8,20 7,75 9,40 25,35
15 12A10 NGUYỄN NGỌC THẢO VY Nữ 27/11/2004 Kinh 7,20 8,75 9,00 24,95
16 12A10 TRẦN THỊ HẢI YẾN Nữ 25/02/2004 Kinh 8,60 8,50 9,20 26,30