Thời khoá biểu Giáo dục địa phương khối 10, khối 11
Lượt xem:
I. Phân công giảng dạy
STT | Họ tên GV | Chủ đề | Số tiết/lớp | Số lớp dạy | Lớp dạy |
1 | Nguyễn Thị Nhài | 1, 2 | 8 | 6 | 10A01, 10A02, 10A05, 10C01, 10C02, 10C03 |
2 | Nguyễn Thanh Nga | 1, 2 | 8 | 2 | 10A03, 10A04 |
3 | Nguyễn Thị Giang Thoan | 1, 2 | 8 | 6 | 10A06, 10B01, 10D01, 10D02, 10D03, 10D04 |
4 | Lê Thị Thu | 1, 2 | 8 | 2 | 11C01, 11C02 |
5 | Hoàng Thị Lệ Hoa | 1, 2 | 8 | 6 | 11C03, 11D01, 11D02, 11D03, 11D04, 11D05 |
6 | Nguyễn Thị Thêm | 1, 2 | 8 | 7 | 11A01, 11A02, 11A03, 11A04, 11A05, 11A06, 11B01 |
7 | BGH + Đoàn TN | 3 | 3 | 15 | Cả khối 11 |
8 | BGH + Đoàn TN | 3 | 3 | 14 | Cả khối 10 |
9 | Nguyễn Văn Thoại | 4 | 4 | 4 | 10A01, 10A02, 10A03, 10A04. |
10 | Cao Thị Như Ý | 4 | 5 | 3 | 10A05, 10A06, 10B01. |
11 | Đỗ Thị Dần | 4 | 5 | 5 | 10C03, 10D01, 10D02, 10D03, 10D04. |
12 | Trần Thị Tuyết | 4 | 5 | 2 | 10C01, 10C2 |
13 | Vũ Thị Đượm | 4 | 5 | 8 | 11A05, 11A06, 11B01, 11C01, 11C02, 11C3, 11D01, 11D02 |
14 | Nguyễn Thị Thu | 4 | 5 | 7 | 11A01, 11A02, 11A03, 11A04, 11D03, 11D04, 11D05. |
15 | Lê Thanh Hải | 5, 6 | 8 | 7 | 10A01, 10A02, 10A03, 10D01, 10D02, 10D03, 10D04 |
16 | Phạm Thị Nga | 5, 6 | 8 | 7 | 10A04, 10A05, 10A06, 10B01, 10C01, 10C02, 10C03 |
17 | Lê Thị Thịnh | 5, 6 | 8 | 6 | 11A01, 11A02, 11A03, 11A04, 11A05, 11A06. |
18 | Nguyễn Thị Kim Trang | 5, 6 | 8 | 9 | 11B01, 11C01, 11C02, 11C03, 11D01, 11D02, 11D03, 11D04, 11D05. |
19 | Giang Thị Tố Uyên | 7 | 4 | 12 | 10A01, 10A02, 10A03, 10A04, 10D03, 10D04; 11A01, 11A02, 11A03, 11A04, 11A05, 11A06. |
20 | Phùng Thị Kiều Linh | 7 | 4 | 8 | 10A05, 10A06, 10B01, 10C01, 10C02, 10C03, 10D01, 10D02. |
21 | Bùi Thị Như Huệ | 7 | 4 | 9 | 11B01, 11C01, 11C02, 11C03, 11D01, 11D02, 11D03, 11D04, 11D05 |
22 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 8 | 3 | 7 | 10A01, 10A02, 10A03, 10A04, 10A05, 10A06, 10B01 |
23 | Nguyễn Văn Thoại | 8 | 3 | 4 | 11A01, 11A02, 11A03, 11A04. |
24 | Mai Thị Quế | 8 | 3 | 7 | 10C01, 10C02, 10C03, 10D01, 10D02, 10D03, 10D04 |
25 | Lê Văn Hiếu | 8 | 3 | 6 | 11B01, 11C01, 11C02, 11C03, 11D01, 11D02 |
26 | Cao Thị Như Ý | 8 | 3 | 5 | 11A05, 11A06, 11D03, 11D04, 11D05. |
II. Thời gian, thời khoá biểu
Thời gian học: – Các chủ đề 3 tiết: Từ 13h45 – 16h15.
– Các chủ đề 4 tiết: Từ 13h45 – 17h00.
Stt | Lớp | Tuần | |||||||
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | ||
1 | 10A01 | Cô Uyên Thứ 3 | Cô Nhài Thứ 3 | Thầy Thoại Thứ 3 | Cô Nhài Thứ 3 | Thầy Hải Thứ 2 | Cô Bình Thứ 3 | Thầy Hải Thứ 2 | |
2 | 10A02 | Cô Nhài Thứ 4 | Cô Uyên Thứ 4 | Cô Nhài Thứ 4 | Thầy Thoại Thứ 4 | Thầy Hải Thứ 2 | Cô Bình Thứ 4 | Thầy Hải Thứ 2 | |
3 | 10A03 | Cô Thanh Nga Thứ 6 | Thầy Thoại Thứ 6 | Cô Uyên Thứ 6 | Thầy Hải Thứ 2 | Cô Bình Thứ 6 | Thầy Hải Thứ 6 | Cô Thanh Nga Thứ 6 | |
4 | 10A04 | Thầy Thoại Thứ 4 | Cô Thanh Nga Thứ 4 | Cô Bình Thứ 4 | Cô Uyên Thứ 4 | Cô Thanh Nga Thứ 4 | Cô Nga (Đ) Thứ 4 | Cô Nga (Đ) Thứ 4 | |
5 | 10A05 | Cô Linh Thứ 3 | Cô Nhài Thứ 6 | Cô Ý Thứ 3 | Cô Bình Thứ 3 | Cô Nga (Đ) Thứ 3 | Cô Nhài Thứ 3 | Cô Nga (Đ) Thứ 3 | |
6 | 10A06 | Cô Bình Thứ 2 | Cô Linh Thứ 2 | Cô Thoan Thứ 2 | Cô Nga (Đ) Thứ 2 | Cô Thoan Thứ 2 | Cô Nga (Đ) Thứ 2 | Cô Ý Thứ 2 | |
7 | 10B01 | Cô Thoan Thứ 4 | Cô Bình Thứ 4 | Cô Linh Thứ 3 | Cô Thoan Thứ 4 | Cô Nga (Đ) Thứ 4 | Cô Ý Thứ 4 | Cô Nga (Đ) Thứ 3 | |
8 | 10C01 | Cô Quế Thứ 2 | Cô Nga (Đ) Thứ 4 | Cô Nhài Thứ 2 | Cô Linh Thứ 2 | Cô Nhài Thứ 2 | Cô Tuyết (Sử) Thứ 2 | Cô Nga (Đ) Thứ 2 | |
9 | 10C02 | Cô Nga (Đ) Thứ 4 | Cô Quế Thứ 4 |
Cô Nga (Đ) Thứ 4 | Cô Nhài Thứ 4 | Cô Linh Thứ 4 | Thứ 4 | Cô Nhài Thứ 4 | Cô Tuyết (Sử) Thứ 4 |
10 | 10C03 | Cô Dần Thứ 3 | Cô Nga (Đ) Thứ 3 | Cô Quế Thứ 3 | Cô Nga (Đ) Thứ 3 | Cô Nhài Thứ 3 | Cô Linh Thứ 3 | Thứ | Cô Nhài Thứ 3 |
11 | 10D01 | Cô Thoan Thứ 3 | Cô Thoan Thứ 3 | Thầy Hải Thứ 2 | Cô Quế Thứ 3 |
Thầy Hải Thứ 6 | Cô Dần Thứ 3 |
Cô Linh Thứ 3 | |
12 | 10D02 | Thầy Hải Thứ 6 | Cô Thoan Thứ 6 | Thầy Hải Thứ 6 | Cô Quế Thứ 6 | Cô Thoan Thứ 6 | Cô Dần Thứ 6 | Cô Linh Thứ 6 | |
13 | 10D03 | Thầy Hải Thứ 2 | Cô Thoan Thứ 2 | Thầy Hải Thứ 2 | Cô Dần Thứ 2 | Cô Uyên Thứ 2 | Cô Quế Thứ 2 | Cô Thoan Thứ 2 | Thứ 2 |
14 | 10D04 | Thầy Hải Thứ 2 | Cô Dần Thứ 3 | Cô Thoan Thứ 3 | Cô Thoan Thứ 3 | Cô Uyên Thứ 2 | Cô Quế Thứ 3 | Thầy Hải Thứ 6 | |
15 | 11A01 | Cô Thêm Thứ 2 | Cô Thịnh Thứ 2 | Cô Uyên Thứ 2 | Cô Thịnh Thứ 2 | Thầy Thoại Thứ 2 | Cô Thêm Thứ 2 | Cô Thu (S) Thứ 2 | |
16 | 11A02 | Cô Thịnh Thứ 3 | Cô Thêm Thứ 3 | Cô Thịnh Thứ 3 | Cô Uyên Thứ 3 | Cô Thêm Thứ 3 | Thầy Thoại Thứ 3 | Cô Thu (S) Thứ 3 | |
17 | 11A03 | Cô Thịnh Thứ 4 | Cô Thêm Thứ 4 | Cô Thêm Thứ 4 | Cô Thịnh Thứ 4 | Cô Uyên Thứ 4 | Cô Thu (S) Thứ 4 | Thầy Thoại Thứ 4 | |
18 | 11A04 | Cô Thêm Thứ 3 | Cô Thịnh Thứ 3 | Cô Thu (S) Thứ 3 | Cô Thêm Thứ 3 | Cô Thịnh Thứ 3 | Cô Uyên Thứ 3 | Thầy Thoại Thứ 3 | |
19 | 11A05 | Cô Đượm Thứ 4 | Cô Ý Thứ 4 |
Cô Thịnh Thứ 4 | Cô Thêm Thứ 4 | Cô Thêm Thứ 4 | Cô Thịnh Thứ 4 | Cô Uyên Thứ 4 | |
20 | 11A06 | Cô Thêm Thứ 4 | Cô Đượm Thứ 3 | Cô Ý Thứ 2 | Thứ 3 | Cô Thịnh Thứ 3 | Cô Thêm Thứ 3 | Cô Thịnh Thứ 3 | Cô Uyên Thứ 3 |
21 | 11B01 | Cô Trang Thứ 2 | Cô Đượm Thứ 2 | Thầy Hiếu Thứ 2 | Cô Trang Thứ 2 | Cô Như Huệ Thứ 4 | Cô Thêm Thứ 2 | Cô Thêm Thứ 2 | |
22 | 11C01 | Cô Trang (Đ) Thứ 6 | Cô Như Huệ Thứ 6 | Thầy Hiếu Thứ 6 | Cô Đượm Thứ 6 | Cô Thu (V) Thứ 6 | Cô Thu (V) Thứ 6 | Cô Trang (Đ) Thứ 6 | |
23 | 11C02 | Thầy Hiếu Thứ 3 | Cô Trang (Đ) Thứ 3 | Cô Như Huệ Thứ 3 | Cô Thu (V) Thứ 3 | Cô Đượm Thứ 3 | Cô Thu (V) Thứ 3 | Cô Trang (Đ) Thứ 3 | |
24 | 11C03 | Cô Lệ Hoa Thứ 6 | Cô Lệ Hoa Thứ 6 | Cô Trang (Đ) Thứ 6 | Cô Như Huệ Thứ 6 | Cô Trang (Đ) Thứ 6 | Cô Đượm Thứ 6 | Thầy Hiếu Thứ 6 | |
25 | 11D01 | Cô Trang (Đ) Thứ 3 | Cô Lệ Hoa Thứ 4 | Cô Lệ Hoa Thứ 3 | Cô Trang (Đ) Thứ 4 | Cô Như Huệ Thứ 3 | Thầy Hiếu Thứ 3 | Cô Đượm Thứ 3 | |
26 | 11D02 | Cô Trang (Đ) Thứ 5 | Cô Lệ Hoa Thứ 2 | Cô Lệ Hoa Thứ 2 | Thầy Hiếu Thứ 2 | Cô Như Huệ Thứ 2 | Cô Trang (Đ) Thứ 3 | Cô Đượm Thứ 2 | |
27 | 11D03 | Cô Trang (Đ) Thứ 4 | Cô Thu (S) Thứ 4 | Cô Lệ Hoa Thứ 4 | Cô Lệ Hoa Thứ 4 | Cô Trang (Đ) Thứ 4 | Cô Như Huệ Thứ 4 | Cô Ý Thứ 4 | |
28 | 11D04 | Cô Lệ Hoa Thứ 2 | Cô Trang (Đ) Thứ 2 | Cô Ý Thứ 2 | Cô Như Huệ Thứ 2 | Cô Lệ Hoa Thứ 2 | Cô Trang (Đ) Thứ 2 | Cô Lệ Hoa Thứ 2 | |
29 | 11D05 | Cô Thu (S) Thứ 3 | Cô Lệ Hoa Thứ 3 | Cô Trang (Đ) Thứ 3 | Cô Trang (Đ) Thứ 3 | Cô Lệ Hoa Thứ 3 | Cô Ý Thứ 3 | Cô Lệ Hoa Thứ 3 |