Danh sách HS đăng ký được bồi dưỡng và dự thi HSG các cấp, năm học 2024 – 2025
Lượt xem:
I. Thời gian, sơ đồ phòng bồi dưỡng:
1. Thời gian: Từ 13h45 – 16h00, thứ 5 hàng tuần (tại trường từ 03/10/2024) và tăng cường theo kế hoạch của thầy cô trực tiếp bồi dưỡng.
2. Phân công phòng bồi dưỡng:
STT | Môn | Khối | GV bồi dưỡng | Số DĐ | Bồi dưỡng tại lớp |
1 | Ngữ văn | 10 | Trần Phạm Lam Giang | 0989 816 268 | 11A01 |
2 | 11 | Phan Thị Mậu | 0962 526 464 | 11A02 | |
3 | 12 | Nguyễn Thị Mai Hiên | 0943 107 879 | 11A03 | |
4 | Lịch sử | 10 | Cao Thị Như Ý | 0976 095 969 | 11A04 |
5 | 11 | Vũ Thị Đượm | 0969 457 078 | 11A05 | |
6 | 12 | Hà Thị Ngọc Hương | 0984 117 884 | 11A06 | |
7 | Địa lí | 10 | Lê Thanh Hải | 0355 926 218 | 11B01 |
8 | 11 | Lê Thị Thịnh | 0988 383 317 | 11C01 | |
9 | 12 | Nguyễn Thị Kim Trang | 0393 106 975 | 11C02 | |
10 | Toán | 10 | Phan Thanh Chiến | 0906 526 566 | 11C03 |
11 | 11 | Nguyễn Đức Ất | 0366 925 906 | 11D01 | |
12 | 12 | Nguyễn Trường Nam | 0905 959 667 | 11D02 | |
13 | Tin học | 10 | Lê Thị Hoàng Hạnh | 0934 939 097 | Phòng máy 3 |
14 | 11 | Phan Thị Hoàng Trang | 0829 745 547 | Phòng máy 1 | |
15 | 12 | Phan Thị Ngọc Hương | 0983 865 703 | Phòng máy 2 | |
16 | Vật lí | 10 | Nguyễn Tạ Hoàng Kiều | 0913 005 647 | 11D03 |
17 | 11 | Phan Thị Bên | 0985 587 870 | 11D04 | |
18 | 12 | 0905 909 545 | |||
19 | Hoá học | 10 | Nguyễn Trần Thủy Tiên | 0909 002 811 | 12C03 |
20 | 11 | Nguyễn Thị Lan Hương | 0931 614 381 | 12D01 | |
21 | 12 | Hoàng Văn Tình | 0943 782 248 | 12D02 | |
22 | Sinh học | 10 | Bích Loan, Bạch Tuyết | 0935 388 879 | 12D03 |
23 | 11 | Đỗ Thị Thùy Dương Nguyễn Thị Kim Loan |
0935 595 165 | 10D01 | |
24 | 12 | 0983 857 203 | |||
25 | Tiếng Anh | 10 | Lê Thị Thu Hà | 0348 685 579 | 10D03 |
26 | 11 | ||||
27 | 12 | Võ Thị Như Quỳnh | 0977 667 261 | 12C02 | |
28 | GDKTPL | 10 | Trần Thị Tuyết | 0395 008 158 | 12C01 |
29 | 11 | Lê Văn Hiếu | 0849 974 444 | 12B02 | |
30 | 12 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 0914 160 063 | 12B01 | |
31 | TDTT, QP | 10 | Theo kế hoạch riêng của thầy cô tổ GDTC-QP |
||
32 | 11 | ||||
33 | 12 |
II. Danh sách HS bồi dưỡng.
STT | Họ và tên | Lớp | Môn | Ghi chú |
1 | Lê Quang Anh | 10C01 | Địa lí | 10 |
2 | Nguyễn Ngọc Kiên Cường | 10C01 | Địa lí | 10 |
3 | Trần Huy Hoàng | 10C01 | Địa lí | 10 |
4 | Y Duyên Ktla | 10C01 | Địa lí | 10 |
5 | Hoàng Công Nguyên | 10C01 | Địa lí | 10 |
6 | Nguyễn Ngọc Phương Quang | 10C01 | Địa lí | 10 |
7 | Phạm Tố Quyên | 10C01 | Địa lí | 10 |
8 | Tạ Lê Nguyên Hùng | 10C02 | Địa lí | 10 |
9 | Nguyễn Hà Thảo Vy | 10C02 | Địa lí | 10 |
10 | H’ Drin Niê | 10C03 | Địa lí | 10 |
11 | Đặng Trần Quỳnh Như | 10D02 | Địa lí | 10 |
12 | Lê Bùi Minh Thư | 11C01 | Địa lí | 11 |
13 | Huỳnh Lê Thu Hiền | 11C02 | Địa lí | 11 |
14 | Tống Viết Tiến | 11C02 | Địa lí | 11 |
15 | Trần Lê Nguyên Sơn | 11C03 | Địa lí | 11 |
16 | Huỳnh Lê Thu Hiền | 11D01 | Địa lí | 11 |
17 | Phan Huy Hoàng | 11D01 | Địa lí | 11 |
18 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | 11D01 | Địa lí | 11 |
19 | Tống Viết Tiến | 11D01 | Địa lí | 11 |
20 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 11D01 | Địa lí | 11 |
21 | Lục Thị Nhật Vy | 11D01 | Địa lí | 11 |
22 | Phạm Song Thư | 11D05 | Địa lí | 11 |
23 | Nguyễn Bảo Thy | 12C01 | Địa lí | 12 |
24 | Trịnh Thị Hân | 12C02 | Địa lí | 12 |
25 | Nguyễn Vũ Khánh Linh | 12C02 | Địa lí | 12 |
26 | Phan Thị Bích Chi | 12C03 | Địa lí | 12 |
27 | Lưu Hữu Phước | 12C03 | Địa lí | 12 |
28 | Nguyễn Thanh Thảo | 12C03 | Địa lí | 12 |
29 | Ung Gia Hân | 10B01 | GDKTPL | 10 |
30 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 10B01 | GDKTPL | 10 |
31 | Nguyễn Hà Thư | 10B01 | GDKTPL | 10 |
32 | H Duyên Byă | 10C01 | GDKTPL | 10 |
33 | Đoàn Thị Tú Nguyên | 10C01 | GDKTPL | 10 |
34 | Trương Thị Ngọc Hà | 10C02 | GDKTPL | 10 |
35 | Lê Uyên Chi | 10C03 | GDKTPL | 10 |
36 | Phạm Thị Quỳnh Liên | 10C03 | GDKTPL | 10 |
37 | Phan Nguyễn Tâm Như | 10C03 | GDKTPL | 10 |
38 | Nguyễn Mai Thuý Quỳnh | 10C03 | GDKTPL | 10 |
39 | Trần Nguyễn Thanh Thảo | 10C03 | GDKTPL | 10 |
40 | Đặng Phạm Anh Thư | 10C03 | GDKTPL | 10 |
41 | Kiều Nguyễn Thanh Trúc | 10C03 | GDKTPL | 10 |
42 | Mai Trần Hoàng Anh | 10D03 | GDKTPL | 10 |
43 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 10D03 | GDKTPL | 10 |
44 | Tăng Phương Nghi | 10D03 | GDKTPL | 10 |
45 | Nguyễn Thanh Thư | 10D03 | GDKTPL | 10 |
46 | Trần Quỳnh Trâm | 10D03 | GDKTPL | 10 |
47 | Nguyễn Vũ Hoàng Uyên | 10D03 | GDKTPL | 10 |
48 | Nguyễn Bảo An | 10D04 | GDKTPL | 10 |
49 | Lê Thị Kim Anh | 10D04 | GDKTPL | 10 |
50 | Nguyễn Thị Lan Anh | 10D04 | GDKTPL | 10 |
51 | Hà Thùy Dung | 10D04 | GDKTPL | 10 |
52 | Trần Tuấn Anh | 11A01 | GDKTPL | 11 |
53 | Lê Trí Bảo | 11A03 | GDKTPL | 11 |
54 | Hoàng Thị Khánh Ly | 11A06 | GDKTPL | 11 |
55 | Lương Hoàng Anh | 11B01 | GDKTPL | 11 |
56 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | 11C02 | GDKTPL | 11 |
57 | Kiều Thị Ngọc Lan | 11C02 | GDKTPL | 11 |
58 | Nguyễn Thảo Nhi | 11C02 | GDKTPL | 11 |
59 | Vũ Thị Thảo Quyên | 11C03 | GDKTPL | 11 |
60 | Lê Thu Uyên | 11C03 | GDKTPL | 11 |
61 | Phan Nhật Hải Yến | 11C03 | GDKTPL | 11 |
62 | Kiều Thị Ngọc Lan | 11D01 | GDKTPL | 11 |
63 | Nguyễn Tường Vy | 11D01 | GDKTPL | 11 |
64 | Trương Ngọc Hân | 11D03 | GDKTPL | 11 |
65 | Lê Hữu Đức | 12A04 | GDKTPL | 12 |
66 | Nguyễn Hữu Hòa | 12A04 | GDKTPL | 12 |
67 | Hồ Vĩnh Thịnh | 12A04 | GDKTPL | 12 |
68 | H An Niê | 12B01 | GDKTPL | 12 |
69 | Trần Nguyễn Đức Tâm | 12C01 | GDKTPL | 12 |
70 | Hồ Thị Phương Quyên | 12C02 | GDKTPL | 12 |
71 | Cao Thùy Thiên Trang | 12C02 | GDKTPL | 12 |
72 | Lê Xuân Hương | 12D01 | GDKTPL | 12 |
73 | Phan Trần Yến Nhi | 12D01 | GDKTPL | 12 |
74 | Phan Thị Thanh Trúc | 12D01 | GDKTPL | 12 |
75 | Tống Viết Gia Anh | 10A01 | Hoá học | 10 |
76 | Nguyễn Tiến Dũng | 10A01 | Hoá học | 10 |
77 | Phạm Trọng Tuấn Đạt | 10A02 | Hoá học | 10 |
78 | Nguyễn Đức Khôi | 10A02 | Hoá học | 10 |
79 | Phan Phạm Hoàng Phú | 10A02 | Hoá học | 10 |
80 | Hoàng Nghĩa Nguyễn Sơn | 10A02 | Hoá học | 10 |
81 | Đặng Hoàng Thuỳ Dương | 10A03 | Hoá học | 10 |
82 | Nguyễn Ngọc Hương | 10A03 | Hoá học | 10 |
83 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 10A04 | Hoá học | 10 |
84 | Nguyễn Thị Kim Châu | 10B01 | Hoá học | 10 |
85 | Lê Nguyễn Thiên Thanh | 10B01 | Hoá học | 10 |
86 | Phan Thị Bích Châu | 10D04 | Hoá học | 10 |
87 | Mai Thu Dung | 11A01 | Hoá học | 11 |
88 | Nguyễn Đức Mạnh | 11A01 | Hoá học | 11 |
89 | Phạm Võ Phương Nhi | 11A01 | Hoá học | 11 |
90 | Trần Ngọc Quân | 11A01 | Hoá học | 11 |
91 | Nguyễn Minh Nguyên | 11A02 | Hoá học | 11 |
92 | Bùi Trí Tâm | 11A02 | Hoá học | 11 |
93 | Lâm Đức Nguyên | 11A03 | Hoá học | 11 |
94 | Phạm Hữu Nhật Tâm | 11A03 | Hoá học | 11 |
95 | Lê Hưng Phú | 11A04 | Hoá học | 11 |
96 | Ngô Bá Nguyên | 11A05 | Hoá học | 11 |
97 | Đinh Ngọc Bích Ly | 12B01 | Hoá học | 12 |
98 | Hoàng Nguyễn Thái | 12B01 | Hoá học | 12 |
99 | Phan Nguyễn Trí Tài | 10A01 | Lịch sử | 10 |
100 | Trần Thị Mỹ Châu | 10A02 | Lịch sử | 10 |
101 | Huỳnh Thị Thanh Phương | 10A02 | Lịch sử | 10 |
102 | Nguyễn Thi85 Thảo Vy | 10A02 | Lịch sử | 10 |
103 | Nguyễn Hà Linh | 10A03 | Lịch sử | 10 |
104 | Lê Thành Long | 10A04 | Lịch sử | 10 |
105 | Thanh Thanh | 10A06 | Lịch sử | 10 |
106 | Xuân | 10A06 | Lịch sử | 10 |
107 | Nguyễn Thị Lan Anh | 10B01 | Lịch sử | 10 |
108 | Bùi Quang Huy | 10B01 | Lịch sử | 10 |
109 | Phạm Kim Ngân | 10C01 | Lịch sử | 10 |
110 | Phạm Gia Như | 10C01 | Lịch sử | 10 |
111 | Trương Thị Thanh Trúc | 10C01 | Lịch sử | 10 |
112 | Trần Ngọc Thiên Ân | 10C02 | Lịch sử | 10 |
113 | Lê Trần Đăng Duy | 10C02 | Lịch sử | 10 |
114 | Phạm Đăng Khoa | 10C02 | Lịch sử | 10 |
115 | Nguyễn Minh Tâm | 10C02 | Lịch sử | 10 |
116 | Nguyễn Thị Thuỳ Trâm | 10C03 | Lịch sử | 10 |
117 | Lê Phương Uyên | 10C03 | Lịch sử | 10 |
118 | Phan Thị Bích Châu | 10D04 | Lịch sử | 10 |
119 | Nguyễn Hồ Anh Thư | 10D04 | Lịch sử | 10 |
120 | Nguyễn Kim Đình Huy | 11A03 | Lịch sử | 11 |
121 | Huỳnh Đặng Quỳnh Như | 11A04 | Lịch sử | 11 |
122 | Trần Đình Phong | 11A05 | Lịch sử | 11 |
123 | Nguyễn Hoàng Ánh Tuyết | 11A06 | Lịch sử | 11 |
124 | Phạm Lê Huyên Trang | 11B01 | Lịch sử | 11 |
125 | Phạm Thị Mai Anh | 11C01 | Lịch sử | 11 |
126 | Ngô Minh Chánh | 11C01 | Lịch sử | 11 |
127 | Đậu Hoàng Gia Hưng | 11C01 | Lịch sử | 11 |
128 | H Diệu Linh Ayun | 11C02 | Lịch sử | 11 |
129 | H Sơ Hi Niê Ktla | 11C02 | Lịch sử | 11 |
130 | Trần Gia Long | 11C02 | Lịch sử | 11 |
131 | Mai Lê Vi Ngọc | 11C02 | Lịch sử | 11 |
132 | Trần Đỗ Ngọc Quyên | 11C02 | Lịch sử | 11 |
133 | Bùi Ngọc Bảo Quỳnh | 11C02 | Lịch sử | 11 |
134 | Nguyễn Cảnh Bảo An | 11C03 | Lịch sử | 11 |
135 | Trần Khánh Hưng | 11C03 | Lịch sử | 11 |
136 | Huỳnh Thị Kim Oanh | 11C03 | Lịch sử | 11 |
137 | Đoàn Nguyễn Anh Dương | 11D01 | Lịch sử | 11 |
138 | Nguyễn Khánh Ngọc | 11D01 | Lịch sử | 11 |
139 | Nguyễn Lê Yến Nhi | 11D01 | Lịch sử | 11 |
140 | H Tiô Hđơk | 12A04 | Lịch sử | 12 |
141 | Hồ Phương Thảo | 12A04 | Lịch sử | 12 |
142 | Phùng Lê Mai Thảo | 12A04 | Lịch sử | 12 |
143 | Đào Minh Khoa | 12B01 | Lịch sử | 12 |
144 | Nguyễn An Vương | 12C01 | Lịch sử | 12 |
145 | Trần Thị Ngọc Bích | 12C02 | Lịch sử | 12 |
146 | Bùi Tuấn Cảnh | 12C02 | Lịch sử | 12 |
147 | Đinh Công Hậu | 12C02 | Lịch sử | 12 |
148 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 12C02 | Lịch sử | 12 |
149 | Đỗ Quỳnh Trang | 12C02 | Lịch sử | 12 |
150 | Hồ Lan Anh | 12C03 | Lịch sử | 12 |
151 | Nguyễn Phi Hùng | 12C03 | Lịch sử | 12 |
152 | Lê Thị Hà My | 12C03 | Lịch sử | 12 |
153 | Ngô Thị Minh Nguyệt | 12C03 | Lịch sử | 12 |
154 | Nguyễn Ngọc Tú Trân | 12C03 | Lịch sử | 12 |
155 | Cao Thị Huyền Trân | 12D02 | Lịch sử | 12 |
156 | Phan Thị Bảo Ngọc | 10A03 | Ngữ văn | 10 |
157 | Nguyễn Cát Tường | 10A03 | Ngữ văn | 10 |
158 | Lê Phạm Phương Uyên | 10A03 | Ngữ văn | 10 |
159 | Vũ Ngọc Uyên Nhi | 10A04 | Ngữ văn | 10 |
160 | Trần Cao Kỳ Duyên | 10A05 | Ngữ văn | 10 |
161 | Hoàng Anh | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
162 | H Duin | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
163 | Cún Thị Thu Hiền | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
164 | Thu Hiền | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
165 | H’ Duin Niê Kđăm | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
166 | Lan Na | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
167 | Phan Hà Lan Na | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
168 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
169 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 10B01 | Ngữ văn | 10 |
170 | Nguyễn Anh Thư | 10B01 | Ngữ văn | 10 |
171 | Phạm Nguyễn Hạnh Dung | 10C01 | Ngữ văn | 10 |
172 | Khổng Yến Nhi | 10C01 | Ngữ văn | 10 |
173 | Phan Hoài Nam | 10C02 | Ngữ văn | 10 |
174 | Nguyễn Hoàng Uyên | 10C02 | Ngữ văn | 10 |
175 | Trần Nguyên Thanh Thảo | 10C03 | Ngữ văn | 10 |
176 | Trần Nguyễn Thanh Thsor | 10C03 | Ngữ văn | 10 |
177 | Nguyễn Anh Thư | 10C03 | Ngữ văn | 10 |
178 | Hoàng Dương | 10D01 | Ngữ văn | 10 |
179 | Nguyễn Phạm Thư Kỳ | 10D01 | Ngữ văn | 10 |
180 | Vũ Thảo My | 10D01 | Ngữ văn | 10 |
181 | Cao Phạm Thiên Phương | 10D01 | Ngữ văn | 10 |
182 | Nguyễn Ngọc Hoài An | 10D02 | Ngữ văn | 10 |
183 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 10D02 | Ngữ văn | 10 |
184 | Vũ Thảo My | 10D02 | Ngữ văn | 10 |
185 | Trương Nguyễn Hoàng Ngân | 10D04 | Ngữ văn | 10 |
186 | Hồ Uyển Nhi | 10D04 | Ngữ văn | 10 |
187 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 10D04 | Ngữ văn | 10 |
188 | Võ Ngọc Thùy Trâm | 10D04 | Ngữ văn | 10 |
189 | Nguyễn Lê Bảo Trân | 10D04 | Ngữ văn | 10 |
190 | Đinh Thị Kim Anh | 11A02 | Ngữ văn | 11 |
191 | Nguyễn Đặng Hoàng Ngân | 11A03 | Ngữ văn | 11 |
192 | Lê Lê Việt Trinh | 11A03 | Ngữ văn | 11 |
193 | Lê Ninh | 11B01 | Ngữ văn | 11 |
194 | Đỗ Anh Thư | 11C02 | Ngữ văn | 11 |
195 | Nguyễn Phan Bảo Trâm | 11C02 | Ngữ văn | 11 |
196 | Nguyễn Phan Bảo Trân | 11C02 | Ngữ văn | 11 |
197 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 11C03 | Ngữ văn | 11 |
198 | Trần Thị Thanh Huyền | 11C03 | Ngữ văn | 11 |
199 | Đặng Ngô Thảo Quỳnh | 11D01 | Ngữ văn | 11 |
200 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 11D01 | Ngữ văn | 11 |
201 | Phan Như Ý | 11D01 | Ngữ văn | 11 |
202 | Trương Công Quốc An | 11D05 | Ngữ văn | 11 |
203 | Trần An Dương | 11D05 | Ngữ văn | 11 |
204 | Trần Ngọc Thảo Phương | 11D05 | Ngữ văn | 11 |
205 | Trần Thị Ngọc Ánh | 12A02 | Ngữ văn | 12 |
206 | Lê Đức Luân | 12A04 | Ngữ văn | 12 |
207 | Nguyễn Nhật Vĩnh | 12B01 | Ngữ văn | 12 |
208 | Trần Nguyễn Đức Tâm | 12C01 | Ngữ văn | 12 |
209 | Nguyễn Thảo My | 12D03 | Ngữ văn | 12 |
210 | Ngô Phương Hiền | 10B01 | Sinh học | 10 |
211 | Nguyễn Thanh Huy | 10B01 | Sinh học | 10 |
212 | Nguyễn Văn Khoa | 10B01 | Sinh học | 10 |
213 | Huỳnh Nguyễn Đăng Khôi | 10B01 | Sinh học | 10 |
214 | Lại Thị Phương Thảo | 10B01 | Sinh học | 10 |
215 | Đinh Đỗ Bảo Trân | 10B01 | Sinh học | 10 |
216 | Nguyễn Ánh Trúc | 10B01 | Sinh học | 10 |
217 | Mô Lô Huỳnh Bảo Vy | 10B01 | Sinh học | 10 |
218 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 10C03 | Sinh học | 10 |
219 | Huỳnh Thụy Phú An | 11B01 | Sinh học | 11 |
220 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | 11B01 | Sinh học | 11 |
221 | Nguyễn Nam Long | 11B01 | Sinh học | 11 |
222 | Nguyễn Ngụ Quyền | 11B01 | Sinh học | 11 |
223 | Nguyễn Tuệ Nhi | 12B01 | Sinh học | 12 |
224 | Trần Lê Gia An | 10A03 | TDTT | 10 |
225 | Bùi Tiến Đạt | 10A03 | TDTT | 10 |
226 | Đinh Nguyên Hạo | 10A03 | TDTT | 10 |
227 | Lê Thị Minh Hiền | 10A03 | TDTT | 10 |
228 | Nguyễn Trọng Quân | 10A03 | TDTT | 10 |
229 | Bùi Minh Tâm | 10A03 | TDTT | 10 |
230 | Hà Quốc Việt | 10A03 | TDTT | 10 |
231 | Võ Trần Minh Vũ | 10A03 | TDTT | 10 |
232 | Nguyễn Đăng Khoa | 10A04 | TDTT | 10 |
233 | Lê Đình Kiên | 10A04 | TDTT | 10 |
234 | Võ Quang Lâm | 10A04 | TDTT | 10 |
235 | Lê Thành Long | 10A04 | TDTT | 10 |
236 | Dương Văn Thắng | 10A04 | TDTT | 10 |
237 | Nguyễn Lê Tuấn | 10A04 | TDTT | 10 |
238 | Nguyễn Văn Vương | 10A04 | TDTT | 10 |
239 | Huỳnh Phú An | 11A03 | TDTT | 11 |
240 | Lê Trí Bảo | 11A03 | TDTT | 11 |
241 | Tạ Văn Đức | 11A03 | TDTT | 11 |
242 | Dương Lâm Khang | 11A03 | TDTT | 11 |
243 | Lê Chung Nghĩa | 11A03 | TDTT | 11 |
244 | Đinh Thị Hồng Ngọc | 11A03 | TDTT | 11 |
245 | Nguyễn Mạnh Khôi Nguyên | 11A03 | TDTT | 11 |
246 | Phạm Hoàng Gia Vinh | 11A03 | TDTT | 11 |
247 | Trần Thị Yến Nhi | 11C01 | TDTT | 11 |
248 | Bùi Tony Bkrông | 11C02 | TDTT | 11 |
249 | Võ Xuân Khoa | 11C02 | TDTT | 11 |
250 | Lê Quý An | 10A02 | Tiếng Anh | 10 |
251 | Trần Bảo Khang | 10A02 | Tiếng Anh | 10 |
252 | Trần Ngọc Anh Khoa | 10A02 | Tiếng Anh | 10 |
253 | Phan Thanh Nam | 10A02 | Tiếng Anh | 10 |
254 | Đặng Thị Thu Ngân | 10A02 | Tiếng Anh | 10 |
255 | Trần Tấn Tài | 10A02 | Tiếng Anh | 10 |
256 | Lê Phúc Bình Nhi | 10A03 | Tiếng Anh | 10 |
257 | Hà Ngọc Quỳnh Bảo Trân | 10A03 | Tiếng Anh | 10 |
258 | Nguyễn Hoàng Ánh Tuyết | 10A03 | Tiếng Anh | 10 |
259 | Nguyễn Tấn Gia Hy | 10A04 | Tiếng Anh | 10 |
260 | Hoàng Thị Hồng Ánh | 10A06 | Tiếng Anh | 10 |
261 | Trần Việt Anh | 10C01 | Tiếng Anh | 10 |
262 | Nguyễn Hồng Hà Nhi | 10C03 | Tiếng Anh | 10 |
263 | Nguyễn Đan Thanh | 10D01 | Tiếng Anh | 10 |
264 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 10D01 | Tiếng Anh | 10 |
265 | Vũ Đoàn Nguyên | 10D02 | Tiếng Anh | 10 |
266 | Lê Thành Phát | 10D02 | Tiếng Anh | 10 |
267 | Phạm Hùng Minh Trí | 10D02 | Tiếng Anh | 10 |
268 | Lê Thị Hồng Ánh | 10D03 | Tiếng Anh | 10 |
269 | Lê Nguyễn Nguyên Thảo | 10D04 | Tiếng Anh | 10 |
270 | Nguyễn Nguyên Thảo | 10D04 | Tiếng Anh | 10 |
271 | Nguyễn Châu Khang | 11A02 | Tiếng Anh | 11 |
272 | Vũ Thị Kim Anh | 11A05 | Tiếng Anh | 11 |
273 | Đào Tấn Dũng | 11A05 | Tiếng Anh | 11 |
274 | Nguyễn Lương Khánh Linh | 11A05 | Tiếng Anh | 11 |
275 | Tạ Thị Thảo My | 11A05 | Tiếng Anh | 11 |
276 | H’ Sim Bia Niê | 11B01 | Tiếng Anh | 11 |
277 | Phạm Minh Thiên | 11B01 | Tiếng Anh | 11 |
278 | Huỳnh Trung Pháp | 11C01 | Tiếng Anh | 11 |
279 | Huỳnh Vũ Minh Dũng | 11C02 | Tiếng Anh | 11 |
280 | Phùng Vũ Minh Dũng | 11C02 | Tiếng Anh | 11 |
281 | Trịnh Ngọc Thư Quân | 11C03 | Tiếng Anh | 11 |
282 | Trần Quang An | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
283 | Mai Việt Cường | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
284 | Vũ Bảo Duy | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
285 | Mai Gia Hưng | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
286 | Cung Trọng Vĩnh Khang | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
287 | Phạm Thị Kim Loan | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
288 | Trần Đình Phát | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
289 | Đỗ Phương Thảo | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
290 | Đỗ Lương Cát Tường | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
291 | Đặng Ngọc Bình | 11D05 | Tiếng Anh | 11 |
292 | Đỗ Long Giang Châu | 11D05 | Tiếng Anh | 11 |
293 | Đỗ Hoàng Trúc Ly | 11D05 | Tiếng Anh | 11 |
294 | Nguyễn Thị Trúc Uyên | 11D05 | Tiếng Anh | 11 |
295 | Đoàn Hoàng Nam | 12A04 | Tiếng Anh | 12 |
296 | Lại Phước Như Quỳnh | 12A04 | Tiếng Anh | 12 |
297 | Trần Hoàng Kiều Linh | 12C01 | Tiếng Anh | 12 |
298 | Vũ Nguyễn Minh Châu | 12C02 | Tiếng Anh | 12 |
299 | Đặng Trà My | 12C03 | Tiếng Anh | 12 |
300 | Phan Trần Hiếu Nhi | 12C03 | Tiếng Anh | 12 |
301 | Lê Quang Dũng | 12D02 | Tiếng Anh | 12 |
302 | Nguyễn Thị Tố Như | 12D02 | Tiếng Anh | 12 |
303 | Phạm Ngọc Bảo Châu | 12D03 | Tiếng Anh | 12 |
304 | Đỗ Huy Hoàng | 10A05 | IOE | 10 |
305 | Nguyễn Công Hưng | 10A05 | IOE | 10 |
306 | Hồng Ánh | 10A06 | IOE | 10 |
307 | Trần Việt Anh | 10C01 | IOE | 10 |
308 | Nguyễn Hoàng Uyên | 10C02 | IOE | 10 |
309 | Nguyễn Bảo An | 10D04 | IOE | 10 |
310 | Hà Thùy Dung | 10D04 | IOE | 10 |
311 | Lê Nguyễn Nguyên Thảo | 10D04 | IOE | 10 |
312 | Nguyễn Nguyên Thảo | 10D04 | IOE | 10 |
313 | Phạm Hữu Nhật Tâm | 11A03 | IOE | 11 |
314 | Đào Tấn Dũng | 11A05 | IOE | 11 |
315 | Phạm Bê Bá Huy | 11A05 | IOE | 11 |
316 | Phạm Lê Bá Huy | 11A05 | IOE | 11 |
317 | Nguyễn Khánh Linh | 11A05 | IOE | 11 |
318 | Nguyễn Lương Khánh Linh | 11A05 | IOE | 11 |
319 | Tạ Thị Thảo My | 11A05 | IOE | 11 |
320 | Nguyễn Anh Nhật | 11A05 | IOE | 11 |
321 | Đinh Hoàng Phương | 11A05 | IOE | 11 |
322 | Danh Thị Tường Vân | 11A05 | IOE | 11 |
323 | Bùi Lê Quỳnh Mai | 11C01 | IOE | 11 |
324 | Huỳnh Trung Pháp | 11C01 | IOE | 11 |
325 | Huỳnh Vũ Minh Dũng | 11C02 | IOE | 11 |
326 | Chong Mai Cát Tiên | 11D03 | IOE | 11 |
327 | Trần Hoàng Kiều Linh | 12C01 | IOE | 12 |
328 | Trần Thanh Sơn | 11D01 | Tin học | 11 |
329 | Huỳnh Minh Triết | 11D05 | Tin học | 11 |
330 | Nguyễn Lê Thảo My | 10A01 | Toán | 10 |
331 | Lê Vũ Hoàng Lâm | 10A03 | Toán | 10 |
332 | Trịnh Hương Giang | 10B01 | Toán | 10 |
333 | Lê Đình Anh Vũ | 11A02 | Toán | 11 |
334 | Vỹ Dương Cầm | 11A03 | Toán | 11 |
335 | Phan Gia Khánh | 11A04 | Toán | 11 |
336 | Nguyễn Quang Khâm | 12A04 | Toán | 12 |
337 | Nguyễn Phát Long | 12A04 | Toán | 12 |
338 | Nguyễn Hoàng Ân | 10A01 | Vật lí | 10 |
339 | Lê Trọng Đăng Nguyên | 10A02 | Vật lí | 10 |
340 | Phan Lê Bảo Trân | 10A02 | Vật lí | 10 |
341 | Nguyễn Trần Lan Hương | 10A03 | Vật lí | 10 |
342 | Hoàng Ngọc Gia Ly | 10A03 | Vật lí | 10 |
343 | Đoàn Tấn Phát | 10A03 | Vật lí | 10 |
344 | Đào Ngọc Gia Hân | 10A04 | Vật lí | 10 |
345 | Phạm Lê Xuân Ngọc | 11A01 | Vật lí | 11 |
346 | Phan Quốc Huy | 11A04 | Vật lí | 11 |
347 | Nguyễn Anh Nhật | 11A05 | Vật lí | 11 |
348 | Danh Thị Tường Vân | 11A05 | Vật lí | 11 |
349 | Nguyễn Hà Bảo Thy | 11A06 | Vật lí | 11 |
350 | Phạm Quốc Đạt | 12A04 | Vật lí | 12 |
351 | Hắc Thị Liên | 12A04 | Vật lí | 12 |
352 | Trần Thủy Tiên | 12A04 | Vật lí | 12 |