Danh sách HS đăng ký được bồi dưỡng và dự thi HSG các cấp, năm học 2024 – 2025

Lượt xem:

Đọc bài viết

I. Thời gian, sơ đồ phòng bồi dưỡng:

 1. Thời gian: Từ 13h45 – 16h00, thứ 5 hàng tuần (tại trường từ 03/10/2024) và tăng cường theo kế hoạch của thầy cô trực tiếp bồi dưỡng.

 2.  Phân công phòng bồi dưỡng:

STT Môn Khối GV bồi dưỡng Số DĐ Bồi dưỡng tại lớp
1 Ngữ văn 10 Trần Phạm Lam Giang 0989 816 268 11A01
2 11 Phan Thị Mậu 0962 526 464 11A02
3 12 Nguyễn Thị Mai Hiên 0943 107 879 11A03
4 Lịch sử 10 Cao Thị Như Ý 0976 095 969 11A04
5 11 Vũ Thị Đượm 0969 457 078 11A05
6 12 Hà Thị Ngọc Hương 0984 117 884 11A06
7 Địa lí 10 Lê Thanh Hải 0355 926 218 11B01
8 11 Lê Thị Thịnh 0988 383 317 11C01
9 12 Nguyễn Thị Kim Trang 0393 106 975 11C02
10 Toán 10 Phan Thanh Chiến 0906 526 566 11C03
11 11 Nguyễn Đức Ất 0366 925 906 11D01
12 12 Nguyễn Trường Nam 0905 959 667 11D02
13 Tin học 10 Lê Thị Hoàng Hạnh 0934 939 097 Phòng máy 3
14 11 Phan Thị Hoàng Trang 0829 745 547 Phòng máy 1
15 12 Phan Thị Ngọc Hương 0983 865 703 Phòng máy 2
16 Vật lí 10 Nguyễn Phụ Hoàn  0983 250 879 11D03
17 11 Phan Thị Bên 0985 587 870 11D04
18 12 0905 909 545
19 Hoá học 10 Nguyễn Trần Thủy Tiên 0909 002 811 12C03
20 11 Nguyễn Thị Lan Hương 0931 614 381 12D01
21 12 Hoàng Văn Tình 0943 782 248 12D02
22 Sinh học 10 Bích Loan, Bạch Tuyết 0935 388 879 12D03
23 11 Đỗ Thị Thùy Dương
Nguyễn Thị Kim Loan
0935 595 165 10D01
24 12 0983 857 203
25 Tiếng Anh 10 Lê Thị Thu Hà 0348 685 579 10D03
26 11
27 12 Võ Thị Như Quỳnh 0977 667 261 12C02
28 GDKTPL 10 Trần Thị Tuyết 0395 008 158 12C01
29 11 Lê Văn Hiếu 0849 974 444 12B02
30 12 Nguyễn Thị Thanh Bình 0914 160 063 12B01
31 TDTT, QP 10 Theo kế hoạch riêng của thầy cô
tổ GDTC-QP
32 11
33 12

II. Danh sách HS bồi dưỡng.

STT Họ và tên Lớp Môn Ghi chú
1 Lê Quang Anh 10C01 Địa lí 10
2 Nguyễn Ngọc Kiên Cường 10C01 Địa lí 10
3 Trần Huy Hoàng 10C01 Địa lí 10
4 Y Duyên Ktla 10C01 Địa lí 10
5 Hoàng Công Nguyên 10C01 Địa lí 10
6 Nguyễn Ngọc Phương Quang 10C01 Địa lí 10
7 Phạm Tố Quyên 10C01 Địa lí 10
8 Tạ Lê Nguyên Hùng 10C02 Địa lí 10
9 Nguyễn Hà Thảo Vy 10C02 Địa lí 10
10 H’ Drin Niê 10C03 Địa lí 10
11 Đặng Trần Quỳnh Như 10D02 Địa lí 10
12 Lê Bùi Minh Thư 11C01 Địa lí 11
13 Huỳnh Lê Thu Hiền 11C02 Địa lí 11
14 Tống Viết Tiến 11C02 Địa lí 11
15 Trần Lê Nguyên Sơn 11C03 Địa lí 11
16 Huỳnh Lê Thu Hiền 11D01 Địa lí 11
17 Phan Huy Hoàng 11D01 Địa lí 11
18 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 11D01 Địa lí 11
19 Tống Viết Tiến 11D01 Địa lí 11
20 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 11D01 Địa lí 11
21 Lục Thị Nhật Vy 11D01 Địa lí 11
22 Phạm Song Thư 11D05 Địa lí 11
23 Nguyễn Bảo Thy 12C01 Địa lí 12
24 Trịnh Thị Hân 12C02 Địa lí 12
25 Nguyễn Vũ Khánh Linh 12C02 Địa lí 12
26 Phan Thị Bích Chi 12C03 Địa lí 12
27 Lưu Hữu Phước 12C03 Địa lí 12
28 Nguyễn Thanh Thảo 12C03 Địa lí 12
29 Ung Gia Hân 10B01 GDKTPL 10
30 Nguyễn Thị Thảo Ly 10B01 GDKTPL 10
31 Nguyễn Hà Thư 10B01 GDKTPL 10
32 H Duyên Byă 10C01 GDKTPL 10
33 Đoàn Thị Tú Nguyên 10C01 GDKTPL 10
34 Trương Thị Ngọc Hà 10C02 GDKTPL 10
35 Lê Uyên Chi 10C03 GDKTPL 10
36 Phạm Thị Quỳnh Liên 10C03 GDKTPL 10
37 Phan Nguyễn Tâm Như 10C03 GDKTPL 10
38 Nguyễn Mai Thuý Quỳnh 10C03 GDKTPL 10
39 Trần Nguyễn Thanh Thảo 10C03 GDKTPL 10
40 Đặng Phạm Anh Thư 10C03 GDKTPL 10
41 Kiều Nguyễn Thanh Trúc 10C03 GDKTPL 10
42 Mai Trần Hoàng Anh 10D03 GDKTPL 10
43 Nguyễn Thị Hồng Anh 10D03 GDKTPL 10
44 Tăng Phương Nghi 10D03 GDKTPL 10
45 Nguyễn Thanh Thư 10D03 GDKTPL 10
46 Trần Quỳnh Trâm 10D03 GDKTPL 10
47 Nguyễn Vũ Hoàng Uyên 10D03 GDKTPL 10
48 Nguyễn Bảo An 10D04 GDKTPL 10
49 Lê Thị Kim Anh 10D04 GDKTPL 10
50 Nguyễn Thị Lan Anh 10D04 GDKTPL 10
51 Hà Thùy Dung 10D04 GDKTPL 10
52 Trần Tuấn Anh 11A01 GDKTPL 11
53 Lê Trí Bảo 11A03 GDKTPL 11
54 Hoàng Thị Khánh Ly 11A06 GDKTPL 11
55 Lương Hoàng Anh 11B01 GDKTPL 11
56 Nguyễn Thị Huyền Diệu 11C02 GDKTPL 11
57 Kiều Thị Ngọc Lan 11C02 GDKTPL 11
58 Nguyễn Thảo Nhi 11C02 GDKTPL 11
59 Vũ Thị Thảo Quyên 11C03 GDKTPL 11
60 Lê Thu Uyên 11C03 GDKTPL 11
61 Phan Nhật Hải Yến 11C03 GDKTPL 11
62 Kiều Thị Ngọc Lan 11D01 GDKTPL 11
63 Nguyễn Tường Vy 11D01 GDKTPL 11
64 Trương Ngọc Hân 11D03 GDKTPL 11
65 Lê Hữu Đức 12A04 GDKTPL 12
66 Nguyễn Hữu Hòa 12A04 GDKTPL 12
67 Hồ Vĩnh Thịnh 12A04 GDKTPL 12
68 H An Niê 12B01 GDKTPL 12
69 Trần Nguyễn Đức Tâm 12C01 GDKTPL 12
70 Hồ Thị Phương Quyên 12C02 GDKTPL 12
71 Cao Thùy Thiên Trang 12C02 GDKTPL 12
72 Lê Xuân Hương 12D01 GDKTPL 12
73 Phan Trần Yến Nhi 12D01 GDKTPL 12
74 Phan Thị Thanh Trúc 12D01 GDKTPL 12
75 Tống Viết Gia Anh 10A01 Hoá học 10
76 Nguyễn Tiến Dũng 10A01 Hoá học 10
77 Phạm Trọng Tuấn Đạt 10A02 Hoá học 10
78 Nguyễn Đức Khôi 10A02 Hoá học 10
79 Phan Phạm Hoàng Phú 10A02 Hoá học 10
80 Hoàng Nghĩa Nguyễn Sơn 10A02 Hoá học 10
81 Đặng Hoàng Thuỳ Dương 10A03 Hoá học 10
82 Nguyễn Ngọc Hương 10A03 Hoá học 10
83 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 10A04 Hoá học 10
84 Nguyễn Thị Kim Châu 10B01 Hoá học 10
85 Lê Nguyễn Thiên Thanh 10B01 Hoá học 10
86 Phan Thị Bích Châu 10D04 Hoá học 10
87 Mai Thu Dung 11A01 Hoá học 11
88 Nguyễn Đức Mạnh 11A01 Hoá học 11
89 Phạm Võ Phương Nhi 11A01 Hoá học 11
90 Trần Ngọc Quân 11A01 Hoá học 11
91 Nguyễn Minh Nguyên 11A02 Hoá học 11
92 Bùi Trí Tâm 11A02 Hoá học 11
93 Lâm Đức Nguyên 11A03 Hoá học 11
94 Phạm Hữu Nhật Tâm 11A03 Hoá học 11
95 Lê Hưng Phú 11A04 Hoá học 11
96 Ngô Bá Nguyên 11A05 Hoá học 11
97 Đinh Ngọc Bích Ly 12B01 Hoá học 12
98 Hoàng Nguyễn Thái 12B01 Hoá học 12
99 Phan Nguyễn Trí Tài 10A01 Lịch sử 10
100 Trần Thị Mỹ Châu 10A02 Lịch sử 10
101 Huỳnh Thị Thanh Phương 10A02 Lịch sử 10
102 Nguyễn Thi85 Thảo Vy 10A02 Lịch sử 10
103 Nguyễn Hà Linh 10A03 Lịch sử 10
104 Lê Thành Long 10A04 Lịch sử 10
105 Thanh Thanh 10A06 Lịch sử 10
106 Xuân 10A06 Lịch sử 10
107 Nguyễn Thị Lan Anh 10B01 Lịch sử 10
108 Bùi Quang Huy 10B01 Lịch sử 10
109 Phạm Kim Ngân 10C01 Lịch sử 10
110 Phạm Gia Như 10C01 Lịch sử 10
111 Trương Thị Thanh Trúc 10C01 Lịch sử 10
112 Trần Ngọc Thiên Ân 10C02 Lịch sử 10
113 Lê Trần Đăng Duy 10C02 Lịch sử 10
114 Phạm Đăng Khoa 10C02 Lịch sử 10
115 Nguyễn Minh Tâm 10C02 Lịch sử 10
116 Nguyễn Thị Thuỳ Trâm 10C03 Lịch sử 10
117 Lê Phương Uyên 10C03 Lịch sử 10
118 Phan Thị Bích Châu 10D04 Lịch sử 10
119 Nguyễn Hồ Anh Thư 10D04 Lịch sử 10
120 Nguyễn Kim Đình Huy 11A03 Lịch sử 11
121 Huỳnh Đặng Quỳnh Như 11A04 Lịch sử 11
122 Trần Đình Phong 11A05 Lịch sử 11
123 Nguyễn Hoàng Ánh Tuyết 11A06 Lịch sử 11
124 Phạm Lê Huyên Trang 11B01 Lịch sử 11
125 Phạm Thị Mai Anh 11C01 Lịch sử 11
126 Ngô Minh Chánh 11C01 Lịch sử 11
127 Đậu Hoàng Gia Hưng 11C01 Lịch sử 11
128 H Diệu Linh Ayun 11C02 Lịch sử 11
129 H Sơ Hi Niê Ktla 11C02 Lịch sử 11
130 Trần Gia Long 11C02 Lịch sử 11
131 Mai Lê Vi Ngọc 11C02 Lịch sử 11
132 Trần Đỗ Ngọc Quyên 11C02 Lịch sử 11
133 Bùi Ngọc Bảo Quỳnh 11C02 Lịch sử 11
134 Nguyễn Cảnh Bảo An 11C03 Lịch sử 11
135 Trần Khánh Hưng 11C03 Lịch sử 11
136 Huỳnh Thị Kim Oanh 11C03 Lịch sử 11
137 Đoàn Nguyễn Anh Dương 11D01 Lịch sử 11
138 Nguyễn Khánh Ngọc 11D01 Lịch sử 11
139 Nguyễn Lê Yến Nhi 11D01 Lịch sử 11
140 H Tiô Hđơk 12A04 Lịch sử 12
141 Hồ Phương Thảo 12A04 Lịch sử 12
142 Phùng Lê Mai Thảo 12A04 Lịch sử 12
143 Đào Minh Khoa 12B01 Lịch sử 12
144 Nguyễn An Vương 12C01 Lịch sử 12
145 Trần Thị Ngọc Bích 12C02 Lịch sử 12
146 Bùi Tuấn Cảnh 12C02 Lịch sử 12
147 Đinh Công Hậu 12C02 Lịch sử 12
148 Nguyễn Thị Thúy Ngân 12C02 Lịch sử 12
149 Đỗ Quỳnh Trang 12C02 Lịch sử 12
150 Hồ Lan Anh 12C03 Lịch sử 12
151 Nguyễn Phi Hùng 12C03 Lịch sử 12
152 Lê Thị Hà My 12C03 Lịch sử 12
153 Ngô Thị Minh Nguyệt 12C03 Lịch sử 12
154 Nguyễn Ngọc Tú Trân 12C03 Lịch sử 12
155 Cao Thị Huyền Trân 12D02 Lịch sử 12
156 Phan Thị Bảo Ngọc 10A03 Ngữ văn 10
157 Nguyễn Cát Tường 10A03 Ngữ văn 10
158 Lê Phạm Phương Uyên 10A03 Ngữ văn 10
159 Vũ Ngọc Uyên Nhi 10A04 Ngữ văn 10
160 Trần Cao Kỳ Duyên 10A05 Ngữ văn 10
161 Hoàng Anh 10A06 Ngữ văn 10
162 H Duin 10A06 Ngữ văn 10
163 Cún Thị Thu Hiền 10A06 Ngữ văn 10
164 Thu Hiền 10A06 Ngữ văn 10
165 H’ Duin Niê Kđăm 10A06 Ngữ văn 10
166 Lan Na 10A06 Ngữ văn 10
167 Phan Hà Lan Na 10A06 Ngữ văn 10
168 Nguyễn Thị Phương Thảo 10A06 Ngữ văn 10
169 Nguyễn Thị Thảo Ly 10B01 Ngữ văn 10
170 Nguyễn Anh Thư 10B01 Ngữ văn 10
171 Phạm Nguyễn Hạnh Dung 10C01 Ngữ văn 10
172 Khổng Yến Nhi 10C01 Ngữ văn 10
173 Phan Hoài Nam 10C02 Ngữ văn 10
174 Nguyễn Hoàng Uyên 10C02 Ngữ văn 10
175 Trần Nguyên Thanh Thảo 10C03 Ngữ văn 10
176 Trần Nguyễn Thanh Thsor 10C03 Ngữ văn 10
177 Nguyễn Anh Thư 10C03 Ngữ văn 10
178 Hoàng Dương 10D01 Ngữ văn 10
179 Nguyễn Phạm Thư Kỳ 10D01 Ngữ văn 10
180 Vũ Thảo My 10D01 Ngữ văn 10
181 Cao Phạm Thiên Phương 10D01 Ngữ văn 10
182 Nguyễn Ngọc Hoài An 10D02 Ngữ văn 10
183 Nguyễn Thị Thảo Ly 10D02 Ngữ văn 10
184 Vũ Thảo My 10D02 Ngữ văn 10
185 Trương Nguyễn Hoàng Ngân 10D04 Ngữ văn 10
186 Hồ Uyển Nhi 10D04 Ngữ văn 10
187 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10D04 Ngữ văn 10
188 Võ Ngọc Thùy Trâm 10D04 Ngữ văn 10
189 Nguyễn Lê Bảo Trân 10D04 Ngữ văn 10
190 Đinh Thị Kim Anh 11A02 Ngữ văn 11
191 Nguyễn Đặng Hoàng Ngân 11A03 Ngữ văn 11
192 Lê Lê Việt Trinh 11A03 Ngữ văn 11
193 Lê Ninh 11B01 Ngữ văn 11
194 Đỗ Anh Thư 11C02 Ngữ văn 11
195 Nguyễn Phan Bảo Trâm 11C02 Ngữ văn 11
196 Nguyễn Phan Bảo Trân 11C02 Ngữ văn 11
197 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11C03 Ngữ văn 11
198 Trần Thị Thanh Huyền 11C03 Ngữ văn 11
199 Đặng Ngô Thảo Quỳnh 11D01 Ngữ văn 11
200 Nguyễn Thị Thùy Trang 11D01 Ngữ văn 11
201 Phan Như Ý 11D01 Ngữ văn 11
202 Trương Công Quốc An 11D05 Ngữ văn 11
203 Trần An Dương 11D05 Ngữ văn 11
204 Trần Ngọc Thảo Phương 11D05 Ngữ văn 11
205 Trần Thị Ngọc Ánh 12A02 Ngữ văn 12
206 Lê Đức Luân 12A04 Ngữ văn 12
207 Nguyễn Nhật Vĩnh 12B01 Ngữ văn 12
208 Trần Nguyễn Đức Tâm 12C01 Ngữ văn 12
209 Nguyễn Thảo My 12D03 Ngữ văn 12
210 Ngô Phương Hiền 10B01 Sinh học 10
211 Nguyễn Thanh Huy 10B01 Sinh học 10
212 Nguyễn Văn Khoa 10B01 Sinh học 10
213 Huỳnh Nguyễn Đăng Khôi 10B01 Sinh học 10
214 Lại Thị Phương Thảo 10B01 Sinh học 10
215 Đinh Đỗ Bảo Trân 10B01 Sinh học 10
216 Nguyễn Ánh Trúc 10B01 Sinh học 10
217 Mô Lô Huỳnh Bảo Vy 10B01 Sinh học 10
218 Bùi Thị Ngọc Ánh 10C03 Sinh học 10
219 Huỳnh Thụy Phú An 11B01 Sinh học 11
220 Nguyễn Trần Trung Hiếu 11B01 Sinh học 11
221 Nguyễn Nam Long 11B01 Sinh học 11
222 Nguyễn Ngụ Quyền 11B01 Sinh học 11
223 Nguyễn Tuệ Nhi 12B01 Sinh học 12
224 Trần Lê Gia An 10A03 TDTT 10
225 Bùi Tiến Đạt 10A03 TDTT 10
226 Đinh Nguyên Hạo 10A03 TDTT 10
227 Lê Thị Minh Hiền 10A03 TDTT 10
228 Nguyễn Trọng Quân 10A03 TDTT 10
229 Bùi Minh Tâm 10A03 TDTT 10
230 Hà Quốc Việt 10A03 TDTT 10
231 Võ Trần Minh Vũ 10A03 TDTT 10
232 Nguyễn Đăng Khoa 10A04 TDTT 10
233 Lê Đình Kiên 10A04 TDTT 10
234 Võ Quang Lâm 10A04 TDTT 10
235 Lê Thành Long 10A04 TDTT 10
236 Dương Văn Thắng 10A04 TDTT 10
237 Nguyễn Lê Tuấn 10A04 TDTT 10
238 Nguyễn Văn Vương 10A04 TDTT 10
239 Huỳnh Phú An 11A03 TDTT 11
240 Lê Trí Bảo 11A03 TDTT 11
241 Tạ Văn Đức 11A03 TDTT 11
242 Dương Lâm Khang 11A03 TDTT 11
243 Lê Chung Nghĩa 11A03 TDTT 11
244 Đinh Thị Hồng Ngọc 11A03 TDTT 11
245 Nguyễn Mạnh Khôi Nguyên 11A03 TDTT 11
246 Phạm Hoàng Gia Vinh 11A03 TDTT 11
247 Trần Thị Yến Nhi 11C01 TDTT 11
248 Bùi Tony Bkrông 11C02 TDTT 11
249 Võ Xuân Khoa 11C02 TDTT 11
250 Lê Quý An 10A02 Tiếng Anh 10
251 Trần Bảo Khang 10A02 Tiếng Anh 10
252 Trần Ngọc Anh Khoa 10A02 Tiếng Anh 10
253 Phan Thanh Nam 10A02 Tiếng Anh 10
254 Đặng Thị Thu Ngân 10A02 Tiếng Anh 10
255 Trần Tấn Tài 10A02 Tiếng Anh 10
256 Lê Phúc Bình Nhi 10A03 Tiếng Anh 10
257 Hà Ngọc Quỳnh Bảo Trân 10A03 Tiếng Anh 10
258 Nguyễn Hoàng Ánh Tuyết 10A03 Tiếng Anh 10
259 Nguyễn Tấn Gia Hy 10A04 Tiếng Anh 10
260 Hoàng Thị Hồng Ánh 10A06 Tiếng Anh 10
261 Trần Việt Anh 10C01 Tiếng Anh 10
262 Nguyễn Hồng Hà Nhi 10C03 Tiếng Anh 10
263 Nguyễn Đan Thanh 10D01 Tiếng Anh 10
264 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 10D01 Tiếng Anh 10
265 Vũ Đoàn Nguyên 10D02 Tiếng Anh 10
266 Lê Thành Phát 10D02 Tiếng Anh 10
267 Phạm Hùng Minh Trí 10D02 Tiếng Anh 10
268 Lê Thị Hồng Ánh 10D03 Tiếng Anh 10
269 Lê Nguyễn Nguyên Thảo 10D04 Tiếng Anh 10
270 Nguyễn Nguyên Thảo 10D04 Tiếng Anh 10
271 Nguyễn Châu Khang 11A02 Tiếng Anh 11
272 Vũ Thị Kim Anh 11A05 Tiếng Anh 11
273 Đào Tấn Dũng 11A05 Tiếng Anh 11
274 Nguyễn Lương Khánh Linh 11A05 Tiếng Anh 11
275 Tạ Thị Thảo My 11A05 Tiếng Anh 11
276 H’ Sim Bia Niê 11B01 Tiếng Anh 11
277 Phạm Minh Thiên 11B01 Tiếng Anh 11
278 Huỳnh Trung Pháp 11C01 Tiếng Anh 11
279 Huỳnh Vũ Minh Dũng 11C02 Tiếng Anh 11
280 Phùng Vũ Minh Dũng 11C02 Tiếng Anh 11
281 Trịnh Ngọc Thư Quân 11C03 Tiếng Anh 11
282 Trần Quang An 11D01 Tiếng Anh 11
283 Mai Việt Cường 11D01 Tiếng Anh 11
284 Vũ Bảo Duy 11D01 Tiếng Anh 11
285 Mai Gia Hưng 11D01 Tiếng Anh 11
286 Cung Trọng Vĩnh Khang 11D01 Tiếng Anh 11
287 Phạm Thị Kim Loan 11D01 Tiếng Anh 11
288 Trần Đình Phát 11D01 Tiếng Anh 11
289 Đỗ Phương Thảo 11D01 Tiếng Anh 11
290 Đỗ Lương Cát Tường 11D01 Tiếng Anh 11
291 Đặng Ngọc Bình 11D05 Tiếng Anh 11
292 Đỗ Long Giang Châu 11D05 Tiếng Anh 11
293 Đỗ Hoàng Trúc Ly 11D05 Tiếng Anh 11
294 Nguyễn Thị Trúc Uyên 11D05 Tiếng Anh 11
295 Đoàn Hoàng Nam 12A04 Tiếng Anh 12
296 Lại Phước Như Quỳnh 12A04 Tiếng Anh 12
297 Trần Hoàng Kiều Linh 12C01 Tiếng Anh 12
298 Vũ Nguyễn Minh Châu 12C02 Tiếng Anh 12
299 Đặng Trà My 12C03 Tiếng Anh 12
300 Phan Trần Hiếu Nhi 12C03 Tiếng Anh 12
301 Lê Quang Dũng 12D02 Tiếng Anh 12
302 Nguyễn Thị Tố Như 12D02 Tiếng Anh 12
303 Phạm Ngọc Bảo Châu 12D03 Tiếng Anh 12
304 Đỗ Huy Hoàng 10A05 IOE 10
305 Nguyễn Công Hưng 10A05 IOE 10
306 Hồng Ánh 10A06 IOE 10
307 Trần Việt Anh 10C01 IOE 10
308 Nguyễn Hoàng Uyên 10C02 IOE 10
309 Nguyễn Bảo An 10D04 IOE 10
310 Hà Thùy Dung 10D04 IOE 10
311 Lê Nguyễn Nguyên Thảo 10D04 IOE 10
312 Nguyễn Nguyên Thảo 10D04 IOE 10
313 Phạm Hữu Nhật Tâm 11A03 IOE 11
314 Đào Tấn Dũng 11A05 IOE 11
315 Phạm Bê Bá Huy 11A05 IOE 11
316 Phạm Lê Bá Huy 11A05 IOE 11
317 Nguyễn Khánh Linh 11A05 IOE 11
318 Nguyễn Lương Khánh Linh 11A05 IOE 11
319 Tạ Thị Thảo My 11A05 IOE 11
320 Nguyễn Anh Nhật 11A05 IOE 11
321 Đinh Hoàng Phương 11A05 IOE 11
322 Danh Thị Tường Vân 11A05 IOE 11
323 Bùi Lê Quỳnh Mai 11C01 IOE 11
324 Huỳnh Trung Pháp 11C01 IOE 11
325 Huỳnh Vũ Minh Dũng 11C02 IOE 11
326 Chong Mai Cát Tiên 11D03 IOE 11
327 Trần Hoàng Kiều Linh 12C01 IOE 12
328 Trần Thanh Sơn 11D01 Tin học 11
329 Huỳnh Minh Triết 11D05 Tin học 11
330 Nguyễn Lê Thảo My 10A01 Toán 10
331 Lê Vũ Hoàng Lâm 10A03 Toán 10
332 Trịnh Hương Giang 10B01 Toán 10
333 Lê Đình Anh Vũ 11A02 Toán 11
334 Vỹ Dương Cầm 11A03 Toán 11
335 Phan Gia Khánh 11A04 Toán 11
336 Nguyễn Quang Khâm 12A04 Toán 12
337 Nguyễn Phát Long 12A04 Toán 12
338 Nguyễn Hoàng Ân 10A01 Vật lí 10
339 Lê Trọng Đăng Nguyên 10A02 Vật lí 10
340 Phan Lê Bảo Trân 10A02 Vật lí 10
341 Nguyễn Trần Lan Hương 10A03 Vật lí 10
342 Hoàng Ngọc Gia Ly 10A03 Vật lí 10
343 Đoàn Tấn Phát 10A03 Vật lí 10
344 Đào Ngọc Gia Hân 10A04 Vật lí 10
345 Phạm Lê Xuân Ngọc 11A01 Vật lí 11
346 Phan Quốc Huy 11A04 Vật lí 11
347 Nguyễn Anh Nhật 11A05 Vật lí 11
348 Danh Thị Tường Vân 11A05 Vật lí 11
349 Nguyễn Hà Bảo Thy 11A06 Vật lí 11
350 Phạm Quốc Đạt 12A04 Vật lí 12
351 Hắc Thị Liên 12A04 Vật lí 12
352 Trần Thủy Tiên 12A04 Vật lí 12