Danh sách HS giỏi toàn diện, HS tiên tiến, HS chăm ngoan vuợt khó, đạt nhiều thành tích xuất sắc trong học tập, rèn luyện học kỳ I, 2018-2019

Lượt xem:

Đọc bài viết

I. HSG toàn diện

STT Lớp Họ và tên ĐTB các môn Học lực Danh hiệu thi đua
1 10A01 Bùi Lê Thảo Chi 8.30 G Giỏi
2 10A01 Phạm Thùy Linh 8.40 G Giỏi
3 10A01 Trần Thị Diễm Quỳnh 8.20 G Giỏi
4 10A01 Đoàn Minh Tâm 8.40 G Giỏi
5 10A01 Đậu Lê Thanh Vân 8.80 G Giỏi
6 10A02 Lê Nguyễn Ngọc Hà 8.70 G Giỏi
7 10A02 Nguyễn Hoàng Trung Hải 8.50 G Giỏi
8 10A02 Trần Thị Hồng Nhung 8.10 G Giỏi
9 10A02 Lê Hoàng Như Vy 8.20 G Giỏi
10 10A03 Nhâm Gia Tuấn Anh 8.20 G Giỏi
11 10A03 Lương Nguyễn Huệ Chi 8.60 G Giỏi
12 10A03 Võ Thị Gia Linh 8.60 G Giỏi
13 10A03 Phan Anh Thi 8.30 G Giỏi
14 10A03 Lê Trọng Toản 8 G Giỏi
15 10A03 Bùi Minh Châu Uyên 8 G Giỏi
16 10A03 Trần Lê Thảo Vy 8 G Giỏi
17 10A04 Vũ Thị Ngọc Mai 8 G Giỏi
18 10A04 Đoàn Thị Phương Thảo 8.20 G Giỏi
19 10A05 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 8 G Giỏi
20 10A08 Châu Thị Phúc 8.20 G Giỏi
21 10A09 Nguyễn Vũ Huyền Anh 8.10 G Giỏi
22 10A09 Phạm Vũ Việt Dũng 8.10 G Giỏi
23 10A09 Nguyễn Hoàng Lâm 8.10 G Giỏi
24 10A09 Trần Thanh Nga 8.20 G Giỏi
25 10A09 Nguyễn Kim Minh Quân 8.20 G Giỏi
26 10A09 Doãn Thị Minh Thu 8.30 G Giỏi
27 10A09 Đỗ Lê Minh Thư 8.20 G Giỏi
28 10A09 Lê Nguyễn Thùy Trang 8.10 G Giỏi
29 10A09 Trần Thu Trang 8.20 G Giỏi
30 10A10 Lê Đình Quang Huy 8 G Giỏi
31 10A10 Nguyễn Minh Quang 8.40 G Giỏi
32 10A10 Đoàn Minh Thư 8 G Giỏi
33 10A10 Nguyễn Thị Bảo Trang 8.10 G Giỏi
34 10A11 Châu Thành Nhân 8.20 G Giỏi
35 10A12 Trần Nguyên Bình 8.20 G Giỏi
36 10A14 Lê Thị Khánh Huyền 8 G Giỏi
37 11A02 Phạm Thị Thu Hiền 8.70 G Giỏi
38 11A02 Phạm Ngọc Kỳ 8 G Giỏi
39 11A02 Đặng Linh Phương 8.40 G Giỏi
40 11A02 Nguyễn Văn Tuấn 8.40 G Giỏi
41 11A02 Nguyễn Thị Tường Vy 8.50 G Giỏi
42 11A03 Mai Thị Tài 8.60 G Giỏi
43 11A04 Võ Thành Phúc 8.40 G Giỏi
44 11A07 Đặng Phương Mai Anh 8.20 G Giỏi
45 11A07 Trần Lê Minh Anh 8.10 G Giỏi
46 11A07 Lê Thị Ngọc Ánh 8.20 G Giỏi
47 11A09 Bùi Xuân Lộc 8 G Giỏi
48 11A10 Phạm Tiến Dũng 8.10 G Giỏi
49 11A10 Tạ Hoàng Ngọc Hân 8.20 G Giỏi
50 11A10 Hoàng Minh Huệ 8.20 G Giỏi
51 11A10 Châu Thúy Nhi 8.30 G Giỏi
52 11A10 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 8 G Giỏi
53 11A10 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 8 G Giỏi
54 11A10 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 8.20 G Giỏi
55 11A10 Trần Ngọc Vy 8 G Giỏi
56 11A14 Hồ Thanh Hà 8.20 G Giỏi
57 11A14 Ngô Thế Vinh 8.10 G Giỏi
58 11A15 Hồ Ngọc Duy 8.10 G Giỏi
59 11A15 Nguyễn Trần Thảo Ngọc 9 G Giỏi
60 12A01 Lê Thị Thủy Tiên 8.10 G Giỏi
61 12A02 Trần Thị Hoan 8.70 G Giỏi
62 12A02 Lê Ngọc Minh 8.60 G Giỏi
63 12A02 Thái Thị Hương Thảo 8.10 G Giỏi
64 12A02 Trần Ngọc Mai Thư 8.10 G Giỏi
65 12A04 Võ Thị Lê Na 8 G Giỏi
66 12A04 Đỗ Thị Huyền Trang 8.30 G Giỏi
67 12A05 Hồ Thị Ánh Tuyết 8.40 G Giỏi
68 12A08 Nguyễn Công Hạnh 8.10 G Giỏi
69 12A12 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 8.40 G Giỏi
70 12A13 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 8.80 G Giỏi
71 12A14 Hoàng Nữ Minh Châu 8.10 G Giỏi
72 12A14 Lê Thị Diễm Quỳnh 8.10 G Giỏi

II. HS tiên tiến

Lớp Total
10A01 17
10A02 19
10A03 16
10A04 7
10A05 14
10A06 5
10A07 10
10A08 9
10A09 18
10A10 14
10A11 9
10A12 7
10A13 10
10A14 13
10A15 3
11A01 8
11A02 15
11A03 9
11A04 13
11A05 4
11A06 9
11A07 7
11A08 7
11A09 23
11A10 22
11A11 8
11A12 10
11A13 14
11A14 8
11A15 8
12A01 27
12A02 21
12A03 14
12A04 6
12A05 18
12A06 15
12A07 12
12A08 11
12A09 16
12A10 9
12A11 10
12A12 8
12A13 11
12A14 17
Grand Total 531
STT Lớp Họ và tên ĐTB các môn Học lực Danh hiệu thi đua
1 10A01 Nguyễn Trương Tú Anh 7.40 K Tiên tiến
2 10A01 Hồ Ngô Kim Ái 7.70 K Tiên tiến
3 10A01 Nguyễn Tiến Đạt 7.70 K Tiên tiến
4 10A01 Phan Nhật Huy 7.50 K Tiên tiến
5 10A01 Trần Thành Lợi 8.10 K Tiên tiến
6 10A01 Đặng Tuyết Ngân 7.80 K Tiên tiến
7 10A01 Lục Phạm Quỳnh Ngân 7.60 K Tiên tiến
8 10A01 Phạm Bùi Phương Nguyên 7.10 K Tiên tiến
9 10A01 Đào Yến Nhi 7.90 K Tiên tiến
10 10A01 Nguyễn Kiều Lâm Oanh 7.80 K Tiên tiến
11 10A01 Nguyễn Thị Kiều Oanh 7.40 K Tiên tiến
12 10A01 Trần Ngọc Khánh Phương 7.50 K Tiên tiến
13 10A01 Trần Ngọc Thanh 8.40 K Tiên tiến
14 10A01 Lê Quang Tuấn 7.80 K Tiên tiến
15 10A01 Lê Thị Phương Uyên 7.60 K Tiên tiến
16 10A01 Nguyễn Quang Vũ 7.90 K Tiên tiến
17 10A01 H’ Phương Buôn Yă 7.20 K Tiên tiến
18 10A02 Trần Thị Ngọc Diệp 7.80 K Tiên tiến
19 10A02 Trần Thị Hoàng Dung 7.30 K Tiên tiến
20 10A02 Phạm Gia Hân 7.70 K Tiên tiến
21 10A02 Vũ Thị Diệu Hiền 7.60 K Tiên tiến
22 10A02 Nguyễn Hoàng 7.70 K Tiên tiến
23 10A02 Nguyễn Đức Huy 7.60 K Tiên tiến
24 10A02 Trinh Đức Huy 7.50 K Tiên tiến
25 10A02 Vũ Quốc Hùng 7.20 K Tiên tiến
26 10A02 Nguyễn Thị Ngọc Mai 7.60 K Tiên tiến
27 10A02 Nguyễn Thị Thu Nga 7.30 K Tiên tiến
28 10A02 Lê Yến Nhi 7.80 K Tiên tiến
29 10A02 Dương Bảo Ni 7.40 K Tiên tiến
30 10A02 Trần Trường Sơn 8 K Tiên tiến
31 10A02 Tạ Danh Sỹ 6.80 K Tiên tiến
32 10A02 Nguyễn Thùy Trang 7.60 K Tiên tiến
33 10A02 Roăn Thị Huỳnh Trang 7.60 K Tiên tiến
34 10A02 Võ Nguyễn Kiều Trang 7.40 K Tiên tiến
35 10A02 Nguyễn Thanh Uyên 7.50 K Tiên tiến
36 10A02 Lê Hoàng Việt 7.40 K Tiên tiến
37 10A03 Hoàng Kỳ Anh 8.30 K Tiên tiến
38 10A03 Trần Công Bằng 7.40 K Tiên tiến
39 10A03 Nguyễn Phước Thiên Bình 7.30 K Tiên tiến
40 10A03 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 7.40 K Tiên tiến
41 10A03 Trần Thị Thanh Hương 7.50 K Tiên tiến
42 10A03 Hà Thế Kha 8 K Tiên tiến
43 10A03 Mai Văn Khánh 7.40 K Tiên tiến
44 10A03 Đào Thị Thảo Nguyên 7.70 K Tiên tiến
45 10A03 Hà Trọng Tấn 7.50 K Tiên tiến
46 10A03 Đặng Nguyên Thảo 7.30 K Tiên tiến
47 10A03 Trần Vũ Thu Thúy 7.50 K Tiên tiến
48 10A03 Nguyễn Dũng Tiến 7.30 K Tiên tiến
49 10A03 Hà Đình Anh Tuấn 7.50 K Tiên tiến
50 10A03 Hoàng Hoa Khả Tú 7.50 K Tiên tiến
51 10A03 Nguyễn Thùy Thu Uyên 7.40 K Tiên tiến
52 10A03 Ngô Xuân Vũ 7.70 K Tiên tiến
53 10A04 Nguyễn Quỳnh Anh 6.80 K Tiên tiến
54 10A04 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7.50 K Tiên tiến
55 10A04 Nguyễn Tiến Đạt 7.10 K Tiên tiến
56 10A04 Võ Thị Ý Như 7.70 K Tiên tiến
57 10A04 Nguyễn Văn Tuấn 7.80 K Tiên tiến
58 10A04 Chềnh Thảo Uyên 8.20 K Tiên tiến
59 10A04 Trần Phương Uyên 7.20 K Tiên tiến
60 10A05 Đinh Thị Thúy An 7.20 K Tiên tiến
61 10A05 Đào Thụy Quỳnh Anh 7.20 K Tiên tiến
62 10A05 Vày Như Bình 7.30 K Tiên tiến
63 10A05 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7.40 K Tiên tiến
64 10A05 Diệp Tử Gia 7 K Tiên tiến
65 10A05 Trần Thị Thu Hà 7.20 K Tiên tiến
66 10A05 Nguyễn Mậu Hòa Huy 7.30 K Tiên tiến
67 10A05 Trần Hoàng Long 6.80 K Tiên tiến
68 10A05 Đỗ Bá Phú 6.90 K Tiên tiến
69 10A05 Dương Minh Phương 7.30 K Tiên tiến
70 10A05 Thái Tuấn Tài 6.70 K Tiên tiến
71 10A05 Nguyễn Khắc Thành 6.70 K Tiên tiến
72 10A05 Phạm Thị Thùy Trang 7.10 K Tiên tiến
73 10A05 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 7.30 K Tiên tiến
74 10A06 Võ Lương Diệu An 6.70 K Tiên tiến
75 10A06 Trần Văn Đức 6.50 K Tiên tiến
76 10A06 Nguyễn Tuấn Kiệt 6.70 K Tiên tiến
77 10A06 Lê Đức Toàn 7 K Tiên tiến
78 10A06 Võ Khả Vy 6.60 K Tiên tiến
79 10A07 Đỗ Ngọc Diệu Anh 7.10 K Tiên tiến
80 10A07 Hoàng Thị Kim Anh 7 K Tiên tiến
81 10A07 Nguyễn Bảo Khang 6.90 K Tiên tiến
82 10A07 Mai Xuân Đại Lợi 7.60 K Tiên tiến
83 10A07 Trần Thị Kim Oanh 7.90 K Tiên tiến
84 10A07 Phạm Thị Minh Phúc 6.60 K Tiên tiến
85 10A07 Bùi Thị Diễm Quỳnh 7.20 K Tiên tiến
86 10A07 H’ Trâm Ayũn 6.70 K Tiên tiến
87 10A07 Phạm Thị Tường Vi 7 K Tiên tiến
88 10A07 Vũ Hoàng Bảo Vy 7.10 K Tiên tiến
89 10A08 Võ Hoàng Lan Anh 7.50 K Tiên tiến
90 10A08 Trần Ngọc Hải 6.70 K Tiên tiến
91 10A08 Phạm Trần Hữu Hoàng 7.30 K Tiên tiến
92 10A08 Phan Trần Huyền My 6.60 K Tiên tiến
93 10A08 Vũ Thảo Nhi 7 K Tiên tiến
94 10A08 Lâm Thị Hồng Nhung 6.90 K Tiên tiến
95 10A08 Huỳnh Võ Tấn Thịnh 7.50 K Tiên tiến
96 10A08 Hồ Thị Bích Thủy 7.10 K Tiên tiến
97 10A08 Phạm Thanh Tuấn 6.90 K Tiên tiến
98 10A09 Hoàng Xuân Cảnh 7 K Tiên tiến
99 10A09 Nguyễn Lê Kim Chi 7.70 K Tiên tiến
100 10A09 Nguyễn Tiến Duật 7.10 K Tiên tiến
101 10A09 Nguyễn Trí Dũng 7.50 K Tiên tiến
102 10A09 Đặng Gia Hân 7.90 K Tiên tiến
103 10A09 Trần Thị Bảo Khuyên 7.50 K Tiên tiến
104 10A09 Đặng Ngọc Lâm 7.60 K Tiên tiến
105 10A09 Lê Viết Lộc 7.60 K Tiên tiến
106 10A09 Phạm Lê Thùy Mai 7.70 K Tiên tiến
107 10A09 Trần Nguyễn Thảo Nhi 7.40 K Tiên tiến
108 10A09 Bùi Vũ Quỳnh Như 7.50 K Tiên tiến
109 10A09 Hoàng Quỳnh Như 7.70 K Tiên tiến
110 10A09 Lê Minh Phú 7.20 K Tiên tiến
111 10A09 Vũ Thị Uyên Phương 7.50 K Tiên tiến
112 10A09 Nguyễn Xuân Thiện 6.90 K Tiên tiến
113 10A09 Huỳnh Thị Bảo Trân 7.70 K Tiên tiến
114 10A09 Phạm Khánh Vân 7 K Tiên tiến
115 10A09 Phạm Nguyễn Hải Yến 7.40 K Tiên tiến
116 10A10 Nguyễn Bá Dũng 7.20 K Tiên tiến
117 10A10 Nguyễn Văn Trí Hiếu 7.30 K Tiên tiến
118 10A10 Lê Nguyễn Gia Huy 7.50 K Tiên tiến
119 10A10 Nguyễn Phi Hùng 6.80 K Tiên tiến
120 10A10 Nguyễn Thị Thủy Linh 6.50 K Tiên tiến
121 10A10 Nguyễn Hồ Phúc My 7.20 K Tiên tiến
122 10A10 Nguyễn Thúy Ngân 7.40 K Tiên tiến
123 10A10 Nguyễn Thị Yến Nhi 7.70 K Tiên tiến
124 10A10 Vũ Văn Sỹ 7 K Tiên tiến
125 10A10 Trương Khánh Thùy 7.30 K Tiên tiến
126 10A10 Lê Thị Thủy Tiên 6.90 K Tiên tiến
127 10A10 Đỗ Thu Trang 7.70 K Tiên tiến
128 10A10 Hồ Thị Thùy Trang 6.60 K Tiên tiến
129 10A10 Nguyễn Thị Yến Vy 7.70 K Tiên tiến
130 10A11 Trần Thị Ngọc Cẩm 7.70 K Tiên tiến
131 10A11 Y Chăng niê 7.30 K Tiên tiến
132 10A11 Nguyễn Thị Xuân Khuyên 6.90 K Tiên tiến
133 10A11 Nguyễn Thị Cẩm Ly 6.80 K Tiên tiến
134 10A11 Lê Văn Phúc 6.90 K Tiên tiến
135 10A11 Lương Võ Ngọc Uyên 7.80 K Tiên tiến
136 10A11 Thái Thị Thúy Vi 6.90 K Tiên tiến
137 10A11 Lê Duy Hoàng Việt 7.10 K Tiên tiến
138 10A11 Phan Triệu Vĩ 7.30 K Tiên tiến
139 10A12 Vòng Cẩm Ngọc Chinh 7.20 K Tiên tiến
140 10A12 Lê Đinh Hải Nam 7.20 K Tiên tiến
141 10A12 Hứa Vũ Ngân 6.50 K Tiên tiến
142 10A12 Nguyễn Thị Vương Phát 7.80 K Tiên tiến
143 10A12 Nguyễn Văn Triệu 7.10 K Tiên tiến
144 10A12 Đặng Thị Thúy Vy 6.80 K Tiên tiến
145 10A12 Nông Thị Xen 7.10 K Tiên tiến
146 10A13 Nguyễn Trần Vân Anh 7 K Tiên tiến
147 10A13 Cám Thị Phương Hoa 7.80 K Tiên tiến
148 10A13 Lê Huy 6.50 K Tiên tiến
149 10A13 Nguyễn Tiến Lợi 6.50 K Tiên tiến
150 10A13 Ksor Lê Ly 6.50 K Tiên tiến
151 10A13 Nguyễn Bá Nam 6.70 K Tiên tiến
152 10A13 Vũ Ngọc Hạnh Nhi 7.80 K Tiên tiến
153 10A13 Nguyễn Thị Dạ Thảo 6.70 K Tiên tiến
154 10A13 Huỳnh Tấn Thông 6.60 K Tiên tiến
155 10A13 Hà Bảo Trân 7.20 K Tiên tiến
156 10A14 Lê Duẩn 7.20 K Tiên tiến
157 10A14 Phan Văn Dũng 7.20 K Tiên tiến
158 10A14 Nguyễn Tấn Đạt 7 K Tiên tiến
159 10A14 Nguyễn Thị Hiền 7.40 K Tiên tiến
160 10A14 Nguyễn Quang Huy 7.20 K Tiên tiến
161 10A14 Nguyễn Văn Khánh 6.70 K Tiên tiến
162 10A14 Bùi Thị Linh 7.50 K Tiên tiến
163 10A14 Nguyễn Thị Thùy Linh 7.20 K Tiên tiến
164 10A14 Nguyễn Duy Thăng 7.50 K Tiên tiến
165 10A14 Đặng Ngọc Anh Thi 7.60 K Tiên tiến
166 10A14 Nguyễn Minh Thuận 7.70 K Tiên tiến
167 10A14 Nguyễn Tấn Trường 7.60 K Tiên tiến
168 10A14 Võ Đức Thành Vinh 7.70 K Tiên tiến
169 10A15 Đỗ Đức Minh 7.70 K Tiên tiến
170 10A15 Nguyễn Đình Thục 6.90 K Tiên tiến
171 10A15 Hoàng Mai Thiên Tuế 6.70 K Tiên tiến
172 11A01 Nguyễn Nhật Hoàng 7.60 K Tiên tiến
173 11A01 Cao Nghiêm Mỹ Khuyên 7.50 K Tiên tiến
174 11A01 Nguyễn Thị Thùy Lan 7.10 K Tiên tiến
175 11A01 Ngô Thiên Nga 7.60 K Tiên tiến
176 11A01 Hoang Minh Quân 6.60 K Tiên tiến
177 11A01 Nguyễn Đức Minh Trường 7.50 K Tiên tiến
178 11A01 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 7 K Tiên tiến
179 11A01 Lê Thu Uyên 7.30 K Tiên tiến
180 11A02 Phan Thị Thùy An 7.20 K Tiên tiến
181 11A02 Lê Đức Danh 7.60 K Tiên tiến
182 11A02 Trần Lê Tiến Đạt 7.20 K Tiên tiến
183 11A02 Sử Thị Hồng Gấm 8.10 K Tiên tiến
184 11A02 Phạm Thị Quỳnh Giang 7.30 K Tiên tiến
185 11A02 Trần Thị Quỳnh Giang 7.70 K Tiên tiến
186 11A02 Đào Xuân Hoàng 7.60 K Tiên tiến
187 11A02 Trần Mạnh Hùng 6.90 K Tiên tiến
188 11A02 Võ Minh Hùng 7.60 K Tiên tiến
189 11A02 Đinh Xuân Lộc 7.40 K Tiên tiến
190 11A02 Đặng Ngọc Mai 7.30 K Tiên tiến
191 11A02 Võ Thị Uyển My 6.80 K Tiên tiến
192 11A02 Huỳnh Trọng Nguyên 7.30 K Tiên tiến
193 11A02 Nguyễn Thị Huyền Thanh 7.70 K Tiên tiến
194 11A02 Nguyễn Thị Tú Uyên 7.10 K Tiên tiến
195 11A03 Đoàn Thị Ngọc Ánh 7.10 K Tiên tiến
196 11A03 Vũ Quốc Chinh 6.70 K Tiên tiến
197 11A03 Hà Minh Đức 6.50 K Tiên tiến
198 11A03 Nguyễn Thụy Quỳnh Hương 6.80 K Tiên tiến
199 11A03 Trần Phan Vỹ Khang 6.90 K Tiên tiến
200 11A03 Nguyễn Lê Nhật Long 6.90 K Tiên tiến
201 11A03 Nguyễn Phúc Thịnh 7.30 K Tiên tiến
202 11A03 Lục Thị Thương 7 K Tiên tiến
203 11A03 Hoàng Thị Tuyến 7.80 K Tiên tiến
204 11A04 Lê Đình Đạt 7.20 K Tiên tiến
205 11A04 Nguyễn Tấn Lâm 7.30 K Tiên tiến
206 11A04 Vũ Gia Nam 7.60 K Tiên tiến
207 11A04 Kim Thảo Ngọc 7.60 K Tiên tiến
208 11A04 H’ Ngôi Byă 6.90 K Tiên tiến
209 11A04 Nguyễn Lương Phú 7.60 K Tiên tiến
210 11A04 Đặng Thị Mỹ Phương 6.90 K Tiên tiến
211 11A04 Lê Uyên Phương 7.20 K Tiên tiến
212 11A04 Trần Ngọc Quang 6.90 K Tiên tiến
213 11A04 Nguyễn Hữu Toản 7.10 K Tiên tiến
214 11A04 H’ Trâm Hđơk 7.40 K Tiên tiến
215 11A04 Lê Thị Trúc Uyên 7.50 K Tiên tiến
216 11A04 Tống Thanh Vinh 6.70 K Tiên tiến
217 11A05 Huỳnh Minh Huy 6.90 K Tiên tiến
218 11A05 Ngô Công Huy 7.40 K Tiên tiến
219 11A05 Đỗ Hoàng Thu Phương 7.10 K Tiên tiến
220 11A05 Phạm Thị Ngọc Phương 6.50 K Tiên tiến
221 11A06 Nguyễn Văn An 6.80 K Tiên tiến
222 11A06 Nguyễn Quang Huy 7.80 K Tiên tiến
223 11A06 Lê Ngọc Thảo 6.90 K Tiên tiến
224 11A06 Nguyễn Thị Thùy Trang 7.20 K Tiên tiến
225 11A06 Tô Thị Việt Trinh 7.50 K Tiên tiến
226 11A06 Trần Thị Ngọc Trinh 8 K Tiên tiến
227 11A06 Trần Danh Tuấn 6.90 K Tiên tiến
228 11A06 Nguyễn Thanh Tùng 7.20 K Tiên tiến
229 11A06 Nguyễn Xuân Thanh Vy 6.70 K Tiên tiến
230 11A07 Đào Minh Anh 7.20 K Tiên tiến
231 11A07 H’ Kim Sa Niê 7 K Tiên tiến
232 11A07 H’ Phi E Nuôl 7 K Tiên tiến
233 11A07 Châu Thủy Mỹ Tiên 7.40 K Tiên tiến
234 11A07 Nguyễn Phương Trinh 6.60 K Tiên tiến
235 11A07 Đoàn Thu Uyên 7.30 K Tiên tiến
236 11A07 Lương Mai Thảo Vy 6.90 K Tiên tiến
237 11A08 Nguyễn Hoàng Dũng 6.80 K Tiên tiến
238 11A08 Nguyễn Nhất Phương 7.30 K Tiên tiến
239 11A08 Vũ Duy Thịnh 7.10 K Tiên tiến
240 11A08 Hồ Đức Thủy 7.70 K Tiên tiến
241 11A08 Phạm Thị Thùy Trang 6.90 K Tiên tiến
242 11A08 Lâm Thúy Vân 7.20 K Tiên tiến
243 11A08 Nguyễn Đình Bảo Vy 7 K Tiên tiến
244 11A09 Đỗ Ngọc Anh 7.30 K Tiên tiến
245 11A09 Phạm Ngọc Anh 7.60 K Tiên tiến
246 11A09 Thoòng Tú Anh 7.50 K Tiên tiến
247 11A09 Võ Hữu Bằng 7 K Tiên tiến
248 11A09 Ngô Thị Lan Chi 7.10 K Tiên tiến
249 11A09 Nguyễn Lê Yến Chi 7.60 K Tiên tiến
250 11A09 Nguyễn Tiến Đạt 7.70 K Tiên tiến
251 11A09 Phạm Thành Giám Đốc 7.30 K Tiên tiến
252 11A09 Đỗ Thị Thanh Hiền 7.60 K Tiên tiến
253 11A09 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 7.40 K Tiên tiến
254 11A09 Vũ Tuấn Khang 7.40 K Tiên tiến
255 11A09 Vũ Hoàng Lâm 6.90 K Tiên tiến
256 11A09 Hồ Thiên Lý 7.90 K Tiên tiến
257 11A09 Nguyễn Thị Mai 7.30 K Tiên tiến
258 11A09 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 7 K Tiên tiến
259 11A09 Phan Hoàng Yến Nhi 7.30 K Tiên tiến
260 11A09 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 7.40 K Tiên tiến
261 11A09 Vũ Thị Diễm Quỳnh 7.40 K Tiên tiến
262 11A09 Trương Công Thành 7.40 K Tiên tiến
263 11A09 Nguyễn Hoàng Ngọc Thảo 7.10 K Tiên tiến
264 11A09 Đào Thị Thu Thủy 7.30 K Tiên tiến
265 11A09 Lê Thị Thủy Tiên 7.40 K Tiên tiến
266 11A09 Vương Hoa Trà 7.30 K Tiên tiến
267 11A10 Nguyễn Đình Thái Dương 6.90 K Tiên tiến
268 11A10 Bùi Tiến Đạt 7.70 K Tiên tiến
269 11A10 Phùng Thị An Hạ 7 K Tiên tiến
270 11A10 Bùi Lê Khánh Huyền 7.70 K Tiên tiến
271 11A10 Đặng Thị Thu Huyền 7.60 K Tiên tiến
272 11A10 Châu Thị Lan Hương 7.70 K Tiên tiến
273 11A10 Trần Quốc Khánh 8.30 K Tiên tiến
274 11A10 Dương Minh Anh Khôi 7.50 K Tiên tiến
275 11A10 Nguyễn Hoàng Trúc Lam 7.70 K Tiên tiến
276 11A10 Châu Khánh Linh 6.70 K Tiên tiến
277 11A10 Nguyễn Đức Thiện Nhân 7.80 K Tiên tiến
278 11A10 Huỳnh Thị Yến Nhi 7.80 K Tiên tiến
279 11A10 Lê Đình Tuấn Thành 7 K Tiên tiến
280 11A10 Nguyễn Ngọc Thành 7.60 K Tiên tiến
281 11A10 Đặng Thu Thảo 7.50 K Tiên tiến
282 11A10 Nguyễn Phương Thư 7.50 K Tiên tiến
283 11A10 Nguyễn Quốc Trung 7.90 K Tiên tiến
284 11A10 Hoàng Vũ Phương Uyên 7.60 K Tiên tiến
285 11A10 Phạm Thu Uyên 7.10 K Tiên tiến
286 11A10 Trần Trọng Văn 7.70 K Tiên tiến
287 11A10 Võ Hoàng Việt 7.40 K Tiên tiến
288 11A10 Hồ Hoàng Vy 7.60 K Tiên tiến
289 11A11 Trần Thu Hiền 7.70 K Tiên tiến
290 11A11 Nguyễn Thị Huế 7.40 K Tiên tiến
291 11A11 Nguyễn Thị Hồng Minh 7.30 K Tiên tiến
292 11A11 Trần Bảo Như 7.40 K Tiên tiến
293 11A11 Trần Thục Quyên 6.90 K Tiên tiến
294 11A11 Nguyễn Thị Như Quỳnh 7.40 K Tiên tiến
295 11A11 Nguyễn Thị Phương Thảo 6.60 K Tiên tiến
296 11A11 Hoàng Vân 7.70 K Tiên tiến
297 11A12 Hồng Thạch Anh 7 K Tiên tiến
298 11A12 Thoòng Kim Anh 7.50 K Tiên tiến
299 11A12 Đinh Kỳ Duyên 6.50 K Tiên tiến
300 11A12 Lê Phi Bảo Hoàng 6.70 K Tiên tiến
301 11A12 Quản Thị Thanh Nhàn 7.10 K Tiên tiến
302 11A12 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6.70 K Tiên tiến
303 11A12 Nguyễn Tú Quân 6.90 K Tiên tiến
304 11A12 Trương Thị Mỹ Tâm 7.80 K Tiên tiến
305 11A12 Lại Minh Thành 7.10 K Tiên tiến
306 11A12 Đỗ Thị Thủy 6.70 K Tiên tiến
307 11A13 Đỗ Tiến Dũng 7 K Tiên tiến
308 11A13 Lê Hữu Dũng 7.90 K Tiên tiến
309 11A13 Nguyễn Ngọc Tâm Đan 7.10 K Tiên tiến
310 11A13 Trần Trung Hiếu 6.90 K Tiên tiến
311 11A13 Chu Thị Quỳnh Hương 7 K Tiên tiến
312 11A13 Vũ Trung Kiên 7.80 K Tiên tiến
313 11A13 Bùi Lương Hoàng Mai 7 K Tiên tiến
314 11A13 Dương Quân Mạnh 7.70 K Tiên tiến
315 11A13 Trần Nguyễn Hoài Nam 6.60 K Tiên tiến
316 11A13 Nguyễn Hữu Phong 7.20 K Tiên tiến
317 11A13 Nguyễn Hữu Phúc 7.30 K Tiên tiến
318 11A13 Trần Diễm Quỳnh 6.70 K Tiên tiến
319 11A13 Trần Thị Thanh Thảo 7.10 K Tiên tiến
320 11A13 Đỗ Thị Quỳnh Trang 7.30 K Tiên tiến
321 11A14 Tô Trần Tuyết Nhi 7.60 K Tiên tiến
322 11A14 Võ Lê Hoàng Phi 7.70 K Tiên tiến
323 11A14 Vũ Mai Ai Quỳnh 7.80 K Tiên tiến
324 11A14 Trương Văn Sang 7.10 K Tiên tiến
325 11A14 Nguyễn Minh Tâm 7.60 K Tiên tiến
326 11A14 Ngô Quốc Thái 6.80 K Tiên tiến
327 11A14 Quách Anh Thư 7.30 K Tiên tiến
328 11A14 Nguyễn Đặng Quang Trung 7.40 K Tiên tiến
329 11A15 Lã Ngọc Ánh 7.80 K Tiên tiến
330 11A15 Đỗ Hữu Cường 6.80 K Tiên tiến
331 11A15 Vũ Thị Dung 7.30 K Tiên tiến
332 11A15 Nguyễn Thị Duyên 7 K Tiên tiến
333 11A15 Y Đô A Yun 7 K Tiên tiến
334 11A15 Nguyễn Thị Mỹ Khuyên 7.40 K Tiên tiến
335 11A15 Đinh Trường Thành 7.30 K Tiên tiến
336 11A15 Nguyễn Huy Hoài Thịnh 6.90 K Tiên tiến
337 12A01 Trần Ngọc Ánh 7 K Tiên tiến
338 12A01 Lê Gia Bảo 7.50 K Tiên tiến
339 12A01 Nguyễn Tiến Dũng 7.20 K Tiên tiến
340 12A01 Nguyễn Thị Được 7.70 K Tiên tiến
341 12A01 Ngô Thị Châu Giang 7.50 K Tiên tiến
342 12A01 Vũ Lê Long Hải 7.50 K Tiên tiến
343 12A01 Đàm Thị Hiền 8.20 K Tiên tiến
344 12A01 Nguyễn Việt Hoàng 7.10 K Tiên tiến
345 12A01 Trần Đức Huy 7.10 K Tiên tiến
346 12A01 Nguyễn Hữu Bảo Minh 7.50 K Tiên tiến
347 12A01 Trần Nhật Minh 7 K Tiên tiến
348 12A01 Vũ Thị Hồng Minh 7.60 K Tiên tiến
349 12A01 Phạm Cao Nguyên 7.40 K Tiên tiến
350 12A01 Trịnh Thị Nhân 7.20 K Tiên tiến
351 12A01 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 7.70 K Tiên tiến
352 12A01 Nguyễn Lê Thái Phương 7.80 K Tiên tiến
353 12A01 Nguyễn Thị Phương 7.70 K Tiên tiến
354 12A01 Huỳnh Anh Quân 7.20 K Tiên tiến
355 12A01 Trần Cao Thành 7.30 K Tiên tiến
356 12A01 Trần Hoàng Thái 7.40 K Tiên tiến
357 12A01 Lê Thị Lệ Thu 7.40 K Tiên tiến
358 12A01 Nguyễn Thị Thương 7.80 K Tiên tiến
359 12A01 Nguyễn Hữu Tuấn 7.50 K Tiên tiến
360 12A01 Nông Thị Thanh Tuyết 7.80 K Tiên tiến
361 12A01 Nguyễn Võ Thục Uyên 7.20 K Tiên tiến
362 12A01 Võ Thị Thu Uyên 8 K Tiên tiến
363 12A01 Nguyễn Đình Vũ 7.20 K Tiên tiến
364 12A02 Nguyễn Thị Kim Chi 7.40 K Tiên tiến
365 12A02 Ngô Phan Tiến Cường 6.60 K Tiên tiến
366 12A02 Cao Viết Thúy Hà 7.50 K Tiên tiến
367 12A02 Nguyễn Quang Huy 7.20 K Tiên tiến
368 12A02 Nguyễn Hà Anh Khoa 7.30 K Tiên tiến
369 12A02 Đỗ Hoàng Thảo Linh 7.20 K Tiên tiến
370 12A02 Nguyễn Khánh Linh 7.40 K Tiên tiến
371 12A02 Hà Trọng Lực 7 K Tiên tiến
372 12A02 Phùng Văn Nghĩa 7.70 K Tiên tiến
373 12A02 Lê Thảo Nguyên 7.60 K Tiên tiến
374 12A02 Nguyễn Sinh Công 7.50 K Tiên tiến
375 12A02 Nguyễn Thụy Tuyết Nhi 7.70 K Tiên tiến
376 12A02 Trần Thị Anh Nhi 7.50 K Tiên tiến
377 12A02 Lê Thị Quỳnh Như 7.80 K Tiên tiến
378 12A02 Nguyễn Trường Phước 7.80 K Tiên tiến
379 12A02 Nguyễn Phùng Nhật Quang 7.50 K Tiên tiến
380 12A02 Nguyễn Thế Chinh Tây 7.20 K Tiên tiến
381 12A02 Phan Thị Thu Thảo 6.80 K Tiên tiến
382 12A02 Lã Hoàng Thanh Trang 7.50 K Tiên tiến
383 12A02 Lê Ngọc Quang Vinh 7.70 K Tiên tiến
384 12A02 Ngô Xuân Vũ 7.60 K Tiên tiến
385 12A03 Lê Cảnh Thị Lan Anh 7.40 K Tiên tiến
386 12A03 Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh 7 K Tiên tiến
387 12A03 Dương Ngọc Hải Định 7.70 K Tiên tiến
388 12A03 Vũ Thị Ngọc Hà 7.40 K Tiên tiến
389 12A03 Nguyễn Tuấn Hiệp 7.20 K Tiên tiến
390 12A03 Hoàng Hoài Ly 7 K Tiên tiến
391 12A03 Huỳnh Tấn Minh 7.20 K Tiên tiến
392 12A03 Vũ Linh Nguyệt 7.40 K Tiên tiến
393 12A03 Nguyễn Thảo Nhi 7.30 K Tiên tiến
394 12A03 Nguyễn Thị Thu Thảo 7 K Tiên tiến
395 12A03 Mai Thị Kiều Trinh 6.90 K Tiên tiến
396 12A03 Hồ Minh Tuấn 7.20 K Tiên tiến
397 12A03 Đặng Duy Tùng 7.60 K Tiên tiến
398 12A03 Kiều Tường Vi 6.90 K Tiên tiến
399 12A04 Hoàng Thị Lâm Anh 7.50 K Tiên tiến
400 12A04 Nguyễn Thị Thu Hòa 7.70 K Tiên tiến
401 12A04 Trịnh Thị Minh Thuận 7.70 K Tiên tiến
402 12A04 Huỳnh Thanh Tuyền 7.40 K Tiên tiến
403 12A04 Lê Thị Thanh Tuyền 7.60 K Tiên tiến
404 12A04 Nguyễn Hoàng Thảo Vân 7.30 K Tiên tiến
405 12A05 H’ Dim Eban 6.70 K Tiên tiến
406 12A05 Giang Trí Dũng 7 K Tiên tiến
407 12A05 Nguyễn Thị Phương Hạnh 7.30 K Tiên tiến
408 12A05 Nguyễn Tất Quang Huy 7.50 K Tiên tiến
409 12A05 Trần Thị Thu Huyền 6.80 K Tiên tiến
410 12A05 Hà Đăng Khoa 7.10 K Tiên tiến
411 12A05 Huỳnh Nguyễn Kiều Linh 7.10 K Tiên tiến
412 12A05 Lê Thị Mỹ Linh 7.20 K Tiên tiến
413 12A05 Hoàng Thị Ngọc Minh 7 K Tiên tiến
414 12A05 Hồ Thị Thanh Nhàn 7.20 K Tiên tiến
415 12A05 Nguyễn Thị Quỳnh Như 7.60 K Tiên tiến
416 12A05 Đỗ Hoàng Phương Thanh 7.30 K Tiên tiến
417 12A05 Kiều Thị Xuân Thơm 6.70 K Tiên tiến
418 12A05 Lê Thị Mỹ Thu 7.50 K Tiên tiến
419 12A05 Đặng Vũ Hoài Thương 7.20 K Tiên tiến
420 12A05 Tống Thị Hoài Thương 7.90 K Tiên tiến
421 12A05 Trịnh Thị Thanh Tiền 7.30 K Tiên tiến
422 12A05 Vũ Thị Diệu Yến 7 K Tiên tiến
423 12A06 Thẩm Ngọc Ánh 7.60 K Tiên tiến
424 12A06 Đỗ Đoàn Trường Giang 7.70 K Tiên tiến
425 12A06 Vũ Thị Hồng 7.60 K Tiên tiến
426 12A06 Đào Thiên Huy 7.80 K Tiên tiến
427 12A06 Đỗ Thị Mai Hương 6.90 K Tiên tiến
428 12A06 Vũ Thị Quỳnh Mai 7.10 K Tiên tiến
429 12A06 Nguyễn Quang Niê 7.30 K Tiên tiến
430 12A06 Hà Minh Tố Nhi 7.30 K Tiên tiến
431 12A06 Phan Ngọc Minh Quân 7.80 K Tiên tiến
432 12A06 Nguyễn Lê Ý Thành 7 K Tiên tiến
433 12A06 Nguyễn Thị Minh Thu 6.80 K Tiên tiến
434 12A06 Nguyễn Mai Thùy 6.80 K Tiên tiến
435 12A06 Lê Thị Hồng Thủy 7.20 K Tiên tiến
436 12A06 Hoàng Thảo Trang 8 K Tiên tiến
437 12A06 Nguyễn Thị Thu Uyên 6.50 K Tiên tiến
438 12A07 Đỗ Thị Thu An 7.60 K Tiên tiến
439 12A07 Nguyễn Phan Cẩm Linh 6.70 K Tiên tiến
440 12A07 Huỳnh Thị Cẩm Ly 7 K Tiên tiến
441 12A07 Bùi Hữu Nghĩa 7.50 K Tiên tiến
442 12A07 Nguyễn Duyên Mỹ Ngọc 7.70 K Tiên tiến
443 12A07 Dương Nam Phong 8.10 K Tiên tiến
444 12A07 Nguyễn Hoàng Hồng Phúc 6.90 K Tiên tiến
445 12A07 Trần Thị Tâm 7.20 K Tiên tiến
446 12A07 Trần Văn Trịnh Tâm 7.70 K Tiên tiến
447 12A07 Lê Huỳnh Kiều Trang 7.10 K Tiên tiến
448 12A07 Lê Đình Trí 7.40 K Tiên tiến
449 12A07 Ca Hoài Anh Trúc 7.60 K Tiên tiến
450 12A08 Đinh Thị Ngọc Hiền 6.70 K Tiên tiến
451 12A08 Lê Hoàng 6.60 K Tiên tiến
452 12A08 Trần Đức Anh Kiệt 7.10 K Tiên tiến
453 12A08 Phạm Thùy Linh 7.10 K Tiên tiến
454 12A08 Nguyễn Thị Hồng Loan 7.10 K Tiên tiến
455 12A08 Nguyễn Thị Kim Ngân 6.50 K Tiên tiến
456 12A08 Ngô Thị Thảo Nguyên 7.60 K Tiên tiến
457 12A08 Trương Vương Lữ Nhiên 7.90 K Tiên tiến
458 12A08 Nguyễn Thị Trang Nhung 7.10 K Tiên tiến
459 12A08 Nguyễn Thị Thúy Phương 7.20 K Tiên tiến
460 12A08 Hoàng Nguyễn Tú Trinh 6.80 K Tiên tiến
461 12A09 Ngô Khánh Đoan 7.50 K Tiên tiến
462 12A09 Phan Thị Kim Hoàng 7.40 K Tiên tiến
463 12A09 Nguyễn Quang Huy 6.80 K Tiên tiến
464 12A09 Mai Thị Huyền 6.80 K Tiên tiến
465 12A09 Phùng Duy Khang 7.20 K Tiên tiến
466 12A09 Nguyễn Thị Mai Lam 7.10 K Tiên tiến
467 12A09 Lương Thị Hương Lan 7 K Tiên tiến
468 12A09 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 7.40 K Tiên tiến
469 12A09 Đỗ Viết Long 7 K Tiên tiến
470 12A09 Đoàn Nhật Minh 6.90 K Tiên tiến
471 12A09 Nguyễn Thị Hồng Nhung 7.40 K Tiên tiến
472 12A09 Lê Vương Phú 7.80 K Tiên tiến
473 12A09 Hoàng Thị Diệu Quyên 7.10 K Tiên tiến
474 12A09 Ngô Tuấn Tài 7.10 K Tiên tiến
475 12A09 Trần Thị Thắng 7.20 K Tiên tiến
476 12A09 Hoàng Thị Thùy Trang 6.80 K Tiên tiến
477 12A10 Hà Công Tuấn Anh 7.20 K Tiên tiến
478 12A10 Đỗ Thị Ngọc Bích 6.80 K Tiên tiến
479 12A10 Trần Diệu Hiền 7.40 K Tiên tiến
480 12A10 Trần Thị Ái Hiệp 7.60 K Tiên tiến
481 12A10 Dương Thị Lan Hương 7.30 K Tiên tiến
482 12A10 Đào Thị My My 7.80 K Tiên tiến
483 12A10 Nguyễn Quang Nguyên 7.40 K Tiên tiến
484 12A10 Đặng Tiến Sơn 7 K Tiên tiến
485 12A10 Nguyễn Thanh Thiện 6.90 K Tiên tiến
486 12A11 Trần Gia Bảo 7 K Tiên tiến
487 12A11 Phạm Thị Ngọc Dung 7.70 K Tiên tiến
488 12A11 Lê Thị Mỹ Hạnh 7.90 K Tiên tiến
489 12A11 Lê Thảo Nguyên 7.70 K Tiên tiến
490 12A11 Bùi Trần Quỳnh Như 7.80 K Tiên tiến
491 12A11 Mai Diểm Quỳnh 7.70 K Tiên tiến
492 12A11 Trương Thùy Au Sang 6.90 K Tiên tiến
493 12A11 Thẩm Thủy Tiên 7.40 K Tiên tiến
494 12A11 Nguyễn Thị Yến Trang 7.20 K Tiên tiến
495 12A11 Trinh Văn Trường 6.70 K Tiên tiến
496 12A12 Đoàn Thị Mỹ Dung 7.60 K Tiên tiến
497 12A12 Trần Công Đức 6.70 K Tiên tiến
498 12A12 Đặng Quốc Hùng 7.50 K Tiên tiến
499 12A12 Nguyễn Thị Thanh Tâm 8.10 K Tiên tiến
500 12A12 Võ Minh Thắng 8 K Tiên tiến
501 12A12 Lương Hà Thiên 7.30 K Tiên tiến
502 12A12 Bùi Thị Thuỳ Trang 7.30 K Tiên tiến
503 12A12 Trần Lâm Ý 6.70 K Tiên tiến
504 12A13 Nguyễn Trần Khánh Duy 8 K Tiên tiến
505 12A13 Trần Công Hiếu 7.70 K Tiên tiến
506 12A13 Đỗ Thị Hoài 8.20 K Tiên tiến
507 12A13 Vũ Thị Thanh Loan 7.80 K Tiên tiến
508 12A13 Nguyễn Ngọc Hoàng Lợi 7.70 K Tiên tiến
509 12A13 Nguyễn Thị Cẩm Ly 7.50 K Tiên tiến
510 12A13 Lê Thị Thảo Na 7 K Tiên tiến
511 12A13 Him Citi Naji 7.50 K Tiên tiến
512 12A13 Nguyễn Khôi Nguyên 7.70 K Tiên tiến
513 12A13 Phạm Thị Uyên Phương 6.70 K Tiên tiến
514 12A13 Trần Thị Tường Vy(B) 7.60 K Tiên tiến
515 12A14 Phạm Trần Quốc Chiến 8.10 K Tiên tiến
516 12A14 Trần Tiến Dũng 7.60 K Tiên tiến
517 12A14 Nguyễn Ngọc Huyền Đào 7.10 K Tiên tiến
518 12A14 Nguyễn Hữu Đăng 7.50 K Tiên tiến
519 12A14 Đoàn Thị Hồng Hạnh 8 K Tiên tiến
520 12A14 Ngô Duy Hoàng 7.30 K Tiên tiến
521 12A14 Nguyễn Văn Huy 7.40 K Tiên tiến
522 12A14 Lại Thị Ý Lan 7.50 K Tiên tiến
523 12A14 Phan Thị Cẩm Ly 7.80 K Tiên tiến
524 12A14 Phạm Bá Phát 7.20 K Tiên tiến
525 12A14 Nguyễn Thị Thu Phương 7.20 K Tiên tiến
526 12A14 Nguyễn Thị Thanh Tâm 7.40 K Tiên tiến
527 12A14 Bùi Quang Thắng 8 K Tiên tiến
528 12A14 Nguyễn Thị Thanh Thủy 7.60 K Tiên tiến
529 12A14 Đỗ Thị Thủy Tiên 7.40 K Tiên tiến
530 12A14 Trần Huyền Trân 7.80 K Tiên tiến
531 12A14 Nguyễn Mạnh Bảo Tuấn 7.90 K Tiên tiến

III. HS chăm ngoan, vuợt khó, đạt nhiều thành tích trong học tập và rèn luyện.

Stt Họ và tên Lớp
1 Phạm Thuỳ Linh 10A01
2 Trần Trường Sơn 10A02
3 Bùi Minh Châu Uyên 10A03
4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10A04
5 Phạm Thị Thuỳ Trang 10A05
6 Nguyễn Thái Hoàng Lan 10A06
7 Nguyễn Thị Tây 10A07
8 Châu Thị Phúc 10A08
9 Doãn Thị Minh Thu 10A09
10 Cao Ngọc Nhi 10A10
11 Huỳnh Văn Thi 10A11
12 Hứa Vũ Ngân 10A12
13 Vũ Ngọc Hạnh Nhi 10A13
14 Đặng Ngọc Anh Thi 10A14
15 Cao Nghiêm Mỹ Khuyên 11A01
16 Phạm Ngọc Kỳ 11A02
17 Mai Thị Tài 11A03
18 H’ Ngôi Byă 11A04
19 Đỗ Hoàng Thu Phương 11A05
20 Trần Thị Ngọc Trinh 11A06
21 Đặng Phương Mai Anh 11A07
22 Hồ Đức Thuỷ 11A08
23 Đào Thị Thu Thuỷ 11A09
24 Trần Quốc Khánh 11A10
25 Mó Doan 11A11
26 Nguyễn Thanh Liên 11A12
27 Trần Thị Thanh Thảo 11A13
28 Hồ Thanh Hà 11A14
29 Nguyễn Thị Duyên 11A15
30 Võ Thị Thu Uyên 12A01
31 Lã Hoàng Thanh Trang 12A02
32 Đặng Duy Tùng 12A03
33 Nguyễn Thị Kiều Trang 12A04
34 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12A05
35 Trần Ngọc Ánh 12A06
36 Trần Văn Trịnh Tâm 12A07
37 Ngô Thị Thảo Nguyên 12A08
38 Phùng Duy Khang 12A09
39 Đào Thị My My 12A10
40 Mai Diễm Quỳnh 12A11
41 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12A12
42 H’ Bara Byă 12A13
43 Phạm Trần Quốc Chiến 12A14