Danh sách HS giỏi toàn diện, HS tiên tiến, HS chăm ngoan vuợt khó, đạt nhiều thành tích xuất sắc trong học tập, rèn luyện học kỳ I, 2018-2019
Lượt xem:
I. HSG toàn diện
STT | Lớp | Họ và tên | ĐTB các môn | Học lực | Danh hiệu thi đua |
1 | 10A01 | Bùi Lê Thảo Chi | 8.30 | G | Giỏi |
2 | 10A01 | Phạm Thùy Linh | 8.40 | G | Giỏi |
3 | 10A01 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 8.20 | G | Giỏi |
4 | 10A01 | Đoàn Minh Tâm | 8.40 | G | Giỏi |
5 | 10A01 | Đậu Lê Thanh Vân | 8.80 | G | Giỏi |
6 | 10A02 | Lê Nguyễn Ngọc Hà | 8.70 | G | Giỏi |
7 | 10A02 | Nguyễn Hoàng Trung Hải | 8.50 | G | Giỏi |
8 | 10A02 | Trần Thị Hồng Nhung | 8.10 | G | Giỏi |
9 | 10A02 | Lê Hoàng Như Vy | 8.20 | G | Giỏi |
10 | 10A03 | Nhâm Gia Tuấn Anh | 8.20 | G | Giỏi |
11 | 10A03 | Lương Nguyễn Huệ Chi | 8.60 | G | Giỏi |
12 | 10A03 | Võ Thị Gia Linh | 8.60 | G | Giỏi |
13 | 10A03 | Phan Anh Thi | 8.30 | G | Giỏi |
14 | 10A03 | Lê Trọng Toản | 8 | G | Giỏi |
15 | 10A03 | Bùi Minh Châu Uyên | 8 | G | Giỏi |
16 | 10A03 | Trần Lê Thảo Vy | 8 | G | Giỏi |
17 | 10A04 | Vũ Thị Ngọc Mai | 8 | G | Giỏi |
18 | 10A04 | Đoàn Thị Phương Thảo | 8.20 | G | Giỏi |
19 | 10A05 | Vũ Ngọc Quỳnh Anh | 8 | G | Giỏi |
20 | 10A08 | Châu Thị Phúc | 8.20 | G | Giỏi |
21 | 10A09 | Nguyễn Vũ Huyền Anh | 8.10 | G | Giỏi |
22 | 10A09 | Phạm Vũ Việt Dũng | 8.10 | G | Giỏi |
23 | 10A09 | Nguyễn Hoàng Lâm | 8.10 | G | Giỏi |
24 | 10A09 | Trần Thanh Nga | 8.20 | G | Giỏi |
25 | 10A09 | Nguyễn Kim Minh Quân | 8.20 | G | Giỏi |
26 | 10A09 | Doãn Thị Minh Thu | 8.30 | G | Giỏi |
27 | 10A09 | Đỗ Lê Minh Thư | 8.20 | G | Giỏi |
28 | 10A09 | Lê Nguyễn Thùy Trang | 8.10 | G | Giỏi |
29 | 10A09 | Trần Thu Trang | 8.20 | G | Giỏi |
30 | 10A10 | Lê Đình Quang Huy | 8 | G | Giỏi |
31 | 10A10 | Nguyễn Minh Quang | 8.40 | G | Giỏi |
32 | 10A10 | Đoàn Minh Thư | 8 | G | Giỏi |
33 | 10A10 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 8.10 | G | Giỏi |
34 | 10A11 | Châu Thành Nhân | 8.20 | G | Giỏi |
35 | 10A12 | Trần Nguyên Bình | 8.20 | G | Giỏi |
36 | 10A14 | Lê Thị Khánh Huyền | 8 | G | Giỏi |
37 | 11A02 | Phạm Thị Thu Hiền | 8.70 | G | Giỏi |
38 | 11A02 | Phạm Ngọc Kỳ | 8 | G | Giỏi |
39 | 11A02 | Đặng Linh Phương | 8.40 | G | Giỏi |
40 | 11A02 | Nguyễn Văn Tuấn | 8.40 | G | Giỏi |
41 | 11A02 | Nguyễn Thị Tường Vy | 8.50 | G | Giỏi |
42 | 11A03 | Mai Thị Tài | 8.60 | G | Giỏi |
43 | 11A04 | Võ Thành Phúc | 8.40 | G | Giỏi |
44 | 11A07 | Đặng Phương Mai Anh | 8.20 | G | Giỏi |
45 | 11A07 | Trần Lê Minh Anh | 8.10 | G | Giỏi |
46 | 11A07 | Lê Thị Ngọc Ánh | 8.20 | G | Giỏi |
47 | 11A09 | Bùi Xuân Lộc | 8 | G | Giỏi |
48 | 11A10 | Phạm Tiến Dũng | 8.10 | G | Giỏi |
49 | 11A10 | Tạ Hoàng Ngọc Hân | 8.20 | G | Giỏi |
50 | 11A10 | Hoàng Minh Huệ | 8.20 | G | Giỏi |
51 | 11A10 | Châu Thúy Nhi | 8.30 | G | Giỏi |
52 | 11A10 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 8 | G | Giỏi |
53 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 8 | G | Giỏi |
54 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 8.20 | G | Giỏi |
55 | 11A10 | Trần Ngọc Vy | 8 | G | Giỏi |
56 | 11A14 | Hồ Thanh Hà | 8.20 | G | Giỏi |
57 | 11A14 | Ngô Thế Vinh | 8.10 | G | Giỏi |
58 | 11A15 | Hồ Ngọc Duy | 8.10 | G | Giỏi |
59 | 11A15 | Nguyễn Trần Thảo Ngọc | 9 | G | Giỏi |
60 | 12A01 | Lê Thị Thủy Tiên | 8.10 | G | Giỏi |
61 | 12A02 | Trần Thị Hoan | 8.70 | G | Giỏi |
62 | 12A02 | Lê Ngọc Minh | 8.60 | G | Giỏi |
63 | 12A02 | Thái Thị Hương Thảo | 8.10 | G | Giỏi |
64 | 12A02 | Trần Ngọc Mai Thư | 8.10 | G | Giỏi |
65 | 12A04 | Võ Thị Lê Na | 8 | G | Giỏi |
66 | 12A04 | Đỗ Thị Huyền Trang | 8.30 | G | Giỏi |
67 | 12A05 | Hồ Thị Ánh Tuyết | 8.40 | G | Giỏi |
68 | 12A08 | Nguyễn Công Hạnh | 8.10 | G | Giỏi |
69 | 12A12 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 8.40 | G | Giỏi |
70 | 12A13 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 8.80 | G | Giỏi |
71 | 12A14 | Hoàng Nữ Minh Châu | 8.10 | G | Giỏi |
72 | 12A14 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 8.10 | G | Giỏi |
II. HS tiên tiến
Lớp | Total |
10A01 | 17 |
10A02 | 19 |
10A03 | 16 |
10A04 | 7 |
10A05 | 14 |
10A06 | 5 |
10A07 | 10 |
10A08 | 9 |
10A09 | 18 |
10A10 | 14 |
10A11 | 9 |
10A12 | 7 |
10A13 | 10 |
10A14 | 13 |
10A15 | 3 |
11A01 | 8 |
11A02 | 15 |
11A03 | 9 |
11A04 | 13 |
11A05 | 4 |
11A06 | 9 |
11A07 | 7 |
11A08 | 7 |
11A09 | 23 |
11A10 | 22 |
11A11 | 8 |
11A12 | 10 |
11A13 | 14 |
11A14 | 8 |
11A15 | 8 |
12A01 | 27 |
12A02 | 21 |
12A03 | 14 |
12A04 | 6 |
12A05 | 18 |
12A06 | 15 |
12A07 | 12 |
12A08 | 11 |
12A09 | 16 |
12A10 | 9 |
12A11 | 10 |
12A12 | 8 |
12A13 | 11 |
12A14 | 17 |
Grand Total | 531 |
STT | Lớp | Họ và tên | ĐTB các môn | Học lực | Danh hiệu thi đua |
1 | 10A01 | Nguyễn Trương Tú Anh | 7.40 | K | Tiên tiến |
2 | 10A01 | Hồ Ngô Kim Ái | 7.70 | K | Tiên tiến |
3 | 10A01 | Nguyễn Tiến Đạt | 7.70 | K | Tiên tiến |
4 | 10A01 | Phan Nhật Huy | 7.50 | K | Tiên tiến |
5 | 10A01 | Trần Thành Lợi | 8.10 | K | Tiên tiến |
6 | 10A01 | Đặng Tuyết Ngân | 7.80 | K | Tiên tiến |
7 | 10A01 | Lục Phạm Quỳnh Ngân | 7.60 | K | Tiên tiến |
8 | 10A01 | Phạm Bùi Phương Nguyên | 7.10 | K | Tiên tiến |
9 | 10A01 | Đào Yến Nhi | 7.90 | K | Tiên tiến |
10 | 10A01 | Nguyễn Kiều Lâm Oanh | 7.80 | K | Tiên tiến |
11 | 10A01 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 7.40 | K | Tiên tiến |
12 | 10A01 | Trần Ngọc Khánh Phương | 7.50 | K | Tiên tiến |
13 | 10A01 | Trần Ngọc Thanh | 8.40 | K | Tiên tiến |
14 | 10A01 | Lê Quang Tuấn | 7.80 | K | Tiên tiến |
15 | 10A01 | Lê Thị Phương Uyên | 7.60 | K | Tiên tiến |
16 | 10A01 | Nguyễn Quang Vũ | 7.90 | K | Tiên tiến |
17 | 10A01 | H’ Phương Buôn Yă | 7.20 | K | Tiên tiến |
18 | 10A02 | Trần Thị Ngọc Diệp | 7.80 | K | Tiên tiến |
19 | 10A02 | Trần Thị Hoàng Dung | 7.30 | K | Tiên tiến |
20 | 10A02 | Phạm Gia Hân | 7.70 | K | Tiên tiến |
21 | 10A02 | Vũ Thị Diệu Hiền | 7.60 | K | Tiên tiến |
22 | 10A02 | Nguyễn Hoàng | 7.70 | K | Tiên tiến |
23 | 10A02 | Nguyễn Đức Huy | 7.60 | K | Tiên tiến |
24 | 10A02 | Trinh Đức Huy | 7.50 | K | Tiên tiến |
25 | 10A02 | Vũ Quốc Hùng | 7.20 | K | Tiên tiến |
26 | 10A02 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 7.60 | K | Tiên tiến |
27 | 10A02 | Nguyễn Thị Thu Nga | 7.30 | K | Tiên tiến |
28 | 10A02 | Lê Yến Nhi | 7.80 | K | Tiên tiến |
29 | 10A02 | Dương Bảo Ni | 7.40 | K | Tiên tiến |
30 | 10A02 | Trần Trường Sơn | 8 | K | Tiên tiến |
31 | 10A02 | Tạ Danh Sỹ | 6.80 | K | Tiên tiến |
32 | 10A02 | Nguyễn Thùy Trang | 7.60 | K | Tiên tiến |
33 | 10A02 | Roăn Thị Huỳnh Trang | 7.60 | K | Tiên tiến |
34 | 10A02 | Võ Nguyễn Kiều Trang | 7.40 | K | Tiên tiến |
35 | 10A02 | Nguyễn Thanh Uyên | 7.50 | K | Tiên tiến |
36 | 10A02 | Lê Hoàng Việt | 7.40 | K | Tiên tiến |
37 | 10A03 | Hoàng Kỳ Anh | 8.30 | K | Tiên tiến |
38 | 10A03 | Trần Công Bằng | 7.40 | K | Tiên tiến |
39 | 10A03 | Nguyễn Phước Thiên Bình | 7.30 | K | Tiên tiến |
40 | 10A03 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 7.40 | K | Tiên tiến |
41 | 10A03 | Trần Thị Thanh Hương | 7.50 | K | Tiên tiến |
42 | 10A03 | Hà Thế Kha | 8 | K | Tiên tiến |
43 | 10A03 | Mai Văn Khánh | 7.40 | K | Tiên tiến |
44 | 10A03 | Đào Thị Thảo Nguyên | 7.70 | K | Tiên tiến |
45 | 10A03 | Hà Trọng Tấn | 7.50 | K | Tiên tiến |
46 | 10A03 | Đặng Nguyên Thảo | 7.30 | K | Tiên tiến |
47 | 10A03 | Trần Vũ Thu Thúy | 7.50 | K | Tiên tiến |
48 | 10A03 | Nguyễn Dũng Tiến | 7.30 | K | Tiên tiến |
49 | 10A03 | Hà Đình Anh Tuấn | 7.50 | K | Tiên tiến |
50 | 10A03 | Hoàng Hoa Khả Tú | 7.50 | K | Tiên tiến |
51 | 10A03 | Nguyễn Thùy Thu Uyên | 7.40 | K | Tiên tiến |
52 | 10A03 | Ngô Xuân Vũ | 7.70 | K | Tiên tiến |
53 | 10A04 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6.80 | K | Tiên tiến |
54 | 10A04 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7.50 | K | Tiên tiến |
55 | 10A04 | Nguyễn Tiến Đạt | 7.10 | K | Tiên tiến |
56 | 10A04 | Võ Thị Ý Như | 7.70 | K | Tiên tiến |
57 | 10A04 | Nguyễn Văn Tuấn | 7.80 | K | Tiên tiến |
58 | 10A04 | Chềnh Thảo Uyên | 8.20 | K | Tiên tiến |
59 | 10A04 | Trần Phương Uyên | 7.20 | K | Tiên tiến |
60 | 10A05 | Đinh Thị Thúy An | 7.20 | K | Tiên tiến |
61 | 10A05 | Đào Thụy Quỳnh Anh | 7.20 | K | Tiên tiến |
62 | 10A05 | Vày Như Bình | 7.30 | K | Tiên tiến |
63 | 10A05 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7.40 | K | Tiên tiến |
64 | 10A05 | Diệp Tử Gia | 7 | K | Tiên tiến |
65 | 10A05 | Trần Thị Thu Hà | 7.20 | K | Tiên tiến |
66 | 10A05 | Nguyễn Mậu Hòa Huy | 7.30 | K | Tiên tiến |
67 | 10A05 | Trần Hoàng Long | 6.80 | K | Tiên tiến |
68 | 10A05 | Đỗ Bá Phú | 6.90 | K | Tiên tiến |
69 | 10A05 | Dương Minh Phương | 7.30 | K | Tiên tiến |
70 | 10A05 | Thái Tuấn Tài | 6.70 | K | Tiên tiến |
71 | 10A05 | Nguyễn Khắc Thành | 6.70 | K | Tiên tiến |
72 | 10A05 | Phạm Thị Thùy Trang | 7.10 | K | Tiên tiến |
73 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 7.30 | K | Tiên tiến |
74 | 10A06 | Võ Lương Diệu An | 6.70 | K | Tiên tiến |
75 | 10A06 | Trần Văn Đức | 6.50 | K | Tiên tiến |
76 | 10A06 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 6.70 | K | Tiên tiến |
77 | 10A06 | Lê Đức Toàn | 7 | K | Tiên tiến |
78 | 10A06 | Võ Khả Vy | 6.60 | K | Tiên tiến |
79 | 10A07 | Đỗ Ngọc Diệu Anh | 7.10 | K | Tiên tiến |
80 | 10A07 | Hoàng Thị Kim Anh | 7 | K | Tiên tiến |
81 | 10A07 | Nguyễn Bảo Khang | 6.90 | K | Tiên tiến |
82 | 10A07 | Mai Xuân Đại Lợi | 7.60 | K | Tiên tiến |
83 | 10A07 | Trần Thị Kim Oanh | 7.90 | K | Tiên tiến |
84 | 10A07 | Phạm Thị Minh Phúc | 6.60 | K | Tiên tiến |
85 | 10A07 | Bùi Thị Diễm Quỳnh | 7.20 | K | Tiên tiến |
86 | 10A07 | H’ Trâm Ayũn | 6.70 | K | Tiên tiến |
87 | 10A07 | Phạm Thị Tường Vi | 7 | K | Tiên tiến |
88 | 10A07 | Vũ Hoàng Bảo Vy | 7.10 | K | Tiên tiến |
89 | 10A08 | Võ Hoàng Lan Anh | 7.50 | K | Tiên tiến |
90 | 10A08 | Trần Ngọc Hải | 6.70 | K | Tiên tiến |
91 | 10A08 | Phạm Trần Hữu Hoàng | 7.30 | K | Tiên tiến |
92 | 10A08 | Phan Trần Huyền My | 6.60 | K | Tiên tiến |
93 | 10A08 | Vũ Thảo Nhi | 7 | K | Tiên tiến |
94 | 10A08 | Lâm Thị Hồng Nhung | 6.90 | K | Tiên tiến |
95 | 10A08 | Huỳnh Võ Tấn Thịnh | 7.50 | K | Tiên tiến |
96 | 10A08 | Hồ Thị Bích Thủy | 7.10 | K | Tiên tiến |
97 | 10A08 | Phạm Thanh Tuấn | 6.90 | K | Tiên tiến |
98 | 10A09 | Hoàng Xuân Cảnh | 7 | K | Tiên tiến |
99 | 10A09 | Nguyễn Lê Kim Chi | 7.70 | K | Tiên tiến |
100 | 10A09 | Nguyễn Tiến Duật | 7.10 | K | Tiên tiến |
101 | 10A09 | Nguyễn Trí Dũng | 7.50 | K | Tiên tiến |
102 | 10A09 | Đặng Gia Hân | 7.90 | K | Tiên tiến |
103 | 10A09 | Trần Thị Bảo Khuyên | 7.50 | K | Tiên tiến |
104 | 10A09 | Đặng Ngọc Lâm | 7.60 | K | Tiên tiến |
105 | 10A09 | Lê Viết Lộc | 7.60 | K | Tiên tiến |
106 | 10A09 | Phạm Lê Thùy Mai | 7.70 | K | Tiên tiến |
107 | 10A09 | Trần Nguyễn Thảo Nhi | 7.40 | K | Tiên tiến |
108 | 10A09 | Bùi Vũ Quỳnh Như | 7.50 | K | Tiên tiến |
109 | 10A09 | Hoàng Quỳnh Như | 7.70 | K | Tiên tiến |
110 | 10A09 | Lê Minh Phú | 7.20 | K | Tiên tiến |
111 | 10A09 | Vũ Thị Uyên Phương | 7.50 | K | Tiên tiến |
112 | 10A09 | Nguyễn Xuân Thiện | 6.90 | K | Tiên tiến |
113 | 10A09 | Huỳnh Thị Bảo Trân | 7.70 | K | Tiên tiến |
114 | 10A09 | Phạm Khánh Vân | 7 | K | Tiên tiến |
115 | 10A09 | Phạm Nguyễn Hải Yến | 7.40 | K | Tiên tiến |
116 | 10A10 | Nguyễn Bá Dũng | 7.20 | K | Tiên tiến |
117 | 10A10 | Nguyễn Văn Trí Hiếu | 7.30 | K | Tiên tiến |
118 | 10A10 | Lê Nguyễn Gia Huy | 7.50 | K | Tiên tiến |
119 | 10A10 | Nguyễn Phi Hùng | 6.80 | K | Tiên tiến |
120 | 10A10 | Nguyễn Thị Thủy Linh | 6.50 | K | Tiên tiến |
121 | 10A10 | Nguyễn Hồ Phúc My | 7.20 | K | Tiên tiến |
122 | 10A10 | Nguyễn Thúy Ngân | 7.40 | K | Tiên tiến |
123 | 10A10 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7.70 | K | Tiên tiến |
124 | 10A10 | Vũ Văn Sỹ | 7 | K | Tiên tiến |
125 | 10A10 | Trương Khánh Thùy | 7.30 | K | Tiên tiến |
126 | 10A10 | Lê Thị Thủy Tiên | 6.90 | K | Tiên tiến |
127 | 10A10 | Đỗ Thu Trang | 7.70 | K | Tiên tiến |
128 | 10A10 | Hồ Thị Thùy Trang | 6.60 | K | Tiên tiến |
129 | 10A10 | Nguyễn Thị Yến Vy | 7.70 | K | Tiên tiến |
130 | 10A11 | Trần Thị Ngọc Cẩm | 7.70 | K | Tiên tiến |
131 | 10A11 | Y Chăng niê | 7.30 | K | Tiên tiến |
132 | 10A11 | Nguyễn Thị Xuân Khuyên | 6.90 | K | Tiên tiến |
133 | 10A11 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 6.80 | K | Tiên tiến |
134 | 10A11 | Lê Văn Phúc | 6.90 | K | Tiên tiến |
135 | 10A11 | Lương Võ Ngọc Uyên | 7.80 | K | Tiên tiến |
136 | 10A11 | Thái Thị Thúy Vi | 6.90 | K | Tiên tiến |
137 | 10A11 | Lê Duy Hoàng Việt | 7.10 | K | Tiên tiến |
138 | 10A11 | Phan Triệu Vĩ | 7.30 | K | Tiên tiến |
139 | 10A12 | Vòng Cẩm Ngọc Chinh | 7.20 | K | Tiên tiến |
140 | 10A12 | Lê Đinh Hải Nam | 7.20 | K | Tiên tiến |
141 | 10A12 | Hứa Vũ Ngân | 6.50 | K | Tiên tiến |
142 | 10A12 | Nguyễn Thị Vương Phát | 7.80 | K | Tiên tiến |
143 | 10A12 | Nguyễn Văn Triệu | 7.10 | K | Tiên tiến |
144 | 10A12 | Đặng Thị Thúy Vy | 6.80 | K | Tiên tiến |
145 | 10A12 | Nông Thị Xen | 7.10 | K | Tiên tiến |
146 | 10A13 | Nguyễn Trần Vân Anh | 7 | K | Tiên tiến |
147 | 10A13 | Cám Thị Phương Hoa | 7.80 | K | Tiên tiến |
148 | 10A13 | Lê Huy | 6.50 | K | Tiên tiến |
149 | 10A13 | Nguyễn Tiến Lợi | 6.50 | K | Tiên tiến |
150 | 10A13 | Ksor Lê Ly | 6.50 | K | Tiên tiến |
151 | 10A13 | Nguyễn Bá Nam | 6.70 | K | Tiên tiến |
152 | 10A13 | Vũ Ngọc Hạnh Nhi | 7.80 | K | Tiên tiến |
153 | 10A13 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | 6.70 | K | Tiên tiến |
154 | 10A13 | Huỳnh Tấn Thông | 6.60 | K | Tiên tiến |
155 | 10A13 | Hà Bảo Trân | 7.20 | K | Tiên tiến |
156 | 10A14 | Lê Duẩn | 7.20 | K | Tiên tiến |
157 | 10A14 | Phan Văn Dũng | 7.20 | K | Tiên tiến |
158 | 10A14 | Nguyễn Tấn Đạt | 7 | K | Tiên tiến |
159 | 10A14 | Nguyễn Thị Hiền | 7.40 | K | Tiên tiến |
160 | 10A14 | Nguyễn Quang Huy | 7.20 | K | Tiên tiến |
161 | 10A14 | Nguyễn Văn Khánh | 6.70 | K | Tiên tiến |
162 | 10A14 | Bùi Thị Linh | 7.50 | K | Tiên tiến |
163 | 10A14 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7.20 | K | Tiên tiến |
164 | 10A14 | Nguyễn Duy Thăng | 7.50 | K | Tiên tiến |
165 | 10A14 | Đặng Ngọc Anh Thi | 7.60 | K | Tiên tiến |
166 | 10A14 | Nguyễn Minh Thuận | 7.70 | K | Tiên tiến |
167 | 10A14 | Nguyễn Tấn Trường | 7.60 | K | Tiên tiến |
168 | 10A14 | Võ Đức Thành Vinh | 7.70 | K | Tiên tiến |
169 | 10A15 | Đỗ Đức Minh | 7.70 | K | Tiên tiến |
170 | 10A15 | Nguyễn Đình Thục | 6.90 | K | Tiên tiến |
171 | 10A15 | Hoàng Mai Thiên Tuế | 6.70 | K | Tiên tiến |
172 | 11A01 | Nguyễn Nhật Hoàng | 7.60 | K | Tiên tiến |
173 | 11A01 | Cao Nghiêm Mỹ Khuyên | 7.50 | K | Tiên tiến |
174 | 11A01 | Nguyễn Thị Thùy Lan | 7.10 | K | Tiên tiến |
175 | 11A01 | Ngô Thiên Nga | 7.60 | K | Tiên tiến |
176 | 11A01 | Hoang Minh Quân | 6.60 | K | Tiên tiến |
177 | 11A01 | Nguyễn Đức Minh Trường | 7.50 | K | Tiên tiến |
178 | 11A01 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 7 | K | Tiên tiến |
179 | 11A01 | Lê Thu Uyên | 7.30 | K | Tiên tiến |
180 | 11A02 | Phan Thị Thùy An | 7.20 | K | Tiên tiến |
181 | 11A02 | Lê Đức Danh | 7.60 | K | Tiên tiến |
182 | 11A02 | Trần Lê Tiến Đạt | 7.20 | K | Tiên tiến |
183 | 11A02 | Sử Thị Hồng Gấm | 8.10 | K | Tiên tiến |
184 | 11A02 | Phạm Thị Quỳnh Giang | 7.30 | K | Tiên tiến |
185 | 11A02 | Trần Thị Quỳnh Giang | 7.70 | K | Tiên tiến |
186 | 11A02 | Đào Xuân Hoàng | 7.60 | K | Tiên tiến |
187 | 11A02 | Trần Mạnh Hùng | 6.90 | K | Tiên tiến |
188 | 11A02 | Võ Minh Hùng | 7.60 | K | Tiên tiến |
189 | 11A02 | Đinh Xuân Lộc | 7.40 | K | Tiên tiến |
190 | 11A02 | Đặng Ngọc Mai | 7.30 | K | Tiên tiến |
191 | 11A02 | Võ Thị Uyển My | 6.80 | K | Tiên tiến |
192 | 11A02 | Huỳnh Trọng Nguyên | 7.30 | K | Tiên tiến |
193 | 11A02 | Nguyễn Thị Huyền Thanh | 7.70 | K | Tiên tiến |
194 | 11A02 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 7.10 | K | Tiên tiến |
195 | 11A03 | Đoàn Thị Ngọc Ánh | 7.10 | K | Tiên tiến |
196 | 11A03 | Vũ Quốc Chinh | 6.70 | K | Tiên tiến |
197 | 11A03 | Hà Minh Đức | 6.50 | K | Tiên tiến |
198 | 11A03 | Nguyễn Thụy Quỳnh Hương | 6.80 | K | Tiên tiến |
199 | 11A03 | Trần Phan Vỹ Khang | 6.90 | K | Tiên tiến |
200 | 11A03 | Nguyễn Lê Nhật Long | 6.90 | K | Tiên tiến |
201 | 11A03 | Nguyễn Phúc Thịnh | 7.30 | K | Tiên tiến |
202 | 11A03 | Lục Thị Thương | 7 | K | Tiên tiến |
203 | 11A03 | Hoàng Thị Tuyến | 7.80 | K | Tiên tiến |
204 | 11A04 | Lê Đình Đạt | 7.20 | K | Tiên tiến |
205 | 11A04 | Nguyễn Tấn Lâm | 7.30 | K | Tiên tiến |
206 | 11A04 | Vũ Gia Nam | 7.60 | K | Tiên tiến |
207 | 11A04 | Kim Thảo Ngọc | 7.60 | K | Tiên tiến |
208 | 11A04 | H’ Ngôi Byă | 6.90 | K | Tiên tiến |
209 | 11A04 | Nguyễn Lương Phú | 7.60 | K | Tiên tiến |
210 | 11A04 | Đặng Thị Mỹ Phương | 6.90 | K | Tiên tiến |
211 | 11A04 | Lê Uyên Phương | 7.20 | K | Tiên tiến |
212 | 11A04 | Trần Ngọc Quang | 6.90 | K | Tiên tiến |
213 | 11A04 | Nguyễn Hữu Toản | 7.10 | K | Tiên tiến |
214 | 11A04 | H’ Trâm Hđơk | 7.40 | K | Tiên tiến |
215 | 11A04 | Lê Thị Trúc Uyên | 7.50 | K | Tiên tiến |
216 | 11A04 | Tống Thanh Vinh | 6.70 | K | Tiên tiến |
217 | 11A05 | Huỳnh Minh Huy | 6.90 | K | Tiên tiến |
218 | 11A05 | Ngô Công Huy | 7.40 | K | Tiên tiến |
219 | 11A05 | Đỗ Hoàng Thu Phương | 7.10 | K | Tiên tiến |
220 | 11A05 | Phạm Thị Ngọc Phương | 6.50 | K | Tiên tiến |
221 | 11A06 | Nguyễn Văn An | 6.80 | K | Tiên tiến |
222 | 11A06 | Nguyễn Quang Huy | 7.80 | K | Tiên tiến |
223 | 11A06 | Lê Ngọc Thảo | 6.90 | K | Tiên tiến |
224 | 11A06 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7.20 | K | Tiên tiến |
225 | 11A06 | Tô Thị Việt Trinh | 7.50 | K | Tiên tiến |
226 | 11A06 | Trần Thị Ngọc Trinh | 8 | K | Tiên tiến |
227 | 11A06 | Trần Danh Tuấn | 6.90 | K | Tiên tiến |
228 | 11A06 | Nguyễn Thanh Tùng | 7.20 | K | Tiên tiến |
229 | 11A06 | Nguyễn Xuân Thanh Vy | 6.70 | K | Tiên tiến |
230 | 11A07 | Đào Minh Anh | 7.20 | K | Tiên tiến |
231 | 11A07 | H’ Kim Sa Niê | 7 | K | Tiên tiến |
232 | 11A07 | H’ Phi E Nuôl | 7 | K | Tiên tiến |
233 | 11A07 | Châu Thủy Mỹ Tiên | 7.40 | K | Tiên tiến |
234 | 11A07 | Nguyễn Phương Trinh | 6.60 | K | Tiên tiến |
235 | 11A07 | Đoàn Thu Uyên | 7.30 | K | Tiên tiến |
236 | 11A07 | Lương Mai Thảo Vy | 6.90 | K | Tiên tiến |
237 | 11A08 | Nguyễn Hoàng Dũng | 6.80 | K | Tiên tiến |
238 | 11A08 | Nguyễn Nhất Phương | 7.30 | K | Tiên tiến |
239 | 11A08 | Vũ Duy Thịnh | 7.10 | K | Tiên tiến |
240 | 11A08 | Hồ Đức Thủy | 7.70 | K | Tiên tiến |
241 | 11A08 | Phạm Thị Thùy Trang | 6.90 | K | Tiên tiến |
242 | 11A08 | Lâm Thúy Vân | 7.20 | K | Tiên tiến |
243 | 11A08 | Nguyễn Đình Bảo Vy | 7 | K | Tiên tiến |
244 | 11A09 | Đỗ Ngọc Anh | 7.30 | K | Tiên tiến |
245 | 11A09 | Phạm Ngọc Anh | 7.60 | K | Tiên tiến |
246 | 11A09 | Thoòng Tú Anh | 7.50 | K | Tiên tiến |
247 | 11A09 | Võ Hữu Bằng | 7 | K | Tiên tiến |
248 | 11A09 | Ngô Thị Lan Chi | 7.10 | K | Tiên tiến |
249 | 11A09 | Nguyễn Lê Yến Chi | 7.60 | K | Tiên tiến |
250 | 11A09 | Nguyễn Tiến Đạt | 7.70 | K | Tiên tiến |
251 | 11A09 | Phạm Thành Giám Đốc | 7.30 | K | Tiên tiến |
252 | 11A09 | Đỗ Thị Thanh Hiền | 7.60 | K | Tiên tiến |
253 | 11A09 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 7.40 | K | Tiên tiến |
254 | 11A09 | Vũ Tuấn Khang | 7.40 | K | Tiên tiến |
255 | 11A09 | Vũ Hoàng Lâm | 6.90 | K | Tiên tiến |
256 | 11A09 | Hồ Thiên Lý | 7.90 | K | Tiên tiến |
257 | 11A09 | Nguyễn Thị Mai | 7.30 | K | Tiên tiến |
258 | 11A09 | Nguyễn Hoàng Thảo Nhi | 7 | K | Tiên tiến |
259 | 11A09 | Phan Hoàng Yến Nhi | 7.30 | K | Tiên tiến |
260 | 11A09 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 7.40 | K | Tiên tiến |
261 | 11A09 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | 7.40 | K | Tiên tiến |
262 | 11A09 | Trương Công Thành | 7.40 | K | Tiên tiến |
263 | 11A09 | Nguyễn Hoàng Ngọc Thảo | 7.10 | K | Tiên tiến |
264 | 11A09 | Đào Thị Thu Thủy | 7.30 | K | Tiên tiến |
265 | 11A09 | Lê Thị Thủy Tiên | 7.40 | K | Tiên tiến |
266 | 11A09 | Vương Hoa Trà | 7.30 | K | Tiên tiến |
267 | 11A10 | Nguyễn Đình Thái Dương | 6.90 | K | Tiên tiến |
268 | 11A10 | Bùi Tiến Đạt | 7.70 | K | Tiên tiến |
269 | 11A10 | Phùng Thị An Hạ | 7 | K | Tiên tiến |
270 | 11A10 | Bùi Lê Khánh Huyền | 7.70 | K | Tiên tiến |
271 | 11A10 | Đặng Thị Thu Huyền | 7.60 | K | Tiên tiến |
272 | 11A10 | Châu Thị Lan Hương | 7.70 | K | Tiên tiến |
273 | 11A10 | Trần Quốc Khánh | 8.30 | K | Tiên tiến |
274 | 11A10 | Dương Minh Anh Khôi | 7.50 | K | Tiên tiến |
275 | 11A10 | Nguyễn Hoàng Trúc Lam | 7.70 | K | Tiên tiến |
276 | 11A10 | Châu Khánh Linh | 6.70 | K | Tiên tiến |
277 | 11A10 | Nguyễn Đức Thiện Nhân | 7.80 | K | Tiên tiến |
278 | 11A10 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 7.80 | K | Tiên tiến |
279 | 11A10 | Lê Đình Tuấn Thành | 7 | K | Tiên tiến |
280 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Thành | 7.60 | K | Tiên tiến |
281 | 11A10 | Đặng Thu Thảo | 7.50 | K | Tiên tiến |
282 | 11A10 | Nguyễn Phương Thư | 7.50 | K | Tiên tiến |
283 | 11A10 | Nguyễn Quốc Trung | 7.90 | K | Tiên tiến |
284 | 11A10 | Hoàng Vũ Phương Uyên | 7.60 | K | Tiên tiến |
285 | 11A10 | Phạm Thu Uyên | 7.10 | K | Tiên tiến |
286 | 11A10 | Trần Trọng Văn | 7.70 | K | Tiên tiến |
287 | 11A10 | Võ Hoàng Việt | 7.40 | K | Tiên tiến |
288 | 11A10 | Hồ Hoàng Vy | 7.60 | K | Tiên tiến |
289 | 11A11 | Trần Thu Hiền | 7.70 | K | Tiên tiến |
290 | 11A11 | Nguyễn Thị Huế | 7.40 | K | Tiên tiến |
291 | 11A11 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 7.30 | K | Tiên tiến |
292 | 11A11 | Trần Bảo Như | 7.40 | K | Tiên tiến |
293 | 11A11 | Trần Thục Quyên | 6.90 | K | Tiên tiến |
294 | 11A11 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 7.40 | K | Tiên tiến |
295 | 11A11 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 6.60 | K | Tiên tiến |
296 | 11A11 | Hoàng Vân | 7.70 | K | Tiên tiến |
297 | 11A12 | Hồng Thạch Anh | 7 | K | Tiên tiến |
298 | 11A12 | Thoòng Kim Anh | 7.50 | K | Tiên tiến |
299 | 11A12 | Đinh Kỳ Duyên | 6.50 | K | Tiên tiến |
300 | 11A12 | Lê Phi Bảo Hoàng | 6.70 | K | Tiên tiến |
301 | 11A12 | Quản Thị Thanh Nhàn | 7.10 | K | Tiên tiến |
302 | 11A12 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6.70 | K | Tiên tiến |
303 | 11A12 | Nguyễn Tú Quân | 6.90 | K | Tiên tiến |
304 | 11A12 | Trương Thị Mỹ Tâm | 7.80 | K | Tiên tiến |
305 | 11A12 | Lại Minh Thành | 7.10 | K | Tiên tiến |
306 | 11A12 | Đỗ Thị Thủy | 6.70 | K | Tiên tiến |
307 | 11A13 | Đỗ Tiến Dũng | 7 | K | Tiên tiến |
308 | 11A13 | Lê Hữu Dũng | 7.90 | K | Tiên tiến |
309 | 11A13 | Nguyễn Ngọc Tâm Đan | 7.10 | K | Tiên tiến |
310 | 11A13 | Trần Trung Hiếu | 6.90 | K | Tiên tiến |
311 | 11A13 | Chu Thị Quỳnh Hương | 7 | K | Tiên tiến |
312 | 11A13 | Vũ Trung Kiên | 7.80 | K | Tiên tiến |
313 | 11A13 | Bùi Lương Hoàng Mai | 7 | K | Tiên tiến |
314 | 11A13 | Dương Quân Mạnh | 7.70 | K | Tiên tiến |
315 | 11A13 | Trần Nguyễn Hoài Nam | 6.60 | K | Tiên tiến |
316 | 11A13 | Nguyễn Hữu Phong | 7.20 | K | Tiên tiến |
317 | 11A13 | Nguyễn Hữu Phúc | 7.30 | K | Tiên tiến |
318 | 11A13 | Trần Diễm Quỳnh | 6.70 | K | Tiên tiến |
319 | 11A13 | Trần Thị Thanh Thảo | 7.10 | K | Tiên tiến |
320 | 11A13 | Đỗ Thị Quỳnh Trang | 7.30 | K | Tiên tiến |
321 | 11A14 | Tô Trần Tuyết Nhi | 7.60 | K | Tiên tiến |
322 | 11A14 | Võ Lê Hoàng Phi | 7.70 | K | Tiên tiến |
323 | 11A14 | Vũ Mai Ai Quỳnh | 7.80 | K | Tiên tiến |
324 | 11A14 | Trương Văn Sang | 7.10 | K | Tiên tiến |
325 | 11A14 | Nguyễn Minh Tâm | 7.60 | K | Tiên tiến |
326 | 11A14 | Ngô Quốc Thái | 6.80 | K | Tiên tiến |
327 | 11A14 | Quách Anh Thư | 7.30 | K | Tiên tiến |
328 | 11A14 | Nguyễn Đặng Quang Trung | 7.40 | K | Tiên tiến |
329 | 11A15 | Lã Ngọc Ánh | 7.80 | K | Tiên tiến |
330 | 11A15 | Đỗ Hữu Cường | 6.80 | K | Tiên tiến |
331 | 11A15 | Vũ Thị Dung | 7.30 | K | Tiên tiến |
332 | 11A15 | Nguyễn Thị Duyên | 7 | K | Tiên tiến |
333 | 11A15 | Y Đô A Yun | 7 | K | Tiên tiến |
334 | 11A15 | Nguyễn Thị Mỹ Khuyên | 7.40 | K | Tiên tiến |
335 | 11A15 | Đinh Trường Thành | 7.30 | K | Tiên tiến |
336 | 11A15 | Nguyễn Huy Hoài Thịnh | 6.90 | K | Tiên tiến |
337 | 12A01 | Trần Ngọc Ánh | 7 | K | Tiên tiến |
338 | 12A01 | Lê Gia Bảo | 7.50 | K | Tiên tiến |
339 | 12A01 | Nguyễn Tiến Dũng | 7.20 | K | Tiên tiến |
340 | 12A01 | Nguyễn Thị Được | 7.70 | K | Tiên tiến |
341 | 12A01 | Ngô Thị Châu Giang | 7.50 | K | Tiên tiến |
342 | 12A01 | Vũ Lê Long Hải | 7.50 | K | Tiên tiến |
343 | 12A01 | Đàm Thị Hiền | 8.20 | K | Tiên tiến |
344 | 12A01 | Nguyễn Việt Hoàng | 7.10 | K | Tiên tiến |
345 | 12A01 | Trần Đức Huy | 7.10 | K | Tiên tiến |
346 | 12A01 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 7.50 | K | Tiên tiến |
347 | 12A01 | Trần Nhật Minh | 7 | K | Tiên tiến |
348 | 12A01 | Vũ Thị Hồng Minh | 7.60 | K | Tiên tiến |
349 | 12A01 | Phạm Cao Nguyên | 7.40 | K | Tiên tiến |
350 | 12A01 | Trịnh Thị Nhân | 7.20 | K | Tiên tiến |
351 | 12A01 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 7.70 | K | Tiên tiến |
352 | 12A01 | Nguyễn Lê Thái Phương | 7.80 | K | Tiên tiến |
353 | 12A01 | Nguyễn Thị Phương | 7.70 | K | Tiên tiến |
354 | 12A01 | Huỳnh Anh Quân | 7.20 | K | Tiên tiến |
355 | 12A01 | Trần Cao Thành | 7.30 | K | Tiên tiến |
356 | 12A01 | Trần Hoàng Thái | 7.40 | K | Tiên tiến |
357 | 12A01 | Lê Thị Lệ Thu | 7.40 | K | Tiên tiến |
358 | 12A01 | Nguyễn Thị Thương | 7.80 | K | Tiên tiến |
359 | 12A01 | Nguyễn Hữu Tuấn | 7.50 | K | Tiên tiến |
360 | 12A01 | Nông Thị Thanh Tuyết | 7.80 | K | Tiên tiến |
361 | 12A01 | Nguyễn Võ Thục Uyên | 7.20 | K | Tiên tiến |
362 | 12A01 | Võ Thị Thu Uyên | 8 | K | Tiên tiến |
363 | 12A01 | Nguyễn Đình Vũ | 7.20 | K | Tiên tiến |
364 | 12A02 | Nguyễn Thị Kim Chi | 7.40 | K | Tiên tiến |
365 | 12A02 | Ngô Phan Tiến Cường | 6.60 | K | Tiên tiến |
366 | 12A02 | Cao Viết Thúy Hà | 7.50 | K | Tiên tiến |
367 | 12A02 | Nguyễn Quang Huy | 7.20 | K | Tiên tiến |
368 | 12A02 | Nguyễn Hà Anh Khoa | 7.30 | K | Tiên tiến |
369 | 12A02 | Đỗ Hoàng Thảo Linh | 7.20 | K | Tiên tiến |
370 | 12A02 | Nguyễn Khánh Linh | 7.40 | K | Tiên tiến |
371 | 12A02 | Hà Trọng Lực | 7 | K | Tiên tiến |
372 | 12A02 | Phùng Văn Nghĩa | 7.70 | K | Tiên tiến |
373 | 12A02 | Lê Thảo Nguyên | 7.60 | K | Tiên tiến |
374 | 12A02 | Nguyễn Sinh Công | 7.50 | K | Tiên tiến |
375 | 12A02 | Nguyễn Thụy Tuyết Nhi | 7.70 | K | Tiên tiến |
376 | 12A02 | Trần Thị Anh Nhi | 7.50 | K | Tiên tiến |
377 | 12A02 | Lê Thị Quỳnh Như | 7.80 | K | Tiên tiến |
378 | 12A02 | Nguyễn Trường Phước | 7.80 | K | Tiên tiến |
379 | 12A02 | Nguyễn Phùng Nhật Quang | 7.50 | K | Tiên tiến |
380 | 12A02 | Nguyễn Thế Chinh Tây | 7.20 | K | Tiên tiến |
381 | 12A02 | Phan Thị Thu Thảo | 6.80 | K | Tiên tiến |
382 | 12A02 | Lã Hoàng Thanh Trang | 7.50 | K | Tiên tiến |
383 | 12A02 | Lê Ngọc Quang Vinh | 7.70 | K | Tiên tiến |
384 | 12A02 | Ngô Xuân Vũ | 7.60 | K | Tiên tiến |
385 | 12A03 | Lê Cảnh Thị Lan Anh | 7.40 | K | Tiên tiến |
386 | 12A03 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh | 7 | K | Tiên tiến |
387 | 12A03 | Dương Ngọc Hải Định | 7.70 | K | Tiên tiến |
388 | 12A03 | Vũ Thị Ngọc Hà | 7.40 | K | Tiên tiến |
389 | 12A03 | Nguyễn Tuấn Hiệp | 7.20 | K | Tiên tiến |
390 | 12A03 | Hoàng Hoài Ly | 7 | K | Tiên tiến |
391 | 12A03 | Huỳnh Tấn Minh | 7.20 | K | Tiên tiến |
392 | 12A03 | Vũ Linh Nguyệt | 7.40 | K | Tiên tiến |
393 | 12A03 | Nguyễn Thảo Nhi | 7.30 | K | Tiên tiến |
394 | 12A03 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 7 | K | Tiên tiến |
395 | 12A03 | Mai Thị Kiều Trinh | 6.90 | K | Tiên tiến |
396 | 12A03 | Hồ Minh Tuấn | 7.20 | K | Tiên tiến |
397 | 12A03 | Đặng Duy Tùng | 7.60 | K | Tiên tiến |
398 | 12A03 | Kiều Tường Vi | 6.90 | K | Tiên tiến |
399 | 12A04 | Hoàng Thị Lâm Anh | 7.50 | K | Tiên tiến |
400 | 12A04 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 7.70 | K | Tiên tiến |
401 | 12A04 | Trịnh Thị Minh Thuận | 7.70 | K | Tiên tiến |
402 | 12A04 | Huỳnh Thanh Tuyền | 7.40 | K | Tiên tiến |
403 | 12A04 | Lê Thị Thanh Tuyền | 7.60 | K | Tiên tiến |
404 | 12A04 | Nguyễn Hoàng Thảo Vân | 7.30 | K | Tiên tiến |
405 | 12A05 | H’ Dim Eban | 6.70 | K | Tiên tiến |
406 | 12A05 | Giang Trí Dũng | 7 | K | Tiên tiến |
407 | 12A05 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | 7.30 | K | Tiên tiến |
408 | 12A05 | Nguyễn Tất Quang Huy | 7.50 | K | Tiên tiến |
409 | 12A05 | Trần Thị Thu Huyền | 6.80 | K | Tiên tiến |
410 | 12A05 | Hà Đăng Khoa | 7.10 | K | Tiên tiến |
411 | 12A05 | Huỳnh Nguyễn Kiều Linh | 7.10 | K | Tiên tiến |
412 | 12A05 | Lê Thị Mỹ Linh | 7.20 | K | Tiên tiến |
413 | 12A05 | Hoàng Thị Ngọc Minh | 7 | K | Tiên tiến |
414 | 12A05 | Hồ Thị Thanh Nhàn | 7.20 | K | Tiên tiến |
415 | 12A05 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7.60 | K | Tiên tiến |
416 | 12A05 | Đỗ Hoàng Phương Thanh | 7.30 | K | Tiên tiến |
417 | 12A05 | Kiều Thị Xuân Thơm | 6.70 | K | Tiên tiến |
418 | 12A05 | Lê Thị Mỹ Thu | 7.50 | K | Tiên tiến |
419 | 12A05 | Đặng Vũ Hoài Thương | 7.20 | K | Tiên tiến |
420 | 12A05 | Tống Thị Hoài Thương | 7.90 | K | Tiên tiến |
421 | 12A05 | Trịnh Thị Thanh Tiền | 7.30 | K | Tiên tiến |
422 | 12A05 | Vũ Thị Diệu Yến | 7 | K | Tiên tiến |
423 | 12A06 | Thẩm Ngọc Ánh | 7.60 | K | Tiên tiến |
424 | 12A06 | Đỗ Đoàn Trường Giang | 7.70 | K | Tiên tiến |
425 | 12A06 | Vũ Thị Hồng | 7.60 | K | Tiên tiến |
426 | 12A06 | Đào Thiên Huy | 7.80 | K | Tiên tiến |
427 | 12A06 | Đỗ Thị Mai Hương | 6.90 | K | Tiên tiến |
428 | 12A06 | Vũ Thị Quỳnh Mai | 7.10 | K | Tiên tiến |
429 | 12A06 | Nguyễn Quang Niê | 7.30 | K | Tiên tiến |
430 | 12A06 | Hà Minh Tố Nhi | 7.30 | K | Tiên tiến |
431 | 12A06 | Phan Ngọc Minh Quân | 7.80 | K | Tiên tiến |
432 | 12A06 | Nguyễn Lê Ý Thành | 7 | K | Tiên tiến |
433 | 12A06 | Nguyễn Thị Minh Thu | 6.80 | K | Tiên tiến |
434 | 12A06 | Nguyễn Mai Thùy | 6.80 | K | Tiên tiến |
435 | 12A06 | Lê Thị Hồng Thủy | 7.20 | K | Tiên tiến |
436 | 12A06 | Hoàng Thảo Trang | 8 | K | Tiên tiến |
437 | 12A06 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 6.50 | K | Tiên tiến |
438 | 12A07 | Đỗ Thị Thu An | 7.60 | K | Tiên tiến |
439 | 12A07 | Nguyễn Phan Cẩm Linh | 6.70 | K | Tiên tiến |
440 | 12A07 | Huỳnh Thị Cẩm Ly | 7 | K | Tiên tiến |
441 | 12A07 | Bùi Hữu Nghĩa | 7.50 | K | Tiên tiến |
442 | 12A07 | Nguyễn Duyên Mỹ Ngọc | 7.70 | K | Tiên tiến |
443 | 12A07 | Dương Nam Phong | 8.10 | K | Tiên tiến |
444 | 12A07 | Nguyễn Hoàng Hồng Phúc | 6.90 | K | Tiên tiến |
445 | 12A07 | Trần Thị Tâm | 7.20 | K | Tiên tiến |
446 | 12A07 | Trần Văn Trịnh Tâm | 7.70 | K | Tiên tiến |
447 | 12A07 | Lê Huỳnh Kiều Trang | 7.10 | K | Tiên tiến |
448 | 12A07 | Lê Đình Trí | 7.40 | K | Tiên tiến |
449 | 12A07 | Ca Hoài Anh Trúc | 7.60 | K | Tiên tiến |
450 | 12A08 | Đinh Thị Ngọc Hiền | 6.70 | K | Tiên tiến |
451 | 12A08 | Lê Hoàng | 6.60 | K | Tiên tiến |
452 | 12A08 | Trần Đức Anh Kiệt | 7.10 | K | Tiên tiến |
453 | 12A08 | Phạm Thùy Linh | 7.10 | K | Tiên tiến |
454 | 12A08 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 7.10 | K | Tiên tiến |
455 | 12A08 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6.50 | K | Tiên tiến |
456 | 12A08 | Ngô Thị Thảo Nguyên | 7.60 | K | Tiên tiến |
457 | 12A08 | Trương Vương Lữ Nhiên | 7.90 | K | Tiên tiến |
458 | 12A08 | Nguyễn Thị Trang Nhung | 7.10 | K | Tiên tiến |
459 | 12A08 | Nguyễn Thị Thúy Phương | 7.20 | K | Tiên tiến |
460 | 12A08 | Hoàng Nguyễn Tú Trinh | 6.80 | K | Tiên tiến |
461 | 12A09 | Ngô Khánh Đoan | 7.50 | K | Tiên tiến |
462 | 12A09 | Phan Thị Kim Hoàng | 7.40 | K | Tiên tiến |
463 | 12A09 | Nguyễn Quang Huy | 6.80 | K | Tiên tiến |
464 | 12A09 | Mai Thị Huyền | 6.80 | K | Tiên tiến |
465 | 12A09 | Phùng Duy Khang | 7.20 | K | Tiên tiến |
466 | 12A09 | Nguyễn Thị Mai Lam | 7.10 | K | Tiên tiến |
467 | 12A09 | Lương Thị Hương Lan | 7 | K | Tiên tiến |
468 | 12A09 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 7.40 | K | Tiên tiến |
469 | 12A09 | Đỗ Viết Long | 7 | K | Tiên tiến |
470 | 12A09 | Đoàn Nhật Minh | 6.90 | K | Tiên tiến |
471 | 12A09 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7.40 | K | Tiên tiến |
472 | 12A09 | Lê Vương Phú | 7.80 | K | Tiên tiến |
473 | 12A09 | Hoàng Thị Diệu Quyên | 7.10 | K | Tiên tiến |
474 | 12A09 | Ngô Tuấn Tài | 7.10 | K | Tiên tiến |
475 | 12A09 | Trần Thị Thắng | 7.20 | K | Tiên tiến |
476 | 12A09 | Hoàng Thị Thùy Trang | 6.80 | K | Tiên tiến |
477 | 12A10 | Hà Công Tuấn Anh | 7.20 | K | Tiên tiến |
478 | 12A10 | Đỗ Thị Ngọc Bích | 6.80 | K | Tiên tiến |
479 | 12A10 | Trần Diệu Hiền | 7.40 | K | Tiên tiến |
480 | 12A10 | Trần Thị Ái Hiệp | 7.60 | K | Tiên tiến |
481 | 12A10 | Dương Thị Lan Hương | 7.30 | K | Tiên tiến |
482 | 12A10 | Đào Thị My My | 7.80 | K | Tiên tiến |
483 | 12A10 | Nguyễn Quang Nguyên | 7.40 | K | Tiên tiến |
484 | 12A10 | Đặng Tiến Sơn | 7 | K | Tiên tiến |
485 | 12A10 | Nguyễn Thanh Thiện | 6.90 | K | Tiên tiến |
486 | 12A11 | Trần Gia Bảo | 7 | K | Tiên tiến |
487 | 12A11 | Phạm Thị Ngọc Dung | 7.70 | K | Tiên tiến |
488 | 12A11 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 7.90 | K | Tiên tiến |
489 | 12A11 | Lê Thảo Nguyên | 7.70 | K | Tiên tiến |
490 | 12A11 | Bùi Trần Quỳnh Như | 7.80 | K | Tiên tiến |
491 | 12A11 | Mai Diểm Quỳnh | 7.70 | K | Tiên tiến |
492 | 12A11 | Trương Thùy Au Sang | 6.90 | K | Tiên tiến |
493 | 12A11 | Thẩm Thủy Tiên | 7.40 | K | Tiên tiến |
494 | 12A11 | Nguyễn Thị Yến Trang | 7.20 | K | Tiên tiến |
495 | 12A11 | Trinh Văn Trường | 6.70 | K | Tiên tiến |
496 | 12A12 | Đoàn Thị Mỹ Dung | 7.60 | K | Tiên tiến |
497 | 12A12 | Trần Công Đức | 6.70 | K | Tiên tiến |
498 | 12A12 | Đặng Quốc Hùng | 7.50 | K | Tiên tiến |
499 | 12A12 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 8.10 | K | Tiên tiến |
500 | 12A12 | Võ Minh Thắng | 8 | K | Tiên tiến |
501 | 12A12 | Lương Hà Thiên | 7.30 | K | Tiên tiến |
502 | 12A12 | Bùi Thị Thuỳ Trang | 7.30 | K | Tiên tiến |
503 | 12A12 | Trần Lâm Ý | 6.70 | K | Tiên tiến |
504 | 12A13 | Nguyễn Trần Khánh Duy | 8 | K | Tiên tiến |
505 | 12A13 | Trần Công Hiếu | 7.70 | K | Tiên tiến |
506 | 12A13 | Đỗ Thị Hoài | 8.20 | K | Tiên tiến |
507 | 12A13 | Vũ Thị Thanh Loan | 7.80 | K | Tiên tiến |
508 | 12A13 | Nguyễn Ngọc Hoàng Lợi | 7.70 | K | Tiên tiến |
509 | 12A13 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 7.50 | K | Tiên tiến |
510 | 12A13 | Lê Thị Thảo Na | 7 | K | Tiên tiến |
511 | 12A13 | Him Citi Naji | 7.50 | K | Tiên tiến |
512 | 12A13 | Nguyễn Khôi Nguyên | 7.70 | K | Tiên tiến |
513 | 12A13 | Phạm Thị Uyên Phương | 6.70 | K | Tiên tiến |
514 | 12A13 | Trần Thị Tường Vy(B) | 7.60 | K | Tiên tiến |
515 | 12A14 | Phạm Trần Quốc Chiến | 8.10 | K | Tiên tiến |
516 | 12A14 | Trần Tiến Dũng | 7.60 | K | Tiên tiến |
517 | 12A14 | Nguyễn Ngọc Huyền Đào | 7.10 | K | Tiên tiến |
518 | 12A14 | Nguyễn Hữu Đăng | 7.50 | K | Tiên tiến |
519 | 12A14 | Đoàn Thị Hồng Hạnh | 8 | K | Tiên tiến |
520 | 12A14 | Ngô Duy Hoàng | 7.30 | K | Tiên tiến |
521 | 12A14 | Nguyễn Văn Huy | 7.40 | K | Tiên tiến |
522 | 12A14 | Lại Thị Ý Lan | 7.50 | K | Tiên tiến |
523 | 12A14 | Phan Thị Cẩm Ly | 7.80 | K | Tiên tiến |
524 | 12A14 | Phạm Bá Phát | 7.20 | K | Tiên tiến |
525 | 12A14 | Nguyễn Thị Thu Phương | 7.20 | K | Tiên tiến |
526 | 12A14 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 7.40 | K | Tiên tiến |
527 | 12A14 | Bùi Quang Thắng | 8 | K | Tiên tiến |
528 | 12A14 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 7.60 | K | Tiên tiến |
529 | 12A14 | Đỗ Thị Thủy Tiên | 7.40 | K | Tiên tiến |
530 | 12A14 | Trần Huyền Trân | 7.80 | K | Tiên tiến |
531 | 12A14 | Nguyễn Mạnh Bảo Tuấn | 7.90 | K | Tiên tiến |
III. HS chăm ngoan, vuợt khó, đạt nhiều thành tích trong học tập và rèn luyện.
Stt | Họ và tên | Lớp |
1 | Phạm Thuỳ Linh | 10A01 |
2 | Trần Trường Sơn | 10A02 |
3 | Bùi Minh Châu Uyên | 10A03 |
4 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 10A04 |
5 | Phạm Thị Thuỳ Trang | 10A05 |
6 | Nguyễn Thái Hoàng Lan | 10A06 |
7 | Nguyễn Thị Tây | 10A07 |
8 | Châu Thị Phúc | 10A08 |
9 | Doãn Thị Minh Thu | 10A09 |
10 | Cao Ngọc Nhi | 10A10 |
11 | Huỳnh Văn Thi | 10A11 |
12 | Hứa Vũ Ngân | 10A12 |
13 | Vũ Ngọc Hạnh Nhi | 10A13 |
14 | Đặng Ngọc Anh Thi | 10A14 |
15 | Cao Nghiêm Mỹ Khuyên | 11A01 |
16 | Phạm Ngọc Kỳ | 11A02 |
17 | Mai Thị Tài | 11A03 |
18 | H’ Ngôi Byă | 11A04 |
19 | Đỗ Hoàng Thu Phương | 11A05 |
20 | Trần Thị Ngọc Trinh | 11A06 |
21 | Đặng Phương Mai Anh | 11A07 |
22 | Hồ Đức Thuỷ | 11A08 |
23 | Đào Thị Thu Thuỷ | 11A09 |
24 | Trần Quốc Khánh | 11A10 |
25 | Mó Doan | 11A11 |
26 | Nguyễn Thanh Liên | 11A12 |
27 | Trần Thị Thanh Thảo | 11A13 |
28 | Hồ Thanh Hà | 11A14 |
29 | Nguyễn Thị Duyên | 11A15 |
30 | Võ Thị Thu Uyên | 12A01 |
31 | Lã Hoàng Thanh Trang | 12A02 |
32 | Đặng Duy Tùng | 12A03 |
33 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 12A04 |
34 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 12A05 |
35 | Trần Ngọc Ánh | 12A06 |
36 | Trần Văn Trịnh Tâm | 12A07 |
37 | Ngô Thị Thảo Nguyên | 12A08 |
38 | Phùng Duy Khang | 12A09 |
39 | Đào Thị My My | 12A10 |
40 | Mai Diễm Quỳnh | 12A11 |
41 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 12A12 |
42 | H’ Bara Byă | 12A13 |
43 | Phạm Trần Quốc Chiến | 12A14 |