Tuyên dương danh sách học sinh đạt điểm cao các khối thi ĐH truyền thống trong kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023

Lượt xem:

Đọc bài viết

TỔNG HỢP CÁC LỚP CÓ HS ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI ĐH TRUYỀN THỐNG

 (TỪ 24 ĐIỂM TRỞ LÊN, CHƯA CỘNG ƯU TIÊN)

Lớp 12 A00 A01 B00 C00 D01 Grand Total GVCN
12A01 2 5 1 1 8 17 Nguyễn Thị Thêm
12A02 2 6 1 1 10 20 Lê Thị Thu Hà
12A03 1       1 2 Giang Thị Tố Uyên
12A04 1 2 1 1 3 8 Vũ Thị Đượm
12A05   1     1 2 Nguyễn Thị Tâm
12A07 1         1 Bùi Thị Như Huệ
12A08 1         1 Ninh Thị Trà Gang
12A10     1     1 Nguyễn Thị Giang Thoan
12A11 1 1       2 Đỗ Thị Phương Liên
12A13       1   1 Nguyễn Thu Hiền
12A14     1     1 Ngọc Đào Thu Thủy
Grand Total 9 15 5 4 23 56

Danh sách cụ thể:

Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Ngày sinh Tổng 3 môn (chưa cộng UT) Khối
1 12A01 NGUYỄN THỊ VƯƠNG NGÂN Nữ 17/03/2005 25,65 A00
2 12A01 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH Nam 06/06/2005 25,25 A00
3 12A02 LÊ HỒ YẾN NHI Nữ 15/11/2005 25,20 A00
4 12A11 LÊ NGUYỄN KIM YẾN Nữ 05/10/2005 25,20 A00
5 12A04 BÙI THỊ NGUYÊN DIỆP Nữ 07/04/2005 24,40 A00
6 12A02 MAI BÙI VIỆT CƯỜNG Nam 05/06/2005 24,25 A00
7 12A03 TRẦN BẢO LONG Nam 01/12/2005 24,25 A00
8 12A08 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 10/03/2005 24,15 A00
9 12A07 NGUYỄN TUẤN KIỆT Nam 18/10/2005 24,05 A00
10 12A01 NGUYỄN MINH ĐỨC Nam 04/10/2005 27,20 A01
11 12A01 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH Nam 06/06/2005 26,65 A01
12 12A04 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG Nam 26/08/2005 26,00 A01
13 12A02 PHẠM HỒNG ĐỨC ANH Nam 09/06/2005 25,90 A01
14 12A01 NGUYỄN THỊ VƯƠNG NGÂN Nữ 17/03/2005 25,70 A01
15 12A01 NGUYỄN PHẠM ĐAN PHÚC Nam 10/04/2005 25,50 A01
16 12A02 NGUYỄN THỊ THANH PHÚC Nữ 04/04/2005 25,30 A01
17 12A04 BÙI THỊ NGUYÊN DIỆP Nữ 07/04/2005 25,05 A01
18 12A02 TẠ HOÀNG HUYỀN TRANG Nữ 25/08/2005 24,90 A01
19 12A05 HOÀNG PHÙNG PHƯƠNG ĐÔNG Nam 11/09/2005 24,70 A01
20 12A01 NGUYỄN ĐÀO HOÀI THUẬN Nam 21/06/2005 24,65 A01
21 12A02 NGUYỄN DUY MẠNH Nam 24/10/2005 24,65 A01
22 12A11 VŨ TRẦN ĐỨC NGHĨA Nam 03/05/2005 24,55 A01
23 12A02 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH Nữ 03/03/2005 24,40 A01
24 12A02 HÀ TRỌNG PHÚC Nam 14/06/2005 24,25 A01
25 12A01 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH Nam 06/06/2005 25,50 B00
26 12A02 NGUYỄN MINH ĐỨC Nam 08/09/2005 24,75 B00
27 12A10 NGUYỄN XUÂN ANH KHOA Nam 22/07/2005 24,70 B00
28 12A14 DƯƠNG THỊ NGUYỆT NHI Nữ 31/03/2005 24,35 B00
29 12A04 BÙI THỊ NGUYÊN DIỆP Nữ 07/04/2005 24,15 B00
30 12A04 TÀO NGUYỆT ÁNH Nữ 02/02/2005 26,25 C00
31 12A13 PHẠM THỊ KIM KHÁNH Nữ 06/10/2005 25,00 C00
32 12A02 LẠI BẢO NGUYÊN Nữ 16/12/2005 24,25 C00
33 12A01 BÙI NGỌC MAI ANH Nữ 20/09/2005 24,00 C00
34 12A03 NGUYỄN VÕ HƯƠNG NHƯ Nữ 19/09/2005 26,90 D01
35 12A02 NGUYỄN THỊ THẢO Nữ 25/10/2005 26,10 D01
36 12A02 TRẦN QUỐC BẢO Nam 08/09/2005 25,75 D01
37 12A01 HOÀNG THU UYÊN Nữ 28/10/2005 25,65 D01
38 12A02 NGỤ HOÀNG HIẾU Nam 19/12/2005 25,65 D01
39 12A01 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH Nam 06/06/2005 25,40 D01
40 12A02 BÙI THỊ THÙY LINH Nữ 05/09/2005 25,35 D01
41 12A02 TẠ HOÀNG HUYỀN TRANG Nữ 25/08/2005 25,15 D01
42 12A02 NGUYỄN THỊ THANH PHÚC Nữ 04/04/2005 25,05 D01
43 12A02 TRẦN THỊ QUỲNH MAI Nữ 02/01/2005 25,00 D01
44 12A04 TÀO NGUYỆT ÁNH Nữ 02/02/2005 24,80 D01
45 12A04 TRẦN THỊ THÙY TRÂM Nữ 02/04/2005 24,70 D01
46 12A02 NGUYỄN DUY MẠNH Nam 24/10/2005 24,65 D01
47 12A04 BÙI THỊ NGUYÊN DIỆP Nữ 07/04/2005 24,55 D01
48 12A01 NGUYỄN MINH NGA MY Nữ 14/11/2005 24,50 D01
49 12A01 NGUYỄN THỊ DIỆU QUYÊN Nữ 06/11/2005 24,50 D01
50 12A05 PHẠM HOÀI THẢO UYÊN Nữ 08/11/2005 24,40 D01
51 12A02 NGUYỄN VƯƠNG HÙNG ANH Nam 28/01/2005 24,30 D01
52 12A02 LẠI BẢO NGUYÊN Nữ 16/12/2005 24,25 D01
53 12A01 NGUYỄN THỊ VƯƠNG NGÂN Nữ 17/03/2005 24,20 D01
54 12A01 NGUYỄN MINH ĐỨC Nam 04/10/2005 24,20 D01
55 12A01 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRÂM Nữ 24/05/2005 24,05 D01
56 12A01 NGUYỄN TRẦN QUỐC TUẤN Nam 01/12/2005 24,00 D01