Thông báo điểm thi thử THPT quốc gia 2019 (K12)

Lượt xem:

Đọc bài viết

Có thể tải file tại đây.

STT Họ và đệm  Tên Lớp TOÁN VĂN ANH HOÁ SINH SỬ ĐỊA GDCD ĐTB
CÁC BÀI THI
1 Lê Phương Anh 12A01 5,80 5,75 5,80 2,00 2,50 1,75       4,86
2 Trần Ngọc Anh 12A01 3,80 7,00 2,60       4,50 4,75 7,25 4,67
3 Trương Giao Nguyên Bản 12A01 5,40 4,50 5,00 4,75 3,75 2,75       4,66
4 Lê Gia Bảo 12A01 6,60 5,00 4,20 6,25 6,50 3,00       5,26
5 Trịnh Quang Bảo 12A01 2,80 4,50 3,60       4,75 6,00 8,75 4,29
6 Nguyễn Hùng Dũng 12A01 4,20 8,00 2,00       7,50 7,25 8,00 5,37
7 Nguyễn Tiến Dũng 12A01 4,20 3,50 3,60 3,75 4,00 4,50       3,85
8 Nguyễn Thị Được 12A01 5,80 4,50 5,00 5,50 5,25 6,50       5,26
9 Ngô Thị Châu Giang 12A01 7,20 3,50 Vắng Vắng Vắng Vắng       5,35
10 Vũ Lê Long Hải 12A01 7,40 4,00 4,40 5,75 5,25 4,00       5,20
11 Đàm Thị Hiền 12A01 7,40 6,25 4,60 7,50 6,50 4,75       6,13
12 Phạm Hữu Hiếu 12A01 4,60 6,50 5,20 4,50 3,50 3,75       5,05
13 Nguyễn Việt Hoàng 12A01 7,80 4,25 3,00 5,25 3,25 3,75       4,78
14 Phạm Văn Học 12A01 2,80 4,00 6,40       4,50 5,25 5,75 4,54
15 Trần Đức Huy 12A01 5,20 4,50 3,40 3,75 3,75 3,25       4,17
16 Vũ Đăng Khoa 12A01 3,80 4,00 4,20 3,50 2,25 3,75       3,79
17 Nguyễn Hữu Bảo Minh 12A01 7,20 5,00 2,20 2,50 5,25 7,25       4,85
18 Trần Nhật Minh 12A01 6,60 4,00 4,80       5,50 7,25 7,75 5,49
19 Vũ Thị Hồng Minh 12A01 6,80 4,50 3,40 5,75 3,50 3,50       4,74
20 Phạm Cao Nguyên 12A01 6,80 3,00 6,00 4,50 4,00 3,25       4,93
21 Trịnh Thị Nhân 12A01 5,00 7,00 3,00       5,75 8,00 7,50 5,45
22 Nguyễn Thảo Nhi 12A01 4,40 7,00 3,40       4,00 4,25 6,25 4,86
23 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 12A01 5,80 4,00 4,00 4,00 4,75 3,50       4,47
24 Nguyễn Lê Thái Phương 12A01 7,60 2,00 8,40 5,50 7,50 6,00       6,08
25 Nguyễn Thị Phương 12A01 5,80 2,50 4,00 5,50 4,75 4,75       4,33
26 Huỳnh Anh Quân 12A01 3,80 5,00 3,40       6,75 8,25 6,50 4,77
27 Trần Văn Quân 12A01 6,80 3,50 3,60 3,50 3,00 2,25       4,20
28 Nguyễn Đình Sơn 12A01 3,60 5,00 2,40       4,25 5,50 6,00 4,01
29 Trần Hoàng Thái 12A01 4,80 3,50 5,40 3,50 3,25 4,00       4,32
30 Trần Cao Thành 12A01 5,00 5,50 3,60 3,75 3,00 4,00       4,42
31 Nguyễn Thị Thu Thảo 12A01 5,00 5,25 5,00 5,00 6,00 4,50       5,10
32 Lê Thị Lệ Thu 12A01 5,80 5,00 5,00 4,75 4,75 3,75       5,05
33 Nguyễn Thị Thương 12A01 5,00 3,25 3,00 5,00 4,00 4,50       3,94
34 Huỳnh Mai Thị Thanh Thúy 12A01 5,20 2,25 5,00 3,50 5,00 3,75       4,13
35 Lê Thị Thủy Tiên 12A01 6,60 3,50 3,40 5,50 6,25 5,25       4,79
36 Nguyễn Bá Trí 12A01 3,60 5,00 Vắng 4,25 5,75 4,75       4,51
37 Nguyễn Đình Tuấn 12A01 Vắng 3,00 3,20 3,50 3,75 2,50       3,15
38 Nguyễn Hữu Tuấn 12A01 7,00 2,75 7,20 6,00 3,50 2,50       5,24
39 Nông Thị Thanh Tuyết 12A01 5,40 5,50 2,60 3,75 4,50 5,75       4,54
40 Nguyễn Võ Thục Uyên 12A01 4,20 5,25 5,60 4,00 2,75 3,75       4,64
41 Võ Thị Thu Uyên 12A01 6,00 3,25 3,20 4,00 4,75 4,75       4,24
42 Nguyễn Đình 12A01 5,40 5,00 Vắng 4,25 4,75 4,50       4,97
43 Nguyễn Bình Vương 12A01 7,20 2,25 3,40 5,00 2,75 5,00       4,28
44 Nguyễn Thị Kim Chi 12A02 5,60 4,50 3,60 3,50 3,75 4,50       4,40
45 Nguyễn Sinh Công 12A02 3,60 6,00 4,80 3,25 5,00 6,00       4,79
46 Ngô Phan Tiến Cường 12A02 5,00 3,25 5,00 5,50 2,75 2,25       4,19
47 Võ Công Cường 12A02 3,20 4,50 5,60 4,50 3,00 3,25       4,22
48 Nguyễn Quý Đôn 12A02 4,00 6,00 4,40 5,00 1,50 4,50       4,52
49 Đỗ Trung Đức 12A02 5,60 7,50 6,40       4,50 5,25 7,00 6,22
50 Cao Viết Thúy 12A02 5,00 8,50 5,40       6,00 5,25 7,50 6,23
51 Võ Thị Tâm Hiếu 12A02 4,40 5,25 3,20 5,75 4,00 3,75       4,34
52 Trần Thị Hoan 12A02 7,00 6,50 5,20 5,50 5,00 4,00       5,88
53 Đinh Hà Huy 12A02 6,40 4,00 5,20 4,25 4,50 4,00       4,96
54 Nguyễn Phúc Huy 12A02 4,60 6,00 3,80 4,00 4,50 4,75       4,70
55 Nguyễn Quang Huy 12A02 6,40 4,50 4,00 4,75 3,75 4,50       4,81
56 Nguyễn Duy Bảo Khang 12A02 2,60 4,00 4,60       3,25 4,75 5,75 3,90
57 Nguyễn Hà Anh Khoa 12A02 6,20 4,50 4,40 6,25 5,00 3,25       4,98
58 Đỗ Hoàng Thảo Linh 12A02 4,40 3,50 3,40 3,75 3,75 5,00       3,87
59 Nguyễn Khánh Linh 12A02 3,80 4,50 4,00 4,75 4,25 3,25       4,10
60 Nguyễn Vũ Thiên Long 12A02 3,20 4,50 3,00 4,25 2,75 4,25       3,61
61 Hà Trọng Lực 12A02 5,20 4,50 3,00 3,25 3,25 4,00       4,05
62 Trần Đức Lương 12A02 2,00 3,50 3,20 4,00 3,25 4,25       3,13
63 Lê Ngọc Minh 12A02 6,20 6,00 6,80 6,25 4,00 5,75       6,08
64 Phùng Văn Nghĩa 12A02 7,40 5,00 6,80 5,25 4,25 4,75       5,99
65 Lê Thảo Nguyên 12A02 4,60 7,50 4,00       7,25 8,50 8,25 5,95
66 Hồ Ngọc Thảo Nhi 12A02 2,40 6,00 4,20       4,25 4,75 6,75 4,41
67 Lương Thị Ý Nhi 12A02 3,40 3,00 5,20 5,25 3,25 4,00       3,94
68 Nguyễn Thụy Tuyết Nhi 12A02 6,60 4,50 4,80 5,25 5,50 6,00       5,37
69 Trần Thị Ánh Nhi 12A02 6,60 3,50 3,60 5,75 5,00 4,50       4,70
70 Lê Thị Quỳnh Như 12A02 8,20 5,50 4,20 4,50 3,75 4,00       5,50
71 Nguyễn Trường Phước 12A02 7,20 6,00 6,20 5,25 4,75 4,50       6,06
72 Nguyễn Phùng Nhật Quang 12A02 6,80 3,50 4,40 4,50 4,25 3,25       4,68
73 Hoàng Minh Tài 12A02 6,40 2,50 2,60 4,50 5,25 4,50       4,06
74 Nguyễn Thế Chinh Tây 12A02 6,20 5,50 3,40 5,25 4,25 4,25       4,92
75 Phan Thị Thu Thảo 12A02 4,60 7,00 7,40       5,00 6,00 8,00 6,27
76 Thái Thị Hương Thảo 12A02 6,80 7,50 6,40       5,00 8,25 9,75 7,02
77 Trần Ngọc Mai Thư 12A02 5,80 6,25 7,60 5,50 3,50 5,25       6,10
78 Lã Hoàng Thanh Trang 12A02 2,40 5,75 5,80       7,25 6,75 8,50 5,29
79 Trương Kiều Trinh 12A02 4,40 4,00 3,00 5,75 5,25 5,50       4,23
80 Trần Thị Phương Uyên 12A02 4,80 5,25 4,60       6,00 6,75 6,75 5,22
81 Lê Ngọc Quang Vinh 12A02 5,60 4,50 4,20 5,25 4,00 5,00       4,76
82 Ngô Xuân 12A02 5,60 5,25 3,60 4,00 5,50 3,75       4,72
83 Lê Cảnh Thị Lan Anh 12A03 7,40 5,00 4,80 4,75 5,50 2,50       5,36
84 Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh 12A03 5,40 5,50 5,40 6,25 5,00 3,50       5,30
85 Bùi Trịnh Diễm Chi 12A03 4,40 4,00 3,60 4,50 2,75 3,00       3,85
86 Cao Minh Chiến 12A03 5,00 3,50 4,20 4,25 3,00 2,50       3,99
87 Bùi Trần Hải Đăng 12A03 4,20 6,00 5,40 4,75 3,50 3,75       4,90
88 Dương Ngọc Hải Định 12A03 5,00 7,50 7,80 3,50 3,75 4,50       6,05
89 H’ Ơn Eban 12A03 4,20 5,50 2,60       4,00 5,50 6,50 4,36
90 Vũ Thị Ngọc 12A03 5,60 7,00 3,60 5,25 3,00 4,25       5,09
91 Nguyễn Thị Thúy Hiền 12A03 2,40 5,50 2,80 3,00 3,25 2,25       3,38
92 Nguyễn Tuấn Hiệp 12A03 7,00 6,00 6,00 2,50 3,75 6,00       5,77
93 Trần Nhật Huy 12A03 5,60 3,50 7,20 2,75 3,75 5,50       5,08
94 Cao Thị Thảo Huyền 12A03 5,20 4,00 3,40 4,25 4,75 1,50       4,03
95 Lê Tuấn Kiệt 12A03 4,40 4,00 3,60 3,25 5,75 4,75       4,15
96 Nguyễn Anh Kim 12A03 5,20 4,00 2,80 5,75 3,75 3,25       4,06
97 Hoàng Hoài Ly 12A03 4,20 5,50 4,60       7,00 6,75 6,50 5,20
98 Huỳnh Tấn Minh 12A03 5,40 3,50 3,40 4,50 5,50 3,75       4,22
99 Nguyễn Phương Nam 12A03 4,60 1,50 3,00 3,75 6,75 4,00       3,48
100 Đinh Thiên Nga 12A03 2,60 2,00 3,00       4,25 6,00 6,50 3,24
101 Huỳnh Kim Ngân 12A03 6,80 3,50 3,00 5,00 2,75 6,50       4,51
102 Đỗ Nguyễn Trọng Nghĩa 12A03 2,60 2,50 2,60 3,00 3,75 2,75       2,72
103 Lê Thanh Bảo Ngọc 12A03 4,20 5,50 3,00       5,75 6,50 8,50 4,84
104 Vũ Linh Nguyệt 12A03 7,00 5,50 4,20 7,25 6,00 4,75       5,68
105 Nguyễn Thảo Nhi 12A03 5,80 5,50 7,20 3,25 3,50 3,50       5,48
106 Nông Thị Thu Phương 12A03 2,60 1,50 3,00 3,75 4,75 3,25       2,75
107 Ngô Thanh Quân 12A03 3,80 3,50 3,60       3,50 6,00 5,00 3,89
108 Nguyễn Anh Quân 12A03 3,40 3,75 6,00       3,25 5,75 5,25 4,43
109 Dương Tuấn Tâm 12A03 3,60 3,50 3,40 5,00 5,25 3,50       3,77
110 Nguyễn Thị Thu Thảo 12A03 4,60 6,25 4,40       3,75 7,75 9,25 5,47
111 Trần Thanh Thiện 12A03 2,80 3,00 3,00 4,00 4,25 2,75       3,12
112 Tống Văn Tiến 12A03 4,20 4,50 2,60       3,75 6,50 6,00 4,13
113 Doãn Kiều Trang 12A03 6,20 6,25 4,20 3,50 3,50 4,50       5,12
114 Mai Thị Kiều Trinh 12A03 6,00 6,00 3,80 5,25 4,75 3,00       5,03
115 Hồ Minh Tuấn 12A03 7,20 4,25 3,20 6,00 7,25 6,75       5,33
116 Đặng Duy Tùng 12A03 4,00 4,50 4,40 3,75 4,00 5,25       4,31
117 Kiều Tường Vi 12A03 5,00 5,75 3,00 3,50 3,75 3,50       4,33
118 Hoàng Thị Lâm Anh 12A04 5,80 6,50 4,00 5,00 5,25 4,75       5,33
119 Nguyễn Tiến Anh 12A04 3,20 4,50 3,80       5,50 7,50 7,75 4,54
120 Trần Vũ Bảo 12A04 4,20 4,50 3,60 4,00 4,50 4,75       4,18
121 Lê Chí Công 12A04 3,20 5,00 3,20       5,00 6,75 6,50 4,31
122 Phạm Quốc Công 12A04 Vắng 4,50 4,00       6,00 7,75 8,00 5,15
123 Cao Quốc Đạt 12A04 3,60 4,50 4,00       5,75 6,75 7,25 4,61
124 Hoàng Minh Đức 12A04 3,20 5,00 5,80 3,75 2,50 1,75       4,17
125 Nguyễn Thị Thu Hiền 12A04 3,40 5,50 3,00       5,00 5,25 6,50 4,32
126 Nguyễn Thị Thu Hòa 12A04 7,20 6,00 3,80 5,75 6,25 4,50       5,63
127 Nguyễn Hồ Huy Hoàng 12A04 3,00 2,50 2,20       2,50 2,75 5,00 2,75
128 Phan Phi Hùng 12A04 3,20 4,50 3,20       3,00 6,50 6,25 3,99
129 Nguyễn Việt Hưng 12A04 6,40 4,00 2,60 3,75 3,25 3,25       4,10
130 H’ Trang Niê Kđăm 12A04 2,20 4,00 2,00       3,00 4,00 5,50 3,05
131 Ngô Nguyên Duy Khoa 12A04 2,20 3,50 2,80       2,25 2,00 4,75 2,85
132 H’ Ễn Knul 12A04 2,40 2,50 2,40       5,25 3,50 6,25 3,03
133 Dương Gia Linh 12A04 3,80 4,00 3,20 3,50 4,00 4,50       3,75
134 Đoàn Thế Long 12A04 3,40 2,50 2,80       3,25 5,00 6,25 3,34
135 Nguyễn Thị Ngọc Mai 12A04 2,80 5,00 2,60       3,25 5,75 5,75 3,78
136 Phan Công Minh 12A04 5,80 3,50 4,80 3,50 3,75 5,25       4,57
137 Mai Hoàng Thu Na 12A04 2,80 3,50 2,80       2,75 4,00 6,25 3,32
138 Võ Thành Rô Na 12A04 5,40 4,50 3,40 3,75 5,00 4,50       4,43
139 Võ Thị Lê Na 12A04 5,20 Vắng Vắng 4,25 6,50 9,00       5,89
140 Nguyễn Duy Nam 12A04 3,20 4,50 2,80       4,00 6,25 6,75 3,99
141 Ngô Thị Quỳnh Như 12A04 2,00 5,75 3,20       4,25 5,50 6,00 4,00
142 H’ Nhi Niê 12A04 5,00 6,50 2,80       3,50 8,00 7,75 5,12
143 Trần Văn Phúc 12A04 6,00 1,50 3,20 4,50 2,75 2,25       3,47
144 Nguyễn Trường Sơn 12A04 3,20 3,00 3,80 4,00 4,00 3,75       3,48
145 Nguyễn Văn Tân 12A04 5,80 6,75 4,20       2,75 6,50 5,25 5,35
146 Nguyễn Vương Thị Thu Thảo 12A04 4,40 4,25 4,80 4,00 3,50 3,75       4,30
147 Trịnh Thị Minh Thuận 12A04 6,80 5,00 5,00 5,25 2,25 5,50       5,28
148 Nguyễn Thị Lệ Thương 12A04 5,40 4,75 5,20       4,50 6,50 8,00 5,36
149 Đỗ Thị Huyền Trang 12A04 8,00 6,00 4,20 4,75 7,00 5,25       5,97
150 Nguyễn Thị Kiều Trang 12A04 5,00 6,50 3,00       5,25 5,75 7,00 5,07
151 Ngô Quốc Trung 12A04 5,00 4,50 5,20       3,25 6,00 6,50 4,94
152 Huỳnh Thanh Tuyền 12A04 4,40 5,25 3,60 4,00 4,50 5,25       4,46
153 Lê Thị Thanh Tuyền 12A04 5,40 5,00 3,80 5,50 4,75 4,25       4,76
154 Nguyễn Hoàng Thảo Vân 12A04 6,60 2,75 5,40 4,25 3,50 3,75       4,65
155 Lê Hồng Đức 12A05 3,60 4,00 4,80 2,75 4,25 3,50       3,98
156 Giang Trí Dũng 12A05 3,80 5,00 5,20 4,25 3,75 4,75       4,56
157 H’ Dim Eban 12A05 3,40 5,50 3,80       3,50 5,50 7,75 4,52
158 Nguyên Minh Hải 12A05 2,60 6,00 3,60       5,50 7,00 7,50 4,65
159 Nguyễn Thị Phương Hạnh 12A05 5,00 4,25 2,40 4,75 4,25 3,75       3,98
160 Nguyễn Tất Quang Huy 12A05 7,00 5,50 6,40       7,25 8,50 8,50 6,67
161 Trần Thị Thu Huyền 12A05 4,00 5,00 3,20 4,50 3,00 5,75       4,15
162 Hà Đăng Khoa 12A05 6,20 4,00 6,80 2,75 4,25 6,50       5,38
163 Huỳnh Nguyễn Kiều Linh 12A05 4,60 6,50 3,20       5,50 8,00 7,50 5,26
164 Lê Thị Mỹ Linh 12A05 4,40 7,00 2,80       5,75 7,50 7,25 5,19
165 Nguyễn Văn Toàn Linh 12A05 3,40 5,50 2,80       5,25 7,75 7,50 4,57
166 Hoàng Thị Ngọc Minh 12A05 2,40 5,50 4,20       4,00 6,00 7,00 4,39
167 Đinh Trọng Nghĩa 12A05 2,80 5,00 1,80       3,25 6,00 6,50 3,66
168 Trần Đoàn Nguyên 12A05 2,40 2,25 3,00       3,75 5,50 6,00 3,13
169 Mai Anh Nguyệt 12A05 3,20 4,50 3,80       3,00 4,25 7,00 4,02
170 Hồ Thị Thanh Nhàn 12A05 5,80 7,00 4,00 4,25 3,75 3,25       5,14
171 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12A05 7,00 6,50 4,20 5,00 6,00 5,50       5,80
172 Đào Minh Phúc 12A05 3,80 3,75 2,40       3,75 6,00 6,75 3,81
173 Nguyễn Yên Thắng 12A05 3,20 1,75 3,40       3,75 4,50 5,00 3,15
174 Đỗ Hoàng Phương Thanh 12A05 3,00 6,25 4,00 5,50 3,75 6,00       4,58
175 Nguyễn Thị Hoài Thanh 12A05 6,20 4,75 3,20 4,75 3,25 5,00       4,62
176 Phạm Trí Thanh 12A05 3,20 4,00 3,20       6,75 8,75 7,25 4,42
177 Kiều Thị Xuân Thơm 12A05 3,60 3,00 4,20       3,75 5,50 6,25 3,94
178 Lê Thị Mỹ Thu 12A05 6,00 4,25 3,20 5,25 3,50 3,25       4,36
179 Đặng Vũ Hoài Thương 12A05 3,60 5,00 4,20       5,50 7,00 6,50 4,72
180 Tống Thị Hoài Thương 12A05 6,60 5,75 4,00 5,50 3,25 5,25       5,25
181 Nguyễn Ngọc Tiến 12A05 3,60 4,00 3,20 4,00 4,25 5,50       3,85
182 Trịnh Thị Thanh Tiền 12A05 4,40 6,50 4,00       5,75 7,00 8,00 5,39
183 Huỳnh Thị Thùy Trang 12A05 2,60 5,25 2,20       3,75 3,50 5,75 3,55
184 Lê Anh  Tuấn(A) 12A05 3,60 0,50 3,60       3,00 2,50 5,75 2,83
185 Lê Anh  Tuấn(B) 12A05 4,80 3,00 8,20       4,75 6,75 8,00 5,56
186 Hồ Thị Ánh Tuyết 12A05 6,40 6,00 4,20 4,75 7,00 7,25       5,73
187 Mai Thế Việt 12A05 2,00 1,00 2,40       1,00 3,75 6,25 2,23
188 Vũ Thị Diệu Yến 12A05 4,40 5,25 3,20       6,25 6,75 7,25 4,83
189 Nguyễn Đoàn Phi Anh 12A06 2,20 6,25 2,20 4,25 3,00 2,25       3,45
190 Thẩm Ngọc Anh 12A06 5,80 4,25 2,80 4,50 6,25 5,50       4,57
191 Trần Ngọc Bảo 12A06 4,80 4,50 2,60 4,00 3,25 5,25       4,02
192 H’ Au Bkrông 12A06 4,80 5,50 3,00       5,25 8,75 7,00 5,01
193 H’ Nila Bkrông 12A06 4,40 5,00 3,60       5,25 7,50 7,75 4,89
194 Trần Tiến Đạt 12A06 4,00 4,50 3,20 3,75 2,25 4,50       3,80
195 Đỗ Đoàn Trường Giang 12A06 6,40 7,50 5,40 4,75 7,00 5,75       6,28
196 Nguyễn Thị Thu Hạnh 12A06 5,60 8,00 3,00       5,75 6,50 7,50 5,73
197 Nguyễn Thị Bích Hậu 12A06 3,20 5,50 3,00       5,75 6,50 6,25 4,41
198 Đinh Thị Thái Hòa 12A06 4,00 4,25 2,40 3,75 2,75 1,50       3,33
199 Vĩnh Bảo Trần Minh Hòa 12A06 4,40 3,75 3,60 3,25 3,75 3,75       3,83
200 Vũ Thị Hồng 12A06 5,80 3,50 2,60 6,25 4,00 3,75       4,14
201 Đỗ Thị Mai Hương 12A06 6,40 4,50 3,60 4,25 5,00 3,25       4,67
202 Đào Thiên Huy 12A06 7,20 5,25 4,00 6,25 4,00 4,50       5,34
203 Trần Gia Huy 12A06 6,20 2,50 3,00 5,50 4,25 3,00       3,99
204 Nguyễn Đình Đăng Khoa 12A06 3,20 4,00 2,40       4,50 5,00 6,50 3,68
205 Trần Hạ Lâm 12A06 3,60 4,50 4,00       4,00 6,25 6,75 4,39
206 Nguyễn Thị 12A06 4,00 5,50 2,80       4,00 5,50 6,50 4,36
207 Vũ Thị Quỳnh Mai 12A06 5,80 5,00 4,00 3,75 4,00 4,00       4,68
208 Trần Lưu Anh Minh 12A06 2,60 4,00 4,20 2,75 1,75 3,75       3,39
209 Nguyễn Văn Nam 12A06 3,40 3,00 3,60 4,25 2,50 3,25       3,33
210 Hà Thịnh Nguyên 12A06 5,40 4,00 3,00 5,00 3,75 5,00       4,25
211 Đặng Nguyễn Ý Nhi 12A06 5,40 3,50 3,40 4,25 5,00 5,75       4,33
212 Hà Minh Tố Nhi 12A06 5,40 5,50 5,00 3,75 5,50 5,50       5,20
213 Nguyễn Quang Niê 12A06 4,60 4,50 3,80 3,50 3,50 6,00       4,31
214 Phan Ngọc Minh Quân 12A06 5,40 3,50 3,00 4,00 4,75 5,25       4,14
215 Võ Phú Quý 12A06 4,00 1,50 Vắng       Vắng Vắng Vắng 2,75
216 Y Ly Thanh 12A06 4,20 5,00 6,20 4,00 4,25 6,25       5,06
217 Nguyễn Lê Ý Thành 12A06 3,00 8,00 2,60       5,75 6,75 5,75 4,86
218 Nguyễn Thị Minh Thu 12A06 4,80 4,75 3,20       4,25 6,75 6,50 4,59
219 Nguyễn Lâm Hoài Thương 12A06 4,80 5,25 2,20       4,75 5,50 6,00 4,36
220 Nguyễn Mai Thùy 12A06 4,40 6,25 4,60       4,50 6,75 6,75 5,25
221 Lê Thị Hồng Thủy 12A06 6,80 5,00 4,60 6,00 5,00 5,25       5,45
222 Hoàng Thảo Trang 12A06 6,60 6,00 5,00 4,25 6,25 6,25       5,80
223 Bùi Hoàng Trúc 12A06 3,40 4,75 4,20       3,50 7,00 7,25 4,51
224 Nguyễn Văn Trường 12A06 3,80 3,00 1,80 5,00 6,50 5,50       3,57
225 Vũ Nhật Trường 12A06 3,80 1,50 4,60       4,00 6,00 7,00 3,84
226 Cô Phương Uyên 12A06 4,00 3,75 3,20       4,25 6,50 3,75 3,90
227 Nguyễn Thị Thu Uyên 12A06 5,80 5,75 2,40       3,00 6,50 6,75 4,79
228 Đỗ Thị Thu An 12A07 5,20 1,50 3,40 4,50 3,25 5,00       3,59
229 Hồ Thị Tiểu Diệp 12A07 4,80 3,75 3,40 3,25 3,00 2,75       3,74
230 Y’ Wăn Eban 12A07 2,20 6,50 2,00       4,50 7,50 6,25 4,14
231 Sơn Ngọc Trường Giang 12A07 4,00 6,00 2,00       4,25 5,25 5,00 4,16
232 Trần Trung Hiếu 12A07 5,00 3,00 2,80       4,50 6,50 8,25 4,24
233 H’ Oanh Hmok 12A07 3,00 4,50 2,00       5,25 4,50 5,50 3,60
234 Nguyễn Quang Hoàng 12A07 3,20 3,50 7,00       6,00 6,25 6,00 4,89
235 Đoàn Văn Hùng 12A07 5,00 4,25 3,60 3,25 4,00 3,50       4,11
236 Nguyễn Phi Hùng 12A07 3,20 1,50 6,60       6,00 7,25 6,25 4,39
237 Phạm Văn Huy 12A07 3,20 3,50 2,00       Vắng Vắng Vắng 2,90
238 Nguyễn Phan Cẩm Linh 12A07 4,40 6,00 7,20       5,25 8,25 6,25 5,98
239 Huỳnh Thị Cẩm Ly 12A07 5,00 5,00 3,20 4,25 3,25 4,00       4,26
240 Đỗ Hoàng Nam 12A07 3,40 4,50 2,80 4,25 2,75 5,50       3,72
241 Phạm Thị Trang Ngân 12A07 4,20 5,50 2,40       3,75 3,50 5,25 4,03
242 Bùi Hữu Nghĩa 12A07 6,60 5,00 3,40 3,25 6,50 8,75       5,29
243 Nguyễn Duyên Mỹ Ngọc 12A07 6,20 6,50 5,00       5,00 6,25 7,25 5,91
244 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 12A07 3,60 6,50 2,80       6,25 7,50 7,75 4,95
245 Đỗ Tiến Phát 12A07 5,60 6,25 3,20       5,00 7,25 6,75 5,28
246 Dương Nam Phong 12A07 7,60 5,00 2,80 7,00 6,00 6,00       5,43
247 Nguyễn Hoàng Hồng Phúc 12A07 5,80 3,50 3,00 4,75 4,00 4,25       4,16
248 Lê Minh Sang 12A07 4,20 6,75 6,40       3,75 8,25 8,25 5,96
249 Trần Thị Tâm 12A07 5,80 5,00 3,80 5,75 3,75 6,00       4,94
250 Trần Văn Trịnh Tâm 12A07 6,80 4,00 5,20 5,25 6,50 5,50       5,44
251 Nguyễn Chí Thành 12A07 4,20 5,50 2,40       5,25 8,25 6,50 4,63
252 Trần Văn Thông 12A07 2,40 4,50 Vắng       7,75 7,00 7,00 4,62
253 Nguyễn Minh Toàn 12A07 4,00 5,50 4,00       7,50 7,75 7,50 5,20
254 Lê Thị Ngọc Trâm 12A07 Vắng 5,25 3,00       5,00 5,50 6,25 4,54
255 Lê Huỳnh Kiều Trang 12A07 4,40 5,50 3,00 5,50 5,75 4,25       4,52
256 Lê Đình Trí 12A07 2,60 6,25 4,40 5,50 6,25 6,25       4,81
257 Ca Hoài Anh Trúc 12A07 5,40 5,50 3,60 6,00 7,50 6,00       5,25
258 Phạm Hoàng Tuấn 12A07 4,20 3,50 3,40       4,25 6,00 6,75 4,14
259 Vũ Thị Quỳnh Uyên 12A07 4,00 3,50 3,00       5,00 4,75 5,25 3,83
260 H’ Nhật Buôn 12A07 2,60 4,25 1,80       5,50 4,50 6,75 3,50
261 Nguyễn Thị Vân Anh 12A08 3,40 5,00 3,00 4,75 4,50 4,00       3,95
262 Y Ju Ly Bkrông 12A08 3,20 1,50 2,40       4,75 8,50 7,25 3,42
263 Nguyễn Thị Mỹ Châu 12A08 2,40 3,50 3,20       4,50 6,50 6,25 3,66
264 Hồ Trọng Cường 12A08 2,60 5,00 2,20       5,25 4,50 2,00 3,39
265 Huỳnh Đình Đặng 12A08 3,40 4,25 2,20 2,75 3,00 2,75       3,17
266 Nguyễn Đăng Đạt 12A08 6,00 4,50 2,80 4,25 2,00 3,25       4,12
267 Nguyễn Hữu Đạt 12A08 4,20 3,00 2,80       3,00 8,50 3,50 3,70
268 Nguyễn Cảnh Đức 12A08 3,40 4,00 2,20       1,75 6,50 5,75 3,52
269 Nguyễn Thị Thùy Duyên 12A08 3,40 6,00 3,20       4,50 6,75 4,75 4,43
270 Nguyễn Công Hạnh 12A08 6,40 8,00 6,00       6,00 7,50 7,50 6,78
271 Đinh Thị Ngọc Hiền 12A08 3,80 5,50 3,40 4,00 3,50 4,25       4,15
272 Hoàng 12A08 4,40 4,00 2,60 4,50 3,25 5,50       3,85
273 Dường Quân Huy 12A08 4,20 1,50 3,40 3,25 3,00 2,00       2,96
274 Trần Đức Anh Kiệt 12A08 4,60 4,00 2,80 2,75 2,25 3,25       3,54
275 Nguyễn Hồ Mỹ Linh 12A08 3,20 3,50 5,80       3,75 4,75 5,50 4,25
276 Phạm Thùy Linh 12A08 5,80 3,50 5,60 5,25 2,75 3,75       4,70
277 Nguyễn Thị Hồng Loan 12A08 3,40 5,50 4,60       4,50 6,25 6,25 4,74
278 Hoàng Hải Long 12A08 2,80 1,00 4,20       4,50 6,00 6,50 3,36
279 Nguyễn Cảnh Nam 12A08 3,00 4,50 3,00       4,50 7,00 7,50 4,15
280 Nguyễn Thị Kim Ngân 12A08 5,20 3,00 2,80 3,50 4,00 2,00       3,54
281 Ngô Thị Thảo Nguyên 12A08 5,40 5,00 3,40 3,00 4,50 4,00       4,41
282 Hoàng Minh Nhật 12A08 4,60 7,00 3,60       3,75 7,25 6,75 5,22
283 Trương Vương Lữ Nhiên 12A08 5,60 5,00 3,20 3,50 5,75 3,25       4,49
284 Nguyễn Thị Trang Nhung 12A08 5,40 3,50 2,60 3,75 3,00 3,75       3,75
285 Nguyễn Thị Thúy Phương 12A08 6,40 3,50 1,80 2,50 3,50 3,50       3,72
286 Nguyễn Xuân Quỳnh 12A08 3,60 3,00 2,20       4,00 5,50 5,75 3,42
287 Nguyễn Mạnh Thái 12A08 5,20 2,75 3,60       4,75 4,00 7,25 4,17
288 Mai Xuân Thanh 12A08 4,40 5,50 3,00       4,00 7,50 5,50 4,59
289 Nguyễn Thị Thủy Tiên 12A08 2,40 4,00 3,80       3,25 7,00 7,00 3,93
290 Hoàng Nguyễn Tú Trinh 12A08 2,40 5,50 2,40       5,00 5,75 6,25 3,94
291 Phan Thành Ai 12A09 4,00 4,25 3,00       4,50 6,25 5,50 4,11
292 Trần Thị Ngọc Anh 12A09 4,40 5,00 2,40       3,00 6,00 5,25 4,09
293 Vũ Ngọc Anh 12A09 3,00 6,00 1,60       4,00 5,00 4,75 3,75
294 Đàm Ngọc Chung 12A09 2,60 6,00 1,80       3,50 5,00 5,25 3,70
295 Ngô Khánh Đoan 12A09 6,00 7,00 5,20 4,00 4,75 7,00       5,86
296 Trần Tiến Đức 12A09 4,60 3,50 3,00       4,75 5,25 5,50 4,02
297 Phạm Thùy Dương 12A09 4,80 7,00 2,40       6,00 6,50 6,75 5,09
298 Bùi Minh Hoàng 12A09 3,40 4,50 2,60       4,25 4,25 4,50 3,67
299 Phan Thị Kim Hoàng 12A09 5,60 2,50 4,40 3,75 6,50 4,50       4,35
300 Nguyễn Quang Huy 12A09 7,20 3,50 3,00 4,50 2,75 3,75       4,34
301 Lê Thị Khánh Huyền 12A09 4,20 5,00 7,00       7,00 8,50 7,00 5,85
302 Mai Thị Huyền 12A09 4,60 3,50 3,40 4,25 4,25 3,50       3,88
303 Phùng Duy Khang 12A09 4,40 5,50 6,20 4,50 2,75 3,25       4,90
304 Nguyễn Thị Mai Lam 12A09 4,60 5,50 2,60       6,00 4,25 7,25 4,58
305 Lương Thị Hương Lan 12A09 5,60 5,50 3,60 4,75 4,25 4,75       4,82
306 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 12A09 5,00 5,50 2,60 5,00 4,25 4,25       4,40
307 Trần Công Lợi 12A09 4,60 4,00 3,20 3,25 3,50 5,00       3,93
308 Đỗ Viết Long 12A09 6,40 5,00 3,00 5,00 3,75 5,25       4,77
309 Nguyễn Hoàng Long 12A09 3,40 3,00 3,00 3,50 3,75 2,75       3,18
310 Đoàn Nhật Minh 12A09 4,80 4,50 2,60 3,50 3,50 4,00       3,89
311 Nguyễn Đình Nam 12A09 3,00 2,50 2,20       4,25 3,50 5,50 2,99
312 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12A09 4,20 3,50 2,80 4,00 4,25 2,25       3,50
313 Y  Phôih Niê 12A09 2,60 2,50 1,60       4,25 4,75 5,50 2,84
314 Y  Quốc Niê 12A09 2,00 1,50 2,40       3,75 5,75 5,75 2,70
315 Lê Vương Phú 12A09 5,40 3,00 6,60 5,25 3,25 3,50       4,75
316 Hoàng Thị Diệu Quyên 12A09 4,40 4,50 3,00 2,75 3,50 4,25       3,85
317 Ngô Tuấn Tài 12A09 4,40 4,50 3,40 3,50 3,50 2,25       3,85
318 Trần Văn Tấn 12A09 4,20 2,75 2,20       3,75 6,25 5,00 3,49
319 Trần Thị Thắng 12A09 5,20 6,00 4,60       7,50 8,75 6,00 5,73
320 Trần Phùng Thiên Thanh 12A09 3,80 5,50 2,60       5,25 7,25 6,25 4,48
321 Hoàng Thị Thùy Trang 12A09 4,60 5,75 4,00 5,00 5,25 4,25       4,80
322 Nguyễn Thị Tuyết 12A09 3,80 3,00 2,00       2,75 6,25 5,75 3,38
323 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 12A09 3,00 4,50 3,20       3,00 5,50 6,00 3,84
324 Trần Lệ Xuân 12A09 3,40 5,75 2,40 3,00 2,75 4,25       3,72
325 Hà Công Tuấn Anh 12A10 6,40 6,00 3,80 4,50 4,25 6,00       5,28
326 Trịnh Thị Ánh 12A10 5,00 5,00 3,00 4,00 4,25 3,25       4,21
327 Đỗ Thị Ngọc Bích 12A10 4,40 5,00 3,40 4,50 3,75 5,75       4,37
328 Nguyễn Thị Hải Châu 12A10 3,80 6,25 3,00 4,00 3,25 5,00       4,28
329 Văn Hoàn Minh Châu 12A10 2,80 6,50 2,80       3,75 7,00 5,75 4,35
330 Võ Tuấn Đạt 12A10 4,80 5,00 2,40       4,50 7,25 4,75 4,37
331 Nguyễn Quốc Dũng 12A10 4,00 5,00 2,80       3,75 7,00 7,00 4,37
332 Lương Thị Mỹ Duyên 12A10 2,60 1,50 1,60       2,00 6,50 4,50 2,47
333 Lâm Thị Mỹ 12A10 2,80 6,00 2,40       4,50 6,00 5,25 4,06
334 Trần Diệu Hiền 12A10 6,00 5,50 6,20 4,50 5,00 4,25       5,57
335 Trần Thị Ái Hiệp 12A10 6,40 5,00 4,80 4,75 6,50 5,75       5,47
336 Lăng Ngọc Hoàng 12A10 4,60 6,00 3,60 3,25 4,25 3,25       4,45
337 Nguyễn Minh Hoàng 12A10 2,80 2,00 5,60       3,25 3,75 5,50 3,60
338 Hà Minh Hưng 12A10 4,00 4,00 2,80 4,50 4,25 3,50       3,72
339 Dương Thị Lan Hương 12A10 6,00 4,00 3,80 2,25 4,50 4,00       4,35
340 Phạm Đức Huy 12A10 4,40 4,50 4,20       5,50 8,50 6,00 4,88
341 Lương Võ Anh Khoa 12A10 2,20 3,50 2,00       3,50 4,75 6,00 3,07
342 Phạm Hữu Khương 12A10 3,80 4,00 3,60 3,50 4,25 3,25       3,77
343 Bùi Thị Thảo Linh 12A10 4,20 3,50 3,20 5,25 3,00 3,75       3,73
344 Vũ Thị Diễm Linh 12A10 3,80 5,00 3,40       3,50 6,25 7,50 4,43
345 Trần Thị Ngọc Minh 12A10 4,60 5,00 3,00       5,00 5,75 5,25 4,43
346 Đào Thị My My 12A10 6,20 5,00 3,40       7,50 7,00 6,50 5,33
347 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12A10 3,20 4,50 0,80       1,75 6,75 5,00 3,21
348 Nguyễn Quang Nguyên 12A10 4,80 3,50 2,60 4,50 4,75 4,00       3,83
349 Lê Lan Nhi 12A10 3,40 2,75 2,80       2,75 5,25 4,25 3,22
350 Lê Thị Hồng Nhung 12A10 4,40 7,50 2,20       4,00 7,25 7,00 4,99
351 Phan Đình Sang 12A10 4,00 3,00 3,60       3,00 5,25 4,25 3,65
352 Đặng Tiến Sơn 12A10 5,40 4,50 4,20 5,25 3,50 4,25       4,61
353 Nguyễn Thanh Thiện 12A10 6,20 4,00 3,40 4,75 4,25 3,25       4,42
354 Trần Thị Hoài Thương 12A10 4,60 4,75 3,20 3,25 2,75 3,25       3,91
355 Lê Thanh Tiến 12A10 4,40 4,25 2,40       3,50 5,00 6,75 3,98
356 Đoàn Thị Thu Uyên 12A10 4,60 4,25 2,60       3,50 6,75 7,50 4,28
357 Trần Quốc Vỹ 12A10 5,60 5,00 3,80 4,25 5,00 3,75       4,68
358 Đoàn Tuấn Anh 12A11 3,80 2,00 3,20       3,75 5,75 6,25 3,51
359 Trần Gia Bảo 12A11 6,00 5,50 6,00 5,50 4,00 4,00       5,50
360 Nguyễn Quốc Bình 12A11 1,20 5,00 3,20       4,50 4,75 6,50 3,61
361 Nguyễn Nhật Cường 12A11 3,80 5,00 2,40       4,50 6,25 5,75 4,12
362 Đinh Ngọc Đại 12A11 4,00 3,75 3,40 3,75 4,50 4,50       3,85
363 Mã Thành Đạt 12A11 3,80 1,50 1,40       3,25 6,75 5,50 2,92
364 Đặng Minh Đức 12A11 3,40 7,00 2,00       3,25 7,25 6,75 4,48
365 Phạm Thị Ngọc Dung 12A11 7,20 5,50 3,60 5,25 4,50 4,00       5,22
366 Bùi Kỳ Duyên 12A11 6,60 5,00 6,40 4,25 4,50 3,50       5,52
367 Cù Thị Thúy Hằng 12A11 4,00 2,00 2,20       4,75 6,50 6,25 3,45
368 Lê Thị Mỹ Hạnh 12A11 5,80 6,00 6,40 5,25 4,50 5,75       5,84
369 Bùi Việt Hoàng 12A11 4,00 3,00 2,20       4,50 7,25 6,50 3,76
370 Lê Phúc Hưng 12A11 2,60 2,00 2,40       2,75 4,00 6,00 2,77
371 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12A11 4,20 4,00 2,60       3,50 5,50 4,50 3,78
372 Phan Đức Khải 12A11 4,20 3,50 3,00       4,75 6,75 7,00 4,16
373 H’ Laria Buôn Krông 12A11 4,60 2,50 2,40       4,00 6,25 5,25 3,62
374 Nguyễn Thị Thanh Lam 12A11 4,60 3,50 3,60 4,00 4,75 3,25       3,93
375 Lê Thảo Linh 12A11 5,40 5,50 4,40       3,25 5,75 6,50 5,07
376 Vòng Chanh Nam 12A11 4,60 2,00 3,20       3,25 3,25 4,75 3,35
377 Lê Thảo Nguyên 12A11 5,80 5,50 5,40 5,25 3,75 3,25       5,20
378 Phạm Hoàng Tuyết Nhi 12A11 2,60 0,50 2,60       3,75 3,50 5,25 2,43
379 Bùi Trần Quỳnh Như 12A11 6,60 3,00 2,20 4,25 4,50 2,25       3,87
380 Y Jani Niê 12A11 3,00 2,50 3,80       4,25 5,25 6,75 3,63
381 Chung Vệ Phấn 12A11 2,60 3,25 2,00       3,25 4,50 6,50 3,10
382 Đoàn Hồ Quang 12A11 3,60 3,25 2,60       4,25 7,00 6,00 3,74
383 Nghiêm Chí Quang 12A11 4,60 2,00 2,60       4,25 5,25 5,00 3,46
384 Mai Diểm Quỳnh 12A11 5,00 5,50 4,40 3,75 2,75 5,75       4,75
385 Trương Thùy Au Sang 12A11 3,80 3,50 2,40       5,50 7,25 8,50 4,13
386 Bùi Thị Hoa Sen 12A11 3,20 5,25 2,60       2,75 4,75 6,50 3,88
387 Lê Phương Thảo 12A11 4,40 4,75 3,20       3,50 5,50 5,50 4,25
388 Thẩm Thủy Tiên 12A11 7,40 3,75 3,40 5,25 6,00 4,00       4,91
389 Lê Thị Trang 12A11 5,40 4,25 1,60 3,75 5,00 4,50       3,92
390 Nguyễn Thị Yến Trang 12A11 4,00 3,75 3,00 4,25 5,75 6,00       4,02
391 Trinh Văn Trường 12A11 5,80 3,50 4,60 6,00 6,00 4,25       4,83
392 Bùi Văn Tuấn 12A11 2,60 1,00 2,00       4,50 5,00 5,50 2,60
393 Nguyễn Đình Văn 12A11 3,20 0,25 2,60       3,75 5,75 5,50 2,71
394 Nguyễn Duy 12A11 3,00 1,00 3,00       2,75 3,25 6,25 2,73
395 Nguyễn Thị Hồng Ân 12A12 4,20 5,50 6,00 4,25 4,50 3,75       4,97
396 Đỗ Thị Huệ Chi 12A12 3,60 1,00 3,60 3,00 3,50 2,00       2,76
397 Trần Công Đức 12A12 4,40 2,25 2,60       7,00 7,00 6,50 3,95
398 Đoàn Thị Mỹ Dung 12A12 4,00 3,75 2,20 5,25 3,75 5,00       3,65
399 Đỗ Thị Thùy Dương 12A12 3,80 5,50 2,40       4,50 7,00 6,25 4,35
400 Đỗ Thị 12A12 3,40 5,50 3,00       4,25 6,25 3,50 4,10
401 Hoàng Nguyễn Bảo Hân 12A12 3,40 3,00 1,80 4,00 3,75 3,00       2,95
402 Lê Mỹ Hân 12A12 3,00 5,50 3,00       3,00 7,75 7,25 4,32
403 Giang Thị Thanh Hoa 12A12 3,20 4,50 2,60 3,75 4,25 4,50       3,62
404 Triệu Xuân Hoàn 12A12 3,40 3,00 2,80       5,50 8,25 7,00 3,96
405 Đặng Quốc Hùng 12A12 6,80 4,00 3,40 5,50 4,00 5,25       4,78
406 Trương Khánh Linh 12A12 2,80 6,00 2,40       2,25 4,75 6,75 3,90
407 Trần Thị Trúc Mai 12A12 2,00 6,00 2,60       4,00 5,50 6,75 3,95
408 Đinh Thị Thùy Nga 12A12 3,60 3,00 2,80       3,50 4,00 4,25 3,29
409 Tạ Tiểu Ngọc 12A12 3,80 4,00 3,60 4,25 4,00 4,50       3,91
410 Nguyễn Thị Tú Nhi 12A12 3,00 4,50 2,60 3,25 4,75 4,75       3,59
411 Ngô Quỳnh Nhơn 12A12 Vắng 5,00 3,40       3,75 7,25 6,75 4,69
412 Nguyễn Thị Thu Phương 12A12 2,80 4,25 3,40       4,00 6,75 6,50 3,99
413 Lê Phương Tâm 12A12 3,60 4,00 2,60       2,75 6,00 6,75 3,79
414 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12A12 4,80 6,00 2,60 5,75 5,25 4,25       4,62
415 Nguyễn Viết Thắng 12A12 3,20 3,75 3,80       3,75 7,75 4,50 3,97
416 Võ Minh Thắng 12A12 6,60 6,00 4,60       8,00 8,75 9,25 6,38
417 Huỳnh Hoàng Thanh 12A12 3,60 4,50 3,60 4,50 3,75 4,75       4,01
418 Lương Hà Thiên 12A12 3,40 4,75 3,20 6,00 4,75 4,50       4,11
419 Nguyễn Thế Thức 12A12 2,40 5,25 2,20       2,25 3,75 7,50 3,54
420 Vũ Thị Thủy Tiên 12A12 2,40 3,00 2,80       4,00 5,00 6,00 3,25
421 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 12A12 7,40 4,75 6,40 4,25 7,50 7,50       6,24
422 Bùi Thị Thuỳ Trang 12A12 2,20 5,75 3,60       3,25 5,75 6,00 4,09
423 Lê Quang Trường 12A12 5,40 0,75 Vắng       3,75 4,50 6,75 3,65
424 Phùng Nguyễn Tú Uyên 12A12 5,00 3,25 4,00       4,25 6,75 6,75 4,48
425 Trần Lâm Ý 12A12 3,00 4,25 4,00       4,25 4,25 7,25 4,07
426 H’ No Buôn 12A12 3,00 3,75 3,60       3,50 5,75 4,50 3,69
427 H’ Ba Ra Byă 12A13 2,80 6,00 3,20       3,75 6,00 6,75 4,32
428 Trần Bá Cường 12A13 2,00 3,00 3,20       3,00 5,25 4,25 3,05
429 Nguyễn Thị Thùy Dương(A) 12A13 3,40 7,50 2,80       5,25 8,25 8,00 5,15
430 Nguyễn Thị Thùy Dương(B) 12A13 4,60 6,50 3,80       3,75 5,25 7,00 5,01
431 Nguyễn Trần Khánh Duy 12A13 5,20 5,50 8,40 6,50 5,50 5,25       6,21
432 Đinh Đức Hiển 12A13 2,80 2,50 2,60       4,50 6,25 6,75 3,38
433 Hoàng Trung Hiếu 12A13 3,40 5,00 5,20       4,00 6,00 7,00 4,76
434 Nguyễn Huy Hiếu 12A13 3,60 4,00 5,20       5,00 6,50 5,75 4,58
435 Trần Công Hiếu 12A13 7,80 5,00 6,00 7,00 3,50 6,25       6,10
436 Vũ Dương Trung Hiếu 12A13 3,00 3,00 2,00       3,00 6,25 5,75 3,20
437 Đỗ Thị Hoài 12A13 6,40 6,25 5,80 3,00 3,75 5,25       5,61
438 Him Ci Ti Na Ji 12A13 4,40 7,50 3,40       4,75 6,75 8,00 5,39
439 Lưu Hoàng Lâm 12A13 3,00 7,00 4,00       4,00 5,00 6,50 4,74
440 Vũ Thị Thanh Loan 12A13 4,20 7,00 2,20       4,25 5,50 7,00 4,69
441 Nguyễn Ngọc Hoàng Lợi 12A13 5,80 6,00 4,80 5,25 4,50 5,50       5,42
442 Nguyễn Thị Cẩm Ly 12A13 4,60 6,00 3,20       3,25 4,75 6,50 4,61
443 Phan Thị Hà My 12A13 3,40 4,00 2,60       4,25 4,00 5,00 3,56
444 Lê Thị Thảo Na 12A13 4,20 4,00 3,00       3,25 5,00 6,50 3,98
445 Nguyễn Khôi Nguyên 12A13 6,20 4,50 4,40 4,50 4,75 4,75       4,94
446 Đinh Thị Mai Phương 12A13 3,80 4,75 2,80       3,75 6,50 6,75 4,20
447 Phạm Thị Uyên Phương 12A13 1,20 6,00 2,00       4,00 6,50 6,50 3,66
448 Nguyễn Hương Quỳnh 12A13 2,80 6,00 2,40       4,75 6,25 7,50 4,28
449 Phạm Thị Minh Tâm 12A13 2,80 4,00 2,60       3,50 5,75 6,50 3,61
450 Lưu Hữu Thuyên 12A13 3,20 4,50 2,80       4,00 6,25 7,00 4,01
451 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 12A13 6,40 7,25 5,00 4,25 5,25 3,25       5,73
452 Lê Thị Thùy Trang 12A13 3,20 6,50 2,20       5,00 5,50 6,00 4,30
453 Ngô Quang Trung 12A13 3,00 4,75 4,00       3,50 5,50 6,75 4,20
454 Trần Thị Tường Vy(A) 12A13 3,20 3,50 3,40       3,75 3,00 4,75 3,45
455 Trần Thị Tường Vy(B) 12A13 5,00 4,50 5,00 3,50 6,75 6,00       4,98
456 Bùi Hồng Ân 12A14 6,60 5,00 5,00       5,50 6,75 7,25 5,71
457 Hoàng Nữ Minh Châu 12A14 6,80 6,00 4,00 4,50 3,50 5,25       5,30
458 Phạm Trần Quốc Chiến 12A14 5,40 7,00 7,80 5,25 4,50 6,50       6,40
459 Nguyễn Hữu Đăng 12A14 6,40 6,50 7,20 6,25 3,00 3,25       6,07
460 Nguyễn Ngọc Huyền Đào 12A14 5,80 6,75 3,00 5,00 4,50 4,75       5,08
461 Hồ Lê Tuấn Đạt 12A14 5,20 5,00 5,20 4,25 2,00 2,75       4,60
462 Trần Tiến Dũng 12A14 5,20 6,50 5,20 4,25 4,00 5,00       5,33
463 Trần Văn 12A14 3,60 4,00 2,40 3,00 4,50 6,50       3,67
464 Đoàn Thị Hồng Hạnh 12A14 5,80 5,25 5,80 5,25 5,25 6,50       5,63
465 Trần Ngọc Hiệp 12A14 4,00 5,00 3,60       6,00 6,50 7,75 4,77
466 Ngô Duy Hoàng 12A14 7,20 3,75 3,20 5,25 3,75 4,25       4,64
467 Nguyễn Văn Huy 12A14 6,00 5,75 5,40 5,00 5,25 5,00       5,56
468 Trần Thị Khánh Huyền 12A14 4,00 4,50 2,60       4,25 6,50 6,75 4,18
469 Lại Thị Ý Lan 12A14 7,80 4,50 3,20 5,25 5,75 8,00       5,46
470 Nguyễn Thị Ly Ly 12A14 4,60 2,50 4,80       5,25 7,25 7,00 4,54
471 Phan Thị Cẩm Ly 12A14 6,60 5,50 2,60 3,75 4,25 7,25       4,95
472 Đinh Thế Mỹ 12A14 5,80 5,50 2,40 3,25 5,25 5,00       4,55
473 Phạm Bá Phát 12A14 5,80 2,50 Vắng 6,25 2,25 3,50       4,10
474 Trần Quang Phú 12A14 3,80 5,50 3,40       5,50 7,50 7,00 4,78
475 Nguyễn Thị Thu Phương 12A14 6,00 5,00 2,40 4,75 2,75 5,00       4,39
476 Trần Nhật Phương 12A14 5,00 1,00 3,00 4,50 3,75 2,25       3,13
477 Lê Thị Diễm Quỳnh 12A14 6,40 5,00 2,00 5,75 5,25 5,25       4,70
478 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12A14 3,20 3,75 3,00 3,50 4,50 4,00       3,49
479 Bùi Quang Thắng 12A14 6,00 3,75 3,20 5,75 4,25 6,75       4,63
480 Trần Huỳnh Minh Thư 12A14 6,00 1,00 7,00       3,00 5,50 6,25 4,68
481 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12A14 5,60 5,75 2,40 4,75 5,00 6,25       4,77
482 Đỗ Thị Thủy Tiên 12A14 6,80 5,00 6,60 4,75 3,00 4,00       5,58
483 Nguyễn Văn Toàn 12A14 4,20 5,75 1,60       5,00 4,75 6,25 4,17
484 Trần Huyền Trân 12A14 5,00 6,50 5,00 4,50 5,00 6,25       5,44
485 Nguyễn Mạnh Bảo Tuấn 12A14 5,40 5,75 3,80 3,50 3,75 4,50       4,72
486 Phạm Anh Tuấn 12A14 3,80 5,50 2,80 0,00 0,00 0,00       3,03
487 Lưu Trung Tấn Việt 12A14 5,20 3,75 3,00 4,25 3,50 2,75       3,86
488 Lim Tiến 12A14 3,80 1,00 3,00       2,50 6,00 6,00 3,11
489 Nguyễn Trần Hà Vy 12A14 4,80 4,00 3,40 4,50 2,75 3,50       3,95
490 Nguyễn Thị Kiều Xa 12A14 3,00 5,50 3,60       5,25 4,75 7,00 4,39