Thời khoá biểu phụ đạo, ôn thi tốt nghiệp 2023 (không thu tiền), từ 19/4/2023
Lượt xem:
I. Thời khoá biểu, từ 19/4
STT | Thứ | Thời gian | Môn | Số HS | HS lớp | Phòng học | GV dạy | Ghi chú |
1 | 2 | 13h45-15h30 | Sử | 24 | Cả khối | 10C03 | Vũ Thị Đượm | Tuần 32, 33, 36, 37 |
2 | 2 | 13h45-15h30 | Lý | 41 | Cả khối | 10D01 | Thiều Thị Mai Phương | Tuần 32, 33, 36, 37 |
3 | 2 | 15h30-17h00 | Toán | 42 | 12A08, 9, 10 | 10D02 | Ngô Văn Thành | Tuần 32, 33, 36, 37 |
4 | 2 | 15h30-17h00 | Toán | 42 | 12A11, 12, 13, 14 | 10D03 | Ngọc Đào Thu Thuỷ | Tuần 32, 33, 36, 37 |
5 | 2 | 15h30-17h00 | Toán | 42 | Các lớp còn lại | 12A10 | Nguyễn Thị Tâm | Tuần 32, 33, 36, 37 |
6 | 4 | 13h45-15h30 | Địa | 43 | Cả khối | 10C03 | Lê Thị Thịnh | Tuần 31, 32, 36, 37 |
7 | 4 | 15h30-17h00 | Văn | 45 | 12A12, 13, 14 | 10D01 | Lê Thị Thu | Tuần 31, 32, 36, 37 |
8 | 4 | 15h30-17h00 | Văn | 39 | 12A04, 9, 10, 11 | 10D02 | Nguyễn Thị Giang Thoan | Tuần 31, 32, 36, 37 |
9 | 4 | 15h30-17h00 | Văn | 45 | Các lớp còn lại | 10D03 | Nguyễn Thị Thêm | Tuần 31, 32, 36, 37 |
10 | 5 | 13h45-15h30 | Anh | 45 | 12A03, 4, 5, 13 | 12A07 | Trần Thị Hương | Tuần 30, 31, 32, 36, 37 |
11 | 5 | 13h45-15h30 | Anh | 45 | 12A06, 7, 8, 9 | 12A08 | Phạm Hà Trang Thi | Tuần 30, 31, 32, 36, 37 |
12 | 5 | 13h45-15h30 | Anh | 45 | Các lớp còn lại | 12A09 | Lê Thị Thu Hà | Tuần 30, 31, 32, 36, 37 |
II. Danh sách phụ đạo
1. Danh sách môn Toán:
Stt | Lớp | Họ và tên |
1 | 12A01 | Trần Gia Hân |
2 | 12A01 | Lý Đức Xuân |
3 | 12A03 | Lê Quang Long |
4 | 12A03 | Niê H Sônia |
5 | 12A03 | Bùi Tấn Phát |
6 | 12A03 | Nguyễn Khắc Minh Quân |
7 | 12A03 | H Quynh HmoK |
8 | 12A03 | Nguyễn Vũ Hoài Sơn |
9 | 12A03 | Trần Nhật Phú |
10 | 12A04 | Đinh Nguyễn Tiến Đạt |
11 | 12A04 | Bùi Thị Gia Hân |
12 | 12A04 | H’ Joang Niê |
13 | 12A04 | Y Thanh Pha Niê Kdăm |
14 | 12A04 | Nguyễn Phi Uyên |
15 | 12A04 | Đỗ Quốc Việt |
16 | 12A05 | Đỗ Vân Anh |
17 | 12A05 | Trần Thanh Hải |
18 | 12A05 | Hoàng Thị Hiền Nhi |
19 | 12A05 | Hoàng Thị Thảo Nhi |
20 | 12A05 | Niê H Yuny Mlô |
21 | 12A05 | Hà Tuyết Ny |
22 | 12A05 | H Quỳnh Hđơk |
23 | 12A05 | Nguyễn Phạm Tuệ Tâm |
24 | 12A06 | Buôn Krông H Nương |
25 | 12A06 | Lục Thị Mỹ Hạnh |
26 | 12A06 | Nguyễn Hồ Khánh Linh |
27 | 12A06 | H Nghiêu Byă |
28 | 12A06 | Nguyễn Hoàng Quân |
29 | 12A06 | Công Huyền Tôn Nữ Huyền Trâm |
30 | 12A06 | Nguyễn Thảo Nguyên Trinh |
31 | 12A06 | Lương Quang Trường |
32 | 12A06 | Trương Nguyễn Quang Tuấn |
33 | 12A06 | Lê Thị Thanh Tuyền |
34 | 12A06 | Phạm Thị Hải Yến |
35 | 12A07 | Trần Thị Ngọc Ánh |
36 | 12A07 | Buôn Krông Y Diệp |
37 | 12A07 | Nguyễn Ngọc Linh |
38 | 12A07 | H Sam Kbuôr |
39 | 12A07 | Trần Khánh Tâm |
40 | 12A07 | Trần Lê Anh Trúc |
41 | 12A07 | Nguyễn Trọng Tuấn |
42 | 12A07 | Võ Đoàn Lâm Vũ |
43 | 12A08 | Nguyễn Trường An |
44 | 12A08 | Lại Kim Ân |
45 | 12A08 | Bkrông H Sia |
46 | 12A08 | Phạm Minh Châu |
47 | 12A08 | H Chín Bkrông |
48 | 12A08 | Nông Đại Dương |
49 | 12A08 | Nguyễn Tăng Đạt |
50 | 12A08 | Nguyễn Trung Đức |
51 | 12A08 | Nguyễn Trung Hạnh |
52 | 12A08 | Trần Đức Huy |
53 | 12A08 | Trần Bảo Khang |
54 | 12A08 | Nguyễn Hùng Mạnh |
55 | 12A08 | Huỳnh Thị Yến Nhi |
56 | 12A08 | Nguyễn Thị Quỳnh |
57 | 12A08 | Cao Tấn Tài |
58 | 12A08 | Mai Tuấn Thiện |
59 | 12A08 | Trần Thị Lê Trâm |
60 | 12A08 | Nguyễn Hoàng Phương Trinh |
61 | 12A08 | Huỳnh Nhật Trường Văn |
62 | 12A09 | Đặng Danh Quốc Bảo |
63 | 12A09 | Trịnh Đinh Thùy Dung |
64 | 12A09 | Trần Xuân Đan |
65 | 12A09 | Lưu Lê Mai Hà |
66 | 12A09 | Hoàng Thị Hằng |
67 | 12A09 | Đào Thị Thu Huyền |
68 | 12A09 | Phạm Mạnh Hùng |
69 | 12A09 | Nguyễn Hoàng Oanh |
70 | 12A09 | Lê Diễm Quỳnh |
71 | 12A09 | Hoàng Hữu Tấn Tài |
72 | 12A09 | Vy Lê Hoài Thanh |
73 | 12A09 | Vũ Thị Ngọc Tuyền |
74 | 12A09 | Lê Xuân Vũ |
75 | 12A09 | Văn Hoàng Vũ |
76 | 12A10 | Nguyễn Hải Dương |
77 | 12A10 | Nguyễn Thị Dương |
78 | 12A10 | Vũ Thị Kim Hà |
79 | 12A10 | Lê Quang Huy |
80 | 12A10 | Phạm Trần Bình Minh |
81 | 12A10 | H Ngâm |
82 | 12A10 | Trần Bùi Tuệ Nhi |
83 | 12A10 | Phạm Ngọc Phát |
84 | 12A10 | Trần Đình Quân |
85 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Tài |
86 | 12A11 | Vũ Việt Thanh Ban |
87 | 12A11 | Đoàn Đình Dũng |
88 | 12A11 | Trương Minh Thành Đạt |
89 | 12A11 | Ngô Ngọc Hân |
90 | 12A11 | Trần Minh Quang |
91 | 12A11 | Đỗ Đình Vương |
92 | 12A12 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
93 | 12A12 | Nguyễn Quốc Bá |
94 | 12A12 | Lê Thị Ngọc Chung |
95 | 12A12 | Nông Trường Giang |
96 | 12A12 | Phạm Võ Phương Hiền |
97 | 12A12 | Nguyễn Đình Nhật Huy |
98 | 12A12 | Y JaMin Niê |
99 | 12A12 | Nguyễn Thị Ngọc Lan |
100 | 12A12 | Nguyễn Trần Phú Quốc |
101 | 12A12 | Cao Thị Thanh Tâm |
102 | 12A12 | Hồ Thị Phương Thảo |
103 | 12A13 | H Ân |
104 | 12A13 | Nguyễn Gia Bảo |
105 | 12A13 | Phạm Trí Dũng |
106 | 12A13 | Võ Duy Dũng |
107 | 12A13 | Nguyễn Gia Hân |
108 | 12A13 | Trần Gia Bảo Hân |
109 | 12A13 | Trần Minh Khánh |
110 | 12A13 | Thiều Anh Khoa |
111 | 12A13 | Dương Hữu Mạnh |
112 | 12A13 | Phạm Hoàng Quỳnh Như |
113 | 12A13 | Ngô Thế Quang |
114 | 12A13 | Mã Vũ Anh Sơn |
115 | 12A13 | Phú Lại Thành |
116 | 12A13 | Trần Thanh Thanh Thùy |
117 | 12A13 | Chu Trần Tuyết Trâm |
118 | 12A13 | Phan Minh Tri |
119 | 12A13 | Trịnh Minh Tuấn |
120 | 12A13 | Nguyễn Thị Như Ý |
121 | 12A14 | Trần Thị Lan Anh |
122 | 12A14 | Nguyễn Xuân Hoàn |
123 | 12A14 | Trần Hoàng Phi Long |
124 | 12A14 | Niê H Ričel |
125 | 12A14 | Phạm Khánh Ny |
126 | 12A14 | Ngô Trí Tài |
2. Danh sách phụ đạo Ngữ văn:
Stt | Lớp | Họ và tên |
1 | 12A03 | Trần Lưu Anh Khôi |
2 | 12A03 | Niê H Sônia |
3 | 12A03 | Bùi Tấn Phát |
4 | 12A03 | H Quynh HmoK |
5 | 12A03 | Nguyễn Vũ Hoài Sơn |
6 | 12A03 | Trần Cao Sơn |
7 | 12A03 | Trần Nhật Phú |
8 | 12A04 | Trần Thị Quế Anh |
9 | 12A04 | Tào Nguyệt Ánh |
10 | 12A04 | Bùi Thị Gia Hân |
11 | 12A04 | Đỗ Thanh Liêm |
12 | 12A04 | Mai Thùy Linh |
13 | 12A04 | Đồng Lê Thanh Ngân |
14 | 12A04 | Trần An Nguyên |
15 | 12A04 | Lê Đoàn Anh Phương |
16 | 12A04 | Lục Thị Tố Quyên |
17 | 12A04 | Y Thanh Pha Niê Kdăm |
18 | 12A04 | Phạm Thị Thu Thảo |
19 | 12A04 | Trần Thị Thùy Trâm |
20 | 12A04 | Trần Xuân Tùng |
21 | 12A04 | Đỗ Quốc Việt |
22 | 12A05 | Đinh Phương Quế Anh |
23 | 12A05 | Đỗ Vân Anh |
24 | 12A05 | Phạm Quang Bảo |
25 | 12A05 | Trần Thanh Hải |
26 | 12A05 | Bùi Thanh Hưng |
27 | 12A05 | Bùi Phan Thùy Linh |
28 | 12A05 | Niê H Yuny Mlô |
29 | 12A06 | Lê Thế Đạt |
30 | 12A06 | Nguyễn Tấn Đạt |
31 | 12A06 | Nguyễn Hồ Khánh Linh |
32 | 12A06 | Ka Zi Mi |
33 | 12A06 | Nguyễn Hoàng Quân |
34 | 12A06 | Trương Nguyễn Quang Tuấn |
35 | 12A06 | Lê Thị Thanh Tuyền |
36 | 12A08 | Trần Hoàng Gia Bảo |
37 | 12A08 | Bkrông H Sia |
38 | 12A08 | Nguyễn Tăng Đạt |
39 | 12A08 | Nguyễn Trung Đức |
40 | 12A08 | Trần Bảo Khang |
41 | 12A08 | Nguyễn Hùng Mạnh |
42 | 12A08 | Nguyễn Thị Quỳnh |
43 | 12A08 | Cao Tấn Tài |
44 | 12A08 | Mai Tuấn Thiện |
45 | 12A08 | Huỳnh Nhật Trường Văn |
46 | 12A09 | Hoàng Thị Hằng |
47 | 12A09 | Đào Thị Thu Huyền |
48 | 12A09 | H Ly Xa Bkrông |
49 | 12A09 | Bùi Đình Phúc |
50 | 12A09 | Hoàng Hữu Tấn Tài |
51 | 12A09 | Vy Lê Hoài Thanh |
52 | 12A09 | Lê Xuân Vũ |
53 | 12A09 | Văn Hoàng Vũ |
54 | 12A10 | Trần Quốc Bảo |
55 | 12A10 | Nguyễn Hải Dương |
56 | 12A10 | Bùi Minh Đức |
57 | 12A10 | Vũ Thị Kim Hà |
58 | 12A10 | Phạm Trần Bình Minh |
59 | 12A10 | H Ngâm |
60 | 12A10 | Phạm Ngọc Phát |
61 | 12A10 | Phạm Minh Phúc |
62 | 12A10 | Trần Đình Quân |
63 | 12A10 | Trương Ngô Quỳnh |
64 | 12A10 | Nguyễn Đinh Tiến |
65 | 12A11 | Nguyễn Huy Bảo |
66 | 12A11 | Y – Na Niê |
67 | 12A11 | Nguyễn Thúy Nga |
68 | 12A11 | Trần Minh Quang |
69 | 12A11 | Nguyễn Anh Quân |
70 | 12A11 | Y Tâm Hđơk |
71 | 12A12 | Nguyễn Hữu An |
72 | 12A12 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
73 | 12A12 | Nguyễn Quốc Bá |
74 | 12A12 | Nguyễn Ngọc Định |
75 | 12A12 | Nông Trường Giang |
76 | 12A12 | Huỳnh Ngọc Hải |
77 | 12A12 | Nguyễn Đình Nhật Huy |
78 | 12A12 | Y JaMin Niê |
79 | 12A12 | Đàm Hoài Ngọc |
80 | 12A12 | Phan Vũ Lan Nhi |
81 | 12A12 | Nguyễn Lê Thành Phát |
82 | 12A12 | Phạm Nguyễn Hà Phi |
83 | 12A12 | Dương Thị Uyên Phương |
84 | 12A12 | Nguyễn Trần Phú Quốc |
85 | 12A12 | Nguyễn Ngọc Tố Quyên |
86 | 12A12 | Nguyễn Minh Sang |
87 | 12A12 | Cao Thị Thanh Tâm |
88 | 12A12 | Hồ Thị Phương Thảo |
89 | 12A12 | Nguyễn Mai Bảo Tú |
90 | 12A13 | Phạm Trí Dũng |
91 | 12A13 | Võ Duy Dũng |
92 | 12A13 | Trần Hoàng Đăng |
93 | 12A13 | Nguyễn Gia Hân |
94 | 12A13 | Trần Gia Bảo Hân |
95 | 12A13 | Trần Thu Hiền |
96 | 12A13 | Trần Minh Khánh |
97 | 12A13 | Thiều Anh Khoa |
98 | 12A13 | Trần Thị Kim Luyến |
99 | 12A13 | Dương Hữu Mạnh |
100 | 12A13 | Hoàng Quang Minh |
101 | 12A13 | Đỗ Trọng Phước |
102 | 12A13 | Ngô Thế Quang |
103 | 12A13 | Trần Tú Quyên |
104 | 12A13 | Phú Lại Thành |
105 | 12A13 | Phan Minh Tri |
106 | 12A14 | Trần Thị Lan Anh |
107 | 12A14 | Nguyễn Xuân Hoàn |
108 | 12A14 | Nông Trần Nguyên Khôi |
109 | 12A14 | Nguyễn Văn Khởi |
110 | 12A14 | Vũ Thị Vân Ly |
111 | 12A14 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc |
112 | 12A14 | Niê H Ričel |
113 | 12A14 | Phạm Khánh Ny |
114 | 12A14 | Ngô Trí Tài |
115 | 12A14 | Hoàng Chiến Thắng |
3. Danh sách phụ đạo Tiếng Anh:
Stt | Lớp | Họ và tên |
1 | 12A03 | Hoàng Thị Ngọc Anh |
2 | 12A03 | Nguyễn Văn Đức |
3 | 12A03 | Phan Trần Gia Hân |
4 | 12A03 | Lê Quang Long |
5 | 12A03 | Đào Đức Lương |
6 | 12A03 | Hồ Hoàng Nam |
7 | 12A03 | Niê H Sônia |
8 | 12A03 | Bùi Tấn Phát |
9 | 12A03 | H Quynh HmoK |
10 | 12A03 | Nguyễn Vũ Hoài Sơn |
11 | 12A03 | Trần Cao Sơn |
12 | 12A03 | Tô Nguyễn Tiến Tài |
13 | 12A03 | Phùng Lê Thiên Vũ |
14 | 12A04 | Đậu Nguyễn Hoài Anh |
15 | 12A04 | Phan Cao Cường |
16 | 12A04 | Đinh Nguyễn Tiến Đạt |
17 | 12A04 | Bùi Thị Gia Hân |
18 | 12A04 | Vũ Quang Huy |
19 | 12A04 | H’ Joang Niê |
20 | 12A04 | Lê Minh Khôi |
21 | 12A04 | Đỗ Thanh Liêm |
22 | 12A04 | Đồng Lê Thanh Ngân |
23 | 12A04 | Lê Đoàn Anh Phương |
24 | 12A04 | Lục Thị Tố Quyên |
25 | 12A04 | Y Thanh Pha Niê Kdăm |
26 | 12A04 | Đỗ Quốc Việt |
27 | 12A05 | Đinh Phương Quế Anh |
28 | 12A05 | Đỗ Vân Anh |
29 | 12A05 | H Căm Ly Niê |
30 | 12A05 | Bùi Thị Yến Nhi |
31 | 12A05 | Hà Tuyết Ny |
32 | 12A05 | Bùi Thị Thanh Trúc |
33 | 12A05 | Ngô Anh Tuấn |
34 | 12A06 | Buôn Krông H Nương |
35 | 12A06 | Nguyễn Hồ Tăng Danh |
36 | 12A06 | Ngô Thị Duyên |
37 | 12A06 | Lê Thế Đạt |
38 | 12A06 | Nguyễn Tấn Đạt |
39 | 12A06 | Lục Thị Mỹ Hạnh |
40 | 12A06 | Nguyễn Đức Hoàng |
41 | 12A06 | Trần Quang Huy |
42 | 12A06 | Nguyễn Hồ Khánh Linh |
43 | 12A06 | Đoàn Xuân Phát Lợi |
44 | 12A06 | Trần Thị Minh Nguyệt |
45 | 12A06 | Trần Ngọc Yến Nhi |
46 | 12A06 | Phùng Thanh Quyến |
47 | 12A06 | Nguyễn Thảo Nguyên Trinh |
48 | 12A06 | Lê Thị Thanh Tuyền |
49 | 12A06 | Phạm Thị Hải Yến |
50 | 12A07 | Trần Thị Ngọc Ánh |
51 | 12A07 | Buôn Krông H Mên |
52 | 12A07 | Buôn Krông Y Diệp |
53 | 12A07 | Nguyễn Văn Đông |
54 | 12A07 | Lê Nguyễn Bảo Hà |
55 | 12A07 | Bùi Minh Hiếu |
56 | 12A07 | Vũ Trương Quỳnh Hoa |
57 | 12A07 | Bùi Thị Khánh Linh |
58 | 12A07 | Nguyễn Ngọc Linh |
59 | 12A07 | Cao Thị Mơ |
60 | 12A07 | Nguyễn Thị Yến Nhi |
61 | 12A07 | Vòng Bảo Phúc |
62 | 12A07 | H Sam Kbuôr |
63 | 12A07 | Trần Khánh Tâm |
64 | 12A07 | Văn Thị Bích Thảo |
65 | 12A07 | Trần Lê Anh Trúc |
66 | 12A07 | Nguyễn Trọng Tuấn |
67 | 12A08 | Bkrông H Sia |
68 | 12A08 | Nguyễn Trung Hạnh |
69 | 12A08 | Huỳnh Nhật Trường Văn |
70 | 12A09 | Adrơng H Nhiệt |
71 | 12A09 | Trịnh Đinh Thùy Dung |
72 | 12A09 | Trần Xuân Đan |
73 | 12A09 | Lưu Lê Mai Hà |
74 | 12A09 | Hoàng Thị Hằng |
75 | 12A09 | Đào Thị Thu Huyền |
76 | 12A09 | H Ly Xa Bkrông |
77 | 12A09 | Vũ Xuân Ngọc |
78 | 12A09 | Nguyễn Hoàng Oanh |
79 | 12A09 | Bùi Đình Phúc |
80 | 12A09 | Nguyễn Nhật Quang |
81 | 12A09 | Lê Diễm Quỳnh |
82 | 12A09 | Hoàng Hữu Tấn Tài |
83 | 12A09 | Vy Lê Hoài Thanh |
84 | 12A09 | Đào Văn Phước Toàn |
85 | 12A09 | Lê Xuân Vũ |
86 | 12A09 | Văn Hoàng Vũ |
87 | 12A10 | Nguyễn Hải Dương |
88 | 12A10 | Nguyễn Thị Dương |
89 | 12A10 | Bùi Minh Đức |
90 | 12A10 | Vũ Thị Kim Hà |
91 | 12A10 | Lê Quang Huy |
92 | 12A10 | Trần Thu Hương |
93 | 12A10 | Phạm Trần Bình Minh |
94 | 12A10 | Lê Thị Thanh Ngọc |
95 | 12A10 | Trần Bùi Tuệ Nhi |
96 | 12A10 | Phạm Ngọc Phát |
97 | 12A10 | Phạm Minh Phúc |
98 | 12A10 | Trần Đình Quân |
99 | 12A10 | Trương Ngô Quỳnh |
100 | 12A10 | Nguyễn Đinh Tiến |
101 | 12A10 | Lê Văn Trường |
102 | 12A10 | Lê Đình Thuận |
103 | 12A11 | Vũ Việt Thanh Ban |
104 | 12A11 | Nguyễn Huy Bảo |
105 | 12A11 | Phan Thị Đào |
106 | 12A11 | Trương Minh Thành Đạt |
107 | 12A11 | Phạm Tuấn Hùng |
108 | 12A11 | Trần Thị Ngọc Mai |
109 | 12A11 | Y – Na Niê |
110 | 12A11 | H Nira Ktla |
111 | 12A11 | Trần Minh Quang |
112 | 12A11 | Nguyễn Anh Quân |
113 | 12A11 | Y Tâm Hđơk |
114 | 12A11 | Đỗ Đình Vương |
115 | 12A12 | Nguyễn Ngọc Định |
116 | 12A12 | Nông Trường Giang |
117 | 12A12 | Phạm Võ Phương Hiền |
118 | 12A12 | Y JaMin Niê |
119 | 12A12 | Phạm Nguyễn Hà Phi |
120 | 12A12 | Trần Thị Phương |
121 | 12A12 | Nguyễn Trần Phú Quốc |
122 | 12A12 | Nguyễn Minh Sang |
123 | 12A12 | Hồ Thị Phương Thảo |
124 | 12A12 | Nguyễn Mai Bảo Tú |
125 | 12A13 | Phạm Trí Dũng |
126 | 12A13 | Nguyễn Gia Hân |
127 | 12A13 | Trần Gia Bảo Hân |
128 | 12A13 | Trần Thị Kim Luyến |
129 | 12A13 | Dương Hữu Mạnh |
130 | 12A13 | Phạm Hoàng Quỳnh Như |
131 | 12A13 | Ngô Thế Quang |
132 | 12A13 | Trần Tú Quyên |
133 | 12A13 | Mã Vũ Anh Sơn |
134 | 12A14 | Trần Thị Lan Anh |
135 | 12A14 | Đàm Thị Ánh |
136 | 12A14 | Nguyễn Trần Mỹ Diễm |
137 | 12A14 | Nguyễn Xuân Hoàn |
138 | 12A14 | Nông Trần Nguyên Khôi |
139 | 12A14 | Nguyễn Văn Khởi |
140 | 12A14 | Trần Hoàng Phi Long |
141 | 12A14 | Niê H Ričel |
142 | 12A14 | Phạm Khánh Ny |
143 | 12A14 | Ngô Trí Tài |
144 | 12A14 | Hoàng Chiến Thắng |
4. Danh sách phụ đạo Vật lý
Stt | Lớp | Họ và tên |
1 | 12A02 | Trần Đại Lợi |
2 | 12A03 | Nguyễn Phạm Gia Hợp |
3 | 12A03 | Trần Lưu Anh Khôi |
4 | 12A03 | Lê Quang Long |
5 | 12A03 | Bùi Tấn Phát |
6 | 12A05 | H Căm Ly Niê |
7 | 12A05 | Nguyễn Mạnh Cường |
8 | 12A05 | Trần Thanh Hải |
9 | 12A05 | Ngô Thị Diệu Hân |
10 | 12A05 | Nguyễn Bạch Gia Hân |
11 | 12A05 | Nguyễn Mạnh Hùng |
12 | 12A05 | Trần Văn Nam |
13 | 12A05 | Niê H Yuny Mlô |
14 | 12A05 | Trịnh Anh Quân |
15 | 12A06 | Nguyễn Hồ Tăng Danh |
16 | 12A06 | Nguyễn Thành Danh |
17 | 12A06 | Ngô Thị Duyên |
18 | 12A06 | Nguyễn Quốc Huy |
19 | 12A06 | Nguyễn Hoàng Quân |
20 | 12A07 | Nguyễn Đình Hoàng Minh |
21 | 12A07 | Nguyễn Văn Minh |
22 | 12A07 | Cao Thị Mơ |
23 | 12A07 | Nguyễn Thanh Phong |
24 | 12A07 | Võ Thị Thủy |
25 | 12A08 | Đặng Quốc Chung |
26 | 12A08 | Mai Tuấn Thiện |
27 | 12A08 | Nguyễn Minh Thư |
28 | 12A09 | Đào Văn Phước Toàn |
29 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Tài |
30 | 12A11 | Trần Minh Quang |
31 | 12A12 | Nguyễn Quốc Bá |
32 | 12A12 | Huỳnh Ngọc Hải |
33 | 12A12 | Y JaMin Niê |
34 | 12A12 | Phan Vũ Lan Nhi |
35 | 12A12 | Dương Thị Uyên Phương |
36 | 12A12 | Nguyễn Trần Phú Quốc |
37 | 12A12 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn |
38 | 12A12 | Nguyễn Mai Bảo Tú |
39 | 12A13 | Phạm Trí Dũng |
40 | 12A13 | Bùi Ngọc Sơn |
41 | 12A14 | Trần Bảo Vy |
5. Danh sách phụ đạo Lịch sử
Stt | Lớp | Họ và tên |
1 | 12A02 | Bùi Thị Thùy Linh |
2 | 12A02 | Lê Thị Ánh Uyên |
3 | 12A02 | Vương Thị Ngọc Uyên |
4 | 12A04 | Đỗ Hải Bình |
5 | 12A04 | Bùi Thị Gia Hân |
6 | 12A04 | Nguyễn Đinh Gia Hân |
7 | 12A04 | Nguyễn Lê Thiên Hân |
8 | 12A04 | Vũ Quang Huy |
9 | 12A04 | H’ Joang Niê |
10 | 12A04 | Đỗ Thanh Liêm |
11 | 12A04 | Mai Thùy Linh |
12 | 12A04 | Đồng Lê Thanh Ngân |
13 | 12A04 | Lê Đoàn Anh Phương |
14 | 12A04 | Lục Thị Tố Quyên |
15 | 12A04 | Y Thanh Pha Niê Kdăm |
16 | 12A04 | Phạm Thị Thu Thảo |
17 | 12A05 | Đỗ Vân Anh |
18 | 12A14 | Trần Thị Lan Anh |
19 | 12A14 | Nguyễn Xuân Duy |
20 | 12A14 | Nguyễn Xuân Hoàn |
21 | 12A14 | Nguyễn Nhật Hoàng |
22 | 12A14 | Niê H Ričel |
23 | 12A14 | Phạm Khánh Ny |
24 | 12A14 | Ngô Trí Tài |
6. Danh sách phụ đạo Địa lý:
Stt | Lớp | Họ và tên |
1 | 12A06 | Nguyễn Đức Nhật Anh |
2 | 12A06 | Nguyễn Văn Gia Bảo |
3 | 12A06 | Buôn Krông H Nương |
4 | 12A06 | Nguyễn Tấn Đạt |
5 | 12A06 | Lục Thị Mỹ Hạnh |
6 | 12A06 | Trần Quang Huy |
7 | 12A06 | Đỗ Quang Linh |
8 | 12A06 | Nguyễn Hồ Khánh Linh |
9 | 12A06 | Đoàn Xuân Phát Lợi |
10 | 12A06 | Vũ Thị Cẩm Ly |
11 | 12A06 | H Nghiêu Byă |
12 | 12A06 | Nguyễn Đình Thái |
13 | 12A06 | Lương Quang Trường |
14 | 12A06 | Trương Nguyễn Quang Tuấn |
15 | 12A06 | Lê Thị Thanh Tuyền |
16 | 12A06 | Nguyễn Thị Yến Vy |
17 | 12A06 | Phạm Thị Hải Yến |
18 | 12A07 | Trần Thị Ngọc Ánh |
19 | 12A07 | Nguyễn Thị Thùy Dương |
20 | 12A07 | Bùi Minh Hiếu |
21 | 12A07 | Đào Tuấn Kiệt |
22 | 12A07 | Nguyễn Ngọc Linh |
23 | 12A07 | Dương Bình Minh |
24 | 12A07 | Thái Thị Trà My |
25 | 12A07 | Nguyễn Thanh Phong |
26 | 12A07 | Vòng Bảo Phúc |
27 | 12A07 | Trần Khánh Tâm |
28 | 12A07 | Nguyễn Thanh Trọng |
29 | 12A07 | Nguyễn Trọng Tuấn |
30 | 12A08 | Trương Nguyễn Quốc An |
31 | 12A08 | Bkrông H Sia |
32 | 12A08 | Phạm Minh Châu |
33 | 12A08 | H Chín Bkrông |
34 | 12A08 | Nguyễn Trung Đức |
35 | 12A08 | Trần Bảo Khang |
36 | 12A08 | Tô Hữu Lâm |
37 | 12A08 | Mai Tuấn Thiện |
38 | 12A08 | Huỳnh Nhật Trường Văn |
39 | 12A09 | Trịnh Đinh Thùy Dung |
40 | 12A09 | Trần Xuân Đan |
41 | 12A09 | Nguyễn Ngọc Huyền My |
42 | 12A09 | Phạm Sơn Tùng |
43 | 12A09 | Lê Hoàng Tú Uyên |