Thời khóa biểu phụ đạo cho HS khối 12, phục vụ thi tốt nghiệp năm 2023 (tuần 36, 37: thực hiện từ 22/5/2023)

Lượt xem:

Đọc bài viết

I. Thời khoá biểu, từ 22/5

STT Thứ Thời gian  Môn Số HS HS lớp Phòng học GV dạy Ghi chú
1 3 7h00-8h30 Sử 24 Cả khối 10C03 Vũ Thị Đượm Tuần 32, 33, 36, 37
2 3 7h00-8h30 41 Cả khối 10D01 Thiều Thị Mai Phương Tuần 32, 33, 36, 37
3 3 8h45-10h15 Toán 42 12A08, 9, 10 10D02 Ngô Văn Thành Tuần 32, 33, 36, 37
4 3 8h45-10h15 Toán 42 12A11, 12, 13, 14 10D03 Ngọc Đào Thu Thuỷ Tuần 32, 33, 36, 37
5 3 8h45-10h15 Toán 42 Các lớp còn lại 12A10 Nguyễn Thị Tâm Tuần 32, 33, 36, 37
6 4 8h45-10h15 Địa 43 Cả khối 10C03 Lê Thị Thịnh Tuần 31, 32, 36, 37
7 4 7h00-8h30 Văn 45 12A12, 13, 14 10D01 Lê Thị Thu Tuần 31, 32, 36, 37
8 4 7h00-8h30 Văn 39 12A04, 9, 10, 11 10D02 Nguyễn Thị Giang Thoan Tuần 31, 32, 36, 37
9 4 7h00-8h30 Văn 45 Các lớp còn lại 10D03 Nguyễn Thị Thêm Tuần 31, 32, 36, 37
10 5 7h00-8h30 Anh 45 12A03, 4, 5, 13 12A07 Trần Thị Hương Tuần 30, 31, 32, 36, 37
11 5 7h00-8h300 Anh 45 12A06, 7, 8, 9 12A08 Phạm Hà Trang Thi Tuần 30, 31, 32, 36, 37
12 5 7h00-8h30 Anh 45 Các lớp còn lại 12A09 Lê Thị Thu Hà Tuần 30, 31, 32, 36, 37

II. Danh sách phụ đạo

1. Danh sách môn Toán:

Stt Lớp Họ và tên
1 12A01 Trần Gia Hân
2 12A01 Lý Đức Xuân
3 12A03 Lê Quang Long
4 12A03 Niê H Sônia
5 12A03 Bùi Tấn Phát
6 12A03 Nguyễn Khắc Minh Quân
7 12A03 H Quynh HmoK
8 12A03 Nguyễn Vũ Hoài Sơn
9 12A03 Trần Nhật Phú
10 12A04 Đinh Nguyễn Tiến Đạt
11 12A04 Bùi Thị Gia Hân
12 12A04 H’ Joang Niê
13 12A04 Y Thanh Pha Niê Kdăm
14 12A04 Nguyễn Phi Uyên
15 12A04 Đỗ Quốc Việt
16 12A05 Đỗ Vân Anh
17 12A05 Trần Thanh Hải
18 12A05 Hoàng Thị Hiền Nhi
19 12A05 Hoàng Thị Thảo Nhi
20 12A05 Niê H Yuny Mlô
21 12A05 Hà Tuyết Ny
22 12A05 H Quỳnh Hđơk
23 12A05 Nguyễn Phạm Tuệ Tâm
24 12A06 Buôn Krông H Nương
25 12A06 Lục Thị Mỹ Hạnh
26 12A06 Nguyễn Hồ Khánh Linh
27 12A06 H Nghiêu Byă
28 12A06 Nguyễn Hoàng Quân
29 12A06 Công Huyền Tôn Nữ Huyền Trâm
30 12A06 Nguyễn Thảo Nguyên Trinh
31 12A06 Lương Quang Trường
32 12A06 Trương Nguyễn Quang Tuấn
33 12A06 Lê Thị Thanh Tuyền
34 12A06 Phạm Thị Hải Yến
35 12A07 Trần Thị Ngọc Ánh
36 12A07 Buôn Krông Y Diệp
37 12A07 Nguyễn Ngọc Linh
38 12A07 H Sam Kbuôr
39 12A07 Trần Khánh Tâm
40 12A07 Trần Lê Anh Trúc
41 12A07 Nguyễn Trọng Tuấn
42 12A07 Võ Đoàn Lâm Vũ
43 12A08 Nguyễn Trường An
44 12A08 Lại Kim Ân
45 12A08 Bkrông H Sia
46 12A08 Phạm Minh Châu
47 12A08 H Chín Bkrông
48 12A08 Nông Đại Dương
49 12A08 Nguyễn Tăng Đạt
50 12A08 Nguyễn Trung Đức
51 12A08 Nguyễn Trung Hạnh
52 12A08 Trần Đức Huy
53 12A08 Trần Bảo Khang
54 12A08 Nguyễn Hùng Mạnh
55 12A08 Huỳnh Thị Yến Nhi
56 12A08 Nguyễn Thị Quỳnh
57 12A08 Cao Tấn Tài
58 12A08 Mai Tuấn Thiện
59 12A08 Trần Thị Lê Trâm
60 12A08 Nguyễn Hoàng Phương Trinh
61 12A08 Huỳnh Nhật Trường Văn
62 12A09 Đặng Danh Quốc Bảo
63 12A09 Trịnh Đinh Thùy Dung
64 12A09 Trần Xuân Đan
65 12A09 Lưu Lê Mai Hà
66 12A09 Hoàng Thị Hằng
67 12A09 Đào Thị Thu Huyền
68 12A09 Phạm Mạnh Hùng
69 12A09 Nguyễn Hoàng Oanh
70 12A09 Lê Diễm Quỳnh
71 12A09 Hoàng Hữu Tấn Tài
72 12A09 Vy Lê Hoài Thanh
73 12A09 Vũ Thị Ngọc Tuyền
74 12A09 Lê Xuân Vũ
75 12A09 Văn Hoàng Vũ
76 12A10 Nguyễn Hải Dương
77 12A10 Nguyễn Thị Dương
78 12A10 Vũ Thị Kim Hà
79 12A10 Lê Quang Huy
80 12A10 Phạm Trần Bình Minh
81 12A10 H Ngâm
82 12A10 Trần Bùi Tuệ Nhi
83 12A10 Phạm Ngọc Phát
84 12A10 Trần Đình Quân
85 12A10 Nguyễn Ngọc Tài
86 12A11 Vũ Việt Thanh Ban
87 12A11 Đoàn Đình Dũng
88 12A11 Trương Minh Thành Đạt
89 12A11 Ngô Ngọc Hân
90 12A11 Trần Minh Quang
91 12A11 Đỗ Đình Vương
92 12A12 Nguyễn Thị Quỳnh Anh
93 12A12 Nguyễn Quốc Bá
94 12A12 Lê Thị Ngọc Chung
95 12A12 Nông Trường Giang
96 12A12 Phạm Võ Phương Hiền
97 12A12 Nguyễn Đình Nhật Huy
98 12A12 Y JaMin Niê
99 12A12 Nguyễn Thị Ngọc Lan
100 12A12 Nguyễn Trần Phú Quốc
101 12A12 Cao Thị Thanh Tâm
102 12A12 Hồ Thị Phương Thảo
103 12A13 H Ân
104 12A13 Nguyễn Gia Bảo
105 12A13 Phạm Trí Dũng
106 12A13 Võ Duy Dũng
108 12A13 Trần Gia Bảo Hân
109 12A13 Trần Minh Khánh
110 12A13 Thiều Anh Khoa
111 12A13 Dương Hữu Mạnh
112 12A13 Phạm Hoàng Quỳnh Như
113 12A13 Ngô Thế Quang
114 12A13 Mã Vũ Anh Sơn
115 12A13 Phú Lại Thành
116 12A13 Trần Thanh Thanh Thùy
117 12A13 Chu Trần Tuyết Trâm
118 12A13 Phan Minh Tri
119 12A13 Trịnh Minh Tuấn
120 12A13 Nguyễn Thị Như Ý
121 12A14 Trần Thị Lan Anh
122 12A14 Nguyễn Xuân Hoàn
123 12A14 Trần Hoàng Phi Long
124 12A14 Niê H Ričel
125 12A14 Phạm Khánh Ny
126 12A14 Ngô Trí Tài

 2. Danh sách phụ đạo Ngữ văn:

Stt Lớp Họ và tên
1 12A03 Trần Lưu Anh Khôi
2 12A03 Niê H Sônia
3 12A03 Bùi Tấn Phát
4 12A03 H Quynh HmoK
5 12A03 Nguyễn Vũ Hoài Sơn
6 12A03 Trần Cao Sơn
7 12A03 Trần Nhật Phú
8 12A04 Trần Thị Quế Anh
9 12A04 Tào Nguyệt Ánh
10 12A04 Bùi Thị Gia Hân
11 12A04 Đỗ Thanh Liêm
12 12A04 Mai Thùy Linh
13 12A04 Đồng Lê Thanh Ngân
14 12A04 Trần An Nguyên
15 12A04 Lê Đoàn Anh Phương
16 12A04 Lục Thị Tố Quyên
17 12A04 Y Thanh Pha Niê Kdăm
18 12A04 Phạm Thị Thu Thảo
19 12A04 Trần Thị Thùy Trâm
20 12A04 Trần Xuân Tùng
21 12A04 Đỗ Quốc Việt
22 12A05 Đinh Phương Quế Anh
23 12A05 Đỗ Vân Anh
24 12A05 Phạm Quang Bảo
25 12A05 Trần Thanh Hải
26 12A05 Bùi Thanh Hưng
27 12A05 Bùi Phan Thùy Linh
28 12A05 Niê H Yuny Mlô
29 12A06 Lê Thế Đạt
30 12A06 Nguyễn Tấn Đạt
31 12A06 Nguyễn Hồ Khánh Linh
32 12A06 Ka Zi Mi
33 12A06 Nguyễn Hoàng Quân
34 12A06 Trương Nguyễn Quang Tuấn
35 12A06 Lê Thị Thanh Tuyền
36 12A08 Trần Hoàng Gia Bảo
37 12A08 Bkrông H Sia
38 12A08 Nguyễn Tăng Đạt
39 12A08 Nguyễn Trung Đức
40 12A08 Trần Bảo Khang
41 12A08 Nguyễn Hùng Mạnh
42 12A08 Nguyễn Thị Quỳnh
43 12A08 Cao Tấn Tài
44 12A08 Mai Tuấn Thiện
45 12A08 Huỳnh Nhật Trường Văn
46 12A09 Hoàng Thị Hằng
47 12A09 Đào Thị Thu Huyền
48 12A09 H Ly Xa Bkrông
49 12A09 Bùi Đình Phúc
50 12A09 Hoàng Hữu Tấn Tài
51 12A09 Vy Lê Hoài Thanh
52 12A09 Lê Xuân Vũ
53 12A09 Văn Hoàng Vũ
54 12A10 Trần Quốc Bảo
55 12A10 Nguyễn Hải Dương
56 12A10 Bùi Minh Đức
57 12A10 Vũ Thị Kim Hà
58 12A10 Phạm Trần Bình Minh
59 12A10 H Ngâm
60 12A10 Phạm Ngọc Phát
61 12A10 Phạm Minh Phúc
62 12A10 Trần Đình Quân
63 12A10 Trương Ngô Quỳnh
64 12A10 Nguyễn Đinh Tiến
65 12A11 Nguyễn Huy Bảo
66 12A11 Y – Na Niê
67 12A11 Nguyễn Thúy Nga
68 12A11 Trần Minh Quang
69 12A11 Nguyễn Anh Quân
70 12A11 Y Tâm Hđơk
71 12A12 Nguyễn Hữu An
72 12A12 Nguyễn Thị Quỳnh Anh
73 12A12 Nguyễn Quốc Bá
74 12A12 Nguyễn Ngọc Định
75 12A12 Nông Trường Giang
76 12A12 Huỳnh Ngọc Hải
77 12A12 Nguyễn Đình Nhật Huy
78 12A12 Y JaMin Niê
79 12A12 Đàm Hoài Ngọc
80 12A12 Phan Vũ Lan Nhi
81 12A12 Nguyễn Lê Thành Phát
82 12A12 Phạm Nguyễn Hà Phi
83 12A12 Dương Thị Uyên Phương
84 12A12 Nguyễn Trần Phú Quốc
85 12A12 Nguyễn Ngọc Tố Quyên
86 12A12 Nguyễn Minh Sang
87 12A12 Cao Thị Thanh Tâm
88 12A12 Hồ Thị Phương Thảo
89 12A12 Nguyễn Mai Bảo Tú
90 12A13 Phạm Trí Dũng
91 12A13 Võ Duy Dũng
92 12A13 Trần Hoàng Đăng
94 12A13 Trần Gia Bảo Hân
95 12A13 Trần Thu Hiền
96 12A13 Trần Minh Khánh
97 12A13 Thiều Anh Khoa
98 12A13 Trần Thị Kim Luyến
99 12A13 Dương Hữu Mạnh
100 12A13 Hoàng Quang Minh
101 12A13 Đỗ Trọng Phước
102 12A13 Ngô Thế Quang
103 12A13 Trần Tú Quyên
104 12A13 Phú Lại Thành
105 12A13 Phan Minh Tri
106 12A14 Trần Thị Lan Anh
107 12A14 Nguyễn Xuân Hoàn
108 12A14 Nông Trần Nguyên Khôi
109 12A14 Nguyễn Văn Khởi
110 12A14 Vũ Thị Vân Ly
111 12A14 Nguyễn Lê Bảo Ngọc
112 12A14 Niê H Ričel
113 12A14 Phạm Khánh Ny
114 12A14 Ngô Trí Tài
115 12A14 Hoàng Chiến Thắng

 3. Danh sách phụ đạo Tiếng Anh:

Stt Lớp Họ và tên
1 12A03 Hoàng Thị Ngọc Anh
2 12A03 Nguyễn Văn Đức
3 12A03 Phan Trần Gia Hân
4 12A03 Lê Quang Long
5 12A03 Đào Đức Lương
6 12A03 Hồ Hoàng Nam
7 12A03 Niê H Sônia
8 12A03 Bùi Tấn Phát
9 12A03 H Quynh HmoK
10 12A03 Nguyễn Vũ Hoài Sơn
11 12A03 Trần Cao Sơn
12 12A03 Tô Nguyễn Tiến Tài
13 12A03 Phùng Lê Thiên Vũ
14 12A04 Đậu Nguyễn Hoài Anh
15 12A04 Phan Cao Cường
16 12A04 Đinh Nguyễn Tiến Đạt
17 12A04 Bùi Thị Gia Hân
18 12A04 Vũ Quang Huy
19 12A04 H’ Joang Niê
20 12A04 Lê Minh Khôi
21 12A04 Đỗ Thanh Liêm
22 12A04 Đồng Lê Thanh Ngân
23 12A04 Lê Đoàn Anh Phương
24 12A04 Lục Thị Tố Quyên
25 12A04 Y Thanh Pha Niê Kdăm
26 12A04 Đỗ Quốc Việt
27 12A05 Đinh Phương Quế Anh
28 12A05 Đỗ Vân Anh
29 12A05 H Căm Ly Niê
30 12A05 Bùi Thị Yến Nhi
31 12A05 Hà Tuyết Ny
32 12A05 Bùi Thị Thanh Trúc
33 12A05 Ngô Anh Tuấn
34 12A06 Buôn Krông H Nương
35 12A06 Nguyễn Hồ Tăng Danh
36 12A06 Ngô Thị Duyên
37 12A06 Lê Thế Đạt
38 12A06 Nguyễn Tấn Đạt
39 12A06 Lục Thị Mỹ Hạnh
40 12A06 Nguyễn Đức Hoàng
41 12A06 Trần Quang Huy
42 12A06 Nguyễn Hồ Khánh Linh
43 12A06 Đoàn Xuân Phát Lợi
44 12A06 Trần Thị Minh Nguyệt
45 12A06 Trần Ngọc Yến Nhi
46 12A06 Phùng Thanh Quyến
47 12A06 Nguyễn Thảo Nguyên Trinh
48 12A06 Lê Thị Thanh Tuyền
49 12A06 Phạm Thị Hải Yến
50 12A07 Trần Thị Ngọc Ánh
51 12A07 Buôn Krông H Mên
52 12A07 Buôn Krông Y Diệp
53 12A07 Nguyễn Văn Đông
54 12A07 Lê Nguyễn Bảo Hà
55 12A07 Bùi Minh Hiếu
56 12A07 Vũ Trương Quỳnh Hoa
57 12A07 Bùi Thị Khánh Linh
58 12A07 Nguyễn Ngọc Linh
59 12A07 Cao Thị Mơ
60 12A07 Nguyễn Thị Yến Nhi
61 12A07 Vòng Bảo Phúc
62 12A07 H Sam Kbuôr
63 12A07 Trần Khánh Tâm
64 12A07 Văn Thị Bích Thảo
65 12A07 Trần Lê Anh Trúc
66 12A07 Nguyễn Trọng Tuấn
67 12A08 Bkrông H Sia
68 12A08 Nguyễn Trung Hạnh
69 12A08 Huỳnh Nhật Trường Văn
70 12A09 Adrơng H Nhiệt
71 12A09 Trịnh Đinh Thùy Dung
72 12A09 Trần Xuân Đan
73 12A09 Lưu Lê Mai Hà
74 12A09 Hoàng Thị Hằng
75 12A09 Đào Thị Thu Huyền
76 12A09 H Ly Xa Bkrông
77 12A09 Vũ Xuân Ngọc
78 12A09 Nguyễn Hoàng Oanh
79 12A09 Bùi Đình Phúc
80 12A09 Nguyễn Nhật Quang
81 12A09 Lê Diễm Quỳnh
82 12A09 Hoàng Hữu Tấn Tài
83 12A09 Vy Lê Hoài Thanh
84 12A09 Đào Văn Phước Toàn
85 12A09 Lê Xuân Vũ
86 12A09 Văn Hoàng Vũ
87 12A10 Nguyễn Hải Dương
88 12A10 Nguyễn Thị Dương
89 12A10 Bùi Minh Đức
90 12A10 Vũ Thị Kim Hà
91 12A10 Lê Quang Huy
92 12A10 Trần Thu Hương
93 12A10 Phạm Trần Bình Minh
94 12A10 Lê Thị Thanh Ngọc
95 12A10 Trần Bùi Tuệ Nhi
96 12A10 Phạm Ngọc Phát
97 12A10 Phạm Minh Phúc
98 12A10 Trần Đình Quân
99 12A10 Trương Ngô Quỳnh
100 12A10 Nguyễn Đinh Tiến
101 12A10 Lê Văn Trường
102 12A10 Lê Đình Thuận
103 12A11 Vũ Việt Thanh Ban
104 12A11 Nguyễn Huy Bảo
105 12A11 Phan Thị Đào
106 12A11 Trương Minh Thành Đạt
107 12A11 Phạm Tuấn Hùng
108 12A11 Trần Thị Ngọc Mai
109 12A11 Y – Na Niê
110 12A11 H Nira Ktla
111 12A11 Trần Minh Quang
112 12A11 Nguyễn Anh Quân
113 12A11 Y Tâm Hđơk
114 12A11 Đỗ Đình Vương
115 12A12 Nguyễn Ngọc Định
116 12A12 Nông Trường Giang
117 12A12 Phạm Võ Phương Hiền
118 12A12 Y JaMin Niê
119 12A12 Phạm Nguyễn Hà Phi
120 12A12 Trần Thị Phương
121 12A12 Nguyễn Trần Phú Quốc
122 12A12 Nguyễn Minh Sang
123 12A12 Hồ Thị Phương Thảo
124 12A12 Nguyễn Mai Bảo Tú
125 12A13 Phạm Trí Dũng
127 12A13 Trần Gia Bảo Hân
128 12A13 Trần Thị Kim Luyến
129 12A13 Dương Hữu Mạnh
130 12A13 Phạm Hoàng Quỳnh Như
131 12A13 Ngô Thế Quang
132 12A13 Trần Tú Quyên
133 12A13 Mã Vũ Anh Sơn
134 12A14 Trần Thị Lan Anh
135 12A14 Đàm Thị Ánh
136 12A14 Nguyễn Trần Mỹ Diễm
137 12A14 Nguyễn Xuân Hoàn
138 12A14 Nông Trần Nguyên Khôi
139 12A14 Nguyễn Văn Khởi
140 12A14 Trần Hoàng Phi Long
141 12A14 Niê H Ričel
142 12A14 Phạm Khánh Ny
143 12A14 Ngô Trí Tài
144 12A14 Hoàng Chiến Thắng

 4. Danh sách phụ đạo Vật lý

Stt Lớp Họ và tên
1 12A02 Trần Đại Lợi
2 12A03 Nguyễn Phạm Gia Hợp
3 12A03 Trần Lưu Anh Khôi
4 12A03 Lê Quang Long
5 12A03 Bùi Tấn Phát
6 12A05 H Căm Ly Niê
7 12A05 Nguyễn Mạnh Cường
8 12A05 Trần Thanh Hải
9 12A05 Ngô Thị Diệu Hân
10 12A05 Nguyễn Bạch Gia Hân
11 12A05 Nguyễn Mạnh Hùng
12 12A05 Trần Văn Nam
13 12A05 Niê H Yuny Mlô
14 12A05 Trịnh Anh Quân
15 12A06 Nguyễn Hồ Tăng Danh
16 12A06 Nguyễn Thành Danh
17 12A06 Ngô Thị Duyên
18 12A06 Nguyễn Quốc Huy
19 12A06 Nguyễn Hoàng Quân
20 12A07 Nguyễn Đình Hoàng Minh
21 12A07 Nguyễn Văn Minh
22 12A07 Cao Thị Mơ
23 12A07 Nguyễn Thanh Phong
24 12A07 Võ Thị Thủy
25 12A08 Đặng Quốc Chung
26 12A08 Mai Tuấn Thiện
27 12A08 Nguyễn Minh Thư
28 12A09 Đào Văn Phước Toàn
29 12A10 Nguyễn Ngọc Tài
30 12A11 Trần Minh Quang
31 12A12 Nguyễn Quốc Bá
32 12A12 Huỳnh Ngọc Hải
33 12A12 Y JaMin Niê
34 12A12 Phan Vũ Lan Nhi
35 12A12 Dương Thị Uyên Phương
36 12A12 Nguyễn Trần Phú Quốc
37 12A12 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn
38 12A12 Nguyễn Mai Bảo Tú
39 12A13 Phạm Trí Dũng
40 12A13 Bùi Ngọc Sơn
41 12A14 Trần Bảo Vy

 5. Danh sách phụ đạo Lịch sử

Stt Lớp Họ và tên
1 12A02 Bùi Thị Thùy Linh
2 12A02 Lê Thị Ánh Uyên
3 12A02 Vương Thị Ngọc Uyên
4 12A04 Đỗ Hải Bình
5 12A04 Bùi Thị Gia Hân
6 12A04 Nguyễn Đinh Gia Hân
7 12A04 Nguyễn Lê Thiên Hân
8 12A04 Vũ Quang Huy
9 12A04 H’ Joang Niê
10 12A04 Đỗ Thanh Liêm
11 12A04 Mai Thùy Linh
12 12A04 Đồng Lê Thanh Ngân
13 12A04 Lê Đoàn Anh Phương
14 12A04 Lục Thị Tố Quyên
15 12A04 Y Thanh Pha Niê Kdăm
16 12A04 Phạm Thị Thu Thảo
17 12A05 Đỗ Vân Anh
18 12A14 Trần Thị Lan Anh
19 12A14 Nguyễn Xuân Duy
20 12A14 Nguyễn Xuân Hoàn
21 12A14 Nguyễn Nhật Hoàng
22 12A14 Niê H Ričel
23 12A14 Phạm Khánh Ny
24 12A14 Ngô Trí Tài

 6. Danh sách phụ đạo Địa lý:

Stt Lớp Họ và tên
1 12A06 Nguyễn Đức Nhật Anh
2 12A06 Nguyễn Văn Gia Bảo
3 12A06 Buôn Krông H Nương
4 12A06 Nguyễn Tấn Đạt
5 12A06 Lục Thị Mỹ Hạnh
6 12A06 Trần Quang Huy
7 12A06 Đỗ Quang Linh
8 12A06 Nguyễn Hồ Khánh Linh
9 12A06 Đoàn Xuân Phát Lợi
10 12A06 Vũ Thị Cẩm Ly
11 12A06 H Nghiêu Byă
12 12A06 Nguyễn Đình Thái
13 12A06 Lương Quang Trường
14 12A06 Trương Nguyễn Quang Tuấn
15 12A06 Lê Thị Thanh Tuyền
16 12A06 Nguyễn Thị Yến Vy
17 12A06 Phạm Thị Hải Yến
18 12A07 Trần Thị Ngọc Ánh
19 12A07 Nguyễn Thị Thùy Dương
20 12A07 Bùi Minh Hiếu
21 12A07 Đào Tuấn Kiệt
22 12A07 Nguyễn Ngọc Linh
23 12A07 Dương Bình Minh
24 12A07 Thái Thị Trà My
25 12A07 Nguyễn Thanh Phong
26 12A07 Vòng Bảo Phúc
27 12A07 Trần Khánh Tâm
28 12A07 Nguyễn Thanh Trọng
29 12A07 Nguyễn Trọng Tuấn
30 12A08 Trương Nguyễn Quốc An
31 12A08 Bkrông H Sia
32 12A08 Phạm Minh Châu
33 12A08 H Chín Bkrông
34 12A08 Nguyễn Trung Đức
35 12A08 Trần Bảo Khang
36 12A08 Tô Hữu Lâm
37 12A08 Mai Tuấn Thiện
38 12A08 Huỳnh Nhật Trường Văn
39 12A09 Trịnh Đinh Thùy Dung
40 12A09 Trần Xuân Đan
41 12A09 Nguyễn Ngọc Huyền My
42 12A09 Phạm Sơn Tùng
43 12A09 Lê Hoàng Tú Uyên