Thời khoá biểu buổi sáng ôn tập thi THPT quốc gia 2018 (áp dụng từ tuần 38, 15/5) theo nguyện vọng đã đăng ký.
Lượt xem:
Số tiết: 4 tiết/môn/tuần.
Lịch chung: Thứ 2: Toán; Thứ 4: Văn; Thứ 6: Anh;
Thứ 3: Lý/Sử; Thứ 5: Hoá/Địa; Thứ 7: Sinh/GDCD
1. Thứ 2: Môn Toán (tiết 2, 3, 4, 5 sau tiết Chào cờ) | ||||
Stt | GVBM | Bao gồm các lớp | Sĩ số | Phòng học |
1 | Nguyễn Văn Túc | 12A5, 6, 9 | 51 | 12A10 |
2 | Phan Thanh Chiến | 12A7, 8, 10, 11 | 25 | 12A11 |
3 | Nguyễn Quốc Tú | 12A1, 3, 4, 7, 8 | 28 | 12A12 |
Tổng cộng | 76 | |||
2. Thứ 3: Môn Lý/Sử (tiết 1, 2, 3, 4) | ||||
Stt | GVBM | Bao gồm các lớp | Sĩ số | Phòng học |
1 | Phan Thị Bên | 12A4, 5, 9, 15 | 17 | 12A9 |
2 | Thiều Thị Mai Phương | 12A3, 6, 7, 8, 10, 11 | 33 | 12A10 |
Tổng cộng | 50 | |||
1 | Nguyễn Thị Thu | 12A1, 2, 3, 4, 5 | 40 | 12A11 |
2 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 12A6, 7, 9, 10 | 34 | 12A12 |
3 | Hà Thị Ngọc Hương | 12A11, 15 | 18 | 12A13 |
Tổng cộng | 107 | |||
3. Thứ 4: Môn Ngữ Văn (tiết 1, 2, 3, 4) | ||||
Stt | GVBM | Bao gồm các lớp | Sĩ số | Phòng học |
1 | Nguyễn Văn Hùng | 12A15 | 30 | 12A9 |
2 | Ngô Thị Huyên Anh | 12A1, 2, 3 | 65 | 12A10 |
3 | Trần Thị Mai Loan | 12A6, 9, 10, 11 | 49 | 12A11 |
4 | Nguyễn Thị Giang Thoan | 12A4, 7 | 36 | 12A12 |
Tổng cộng | 180 | |||
4. Thứ 5: Môn Hoá/Địa (tiết 1, 2, 3, 4) | ||||
Stt | GVBM | Bao gồm các lớp | Sĩ số | Phòng học |
1 | Nguyễn Thị Phượng | 12A11 | 12 | 12A9 |
2 | Trần Thị Thanh Hải | 12A8, 9, 10 | 33 | 12A10 |
3 | Võ Thị Phương | 12A3, 4, 6, 7, 15 | 29 | 12A11 |
Tổng cộng | 74 | |||
1 | Lê Thanh Hải | 12A15 | 5 | 12A12 |
2 | Lê Thị Thịnh | 12A1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 | 60 | Hội trường |
3 | Phạm Thị Nga | 12A9, 10, 11 | 25 | 12A14 |
Tổng cộng | 90 | |||
5. Thứ 6: Môn Tiếng Anh (tiết 1, 2, 3, 4) | ||||
Stt | GVBM | Bao gồm các lớp | Sĩ số | Phòng học |
1 | Hoàng Thuý Hiền | 12A15 | 39 | 12A9 |
2 | Võ Thị Như Quỳnh | 12A9, 10 | 37 | 12A10 |
3 | Phạm Hà Trang Thi | 12A6, 7 | 36 | 12A11 |
4 | Lê Thị Thu Giang | 12A1, 2, 3, 4, 5 | 45 | 12A12 |
5 | Nguyễn Thị Đoan Trinh | 12A11 | 16 | 12A13 |
Tổng cộng | 173 | |||
6. Thứ 7: Môn Sinh/GDCD (tiết 1, 2, 3, 4)+ sinh hoạt lớp (tiết 5) | ||||
Stt | GVBM | Bao gồm các lớp | Sĩ số | Phòng học |
1 | Đỗ Thị Thuỳ Dương | 12A13, 14, 15 | 37 | 12A9 |
2 | Nguyễn Thị Kim Loan | 12A9, 10, 11, 12 | 40 | 12A10 |
3 | Bùi Thị Như Huệ | 12A6, 7, 8 | 40 | 12A11 |
4 | Lương Thị Bạch Tuyết | 12A1, 2, 3, 4, 5 | 64 | Hội trường |
Tổng cộng | 181 | |||
1 | Lê Văn Hiếu | 12A4, 5, 9, 10, 13 | 26 | 12A13 |
Tổng cộng | 26 | |||