Thời khóa biểu môn Giáo dục địa phương Khối 10 (2023 – 2024)
Lượt xem:
I. Thời gian thực hiện (buổi chiều theo TKB từ 13h45 – 17h00):
Các tuần thực hiện: Từ tuần 4 – hết tuần 11, áp dụng từ 25/9/2023.
II. Phân công giảng dạy
STT | Họ tên GV | Chủ đề | Số tiết/lớp | Số lớp | Lớp dạy |
1 | Trịnh Thị Nam Liên | 1, 2 | 8 | 10 | 10A01 – 10A06, B01, C01 – C03 |
2 | Hoàng Thị Lệ Hoa | 1, 2 | 8 | 5 | 10D01-10D05 |
3 | GV | 3 | 3 | 14 | Khối 10 |
4 | Cao Thị Như Ý | 4 | 5 | 5 | 10A01-10A05 |
5 | Vũ Thị Đượm | 4 | 5 | 5 | 10A06, 10C01-10C03, 10D01 |
6 | Nguyễn Văn Thoại | 4 | 5 | 5 | 10B01, 10D02-10D05 |
7 | Lê Thanh Hải | 5, 6 | 8 | 3 | 10D01-10D03 |
8 | Nguyễn Thị Kim Trang | 5, 6 | 8 | 4 | 10A05, 6; 10D04, 5 |
9 | Lê Thị Thịnh | 5, 6 | 8 | 4 | 10B01; C01, 2, 3 |
10 | Phạm Thị Nga | 5, 6 | 8 | 4 | 10A01-10A04 |
11 | Bùi Thị Như Huệ | 7 | 4 | 11 | 10A01-10A06, D01-10D05 |
12 | Phùng Thị Kiều Linh | 7 | 4 | 4 | 10B01, C01, 2, 3 |
13 | Trần Thị Tuyết | 8 | 3 | 5 | 10A01-10A05 |
14 | Nguyễn Thị Thu | 8 | 3 | 5 | 10A06; B01,C01, 2, 3 |
15 | Mai Thị Quế | 8 | 3 | 5 | 10D01-10D05 |
II. Thời khóa biểu chi tiết các tuần:
Lớp | Tuần 4 | Tuần 5 | Tuần 6 | Tuần 7 | Tuần 8 | Tuần 9 | Tuần 10 | Tuần 11 | Tuần 12 |
10A01 | Cô P Nga (Thứ 4) | Cô N.Liên (Thứ 4) | Cô Huệ (Thứ 4) | Cô Ý (Thứ 4) | Cô N.Liên (Thứ 4) | Cô Tuyết (Thứ 4) | Cô P Nga (Thứ 4) | GV (CĐ 3) | Nghỉ |
10A02 | Cô N.Liên (Thứ 4) | Cô P Nga (Thứ 4) | Cô Ý (Thứ 4) | Cô Huệ (Thứ 4) | Cô Tuyết (Thứ 4) | Cô N.Liên (Thứ 4) | Nghỉ | Cô P Nga (Thứ 4) | GV (CĐ 3) |
10A03 | Cô Ý (Thứ 4) | GV (CĐ 3) | Cô P Nga (Thứ 4) | Cô N.Liên (Thứ 4) | Cô Huệ (Thứ 4) | Nghỉ | Cô N.Liên (Thứ 4) | Cô Tuyết (Thứ 4) | Cô P Nga (Thứ 4) |
10A04 | Nghỉ | Cô Ý (Thứ 4) | Cô N.Liên (Thứ 4) | Cô P Nga (Thứ 4) | Cô P Nga (Thứ 4) | Cô Huệ (Thứ 4) | GV (CĐ 3) | Cô N.Liên (Thứ 4) | Cô Tuyết (Thứ 4) |
10A05 | Cô Huệ (Thứ 2) | Cô K.Trang (Thứ 4) | GV (CĐ 3) | Cô Tuyết (Thứ 2) | Cô N.Liên (Thứ 2) | Cô Ý (Thứ 2) | Cô K.Trang (Thứ 4) | Nghỉ | Cô N.Liên (Thứ 2) |
10A06 | C Đượm (Thứ 2) | Cô Huệ (Thứ 2) | Cô Thu (Thứ 2) | Cô K.Trang (Thứ 4) | GV (CĐ 3) | Cô N.Liên (Thứ 2) | Nghỉ | Cô K.Trang (Thứ 4) | Cô N.Liên (Thứ 4) |
10B01 | Cô Linh (Thứ 6) | Cô N.Liên (Thứ 6) | Cô N. Liên (Thứ 2) | Thầy Thoại (Thứ 6) | Cô Thu (Thứ 6) | Cô Thịnh (Thứ 6) | Cô Thịnh (Thứ 6) | GV (CĐ 3) | Nghỉ |
10C01 | Cô N.Liên (Thứ 6) | Cô Linh (Thứ 6) | C Đượm (Thứ 6) | Cô Thu (Thứ 6) | Cô Thịnh (Thứ 6) | GV (CĐ 3) | Cô Lệ Hoa (Thứ 3) | Cô Thịnh (Thứ 6) | Nghỉ |
10C02 | Cô Thịnh (Thứ 6) | C Đượm (Thứ 6) | Cô Linh (Thứ 6) | Cô N.Liên (Thứ 6) | GV (CĐ 3) | Cô Thu (Thứ 6) | Nghỉ | Cô Lệ Hoa (Thứ 3) | Cô Thịnh (Thứ 6) |
10C03 | GV (CĐ 3) | Cô Thu (Thứ 6) | Cô Thịnh (Thứ 6) | Cô Thịnh (Thứ 6) | Cô N.Liên (Thứ 6) | C Đượm (Thứ 6) | Cô N.Liên (Thứ 6) | Cô Linh (Thứ 6) | Nghỉ |
10D01 | Thầy Hải (Thứ 2) | Nghỉ | Cô Quế (Thứ 2) | Cô Huệ (Thứ 2) | C Đượm (Thứ 2) | Thầy Hải (Thứ 2) | Cô L.Hoa (Thứ 2) | GV (CĐ 3) | Cô L.Hoa (Thứ 2) |
10D02 | Cô L.Hoa (Thứ 2) | Thầy Hải (Thứ 2) | Thầy Thoại (Thứ 2) | Cô Quế (Thứ 2) | Cô Huệ (Thứ 2) | GV (CĐ 3) | Thầy Hải (Thứ 2) | Cô L.Hoa (Thứ 2) | Nghỉ |
10D03 | Thầy Thoại (Thứ 2) | Cô L.Hoa (Thứ 2) | Thầy Hải (Thứ 2) | GV (CĐ 3) | Cô Quế (Thứ 2) | Cô Huệ (Thứ 2) | Cô L.Hoa (Thứ 6) | Nghỉ | Thầy Hải (Thứ 2) |
10D04 | GV (CĐ 3) | Nghỉ | Cô L.Hoa (Thứ 2) | Thầy Thoại (Thứ 2) | Cô L.Hoa (Thứ 2) | Cô K.Trang (Thứ 2) | Cô Huệ (Thứ 2) | Cô Quế (Thứ 2) | Cô K.Trang (Thứ 2) |
10D05 | Cô K.Trang (Thứ 2) | GV (CĐ 3) | Cô K.Trang (Thứ 2) | Cô L.Hoa (Thứ 2) | Thầy Thoại (Thứ 2) | Cô L.Hoa (Thứ 2) | Cô Quế (Thứ 2) | Cô Huệ (Thứ 2) | Nghỉ |