Số báo danh và danh sách HS dự thi HSG cấp trường (lớp 12) năm học 2018-2019
Lượt xem:
Thời gian thi: 14h00, thứ 3 (22/01/2019).
Địa điểm: Hội trường.
Stt | Môn | SBD | Lớp | Họ và tên | Điểm | Giải |
1 | Anh | HSG12_01 | 12A1 | Nguyễn Lê Thái Phương | ||
2 | Anh | HSG12_02 | 12A1 | Nguyễn Hữu Tuấn | ||
3 | Anh | HSG12_03 | 12A2 | Nguyễn Trường Phước | ||
4 | Anh | HSG12_04 | 12A2 | Trần Ngọc Mai Thư | ||
5 | Anh | HSG12_05 | 12A7 | Nguyễn Quang Hoàng | ||
6 | Anh | HSG12_06 | 12A10 | Trần Diệu Hiền | ||
7 | Anh | HSG12_07 | 12A11 | Mai Diễm Quỳnh | ||
8 | Anh | HSG12_08 | 12A11 | Lê Thị Mỹ Hạnh | ||
9 | Anh | HSG12_09 | 12A11 | Trần Gia Bảo | ||
10 | Anh | HSG12_10 | 12A13 | Nguyễn Trần Khánh Duy | ||
11 | Anh | HSG12_11 | 12A14 | Nguyễn Hữu Đăng | ||
12 | Anh | HSG12_12 | 12A14 | Phạm Trần Quốc Chiến | ||
13 | Anh | HSG12_13 | 12A14 | Hoàng Nữ Minh Châu | ||
14 | Anh | HSG12_14 | 12A14 | Đỗ Thị Thủy Tiên | ||
15 | Địa | HSG12_15 | 12A1 | Nguyễn Hùng Dũng | ||
16 | Địa | HSG12_16 | 12A9 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | ||
17 | GDCD | HSG12_17 | 12A7 | Lê Minh Sang | ||
18 | GDCD | HSG12_18 | 12A11 | Phạm Ngọc Dung | ||
19 | Hóa | HSG12_19 | 12A1 | Nguyễn Thị Thu Thảo | ||
20 | Hóa | HSG12_20 | 12A1 | Trần Cao Thành | ||
21 | Hóa | HSG12_21 | 12A5 | Hồ Thị Ánh Tuyết | ||
22 | Hóa | HSG12_22 | 12A5 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | ||
23 | Hóa | HSG12_23 | 12A6 | Đặng Nguyễn Ý Nhi | ||
24 | Hóa | HSG12_24 | 12A11 | Thẩm Thủy Tiên | ||
25 | Lý | HSG12_25 | 12A1 | Trần Hoàng Thái | ||
26 | Lý | HSG12_26 | 12A1 | Lê Thị Thủy Tiên | ||
27 | Lý | HSG12_27 | 12A1 | Phạm Cao Nguyên | ||
28 | Lý | HSG12_28 | 12A1 | Lê Gia Bảo | ||
29 | Lý | HSG12_29 | 12A2 | Lê Ngọc Minh | ||
30 | Sinh | HSG12_30 | 12A1 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | ||
31 | Sinh | HSG12_31 | 12A1 | Nông Thị Thanh Tuyết | ||
32 | Sinh | HSG12_32 | 12A4 | Võ Thị Lê Na | ||
33 | Sinh | HSG12_33 | 12A7 | Bùi Hữu Nghĩa | ||
34 | Sinh | HSG12_34 | 12A9 | Ngô Khánh Đoan | ||
35 | Sinh | HSG12_35 | 12A13 | Trần Thị Tường Vy (B) | ||
36 | Sinh | HSG12_36 | 12A14 | Trần Huyền Trân | ||
37 | Sinh | HSG12_37 | 12A14 | Lại Thị Ý Lan | ||
38 | Sinh | HSG12_38 | 12A14 | Bùi Quang Thắng | ||
39 | Sinh | HSG12_39 | 12A14 | Lê Thị Diễm Quỳnh | ||
40 | Sinh | HSG12_40 | 12A14 | Phan Thị Cẩm Ly | ||
41 | Sử | HSG12_41 | 12A3 | Hoàng Hoài Ly | ||
42 | Sử | HSG12_42 | 12A9 | Trần Thị Thắng | ||
43 | Sử | HSG12_43 | 12A10 | Đào Thị My My | ||
44 | Sử | HSG12_44 | 12A13 | Him CiTy Na Ji | ||
45 | Toán | HSG12_45 | 12A1 | Nguyễn Thị Được | ||
46 | Toán | HSG12_46 | 12A1 | Vũ Lê Long Hải | ||
47 | Toán | HSG12_47 | 12A1 | Đàm Thị Hiền | ||
48 | Toán | HSG12_48 | 12A13 | Trần Công Hiếu | ||
49 | Toán | HSG12_49 | 12A14 | Ngô Duy Hoàng | ||
50 | Văn | HSG12_50 | 12A1 | Nguyễn Võ Thục Uyên | ||
51 | Văn | HSG12_51 | 12A1 | Trịnh Thị Nhân | ||
52 | Văn | HSG12_52 | 12A1 | Huỳnh Anh Quân | ||
53 | Văn | HSG12_53 | 12A2 | Lê Thảo Nguyên | ||
54 | Văn | HSG12_54 | 12A6 | Nguyễn Thị Thu Hạnh | ||
55 | Văn | HSG12_55 | 12A7 | Nguyễn Duyên Mỹ Ngọc | ||
56 | Văn | HSG12_56 | 12A13 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | ||
57 | Văn | HSG12_57 | 12A13 | Đỗ Thị Hoài | ||
58 | Địa | HSG12_58 | 12A2 | Trần Thị Hoan | ||
59 | Anh | HSG12_59 | 12A2 | Trần Ngọc Mai Thư | ||
60 | Sử | HSG12_60 | 12A12 | Nguyễn Minh Thắng |