Danh sách HS đạt học sinh giỏi cấp trường, năm học 2021-2022
Lượt xem:
Thực hiện theo Quyết định số 14/QĐ-HĐ và Kế hoạch số 15/KH-HSGHĐ của Hiệu trưởng đã ban hành, lưu ý:
1. Thời gian, địa điểm: Ngày thi:Thứ 7, 19/02/2022.
– Khối 10 (buổi sáng): Từ 7h30, 19/02 tại Hội trường (tầng 3, dãy nhà mới).
– Khối 11, 12 (buổi chiều): Từ 14h00, 19/02. Cụ thể:
+ Khối 11:
Từ SBD 01-23 (Địa lí, GDCD, Hoá học, Lịch sử, Ngữ văn): Phòng 38 (phòng học lớp 12A08).
Từ SBD 24-45 (các môn còn lại): Phòng 39 (phòng học lớp 12A09).
+ Khối 12:
Từ SBD 01- 18 (Địa lí, GDCD, Hoá học, Lịch sử, Ngữ văn): Phòng 40 (phòng học lớp 12A10).
Từ SBD 19-34 (các môn còn lại): Phòng 42 (phòng học lớp 12A12).
2. Thời gian làm bài: 120 phút.
3. Danh sách HS đạt HSG cấp trường
Stt | Môn | Họ tên | HS | Lớp | Điểm | Giải | Khối |
1 | Địa lí | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 10A07 | 12 | Khuyến khích | 10 |
2 | Địa lí | Lê Hồ Yến | Nhi | 11A12 | 19 | Nhất | 11 |
3 | Địa lí | Lê Nguyễn Kim | Yến | 11A11 | 17 | Nhì | 11 |
4 | Địa lí | Nguyễn Thị Thúy | Quỳnh | 11A02 | 15,5 | Ba | 11 |
5 | Địa lí | Phùng Xuân | Toàn | 12A09 | 15 | Ba | 12 |
6 | Địa lí | Trịnh Thị Mỹ | Cẩm | 12A02 | 12,5 | Khuyến khích | 12 |
7 | GDCD | Nguyễn Thị | Mai | 10A07 | 12 | Khuyến khích | 10 |
8 | GDCD | Nguyễn Nữ Ngọc | Thanh | 11A05 | 19,5 | Nhất | 11 |
9 | GDCD | Hoàng Thị | Diệu | 11A13 | 16 | Nhì | 11 |
10 | GDCD | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 11A13 | 12 | Khuyến khích | 11 |
11 | GDCD | Cao Thị Tuyết | Nhạn | 12A05 | 17,5 | Nhì | 12 |
12 | GDCD | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 12A02 | 16 | Nhì | 12 |
13 | Hóa học | Ngô Nguyên | Tùng | 10A01 | 14 | Ba | 10 |
14 | Hóa học | Đinh Việt | Hùng | 11A02 | 12 | Khuyến khích | 11 |
15 | Lịch Sử | Huỳnh Thị Mai | Chi | 10A04 | 19 | Nhất | 10 |
16 | Lịch Sử | Nguyễn Đức Anh | Tài | 10A04 | 18 | Nhất | 10 |
17 | Lịch Sử | Bùi Hồng Hà | Vy | 10A02 | 16 | Nhì | 10 |
18 | Lịch Sử | Hmok H | Juô | 10A12 | 12 | Khuyến khích | 10 |
19 | Lịch sử | H Jawn H | Mok | 10A12 | 12 | Khuyến khích | 10 |
20 | Lịch Sử | Trần Phan Triệu | Vi | 10A12 | 12 | Khuyến khích | 10 |
21 | Lịch sử | Tào Nguyệt | Ánh | 11A04 | 16,75 | Nhì | 11 |
22 | Lịch sử | Nguyễn Thị Lan | Anh | 11A03 | 13,75 | Khuyến khích | 11 |
23 | Lịch Sử | Thiều Phan Khánh | Linh | 12A10 | 16,5 | Nhì | 12 |
24 | Lịch sử | Trần Thị Bích | Vân | 12A02 | 16 | Nhì | 12 |
25 | Lịch Sử | Chềnh Mỹ | Niê | 12A14 | 12,5 | Khuyến khích | 12 |
26 | Ngữ Văn | Trần Thị | Huyền | 10A04 | 13 | Khuyến khích | 10 |
27 | Ngữ Văn | Trương Ngọc Diễm | Quỳnh | 10A11 | 13 | Khuyến khích | 10 |
28 | Ngữ Văn | Lại Bảo | Nguyên | 11A02 | 18 | Nhất | 11 |
29 | Ngữ Văn | Ngụ Hoàng | Hiếu | 11A02 | 16 | Nhì | 11 |
30 | Ngữ Văn | Nguyễn Minh Nga | My | 11A01 | 13 | Khuyến khích | 11 |
31 | Ngữ Văn | Nguyễn Hồ Quỳnh | Hương | 11A02 | 12 | Khuyến khích | 11 |
32 | Ngữ Văn | Nguyễn Thị Gia | Chi | 12A10 | 16 | Nhì | 12 |
33 | Ngữ Văn | Cao Lê Đông | Nghi | 12A09 | 16 | Nhì | 12 |
34 | Ngữ Văn | Đỗ Thiện | An | 12A09 | 13,75 | Khuyến khích | 12 |
35 | Sinh học | Nguyễn Hoàng Khang | Hy | 10A14 | 16 | Nhì | 10 |
36 | Sinh học | Phạm Huy | Hoàng | 10A04 | 15 | Ba | 10 |
37 | Sinh học | Trần Thị Như | Ý | 10A12 | 13 | Khuyến khích | 10 |
38 | Sinh học | Lê Đức Gia | Huy | 10A13 | 12,75 | Khuyến khích | 10 |
39 | Sinh học | Bùi Thị Nguyên | Diệp | 11A04 | 18 | Nhất | 11 |
40 | Sinh học | Nguyễn Trường | Thịnh | 11A01 | 15,5 | Ba | 11 |
41 | Sinh học | Trần Bảo | Long | 11A03 | 14 | Ba | 11 |
42 | Sinh học | Trần Ngọc Nam | Phương | 11A03 | 12 | Khuyến khích | 11 |
43 | Sinh học | Nguyễn Phương | Nguyên | 12A06 | 12 | Khuyến khích | 12 |
44 | Sinh học | Võ Lê Băng | Như | 12A11 | 12 | Khuyến khích | 12 |
45 | Tiếng Anh | Trần Hoài | Anh | 10A01 | 15 | Ba | 10 |
46 | Tiếng Anh | Tạ Lâm | Hoan | 10A01 | 15 | Ba | 10 |
47 | Tiếng Anh | Trần Quốc | Bảo | 11A02 | 17 | Nhì | 11 |
48 | Tiếng Anh | Nguyễn Thị | Thảo | 11A02 | 16 | Nhì | 11 |
49 | Tiếng Anh | Nguyễn Vương Hùng | Anh | 11A02 | 13 | Khuyến khích | 11 |
50 | Tiếng Anh | Nguyễn Minh | Đức | 11A01 | 13 | Khuyến khích | 11 |
51 | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Minh | Phương | 12A10 | 17 | Nhì | 12 |
52 | Tiếng Anh | Trần Thị Hải | Yến | 12A10 | 16 | Nhì | 12 |
53 | Tiếng Anh | Nguyễn Ngọc Phương | Kha | 12A09 | 15 | Ba | 12 |
54 | Tiếng Anh | Ngô Gia | Bảo | 12A09 | 14 | Ba | 12 |
55 | Tin học | Nguyễn Đình | Trung | 11A04 | 20 | Nhất | 11 |
56 | Tin học | Hồ Anh | Minh | 11A04 | 19 | Nhất | 11 |
57 | Tin học | Phạm Nguyễn Phúc | Hào | 11A06 | 16 | Nhì | 11 |
58 | Toán | Huỳnh Quảng | Tín | 10A02 | 13 | Khuyến khích | 10 |
59 | Toán | Lê Tấn | Dũng | 10A11 | 12 | Khuyến khích | 10 |
60 | Toán | Nguyễn Châu Anh | Tú | 12A09 | 16 | Nhì | 12 |
61 | Toán | Huỳnh Trọng | Nghĩa | 12A02 | 15 | Ba | 12 |
62 | Toán | Nguyễn Đình Tuấn | Anh | 12A09 | 12 | Khuyến khích | 12 |
63 | Toán | Nguyễn Văn | Truyền | 12A09 | 12 | Khuyến khích | 12 |
64 | Vật lí | Vũ Trần Đức | Nghĩa | 11A11 | 16 | Nhì | 11 |