Số báo danh kỳ thi chọn HS bồi dưỡng và dự thi HS giỏi các cấp, năm học 2019-2020
Lượt xem:
Lịch thi: Thứ 5 (19/9/2019).
Khối 10: 7h30.
Khối 11, khối 12: 13h30.
Stt | SBD | Lớp | Họ lót | Tên | Môn | Số tờ | Ký tên | Điểm | Vào đội tuyển bồi dưỡng |
1 | HSG10_001 | 10A10 | Nguyễn Mỹ | An | Anh | ||||
2 | HSG10_002 | 10A09 | Nguyễn Đình Tuấn | Anh | Anh | ||||
3 | HSG10_003 | 10A05 | Phan Thái | Bảo | Anh | ||||
4 | HSG10_004 | 10A09 | Ngô Gia | Bảo | Anh | ||||
5 | HSG10_005 | 10A06 | H’ Gưi | Bkrông | Anh | ||||
6 | HSG10_006 | 10A05 | Phan Thái | Cường | Anh | ||||
7 | HSG10_007 | 10A07 | Lý Đường | Đạo | Anh | ||||
8 | HSG10_008 | 10A02 | Bùi Thiện | Đoan | Anh | ||||
9 | HSG10_009 | 10A10 | Hồ Anh | Dũng | Anh | ||||
10 | HSG10_010 | 10A09 | Lại Thị Thanh | Hiền | Anh | ||||
11 | HSG10_011 | 10A02 | Nguyễn Như | Huỳnh | Anh | ||||
12 | HSG10_012 | 10A09 | Nguyễn Ngọc Phương | Kha | Anh | ||||
13 | HSG10_013 | 10A09 | Nguyễn Trọng | Khôi | Anh | ||||
14 | HSG10_014 | 10A10 | Phùng Bá | Kiên | Anh | ||||
15 | HSG10_015 | 10A06 | Trần Thanh Trà | My | Anh | ||||
16 | HSG10_016 | 10A08 | Đỗ Trịnh Quảng | Nam | Anh | ||||
17 | HSG10_017 | 10A07 | Nguyễn Gia | Ngọc | Anh | ||||
18 | HSG10_018 | 10A10 | Nguyễn Thị Minh | Phương | Anh | ||||
19 | HSG10_019 | 10A01 | Nguyễn Lam | Sơn | Anh | ||||
20 | HSG10_020 | 10A09 | Nguyễn Xuân | Sơn | Anh | ||||
21 | HSG10_021 | 10A10 | Hoàng Thanh | Thủy | Anh | ||||
22 | HSG10_022 | 10A09 | Trịnh Thiên | Trang | Anh | ||||
23 | HSG10_023 | 10A03 | Văn Thị Tường | Vy | Anh | ||||
24 | HSG10_024 | 10A10 | Trần Thị Hải | Yến | Anh | ||||
25 | HSG10_025 | 10A08 | H’ Lana | Byă | Địa | ||||
26 | HSG10_026 | 10A02 | Vũ Nguyễn Khôi | Nguyên | Địa | ||||
27 | HSG10_027 | 10A05 | Cao Thị Tuyết | Nhạn | Địa | ||||
28 | HSG10_028 | 10A12 | Nguyễn Tiến | Nhật | Địa | ||||
29 | HSG10_029 | 10A01 | Lê Thị Tuyết | Nhi | Địa | ||||
30 | HSG10_030 | 10A04 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Địa | ||||
31 | HSG10_031 | 10A11 | Nguyễn Lê Băng | Như | Địa | ||||
32 | HSG10_032 | 10A15 | Trương Thụy Hương | Trà | Địa | ||||
33 | HSG10_033 | 10A05 | Mai Thanh | Trúc | Địa | ||||
34 | HSG10_034 | 10A11 | Triệu Nguyễn Thiên | Vương | Địa | ||||
35 | HSG10_035 | 10A04 | Nguyễn Thuỳ Thảo | Vy | Địa | ||||
36 | HSG10_036 | 10A01 | Vũ Thị Mỹ | Linh | GDCD | ||||
37 | HSG10_037 | 10A01 | Nguyễn Vũ Hoàng | Thy | GDCD | ||||
38 | HSG10_038 | 10A11 | Nguyễn Quốc | Anh | Hóa | ||||
39 | HSG10_039 | 10A05 | Nguyễn Ngọc | Ánh | Hóa | ||||
40 | HSG10_040 | 10A02 | Đỗ Phạm Quốc | Bảo | Hóa | ||||
41 | HSG10_041 | 10A12 | Ngô Đức | Bình | Hóa | ||||
42 | HSG10_042 | 10A15 | Tống Ngọc Bảo | Châu | Hóa | ||||
43 | HSG10_043 | 10A01 | Trần Hải | Đăng | Hóa | ||||
44 | HSG10_044 | 10A12 | Trần Hải | Đăng | Hóa | ||||
45 | HSG10_045 | 10A13 | Bùi Phương | Dung | Hóa | ||||
46 | HSG10_046 | 10A12 | Trần Duy | Hiệu | Hóa | ||||
47 | HSG10_047 | 10A03 | Nguyễn Văn | Hòa | Hóa | ||||
48 | HSG10_048 | 10A13 | Đoàn Thị Thu | Hoài | Hóa | ||||
49 | HSG10_049 | 10A01 | Trần Đăng | Khôi | Hóa | ||||
50 | HSG10_050 | 10A06 | Trần Công | Luận | Hóa | ||||
51 | HSG10_051 | 10A05 | Đỗ Trà | My | Hóa | ||||
52 | HSG10_052 | 10A01 | Lê Hoàng | Nam | Hóa | ||||
53 | HSG10_053 | 10A01 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | Hóa | ||||
54 | HSG10_054 | 10A06 | Nguyễn Phương | Nguyên | Hóa | ||||
55 | HSG10_055 | 10A05 | Hồ Ngọc Thu | Nguyệt | Hóa | ||||
56 | HSG10_056 | 10A05 | Cao Thị Tuyết | Nhạn | Hóa | ||||
57 | HSG10_057 | 10A06 | Trương Minh | Nhi | Hóa | ||||
58 | HSG10_058 | 10A10 | Nguyễn Khánh | Nhi | Hóa | ||||
59 | HSG10_059 | 10A11 | Nguyễn Đại | Phong | Hóa | ||||
60 | HSG10_060 | 10A12 | Đặng Minh | Phú | Hóa | ||||
61 | HSG10_061 | 10A09 | Hoàng Lê Ngọc | Phương | Hóa | ||||
62 | HSG10_062 | 10A02 | Nguyễn Bảo | Quân | Hóa | ||||
63 | HSG10_063 | 10A01 | Phạm Qúy | Quang | Hóa | ||||
64 | HSG10_064 | 10A09 | Lê Vũ Khánh | Quyên | Hóa | ||||
65 | HSG10_065 | 10A06 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | Hóa | ||||
66 | HSG10_066 | 10A02 | Phạm Thị Thanh | Tâm | Hóa | ||||
67 | HSG10_067 | 10A02 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Hóa | ||||
68 | HSG10_068 | 10A02 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | Hóa | ||||
69 | HSG10_069 | 10A05 | Trần Thị | Thảo | Hóa | ||||
70 | HSG10_070 | 10A03 | Trần Quang | Thiên | Hóa | ||||
71 | HSG10_071 | 10A07 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | Hóa | ||||
72 | HSG10_072 | 10A04 | Cù Ngọc | Tú | Hóa | ||||
73 | HSG10_073 | 10A07 | Đào Anh | Tuấn | Hóa | ||||
74 | HSG10_074 | 10A06 | Đinh Quốc | Việt | Hóa | ||||
75 | HSG10_075 | 10A01 | Phạm Thị Phương | Anh | Lý | ||||
76 | HSG10_076 | 10A01 | Bùi Phạm Ngọc | Anh | Lý | ||||
77 | HSG10_077 | 10A15 | Đoàn J | Đan | Lý | ||||
78 | HSG10_078 | 10A02 | Bùi Thế | Dũng | Lý | ||||
79 | HSG10_079 | 10A01 | Huỳnh Thanh | Duy | Lý | ||||
80 | HSG10_080 | 10A06 | Phạm | Hào | Lý | ||||
81 | HSG10_081 | 10A03 | Phan Tích | Hiếu | Lý | ||||
82 | HSG10_082 | 10A10 | Ngô Vũ Trọng | Hoàng | Lý | ||||
83 | HSG10_083 | 10A15 | Nguyễn Duy | Huân | Lý | ||||
84 | HSG10_084 | 10A02 | Nguyễn Hữu | Huy | Lý | ||||
85 | HSG10_085 | 10A13 | Lê Quốc | Huy | Lý | ||||
86 | HSG10_086 | 10A04 | Châu Văn | Qúy | Lý | ||||
87 | HSG10_087 | 10A02 | Lê Thanh | Tuấn | Lý | ||||
88 | HSG10_088 | 10A05 | Nguyễn Thanh Thúy | An | Sinh | ||||
89 | HSG10_089 | 10A10 | Đinh Thị Tâm | Đan | Sinh | ||||
90 | HSG10_090 | 10A10 | Trần Thành | Đạt | Sinh | ||||
91 | HSG10_091 | 10A11 | Tăng Thị Thu | Hiền | Sinh | ||||
92 | HSG10_092 | 10A10 | Thiều Phan Khánh | Linh | Sinh | ||||
93 | HSG10_093 | 10A11 | Nguyễn Gia | Ngọc | Sinh | ||||
94 | HSG10_094 | 10A15 | Chềnh Mỹ | Niê | Sinh | ||||
95 | HSG10_095 | 10A02 | Nguyễn Tuấn | Phát | Sinh | ||||
96 | HSG10_096 | 10A01 | Trương Minh | Phương | Sinh | ||||
97 | HSG10_097 | 10A04 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | Sinh | ||||
98 | HSG10_098 | 10A01 | Hồ Thị Minh | Tú | Sinh | ||||
99 | HSG10_099 | 10A15 | Nguyễn Thị | Mai | Sử | ||||
100 | HSG10_100 | 10A06 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | Sử | ||||
101 | HSG10_101 | 10A06 | Hong Ngọc | Trâm | Sử | ||||
102 | HSG10_102 | 10A01 | Trần Ngọc Hoàng | Uyên | Sử | ||||
103 | HSG10_103 | 10A06 | Bùi Ngọc Khánh | Vy | Sử | ||||
104 | HSG10_104 | 10A05 | Ngô Thành | Đạt | Tin | ||||
105 | HSG10_105 | 10A11 | Lê Minh | Lộc | Tin | ||||
106 | HSG10_106 | 10A09 | Võ Thành | Nhân | Tin | ||||
107 | HSG10_107 | 10A04 | Tạ Tiến | Phát | Tin | ||||
108 | HSG10_108 | 10A05 | Hồ Dương Thành | Đạt | Toán | ||||
109 | HSG10_109 | 10A09 | Mai Hồ Thủy | Đức | Toán | ||||
110 | HSG10_110 | 10A02 | Phạm Ngọc Ánh | Hồng | Toán | ||||
111 | HSG10_111 | 10A09 | Nguyễn Đậu Thanh | Liêm | Toán | ||||
112 | HSG10_112 | 10A12 | Nguyễn Thanh | Long | Toán | ||||
113 | HSG10_113 | 10A02 | Huỳnh Quảng | Nam | Toán | ||||
114 | HSG10_114 | 10A05 | Phạm Hoàng | Nam | Toán | ||||
115 | HSG10_115 | 10A02 | Phạm Thị Hằng | Nga | Toán | ||||
116 | HSG10_116 | 10A02 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | Toán | ||||
117 | HSG10_117 | 10A10 | Trần Nhật | Nguyên | Toán | ||||
118 | HSG10_118 | 10A04 | Trịnh Thị Yến | Như | Toán | ||||
119 | HSG10_119 | 10A05 | Nguyễn Yến Hàn | Ni | Toán | ||||
120 | HSG10_120 | 10A02 | Nguyễn An | Ninh | Toán | ||||
121 | HSG10_121 | 10A02 | Nguyễn An | Ninh | Toán | ||||
122 | HSG10_122 | 10A08 | Huỳnh Huy Vũ | Phong | Toán | ||||
123 | HSG10_123 | 10A06 | Trần Nguyễn Tâm | Phương | Toán | ||||
124 | HSG10_124 | 10A10 | Sín Thái | Quân | Toán | ||||
125 | HSG10_125 | 10A03 | Quách Anh | Tâm | Toán | ||||
126 | HSG10_126 | 10A04 | Bùi Quang | Thắng | Toán | ||||
127 | HSG10_127 | 10A02 | Hoàng Thị Huyền | Thương | Toán | ||||
128 | HSG10_128 | 10A09 | Nguyễn Châu Anh | Tú | Toán | ||||
129 | HSG10_129 | 10A01 | Lê Thị Yến | Vy | Toán | ||||
130 | HSG10_130 | 10A13 | Him Riđa | Wan | Toán | ||||
131 | HSG10_131 | 10A09 | Đỗ Thiên | An | Văn | ||||
132 | HSG10_132 | 10A01 | Bùi Phạm Mai | Anh | Văn | ||||
133 | HSG10_133 | 10A02 | Trương Thị Lan | Anh | Văn | ||||
134 | HSG10_134 | 10A01 | Lê Thị Như | Bình | Văn | ||||
135 | HSG10_135 | 10A02 | Trịnh Thị Mỹ | Cầm | Văn | ||||
136 | HSG10_136 | 10A10 | Nguyễn Thị Gia | Chi | Văn | ||||
137 | HSG10_137 | 10A01 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | Văn | ||||
138 | HSG10_138 | 10A01 | Đặng Như | Huyền | Văn | ||||
139 | HSG10_139 | 10A01 | Nguyễn Trần Khánh | Linh | Văn | ||||
140 | HSG10_140 | 10A14 | Huỳnh Nguyễn Trúc | Linh | Văn | ||||
141 | HSG10_141 | 10A09 | Cao Lê Đông | Nghi | Văn | ||||
142 | HSG10_142 | 10A10 | Trần Hà Bảo | Ngọc | Văn | ||||
143 | HSG10_143 | 10A01 | Võ Hồng Thảo | Nguyên | Văn | ||||
144 | HSG10_144 | 10A02 | Đặng Thị Hà | Nguyên | Văn | ||||
145 | HSG10_145 | 10A06 | Nguyễn Đình | Nhân | Văn | ||||
146 | HSG10_146 | 10A05 | Trần Đỗ Uyên | Nhi | Văn | ||||
147 | HSG10_147 | 10A11 | Trần Nhuận | Phát | Văn | ||||
148 | HSG10_148 | 10A10 | Nguyễn Sinh | Thành | Văn | ||||
149 | HSG10_149 | 10A03 | Hoàng Thị Hà | Thu | Văn | ||||
150 | HSG10_150 | 10A01 | Trần Thị Ngọc | Thương | Văn | ||||
151 | HSG10_151 | 10A14 | Phan Bảo | Trân | Văn | ||||
152 | HSG10_152 | 10A03 | Cao Lê Kiều | Trinh | Văn | ||||
153 | HSG10_153 | 10A01 | Nguyễn Ngọc Ánh | Tuyết | Văn | ||||
154 | HSG10_154 | 10A01 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | Văn | ||||
155 | HSG10_155 | 10A02 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | Văn | ||||
156 | HSG11_001 | 11A07 | Võ Lương Diệu | An | Anh | ||||
157 | HSG11_002 | 11A09 | Hoàng Trung Việt | Anh | Anh | ||||
158 | HSG11_003 | 11A09 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Anh | ||||
159 | HSG11_004 | 11A09 | Phạm Vũ Việt | Dũng | Anh | ||||
160 | HSG11_005 | 11A09 | Nguyễn Trí | Dũng | Anh | ||||
161 | HSG11_006 | 11A02 | Nguyễn | Hoàng | Anh | ||||
162 | HSG11_007 | 11A08 | Phạm Trần Hữu | Hoàng | Anh | ||||
163 | HSG11_008 | 11A10 | Mai Khánh | Linh | Anh | ||||
164 | HSG11_009 | 11A09 | Lê Viết | Lộc | Anh | ||||
165 | HSG11_010 | 11A09 | Phùng Anh | Minh | Anh | ||||
166 | HSG11_011 | 11A12 | Lê Đình Hải | Nam | Anh | ||||
167 | HSG11_012 | 11A06 | Nguyễn Hoàng | Oanh | Anh | ||||
168 | HSG11_013 | 11A06 | Nguyễn Quang Anh | Quân | Anh | ||||
169 | HSG11_014 | 11A09 | Nguyễn Kim Minh | Quân | Anh | ||||
170 | HSG11_015 | 11A10 | Nguyễn Minh | Quang | Anh | ||||
171 | HSG11_016 | 11A09 | Nguyễn Trần Kim | Qúy | Anh | ||||
172 | HSG11_017 | 11A06 | Đặng Thị Diễm | Quỳnh | Anh | ||||
173 | HSG11_018 | 11A15 | Trần Hoàng Diễm | Quỳnh | Anh | ||||
174 | HSG11_019 | 11A14 | Nguyễn Duy | Thăng | Anh | ||||
175 | HSG11_020 | 11A09 | Doãn Thị Minh | Thu | Anh | ||||
176 | HSG11_021 | 11A06 | Lê Nguyễn Anh | Thư | Anh | ||||
177 | HSG11_022 | 11A01 | Nguyễn Quang | Vũ | Anh | ||||
178 | HSG11_023 | 11A04 | Mai Văn | An | Địa | ||||
179 | HSG11_024 | 11A08 | Cao Nguyên Tuấn | Anh | Địa | ||||
180 | HSG11_025 | 11A10 | Lê Nguyễn Gia | Huy | Địa | ||||
181 | HSG11_026 | 11A09 | Trần Diệp Ánh | Loan | Địa | ||||
182 | HSG11_027 | 11A13 | Nguyễn Tiến | Lợi | Địa | ||||
183 | HSG11_028 | 11A15 | Nguyễn Đình | Lượng | Địa | ||||
184 | HSG11_029 | 11A10 | Nguyễn Thúy | Ngân | Địa | ||||
185 | HSG11_030 | 11A11 | Y Chăng | Niê | Địa | ||||
186 | HSG11_031 | 11A07 | Trần Thị Kim | Oanh | Địa | ||||
187 | HSG11_032 | 11A12 | Nguyễn Thị Vương | Phát | Địa | ||||
188 | HSG11_033 | 11A10 | Đỗ Thu | Trang | Địa | ||||
189 | HSG11_034 | 11A11 | Lương Võ Ngọc | Uyên | Địa | ||||
190 | HSG11_035 | 11A01 | Nghiêm Trần Khánh | Vy | Địa | ||||
191 | HSG11_036 | 11A01 | Bùi Lê Thảo | Chi | GDCD | ||||
192 | HSG11_037 | 11A14 | Lê | Duẩn | GDCD | ||||
193 | HSG11_038 | 11A01 | Phan Thị Thu | Hằng | GDCD | ||||
194 | HSG11_039 | 11A06 | Hồ Thị Ngọc | Hiền | GDCD | ||||
195 | HSG11_040 | 11A09 | Phạm Lê Thùy | Mai | GDCD | ||||
196 | HSG11_041 | 11A13 | Vũ Ngọc Hạnh | Nhi | GDCD | ||||
197 | HSG11_042 | 11A06 | Nguyễn Thị | Oanh | GDCD | ||||
198 | HSG11_043 | 11A04 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | GDCD | ||||
199 | HSG11_044 | 11A01 | Đoàn Minh | Tâm | GDCD | ||||
200 | HSG11_045 | 11A04 | Đoàn Thị Phương | Thảo | GDCD | ||||
201 | HSG11_046 | 11A10 | Đoàn Minh | Thư | GDCD | ||||
202 | HSG11_047 | 11A10 | Phan Thị Hoàng | Trúc | GDCD | ||||
203 | HSG11_048 | 11A04 | Nguyễn Minh | Tuyền | GDCD | ||||
204 | HSG11_049 | 11A04 | Trần Phương | Uyên | GDCD | ||||
205 | HSG11_050 | 11A09 | Nguyễn Phan Thảo | Vân | GDCD | ||||
206 | HSG11_051 | 11A06 | Võ Khả | Vy | GDCD | ||||
207 | HSG11_052 | 11A12 | Nông Thị | Xen | GDCD | ||||
208 | HSG11_053 | 11A10 | Nguyễn Bá | Dũng | Hóa | ||||
209 | HSG11_054 | 11A06 | Dương Quốc | Hùng | Hóa | ||||
210 | HSG11_055 | 11A14 | Bùi Thị | Linh | Hóa | ||||
211 | HSG11_056 | 11A01 | Đặng Tuyết | Ngân | Hóa | ||||
212 | HSG11_057 | 11A06 | Võ Thành | Nguyên | Hóa | ||||
213 | HSG11_058 | 11A06 | Đoàn Văn | Phúc | Hóa | ||||
214 | HSG11_059 | 11A15 | Trần Thị Như | Quyên | Hóa | ||||
215 | HSG11_060 | 11A14 | Huỳnh Ngọc | Sang | Hóa | ||||
216 | HSG11_061 | 11A10 | Huỳnh Tấn | Thông | Hóa | ||||
217 | HSG11_062 | 11A08 | Hồ Thị Bích | Thủy | Hóa | ||||
218 | HSG11_063 | 11A09 | Lê Nguyễn Thùy | Trang | Hóa | ||||
219 | HSG11_064 | 11A08 | Võ Hoàng Lan | Anh | Lý | ||||
220 | HSG11_065 | 11A12 | Vày Như | Bình | Lý | ||||
221 | HSG11_066 | 11A14 | Phan Văn | Dũng | Lý | ||||
222 | HSG11_067 | 11A04 | Cao Văn | Hiển | Lý | ||||
223 | HSG11_068 | 11A05 | Nguyễn Mậu Hòa | Huy | Lý | ||||
224 | HSG11_069 | 11A10 | Lê Đình Quang | Huy | Lý | ||||
225 | HSG11_070 | 11A15 | Trần Hoàng | Huy | Lý | ||||
226 | HSG11_071 | 11A09 | Nguyễn Hoàng | Lâm | Lý | ||||
227 | HSG11_072 | 11A04 | Vũ Thị Ngọc | Mai | Lý | ||||
228 | HSG11_073 | 11A15 | Đỗ Đức | Minh | Lý | ||||
229 | HSG11_074 | 11A08 | Châu Thị | Phúc | Lý | ||||
230 | HSG11_075 | 11A04 | Vũ Nguyễn Minh | Quân | Lý | ||||
231 | HSG11_076 | 11A01 | Trần Ngọc | Thanh | Lý | ||||
232 | HSG11_077 | 11A08 | Huỳnh Võ Tấn | Thịnh | Lý | ||||
233 | HSG11_078 | 11A15 | Nguyễn Đình | Thục | Lý | ||||
234 | HSG11_079 | 11A01 | Lê Quang | Tuấn | Lý | ||||
235 | HSG11_080 | 11A04 | Nguyễn Văn | Tuấn | Lý | ||||
236 | HSG11_081 | 11A15 | Ngô Quang | Tùng | Lý | ||||
237 | HSG11_082 | 11A04 | Trần Quốc | Vinh | Lý | ||||
238 | HSG11_083 | 11A09 | Nguyễn Lê Kim | Chi | Sinh | ||||
239 | HSG11_084 | 11A01 | Lê Quang Tiến | Đạt | Sinh | ||||
240 | HSG11_085 | 11A04 | Nguyễn Tiến | Đạt | Sinh | ||||
241 | HSG11_086 | 11A06 | Giáp Tiến | Dũng | Sinh | ||||
242 | HSG11_087 | 11A12 | Trần Nguyễn Anh | Duy | Sinh | ||||
243 | HSG11_088 | 11A02 | Lê Nguyễn Ngọc | Hà | Sinh | ||||
244 | HSG11_089 | 11A09 | Đặng Gia | Hân | Sinh | ||||
245 | HSG11_090 | 11A05 | Bùi Hoàng Chí | Hiếu | Sinh | ||||
246 | HSG11_091 | 11A02 | Nguyễn Đức | Huy | Sinh | ||||
247 | HSG11_092 | 11A07 | Mai Xuân Đại | Lợi | Sinh | ||||
248 | HSG11_093 | 11A06 | Phan Tuấn | Minh | Sinh | ||||
249 | HSG11_094 | 11A04 | Võ Thị Ý | Như | Sinh | ||||
250 | HSG11_095 | 11A14 | Nguyễn Tấn | Trường | Sinh | ||||
251 | HSG11_096 | 11A03 | Bùi Minh Châu | Uyên | Sinh | ||||
252 | HSG11_097 | 11A04 | Chềnh Thảo | Uyên | Sinh | ||||
253 | HSG11_098 | 11A05 | Vũ Ngọc Quỳnh | Anh | Sử | ||||
254 | HSG11_099 | 11A07 | Trần Thị Kim | Anh | Sử | ||||
255 | HSG11_100 | 11A11 | Trần Thị Ngọc | Cẩm | Sử | ||||
256 | HSG11_101 | 11A03 | Lương Nguyễn Huệ | Chi | Sử | ||||
257 | HSG11_102 | 11A04 | Nguyễn Thị Nguyên | Hạnh | Sử | ||||
258 | HSG11_103 | 11A01 | Phan Nhật | Huy | Sử | ||||
259 | HSG11_104 | 11A01 | Trần Thanh | Lợi | Sử | ||||
260 | HSG11_105 | 11A08 | Mai Nguyên | Long | Sử | ||||
261 | HSG11_106 | 11A08 | Phan Trần Huyền | My | Sử | ||||
262 | HSG11_107 | 11A01 | Nguyễn Kiều Lâm | Oanh | Sử | ||||
263 | HSG11_108 | 11A09 | Trịnh Gia | Bảo | Tin | ||||
264 | HSG11_109 | 11A09 | Hoàng Xuân | Cảnh | Tin | ||||
265 | HSG11_110 | 11A06 | Trần Thái | Nhân | Tin | ||||
266 | HSG11_111 | 11A06 | Trần Công | Thành | Tin | ||||
267 | HSG11_112 | 11A12 | Trần Nguyên | Bình | Toán | ||||
268 | HSG11_113 | 11A06 | Trần Văn | Đức | Toán | ||||
269 | HSG11_114 | 11A10 | Nguyễn Văn Trí | Hiếu | Toán | ||||
270 | HSG11_115 | 11A07 | Nguyễn Bảo | Khang | Toán | ||||
271 | HSG11_116 | 11A09 | Nguyễn Đức | Mạnh | Toán | ||||
272 | HSG11_117 | 11A09 | Đỗ Lê Minh | Thư | Toán | ||||
273 | HSG11_118 | 11A06 | Lê Đức | Toàn | Toán | ||||
274 | HSG11_119 | 11A04 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Văn | ||||
275 | HSG11_120 | 11A07 | Hoàng Thị Kim | Anh | Văn | ||||
276 | HSG11_121 | 11A04 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Văn | ||||
277 | HSG11_122 | 11A13 | Nguyễn Thị | Giang | Văn | ||||
278 | HSG11_123 | 11A06 | Nguyễn Thái Hoàng | Lan | Văn | ||||
279 | HSG11_124 | 11A03 | Võ Thị Gia | Linh | Văn | ||||
280 | HSG11_125 | 11A07 | Trịnh Hương | Ly | Văn | ||||
281 | HSG11_126 | 11A10 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Văn | ||||
282 | HSG11_127 | 11A10 | Cao Ngọc | Nhi | Văn | ||||
283 | HSG11_128 | 11A06 | Hoàng Thị Thu | Phượng | Văn | ||||
284 | HSG11_129 | 11A08 | Huỳnh Thủy | Trâm | Văn | ||||
285 | HSG11_130 | 11A01 | Đậu Lê Thanh | Vân | Văn | ||||
286 | HSG11_131 | 11A10 | Nguyễn Thị Yến | Vy | Văn | ||||
287 | HSG11_132 | 11A09 | Trần Thị | Nga | Văn | ||||
288 | HSG12_001 | 12A10 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Anh | Anh | ||||
289 | HSG12_002 | 12A04 | Trần Mai | Anh | Anh | ||||
290 | HSG12_003 | 12A07 | Trần Lê Minh | Anh | Anh | ||||
291 | HSG12_004 | 12A09 | Võ Hữu | Bằng | Anh | ||||
292 | HSG12_005 | 12A10 | Tạ Hoàng Ngọc | Hân | Anh | ||||
293 | HSG12_006 | 12A09 | Đỗ Thị Thanh | Hiền | Anh | ||||
294 | HSG12_007 | 12A04 | Nguyễn Tấn | Lâm | Anh | ||||
295 | HSG12_008 | 12A09 | Thòong Tú | Anh | Địa | ||||
296 | HSG12_009 | 12A12 | Thòong Kim | Anh | Địa | ||||
297 | HSG12_010 | 12A14 | Đỗ Thanh | Hưng | Địa | ||||
298 | HSG12_011 | 12A01 | Cao Nghiêm Mỹ | Khuyên | Địa | ||||
299 | HSG12_012 | 12A01 | Cao Thị Tuyết | Nhung | Địa | ||||
300 | HSG12_013 | 12A06 | Tô Thị Việt | Trinh | Địa | ||||
301 | HSG12_014 | 12A10 | Hoàng Vũ Phương | Uyên | Địa | ||||
302 | HSG12_015 | 12A14 | Lâm Đỗ Thảo | Vy | Địa | ||||
303 | HSG12_016 | 12A05 | Trần Vương | Anh | GDCD | ||||
304 | HSG12_017 | 12A05 | Y Đô | Ayun | GDCD | ||||
305 | HSG12_018 | 12A04 | H’ Ngôi | Bỹa | GDCD | ||||
306 | HSG12_019 | 12A01 | Đinh Công | Hậu | GDCD | ||||
307 | HSG12_020 | 12A04 | H’ Trâm | Hđơk | GDCD | ||||
308 | HSG12_021 | 12A01 | Nguyễn Thị Thùy | Lan | GDCD | ||||
309 | HSG12_022 | 12A07 | Phạm Thị Thùy | Liên | GDCD | ||||
310 | HSG12_023 | 12A01 | Tống Khánh | Linh | GDCD | ||||
311 | HSG12_024 | 12A01 | Trần Phan Thúy | Ngân | GDCD | ||||
312 | HSG12_025 | 12A05 | Phạm Chấn | Phong | GDCD | ||||
313 | HSG12_026 | 12A01 | Nguyễn Thị Thu | Phương | GDCD | ||||
314 | HSG12_027 | 12A01 | Phạm Gia Minh | Quyên | GDCD | ||||
315 | HSG12_028 | 12A01 | Nguyễn Thị Oanh | Quỳnh | GDCD | ||||
316 | HSG12_029 | 12A01 | Nguyễn Ngọc | Tiên | GDCD | ||||
317 | HSG12_030 | 12A07 | Nguyễn Phương | Trinh | GDCD | ||||
318 | HSG12_031 | 12A10 | Phạm Thu | Uyên | GDCD | ||||
319 | HSG12_032 | 12A09 | Nguyễn Tiến | Đạt | Hóa | ||||
320 | HSG12_033 | 12A10 | Phạm Tiến | Dũng | Hóa | ||||
321 | HSG12_034 | 12A02 | Trần Thị Quỳnh | Giang | Hóa | ||||
322 | HSG12_035 | 12A14 | Hồ Thanh | Hà | Hóa | ||||
323 | HSG12_036 | 12A09 | Bùi Xuân | Lộc | Hóa | ||||
324 | HSG12_037 | 12A14 | Nguyễn Đặng Quang | Trung | Hóa | ||||
325 | HSG12_038 | 12A02 | Đinh Hoàng | Huy | Lý | ||||
326 | HSG12_039 | 12A03 | Nguyễn Lê Nhật | Long | Lý | ||||
327 | HSG12_040 | 12A05 | Nguyễn Trần Thảo | Ngọc | Lý | ||||
328 | HSG12_041 | 12A14 | Ngô Thế | Vinh | Lý | ||||
329 | HSG12_042 | 12A07 | Đào Minh | Anh | Sinh | ||||
330 | HSG12_043 | 12A03 | Nguyễn Ngọc | Ánh | Sinh | ||||
331 | HSG12_044 | 12A07 | Lê Thị Ngọc | Ánh | Sinh | ||||
332 | HSG12_045 | 12A02 | Lê Đức | Danh | Sinh | ||||
333 | HSG12_046 | 12A05 | Hồ Ngọc | Duy | Sinh | ||||
334 | HSG12_047 | 12A07 | H’ Phi Ê | Nuỗl | Sinh | ||||
335 | HSG12_048 | 12A04 | Nguyễn Lương | Phú | Sinh | ||||
336 | HSG12_049 | 12A02 | Trần Quang | Trung | Sinh | ||||
337 | HSG12_050 | 12A01 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Sinh | ||||
338 | HSG12_051 | 12A05 | Lã Ngọc | Ánh | Sử | ||||
339 | HSG12_052 | 12A05 | Nguyễn Thị Như | Bình | Sử | ||||
340 | HSG12_053 | 12A05 | Đỗ Ngọc Linh | Đan | Sử | ||||
341 | HSG12_054 | 12A02 | Sử Thị Hồng | Gấm | Sử | ||||
342 | HSG12_055 | 12A13 | Võ Ngọc | Hân | Sử | ||||
343 | HSG12_056 | 12A10 | Đặng Thị Thu | Huyền | Sử | ||||
344 | HSG12_057 | 12A12 | Nguyễn Thanh | Liêm | Sử | ||||
345 | HSG12_058 | 12A09 | Nguyễn Thị | Mai | Sử | ||||
346 | HSG12_059 | 12A10 | Nguyễn Đức Thiện | Nhân | Sử | ||||
347 | HSG12_060 | 12A13 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | Sử | ||||
348 | HSG12_061 | 12A02 | Hoàng Trung | Thông | Sử | ||||
349 | HSG12_062 | 12A11 | Hoàng | Vân | Sử | ||||
350 | HSG12_063 | 12A12 | Hồng Thạch | Anh | Tin | ||||
351 | HSG12_064 | 12A03 | Nguyễn Phúc | Thịnh | Tin | ||||
352 | HSG12_065 | 12A09 | Đỗ Ngọc | Ánh | Toán | ||||
353 | HSG12_066 | 12A09 | Phạm Thành Giám | Đốc | Toán | ||||
354 | HSG12_067 | 12A02 | Phạm Ngọc | Kỳ | Toán | ||||
355 | HSG12_068 | 12A12 | Phan Hoài | Linh | Toán | ||||
356 | HSG12_069 | 12A03 | Mai Thị | Tài | Toán | ||||
357 | HSG12_070 | 12A09 | Trương Công | Thành | Toán | ||||
358 | HSG12_071 | 12A14 | Quách Anh | Thư | Toán | ||||
359 | HSG12_072 | 12A03 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | Văn | ||||
360 | HSG12_073 | 12A09 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Văn | ||||
361 | HSG12_074 | 12A14 | Vũ Mai Ái | Quỳnh | Văn | ||||
362 | HSG12_075 | 12A09 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Thảo | Văn | ||||
363 | HSG12_076 | 12A09 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Văn | ||||
364 | HSG12_077 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Nhã | Uyên | Văn | ||||
365 | HSG12_078 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | Văn | ||||
366 | HSG12_079 | 12A09 | Lê Ý | Vi | Văn |