Số báo danh HS dự thi HSG cấp trường, năm học 2022-2023 (dành cho HS khối 10, khối 11)

Lượt xem:

Đọc bài viết

 1. Thời gian: 14h00, Thứ 5 ngày 22/12/2022 (120 phút)

 2. Địa điểm: Hội trường.

   (Riêng môn Tin học thi tại phòng máy số 4).

 

 3. Số báo danh

Stt SBD Họ lót Tên Lớp Môn Khối
1 100001 Nguyễn Vũ Khánh  Linh 10C02 Địa lý 10
2 100002 Huỳnh Thị Diễm  My 10D01 Địa lý 10
3 100003 Phan Hoàng  Nguyên 10C01 Địa lý 10
4 100004 H’ Ngoan Niê  Kđăm 10C03 Địa lý 10
5 100005 Nguyễn Thanh  Thảo 10C03 Địa lý 10
6 100006 Nguyễn Bảo  Thy 10C01 Địa lý 10
7 100007 Nguyễn Ngọc Tú  Trân 10C03 Địa lý 10
8 100008 Đặng Vĩnh Thuyên  Bkrông 10D02 GDKT-PL 10
9 100009 Hoàng Nữ Tâm  Đoan 10D02 GDKT-PL 10
10 100010 Lê Thanh  Hằng 10A01 GDKT-PL 10
11 100011 H’ An Niê  Kdăm 10B01 GDKT-PL 10
12 100012 Nguyễn Thị Huyền  My 10A02 GDKT-PL 10
13 100013 Đỗ Quỳnh  Trang 10B01 GDKT-PL 10
14 100014 Dương Thị Bảo  Vân 10B01 GDKT-PL 10
15 100015 Nguyễn Tiến  Đạt 10A01 Hóa học 10
16 100016 Đồng Lê Đăng  Lưu 10A01 Hóa học 10
17 100017 Đinh Ngọc Bích  Ly 10B01 Hóa học 10
18 100018 Đào Nguyễn Minh  Nguyệt 10A01 Hóa học 10
19 100019 Hồ Ngọc Hoàng  Quân 10A01 Hóa học 10
20 100020 Hoàng Nguyễn  Thái 10B01 Hóa học 10
21 100021 Phạm Quang  Vinh 10B01 Hóa học 10
22 100022 Nguyễn An  Dương 10C01 Lịch sử 10
23 100023 Trịnh Thị  Hân 10C02 Lịch sử 10
24 100024 Ngô Thị Minh  Nguyệt 10C03 Lịch sử 10
25 100025 Nguyễn Đặng Anh  Thư 10C03 Lịch sử 10
26 100026 Lê Thuỳ Như  Ý 10C03 Lịch sử 10
27 100027 Đàm Thị Ngọc  Diệp 10B02 Sinh học 10
28 100028 Huỳnh Thị Thuỳ  Duyên 10B01 Sinh học 10
29 100029 Nguyễn Tuệ  Nhi 10B01 Sinh học 10
30 100030 Phạm Quỳnh  Như 10B02 Sinh học 10
31 100031 Phạm Ngọc Bảo  Châu 10D03 Tiếng Anh 10
32 100032 Vũ Nguyễn Minh  Châu 10C02 Tiếng Anh 10
33 100033 Lê Hoàng  Nguyên 10D01 Tiếng Anh 10
34 100034 Nguyễn Thị Tố  Như 10D02 Tiếng Anh 10
35 100035 Trần Hoàng Triệu  Vy 10A05 Tiếng Anh 10
36 100036 Phạm Tiến  Cường 10A01 Tin học 10
37 100037 Nguyễn Tiến  Thành 10A01 Tin học 10
38 100038 Phạm Quốc  Đạt 10A04 Toán 10
39 100039 Cao Thị  Hiếu 10D01 Toán 10
40 100040 Dương Nguyễn  Lộc 10A02 Toán 10
41 100041 Nguyễn Phát  Long 10A04 Toán 10
42 100042 Trần Minh Bảo  Ngân 10D02 Toán 10
43 100043 Đặng Minh  Nhật 10B01 Toán 10
44 100044 Nguyễn Đức Nghĩa 10A02 Vật lý 10
45 100045 Nguyễn Quang  Phát 10A02 Vật lý 10
46 100046 Trần Thị Ngọc Ánh 10A02 Vật lý 10
47 100047 Trần Thị Ngọc  Bích 10C02 Ngữ văn 10
48 100048 Nguyễn Thị Quỳnh  Hương 10D02 Ngữ văn 10
49 100049 Hắc Thị  Liên 10A04 Ngữ văn 10
50 100050 Đặng Văn  Minh 10D01 Ngữ văn 10
51 100051 Nguyễn Thảo  My 10D03 Ngữ văn 10
52 100052 Lã Nhật Bảo  Ngọc 10D02 Ngữ văn 10
53 100053 Hồ Thị Phương  Quyên 10C02 Ngữ văn 10
54 100054 Trần Tống Thùy Dương 10D03 Ngữ văn 10
55 100055 Trần Nguyên  Thy 10D03 Ngữ văn 10
56 100056 Cao Thị Huyền  Trân 10D02 Ngữ văn 10
57 100057 Nguyễn Nhật  Vĩnh 10B01 Ngữ văn 10
58 100058 Phan Thị Bích Chi 10C03 Lịch sử 10
59 110001 Huỳnh Trần Nguyên  Khoa 11A02 Địa lý 11
60 110002 Trần Phương  Huyền 11A08 GDCD 11
61 110003 Nguyễn Thị  Mai 11A07 GDCD 11
62 110004 Trần Thị Như  Ý 11A12 GDCD 11
63 110005 Nguyễn Thị Bích  Diễm 11A07 Hóa học 11
64 110006 Ngô Nguyên  Tùng 11A01 Hóa học 11
65 110007 Huỳnh Thị Mai  Chi 11A04 Lịch sử 11
66 110008 Nguyễn Đức Anh  Tài 11A04 Lịch sử 11
67 110009 Đỗ Ngọc Minh  Thư 11A05 Lịch sử 11
68 110010 Bùi Hồng Hà  Vy 11A02 Lịch sử 11
69 110011 Phan Lê Thục  Anh 11A01 Ngữ văn 11
70 110012 Trần Hoài  Anh 11A01 Ngữ văn 11
71 110013 H’ Tuyết  Hđơk 11A09 Ngữ văn 11
72 110014 Trần Thị  Huyền 11A04 Ngữ văn 11
73 110015 Nguyễn Thị Ngọc  Nhi 11A15 Ngữ văn 11
74 110016 Trương Ngọc Diễm  Quỳnh 11A11 Ngữ văn 11
75 110017 Nguyễn Lê Linh  Thư 11A01 Ngữ văn 11
76 110018 Lê Hải  Yến 11A05 Ngữ văn 11
77 110019 Phan Huy  Hoàng 11A04 Sinh học 11
78 110020 Nguyễn Hoàng Khang  Hy 11A14 Sinh học 11
79 110021 Lê Thị Khánh  Ngọc 11A01 Sinh học 11
80 110022 Võ Lê Trọng  Phú 11A11 Sinh học 11
81 110023 Trần Hoài  Anh 11A01 Tiếng Anh 11
82 110024 Lê Hoàng Gia  Bảo 11A01 Tiếng Anh 11
83 110025 Tạ Lâm  Hoan 11A01 Tiếng Anh 11
84 110026 Lê Tấn  Dũng 11A11 Tin học 11
85 110027 Nguyễn Lê  Quang 11A02 Tin học 11
86 110028 Dương Thùy  An 11A01 Toán 11
87 110029 Hoàng Phan Thái  An 11A04 Toán 11
88 110030 Nguyễn Hoài  Như 11A01 Toán 11
89 110031 Nguyễn Hoài  Như 11A01 Toán 11
90 110032 Nguyễn Hoàng Nguyên  Anh 11A01 Vật lý 11
91 110033 Đỗ Chính Hải  Đức 11A02 Vật lý 11
92 110034 Nguyễn Diệu  Linh 11A01 Vật lý 11
93 110035 Vũ Minh  Quân 11A01 Vật lý 11
94 110036 Nguyễn Thị Tú Nhi 11A12 Địa lý 11
95 110037 Nghiêm Chí Phát 11A14 Địa lý 11
96 110038 Nguyễn Xuân  Tùng 11A07 Địa lý 11
97 110039 Nguyễn Vũ Thiên Hùng Hùng 11A01 Toán 11
98 110040 Nguyễn Minh Thảo Thảo 11A01 Toán 11
99 110041 Nguyễn Lê Trân Trân Trân 11A01 Toán 11