Phân công hướng dẫn thực tập sư phạm 07 tuần (từ 16/3 – 01/5/2020).
Lượt xem:
I. Thực tập chủ nhiệm
STT | Họ và tên sinh viên | Thực tập CN lớp | Giáo viên hướng dẫn | Ghi chú |
1. | Dương Thị Thủy | 11A1 | Lương Thị Bạch Tuyết | Sinh |
2. | Nguyễn Thị Kiều Trang | 11A2 | Hà Thị Ngọc Hương | GDCD |
3. | Nguyễn Thị Thu Hương | 11A3 | Lê Thị Hoàng Hạnh | Lý |
4. | Nguyễn Tiến Đồng | Lý | ||
5. | Trần Trung Hiếu | 11A4 | Lê Thị Thu Giang | Văn |
6. | Đào Minh Khánh | Văn | ||
7. | Trương Thị Kiều Anh | 11A5 | Võ Thị Thanh Nhàn | Toán |
8. | Trần Phạm Mĩ Quỳnh | 11A6 | Nguyễn Thanh Nga | GDCD |
9. | Lê Thị Khánh Dung | 11A7 | Trần Thị Thanh Hải | Hoá |
10. | Đinh Thị Trinh Tuyết | 11A8 | Phạm Hà Trang Thi | Anh |
11. | Trần Anh Pha | 11A9 | Hoàng Vũ Mỹ Trang | Toán |
12. | Nông Thị Thu Hằng | Hoá | ||
13. | Ngô Thị Thu Hương | 11A10 | Nguyễn Thị Đoan Trinh | Anh |
14. | Vũ Thị Kim Nhung | Hoá | ||
15. | Vũ Thị Phương | 11A11 | Nguyễn Thị Phượng | Anh |
16. | Bùi Thị Thảo Ngân | Sinh | ||
17. | Phạm Ngọc Trâm | 11A12 | Nguyễn Quốc Tú | Toán |
18. | Nguyễn Bảo Châu | 11A13 | Hoàng Thu Hà | Anh |
19. | Tạ Thị Hằng | Toán | ||
20. | Hoàng Thị Ngoan | 11A14 | Trần Phạm Lam Giang | Văn |
21. | Huỳnh Thị Duyên | 11A15 | Ngô Văn Thành | Anh |
22. | Trần Thị Hồng Vân | GDCD |
II. Thực tập giảng dạy:
STT | Họ và tên sinh viên | Bộ môn | Giáo viên hướng dẫn | Ghi chú |
1. | Trương Thị Kiều Anh | SP Toán | Võ Thị Thanh Nhàn | |
2. | Tạ Thị Hằng | SP Toán | Hoàng Thu Hà | |
3. | Trần Anh Pha | SP Toán | Hoàng Vũ Mỹ Trang | |
4. | Phạm Ngọc Trâm | SP Toán | Nguyễn Quốc Tú | |
5. | Nguyễn Thị Thu Hương | SP Vật lý | Phan Thị Bên | |
6. | Nguyễn Tiến Đồng | SP Vật lý | ||
7. | Trần Trung Hiếu | SP Ngữ văn | Lê Thị Thu | |
8. | Đào Minh Khánh | SP Ngữ văn | ||
9. | Hoàng Thị Ngoan | SP Ngữ văn | Trần Phạm Lam Giang | |
10. | Nguyễn Bảo Châu | SP Tiếng Anh | Hoàng Thuý Hiền | |
11. | Huỳnh Thị Duyên | SP Tiếng Anh | ||
12. | Ngô Thị Thu Hương | SP Tiếng Anh | Nguyễn Thị Đoan Trinh | |
13. | Vũ Thị Phương | SP Tiếng Anh | ||
14. | Đinh Thị Trinh Tuyết | SP Tiếng Anh | Phạm Hà Trang Thi | |
15. | Trần Phạm Mĩ Quỳnh | GD Chính trị | Nguyễn Thị Thu | |
16. | Trần Thị Hồng Vân | GD Chính trị | ||
17. | Nguyễn Thị Kiều Trang | GD Chính trị | Hà Thị Ngọc Hương | |
18. | Vũ Thị Kim Nhung | SP Hóa học | Nguyễn Trần Thủy Tiên | |
19. | Nông Thị Thu Hằng | SP Hóa học | ||
20. | Lê Thị Khánh Dung | SP Hóa học | Trần Thị Thanh Hải | |
21. | Bùi Thị Thảo Ngân | SP Sinh học | Lương Thị Bạch Tuyết | |
22. | Dương Thị Thủy | SP Sinh học |