Phân công hướng dẫn sinh viên ĐH Tây Nguyên kiến tập sư phạm (tuần 8, 9, 10), từ ngày 23/10/2023

Lượt xem:

Đọc bài viết

TT Chuyên ngành Họ Tên SV Lớp chủ nhiệm GVHD chủ nhiệm GV HD giảng dạy (chuyên môn) Ghi chú
1 GD Chính trị Sầm Thị  Hương 11C01 Hà Thị Ngọc Hương Nguyễn Thị Thanh Bình  
2 GD Chính trị H’ Nhi 11C01 Hà Thị Ngọc Hương Nguyễn Thị Thanh Bình  
3 GD Thể chất Nguyễn Thị Thu Ngân 11C03 Đặng Thị Trà Giang Mai Huy Hiện  
4 GD Thể chất Đỗ Văn Phú 11D03 Hoàng Thuý Hiền Mai Huy Hiện  
5 GD Thể chất Nguyễn Hữu Quý 11A05 Trịnh Thị Thơm Mai Huy Hiện  
6 GD Thể chất Lê Phương Thảo 11C02 Nguyễn Thị Kim Trang Phạm Văn Bình  
7 GD Thể chất Hoàng Văn Trung 11C01 Hà Thị Ngọc Hương Phạm Văn Bình  
8 SP Hóa học Nông Thị Vân 11A03 Phan Thanh Chiến Hoàng Văn Tình  
9 SP Hóa học Trần Thị Thanh Mai 11D01 Võ Thị Như Quỳnh Hoàng Văn Tình  
10 SP Hóa học Mai Thị Thúy Nga 11B02 Võ Thị Phương Võ Thị Phương  
11 SP Hóa học Đỗ Ngọc Nguyên Thùy 11B02 Võ Thị Phương Võ Thị Phương  
12 SP Hóa học Phan Thị Yến Vy 11A04 Bùi Thị Mỹ Dương Bùi Thị Mỹ Dương  
13 SP Ngữ văn Nguyễn Hồ Như  Quỳnh 11D02 Nguyễn Thị Mai Hiên Nguyễn Thị Mai Hiên Phó đoàn
14 SP Ngữ văn Nguyễn Thị Linh  Chi 11D02 Nguyễn Thị Mai Hiên Nguyễn Thị Mai Hiên  
15 SP Ngữ văn Trần Quốc  Hiếu 11D02 Nguyễn Thị Mai Hiên Nguyễn Thị Mai Hiên  
16 SP Ngữ văn Vũ Ngọc  Lý 11C02 Nguyễn Thị Kim Trang Ngô Thị Huyên Anh  
17 SP Ngữ văn Mai Thị Yến  Nhi 11C03 Đặng Thị Trà Giang Ngô Thị Huyên Anh  
18 SP Ngữ văn Nguyễn Thị Phương  Thảo 11A02 Đỗ Thị Tươi Đỗ Thị Tươi  
19 SP Ngữ văn Nguyễn Thu  Trang 11A02 Đỗ Thị Tươi Đỗ Thị Tươi  
20 SP Sinh học Lê Hồng  Hiếu 11B01 Nguyễn Trường Nam Nguyễn Thị Kim Loan  
21 SP Sinh học Trần Thị Minh  Phương 11B02 Võ Thị Phương Nguyễn Thị Kim Loan  
22 SP Tiếng Anh Hoàng Kỳ  Anh 11D03 Hoàng Thuý Hiền Hoàng Thuý Hiền  
23 SP Tiếng Anh Trần Thị Ngọc  Cẩm 11D03 Hoàng Thuý Hiền Hoàng Thuý Hiền  
24 SP Tiếng Anh Vũ Trần Kim  Chi 11A05 Trịnh Thị Thơm Trịnh Thị Thơm  
25 SP Tiếng Anh Lê Thị Như  Quỳnh 11A05 Trịnh Thị Thơm Trịnh Thị Thơm  
26 SP Tiếng Anh Đặng Thị Thu  Thúy 11A01 Nguyễn Thị Thuý Hồng Trần Thị Hương  
27 SP Tiếng Anh H. Nghin Pang  Ting 11A02 Đỗ Thị Tươi Trần Thị Hương  
28 SP Toán học Nguyễn Thúy  Hiền 11A01 Nguyễn Thị Thuý Hồng Nguyễn Thị Thuý Hồng  
29 SP Toán học Hà Thế  Kha 11A01 Nguyễn Thị Thuý Hồng Nguyễn Thị Thuý Hồng  
30 SP Toán học Ngô Nguyễn Thanh  Ngân 11A06 Tạ Thị Mai Hương Tạ Thị Mai Hương  
31 SP Toán học Lưu Đức  Thọ 11A06 Tạ Thị Mai Hương Tạ Thị Mai Hương  
32 SP Toán học Nguyễn Ngọc  Trầm 11B01 Nguyễn Trường Nam Nguyễn Trường Nam  
33 SP Toán học Viên Gia  Bảo 11B01 Nguyễn Trường Nam Nguyễn Trường Nam  
34 SP Toán học Nguyễn Thị Ngọc  Diễm 11D01 Võ Thị Như Quỳnh Hoàng Thu Hà  
35 SP Toán học Trần Thị  Hậu 11D01 Võ Thị Như Quỳnh Hoàng Thu Hà  
36 SP Toán học Huỳnh Thảo  My 11A03 Phan Thanh Chiến Phan Thanh Chiến  
37 SP Toán học Nguyễn Thị Trà  My 11A03 Phan Thanh Chiến Phan Thanh Chiến  
38 SP Vật lý Nguyễn Thị Thanh  Huyền 11A04 Bùi Thị Mỹ Dương Phan Thị Bên  
39 SP Vật lý Hồ Hà Ngọc  Trâm 11A04 Bùi Thị Mỹ Dương Phan Thị Bên