Kết quả thi HS giỏi cấp trường khối 10, khối 11 năm học 2020-2021
Lượt xem:
STT | Môn | Họ lót | Tên HS | Lớp | Điểm (Thang điểm 20) |
Giải |
1 | Anh | Nguyễn Vương Hùng | Anh | 10A02 | 14,2 | Ba |
2 | Anh | Trần Quốc | Bảo | 10A02 | 16,0 | Nhì |
3 | Anh | Nguyễn Minh | Đức | 10A01 | 16,6 | Nhì |
4 | Anh | Nguyễn Minh | Đức | 10A02 | 12,4 | Khuyến khích |
5 | Anh | Tấn | Phát | 10A03 | 12,0 | Khuyến khích |
6 | Anh | Nguyễn Thị | Thảo | 10A02 | 16,0 | Nhì |
7 | Địa | Nguuyễn Thành | Danh | 10A06 | 12,5 | Khuyến khích |
8 | Địa | Trần Tuấn | Hưng | 10A07 | 13,0 | Khuyến khích |
9 | Địa | Nguyễn Thị Thuý | Quỳnh | 10A02 | 12,5 | Khuyến khích |
10 | Địa | Lê Nguyễn Kim | Yến | 10A11 | 13,5 | Khuyến khích |
11 | GDCD | Nguyễn Nữ Ngọc | Thanh | 10A05 | 15,0 | Ba |
12 | GDCD | Lê Ngọc Hoàng | Vy | 10A03 | 17,0 | Nhì |
13 | Hoá | Đồng Lê Quang | Lâm | 10A01 | 12,0 | Khuyến khích |
14 | Hoá | Chu Sỹ | Phước | 10A01 | 12,0 | Khuyến khích |
15 | Lý | Phạm Ngọc | Việt | 10A09 | 18,0 | Nhất |
16 | Sinh | Bùi Ngọc Mai | Anh | 10A01 | 13,5 | Khuyến khích |
17 | Sinh | Cao Thị Minh | Khanh | 10A02 | 19,0 | Nhất |
18 | Sinh | Trần Ngọc Nam | Phương | 10A03 | 15,0 | Ba |
19 | Sinh | Trần Thị Như | Quỳnh | 10A11 | 16,0 | Nhì |
20 | Sử | Nguyễn Thị Lan | Anh | 10A03 | 14,5 | Ba |
21 | Sử | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | 10A04 | 12,0 | Khuyến khích |
22 | Sử | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 10A08 | 17,3 | Nhì |
23 | Sử | Hồ Thị Anh | Thư | 10A06 | 13,3 | Khuyến khích |
24 | Tin | Hồ Anh | Minh | 10A04 | 17,0 | Nhì |
25 | Toán | Hà Trọng | Phúc | 10A02 | 12,0 | Khuyến khích |
26 | Toán | Nguyễn Đình | Trung | 10A04 | 13,5 | Khuyến khích |
27 | Văn | Ngụ Hoàng | Hiếu | 10A02 | 13,0 | Khuyến khích |
28 | Văn | Nguyễn Minh Nga | My | 10A01 | 13,0 | Khuyến khích |
29 | Văn | Lại Bảo | Nguyên | 10A02 | 15,0 | Ba |
30 | Lý | Vũ Trần Đức | Nghĩa | 10A11 | 17,0 | Nhì |
31 | Anh | Ngô Gia | Bảo | 11A09 | 14,2 | Ba |
32 | Anh | Hồ Anh | Dũng | 11A10 | 13,2 | Khuyến khích |
33 | Anh | Nguyễn Ngọc Phương | Kha | 11A09 | 13,2 | Khuyến khích |
34 | Anh | Nguyễn Thị Minh | Phương | 11A10 | 15,0 | Ba |
35 | Anh | Hoàng Thanh | Thuý | 11A10 | 12,4 | Khuyến khích |
36 | Anh | Trần Thị Hải | Yến | 11A10 | 15,2 | Ba |
37 | Địa | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 11A04 | 17,0 | Nhì |
38 | Địa | Phùng Xuân | Toàn | 11A09 | 14,5 | Ba |
39 | GDCD | Vũ Thị Mỹ | Linh | 11A05 | 12,0 | Khuyến khích |
40 | GDCD | Trương Minh | Phương | 11A01 | 12,0 | Khuyến khích |
41 | GDCD | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 11A02 | 18,0 | Nhất |
42 | Hoá | Lê Hoàng | Nam | 11A01 | 12,0 | Khuyến khích |
43 | Hoá | Lê Vũ Khánh | Quyên | 11A09 | 14,0 | Ba |
44 | Lý | Phạm Tích | Hiếu | 11A03 | 12,0 | Khuyến khích |
45 | Lý | Võ Phạm Uyên | Nhi | 11A09 | 14,0 | Ba |
46 | Lý | Lý Hoàng Minh | Trang | 11A09 | 16,0 | Nhì |
47 | Sinh | Đinh Thị Tâm | Đan | 11A10 | 12,0 | Khuyến khích |
48 | Sinh | Nguyễn Trương Gia | Huy | 11A04 | 12,0 | Khuyến khích |
49 | Sinh | Võ Lê Băng | Như | 11A11 | 13,0 | Khuyến khích |
50 | Sử | Nguyễn Thuỳ | An | 11A05 | 18,0 | Nhất |
51 | Sử | Thiều Phan Khánh | Linh | 11A10 | 13,3 | Khuyến khích |
52 | Sử | Vũ Nguyễn Quỳnh | Như | 11A05 | 18,0 | Nhất |
53 | Sử | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | 11A06 | 18,0 | Nhất |
54 | Tin | Nguyễn Bảo | Quân | 11A02 | 17,0 | Nhì |
55 | Toán | Mai Hồ Thuỷ | Đức | 11A09 | 14,0 | Ba |
56 | Toán | Nguyễn Đậu Thanh | Liêm | 11A02 | 12,0 | Khuyến khích |
57 | Toán | Huỳnh Trọng | Nghĩa | 11A02 | 14,0 | Ba |
58 | Toán | Nguyễn Châu Anh | Tú | 11A09 | 14,0 | Ba |
59 | Văn | Lê Thị Như | Bình | 11A01 | 12,0 | Khuyến khích |
60 | Văn | Nguyễn Thị Gia | Chi | 11A10 | 14,5 | Ba |
61 | Văn | Đỗ Thùy | Dương | 11A02 | 12,0 | Khuyến khích |
62 | Văn | Cao Lê Đông | Nghi | 11A09 | 16,5 | Nhì |
63 | Văn | Trần Hà Bảo | Ngọc | 11A10 | 12,0 | Khuyến khích |
64 | Văn | Đặng Thị Hà | Nguyên | 11A02 | 16,5 | Nhì |
65 | Văn | Hoàng Thị Hà | Thu | 11A03 | 12,0 | Khuyến khích |
66 | Văn | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 11A02 | 14,0 | Ba |