KẾT QUẢ TẠM THỜI HỌC SINH ĐẠT HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG, ĐƯỢC BỒI DƯỠNG TIẾP, CHỌN DỰ THI OLYMPIC 10/3 CẤP TỈNH (KHỐI 10, 11) NĂM HỌC 2018-2019

Lượt xem:

Đọc bài viết

Chúc mừng các em đạt giải.

Các em HS không đạt giải, trường dán điểm ở bảng thông báo của nhà trường (để các em xem chi tiết) .

Stt Môn Họ và tên Lớp SBD Điểm Giải Khối
1 Anh Phạm Vũ Việt Dũng 10A9 HSG 006 7,60 Ba 10
2 Anh Nguyễn Kim Minh Quân 10A9 HSG 014 7,50 Ba 10
3 Anh Doãn Thị Minh Thu 10A9 HSG 008 7,00 Ba 10
4 Anh Nguyễn Thanh Uyên 10A2 HSG 004 6,80 KK 10
5 Địa Nguyễn Thị Vương Phát 10A12 HSG 153 7,00 Ba 10
6 Địa Vũ Ngọc Quỳnh Anh 10A5 HSG 152 6,00 KK 10
7 GDCD Nông Thị Xen 10A12 HSG 021 9,00 Nhất 10
8 GDCD Lê Duẩn 10A14 HSG 023 8,25 Nhì 10
9 GDCD Vũ Ngọc Hạnh Nhi 10A13 HSG 022 8,00 Nhì 10
10 Hóa Lê Nguyễn Thùy Trang 10A9 HSG 030 6,00 KK 10
11 Trần Ngọc Thanh 10A1 HSG 032 6,50 KK 10
12 Sinh Lê Nguyễn Ngọc Hà 10A2 HSG 038 7,25 Ba 10
13 Sinh Chềnh Thảo Uyên 10A4 HSG 041 6,13 KK 10
14 Sinh Mai Xuân Đại Lợi 10A7 HSG 042 6,00 KK 10
15 Sử Trần Thanh Lợi 10A1 HSG 044 8,50 Nhì 10
16 Sử Nguyễn Kiều Lâm Oanh 10A1 HSG 046 8,00 Nhì 10
17 Sử Trần Thị Ngọc Cẩm 10A11 HSG 047 8,00 Nhì 10
18 Sử Dương Bảo Ni 10A2 HSG 048 8,00 Nhì 10
19 Tin Hoàng Xuân Cảnh 10A9 HSG 049 6,00 KK 10
20 Toán Trần Nguyên Bình 10A12 HSG 151 6,75 KK 10
21 Văn Đậu Lê Thanh Vân 10A1 HSG 059 7,00 Ba 10
22 Văn Nguyễn Thị Yến Nhi 10A10 HSG 061 7,00 Ba 10
23 Văn Nguyễn Thị Yến Vy 10A10 HSG 060 6,50 KK 10
24 Văn Nguyễn Thị Giang 10A9 HSG 076 6,00 KK 10
25 Anh Tạ Hoàng Ngọc Hân 11A10 HSG 078 9,00 Nhất 11
26 Anh Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 11A10 HSG 077 7,00 Ba 11
27 Anh Trần Quốc Khánh 11A10 HSG 079 7,00 Ba 11
28 Anh Huỳnh Thị Yến Nhi 11A10 HSG 080 6,50 KK 11
29 Địa Cao Nghiêm Mỹ Khuyên 11A1 HSG 085 9,50 Nhất 11
30 Địa Thoòng Kim Anh 11A12 HSG 090 9,00 Nhất 11
31 Địa Tô Thị Việt Trinh 11A6 HSG 099 9,00 Nhất 11
32 Địa Lê Đức Danh 11A2 HSG 093 8,50 Nhì 11
33 Địa Cao Thị Tuyết Nhung 11A1 HSG 084 7,50 Ba 11
34 Địa Thoòng Tú Anh 11A9 HSG 109 7,25 Ba 11
35 Địa Phạm Gia Minh Quyên 11A1 HSG 086 7,00 Ba 11
36 Địa Tống Khánh Linh 11A1 HSG 087 7,00 Ba 11
37 Địa Đào Minh Anh 11A7 HSG 106 6,75 KK 11
38 Địa Lâm Đỗ Thảo Vy 11A14 HSG 091 6,50 KK 11
39 Địa Thân Hoàng Minh Hiếu 11A5 HSG 098 6,50 KK 11
40 Địa Trần Thị Ngọc Trinh 11A6 HSG 100 6,50 KK 11
41 Địa H’ Phi Ênuỗl 11A7 HSG 107 6,50 KK 11
42 Địa Đặng Phương Mai Anh 11A7 HSG 108 6,50 KK 11
43 Địa Hoàng Phương Uyên 11A10 HSG 088 6,00 KK 11
44 GDCD Nguyễn Đức Thiện Nhân 11A10 HSG 110 8,00 Nhì 11
45 GDCD H’ Ngôi  Bỹa 11A4 HSG 113 8,00 Nhì 11
46 GDCD H’ Trâm Hđơk 11A4 HSG 114 7,00 Ba 11
47 Hóa Phạm Tiến Dũng 11A10 HSG 116 8,00 Nhì 11
48 Hóa Trương Thị Mỹ Tâm 11A12 HSG 119 6,00 KK 11
49 Võ Thành Phúc 11A4 HSG 125 9,50 Nhất 11
50 Châu Thuý Nhi 11A10 HSG 124 9,00 Nhất 11
51 Nguyễn Quang Huy 11A6 HSG 126 8,00 Nhì 11
52 Sinh Trần Quang Trung 11A2 HSG 130 7,75 Ba 11
53 Sinh Phạm Thu Uyên 11A10 HSG 128 6,00 KK 11
54 Sử Nguyễn Thanh Liêm 11A12 HSG 136 7,50 Ba 11
55 Sử Hoàng Vân 11A11 HSG 135 6,00 KK 11
56 Sử Bằng Đức Hải 11A12 HSG 137 6,00 KK 11
57 Sử Sử Thị Hồng Gấm 11A2 HSG 138 6,00 KK 11
58 Sử Phạm Ngọc Anh 11A9 HSG 140 6,00 KK 11
59 Toán Dương Minh Anh Khôi 11A10 HSG 142 7,50 Ba 11
60 Văn Nguyễn Ngọc Phương Uyên 11A10 HSG 147 7,00 Ba 11
61 Văn Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 11A10 HSG 146 6,50 KK 11
62 Văn Trần Thị Thanh Thảo 11A13 HSG 149 6,00 KK 11