DS GV bồi dưỡng HSG K10, K11 & DS HS dự thi Olympic 10/3 cấp tỉnh
Lượt xem:
Ngày thi: 02/3/2019.
Địa điểm: THPT Chuyên Nguyễn Du.
Chúc thầy cô bồi dưỡng và các em ôn tập, thi đạt kết quả tốt nhất.
TT | HỌ LÓT | LỚP | MÔN THI | |
1 | Trần Nguyên Bình | 10A12 | Toán | |
2 | Dương Minh Anh Khôi | 11A10 | Toán | |
3 | Trần Ngọc Thanh | 10A1 | Vật lí | |
4 | Lê Quang Tuấn | 10A1 | Vật lí | |
5 | Nguyễn Hoàng Lân | 10A9 | Vật lí | |
6 | Võ Thành Phúc | 11A4 | Vật lí | |
7 | Châu Thuý Nhi | 11A10 | Vật lí | |
8 | Nguyễn Quang Huy | 11A6 | Vật lí | |
9 | Lê Nguyễn Thùy Trang | 10A9 | Hoá học | |
10 | Lục Phạm Quỳnh Ngân | 10A1 | Hoá học | |
11 | Phạm Tiến Dũng | 11A10 | Hoá học | |
12 | Trương Thị Mỹ Tâm | 11A12 | Hoá học | |
13 | Lê Nguyễn Ngọc Hà | 10A2 | Sinh học | |
14 | Chềnh Thảo Uyên | 10A4 | Sinh học | |
15 | Mai Xuân Đại Lợi | 10A7 | Sinh học | |
16 | Lê Thị Ngọc Ánh | 11A7 | Sinh học | |
17 | Trần Quang Trung | 11A2 | Sinh học | |
18 | Phạm Thu Uyên | 11A10 | Sinh học | |
19 | Hoàng Xuân Cảnh | 10A9 | Tin học | |
20 | Đậu Lê Thanh Vân | 10A1 | Ngữ văn | |
21 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 10A10 | Ngữ văn | |
22 | Nguyễn Thị Yến Vy | 10A10 | Ngữ văn | |
23 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 11A10 | Ngữ văn | |
24 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 11A10 | Ngữ văn | |
25 | Trần Thị Thanh Thảo | 11A13 | Ngữ văn | |
26 | Dương Bảo Ni | 10A2 | Lịch sử | |
27 | Nguyễn Kiều Lâm Oanh | 10A1 | Lịch sử | |
28 | Trần Thị Ngọc Cẩm | 10A11 | Lịch sử | |
29 | Nguyễn Thanh Liêm | 11A12 | Lịch sử | |
30 | Hoàng Vân | 11A11 | Lịch sử | |
31 | Sử Thị Hồng Gấm | 11A2 | Lịch sử | |
32 | Nguyễn Thị Vương Phát | 10A12 | Địa lí | |
33 | Vũ Ngọc Quỳnh Anh | 10A5 | Địa lí | |
34 | Cao Nghiêm Mỹ Khuyên | 11A1 | Địa lí | |
35 | Thoòng Kim Anh | 11A12 | Địa lí | |
36 | Tô Thị Việt Trinh | 11A6 | Địa lí | |
37 | Phạm Vũ Việt Dũng | 10A9 | Tiếng Anh | |
38 | Nguyễn Kim Minh Quân | 10A9 | Tiếng Anh | |
39 | Doãn Thị Minh Thu | 10A9 | Tiếng Anh | |
40 | Tạ Hoàng Ngọc Hân | 11A10 | Tiếng Anh | |
41 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 11A10 | Tiếng Anh | |
42 | Trần Quốc Khánh | 11A10 | Tiếng Anh | |
43 | Nông Thị Xen | 10A12 | GDCD | |
44 | Lê Duẩn | 10A14 | GDCD | |
45 | Vũ Ngọc Hạnh Nhi | 10A13 | GDCD | |
46 | Nguyễn Đức Thiện Nhân | 11A10 | GDCD | |
47 | H’ Ngôi Bỹa | 11A4 | GDCD | |
48 | H’ Trâm Hđơk | 11A4 | GDCD |
DS thầy cô bồi dưỡng:
Stt | Môn | Khối | Họ tên GV |
1 | Toán | 10 | Phan Thanh Chiến |
2 | Toán | 10 | Nguyễn Thị Tâm |
3 | Toán | 11 | Hoàng Thu Hà |
4 | Toán | 11 | Nguyễn Thanh Sơn+ B.Vân |
5 | Tin | 10 | Lê Thị Hoàng Hạnh |
6 | Tin | 11 | Phan Thị Hoàng Trang |
7 | Lý | 10 | Phan Thị Bên |
8 | Lý | 11 | Nguyễn Phụ Hoàn |
9 | Lý | 11 | Đinh Thu Hà |
10 | Hoá | 10 | Nguyễn Trần Thuỷ Tiên |
11 | Hoá | 10 | Nguyễn Thị Lan Hương |
12 | Hoá | 11 | Bùi Thị Mỹ Dương |
13 | Hoá | 11 | Võ Nguyễn Hoàng Trang |
14 | Sinh | 10 | Lương Thị Bạch Tuyết |
15 | Sinh | 10 | Nguyễn Thị Kim Loan |
16 | Sinh | 11 | Đỗ Thị Thuỳ Dương |
17 | Sinh | 11 | Nguyễn Thị Thanh Hải |
18 | Văn | 10 | Đỗ Thị Tươi |
19 | Văn | 10 | Hoàng Thị Lệ Hoa |
20 | Văn | 11 | Trần Phạm Lam Giang |
21 | Văn | 11 | Nguyễn Thị Giang Thoan |
22 | Sử | 10 | Hà Thị Ngọc Hương |
23 | Sử | 10 | Nguyễn Thị Thu |
24 | Sử | 11 | Vũ Thị Đượm |
25 | GDCD | 10 | Lê Văn Hiếu |
26 | GDCD | 11 | Đỗ Thị Dần |
27 | Địa | 10 | Trần Kim Thịnh |
28 | Địa | 11 | Lê Thị Thịnh |
29 | Anh | 10 | Nguyễn Thị Đoan Trinh |
30 | Anh | 11 | Lê Thị Thu Hà |