Danh sách HS tham dự kỳ thi chọn HSG cấp trường K10, K11 (chọn đội tuyển thi cấp tỉnh), năm học 2018-2019
Lượt xem:
Địa điểm: Hội trường
Học sinh khối 10 có mặt trước: 7h15, 05/01/2019.
Học sinh khối 11 có mặt trước: 13h15, 05/01/2019.
Học sinh K12: thi vào cuối 01/2019.
Stt | Lớp | Họ và tên | Môn | SBD | Khối |
1 | Anh | Trần Hoàng Minh Khôi | 10A1 | HSG 001 | 10 |
2 | Anh | Nguyễn Minh Quang | 10A10 | HSG 002 | 10 |
3 | Anh | Trần Thị Ngọc Cẩm | 10A11 | HSG 003 | 10 |
4 | Anh | Nguyễn Thanh Uyên | 10A2 | HSG 004 | 10 |
5 | Anh | Nguyễn Hoàng | 10A2 | HSG 005 | 10 |
6 | Anh | Phạm Vũ Việt Dũng | 10A9 | HSG 006 | 10 |
7 | Anh | Trịnh Gia Bảo | 10A9 | HSG 007 | 10 |
8 | Anh | Doãn Thị Minh Thu | 10A9 | HSG 008 | 10 |
9 | Anh | Trần Thanh Nga | 10A9 | HSG 009 | 10 |
10 | Anh | Hoàng Trung Việt Anh | 10A9 | HSG 010 | 10 |
11 | Anh | Trịnh Khánh An | 10A9 | HSG 011 | 10 |
12 | Anh | Đặng Gia Hân | 10A9 | HSG 012 | 10 |
13 | Anh | Phạm Nguyễn Hải Yến | 10A9 | HSG 013 | 10 |
14 | Anh | Nguyễn Kim Minh Quân | 10A9 | HSG 014 | 10 |
15 | Anh | Lê Viết Lộc | 10A9 | HSG 015 | 10 |
16 | Địa | Nguyễn Thị Hiền | 10A14 | HSG 016 | 10 |
17 | Địa | Roãn Thị Huyền Trang | 10A2 | HSG 017 | 10 |
18 | Địa | Mai Văn An | 10A4 | HSG 018 | 10 |
19 | Địa | Trần Diệp ánh Loan | 10A9 | HSG 019 | 10 |
20 | Địa | Trần Thu Trang | 10A9 | HSG 020 | 10 |
21 | GDCD | Nông Thị Xen | 10A12 | HSG 021 | 10 |
22 | GDCD | Vũ Ngọc Hạnh Nhi | 10A13 | HSG 022 | 10 |
23 | GDCD | Lê Duẩn | 10A14 | HSG 023 | 10 |
24 | GDCD | Đinh Bảo Kha | 10A14 | HSG 024 | 10 |
25 | Hóa | Lục Phạm Quỳnh Ngân | 10A1 | HSG 025 | 10 |
26 | Hóa | Đặng Tuyết Ngân | 10A1 | HSG 026 | 10 |
27 | Hóa | Bùi Thị Linh | 10A14 | HSG 027 | 10 |
28 | Hóa | Hà Thế Kha | 10A3 | HSG 028 | 10 |
29 | Hóa | Lâm Thị Hồng Nhung | 10A8 | HSG 029 | 10 |
30 | Hóa | Lê Nguyễn Thùy Trang | 10A9 | HSG 030 | 10 |
31 | Lý | Lê Quang Tuấn | 10A1 | HSG 031 | 10 |
32 | Lý | Trần Ngọc Thanh | 10A1 | HSG 032 | 10 |
33 | Lý | Nguyễn Hoàng Trung Hải | 10A2 | HSG 033 | 10 |
34 | Lý | Nguyễn Hoàng Lâm | 10A9 | HSG 034 | 10 |
35 | Sinh | Lê Quang Tiến Đạt | 10A1 | HSG 035 | 10 |
36 | Sinh | Nguyễn Thị Hoàng Lan | 10A10 | HSG 036 | 10 |
37 | Sinh | Nguyễn Tấn Trường | 10A14 | HSG 037 | 10 |
38 | Sinh | Lê Nguyễn Ngọc Hà | 10A2 | HSG 038 | 10 |
39 | Sinh | Nguyễn Thị Châu Uyên | 10A3 | HSG 039 | 10 |
40 | Sinh | Bùi Minh Châu Uyên | 10A3 | HSG 040 | 10 |
41 | Sinh | Chềnh Thảo Uyên | 10A4 | HSG 041 | 10 |
42 | Sinh | Mai Xuân Đại Lợi | 10A7 | HSG 042 | 10 |
43 | Sinh | Nguyễn Lê Kim Chi | 10A9 | HSG 043 | 10 |
44 | Sử | Trần Thanh Lợi | 10A1 | HSG 044 | 10 |
45 | Sử | Hồ Đắc Anh Khoa | 10A1 | HSG 045 | 10 |
46 | Sử | Nguyễn Kiều Lâm Oanh | 10A1 | HSG 046 | 10 |
47 | Sử | Trần Thị Ngọc Cẩm | 10A11 | HSG 047 | 10 |
48 | Sử | Dương Bảo Ni | 10A2 | HSG 048 | 10 |
49 | Tin | Hoàng Xuân Cảnh | 10A9 | HSG 049 | 10 |
50 | Toán | Nguyễn Tiến Đạt | 10A1 | HSG 050 | 10 |
51 | Toán | Văn Trí Hiếu | 10A10 | HSG 051 | 10 |
52 | Toán | Đoàn Minh Thư | 10A10 | HSG 052 | 10 |
53 | Toán | Lương Võ Ngọc Uyên | 10A11 | HSG 053 | 10 |
54 | Toán | Đỗ Lê Minh Thư | 10A9 | HSG 054 | 10 |
55 | Toán | Bùi Vũ Quỳnh Như | 10A9 | HSG 055 | 10 |
56 | Toán | Huỳnh Thị Bảo Trân | 10A9 | HSG 056 | 10 |
57 | Văn | Nguyễn Quang Vũ | 10A1 | HSG 057 | 10 |
58 | Văn | Phạm Thùy Linh | 10A1 | HSG 058 | 10 |
59 | Văn | Đậu Lê Thanh Vân | 10A1 | HSG 059 | 10 |
60 | Văn | Nguyễn Thị Yến Vy | 10A10 | HSG 060 | 10 |
61 | Văn | Nguyễn Thị Yến Nhi | 10A10 | HSG 061 | 10 |
62 | Văn | Cao Ngọc Nhi | 10A10 | HSG 062 | 10 |
63 | Văn | Nguyễn Thị Mây Hồng | 10A14 | HSG 063 | 10 |
64 | Văn | Nguyễn Thị Thùy Linh | 10A14 | HSG 064 | 10 |
65 | Văn | Lê Gia Hân | 10A14 | HSG 065 | 10 |
66 | Văn | Nguyễn Thị Thùy Trang | 10A2 | HSG 066 | 10 |
67 | Văn | Nguyễn Thùy Trang | 10A2 | HSG 067 | 10 |
68 | Văn | Nguyễn Phước Thiên Bình | 10A3 | HSG 068 | 10 |
69 | Văn | Đặng Nguyên Thảo | 10A3 | HSG 069 | 10 |
70 | Văn | Nhâm Gia Tuấn Anh | 10A3 | HSG 070 | 10 |
71 | Văn | Lương Thị Hồng Nhi | 10A3 | HSG 071 | 10 |
72 | Văn | Trần Yến Nhi | 10A3 | HSG 072 | 10 |
73 | Văn | Võ Thị Gia Linh | 10A3 | HSG 073 | 10 |
74 | Văn | Nguyễn Quỳnh Anh | 10A4 | HSG 074 | 10 |
75 | Văn | Phan Trần Huyền My | 10A8 | HSG 075 | 10 |
76 | Văn | Nguyễn Thị Giang | 10A9 | HSG 076 | 10 |
77 | Anh | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 11A10 | HSG 077 | 11 |
78 | Anh | Tạ Hoàng Ngọc Hân | 11A10 | HSG 078 | 11 |
79 | Anh | Trần Quốc Khánh | 11A10 | HSG 079 | 11 |
80 | Anh | Huỳnh Thị Yến Nhi | 11A10 | HSG 080 | 11 |
81 | Anh | Trần Thu Hiền | 11A11 | HSG 081 | 11 |
82 | Anh | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 11A11 | HSG 082 | 11 |
83 | Anh | Bùi Ngọc Phương Anh | 11A13 | HSG 083 | 11 |
84 | Địa | Cao Thị Tuyết Nhung | 11A1 | HSG 084 | 11 |
85 | Địa | Cao Nghiêm Mỹ Khuyên | 11A1 | HSG 085 | 11 |
86 | Địa | Phạm Gia Minh Quyên | 11A1 | HSG 086 | 11 |
87 | Địa | Tống Khánh Linh | 11A1 | HSG 087 | 11 |
88 | Địa | Hoàng Phương Uyên | 11A10 | HSG 088 | 11 |
89 | Địa | Y Núi Bkông | 11A11 | HSG 089 | 11 |
90 | Địa | Thoòng Kim Anh | 11A12 | HSG 090 | 11 |
91 | Địa | Lâm Đỗ Thảo Vy | 11A14 | HSG 091 | 11 |
92 | Địa | Trần Lê Tiến Đạt | 11A2 | HSG 092 | 11 |
93 | Địa | Lê Đức Danh | 11A2 | HSG 093 | 11 |
94 | Địa | Nguyễn Thị Phương Trinh | 11A4 | HSG 094 | 11 |
95 | Địa | Lê Thị Trúc Uyên | 11A4 | HSG 095 | 11 |
96 | HSG 096 | 11 | |||
97 | HSG 097 | 11 | |||
98 | Địa | Thân Hoàng Minh Hiếu | 11A5 | HSG 098 | 11 |
99 | Địa | Tô Thị Việt Trinh | 11A6 | HSG 099 | 11 |
100 | Địa | Trần Thị Ngọc Trinh | 11A6 | HSG 100 | 11 |
101 | Địa | Nguyễn Phương Trinh | 11A7 | HSG 101 | 11 |
102 | Địa | Phạm Thị Thùy Liên | 11A7 | HSG 102 | 11 |
103 | Địa | H’ Kim Sa Niê | 11A7 | HSG 103 | 11 |
104 | Địa | Lương Mai Thảo Vy | 11A7 | HSG 104 | 11 |
105 | Địa | Nguyễn Thị Như Ý | 11A7 | HSG 105 | 11 |
106 | Địa | Đào Minh Anh | 11A7 | HSG 106 | 11 |
107 | Địa | H’ Phi Ênuỗl | 11A7 | HSG 107 | 11 |
108 | Địa | Đặng Phương Mai Anh | 11A7 | HSG 108 | 11 |
109 | Địa | Thoòng Tú Anh | 11A9 | HSG 109 | 11 |
110 | GDCD | Nguyễn Đức Thiện Nhân | 11A10 | HSG 110 | 11 |
111 | GDCD | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 11A12 | HSG 111 | 11 |
112 | GDCD | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 11A13 | HSG 112 | 11 |
113 | GDCD | H’ Ngôi Bỹa | 11A4 | HSG 113 | 11 |
114 | GDCD | H’ Trâm Hđơk | 11A4 | HSG 114 | 11 |
115 | GDCD | Trần Thị Phượng | 11A6 | HSG 115 | 11 |
116 | Hóa | Phạm Tiến Dũng | 11A10 | HSG 116 | 11 |
117 | Hóa | Phạm Tiến Dũng | 11A10 | HSG 117 | 11 |
118 | Hóa | Võ Quang Trường | 11A11 | HSG 118 | 11 |
119 | Hóa | Trương Thị Mỹ Tâm | 11A12 | HSG 119 | 11 |
120 | Hóa | Thiều Phan Văn Minh | 11A4 | HSG 120 | 11 |
121 | Hóa | Hồ Thiên Lý | 11A9 | HSG 121 | 11 |
122 | Lý | Đặng Thu Thảo | 11A10 | HSG 122 | 11 |
123 | Lý | Hoàng Minh Huệ | 11A10 | HSG 123 | 11 |
124 | Lý | Châu Thuý Nhi | 11A10 | HSG 124 | 11 |
125 | Lý | Võ Thành Phúc | 11A4 | HSG 125 | 11 |
126 | Lý | Nguyễn Quang Huy | 11A6 | HSG 126 | 11 |
127 | Lý | Bùi Xuân Lộc | 11A9 | HSG 127 | 11 |
128 | Sinh | Phạm Thu Uyên | 11A10 | HSG 128 | 11 |
129 | Sinh | Phạm Thu Uyên | 11A10 | HSG 129 | 11 |
130 | Sinh | Trần Quang Trung | 11A2 | HSG 130 | 11 |
131 | Sinh | Mai Thị Tài | 11A3 | HSG 131 | 11 |
132 | Sinh | Đoàn Thị Ngọc Ánh | 11A3 | HSG 132 | 11 |
133 | Sinh | Lê Thị Ngọc ánh | 11A7 | HSG 133 | 11 |
134 | Sinh | Đoàn Thu Uyên | 11A7 | HSG 134 | 11 |
135 | Sử | Hoàng Vân | 11A11 | HSG 135 | 11 |
136 | Sử | Nguyễn Thanh Liêm | 11A12 | HSG 136 | 11 |
137 | Sử | Bằng Đức Hải | 11A12 | HSG 137 | 11 |
138 | Sử | Sử Thị Hồng Gấm | 11A2 | HSG 138 | 11 |
139 | Sử | Đinh Hoàng Huy | 11A2 | HSG 139 | 11 |
140 | Sử | Phạm Ngọc Anh | 11A9 | HSG 140 | 11 |
141 | Toán | Nguyễn Ngọc Thành | 11A10 | HSG 141 | 11 |
142 | Toán | Dương Minh Anh Khôi | 11A10 | HSG 142 | 11 |
143 | Toán | Ngô Công Huy | 11A5 | HSG 143 | 11 |
144 | Toán | Đỗ Ngọc Anh | 11A9 | HSG 144 | 11 |
145 | Văn | Châu Khánh Linh | 11A10 | HSG 145 | 11 |
146 | Văn | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 11A10 | HSG 146 | 11 |
147 | Văn | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 11A10 | HSG 147 | 11 |
148 | Văn | Nguyễn Ngọc Tâm Đan | 11A13 | HSG 148 | 11 |
149 | Văn | Trần Thị Thanh Thảo | 11A13 | HSG 149 | 11 |