Danh sách, số báo danh, phòng thi chọn HS giỏi bồi dưỡng chính thức, năm học 2020 – 2021

Lượt xem:

Đọc bài viết

Thời gian: 13h30, Thứ 5 (22/10/2020). HS, giám thị có mặt trước 15 phút.

Địa điểm: Tại trường.

STT SBD Phòng Lớp Họ lót Tên HS Môn
1 001 1 10A03 Hoàng Thị Ngọc Anh Địa
2 002 1 10A01 Nguyễn Mai Nhật Ánh Địa
3 003 1 10A06 Nguuyễn Thành Danh Địa
4 004 1 10A07 Trần Tuấn Hưng Địa
5 005 1 10A08 Nguyễn Vũ Phi Khanh Địa
6 006 1 10A03 Trương Trần Quốc Khánh Địa
7 007 1 10A03 Trần Bảo Long Địa
8 008 1 10A02 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh Địa
9 009 1 10A11 Lê Nguyễn Kim Yến Địa
10 010 1 11A01 Bùi Phạm Ngọc Anh Địa
11 011 1 11A01 Phạm Thị Phương Anh Địa
12 012 1 11A01 Võ Hồng Thảo Nguyên Địa
13 013 1 11A02 Vũ Nguyễn Khôi Nguyên Địa
14 014 1 11A12 Nguyễn Tiến Nhật Địa
15 015 1 11A04 Nguyễn Thị Quỳnh Như Địa
16 016 1 11A12 Đặng Minh Phú Địa
17 017 1 11A09 Phùng Xuân Toàn Địa
18 018 1 11A01 Trần Thị Ngọc Trương Địa
19 019 1 11A01 Hồ Minh Địa
20 020 1 11A11 Triệu Nguyễn Thiên Vương Địa
21 021 1 12A05 Vũ Ngọc Quỳnh Anh Địa
22 022 1 12A09 Trần Diệp Ánh Loan Địa
23 023 1 12A07 Trần Thị Kim Oanh Địa
24 024 1 10A13 Lê Phước An GDCD
25 025 1 10A13 Đỗ Công Gia Phát GDCD
26 026 1 10A05 Nguyễn Nữ Ngọc Thanh GDCD
27 027 1 10A13 Nguyễn Mai Bảo  GDCD
28 028 1 10A03 Lê Ngọc Hoàng Vy GDCD
29 029 1 11A09 Đỗ Thiên An GDCD
30 030 1 11A02 Xú Xuân Dao GDCD
31 031 1 11A11 Phan Thị Ngọc GDCD
32 032 1 11A01 Nguyễn Ngọc Gia Hân GDCD
33 033 1 11A11 Tăng Thị Thu Hiền GDCD
34 034 2 11A13 Trần Phi Hùng GDCD
35 035 2 11A14 Phan Đình Huy GDCD
36 036 2 11A11 Bùi Đình Khải GDCD
37 037 2 11A01 Lê Ý Lan GDCD
38 038 2 11A09 Vũ Thị Khánh Linh GDCD
39 039 2 11A05 Vũ Thị Mỹ Linh GDCD
40 040 2 11A13 Nguyễn Thành Luân GDCD
41 041 2 11A09 Phạm Quỳnh Như GDCD
42 042 2 11A11 Trần Thủy Quỳnh Như GDCD
43 043 2 11A02 Nguyễn An Ninh GDCD
44 044 2 11A01 Trương Minh Phương GDCD
45 045 2 11A09 Nguyễn Sinh Thành GDCD
46 046 2 11A02 Nguyễn Thị Phương Thảo GDCD
47 047 2 11A05 Nguyễn Vũ Hoàng Thy GDCD
48 048 2 11A03 Cao Lê Kiều Trinh GDCD
49 049 2 11A13 Nguyễn Hữu Tuấn GDCD
50 050 2 11A01 Lê Thị Yến Vy GDCD
51 051 2 12A06 H’ Dion Mlô Bdao GDCD
52 052 2 12A06 Phạm Bá Đạt GDCD
53 053 2 12A08 Lê Thị Kim Dung GDCD
54 054 2 12A01 Trần Hoàng Minh Khôi GDCD
55 055 2 12A08 H’ Bĩn Niê GDCD
56 056 2 12A06 Nguyễn Quang Anh Quân GDCD
57 057 2 12A01 Đoàn Minh Tâm GDCD
58 058 2 12A08 Huỳnh Thuỷ Trâm GDCD
59 059 2 10A06 Nguuyễn Thành Danh Hoá
60 060 2 10A08 Nguyễn Tăng Đạt Hoá
61 061 2 10A04 Bùi Thị Nguyên Diệp Hoá
62 062 2 10A03 Phạm Ngọc Hải Hoá
63 063 2 10A06 Phạm Nguyễn Phúc Hào Hoá
64 064 2 10A03 Nguyễn Phạm Gia Hợp Hoá
65 065 2 10A05 Lê Ngọc Khánh Huyền Hoá
66 066 2 10A10 Trần Thị Thanh Huyền Hoá
67 067 3 10A02 Vũ Mạnh Huynh Hoá
68 068 3 10A10 Nguyễn Xuân Anh Khoa Hoá
69 069 3 10A03 Nguyễn Đình Kiệt Hoá
70 070 3 10A13 Nguyễn Tuấn Kiệt Hoá
71 071 3 10A01 Đồng Lê Quang Lâm Hoá
72 072 3 10A06 Lê Ngọc Khánh Linh Hoá
73 073 3 10A02 Trần Thị Quỳnh Mai Hoá
74 074 3 10A02 Nguyễn Duy Mạnh Hoá
75 075 3 10A01 Nguyễn Thị Vương Ngân Hoá
76 076 3 10A11 Vũ Trần Đức Nghĩa Hoá
77 077 3 10A01 Chu Sỹ Phước Hoá
78 078 3 10A03 Đinh Tiến Thành Hoá
79 079 3 10A05 Phan Anh Thao Hoá
80 080 3 10A09 Trần Thị Trang Thư Hoá
81 081 3 10A02 Lê Đức Thuận Hoá
82 082 3 10A03 Phan Lưu Bảo Trân Hoá
83 083 3 10A05 Phạm Hoài Thảo Uyên Hoá
84 084 3 11A09 Lại Thị Thanh Hiền Hoá
85 085 3 11A02 Phạm Ngọc Ánh Hồng Hoá
86 086 3 11A12 Nguyễn Thị Liên Hoá
87 087 3 11A01 Lê Hoàng Nam Hoá
88 088 3 11A01 Nguyễn Trọng Nghĩa Hoá
89 089 3 11A06 Nguyễn Phương Nguyên Hoá
90 090 3 11A09 Hoàng Lê Ngọc Phương Hoá
91 091 3 11A09 Lê Vũ Khánh Quyên Hoá
92 092 3 12A10 Nguyễn Bá Dũng Hoá
93 093 3 12A09 Lê Nguyễn Thuỳ Trang Hoá
94 094 3 11A08 Trần Phan Hương Giang
95 095 3 11A03 Phạm Tích Hiếu
96 096 3 11A08 Nguyễn Minh Hoàn
97 097 3 11A13 Lê Quốc Huy
98 098 3 11A09 Nguyễn Đỗ Khánh Linh
99 099 3 11A08 Nguyễn Hồng Kim Nga
100 100 4 11A09 Võ Phạm Uyên Nhi
101 101 4 11A07 Trần Huyền Trâm
102 102 4 11A09 Lý Hoàng Minh Trang
103 103 4 10A01 Bùi Ngọc Mai Anh Sinh
104 104 4 10A03 Lê Nguyên Bình Sinh
105 105 4 10A02 Cao Thị Minh Khanh Sinh
106 106 4 10A03 Huỳnh Nguyễn Trúc Linh Sinh
107 107 4 10A02 Trần Đại Lợi Sinh
108 108 4 10A03 Lê Quang Long Sinh
109 109 4 10A05 Trần Quang Minh Sinh
110 110 4 10A05 Mai Nguyễn Như Ngọc Sinh
111 111 4 10A11 Trần Thị Như Quỳnh Sinh
112 112 4 10A05 Trịnh Như Ý Sinh
113 113 4 11A06 Cao Nghiêm Chí Bảo Sinh
114 114 4 11A10 Đinh Thị Tâm Đan Sinh
115 115 4 11A09 Lê Đức Huy Sinh
116 116 4 11A04 Nguyễn Trương Gia Huy Sinh
117 117 4 11A08 Nguyễn Đăng Khoa Sinh
118 118 4 11A06 Nguyễn Đình Nhân Sinh
119 119 4 11A11 Võ Lê Băng Như Sinh
120 120 4 11A08 Trần Gia Phước Sinh
121 121 4 11A04 Nguyễn Thị Phương Thanh Sinh
122 122 4 11A02 Đinh Thị Phương Thảo Sinh
123 123 4 11A11 Nguyễn Thị Minh Thư Sinh
124 124 4 11A02 Hoàng Thị Huyền Thương Sinh
125 125 4 11A09 Lê Bảo Sinh
126 126 4 11A07 Nguyễn Thị Yến Sinh
127 127 4 12A06 Giáp Tiến Dũng Sinh
128 128 4 12A04 Chềnh Thảo Uyên Sinh
129 129 4 10A03 Nguyễn Thị Lan Anh Sử
130 130 4 10A09 Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích Sử
131 131 4 10A10 Trần Thu Sử
132 132 4 10A04 Nguyễn Ngọc Gia Hân Sử
133 133 5 10A08 Nguyễn Như Q Huy Sử
134 134 5 10A08 Nguyễn Như Quang Huy Sử
135 135 5 10A05 Trần Đức Thắng Sử
136 136 5 10A08 Nguyễn Thị Phương Thảo Sử
137 137 5 10A06 Hồ Thị Anh Thư Sử
138 138 5 10A07 Võ Đoàn Lâm Sử
139 139 5 11A05 Nguyễn Thuỳ An Sử
140 140 5 11A10 Thiều Phan Khánh Linh Sử
141 141 5 11A11 Võ Lê Băng Như Sử
142 142 5 11A05 Vũ Nguyễn Quỳnh Như Sử
143 143 5 11A02 Lê Thanh Tuấn Sử
144 144 5 12A14 Nguyễn Hữu Hùng Sử
145 145 5 12A01 Phan Nhật Huy Sử
146 146 5 12A01 Trần Thành Lợi Sử
147 147 5 12A08 Mai Nguyên Long Sử
148 148 5 12A10 Cao Ngọc Nhi Sử
149 149 5 12A01 Nguyễn Kiều Lâm Oanh Sử
150 150 5 10A04 Hồ Anh Minh Tin
151 151 5 11A05 Ngô Thành Đạt Tin
152 152 5 11A07 Trần Minh Lộc Tin
153 153 5 11A09 Võ Thành Nhân Tin
154 154 5 11A04 Trịnh Thị Yến Như Tin
155 155 5 11A04 Tạ Tiến Phát Tin
156 156 5 11A08 Huỳnh Huy Vũ Phong Tin
157 157 5 10A08 Đặng Quốc Chung Toán
158 158 5 10A01 Lê Đức Nguyên Toán
159 159 5 10A05 Trần Nguyễn Khang Nguyên Toán
160 160 5 10A02 Hà Trọng Phúc Toán
161 161 5 10A04 Nguyễn Đình Trung Toán
162 162 5 11A09 Mai Hồ Thuỷ Đức Toán
163 163 5 11A08 Trần Đức Dũng Toán
164 164 5 11A15 Nguyễn Duy Huân Toán
165 165 5 11A15 Nguyễn Huy Hưng Toán
166 166 6 11A01 Trần Đăng Khôi Toán
167 167 6 11A02 Nguyễn Đậu Thanh Liêm Toán
168 168 6 11A06 Trần Công Luận Toán
169 169 6 11A02 Huỳnh Quang Nam Toán
170 170 6 11A03 Nguyễn Vũ Thành Nam Toán
171 171 6 11A02 Phạm Thị Hằng Nga Toán
172 172 6 11A02 Huỳnh Trọng Nghĩa Toán
173 173 6 11A06 Trương Minh Nhi Toán
174 174 6 11A14 Nguyễn Ngọc Tâm Như Toán
175 175 6 11A11 Nguyễn Lê Thuý Quỳnh Toán
176 176 6 11A02 Đoàn Thị Thanh Thảo Toán
177 177 6 11A01 Trần Thanh Thảo Toán
178 178 6 11A11 Tô Nhã Thi Toán
179 179 6 11A09 Nguyễn Châu Anh Toán
180 180 6 11A01 Nguyễn Thị Phương Uyên Toán
181 181 6 11A13 Him Ri Đa Wan Toán
182 182 6 12A10 Văn Trí Hiếu Toán
183 183 6 12A07 Nguyễn Bảo Khanh Toán
184 184 6 12A09 Nguyễn Đức Mạnh Toán
185 185 6 12A09 Đỗ Lê Minh Thư Toán
186 186 6 12A10 Đoàn Minh Thư Toán
187 187 6 10A10 Trần Lê Hoàng Anh Văn
188 188 6 10A10 Phan Minh Quân H Đỡk Văn
189 189 6 10A03 Nguyễn Văn Đức Văn
190 190 6 10A03 Trịnh Thuý Hiền Văn
191 191 6 10A02 Ngụ Hoàng Hiếu Văn
192 192 6 10A03 Trương Anh Cao (từ Hoá) Văn
193 193 6 10A14 Phạm Thị Kim Khánh Văn
194 194 6 10A09 Trịnh Mai Khôi Văn
195 195 6 10A10 Lê Thị Linh Văn
196 196 6 10A03 Đào Đức Lương Văn
197 197 6 10A01 Nguyễn Minh My Văn
198 198 6 10A10 Lê Bảo Ngọc Văn
199 199 7 10A02 Lại Bảo Nguyên Văn
200 200 7 10A03 Trương Anh Nguyên Văn
201 201 7 10A02 Nguyễn Thảo Uyên Nhi Văn
202 202 7 10A01 Trần Uyên Nhi Văn
203 203 7 10A02 Lê Thị Quỳnh Như Văn
204 204 7 10A01 Ngô Bảo Phúc Văn
205 205 7 10A03 Trần Ngọc Nam Phương Văn
206 206 7 10A01 Nguyễn Thị Diệu Quyên Văn
207 207 7 10A07 Trần Khánh Tâm Văn
208 208 7 10A06 Nguyễn Đình Thái Văn
209 209 7 10A10 Phạm Vũ Thi Thanh Văn
210 210 7 10A14 Nguyễn Cát Hoài Thương Văn
211 211 7 10A03 Bùi Hoàng Thuỷ Tiên Văn
212 212 7 10A03 Phùng Lê Thiên Văn
213 213 7 11A05 Nguyễn Ngọc Ánh Văn
214 214 7 11A01 Lê Thị Như Bình Văn
215 215 7 11A10 Nguyễn Thị Gia Chi Văn
216 216 7 11A04 Phạm Thị Mỹ Linh Chi Văn
217 217 7 11A02 Đỗ Thùy Dương Văn
218 218 7 11A11 Bùi Đình Khải Văn
219 219 7 11A11 Trần Nhuận Khánh Văn
220 220 7 11A01 Nguyễn Trần Khánh Linh Văn
221 221 7 11A09 Cao Lê Đông Nghi Văn
222 222 7 11A10 Trần Hà Bảo Ngọc Văn
223 223 7 11A02 Đặng Thị Hà Nguyên Văn
224 224 7 11A05 Trần Đỗ Uyên Nhi Văn
225 225 7 11A03 Hoàng Thị Hà Thu Văn
226 226 7 11A02 Nguyễn Thị Phương Uyên Văn
227 227 7 11A07 Ngô Công Hoàng Yến Văn
228 228 7 12A09 Nguyễn Thị Kim Chi Văn
229 229 7 12A05 Đoàn Thị Diễm My Văn
230 230 7 12A09 Trần Thanh Nga Văn
231 231 7 12A10 Nguyễn Thị Yến Nhi Văn
232 232 7 12A01 Đậu Lê Thanh Vân Văn
233 233 7 12A10 Nguyễn Thị Yến Vy Văn