Danh sách, số báo danh HS dự thi HS giỏi cấp trường, năm học 2019-2020 (Khối 10, khối 11)

Lượt xem:

Đọc bài viết

Thời gian: 14h30, thứ 6 (06/12/2019).

Địa điểm: Hội trường.

Stt SBD Khối Môn Họ lót Tên Lớp
1 HSG10_01 10 Anh Ngô Gia Bảo 10A09
2 HSG10_02 10 Anh Hồ Anh Dũng 10A10
3 HSG10_03 10 Anh Nguyễn Ngọc Phương Kha 10A09
4 HSG10_04 10 Anh Nguyễn Trọng Khôi 10A09
5 HSG10_05 10 Anh Nguyễn Thị Minh Phương 10A10
6 HSG10_06 10 Anh Trần Thị Hải Yến 10A10
7 HSG10_07 10 Địa Vũ Nguyễn Khôi Nguyên 10A02
8 HSG10_08 10 Địa Lê Thị Tuyết Nhi 10A01
9 HSG10_09 10 Địa Nguyễn Thị Quỳnh Như 10A04
10 HSG10_10 10 Địa Phùng Xân  Toàn 10A09
11 HSG10_11 10 Địa Mai Thanh Trúc 10A05
12 HSG10_12 10 Địa Triệu Nguyễn Thiên Vương 10A11
13 HSG10_13 10 GDCD Phạm Thị Phương Anh 10A01
14 HSG10_14 10 GDCD Nguyễn Ngọc Gia Hân 10A01
15 HSG10_15 10 GDCD Vũ Thị Mỹ Linh 10A01
16 HSG10_16 10 GDCD Nguyễn Vũ Hoàng Thy 10A01
17 HSG10_17 10 GDCD Nguyễn Ngọc Ánh Tuyết 10A01
18 HSG10_18 10 Hóa Lê Hoàng Nam 10A01
19 HSG10_19 10 Hóa Nguyễn Trọng Nghĩa 10A01
20 HSG10_20 10 Hóa Nguyễn Bảo Quân 10A02
21 HSG10_21 10 Hóa Lê Vũ Khánh Quyên 10A09
22 HSG10_22 10 Hóa Nguyễn Thị Phương Thảo 10A02
23 HSG10_23 10 Hóa Đoàn Thị Thanh Thảo 10A02
24 HSG10_24 10 Hóa Trần Quang Thiên 10A03
25 HSG10_25 10 Hóa Cù Ngọc 10A04
26 HSG10_26 10 Nguyễn Đình Tuấn Anh 10A09
27 HSG10_27 10 Ngô Vũ Trọng Hoàng 10A10
28 HSG10_28 10 Nguyễn Duy Huân 10A15
29 HSG10_29 10 Lê Quốc Huy 10A13
30 HSG10_30 10 Nguyễn Hữu Huy 10A02
31 HSG10_31 10 Võ Phạm Uyên Nhi 10A09
32 HSG10_32 10 Lê Thanh Tuấn 10A02
33 HSG10_33 10 Sinh Nguyễn Thanh Thúy An 10A05
34 HSG10_34 10 Sinh Đinh Thị Tâm Đan 10A10
35 HSG10_35 10 Sinh Tăng Thị Thu Hiền 10A11
36 HSG10_36 10 Sinh Thiều Phan Khánh Linh 10A10
37 HSG10_37 10 Sinh Chềnh Mỹ Niê 10A15
38 HSG10_38 10 Sinh Nguyễn Tuấn Phát 10A02
39 HSG10_39 10 Sinh Nguyễn Thị Phương Thanh 10A04
40 HSG10_40 10 Sinh Hồ Thị Minh 10A01
41 HSG10_41 10 Sử Lại Thị Thanh Hiền 10A09
42 HSG10_42 10 Sử Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 10A06
43 HSG10_43 10 Sử Võ Hồng Thảo Nguyên 10A01
44 HSG10_44 10 Sử Nguyễn Thuỷ Tiên 10A01
45 HSG10_45 10 Sử Hong Ngọc Trâm 10A06
46 HSG10_46 10 Sử Ngô Thị Huyền Trân 10A05
47 HSG10_47 10 Sử Trần Ngọc Hoàng Uyên 10A01
48 HSG10_48 10 Tin Ngô Thành Đạt 10A05
49 HSG10_49 10 Tin Lê Minh Lộc 10A11
50 HSG10_50 10 Tin Võ Thành Nhân 10A09
51 HSG10_51 10 Toán Mai Hồ Thủy Đức 10A09
52 HSG10_52 10 Toán Nguyễn Đậu Thanh Liêm 10A09
53 HSG10_53 10 Toán Huỳnh Quảng Nam 10A02
54 HSG10_54 10 Toán Huỳnh Trọng Nghĩa 10A02
55 HSG10_55 10 Toán Nguyễn An Ninh 10A02
56 HSG10_56 10 Toán Nguyễn Châu Anh 10A09
57 HSG10_57 10 Toán Him Riđa Wan 10A13
58 HSG10_58 10 Văn Lê Thị Như Bình 10A01
59 HSG10_59 10 Văn Nguyễn Thị Gia Chi 10A10
60 HSG10_60 10 Văn Cao Lê Đông Nghi 10A09
61 HSG10_61 10 Văn Võ Hồng Thảo Nguyên 10A01
62 HSG10_62 10 Văn Đặng Thị Hà Nguyên 10A02
63 HSG10_63 10 Văn Trần Đỗ Uyên Nhi 10A05
64 HSG10_64 10 Văn Hoàng Thị Hà Thu 10A03
65 HSG10_65 10 Văn Nguyễn Thị Phương Uyên 10A01
66 HSG10_66 10 Văn Nguyễn Thị Phương Uyên 10A02
67 HSG11_01 11 Anh Hoàng Trung Việt Anh 11A09
68 HSG11_02 11 Anh Nguyễn Thị Kim Chi 11A09
69 HSG11_03 11 Anh Phạm Vũ Việt Dũng 11A09
70 HSG11_04 11 Anh Nguyễn Trí Dũng 11A09
71 HSG11_05 11 Anh Lê Viết Lộc 11A09
72 HSG11_06 11 Anh Nguyễn Kim Minh Quân 11A09
73 HSG11_07 11 Anh Nguyễn Minh Quang 11A10
74 HSG11_08 11 Anh Nguyễn Trần Kim Qúy 11A09
75 HSG11_09 11 Anh Doãn Thị Minh Thu 11A09
76 HSG11_10 11 Địa Lê Nguyễn Gia Huy 11A10
77 HSG11_11 11 Địa Trần Diệp Ánh Loan 11A09
78 HSG11_12 11 Địa Trần Thị Kim Oanh 11A07
79 HSG11_13 11 Địa Nguyễn Thị Vương Phát 11A12
80 HSG11_14 11 Địa Nghiêm Trần Khánh Vy 11A01
81 HSG11_15 11 GDCD Bùi Lê Thảo Chi 11A01
82 HSG11_16 11 GDCD Vũ Ngọc Hạnh Nhi 11A13
83 HSG11_17 11 GDCD Đoàn Minh Tâm 11A01
84 HSG11_18 11 GDCD Phan Thị Hoàng Trúc 11A10
85 HSG11_19 11 GDCD Trần Phương Uyên 11A04
86 HSG11_20 11 GDCD Nông Thị Xen 11A12
87 HSG11_21 11 Hóa Lê Nguyễn Thùy Trang 11A09
88 HSG11_22 11 Lê Đình Quang Huy 11A10
89 HSG11_23 11 Nguyễn Hoàng Lâm 11A09
90 HSG11_24 11 Trần Ngọc Thanh 11A01
91 HSG11_25 11 Lê Quang Tuấn 11A01
92 HSG11_26 11 Sinh Trần Nguyên Bình 11A12
93 HSG11_27 11 Sinh Nguyễn Lê Kim Chi 11A09
94 HSG11_28 11 Sinh Lê Quang Tiến Đạt 11A01
95 HSG11_29 11 Sinh Trần Nguyễn Anh Duy 11A12
96 HSG11_30 11 Sinh Lê Nguyễn Ngọc 11A02
97 HSG11_31 11 Sinh Nguyễn Đức Huy 11A02
98 HSG11_32 11 Sinh Mai Xuân Đại Lợi 11A07
99 HSG11_33 11 Sinh Võ Thị Ý Như 11A04
100 HSG11_34 11 Sinh Nguyễn Tấn Trường 11A14
101 HSG11_35 11 Sinh Bùi Minh Châu Uyên 11A03
102 HSG11_36 11 Sinh Chềnh Thảo Uyên 11A04
103 HSG11_37 11 Sử Trần Thị Ngọc Cẩm 11A11
104 HSG11_38 11 Sử Nguyễn Thị Nguyên Hạnh 11A04
105 HSG11_39 11 Sử Phan Nhật Huy 11A01
106 HSG11_40 11 Sử Trần Thanh Lợi 11A01
107 HSG11_41 11 Sử Nguyễn Kiều Lâm Oanh 11A01
108 HSG11_42 11 Sử Phạm Mạnh Trường 11A14
109 HSG11_43 11 Tin Trịnh Gia Bảo 11A09
110 HSG11_44 11 Tin Hoàng Xuân Cảnh 11A09
111 HSG11_45 11 Tin Trần Thái Nhân 11A06
112 HSG11_46 11 Tin Trần Công Thành 11A06
113 HSG11_47 11 Tin Bì Minh Châu Uyên 11A03
114 HSG11_48 11 Toán Nguyễn Văn Trí Hiếu 11A10
115 HSG11_49 11 Toán Nguyễn Bảo Khang 11A07
116 HSG11_50 11 Toán Nguyễn Đức Mạnh 11A09
117 HSG11_51 11 Toán Đỗ Lê Minh Thư 11A09
118 HSG11_52 11 Văn Nguyễn Thị Giang 11A13
119 HSG11_53 11 Văn Trần Thanh Nga 11A09
120 HSG11_54 11 Văn Nguyễn Thị Yến Nhi 11A10
121 HSG11_55 11 Văn Đậu Lê Thanh Vân 11A01
122

123

HSG11_56

HSG11_57

11

11

Văn

GDCD

Nguyễn Thị Yến

Lê Thuỳ 

Vy

Mai

11A10

11A09