Danh sách SBD, phòng thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022
Lượt xem:
I. Lịch thi
Học sinh có mặt trước khi phát đề 30 phút.
II. Số báo danh, phòng thi
Stt | SBD | Phòng | Họ lót | Tên | Lớp | Tổ hợp (KHTN, KHXH) |
1 | 001 | 01 | Huỳnh Trần Mai | Anh | 12A06 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
2 | 002 | 01 | Lê Phúc | Anh | 12A14 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
3 | 003 | 01 | Nguyễn Đình Tuấn | Anh | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
4 | 004 | 01 | Nguyễn Quốc | Anh | 12A11 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
5 | 005 | 01 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
6 | 006 | 01 | Nguyễn Tú | Anh | 12A11 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
7 | 007 | 01 | Phạm Trần Tuấn | Anh | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
8 | 008 | 01 | Trần Minh | Anh | 12A12 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
9 | 009 | 01 | Trương Thị Lan | Anh | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
10 | 010 | 01 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
11 | 011 | 01 | Phan Thị Hồng | Ánh | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
12 | 012 | 01 | Trần Lê | Bách | 12A08 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
13 | 013 | 01 | Đỗ Phạm Quốc | Bảo | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
14 | 014 | 01 | Nguyễn Đoàn Thiên | Bảo | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
15 | 015 | 01 | Lê Thái | Bình | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
16 | 016 | 01 | Trần Tú | Bình | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
17 | 017 | 01 | Y Nhôn | Bkrong | 12A04 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
18 | 018 | 01 | Tống Ngọc Bảo | Châu | 12A14 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
19 | 019 | 01 | Phan Trần Chí | Cường | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
20 | 020 | 01 | Đỗ Đình Gia | Đại | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
21 | 021 | 01 | Đinh Thị Tâm | Đan | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
22 | 022 | 01 | Đoàn J | Đan | 12A14 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
23 | 023 | 01 | Trần Hải | Đăng | 12A01 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
24 | 024 | 01 | Trần Hải | Đăng | 12A12 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
1 | 025 | 02 | Hồ Dương | Đạt | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
2 | 026 | 02 | Ngô Thành | Đạt | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
3 | 027 | 02 | Nguyễn Quốc | Đạt | 12A06 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
4 | 028 | 02 | Trần Thành | Đạt | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
5 | 029 | 02 | Vũ Đức | Đông | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
6 | 030 | 02 | Đoàn Anh | Đức | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
7 | 031 | 02 | Mai Hồ Thuỷ | Đức | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
8 | 032 | 02 | Bùi Phương | Dung | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
9 | 033 | 02 | Nguyễn Ngọc Thùy | Dung | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
10 | 034 | 02 | Nguyễn Phương | Dung | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
11 | 035 | 02 | Bùi Thế | Dũng | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
12 | 036 | 02 | Hồ Anh | Dũng | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
13 | 037 | 02 | Mai Anh | Dũng | 12A07 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
14 | 038 | 02 | Trần Đức | Dũng | 12A08 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
15 | 039 | 02 | Lê Thị Thuỳ | Dương | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
16 | 040 | 02 | Nguyễn Tiến | Dương | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
17 | 041 | 02 | Phan Thuỵ Thuỳ | Duyên | 12A08 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
18 | 042 | 02 | Lê Ngọc Trường | Giang | 12A12 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
19 | 043 | 02 | Phạm Trường | Giang | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
20 | 044 | 02 | Lê Công Tuấn | Hải | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
21 | 045 | 02 | Nguyễn Hoàng | Hải | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
22 | 046 | 02 | Phạm Thị Ngọc | Hân | 12A06 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
23 | 047 | 02 | Đinh Lâm Mỹ | Hằng | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
24 | 048 | 02 | Lý Nhật | Hào | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
1 | 049 | 03 | Nguyễn Thị Thanh | Hậu | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
2 | 050 | 03 | Bùi Đặng Khắc | Hiền | 12A04 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
3 | 051 | 03 | Lại Thị Thanh | Hiền | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
4 | 052 | 03 | Dương Nguyễn Trung | Hiếu | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
5 | 053 | 03 | Phan Tích | Hiếu | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
6 | 054 | 03 | Trần Minh | Hiếu | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
7 | 055 | 03 | Nguyễn Mạnh | Hòa | 12A07 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
8 | 056 | 03 | Nguyễn Minh | Hoàn | 12A08 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
9 | 057 | 03 | Ngô Vũ Trọng | Hoàng | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
10 | 058 | 03 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
11 | 059 | 03 | Võ Thanh | Hoàng | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
12 | 060 | 03 | Vũ Huy | Hoàng | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
13 | 061 | 03 | Phạm Ngọc Ánh | Hồng | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
14 | 062 | 03 | Nguyễn Duy | Huân | 12A14 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
15 | 063 | 03 | Trần Phi | Hùng | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
16 | 064 | 03 | Dương Hoang Hiếu | Hưng | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
17 | 065 | 03 | Hoàng Tiến | Hưng | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
18 | 066 | 03 | Lê Đình Thành | Hưng | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
19 | 067 | 03 | Nguyễn Duy | Hưng | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
20 | 068 | 03 | Nguyễn Huy | Hưng | 12A14 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
21 | 069 | 03 | Đặng Quốc | Huy | 12A11 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
22 | 070 | 03 | Lê Quốc | Huy | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
23 | 071 | 03 | Nguyễn Đăng | Huy | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
24 | 072 | 03 | Nguyễn Hữu | Huy | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
1 | 073 | 04 | NguyễN Tạ Gia | Huy | 12A14 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
2 | 074 | 04 | Nguyễn Trương Gia | Huy | 12A04 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
3 | 075 | 04 | Thái Sỹ Nhật | Huy | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
4 | 076 | 04 | Trần Thanh | Huy | 12A14 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
5 | 077 | 04 | Bùi Đình | Khải | 12A11 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
6 | 078 | 04 | Trần Đăng | Khôi | 12A01 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
7 | 079 | 04 | Phùng Bá | Kiên | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
8 | 080 | 04 | Đinh Phong Hải | Lâm | 12A04 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
9 | 081 | 04 | Lê Ý | Lan | 12A01 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
10 | 082 | 04 | Nguyễn Đậu Thanh | Liêm | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
11 | 083 | 04 | Nguyễn Thị | Liên | 12A12 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
12 | 084 | 04 | Nguyễn Ánh | Linh | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
13 | 085 | 04 | Nguyễn Đỗ Khánh | Linh | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
14 | 086 | 04 | Lê Minh | Lộc | 12A07 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
15 | 087 | 04 | Lê Bảo | Long | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
16 | 088 | 04 | Nguyễn Thanh | Long | 12A12 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
17 | 089 | 04 | Trần Công | Luận | 12A06 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
18 | 090 | 04 | Lương Đức | Mạnh | 12A14 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
19 | 091 | 04 | Nguyễn Đỗ Hiểu | Minh | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
20 | 092 | 04 | Phan Anh Nhật | Minh | 12A01 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
21 | 093 | 04 | Võ Lâm Tân | Minh | 12A04 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
22 | 094 | 04 | Đỗ Trà | My | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
23 | 095 | 04 | Phan Thị Thuỳ | Na | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
24 | 096 | 04 | Huỳnh Quảng | Nam | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
1 | 097 | 05 | Lê Hoàng | Nam | 12A01 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
2 | 098 | 05 | Nguyễn Bá Trung | Nam | 12A14 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
3 | 099 | 05 | Nguyễn Vũ Thành | Nam | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
4 | 100 | 05 | Phạm Hoàng | Nam | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
5 | 101 | 05 | Lê Thị Thúy | Nga | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
6 | 102 | 05 | Phạm Thị Hằng | Nga | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
7 | 103 | 05 | Hoàng Lâm Thuý | Ngân | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
8 | 104 | 05 | Lương Khánh | Ngân | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
9 | 105 | 05 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
10 | 106 | 05 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 12A01 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
11 | 107 | 05 | Trịnh Vương Thế | Ngọc | 12A12 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
12 | 108 | 05 | Nguyễn Phương | Nguyên | 12A06 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
13 | 109 | 05 | Trần Nhật | Nguyên | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
14 | 110 | 05 | Hồ Ngọc Thu | Nguyệt | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
15 | 111 | 05 | Lê Thành | Nhân | 12A04 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
16 | 112 | 05 | Thái Thị Võ | Nhân | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
17 | 113 | 05 | Võ Thành | Nhân | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
18 | 114 | 05 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 12A06 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
19 | 115 | 05 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
20 | 116 | 05 | Trương Minh | Nhi | 12A06 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
21 | 117 | 05 | Võ Phạm Uyên | Nhi | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
22 | 118 | 05 | Nguyễn Ngọc Tâm | Như | 12A01 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
23 | 119 | 05 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 12A04 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
24 | 120 | 05 | Trần Đỗ Quỳnh | Như | 12A12 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
1 | 121 | 06 | Trần Thuỷ Quỳnh | Như | 12A11 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
2 | 122 | 06 | Trịnh Thị Yến | Như | 12A04 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
3 | 123 | 06 | Võ Lê Băng | Như | 12A11 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
4 | 124 | 06 | Nguyễn An | Ninh | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
5 | 125 | 06 | Nguyễn Yến Hàn | Ny | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
6 | 126 | 06 | Đỗ Đình Gia | Phát | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
7 | 127 | 06 | Lê Bá | Phát | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
8 | 128 | 06 | Huỳnh Huy Vũ | Phong | 12A08 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
9 | 129 | 06 | Lại Thiên | Phong | 12A01 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
10 | 130 | 06 | Lại Thiên | Phong | 12A01 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
11 | 131 | 06 | Phạm Hồng | Phú | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
12 | 132 | 06 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
13 | 133 | 06 | Nguyễn Bảo | Quân | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
14 | 134 | 06 | Sín Thái | Quân | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
15 | 135 | 06 | Trần Bùi Hoàng | Quân | 12A08 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
16 | 136 | 06 | Bùi Văn | Quang | 12A04 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
17 | 137 | 06 | Lê Vũ Khánh | Quyên | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
18 | 138 | 06 | Nông Thị Lệ | Quyên | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
19 | 139 | 06 | Nguyễn Như | Quỳnh | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
20 | 140 | 06 | Nguyễn Nam | Sơn | 12A01 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
21 | 141 | 06 | Nguyễn Xuân | Sơn | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
22 | 142 | 06 | Lê Minh | Tâm | 12A07 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
23 | 143 | 06 | Phạm Thị Thanh | Tâm | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
24 | 144 | 06 | Quách Anh | Tâm | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
1 | 145 | 07 | Phạm Bùi Nhật | Tân | 12A12 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
2 | 146 | 07 | Phạm Bùi Nhật | Tân | 12A12 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
3 | 147 | 07 | Nguyễn Ngọc | Thân | 12A07 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
4 | 148 | 07 | Bùi Quang | Thắng | 12A04 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
5 | 149 | 07 | Võ Hữu | Thắng | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
6 | 150 | 07 | Kim Trung | Thành | 12A07 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
7 | 151 | 07 | Đinh Thị Phương | ThảO | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
8 | 152 | 07 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
9 | 153 | 07 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
10 | 154 | 07 | Nguyễn Phương | Thi | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
11 | 155 | 07 | Trần Quang | Thiện | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
12 | 156 | 07 | Hoàng Thị Huyền | Thương | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
13 | 157 | 07 | Trần Thị Ngọc | Thương | 12A01 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
14 | 158 | 07 | Hoàng Thanh | Thuỷ | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
15 | 159 | 07 | Lê Thị Thu | Thuỷ | 12A01 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
16 | 160 | 07 | Nguyễn Thị Ngọc | Tiên | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
17 | 161 | 07 | Đỗ Hoàng Việt | Tiến | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
18 | 162 | 07 | Nguyễn Anh | Tiến | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
19 | 163 | 07 | Trần Việt | Tiến | 12A04 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
20 | 164 | 07 | Trần Huyền | Trâm | 12A07 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
21 | 165 | 07 | Nguyễn Ngọc | Trân | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
22 | 166 | 07 | Lý Hoàng Minh | Trang | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
23 | 167 | 07 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
24 | 168 | 07 | Nguyễn Thị | Trúc | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
1 | 169 | 08 | Nguyễn Văn | Truyền | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
2 | 170 | 08 | Hồ Thị Minh | Tú | 12A01 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
3 | 171 | 08 | Lê Thị Bảo | Tú | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
4 | 172 | 08 | Nguyễn Châu Anh | Tú | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
5 | 173 | 08 | Đao Anh | Tuấn | 12A07 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
6 | 174 | 08 | Lê Thanh | Tuấn | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
7 | 175 | 08 | Mai Thái | Tuấn | 12A09 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
8 | 176 | 08 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
9 | 177 | 08 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
10 | 178 | 08 | Phan Anh | Tuấn | 12A06 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
11 | 179 | 08 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
12 | 180 | 08 | Đinh Thị Thanh | Vân | 12A06 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
13 | 181 | 08 | Phạm Hoàng | Vân | 12A11 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
14 | 182 | 08 | Nguyễn Trọng | Việt | 12A11 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
15 | 183 | 08 | Lương Thế | Vinh | 12A05 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
16 | 184 | 08 | Phan Thái | Vinh | 12A06 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
17 | 185 | 08 | Võ Đức | Vinh | 12A01 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
18 | 186 | 08 | Nguyễn Đoàn Anh | Vũ | 12A11 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
19 | 187 | 08 | Đinh Hoàng | Vương | 12A08 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
20 | 188 | 08 | Lê Thị Yến | Vy | 12A01 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
21 | 189 | 08 | Nguyễn Ngọc Uyên | Vy | 12A02 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
22 | 190 | 08 | Phạm Hà | Vy | 12A04 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
23 | 191 | 08 | Văn Thị Tường | Vy | 12A03 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
24 | 192 | 08 | Him Ri Đa | Wan | 12A13 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
1 | 193 | 09 | H ‘ Lani Buôn | Yă | 12A04 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
2 | 194 | 09 | Nguyễn Thị | Yến | 12A07 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
3 | 195 | 09 | Trần Thị Hải | Yến | 12A10 | KHTN (Lý, Hoá, Sinh) |
4 | 196 | 09 | H Đêra | Adrơng | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
5 | 197 | 09 | Đỗ Thiện | An | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
6 | 198 | 09 | Nguyễn Mỹ | An | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
7 | 199 | 09 | Nguyễn Thùy | An | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
8 | 200 | 09 | Huỳnh Nguyên Hồng | Ân | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
9 | 201 | 09 | Bùi Phạm Mai | Anh | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
10 | 202 | 09 | Bùi Thị Trâm | Anh | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
11 | 203 | 09 | Châu Nguyễn Ngọc | Anh | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
12 | 204 | 09 | Đặng Hoàng | Anh | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
13 | 205 | 09 | Đoàn Thị Phương | Anh | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
14 | 206 | 09 | Dương Chung | Anh | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
15 | 207 | 09 | Nguyễn Đức | Anh | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
16 | 208 | 09 | Phạm Thị Phương | Anh | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
17 | 209 | 09 | Trần Tuấn | Anh | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
18 | 210 | 09 | Võ Thế | Anh | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
19 | 211 | 09 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
20 | 212 | 09 | Y Khanh | Ayun | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
21 | 213 | 09 | Nguyễn Xuân | Bắc | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
22 | 214 | 09 | Cao Nghiêm Chí | Bảo | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
23 | 215 | 09 | Ngô Gia | Bảo | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
24 | 216 | 09 | Nguyễn Hồ Thái | Bảo | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
1 | 217 | 10 | Phạm Hoài | Bảo | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
2 | 218 | 10 | Trần Duy | Bảo | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
3 | 219 | 10 | Trần Quốc | Bảo | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
4 | 220 | 10 | Lương Hà Gia | Bích | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
5 | 221 | 10 | Lê Thị Như | Bình | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
6 | 222 | 10 | Ngô Đức | Bình | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
7 | 223 | 10 | Y Yar | Bkrong | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
8 | 224 | 10 | H Gưi | Bkrông | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
9 | 225 | 10 | H Lich | Bkrông | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
10 | 226 | 10 | H Thanh | Bkrông | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
11 | 227 | 10 | H Ước | Bkrông | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
12 | 228 | 10 | H Uôn Ny | Bkrông | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
13 | 229 | 10 | H’Milka | Bkrông | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
14 | 230 | 10 | Y Phai | Bkrông | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
15 | 231 | 10 | Y Phong | Bkrông | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
16 | 232 | 10 | Y Sa La Mong | Bkrông | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
17 | 233 | 10 | H Thâm | Byă | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
18 | 234 | 10 | Y Thiết | Byă | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
19 | 235 | 10 | Trịnh Thị Mỹ | Cẩm | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
20 | 236 | 10 | Tôn Nữ Minh | Châu | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
21 | 237 | 10 | Nguyễn Thị Gia | Chi | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
22 | 238 | 10 | Phạm Thị Mỹ Linh | Chi | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
23 | 239 | 10 | Huỳnh Tấn | Công | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
24 | 240 | 10 | Nguyễn Quốc | Cường | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
1 | 241 | 11 | Phan Thái | Cường | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
2 | 242 | 11 | Xú Xuân | Dao | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
3 | 243 | 11 | Lý Đường | Đạo | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
4 | 244 | 11 | Lê Công | Đạt | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
5 | 245 | 11 | Ngô Văn Tiến | Đạt | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
6 | 246 | 11 | Nguyễn Thành | Đạt | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
7 | 247 | 11 | Trần Thị | Diễm | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
8 | 248 | 11 | Bùi Thiện | Đoan | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
9 | 249 | 11 | H Nhoan | Du | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
10 | 250 | 11 | Hoàng Anh | Đức | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
11 | 251 | 11 | Lê Ngọc | Đức | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
12 | 252 | 11 | Võ Minh | Đức | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
13 | 253 | 11 | Bùi Kỳ | Dung | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
14 | 254 | 11 | Vũ Gia | Dũng | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
15 | 255 | 11 | Đỗ Thùy | Dương | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
16 | 256 | 11 | Trần Khánh | Duy | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
17 | 257 | 11 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
18 | 258 | 11 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
19 | 259 | 11 | H’Wơn | Ênuôl | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
20 | 260 | 11 | Lý Hoàng | Gia | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
21 | 261 | 11 | Lâm Thùy | Giang | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
22 | 262 | 11 | Trần Phan Hương | Giang | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
23 | 263 | 11 | Trần Thị Thanh | Giang | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
24 | 264 | 11 | Lê Nguyễn Thu | Hà | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
1 | 265 | 12 | Phan Thị Ngọc | Hà | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
2 | 266 | 12 | Trần Thị Thu | Hà | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
3 | 267 | 12 | Lê Quang | Hải | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
4 | 268 | 12 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
5 | 269 | 12 | Phan Đình Gia | Hân | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
6 | 270 | 12 | Phan Ngọc Gia | Hân | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
7 | 271 | 12 | Lê Hồng | Hạnh | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
8 | 272 | 12 | Trần Công | Hạnh | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
9 | 273 | 12 | Phạm | Hào | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
10 | 274 | 12 | Tăng Thị Thu | Hiền | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
11 | 275 | 12 | Đỗ Trọng | Hiếu | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
12 | 276 | 12 | Nguyễn Trung | Hiếu | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
13 | 277 | 12 | Trần Duy | Hiệu | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
14 | 278 | 12 | Đoàn Thị Thu | Hoài | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
15 | 279 | 12 | Nguyễn Văn | Hoàng | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
16 | 280 | 12 | Phạm Xuân | Hoàng | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
17 | 281 | 12 | Đinh Hoàng | Hưng | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
18 | 282 | 12 | Trần Tuấn | Hưng | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
19 | 283 | 12 | Lê Thị Mỹ | Hương | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
20 | 284 | 12 | Lê Đức | Huy | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
21 | 285 | 12 | Lê Ngọc | Huy | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
22 | 286 | 12 | Nguyễn Hoàng Thanh | Huy | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
23 | 287 | 12 | Nguyen Minh | Huy | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
24 | 288 | 12 | Nguyễn Quang | Huy | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
1 | 289 | 13 | Nguyễn Thành | Huy | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
2 | 290 | 13 | Phạm Gia | Huy | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
3 | 291 | 13 | Phạm Minh | Huy | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
4 | 292 | 13 | Võ Bùi Quốc | Huy | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
5 | 293 | 13 | Nguyễn Khánh | Huyền | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
6 | 294 | 13 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
7 | 295 | 13 | Phạm Thu | Huyền | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
8 | 296 | 13 | Lê Như | Huỳnh | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
9 | 297 | 13 | H Du La Niê | Kdăm | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
10 | 298 | 13 | Nguyễn Ngọc Phương | Kha | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
11 | 299 | 13 | Phan Quốc | Khánh | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
12 | 300 | 13 | Đặng Minh | Khoa | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
13 | 301 | 13 | Lê Đăng | Khoa | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
14 | 302 | 13 | Nguyễn Đăng | Khoa | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
15 | 303 | 13 | Nguyễn Đăng | Khoa | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
16 | 304 | 13 | Phạm Đỗ Anh | Khôi | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
17 | 305 | 13 | Nguyen Anh | Kiệt | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
18 | 306 | 13 | H Suny Buôn | Krông | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
19 | 307 | 13 | Y Mika Buôn | Krông | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
20 | 308 | 13 | H’ Lê A Trần | Ksơr | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
21 | 309 | 13 | H Fibi | Ktla | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
22 | 310 | 13 | Y-Kamin | Ktla | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
23 | 311 | 13 | Tân Thành ,Buôn Ma Thuộc,Đắk | Lắk | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
24 | 312 | 13 | Cao Thị Hồng | Lam | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
1 | 313 | 14 | Giáp Thị Ngọc | Lan | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
2 | 314 | 14 | Đoàn Huỳnh | Lân | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
3 | 315 | 14 | Hàng Tú | Linh | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
4 | 316 | 14 | Lưu Thị Thuý | Linh | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
5 | 317 | 14 | Nguyễn Hoàng | Linh | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
6 | 318 | 14 | Nguyễn Trần Khánh | Linh | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
7 | 319 | 14 | Thiều Phan Khánh | Linh | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
8 | 320 | 14 | Vũ Thị Khánh | Linh | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
9 | 321 | 14 | Vũ Thị Mỹ | Linh | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
10 | 322 | 14 | Chu Thị | Loan | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
11 | 323 | 14 | Nguyễn Phúc | Lộc | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
12 | 324 | 14 | Nguyễn Gia | Long | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
13 | 325 | 14 | Hoàng Hữu | Luân | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
14 | 326 | 14 | Dương Thị Khánh | Ly | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
15 | 327 | 14 | Lê Thị Trúc | Ly | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
16 | 328 | 14 | Nguyễn Thị Hương | Ly | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
17 | 329 | 14 | Võ Tống Tiểu | Ly | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
18 | 330 | 14 | Nguyễn Thị | Mai | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
19 | 331 | 14 | Nguyễn Văn | Mạnh | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
20 | 332 | 14 | Nguyễn Anh | Minh | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
21 | 333 | 14 | Trần Gia | Minh | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
22 | 334 | 14 | Trần Ngọc | Minh | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
23 | 335 | 14 | Ksor Biuna | Mlô | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
24 | 336 | 14 | Nguyễn Thị Trà | My | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
1 | 337 | 15 | Trần Thanh Trà | My | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
2 | 338 | 15 | Đỗ Trịnh Quảng | Nam | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
3 | 339 | 15 | Mai Văn | Nam | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
4 | 340 | 15 | Đỗ Hồng Tố | Nga | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
5 | 341 | 15 | Lạc Giai Hằng | Nga | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
6 | 342 | 15 | Nguyễn Hồng Kim | Nga | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
7 | 343 | 15 | Tống Thị | Nga | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
8 | 344 | 15 | Lê Thị Kim | Ngân | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
9 | 345 | 15 | Phan Lê Thanh | Ngân | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
10 | 346 | 15 | Cao Lê Đông | Nghi | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
11 | 347 | 15 | Nguyễn Tiến Trọng | Nghĩa | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
12 | 348 | 15 | Hoàng Thị | Ngọc | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
13 | 349 | 15 | Nguyễn Gia | Ngọc | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
14 | 350 | 15 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
15 | 351 | 15 | Trần Hà Bảo | Ngọc | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
16 | 352 | 15 | Triệu Gia | Ngọc | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
17 | 353 | 15 | Trương NguyễN Kỳ | NgọC | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
18 | 354 | 15 | Đặng Thành | Nguyên | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
19 | 355 | 15 | Đặng Thị Hà | Nguyên | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
20 | 356 | 15 | Lê Hoàng | Nguyên | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
21 | 357 | 15 | Võ Hồng Thảo | Nguyên | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
22 | 358 | 15 | Vũ Nguyễn Hoàng | Nguyên | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
23 | 359 | 15 | Vũ Nguyễn Khôi | Nguyên | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
24 | 360 | 15 | Nguyễn Đình | Nhân | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
1 | 361 | 16 | Cao Thị Tuyết | Nhạn | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
2 | 362 | 16 | Nguyễn Tiến | Nhật | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
3 | 363 | 16 | Nguyễn Hoàng Linh | Nhi | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
4 | 364 | 16 | Nguyễn Khánh | Nhi | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
5 | 365 | 16 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
6 | 366 | 16 | Phạm Yến | Nhi | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
7 | 367 | 16 | Trần Đỗ Uyên | Nhi | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
8 | 368 | 16 | Vũ Hồng Bảo | Nhi | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
9 | 369 | 16 | Phạm Quỳnh | Như | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
10 | 370 | 16 | Vũ Nguyễn Quỳnh | Như | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
11 | 371 | 16 | Chềnh Mỹ | Niê | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
12 | 372 | 16 | H Drim | Niê | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
13 | 373 | 16 | H Dring | Niê | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
14 | 374 | 16 | H Găng | Niê | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
15 | 375 | 16 | H Tiên | Niê | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
16 | 376 | 16 | H Vân | Niê | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
17 | 377 | 16 | Y Kiệt | Niê | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
18 | 378 | 16 | Nguyễn Tiến Tâm | Phát | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
19 | 379 | 16 | Tạ Tiến | Phát | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
20 | 380 | 16 | Trần Nhuận | Phát | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
21 | 381 | 16 | Đặng Minh | Phú | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
22 | 382 | 16 | Trần Đình | Phúc | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
23 | 383 | 16 | Trần Đình | Phúc | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
24 | 384 | 16 | Trần Gia | Phước | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
1 | 385 | 17 | Đinh Thị Mai | Phương | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
2 | 386 | 17 | Hoàng Lê Ngọc | Phương | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
3 | 387 | 17 | Hoàng Võ Thu | Phương | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
4 | 388 | 17 | Lê Hoàng Lam | Phương | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
5 | 389 | 17 | Lê Nguyễn Mai | Phương | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
6 | 390 | 17 | Nguyễn Thị Hoàng | Phương | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
7 | 391 | 17 | Tạ Nguyên | Phương | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
8 | 392 | 17 | Trần Nguyễn Tâm | Phương | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
9 | 393 | 17 | Trương Minh | Phương | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
10 | 394 | 17 | Quách Hồng | Quân | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
11 | 395 | 17 | Nguyễn Đình | Quang | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
12 | 396 | 17 | Nguyễn Việt | Quang | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
13 | 397 | 17 | Phạm Phú | Quang | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
14 | 398 | 17 | Nguyễn Văn | Quý | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
15 | 399 | 17 | Trần Cao | Quý | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
16 | 400 | 17 | Trần Trí | Quyết | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
17 | 401 | 17 | Hoàng Thị Diễm | Quỳnh | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
18 | 402 | 17 | Nguyễn Lê Thuý | Quỳnh | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
19 | 403 | 17 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
20 | 404 | 17 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
21 | 405 | 17 | Lê Quang | Sang | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
22 | 406 | 17 | Nguyễn Thanh | Sang | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
23 | 407 | 17 | Phạm Bá | Tài | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
24 | 408 | 17 | Lê Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
1 | 409 | 18 | Nguyễn Thành | Tâm | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
2 | 410 | 18 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
3 | 411 | 18 | Bùi Nguyễn Xuân | Tân | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
4 | 412 | 18 | Phạm Nhật | Tân | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
5 | 413 | 18 | Nguyễn Mạnh | Thắng | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
6 | 414 | 18 | Hoàng Thái | Thanh | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
7 | 415 | 18 | Nguyen Sinh | Thanh | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
8 | 416 | 18 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
9 | 417 | 18 | Hoàng Trung | Thành | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
10 | 418 | 18 | Cao Thị | Thảo | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
11 | 419 | 18 | Trần Thị | Thảo | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
12 | 420 | 18 | Tô Nhã | Thi | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
13 | 421 | 18 | Nguyễn Duy | Thiện | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
14 | 422 | 18 | Hoàng Hữu | Thịnh | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
15 | 423 | 18 | Trần Đức | Thịnh | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
16 | 424 | 18 | Bùi Minh | Thu | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
17 | 425 | 18 | Hoàng Thị Hà | Thu | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
18 | 426 | 18 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
19 | 427 | 18 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
20 | 428 | 18 | Xú Dĩ | Thuận | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
21 | 429 | 18 | Hà Cao | Thuật | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
22 | 430 | 18 | Lê Nguyễn Hồng | Thuỳ | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
23 | 431 | 18 | Trầnthị | Thúy | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
24 | 432 | 18 | Nguyễn Vũ Hoàng | Thy | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
1 | 433 | 19 | Nguyễn Thuỷ | Tiên | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
2 | 434 | 19 | Nguyễn Thuỷ | Tiên | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
3 | 435 | 19 | Nguyễn Trần Mỹ | Tiên | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
4 | 436 | 19 | Lê Ngọc | Tiến | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
5 | 437 | 19 | Nguyễn Văn | Tiến | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
6 | 438 | 19 | Trần Tấn | Tiến | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
7 | 439 | 19 | Phùng Xuân | Toàn | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
8 | 440 | 19 | Trần Thiện Thanh | Toàn | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
9 | 441 | 19 | Trương Thụy Hương | Trà | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
10 | 442 | 19 | Đỗ Ngọc | Trâm | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
11 | 443 | 19 | Ngô Thị Huyền | Trân | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
12 | 444 | 19 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
13 | 445 | 19 | Phan Bảo | Trân | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
14 | 446 | 19 | Sín Ngọc | Trân | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
15 | 447 | 19 | Tô Trần Khả | Trân | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
16 | 448 | 19 | Đặng Huỳnh | Trang | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
17 | 449 | 19 | Hoàng Thị Quỳnh | Trang | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
18 | 450 | 19 | Lê Quỳnh | Trang | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
19 | 451 | 19 | Mai Thị Kiều | Trang | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
20 | 452 | 19 | Trịnh Thiên | Trang | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
21 | 453 | 19 | Võ Thị Phương | Trang | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
22 | 454 | 19 | Nguyễn Duy | Tráng | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
23 | 455 | 19 | Cao Lê Kiều | Trinh | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
24 | 456 | 19 | Dương Thị Thuỳ | Trinh | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
1 | 457 | 20 | Trần Võ Lê | Trinh | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
2 | 458 | 20 | Châu Ngọc Thanh | Trúc | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
3 | 459 | 20 | Trần Phan Thu | Trúc | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
4 | 460 | 20 | Nguyễn Thành | Trung | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
5 | 461 | 20 | Nguyễn Văn | Trung | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
6 | 462 | 20 | Vũ Đình | Trung | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
7 | 463 | 20 | Nguyễn Xuân | Trường | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
8 | 464 | 20 | Nguyễn Đức Anh | Tú | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
9 | 465 | 20 | Nguyễn Thanh | Tú | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
10 | 466 | 20 | Nguyễn Thị Thanh | Tú | 12A08 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
11 | 467 | 20 | Trương Thị Minh | Tú | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
12 | 468 | 20 | Nguyễn Hoàng | Tuân | 12A04 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
13 | 469 | 20 | Cao Quốc | Tuấn | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
14 | 470 | 20 | Nguyễn Đình | Tuấn | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
15 | 471 | 20 | Nguyễn Đức Anh | Tuấn | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
16 | 472 | 20 | Nguyễn Tài Minh | Tuấn | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
17 | 473 | 20 | Phạm Minh | Tuấn | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
18 | 474 | 20 | Nguyễn Hữu | Tuệ | 12A12 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
19 | 475 | 20 | Ngô Thanh | Tùng | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
20 | 476 | 20 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
21 | 477 | 20 | Nguyễn Ngọc Ánh | Tuyết | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
22 | 478 | 20 | Đậu Thị Thu | Uyên | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
23 | 479 | 20 | Lê Thị Phương | Uyên | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
24 | 480 | 20 | Lê Thị Thu | Uyên | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
1 | 481 | 21 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
2 | 482 | 21 | Trần Ngọc Hoàng | Uyên | 12A05 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
3 | 483 | 21 | Đào Thị Mỹ | Vân | 12A03 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
4 | 484 | 21 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
5 | 485 | 21 | Trần Thị Bích | Vân | 12A02 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
6 | 486 | 21 | Trương Thục | Văn | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
7 | 487 | 21 | Lê Khánh | Vi | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
8 | 488 | 21 | Đinh Quốc | Việt | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
9 | 489 | 21 | Nguyễn Văn | Việt | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
10 | 490 | 21 | Sử Duy Quang | Vinh | 12A01 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
11 | 491 | 21 | Đặng Hoàng | Vũ | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
12 | 492 | 21 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
13 | 493 | 21 | Nguyễn Long | Vũ | 12A13 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
14 | 494 | 21 | Trần Xuân | Vũ | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
15 | 495 | 21 | Triệu Nguyễn Thiên | Vượng | 12A11 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
16 | 496 | 21 | Bùi Ngọc Khánh | Vy | 12A06 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
17 | 497 | 21 | Nguyễn Ngọc Thảo | Vy | 12A10 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
18 | 498 | 21 | Nguyễn Thị Nhã | Vy | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
19 | 499 | 21 | Hoàng Hà Buôn | Yă | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
20 | 500 | 21 | Lê Hải | Yến | 12A14 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
21 | 501 | 21 | Ngô Công Hoàng | Yến | 12A07 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
22 | 502 | 21 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 12A09 | KHXH (Sử, Địa, GDCD) |
23 | 503 | 21 | ||||
24 | 504 | 21 |