Danh sách SBD, phòng thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022

Lượt xem:

Đọc bài viết

I. Lịch thi

Học sinh có mặt trước khi phát đề 30 phút.

II. Số báo danh, phòng thi

Stt SBD Phòng Họ lót Tên Lớp Tổ hợp (KHTN, KHXH)
1 001 01 Huỳnh Trần Mai  Anh 12A06 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
2 002 01 Lê Phúc  Anh 12A14 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
3 003 01 Nguyễn Đình Tuấn  Anh 12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
4 004 01 Nguyễn Quốc  Anh 12A11 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
5 005 01 Nguyễn Thị Mai  Anh 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
6 006 01 Nguyễn Tú  Anh 12A11 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
7 007 01 Phạm Trần Tuấn  Anh 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
8 008 01 Trần Minh  Anh 12A12 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
9 009 01 Trương Thị Lan  Anh 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
10 010 01 Nguyễn Ngọc  Ánh 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
11 011 01 Phan Thị Hồng  Ánh 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
12 012 01 Trần Lê  Bách 12A08 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
13 013 01 Đỗ Phạm Quốc  Bảo 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
14 014 01 Nguyễn Đoàn Thiên  Bảo 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
15 015 01 Lê Thái  Bình 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
16 016 01 Trần Tú  Bình 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
17 017 01 Y Nhôn  Bkrong 12A04 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
18 018 01 Tống Ngọc Bảo  Châu 12A14 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
19 019 01 Phan Trần Chí  Cường 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
20 020 01 Đỗ Đình Gia  Đại 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
21 021 01 Đinh Thị Tâm  Đan 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
22 022 01 Đoàn J  Đan 12A14 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
23 023 01 Trần Hải  Đăng 12A01 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
24 024 01 Trần Hải  Đăng 12A12 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
1 025 02 Hồ Dương  Đạt 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
2 026 02 Ngô Thành  Đạt 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
3 027 02 Nguyễn Quốc  Đạt 12A06 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
4 028 02 Trần Thành  Đạt 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
5 029 02 Vũ Đức  Đông 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
6 030 02 Đoàn Anh  Đức 12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
7 031 02 Mai Hồ Thuỷ  Đức 12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
8 032 02 Bùi Phương  Dung 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
9 033 02 Nguyễn Ngọc Thùy  Dung 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
10 034 02 Nguyễn Phương  Dung 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
11 035 02 Bùi Thế  Dũng 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
12 036 02 Hồ Anh  Dũng 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
13 037 02 Mai Anh  Dũng 12A07 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
14 038 02 Trần Đức  Dũng 12A08 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
15 039 02 Lê Thị Thuỳ  Dương 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
16 040 02 Nguyễn Tiến  Dương 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
17 041 02 Phan Thuỵ Thuỳ  Duyên 12A08 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
18 042 02 Lê Ngọc Trường  Giang 12A12 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
19 043 02 Phạm Trường  Giang 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
20 044 02 Lê Công Tuấn  Hải 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
21 045 02 Nguyễn Hoàng  Hải 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
22 046 02 Phạm Thị Ngọc  Hân 12A06 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
23 047 02 Đinh Lâm Mỹ  Hằng 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
24 048 02 Lý Nhật  Hào 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
1 049 03 Nguyễn Thị Thanh  Hậu 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
2 050 03 Bùi Đặng Khắc  Hiền 12A04 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
3 051 03 Lại Thị Thanh  Hiền 12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
4 052 03 Dương Nguyễn Trung  Hiếu 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
5 053 03 Phan Tích  Hiếu 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
6 054 03 Trần Minh  Hiếu 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
7 055 03 Nguyễn Mạnh  Hòa 12A07 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
8 056 03 Nguyễn Minh  Hoàn 12A08 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
9 057 03 Ngô Vũ Trọng  Hoàng 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
10 058 03 Nguyễn Xuân  Hoàng 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
11 059 03 Võ Thanh  Hoàng 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
12 060 03 Vũ Huy  Hoàng 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
13 061 03 Phạm Ngọc Ánh  Hồng 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
14 062 03 Nguyễn Duy  Huân 12A14 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
15 063 03 Trần Phi  Hùng 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
16 064 03 Dương Hoang Hiếu  Hưng 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
17 065 03 Hoàng Tiến  Hưng 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
18 066 03 Lê Đình Thành  Hưng 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
19 067 03 Nguyễn Duy  Hưng 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
20 068 03 Nguyễn Huy  Hưng 12A14 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
21 069 03 Đặng Quốc  Huy 12A11 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
22 070 03 Lê Quốc  Huy 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
23 071 03 Nguyễn Đăng  Huy 12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
24 072 03 Nguyễn Hữu  Huy 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
1 073 04 NguyễN Tạ Gia  Huy 12A14 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
2 074 04 Nguyễn Trương Gia  Huy 12A04 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
3 075 04 Thái Sỹ Nhật  Huy 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
4 076 04 Trần Thanh  Huy 12A14 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
5 077 04 Bùi Đình  Khải 12A11 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
6 078 04 Trần Đăng  Khôi 12A01 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
7 079 04 Phùng Bá  Kiên 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
8 080 04 Đinh Phong Hải  Lâm 12A04 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
9 081 04 Lê Ý  Lan 12A01 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
10 082 04 Nguyễn Đậu Thanh  Liêm 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
11 083 04 Nguyễn Thị  Liên 12A12 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
12 084 04 Nguyễn Ánh  Linh 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
13 085 04 Nguyễn Đỗ Khánh  Linh 12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
14 086 04 Lê Minh  Lộc 12A07 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
15 087 04 Lê Bảo  Long 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
16 088 04 Nguyễn Thanh  Long 12A12 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
17 089 04 Trần Công  Luận 12A06 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
18 090 04 Lương Đức  Mạnh 12A14 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
19 091 04 Nguyễn Đỗ Hiểu  Minh 12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
20 092 04 Phan Anh Nhật  Minh 12A01 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
21 093 04 Võ Lâm Tân  Minh 12A04 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
22 094 04 Đỗ Trà  My 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
23 095 04 Phan Thị Thuỳ  Na 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
24 096 04 Huỳnh Quảng  Nam 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
1 097 05 Lê Hoàng  Nam 12A01 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
2 098 05 Nguyễn Bá Trung  Nam 12A14 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
3 099 05 Nguyễn Vũ Thành  Nam 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
4 100 05 Phạm Hoàng  Nam 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
5 101 05 Lê Thị Thúy  Nga 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
6 102 05 Phạm Thị Hằng  Nga 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
7 103 05 Hoàng Lâm Thuý  Ngân 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
8 104 05 Lương Khánh  Ngân 12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
9 105 05 Huỳnh Trọng  Nghĩa 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
10 106 05 Nguyễn Trọng  Nghĩa 12A01 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
11 107 05 Trịnh Vương Thế  Ngọc 12A12 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
12 108 05 Nguyễn Phương  Nguyên 12A06 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
13 109 05 Trần Nhật  Nguyên 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
14 110 05 Hồ Ngọc Thu  Nguyệt 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
15 111 05 Lê Thành  Nhân 12A04 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
16 112 05 Thái Thị Võ  Nhân 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
17 113 05 Võ Thành  Nhân 12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
18 114 05 Lê Thị Tuyết  Nhi 12A06 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
19 115 05 Nguyễn Thị Thảo  Nhi 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
20 116 05 Trương Minh  Nhi 12A06 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
21 117 05 Võ Phạm Uyên  Nhi 12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
22 118 05 Nguyễn Ngọc Tâm  Như 12A01 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
23 119 05 Nguyễn Thị Quỳnh  Như 12A04 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
24 120 05 Trần Đỗ Quỳnh  Như 12A12 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
1 121 06 Trần Thuỷ Quỳnh  Như 12A11 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
2 122 06 Trịnh Thị Yến  Như 12A04 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
3 123 06 Võ Lê Băng  Như 12A11 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
4 124 06 Nguyễn An  Ninh 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
5 125 06 Nguyễn Yến Hàn  Ny 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
6 126 06 Đỗ Đình Gia  Phát 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
7 127 06 Lê Bá  Phát 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
8 128 06 Huỳnh Huy Vũ  Phong 12A08 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
9 129 06 Lại Thiên  Phong 12A01 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
10 130 06 Lại Thiên  Phong 12A01 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
11 131 06 Phạm Hồng  Phú 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
12 132 06 Nguyễn Thị Minh  Phương 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
13 133 06 Nguyễn Bảo  Quân 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
14 134 06 Sín Thái  Quân 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
15 135 06 Trần Bùi Hoàng  Quân 12A08 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
16 136 06 Bùi Văn  Quang 12A04 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
17 137 06 Lê Vũ Khánh  Quyên 12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
18 138 06 Nông Thị Lệ  Quyên 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
19 139 06 Nguyễn Như  Quỳnh 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
20 140 06 Nguyễn Nam  Sơn 12A01 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
21 141 06 Nguyễn Xuân  Sơn 12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
22 142 06 Lê Minh  Tâm 12A07 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
23 143 06 Phạm Thị Thanh  Tâm 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
24 144 06 Quách Anh  Tâm 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
1 145 07 Phạm Bùi Nhật  Tân 12A12 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
2 146 07 Phạm Bùi Nhật  Tân 12A12 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
3 147 07 Nguyễn Ngọc  Thân 12A07 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
4 148 07 Bùi Quang  Thắng 12A04 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
5 149 07 Võ Hữu  Thắng 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
6 150 07 Kim Trung  Thành 12A07 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
7 151 07 Đinh Thị Phương  ThảO 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
8 152 07 Đoàn Thị Thanh  Thảo 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
9 153 07 Nguyễn Thị Phương  Thảo 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
10 154 07 Nguyễn Phương  Thi 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
11 155 07 Trần Quang  Thiện 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
12 156 07 Hoàng Thị Huyền  Thương 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
13 157 07 Trần Thị Ngọc  Thương 12A01 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
14 158 07 Hoàng Thanh  Thuỷ 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
15 159 07 Lê Thị Thu  Thuỷ 12A01 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
16 160 07 Nguyễn Thị Ngọc  Tiên 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
17 161 07 Đỗ Hoàng Việt  Tiến 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
18 162 07 Nguyễn Anh  Tiến 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
19 163 07 Trần Việt  Tiến 12A04 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
20 164 07 Trần Huyền  Trâm 12A07 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
21 165 07 Nguyễn Ngọc  Trân 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
22 166 07 Lý Hoàng Minh  Trang 12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
23 167 07 Nguyễn Thị Quỳnh  Trang 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
24 168 07 Nguyễn Thị  Trúc 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
1 169 08 Nguyễn Văn  Truyền 12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
2 170 08 Hồ Thị Minh  12A01 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
3 171 08 Lê Thị Bảo  12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
4 172 08 Nguyễn Châu Anh  12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
5 173 08 Đao Anh  Tuấn 12A07 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
6 174 08 Lê Thanh  Tuấn 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
7 175 08 Mai Thái  Tuấn 12A09 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
8 176 08 Nguyễn Hữu  Tuấn 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
9 177 08 Nguyễn Thanh  Tuấn 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
10 178 08 Phan Anh  Tuấn 12A06 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
11 179 08 Nguyễn Thị Phương  Uyên 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
12 180 08 Đinh Thị Thanh  Vân 12A06 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
13 181 08 Phạm Hoàng  Vân 12A11 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
14 182 08 Nguyễn Trọng  Việt 12A11 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
15 183 08 Lương Thế  Vinh 12A05 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
16 184 08 Phan Thái  Vinh 12A06 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
17 185 08 Võ Đức  Vinh 12A01 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
18 186 08 Nguyễn Đoàn Anh  12A11 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
19 187 08 Đinh Hoàng  Vương 12A08 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
20 188 08 Lê Thị Yến  Vy 12A01 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
21 189 08 Nguyễn Ngọc Uyên  Vy 12A02 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
22 190 08 Phạm Hà  Vy 12A04 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
23 191 08 Văn Thị Tường  Vy 12A03 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
24 192 08 Him Ri Đa  Wan 12A13 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
1 193 09 H ‘ Lani Buôn  12A04 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
2 194 09 Nguyễn Thị  Yến 12A07 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
3 195 09 Trần Thị Hải  Yến 12A10 KHTN (Lý, Hoá,  Sinh)
4 196 09 H Đêra  Adrơng 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
5 197 09 Đỗ Thiện  An 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
6 198 09 Nguyễn Mỹ  An 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
7 199 09 Nguyễn Thùy  An 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
8 200 09 Huỳnh Nguyên Hồng  Ân 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
9 201 09 Bùi Phạm Mai  Anh 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
10 202 09 Bùi Thị Trâm  Anh 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
11 203 09 Châu Nguyễn Ngọc  Anh 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
12 204 09 Đặng Hoàng  Anh 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
13 205 09 Đoàn Thị Phương  Anh 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
14 206 09 Dương Chung  Anh 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
15 207 09 Nguyễn Đức  Anh 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
16 208 09 Phạm Thị Phương  Anh 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
17 209 09 Trần Tuấn  Anh 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
18 210 09 Võ Thế  Anh 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
19 211 09 Nguyễn Ngọc  Ánh 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
20 212 09 Y Khanh  Ayun 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
21 213 09 Nguyễn Xuân  Bắc 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
22 214 09 Cao Nghiêm Chí  Bảo 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
23 215 09 Ngô Gia  Bảo 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
24 216 09 Nguyễn Hồ Thái  Bảo 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
1 217 10 Phạm Hoài  Bảo 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
2 218 10 Trần Duy  Bảo 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
3 219 10 Trần Quốc  Bảo 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
4 220 10 Lương Hà Gia  Bích 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
5 221 10 Lê Thị Như  Bình 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
6 222 10 Ngô Đức  Bình 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
7 223 10 Y Yar  Bkrong 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
8 224 10 H Gưi  Bkrông 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
9 225 10 H Lich  Bkrông 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
10 226 10 H Thanh  Bkrông 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
11 227 10 H Ước  Bkrông 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
12 228 10 H Uôn Ny  Bkrông 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
13 229 10 H’Milka  Bkrông 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
14 230 10 Y Phai  Bkrông 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
15 231 10 Y Phong  Bkrông 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
16 232 10 Y Sa La Mong  Bkrông 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
17 233 10 H Thâm  Byă 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
18 234 10 Y Thiết  Byă 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
19 235 10 Trịnh Thị Mỹ  Cẩm 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
20 236 10 Tôn Nữ Minh  Châu 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
21 237 10 Nguyễn Thị Gia  Chi 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
22 238 10 Phạm Thị Mỹ Linh  Chi 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
23 239 10 Huỳnh Tấn  Công 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
24 240 10 Nguyễn Quốc  Cường 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
1 241 11 Phan Thái  Cường 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
2 242 11 Xú Xuân  Dao 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
3 243 11 Lý Đường  Đạo 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
4 244 11 Lê Công  Đạt 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
5 245 11 Ngô Văn Tiến  Đạt 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
6 246 11 Nguyễn Thành  Đạt 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
7 247 11 Trần Thị  Diễm 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
8 248 11 Bùi Thiện  Đoan 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
9 249 11 H Nhoan  Du 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
10 250 11 Hoàng Anh  Đức 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
11 251 11 Lê Ngọc  Đức 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
12 252 11 Võ Minh  Đức 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
13 253 11 Bùi Kỳ  Dung 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
14 254 11 Vũ Gia  Dũng 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
15 255 11 Đỗ Thùy  Dương 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
16 256 11 Trần Khánh  Duy 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
17 257 11 Lê Thị Mỹ  Duyên 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
18 258 11 Nguyễn Thị Mỹ  Duyên 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
19 259 11 H’Wơn  Ênuôl 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
20 260 11 Lý Hoàng  Gia 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
21 261 11 Lâm Thùy  Giang 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
22 262 11 Trần Phan Hương  Giang 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
23 263 11 Trần Thị Thanh  Giang 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
24 264 11 Lê Nguyễn Thu  12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
1 265 12 Phan Thị Ngọc  12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
2 266 12 Trần Thị Thu  12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
3 267 12 Lê Quang  Hải 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
4 268 12 Nguyễn Ngọc Gia  Hân 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
5 269 12 Phan Đình Gia  Hân 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
6 270 12 Phan Ngọc Gia  Hân 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
7 271 12 Lê Hồng  Hạnh 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
8 272 12 Trần Công  Hạnh 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
9 273 12 Phạm  Hào 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
10 274 12 Tăng Thị Thu  Hiền 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
11 275 12 Đỗ Trọng  Hiếu 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
12 276 12 Nguyễn Trung  Hiếu 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
13 277 12 Trần Duy  Hiệu 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
14 278 12 Đoàn Thị Thu  Hoài 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
15 279 12 Nguyễn Văn  Hoàng 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
16 280 12 Phạm Xuân  Hoàng 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
17 281 12 Đinh Hoàng  Hưng 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
18 282 12 Trần Tuấn  Hưng 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
19 283 12 Lê Thị Mỹ  Hương 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
20 284 12 Lê Đức  Huy 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
21 285 12 Lê Ngọc  Huy 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
22 286 12 Nguyễn Hoàng Thanh  Huy 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
23 287 12 Nguyen Minh  Huy 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
24 288 12 Nguyễn Quang  Huy 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
1 289 13 Nguyễn Thành  Huy 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
2 290 13 Phạm Gia  Huy 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
3 291 13 Phạm Minh  Huy 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
4 292 13 Võ Bùi Quốc  Huy 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
5 293 13 Nguyễn Khánh  Huyền 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
6 294 13 Nguyễn Thị Thanh  Huyền 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
7 295 13 Phạm Thu  Huyền 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
8 296 13 Lê Như  Huỳnh 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
9 297 13 H Du La Niê  Kdăm 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
10 298 13 Nguyễn Ngọc Phương  Kha 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
11 299 13 Phan Quốc  Khánh 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
12 300 13 Đặng Minh  Khoa 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
13 301 13 Lê Đăng  Khoa 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
14 302 13 Nguyễn Đăng  Khoa 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
15 303 13 Nguyễn Đăng  Khoa 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
16 304 13 Phạm Đỗ Anh  Khôi 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
17 305 13 Nguyen Anh  Kiệt 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
18 306 13 H Suny Buôn  Krông 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
19 307 13 Y Mika Buôn  Krông 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
20 308 13 H’ Lê A Trần  Ksơr 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
21 309 13 H Fibi  Ktla 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
22 310 13 Y-Kamin  Ktla 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
23 311 13 Tân Thành ,Buôn Ma Thuộc,Đắk  Lắk 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
24 312 13 Cao Thị Hồng  Lam 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
1 313 14 Giáp Thị Ngọc  Lan 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
2 314 14 Đoàn Huỳnh  Lân 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
3 315 14 Hàng Tú  Linh 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
4 316 14 Lưu Thị Thuý  Linh 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
5 317 14 Nguyễn Hoàng  Linh 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
6 318 14 Nguyễn Trần Khánh  Linh 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
7 319 14 Thiều Phan Khánh  Linh 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
8 320 14 Vũ Thị Khánh  Linh 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
9 321 14 Vũ Thị Mỹ  Linh 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
10 322 14 Chu Thị  Loan 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
11 323 14 Nguyễn Phúc  Lộc 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
12 324 14 Nguyễn Gia  Long 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
13 325 14 Hoàng Hữu  Luân 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
14 326 14 Dương Thị Khánh  Ly 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
15 327 14 Lê Thị Trúc  Ly 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
16 328 14 Nguyễn Thị Hương  Ly 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
17 329 14 Võ Tống Tiểu  Ly 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
18 330 14 Nguyễn Thị  Mai 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
19 331 14 Nguyễn Văn  Mạnh 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
20 332 14 Nguyễn Anh  Minh 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
21 333 14 Trần Gia  Minh 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
22 334 14 Trần Ngọc  Minh 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
23 335 14 Ksor Biuna  Mlô 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
24 336 14 Nguyễn Thị Trà  My 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
1 337 15 Trần Thanh Trà  My 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
2 338 15 Đỗ Trịnh Quảng  Nam 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
3 339 15 Mai Văn  Nam 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
4 340 15 Đỗ Hồng Tố  Nga 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
5 341 15 Lạc Giai Hằng  Nga 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
6 342 15 Nguyễn Hồng Kim  Nga 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
7 343 15 Tống Thị  Nga 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
8 344 15 Lê Thị Kim  Ngân 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
9 345 15 Phan Lê Thanh  Ngân 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
10 346 15 Cao Lê Đông  Nghi 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
11 347 15 Nguyễn Tiến Trọng  Nghĩa 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
12 348 15 Hoàng Thị  Ngọc 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
13 349 15 Nguyễn Gia  Ngọc 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
14 350 15 Nguyễn Thị Minh  Ngọc 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
15 351 15 Trần Hà Bảo  Ngọc 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
16 352 15 Triệu Gia  Ngọc 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
17 353 15 Trương NguyễN Kỳ  NgọC 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
18 354 15 Đặng Thành  Nguyên 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
19 355 15 Đặng Thị Hà  Nguyên 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
20 356 15 Lê Hoàng  Nguyên 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
21 357 15 Võ Hồng Thảo  Nguyên 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
22 358 15 Vũ Nguyễn Hoàng  Nguyên 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
23 359 15 Vũ Nguyễn Khôi  Nguyên 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
24 360 15 Nguyễn Đình  Nhân 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
1 361 16 Cao Thị Tuyết  Nhạn 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
2 362 16 Nguyễn Tiến  Nhật 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
3 363 16 Nguyễn Hoàng Linh  Nhi 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
4 364 16 Nguyễn Khánh  Nhi 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
5 365 16 Nguyễn Thị Yến  Nhi 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
6 366 16 Phạm Yến  Nhi 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
7 367 16 Trần Đỗ Uyên  Nhi 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
8 368 16 Vũ Hồng Bảo  Nhi 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
9 369 16 Phạm Quỳnh  Như 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
10 370 16 Vũ Nguyễn Quỳnh  Như 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
11 371 16 Chềnh Mỹ  Niê 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
12 372 16 H Drim  Niê 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
13 373 16 H Dring  Niê 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
14 374 16 H Găng  Niê 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
15 375 16 H Tiên  Niê 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
16 376 16 H Vân  Niê 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
17 377 16 Y Kiệt  Niê 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
18 378 16 Nguyễn Tiến Tâm  Phát 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
19 379 16 Tạ Tiến  Phát 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
20 380 16 Trần Nhuận  Phát 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
21 381 16 Đặng Minh  Phú 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
22 382 16 Trần Đình  Phúc 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
23 383 16 Trần Đình  Phúc 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
24 384 16 Trần Gia  Phước 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
1 385 17 Đinh Thị Mai  Phương 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
2 386 17 Hoàng Lê Ngọc  Phương 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
3 387 17 Hoàng Võ Thu  Phương 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
4 388 17 Lê Hoàng Lam  Phương 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
5 389 17 Lê Nguyễn Mai  Phương 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
6 390 17 Nguyễn Thị Hoàng  Phương 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
7 391 17 Tạ Nguyên  Phương 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
8 392 17 Trần Nguyễn Tâm  Phương 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
9 393 17 Trương Minh  Phương 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
10 394 17 Quách Hồng  Quân 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
11 395 17 Nguyễn Đình  Quang 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
12 396 17 Nguyễn Việt  Quang 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
13 397 17 Phạm Phú  Quang 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
14 398 17 Nguyễn Văn  Quý 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
15 399 17 Trần Cao  Quý 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
16 400 17 Trần Trí  Quyết 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
17 401 17 Hoàng Thị Diễm  Quỳnh 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
18 402 17 Nguyễn Lê Thuý  Quỳnh 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
19 403 17 Nguyễn Ngọc Như  Quỳnh 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
20 404 17 Nguyễn Thị Diễm  Quỳnh 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
21 405 17 Lê Quang  Sang 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
22 406 17 Nguyễn Thanh  Sang 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
23 407 17 Phạm Bá  Tài 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
24 408 17 Lê Nguyễn Thị Mỹ  Tâm 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
1 409 18 Nguyễn Thành  Tâm 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
2 410 18 Nguyễn Thị Minh  Tâm 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
3 411 18 Bùi Nguyễn Xuân  Tân 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
4 412 18 Phạm Nhật  Tân 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
5 413 18 Nguyễn Mạnh  Thắng 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
6 414 18 Hoàng Thái  Thanh 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
7 415 18 Nguyen Sinh  Thanh 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
8 416 18 Nguyễn Thị Phương  Thanh 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
9 417 18 Hoàng Trung  Thành 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
10 418 18 Cao Thị  Thảo 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
11 419 18 Trần Thị  Thảo 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
12 420 18 Tô Nhã  Thi 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
13 421 18 Nguyễn Duy  Thiện 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
14 422 18 Hoàng Hữu  Thịnh 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
15 423 18 Trần Đức  Thịnh 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
16 424 18 Bùi Minh  Thu 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
17 425 18 Hoàng Thị Hà  Thu 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
18 426 18 Nguyễn Ngọc Anh  Thư 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
19 427 18 Nguyễn Thị Anh  Thư 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
20 428 18 Xú Dĩ  Thuận 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
21 429 18 Hà Cao  Thuật 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
22 430 18 Lê Nguyễn Hồng  Thuỳ 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
23 431 18 Trầnthị  Thúy 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
24 432 18 Nguyễn Vũ Hoàng  Thy 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
1 433 19 Nguyễn Thuỷ  Tiên 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
2 434 19 Nguyễn Thuỷ  Tiên 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
3 435 19 Nguyễn Trần Mỹ  Tiên 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
4 436 19 Lê Ngọc  Tiến 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
5 437 19 Nguyễn Văn  Tiến 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
6 438 19 Trần Tấn  Tiến 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
7 439 19 Phùng Xuân  Toàn 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
8 440 19 Trần Thiện Thanh  Toàn 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
9 441 19 Trương Thụy Hương  Trà 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
10 442 19 Đỗ Ngọc  Trâm 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
11 443 19 Ngô Thị Huyền  Trân 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
12 444 19 Nguyễn Ngọc Bảo  Trân 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
13 445 19 Phan Bảo  Trân 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
14 446 19 Sín Ngọc  Trân 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
15 447 19 Tô Trần Khả  Trân 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
16 448 19 Đặng Huỳnh  Trang 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
17 449 19 Hoàng Thị Quỳnh  Trang 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
18 450 19 Lê Quỳnh  Trang 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
19 451 19 Mai Thị Kiều  Trang 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
20 452 19 Trịnh Thiên  Trang 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
21 453 19 Võ Thị Phương  Trang 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
22 454 19 Nguyễn Duy  Tráng 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
23 455 19 Cao Lê Kiều  Trinh 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
24 456 19 Dương Thị Thuỳ  Trinh 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
1 457 20 Trần Võ Lê  Trinh 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
2 458 20 Châu Ngọc Thanh  Trúc 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
3 459 20 Trần Phan Thu  Trúc 12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
4 460 20 Nguyễn Thành  Trung 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
5 461 20 Nguyễn Văn  Trung 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
6 462 20 Vũ Đình  Trung 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
7 463 20 Nguyễn Xuân  Trường 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
8 464 20 Nguyễn Đức Anh  12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
9 465 20 Nguyễn Thanh  12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
10 466 20 Nguyễn Thị Thanh  12A08 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
11 467 20 Trương Thị Minh  12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
12 468 20 Nguyễn Hoàng  Tuân 12A04 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
13 469 20 Cao Quốc  Tuấn 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
14 470 20 Nguyễn Đình  Tuấn 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
15 471 20 Nguyễn Đức Anh  Tuấn 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
16 472 20 Nguyễn Tài Minh  Tuấn 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
17 473 20 Phạm Minh  Tuấn 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
18 474 20 Nguyễn Hữu  Tuệ 12A12 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
19 475 20 Ngô Thanh  Tùng 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
20 476 20 Nguyễn Thanh  Tuyền 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
21 477 20 Nguyễn Ngọc Ánh  Tuyết 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
22 478 20 Đậu Thị Thu  Uyên 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
23 479 20 Lê Thị Phương  Uyên 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
24 480 20 Lê Thị Thu  Uyên 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
1 481 21 Nguyễn Thị Phương  Uyên 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
2 482 21 Trần Ngọc Hoàng  Uyên 12A05 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
3 483 21 Đào Thị Mỹ  Vân 12A03 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
4 484 21 Nguyễn Thị Hồng  Vân 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
5 485 21 Trần Thị Bích  Vân 12A02 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
6 486 21 Trương Thục  Văn 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
7 487 21 Lê Khánh  Vi 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
8 488 21 Đinh Quốc  Việt 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
9 489 21 Nguyễn Văn  Việt 12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
10 490 21 Sử Duy Quang  Vinh 12A01 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
11 491 21 Đặng Hoàng  12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
12 492 21 Nguyễn Hoàng  12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
13 493 21 Nguyễn Long  12A13 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
14 494 21 Trần Xuân  12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
15 495 21 Triệu Nguyễn Thiên  Vượng 12A11 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
16 496 21 Bùi Ngọc Khánh  Vy 12A06 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
17 497 21 Nguyễn Ngọc Thảo  Vy 12A10 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
18 498 21 Nguyễn Thị Nhã  Vy 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
19 499 21 Hoàng Hà Buôn  12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
20 500 21 Lê Hải  Yến 12A14 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
21 501 21 Ngô Công Hoàng  Yến 12A07 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
22 502 21 Nguyễn Thị Hải  Yến 12A09 KHXH (Sử, Địa, GDCD)
23 503 21        
24 504 21