Danh sách HSG toàn diện, HS tiên tiến năm học 2018-2019
Lượt xem:
I. HSG toàn diện cả năm:
Stt trường |
STT khối |
Lớp | Họ Và Tên | TBCM |
1 | 1 | 10A01 | Bùi Lê Thảo Chi | 8,5 |
2 | 2 | 10A01 | Nguyễn Tiến Đạt | 8,1 |
3 | 3 | 10A01 | Phạm Thùy Linh | 8,5 |
4 | 4 | 10A01 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 8,1 |
5 | 5 | 10A01 | Đoàn Minh Tâm | 8,5 |
6 | 6 | 10A01 | Trần Ngọc Thanh | 8,4 |
7 | 7 | 10A01 | Đậu Lê Thanh Vân | 8,7 |
8 | 8 | 10A02 | Lê Nguyễn Ngọc Hà | 8,7 |
9 | 9 | 10A02 | Nguyễn Hoàng Trung Hải | 8,6 |
10 | 10 | 10A02 | Phạm Gia Hân | 8,1 |
11 | 11 | 10A02 | Lê Yến Nhi | 8,0 |
12 | 12 | 10A02 | Trần Thị Hồng Nhung | 8,4 |
13 | 13 | 10A02 | Trần Trường Sơn | 8,1 |
14 | 14 | 10A02 | Lê Hoàng Như Vy | 8,3 |
15 | 15 | 10A03 | Hoàng Kỳ Anh | 8,5 |
16 | 16 | 10A03 | Lương Nguyễn Huệ Chi | 8,8 |
17 | 17 | 10A03 | Hà Thế Kha | 8,2 |
18 | 18 | 10A03 | Võ Thị Gia Linh | 8,5 |
19 | 19 | 10A03 | Phan Anh Thi | 8,3 |
20 | 20 | 10A03 | Lê Trọng Toản | 8,0 |
21 | 21 | 10A04 | Vũ Thị Ngọc Mai | 8,1 |
22 | 22 | 10A04 | Võ Thị Ý Như | 8,0 |
23 | 23 | 10A04 | Đoàn Thị Phương Thảo | 8,1 |
24 | 24 | 10A05 | Vũ Ngọc Quỳnh Anh | 8,0 |
25 | 25 | 10A07 | Trần Thị Kim Oanh | 8,1 |
26 | 26 | 10A08 | Châu Thị Phúc | 8,1 |
27 | 27 | 10A09 | Nguyễn Vũ Huyền Anh | 8,1 |
28 | 28 | 10A09 | Phạm Vũ Việt Dũng | 8,3 |
29 | 29 | 10A09 | Nguyễn Hoàng Lâm | 8,3 |
30 | 30 | 10A09 | Trần Thanh Nga | 8,2 |
31 | 31 | 10A09 | Nguyễn Kim Minh Quân | 8,3 |
32 | 32 | 10A09 | Doãn Thị Minh Thu | 8,4 |
33 | 33 | 10A09 | Đỗ Lê Minh Thư | 8,2 |
34 | 34 | 10A09 | Trần Thu Trang | 8,1 |
35 | 35 | 10A10 | Nguyễn Minh Quang | 8,4 |
36 | 36 | 10A10 | Đoàn Minh Thư | 8,0 |
37 | 37 | 10A10 | Đỗ Thu Trang | 8,0 |
38 | 38 | 10A10 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 8,3 |
39 | 39 | 10A11 | Châu Thành Nhân | 8,3 |
40 | 40 | 10A12 | Trần Nguyên Bình | 8,3 |
41 | 41 | 10A14 | Lê Thị Khánh Huyền | 8,0 |
42 | 42 | 10A14 | Đặng Ngọc Anh Thi | 8,0 |
43 | 43 | 10A14 | Võ Đức Thành Vinh | 8,0 |
44 | 1 | 11A02 | Sử Thị Hồng Gấm | 8,1 |
45 | 2 | 11A02 | Phạm Thị Thu Hiền | 8,8 |
46 | 3 | 11A02 | Đặng Linh Phương | 8,3 |
47 | 4 | 11A02 | Nguyễn Văn Tuấn | 8,2 |
48 | 5 | 11A02 | Nguyễn Thị Tường Vy | 8,5 |
49 | 6 | 11A03 | Mai Thị Tài | 8,8 |
50 | 7 | 11A04 | Kim Thảo Ngọc | 8,0 |
51 | 8 | 11A04 | Nguyễn Lương Phú | 8,0 |
52 | 9 | 11A04 | Võ Thành Phúc | 8,5 |
53 | 10 | 11A06 | Nguyễn Quang Huy | 8,1 |
54 | 11 | 11A07 | Đặng Phương Mai Anh | 8,0 |
55 | 12 | 11A07 | Trần Lê Minh Anh | 8,1 |
56 | 13 | 11A07 | Lê Thị Ngọc Ánh | 8,1 |
57 | 14 | 11A10 | Hoàng Minh Huệ | 8,2 |
58 | 15 | 11A10 | Châu Thúy Nhi | 8,3 |
59 | 16 | 11A10 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 8,2 |
60 | 17 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 8,2 |
61 | 18 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 8,4 |
62 | 19 | 11A10 | Trần Ngọc Vy | 8,2 |
63 | 20 | 11A13 | Lê Hữu Dũng | 8,0 |
64 | 21 | 11A13 | Vũ Trung Kiên | 8,2 |
65 | 22 | 11A14 | Hồ Thanh Hà | 8,4 |
66 | 23 | 11A14 | Ngô Thế Vinh | 8,4 |
67 | 24 | 11A15 | Hồ Ngọc Duy | 8,2 |
68 | 25 | 11A15 | Nguyễn Trần Thảo Ngọc | 8,9 |
69 | 1 | 12A01 | Đàm Thị Hiền | 8,4 |
70 | 2 | 12A01 | Nguyễn Thị Phương | 8,1 |
71 | 3 | 12A01 | Nguyễn Thị Thương | 8,0 |
72 | 4 | 12A01 | Lê Thị Thủy Tiên | 8,1 |
73 | 5 | 12A02 | Trần Thị Hoan | 8,6 |
74 | 6 | 12A02 | Lê Ngọc Minh | 8,8 |
75 | 7 | 12A02 | Nguyễn Thụy Tuyết Nhi | 8,0 |
76 | 8 | 12A02 | Nguyễn Trường Phước | 8,2 |
77 | 9 | 12A02 | Nguyễn Phùng Nhật Quang | 8,1 |
78 | 10 | 12A02 | Thái Thị Hương Thảo | 8,3 |
79 | 11 | 12A02 | Trần Ngọc Mai Thư | 8,5 |
80 | 12 | 12A03 | Vũ Linh Nguyệt | 8,0 |
81 | 13 | 12A04 | Võ Thị Lê Na | 8,1 |
82 | 14 | 12A04 | Đỗ Thị Huyền Trang | 8,3 |
83 | 15 | 12A05 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 8,0 |
84 | 16 | 12A05 | Hồ Thị Ánh Tuyết | 8,7 |
85 | 17 | 12A06 | Đỗ Đoàn Trường Giang | 8,2 |
86 | 18 | 12A06 | Hoàng Thảo Trang | 8,3 |
87 | 19 | 12A07 | Nguyễn Duyên Mỹ Ngọc | 8,0 |
88 | 20 | 12A07 | Dương Nam Phong | 8,4 |
89 | 21 | 12A07 | Trần Văn Trịnh Tâm | 8,3 |
90 | 22 | 12A07 | Lê Đình Trí | 8,1 |
91 | 23 | 12A08 | Nguyễn Công Hạnh | 8,3 |
92 | 24 | 12A08 | Trương Vương Lữ Nhiên | 8,2 |
93 | 25 | 12A11 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 8,3 |
94 | 26 | 12A12 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 8,1 |
95 | 27 | 12A12 | Võ Minh Thắng | 8,2 |
96 | 28 | 12A12 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 8,5 |
97 | 29 | 12A13 | Đỗ Thị Hoài | 8,4 |
98 | 30 | 12A13 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 8,8 |
99 | 31 | 12A14 | Hoàng Nữ Minh Châu | 8,3 |
100 | 32 | 12A14 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 8,5 |
101 | 33 | 12A14 | Trần Huyền Trân | 8,1 |
II. HS tiên tiến cả năm:
1. HSTT cả năm khối 10:
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM |
1 | 10A01 | Nguyễn Trương Tú Anh | 7,8 |
2 | 10A01 | Hồ Ngô Kim Ái | 7,8 |
3 | 10A01 | Lê Quang Tiến Đạt | 7,5 |
4 | 10A01 | Võ Thị Thu Hà | 6,7 |
5 | 10A01 | Đỗ Thị Thúy Hiền | 7,6 |
6 | 10A01 | Phan Văn Hoàng | 7,4 |
7 | 10A01 | Phan Nhật Huy | 7,6 |
8 | 10A01 | Trần Hoàng Minh Khôi | 7,5 |
9 | 10A01 | Đặng Thị Khánh Linh | 7,1 |
10 | 10A01 | Lê Vũ Khánh Linh | 7,9 |
11 | 10A01 | Trần Thành Lợi | 7,9 |
12 | 10A01 | Đặng Tuyết Ngân | 8 |
13 | 10A01 | Lục Phạm Quỳnh Ngân | 7,8 |
14 | 10A01 | Phạm Bùi Phương Nguyên | 7,4 |
15 | 10A01 | Đào Yến Nhi | 7,9 |
16 | 10A01 | Nguyễn Kiều Lâm Oanh | 7,9 |
17 | 10A01 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 7,5 |
18 | 10A01 | Trần Ngọc Khánh Phương | 7,3 |
19 | 10A01 | Trần Thị Bích Thủy | 7,2 |
20 | 10A01 | Lê Quang Tuấn | 7,9 |
21 | 10A01 | Lê Thị Phương Uyên | 7,8 |
22 | 10A01 | Nguyễn Quang Vũ | 7,9 |
23 | 10A01 | H’ Phương Buôn Yă | 7,1 |
24 | 10A01 | Trần Lâm Quốc Anh | 7,5 |
25 | 10A02 | Trần Thị Ngọc Diệp | 7,8 |
26 | 10A02 | Trần Thị Hoàng Dung | 7,3 |
27 | 10A02 | Vũ Thị Diệu Hiền | 7,9 |
28 | 10A02 | Nguyễn Hoàng | 7,8 |
29 | 10A02 | Nguyễn Đức Huy | 8 |
30 | 10A02 | Trinh Đức Huy | 7,5 |
31 | 10A02 | Vũ Quốc Hùng | 7,4 |
32 | 10A02 | Nguyễn Xuân Lưu | 7,1 |
33 | 10A02 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 7,8 |
34 | 10A02 | Nguyễn Thành Nam | 6,8 |
35 | 10A02 | Nguyễn Thị Thu Nga | 7,7 |
36 | 10A02 | Nguyễn Bình Nguyên | 7,1 |
37 | 10A02 | Dương Bảo Ni | 7,6 |
38 | 10A02 | Tạ Danh Sỹ | 6,9 |
39 | 10A02 | Trần Minh Tâm | 7,4 |
40 | 10A02 | Đinh Nam Thành | 7,4 |
41 | 10A02 | Trương Công Thành | 7,4 |
42 | 10A02 | Cao Văn Thông | 7,4 |
43 | 10A02 | Nguyễn Thùy Trang | 7,6 |
44 | 10A02 | Roăn Thị Huỳnh Trang | 7,6 |
45 | 10A02 | Võ Nguyễn Kiều Trang | 7,6 |
46 | 10A02 | Nguyễn Thanh Uyên | 7,7 |
47 | 10A02 | Lê Hoàng Việt | 7,5 |
48 | 10A03 | Nhâm Gia Tuấn Anh | 8,1 |
49 | 10A03 | Trần Công Bằng | 7,2 |
50 | 10A03 | Nguyễn Phước Thiên Bình | 7,3 |
51 | 10A03 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 7,5 |
52 | 10A03 | Phạm Bùi Tuyết Kha | 7,5 |
53 | 10A03 | Mai Văn Khánh | 7,5 |
54 | 10A03 | Đào Thị Thảo Nguyên | 7,7 |
55 | 10A03 | Vũ Đức Tài | 7,2 |
56 | 10A03 | Hà Trọng Tấn | 7,7 |
57 | 10A03 | Đặng Nguyên Thảo | 7,7 |
58 | 10A03 | Trần Đoan Hiền Thảo | 7,6 |
59 | 10A03 | Trần Vũ Thu Thúy | 7,5 |
60 | 10A03 | Hà Đình Anh Tuấn | 7,4 |
61 | 10A03 | Hoàng Hoa Khả Tú | 7,8 |
62 | 10A03 | Bùi Minh Châu Uyên | 7,7 |
63 | 10A03 | Nguyễn Thùy Thu Uyên | 7,5 |
64 | 10A03 | Ngô Xuân Vũ | 7,8 |
65 | 10A03 | Trần Lê Thảo Vy | 8 |
66 | 10A04 | Mai Văn An | 6,9 |
67 | 10A04 | Nguyễn Quỳnh Anh | 7,3 |
68 | 10A04 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7,8 |
69 | 10A04 | Nguyễn Tiến Đạt | 7,2 |
70 | 10A04 | Hà Tú Nhi | 7,7 |
71 | 10A04 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 7,4 |
72 | 10A04 | Vũ Nguyễn Minh Quân | 7,5 |
73 | 10A04 | Mai Sỹ Quý | 7 |
74 | 10A04 | Nguyễn Văn Tuấn | 7,5 |
75 | 10A04 | Chềnh Thảo Uyên | 8,1 |
76 | 10A04 | Trần Phương Uyên | 7,4 |
77 | 10A05 | Đinh Thị Thúy An | 7,4 |
78 | 10A05 | Đào Thụy Quỳnh Anh | 7,5 |
79 | 10A05 | Vày Như Bình | 7,3 |
80 | 10A05 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7,5 |
81 | 10A05 | Trần Bá Dũng | 6,7 |
82 | 10A05 | Diệp Tử Gia | 7,1 |
83 | 10A05 | Trần Thị Thu Hà | 7,4 |
84 | 10A05 | Nguyễn Mậu Hòa Huy | 7,3 |
85 | 10A05 | Ktla H’ Na Niê Kdăm | 6,8 |
86 | 10A05 | Dương Minh Phương | 7,5 |
87 | 10A05 | Hồ Viết Sang | 7,3 |
88 | 10A05 | Thái Tuấn Tài | 6,9 |
89 | 10A05 | Nguyễn Khắc Thành | 6,8 |
90 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 7,1 |
91 | 10A06 | Hồ Thị Ngọc Hiền | 6,9 |
92 | 10A06 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 6,9 |
93 | 10A06 | Nguyễn Thị Oanh | 6,9 |
94 | 10A06 | Lê Đức Toàn | 6,8 |
95 | 10A07 | Đỗ Ngọc Diệu Anh | 7,1 |
96 | 10A07 | Hoàng Thị Kim Anh | 7,3 |
97 | 10A07 | Đặng Quốc Huy | 6,8 |
98 | 10A07 | Nguyễn Bảo Khang | 7 |
99 | 10A07 | Mai Thái Ngọc Linh | 6,5 |
100 | 10A07 | Mai Xuân Đại Lợi | 7,5 |
101 | 10A07 | Trịnh Hương Ly | 6,8 |
102 | 10A07 | Nguyễn Văn Phúc | 6,9 |
103 | 10A07 | Phạm Thị Minh Phúc | 6,8 |
104 | 10A07 | Bùi Thị Diễm Quỳnh | 7,1 |
105 | 10A07 | H’ Trâm Ayũn | 6,8 |
106 | 10A07 | Phạm Thị Tường Vi | 7,1 |
107 | 10A07 | Vũ Hoàng Bảo Vy | 7,2 |
108 | 10A08 | Cao Nguyễn Tuấn Anh | 7 |
109 | 10A08 | Võ Hoàng Lan Anh | 7,6 |
110 | 10A08 | Phạm Trần Hữu Hoàng | 7,1 |
111 | 10A08 | Phan Trần Huyền My | 7 |
112 | 10A08 | Lâm Thị Hồng Nhung | 6,8 |
113 | 10A08 | Vũ Trần Xuân Phương | 7,3 |
114 | 10A08 | Huỳnh Quang | 7 |
115 | 10A08 | Huỳnh Võ Tấn Thịnh | 7,7 |
116 | 10A08 | Hồ Thị Bích Thủy | 7,4 |
117 | 10A08 | Phạm Thanh Tuấn | 7 |
118 | 10A08 | Trần Thanh Tùng | 6,6 |
119 | 10A09 | Trịnh Khánh An | 7,1 |
120 | 10A09 | Hoàng Trung Việt Anh | 6,9 |
121 | 10A09 | Trịnh Gia Bảo | 7 |
122 | 10A09 | Hoàng Xuân Cảnh | 6,9 |
123 | 10A09 | Nguyễn Lê Kim Chi | 7,6 |
124 | 10A09 | Nguyễn Tiến Duật | 7,1 |
125 | 10A09 | Nguyễn Trí Dũng | 7,2 |
126 | 10A09 | Đặng Gia Hân | 7,8 |
127 | 10A09 | Trần Thị Bảo Khuyên | 7,6 |
128 | 10A09 | Đặng Ngọc Lâm | 7,6 |
129 | 10A09 | Lê Viết Lộc | 7,6 |
130 | 10A09 | Phạm Lê Thùy Mai | 7,8 |
131 | 10A09 | Trần Nguyễn Thảo Nhi | 7,5 |
132 | 10A09 | Bùi Vũ Quỳnh Như | 7,5 |
133 | 10A09 | Hoàng Quỳnh Như | 7,5 |
134 | 10A09 | Lê Minh Phú | 7,4 |
135 | 10A09 | Vũ Thị Uyên Phương | 7,6 |
136 | 10A09 | Nguyễn Xuân Thiện | 7,2 |
137 | 10A09 | Lê Nguyễn Thùy Trang | 8,1 |
138 | 10A09 | Huỳnh Thị Bảo Trân | 7,8 |
139 | 10A09 | Nguyễn Phan Thảo Vân | 7,1 |
140 | 10A09 | Phạm Khánh Vân | 7,1 |
141 | 10A09 | Phạm Nguyễn Hải Yến | 7,6 |
142 | 10A09 | Đặng Hương Giang | 7,6 |
143 | 10A10 | Nguyễn Bá Dũng | 7,3 |
144 | 10A10 | Trần Thị Hiền | 7 |
145 | 10A10 | Nguyễn Văn Trí Hiếu | 7,4 |
146 | 10A10 | Lê Đình Quang Huy | 8 |
147 | 10A10 | Lê Nguyễn Gia Huy | 7,6 |
148 | 10A10 | Nguyễn Phi Hùng | 7,3 |
149 | 10A10 | Nguyễn Thị Thủy Linh | 6,6 |
150 | 10A10 | Nguyễn Hồ Phúc My | 7,3 |
151 | 10A10 | Nguyễn Thúy Ngân | 7,5 |
152 | 10A10 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7,5 |
153 | 10A10 | Vũ Văn Sỹ | 7,2 |
154 | 10A10 | Trương Khánh Thùy | 7,2 |
155 | 10A10 | Nguyễn Thanh Tùng | 6,8 |
156 | 10A10 | Nguyễn Thị Yến Vy | 7,8 |
157 | 10A11 | Trần Thị Ngọc Cẩm | 7,7 |
158 | 10A11 | Y Chăng niê | 7,4 |
159 | 10A11 | Bùi Phát Đạt | 7,1 |
160 | 10A11 | Bùi Thị Thu Giang | 7,1 |
161 | 10A11 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 7,2 |
162 | 10A11 | Nguyễn Công Minh | 7,2 |
163 | 10A11 | Lê Văn Bích Ngân | 6,9 |
164 | 10A11 | Lương Võ Ngọc Uyên | 7,7 |
165 | 10A11 | Lê Duy Hoàng Việt | 7,1 |
166 | 10A11 | Phan Triệu Vĩ | 7,1 |
167 | 10A12 | Vòng Cẩm Ngọc Chinh | 7,4 |
168 | 10A12 | Nguyễn Thị Hà Mi | 7,1 |
169 | 10A12 | Lê Đinh Hải Nam | 7,4 |
170 | 10A12 | Hứa Vũ Ngân | 6,7 |
171 | 10A12 | Nguyễn Ngọc Uyên Nhi | 6,9 |
172 | 10A12 | Nguyễn Thị Vương Phát | 7,9 |
173 | 10A12 | Nguyễn Văn Triệu | 7,4 |
174 | 10A12 | Đặng Thị Thúy Vy | 7,3 |
175 | 10A12 | Nông Thị Xen | 7,4 |
176 | 10A13 | Nguyễn Trần Vân Anh | 7,1 |
177 | 10A13 | Cám Thị Phương Hoa | 7,8 |
178 | 10A13 | Trần Huy Hoàng | 6,6 |
179 | 10A13 | Ksor Lê Ly | 6,5 |
180 | 10A13 | Nguyễn Bá Nam | 6,5 |
181 | 10A13 | Nguyễn Thanh Nam | 6,7 |
182 | 10A13 | Vũ Ngọc Hạnh Nhi | 7,5 |
183 | 10A13 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | 6,8 |
184 | 10A13 | Huỳnh Tấn Thông | 6,5 |
185 | 10A13 | Hà Bảo Trân | 7,2 |
186 | 10A14 | Hoàng Nhật Bun | 6,6 |
187 | 10A14 | Lê Duẩn | 7,3 |
188 | 10A14 | Phan Văn Dũng | 7,4 |
189 | 10A14 | Nguyễn Tấn Đạt | 7,2 |
190 | 10A14 | Nguyễn Thị Hiền | 7,4 |
191 | 10A14 | Nguyễn Quang Huy | 7,2 |
192 | 10A14 | Đinh Bảo Kha | 6,8 |
193 | 10A14 | Nguyễn Nam Khánh | 6,6 |
194 | 10A14 | Nguyễn Văn Khánh | 7 |
195 | 10A14 | Bùi Thị Linh | 7,6 |
196 | 10A14 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7,3 |
197 | 10A14 | Hà Anh Minh | 6,8 |
198 | 10A14 | Nguyễn Duy Thăng | 7,6 |
199 | 10A14 | Nguyễn Minh Thuận | 7,7 |
200 | 10A14 | Nguyễn Tấn Trường | 7,6 |
201 | 10A14 | Phạm Mạnh Trường | 7,2 |
202 | 10A14 | Phạm Hoàng Anh Việt | 6,5 |
203 | 10A15 | Đỗ Đức Minh | 7,5 |
204 | 10A15 | Nguyễn Hoàng Nhật | 6,8 |
205 | 10A15 | Nguyễn Đình Thục | 7 |
206 | 10A15 | Ngô Quang Tùng | 6,9 |
2. HSTT cả năm khối 11:
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM |
1 | 11A01 | Vũ Danh Hiếu | 6,5 |
2 | 11A01 | Nguyễn Nhật Hoàng | 7,7 |
3 | 11A01 | Cao Nghiêm Mỹ Khuyên | 7,6 |
4 | 11A01 | Nguyễn Thị Thùy Lan | 6,9 |
5 | 11A01 | Ngô Thiên Nga | 7,5 |
6 | 11A01 | Nguyễn Đỗ Tuyết Nhung | 6,5 |
7 | 11A01 | Nguyễn Đức Minh Trường | 7,3 |
8 | 11A01 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 6,8 |
9 | 11A01 | Lê Thu Uyên | 7,4 |
10 | 11A02 | Phan Thị Thùy An | 7,1 |
11 | 11A02 | Lê Đức Danh | 7,4 |
12 | 11A02 | Trần Lê Tiến Đạt | 6,9 |
13 | 11A02 | Sử Thị Hồng Gấm | 8,1 |
14 | 11A02 | Trần Thị Quỳnh Giang | 7,5 |
15 | 11A02 | Phạm Thị Thu Hiền | 8,8 |
16 | 11A02 | Đào Xuân Hoàng | 7,5 |
17 | 11A02 | Trần Mạnh Hùng | 6,7 |
18 | 11A02 | Võ Minh Hùng | 7,4 |
19 | 11A02 | Phạm Ngọc Kỳ | 7,7 |
20 | 11A02 | Đinh Xuân Lộc | 7,4 |
21 | 11A02 | Đặng Ngọc Mai | 6,9 |
22 | 11A02 | Võ Thị Uyển My | 6,7 |
23 | 11A02 | Huỳnh Trọng Nguyên | 7,4 |
24 | 11A02 | Lê Tâm Như | 7,2 |
25 | 11A02 | Đặng Linh Phương | 8,3 |
26 | 11A02 | Nguyễn Thị Huyền Thanh | 7,8 |
27 | 11A02 | Trần Quang Trung | 7,3 |
28 | 11A02 | Nguyễn Văn Tuấn | 8,2 |
29 | 11A02 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 7,3 |
30 | 11A02 | Nguyễn Thị Tường Vy | 8,5 |
31 | 11A03 | Đoàn Thị Ngọc Ánh | 7,3 |
32 | 11A03 | Nguyễn Ngọc Ánh | 7 |
33 | 11A03 | Vũ Quốc Chinh | 7 |
34 | 11A03 | Nguyễn Thụy Quỳnh Hương | 6,8 |
35 | 11A03 | Trần Phan Vỹ Khang | 7 |
36 | 11A03 | Nguyễn Lê Nhật Long | 6,8 |
37 | 11A03 | Hồ Xuân Lộc | 6,8 |
38 | 11A03 | Mai Thị Tài | 8,8 |
39 | 11A03 | Nguyễn Phúc Thịnh | 7,5 |
40 | 11A03 | Lục Thị Thương | 7 |
41 | 11A03 | Hoàng Thị Tuyến | 8,1 |
42 | 11A04 | Lê Đình Đạt | 7,2 |
43 | 11A04 | Nguyễn Tấn Lâm | 7,6 |
44 | 11A04 | Thiều Phan Văn Minh | 7,4 |
45 | 11A04 | Vũ Gia Nam | 7,6 |
46 | 11A04 | Kim Thảo Ngọc | 8 |
47 | 11A04 | H’ Ngôi Byă | 7,1 |
48 | 11A04 | Nguyễn Lương Phú | 8 |
49 | 11A04 | Võ Thành Phúc | 8,5 |
50 | 11A04 | Lê Uyên Phương | 6,9 |
51 | 11A04 | Trần Ngọc Quang | 7,1 |
52 | 11A04 | Phạm Như Thuấn | 6,8 |
53 | 11A04 | Nguyễn Hữu Toản | 7,3 |
54 | 11A04 | H’ Trâm Hđơk | 7,5 |
55 | 11A04 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 7,1 |
56 | 11A04 | Lê Thị Trúc Uyên | 7,7 |
57 | 11A04 | Tống Thanh Vinh | 6,7 |
58 | 11A05 | Mó Canh | 7,1 |
59 | 11A05 | Huỳnh Minh Huy | 6,7 |
60 | 11A05 | Ngô Công Huy | 7,9 |
61 | 11A05 | Đỗ Hoàng Thu Phương | 7,3 |
62 | 11A05 | Phạm Thị Ngọc Phương | 6,6 |
63 | 11A05 | Hồ Thị Kiều Oanh | 6,9 |
64 | 11A06 | Nguyễn Văn An | 7 |
65 | 11A06 | Đặng Thị Kim Chi | 6,7 |
66 | 11A06 | Nguyễn Quang Huy | 8,1 |
67 | 11A06 | Dương Thị Quỳnh Nhi | 6,9 |
68 | 11A06 | Trần Thị Phượng | 6,6 |
69 | 11A06 | Lê Ngọc Thảo | 7 |
70 | 11A06 | Vi Văn Tiến | 6,9 |
71 | 11A06 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7,6 |
72 | 11A06 | Tô Thị Việt Trinh | 7,2 |
73 | 11A06 | Trần Thị Ngọc Trinh | 8 |
74 | 11A06 | Trần Danh Tuấn | 6,9 |
75 | 11A06 | Nguyễn Thanh Tùng | 7,2 |
76 | 11A06 | Nguyễn Hàn Huyền Vy | 6,6 |
77 | 11A06 | Nguyễn Xuân Thanh Vy | 6,6 |
78 | 11A07 | Đào Minh Anh | 7,1 |
79 | 11A07 | Đặng Phương Mai Anh | 8 |
80 | 11A07 | Trần Lê Minh Anh | 8,1 |
81 | 11A07 | Lê Thị Ngọc Ánh | 8,1 |
82 | 11A07 | H’ Phi E Nuôl | 6,9 |
83 | 11A07 | Nguyễn Phương Trinh | 6,7 |
84 | 11A07 | Đoàn Thu Uyên | 7,4 |
85 | 11A07 | Lương Mai Thảo Vy | 6,8 |
86 | 11A07 | Nguyễn Thị Như Ý | 6,8 |
87 | 11A08 | Nguyễn Hoàng Dũng | 6,9 |
88 | 11A08 | Nguyễn Thập Hồng | 6,6 |
89 | 11A08 | Nguyễn Nhất Phương | 7,3 |
90 | 11A08 | Vũ Duy Thịnh | 7,3 |
91 | 11A08 | Hồ Đức Thủy | 7,9 |
92 | 11A08 | Phạm Thị Thùy Trang | 7,3 |
93 | 11A08 | Lâm Thúy Vân | 7,4 |
94 | 11A08 | Nguyễn Đình Bảo Vy | 7,3 |
95 | 11A09 | Đỗ Ngọc Anh | 7,6 |
96 | 11A09 | Phạm Ngọc Anh | 7,4 |
97 | 11A09 | Thoòng Tú Anh | 7,6 |
98 | 11A09 | Ngô Thị Lan Chi | 7,1 |
99 | 11A09 | Nguyễn Lê Yến Chi | 7,5 |
100 | 11A09 | Nguyễn Tiến Đạt | 7,8 |
101 | 11A09 | Phạm Thành Giám Đốc | 7,6 |
102 | 11A09 | Đỗ Thị Thanh Hiền | 7,6 |
103 | 11A09 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 7,4 |
104 | 11A09 | Vũ Tuấn Khang | 7,4 |
105 | 11A09 | Vũ Hoàng Lâm | 7,1 |
106 | 11A09 | Bùi Xuân Lộc | 8,1 |
107 | 11A09 | Hồ Thiên Lý | 8 |
108 | 11A09 | Nguyễn Hoàng Thảo Nhi | 6,8 |
109 | 11A09 | Phan Hoàng Yến Nhi | 7,4 |
110 | 11A09 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 7,4 |
111 | 11A09 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | 7,4 |
112 | 11A09 | Trương Công Thành | 7,5 |
113 | 11A09 | Đào Thị Thu Thủy | 7,1 |
114 | 11A09 | Lê Thị Thủy Tiên | 7,2 |
115 | 11A09 | Vương Hoa Trà | 7,3 |
116 | 11A10 | Phạm Tiến Dũng | 8,1 |
117 | 11A10 | Bùi Tiến Đạt | 7,6 |
118 | 11A10 | Phùng Thị An Hạ | 7,5 |
119 | 11A10 | Tạ Hoàng Ngọc Hân | 8,1 |
120 | 11A10 | Hoàng Minh Huệ | 8,2 |
121 | 11A10 | Bùi Lê Khánh Huyền | 7,7 |
122 | 11A10 | Châu Thị Lan Hương | 7,8 |
123 | 11A10 | Trần Quốc Khánh | 8,3 |
124 | 11A10 | Dương Minh Anh Khôi | 7,5 |
125 | 11A10 | Nguyễn Hoàng Trúc Lam | 7,5 |
126 | 11A10 | Châu Khánh Linh | 7 |
127 | 11A10 | Hoàng Thị Khánh Linh | 7,3 |
128 | 11A10 | Nguyễn Đức Thiện Nhân | 7,8 |
129 | 11A10 | Châu Thúy Nhi | 8,3 |
130 | 11A10 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 7,9 |
131 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Thành | 7,6 |
132 | 11A10 | Đặng Thu Thảo | 7,6 |
133 | 11A10 | Nguyễn Phương Thư | 7,3 |
134 | 11A10 | Nguyễn Quốc Trung | 7,7 |
135 | 11A10 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 8,2 |
136 | 11A10 | Trịnh Đình Tuấn | 7,2 |
137 | 11A10 | Hoàng Vũ Phương Uyên | 7,7 |
138 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 8,2 |
139 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 8,4 |
140 | 11A10 | Phạm Thu Uyên | 7,1 |
141 | 11A10 | Trần Trọng Văn | 7,5 |
142 | 11A10 | Hồ Hoàng Vy | 7,6 |
143 | 11A10 | Trần Ngọc Vy | 8,2 |
144 | 11A11 | Trần Thu Hiền | 7,5 |
145 | 11A11 | Nguyễn Thị Huế | 7,7 |
146 | 11A11 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 7,5 |
147 | 11A11 | Trần Bảo Như | 7,4 |
148 | 11A11 | Trần Nguyên Phương | 6,7 |
149 | 11A11 | Trần Thục Quyên | 7,1 |
150 | 11A11 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 7,4 |
151 | 11A11 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 6,8 |
152 | 11A11 | Tạ Quang Trung | 7,4 |
153 | 11A11 | Võ Quang Trường | 7,3 |
154 | 11A11 | Hoàng Vân | 8 |
155 | 11A12 | Hồng Thạch Anh | 6,7 |
156 | 11A12 | Thoòng Kim Anh | 7,8 |
157 | 11A12 | Đinh Kỳ Duyên | 6,5 |
158 | 11A12 | Lê Phi Bảo Hoàng | 6,6 |
159 | 11A12 | Quản Thị Thanh Nhàn | 7,2 |
160 | 11A12 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6,9 |
161 | 11A12 | Nguyễn Tú Quân | 7 |
162 | 11A12 | Trương Thị Mỹ Tâm | 7,9 |
163 | 11A12 | Lại Minh Thành | 7,2 |
164 | 11A12 | Đỗ Thị Thủy | 6,7 |
165 | 11A13 | Đỗ Tiến Dũng | 7,2 |
166 | 11A13 | Lê Hữu Dũng | 8 |
167 | 11A13 | Nguyễn Ngọc Tâm Đan | 7,1 |
168 | 11A13 | Trần Trung Hiếu | 7,1 |
169 | 11A13 | Chu Thị Quỳnh Hương | 6,8 |
170 | 11A13 | Vũ Trung Kiên | 8,2 |
171 | 11A13 | Bùi Lương Hoàng Mai | 7 |
172 | 11A13 | Dương Quân Mạnh | 7,8 |
173 | 11A13 | Trần Nguyễn Hoài Nam | 6,5 |
174 | 11A13 | Nguyễn Hữu Phong | 7,5 |
175 | 11A13 | Nguyễn Hữu Phúc | 7,1 |
176 | 11A13 | Trần Thị Thanh Thảo | 7,3 |
177 | 11A13 | Đỗ Thị Quỳnh Trang | 7,1 |
178 | 11A13 | Lương Kiều Trinh | 7 |
179 | 11A14 | Nguyễn Lâm Gia Bảo | 6,8 |
180 | 11A14 | Hồ Thanh Hà | 8,4 |
181 | 11A14 | Phùng Bảo Lộc | 6,8 |
182 | 11A14 | Lê Đình Nhân | 7 |
183 | 11A14 | Tô Trần Tuyết Nhi | 7,8 |
184 | 11A14 | Võ Lê Hoàng Phi | 7,6 |
185 | 11A14 | Vũ Mai Ai Quỳnh | 8,1 |
186 | 11A14 | Trương Văn Sang | 7,1 |
187 | 11A14 | Nguyễn Minh Tâm | 7,9 |
188 | 11A14 | Ngô Quốc Thái | 7 |
189 | 11A14 | Quách Anh Thư | 7,4 |
190 | 11A14 | Nguyễn Đặng Quang Trung | 7,5 |
191 | 11A14 | Ngô Thế Vinh | 8,4 |
192 | 11A15 | Lã Ngọc Ánh | 7,8 |
193 | 11A15 | Nguyễn Thị Như Bình | 6,9 |
194 | 11A15 | Vũ Thị Dung | 7,6 |
195 | 11A15 | Hồ Ngọc Duy | 8,2 |
196 | 11A15 | Nguyễn Thị Duyên | 7 |
197 | 11A15 | Y Đô A Yun | 7,1 |
198 | 11A15 | Trương Hoàng Long | 6,7 |
199 | 11A15 | Trần Thị Ngân | 7 |
200 | 11A15 | Nguyễn Trần Thảo Ngọc | 8,9 |
201 | 11A15 | Đinh Trường Thành | 7,4 |
202 | 11A15 | Nguyễn Huy Hoài Thịnh | 7,1 |
3. HSTT cả năm khối 12:
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM |
1 | 12A01 | Lê Phương Anh | 7,4 |
2 | 12A01 | Trần Ngọc Ánh | 7,5 |
3 | 12A01 | Trương Giao Nguyên Bản | 7,1 |
4 | 12A01 | Lê Gia Bảo | 7,9 |
5 | 12A01 | Nguyễn Tiến Dũng | 7,6 |
6 | 12A01 | Nguyễn Thị Được | 7,9 |
7 | 12A01 | Ngô Thị Châu Giang | 7,7 |
8 | 12A01 | Vũ Lê Long Hải | 7,8 |
9 | 12A01 | Nguyễn Việt Hoàng | 7,3 |
10 | 12A01 | Trần Đức Huy | 7,5 |
11 | 12A01 | Vũ Đăng Khoa | 7,2 |
12 | 12A01 | Vũ Thị Hồng Minh | 7,6 |
13 | 12A01 | Phạm Cao Nguyên | 7,9 |
14 | 12A01 | Trịnh Thị Nhân | 7,6 |
15 | 12A01 | Nguyễn Thảo Nhi | 7 |
16 | 12A01 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 7,9 |
17 | 12A01 | Nguyễn Lê Thái Phương | 8,2 |
18 | 12A01 | Huỳnh Anh Quân | 7,5 |
19 | 12A01 | Trần Văn Quân | 6,8 |
20 | 12A01 | Trần Cao Thành | 7,6 |
21 | 12A01 | Trần Hoàng Thái | 7,6 |
22 | 12A01 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 8 |
23 | 12A01 | Lê Thị Lệ Thu | 7,9 |
24 | 12A01 | Huỳnh Mai Thị Thanh Thúy | 7,9 |
25 | 12A01 | Nguyễn Bá Trí | 7,1 |
26 | 12A01 | Nguyễn Đình Tuấn | 7,3 |
27 | 12A01 | Nguyễn Hữu Tuấn | 7,6 |
28 | 12A01 | Nông Thị Thanh Tuyết | 8,1 |
29 | 12A01 | Nguyễn Võ Thục Uyên | 7,6 |
30 | 12A01 | Võ Thị Thu Uyên | 8,1 |
31 | 12A01 | Nguyễn Đình Vũ | 7,4 |
32 | 12A01 | Nguyễn Bình Vương | 7,4 |
33 | 12A02 | Nguyễn Thị Kim Chi | 7,5 |
34 | 12A02 | Ngô Phan Tiến Cường | 7 |
35 | 12A02 | Võ Công Cường | 7 |
36 | 12A02 | Cao Viết Thúy Hà | 7,6 |
37 | 12A02 | Võ Thị Tâm Hiếu | 7,1 |
38 | 12A02 | Đinh Hà Huy | 7,1 |
39 | 12A02 | Nguyễn Phúc Huy | 7,3 |
40 | 12A02 | Nguyễn Quang Huy | 7,3 |
41 | 12A02 | Nguyễn Duy Bảo Khang | 7,3 |
42 | 12A02 | Nguyễn Hà Anh Khoa | 7,5 |
43 | 12A02 | Đỗ Hoàng Thảo Linh | 7,4 |
44 | 12A02 | Nguyễn Khánh Linh | 7,5 |
45 | 12A02 | Nguyễn Vũ Thiên Long | 7 |
46 | 12A02 | Trần Đức Lương | 7 |
47 | 12A02 | Hà Trọng Lực | 7,3 |
48 | 12A02 | Phùng Văn Nghĩa | 7,8 |
49 | 12A02 | Lê Thảo Nguyên | 7,9 |
50 | 12A02 | Nguyễn Sinh Công | 7,8 |
51 | 12A02 | Lương Thị Y Nhi | 7,5 |
52 | 12A02 | Trần Thị Anh Nhi | 7,7 |
53 | 12A02 | Lê Thị Quỳnh Như | 7,7 |
54 | 12A02 | Hoàng Minh Tài | 7,6 |
55 | 12A02 | Nguyễn Thế Chinh Tây | 7,6 |
56 | 12A02 | Phan Thị Thu Thảo | 7 |
57 | 12A02 | Lã Hoàng Thanh Trang | 7,8 |
58 | 12A02 | Trần Thị Phương Uyên | 7,3 |
59 | 12A02 | Lê Ngọc Quang Vinh | 7,7 |
60 | 12A02 | Ngô Xuân Vũ | 7,7 |
61 | 12A03 | Lê Cảnh Thị Lan Anh | 7,6 |
62 | 12A03 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh | 7,4 |
63 | 12A03 | Bùi Trịnh Diễm Chi | 7 |
64 | 12A03 | Cao Minh Chiến | 7,2 |
65 | 12A03 | Bùi Trần Hải Đăng | 7,2 |
66 | 12A03 | Dương Ngọc Hải Định | 7,8 |
67 | 12A03 | Vũ Thị Ngọc Hà | 7,8 |
68 | 12A03 | Nguyễn Tuấn Hiệp | 7,6 |
69 | 12A03 | Lê Tuấn Kiệt | 7 |
70 | 12A03 | Nguyễn Anh Kim | 7,3 |
71 | 12A03 | Hoàng Hoài Ly | 7,2 |
72 | 12A03 | Huỳnh Tấn Minh | 7,6 |
73 | 12A03 | Nguyễn Phương Nam | 6,9 |
74 | 12A03 | Nguyễn Thảo Nhi | 7,6 |
75 | 12A03 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 7,5 |
76 | 12A03 | Trần Thanh Thiện | 6,9 |
77 | 12A03 | Doãn Kiều Trang | 7,5 |
78 | 12A03 | Mai Thị Kiều Trinh | 7,5 |
79 | 12A03 | Hồ Minh Tuấn | 7,1 |
80 | 12A03 | Đặng Duy Tùng | 7,8 |
81 | 12A03 | Kiều Tường Vi | 7,2 |
82 | 12A04 | Hoàng Thị Lâm Anh | 7,8 |
83 | 12A04 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 7,8 |
84 | 12A04 | Phan Công Minh | 7,3 |
85 | 12A04 | Võ Thành Rô Na | 7,1 |
86 | 12A04 | H’ Nhi Niê | 7,4 |
87 | 12A04 | Nguyễn Vương Thị Thu Thảo | 7,4 |
88 | 12A04 | Trịnh Thị Minh Thuận | 7,9 |
89 | 12A04 | Nguyễn Thị Lệ Thương | 7,6 |
90 | 12A04 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 7,5 |
91 | 12A04 | Huỳnh Thanh Tuyền | 7,9 |
92 | 12A04 | Lê Thị Thanh Tuyền | 7,9 |
93 | 12A04 | Nguyễn Hoàng Thảo Vân | 7,7 |
94 | 12A05 | H’ Dim Eban | 6,8 |
95 | 12A05 | Giang Trí Dũng | 7,5 |
96 | 12A05 | Nguyên Minh Hải | 6,5 |
97 | 12A05 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | 7,6 |
98 | 12A05 | Nguyễn Tất Quang Huy | 7,8 |
99 | 12A05 | Trần Thị Thu Huyền | 7,2 |
100 | 12A05 | Hà Đăng Khoa | 7,5 |
101 | 12A05 | Huỳnh Nguyễn Kiều Linh | 7,3 |
102 | 12A05 | Lê Thị Mỹ Linh | 7,3 |
103 | 12A05 | Hoàng Thị Ngọc Minh | 7,1 |
104 | 12A05 | Hồ Thị Thanh Nhàn | 7,6 |
105 | 12A05 | Đỗ Hoàng Phương Thanh | 7,7 |
106 | 12A05 | Nguyễn Thị Hoài Thanh | 7,3 |
107 | 12A05 | Kiều Thị Xuân Thơm | 7 |
108 | 12A05 | Lê Thị Mỹ Thu | 7,5 |
109 | 12A05 | Đặng Vũ Hoài Thương | 7,5 |
110 | 12A05 | Tống Thị Hoài Thương | 7,8 |
111 | 12A05 | Trịnh Thị Thanh Tiền | 7,7 |
112 | 12A05 | Nguyễn Ngọc Tiến | 6,9 |
113 | 12A06 | Thẩm Ngọc Ánh | 7,8 |
114 | 12A06 | Trần Ngọc Bảo | 7,4 |
115 | 12A06 | Trần Tiến Đạt | 6,9 |
116 | 12A06 | Nguyễn Thị Thu Hạnh | 7,3 |
117 | 12A06 | Vũ Thị Hồng | 7,8 |
118 | 12A06 | Đào Thiên Huy | 8,2 |
119 | 12A06 | Trần Gia Huy | 7,1 |
120 | 12A06 | Đỗ Thị Mai Hương | 7,3 |
121 | 12A06 | Trần Hạ Lâm | 6,9 |
122 | 12A06 | Vũ Thị Quỳnh Mai | 7,3 |
123 | 12A06 | Trần Lưu Anh Minh | 6,7 |
124 | 12A06 | Nguyễn Quang Niê | 7,7 |
125 | 12A06 | Đặng Nguyễn Ý Nhi | 7,1 |
126 | 12A06 | Hà Minh Tố Nhi | 7,6 |
127 | 12A06 | Phan Ngọc Minh Quân | 8,2 |
128 | 12A06 | Y Ly Thanh | 7,6 |
129 | 12A06 | Nguyễn Thị Minh Thu | 7,3 |
130 | 12A06 | Nguyễn Mai Thùy | 7,2 |
131 | 12A06 | Lê Thị Hồng Thủy | 7,4 |
132 | 12A06 | Nguyễn Lâm Hoài Thương | 7,2 |
133 | 12A06 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 6,8 |
134 | 12A07 | Đỗ Thị Thu An | 7,9 |
135 | 12A07 | Nguyễn Phan Cẩm Linh | 7,6 |
136 | 12A07 | Huỳnh Thị Cẩm Ly | 7,3 |
137 | 12A07 | Phạm Thị Trang Ngân | 7,1 |
138 | 12A07 | Bùi Hữu Nghĩa | 7,9 |
139 | 12A07 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 6,7 |
140 | 12A07 | Đỗ Tiến Phát | 7,4 |
141 | 12A07 | Nguyễn Hoàng Hồng Phúc | 7,2 |
142 | 12A07 | Lê Minh Sang | 7,2 |
143 | 12A07 | Trần Thị Tâm | 7,8 |
144 | 12A07 | Nguyễn Chí Thành | 7,2 |
145 | 12A07 | Lê Huỳnh Kiều Trang | 8 |
146 | 12A07 | Ca Hoài Anh Trúc | 7,8 |
147 | 12A08 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | 6,7 |
148 | 12A08 | Đinh Thị Ngọc Hiền | 7,1 |
149 | 12A08 | Lê Hoàng | 7,2 |
150 | 12A08 | Trần Đức Anh Kiệt | 7,4 |
151 | 12A08 | Phạm Thùy Linh | 7,3 |
152 | 12A08 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 7,4 |
153 | 12A08 | Hoàng Hải Long | 6,8 |
154 | 12A08 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7,1 |
155 | 12A08 | Ngô Thị Thảo Nguyên | 7,7 |
156 | 12A08 | Nguyễn Thị Trang Nhung | 7,3 |
157 | 12A08 | Nguyễn Thị Thúy Phương | 7,5 |
158 | 12A08 | Hoàng Nguyễn Tú Trinh | 7 |
159 | 12A09 | Ngô Khánh Đoan | 7,7 |
160 | 12A09 | Phan Thị Kim Hoàng | 7,7 |
161 | 12A09 | Nguyễn Quang Huy | 7,2 |
162 | 12A09 | Lê Thị Khánh Huyền | 7,5 |
163 | 12A09 | Mai Thị Huyền | 7,1 |
164 | 12A09 | Phùng Duy Khang | 7,4 |
165 | 12A09 | Nguyễn Thị Mai Lam | 7,6 |
166 | 12A09 | Lương Thị Hương Lan | 7,4 |
167 | 12A09 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 7,4 |
168 | 12A09 | Đỗ Viết Long | 7,2 |
169 | 12A09 | Đoàn Nhật Minh | 7 |
170 | 12A09 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7,5 |
171 | 12A09 | Lê Vương Phú | 7,5 |
172 | 12A09 | Hoàng Thị Diệu Quyên | 7,2 |
173 | 12A09 | Ngô Tuấn Tài | 7,3 |
174 | 12A09 | Trần Thị Thắng | 7,4 |
175 | 12A09 | Hoàng Thị Thùy Trang | 7,4 |
176 | 12A09 | Trần Lệ Xuân | 6,9 |
177 | 12A10 | Hà Công Tuấn Anh | 7,7 |
178 | 12A10 | Trịnh Thị Anh | 7 |
179 | 12A10 | Đỗ Thị Ngọc Bích | 7 |
180 | 12A10 | Nguyễn Thị Hải Châu | 7,3 |
181 | 12A10 | Trần Diệu Hiền | 7,9 |
182 | 12A10 | Trần Thị Ái Hiệp | 7,7 |
183 | 12A10 | Lăng Ngọc Hoàng | 7 |
184 | 12A10 | Dương Thị Lan Hương | 7,6 |
185 | 12A10 | Bùi Thị Thảo Linh | 7,3 |
186 | 12A10 | Trần Thị Ngọc Minh | 7,1 |
187 | 12A10 | Đào Thị My My | 7,7 |
188 | 12A10 | Nguyễn Quang Nguyên | 7,4 |
189 | 12A10 | Lê Thị Hồng Nhung | 6,9 |
190 | 12A10 | Đặng Tiến Sơn | 7,4 |
191 | 12A10 | Nguyễn Thanh Thiện | 7,4 |
192 | 12A10 | Đoàn Thị Thu Uyên | 6,8 |
193 | 12A10 | Trần Quốc Vỹ | 7,2 |
194 | 12A11 | Trần Gia Bảo | 7,5 |
195 | 12A11 | Phạm Thị Ngọc Dung | 8,1 |
196 | 12A11 | Bùi Kỳ Duyên | 7,7 |
197 | 12A11 | Đinh Ngọc Đại | 6,9 |
198 | 12A11 | H’ Laria Buôn Krông | 6,9 |
199 | 12A11 | Lê Thảo Linh | 7,2 |
200 | 12A11 | Lê Thảo Nguyên | 7,7 |
201 | 12A11 | Bùi Trần Quỳnh Như | 7,9 |
202 | 12A11 | Mai Diểm Quỳnh | 7,9 |
203 | 12A11 | Trương Thùy Au Sang | 7 |
204 | 12A11 | Thẩm Thủy Tiên | 7,5 |
205 | 12A11 | Lê Thị Trang | 7 |
206 | 12A11 | Nguyễn Thị Yến Trang | 7,4 |
207 | 12A11 | Trinh Văn Trường | 7 |
208 | 12A12 | Nguyễn Thị Hồng Ân | 7,3 |
209 | 12A12 | Đoàn Thị Mỹ Dung | 7,6 |
210 | 12A12 | Giang Thị Thanh Hoa | 6,6 |
211 | 12A12 | Đặng Quốc Hùng | 7,4 |
212 | 12A12 | Tạ Tiểu Ngọc | 6,9 |
213 | 12A12 | Ngô Quỳnh Nhơn | 6,7 |
214 | 12A12 | Nguyễn Thị Thu Phương | 6,7 |
215 | 12A12 | Lương Hà Thiên | 7,7 |
216 | 12A12 | Bùi Thị Thuỳ Trang | 7,3 |
217 | 12A12 | Phùng Nguyễn Tú Uyên | 7,5 |
218 | 12A12 | Trần Lâm Ý | 6,7 |
219 | 12A13 | Nguyễn Trần Khánh Duy | 8,2 |
220 | 12A13 | Nguyễn Thị Thùy Dương(A) | 7,4 |
221 | 12A13 | Nguyễn Huy Hiếu | 6,6 |
222 | 12A13 | Trần Công Hiếu | 8 |
223 | 12A13 | Đinh Đức Hiển | 7 |
224 | 12A13 | Lưu Hoàng Lâm | 7 |
225 | 12A13 | Vũ Thị Thanh Loan | 7,7 |
226 | 12A13 | Nguyễn Ngọc Hoàng Lợi | 8 |
227 | 12A13 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 7,5 |
228 | 12A13 | Lê Thị Thảo Na | 7,3 |
229 | 12A13 | Him Ci Ti Na Ji | 7,6 |
230 | 12A13 | Nguyễn Khôi Nguyên | 7,8 |
231 | 12A13 | Đinh Thị Mai Phương | 7 |
232 | 12A13 | Phạm Thị Minh Tâm | 6,7 |
233 | 12A13 | Lê Thị Thùy Trang | 7,1 |
234 | 12A13 | Ngô Quang Trung | 6,9 |
235 | 12A13 | Trần Thị Tường Vy(B) | 7,7 |
236 | 12A14 | Phạm Trần Quốc Chiến | 8,5 |
237 | 12A14 | Trần Tiến Dũng | 7,8 |
238 | 12A14 | Nguyễn Ngọc Huyền Đào | 7,5 |
239 | 12A14 | Hồ Lê Tuấn Đạt | 6,9 |
240 | 12A14 | Nguyễn Hữu Đăng | 7,8 |
241 | 12A14 | Đoàn Thị Hồng Hạnh | 8,1 |
242 | 12A14 | Ngô Duy Hoàng | 7,3 |
243 | 12A14 | Nguyễn Văn Huy | 7,7 |
244 | 12A14 | Trần Thị Khánh Huyền | 7,1 |
245 | 12A14 | Lại Thị Ý Lan | 7,8 |
246 | 12A14 | Phan Thị Cẩm Ly | 8 |
247 | 12A14 | Đinh Thế Mỹ | 7,2 |
248 | 12A14 | Phạm Bá Phát | 7,4 |
249 | 12A14 | Nguyễn Thị Thu Phương | 7,6 |
250 | 12A14 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 7,6 |
251 | 12A14 | Bùi Quang Thắng | 8,1 |
252 | 12A14 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 7,8 |
253 | 12A14 | Đỗ Thị Thủy Tiên | 7,5 |
254 | 12A14 | Nguyễn Mạnh Bảo Tuấn | 8,1 |
255 | 12A14 | Phạm Anh Tuấn | 7,3 |
256 | 12A14 | Nguyễn Trần Hà Vy | 7,1 |
III. HS tiên tiến HK II.
- HSTT HKII Khối 10:
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL |
1 | 10A01 | Hoàng Thị Kim Ngân | 7 | K |
2 | 10A01 | Vũ Thu Phương | 7 | K |
3 | 10A01 | Lã Huy Quân | 7,2 | K |
4 | 10A04 | Nguyễn Trọng Hiếu | 6,5 | K |
5 | 10A04 | Cao Văn Hiển | 7,1 | K |
6 | 10A04 | Phạm Lê Cảnh Thụy | 7,3 | K |
7 | 10A04 | Ngô Tiến Đạt | 7,2 | K |
8 | 10A07 | Nguyễn Tiến Đạt | 6,8 | K |
9 | 10A07 | Lê Thanh Huy | 6,8 | K |
10 | 10A08 | Mai Nguyên Long | 7 | K |
11 | 10A12 | Trần Nguyễn Anh Duy | 6,7 | K |
12 | 10A12 | H’ Ly Sa A Yũn | 6,7 | K |
13 | 10A12 | Nông Nhật Minh | 6,7 | K |
14 | 10A12 | Nguyễn Thị Mỹ | 6,5 | K |
15 | 10A15 | Huỳnh Trung Hậu | 6,5 | K |
16 | 10A15 | Đỗ Quốc Ngọc | 6,5 | K |
17 | 10A15 | Hoàng Mai Thiên Tuế | 6,8 |
2. HSTT HKII Khối 11:
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM |
1 | 11A03 | Phạm Thảo Linh | 6,9 |
2 | 11A03 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 6,8 |
3 | 11A06 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 6,6 |
4 | 11A10 | Võ Hoài Thương | 6,9 |
5 | 11A10 | Trần Trọng Tín | 6,8 |
3. HSTT HKII Khối 12:
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM |
1 | 12A01 | Nguyễn Hùng Dũng | 7,3 |
2 | 12A01 | Phạm Hữu Hiếu | 6,8 |
3 | 12A01 | Phạm Văn Học | 7 |
4 | 12A01 | Nguyễn Đình Sơn | 7 |
5 | 12A03 | Dương Tuấn Tâm | 7,1 |
6 | 12A04 | Phạm Quốc Công | 7,3 |
7 | 12A04 | Dương Gia Linh | 7,3 |
8 | 12A04 | H’ Trang Niê Kđăm | 6,8 |
9 | 12A06 | Nguyễn Thị Bích Hậu | 7,3 |
10 | 12A07 | H’ Nhật Buôn Yă | 6,7 |
11 | 12A07 | Lê Thị Ngọc Trâm | 6,8 |
12 | 12A08 | Mai Xuân Thanh | 6,6 |
13 | 12A08 | Nguyễn Mạnh Thái | 6,5 |
14 | 12A11 | Đoàn Tuấn Anh | 7,2 |
15 | 12A11 | Nguyễn Nhật Cường | 6,9 |
16 | 12A11 | Phan Đức Khải | 7 |
17 | 12A11 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 6,9 |
18 | 12A13 | Trần Bá Cường | 6,5 |