Danh sách HS tiên tiến học kỳ I, năm học 2021-2022

Lượt xem:

Đọc bài viết

STT Lớp Họ Và Tên TBCM XLHL XLHK
1 10A01 Hoàng Thị Mỹ Anh 8,1 K T
2 10A01 Nguyễn Hoàng Nguyên Anh 7,4 K T
3 10A01 Phạm Quỳnh Anh 7,9 K T
4 10A01 Lê Hoàng Gia Bảo 7,9 K T
5 10A01 Phan Ngọc Gia Bảo 7,5 K T
6 10A01 Nguyễn Hải Hoàng 7,9 K T
7 10A01 Nguyễn Đình Khoa 8 K T
8 10A01 Mai Bảo Ngọc 7,9 K T
9 10A01 Nguyễn Trần Thái Thụy 7,7 K T
10 10A01 Phạm Minh Tuấn 7,7 K T
11 10A01 Ngô Nguyên Tùng 7,8 K T
12 10A01 Nguyễn Khánh Vân 7,8 K T
13 10A02 Dương Bảo Anh 8,1 K T
14 10A02 Trần Lan Anh 7,6 K T
15 10A02 H Trâm Ayŭn 7,7 K T
16 10A02 Bùi Gia Bảo 8 K T
17 10A02 Nguyễn Quang Đạt 8 K T
18 10A02 Đỗ Chính Hải Đức 7,9 K T
19 10A02 Nguyễn Trung Tuấn Hào 7,6 K T
20 10A02 Trần Thị Thanh Hằng 7,6 K T
21 10A02 Phan Hồ Xuân Hương 8,1 K T
22 10A02 Lê Bá Khánh 7,7 K T
23 10A02 Tạ Thanh Loan 7,5 K T
24 10A02 Vũ Thị Huyền Nhung 7,9 K T
25 10A02 Nguyễn Tiến Sang 7,1 K T
26 10A02 Vũ Minh Thành 8,1 K T
27 10A02 Nguyễn Phương Thảo 8,3 K T
28 10A02 Dương Thị Bảo Vy 7,7 K T
29 10A03 Đỗ Thế Anh 7,8 K T
30 10A03 Trần Hà Quang Anh 8 K T
31 10A03 Lê Vũ Phương Chinh 8 K T
32 10A03 Bùi Văn Thành Đô 8,1 K T
33 10A03 Lê Thành Hiếu 7,8 K T
34 10A03 Đỗ Đức Huy 7,3 K T
35 10A03 Hà Hoàng Huy 7,5 K T
36 10A03 Bùi Thị Ngọc Huyền 7,6 K T
37 10A03 Nguyễn Phạm Vĩnh Hưng 7,6 K T
38 10A03 Lê Tấn Lâm 7,1 K T
39 10A03 Dương Hồ Nhật Minh 7,1 K T
40 10A03 Nguyễn Minh Ngọc 7,9 K T
41 10A03 Nguyễn Đỗ Quyên 8,2 K T
42 10A03 Lê Minh Tâm 7,4 K T
43 10A03 Phạm Hà Anh Thư 8 K T
44 10A03 Trần Anh Thư 7,7 K T
45 10A04 Hoàng Phan Thái An 7,6 K T
46 10A04 Nguyễn Hoài Anh 7,7 K T
47 10A04 Trần Quang Anh 7,7 K T
48 10A04 Bùi Thanh Bình 7,2 K T
49 10A04 Huỳnh Thị Mai Chi 8,3 K T
50 10A04 Lê Hoàng Dũng 7,6 K T
51 10A04 Phạm Tuấn Đạt 7,1 K T
52 10A04 Trần Hoàng Hải 6,8 K T
53 10A04 Lê Huy 7,6 K T
54 10A04 Nguyễn Anh Kha 7,3 K T
55 10A04 Nguyễn Trọng Khoa 7,4 K T
56 10A04 Vương Hà Thảo Ngân 7,9 K T
57 10A04 Đinh Gia Nguyên 7,6 K T
58 10A04 Nguyễn Đăng Nguyên 7,9 K T
59 10A04 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 7,1 K T
60 10A04 Y Danh Niê 6,9 K K
61 10A04 Trương Nguyễn Khai Phong 6,5 K T
62 10A04 Phạm Tuấn Phúc 7,4 K T
63 10A04 Vũ Thị Diễm Phúc 7,7 K T
64 10A04 Lê Thị Thùy Trang 8 K T
65 10A04 Phạm Phương Trinh 7,3 K T
66 10A04 Lục Hồng Trường 7,8 K T
67 10A04 Phạm Hiền Phương Uyên 7,8 K T
68 10A04 Lê Mỹ Phượng 8 K T
69 10A05 Trần Nguyễn Quỳnh An 7,3 K T
70 10A05 Lê Thị Kim Anh 7,7 K T
71 10A05 Nguyễn Văn Anh 7,7 K T
72 10A05 H Khuyên Ayun 7,2 K T
73 10A05 Đoàn Việt Bảo 6,8 K T
74 10A05 Hoàng Văn Trần Bảo 7,7 K T
75 10A05 Trần Gia Bảo 7,8 K T
76 10A05 Phạm Tấn Dũng 7,7 K T
77 10A05 Đam Dương 7,1 K T
78 10A05 Nguyễn Trung Hậu 7,7 K T
79 10A05 Lê Đức Hoàng 7,3 K T
80 10A05 Ngô Quang Huy 8,1 K T
81 10A05 Hong Mỹ Huyền 7,9 K T
82 10A05 Triệu Thị Hoàng Lan 7,1 K T
83 10A05 Hán An Na 7,3 K T
84 10A05 Đinh Hà Nghĩa 7 K T
85 10A05 Nguyễn Như Minh Nguyệt 7,8 K T
86 10A05 Hồ Thị Tú Nhi 7,4 K T
87 10A05 Nguyễn Bảo Nhi 7,8 K T
88 10A05 Nguyễn Mai Phương 7,5 K T
89 10A05 Lê Thanh Thảo 8,1 K T
90 10A05 Hoàng Đức Duy Thế 7,5 K T
91 10A05 Lê Bá Thy 8,1 K T
92 10A05 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 7,9 K T
93 10A05 Trương Văn Trí 7,5 K T
94 10A05 Nguyễn Anh Tuấn 7,6 K T
95 10A05 Ngô Thị Thảo Vy 7,8 K T
96 10A05 Phạm Thu Hương 7,2 K T
97 10A05 Xú Xuân Đào 7,8 K T
98 10A06 Nguyễn Hoàng Anh 8 K T
99 10A06 Phạm Đình An Dân 6,7 K T
100 10A06 Nguyễn Ngọc Tiến Đạt 7,4 K T
101 10A06 Nguyễn Tiến Đạt 7,3 K T
102 10A06 Lê Thị Hương Giang 7,6 K T
103 10A06 Mỵ Thị Hằng 7,8 K T
104 10A06 Ngô Ngọc Mỹ Hân 6,9 K T
105 10A06 Lê Phạm Vũ Hoàng 6,8 K T
106 10A06 Phạm Trọng Hoàng 7,4 K T
107 10A06 Nguyễn Diễm Hồng 7,7 K T
108 10A06 Phùng Bảo Lộc 7 K T
109 10A06 Dương Thanh Mai 8 K T
110 10A06 Nguyễn Hoàng Mai Nguyên 7,5 K T
111 10A06 Phạm Thảo Nguyên 8,4 K T
112 10A06 Y Khoa Niê 7,2 K T
113 10A06 Lê Quỳnh Thư 7,6 K T
114 10A06 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 7,7 K T
115 10A06 Nguyễn Ngọc Đan Vy 7,2 K T
116 10A07 Hoàng An 7,9 K T
117 10A07 Nguyễn Ngọc Anh 7,7 K T
118 10A07 Nguyễn Thái Bảo 7,4 K T
119 10A07 Nguyễn Khắc Bình 8,2 K T
120 10A07 Lưu Văn Cao 7,7 K T
121 10A07 Nguyễn Văn Dũng 7,7 K T
122 10A07 Phan Thanh Hoài 7,2 K T
123 10A07 H Nga Niê Kđăm 7,7 K T
124 10A07 H Nguyệt Niê Kđăm 7,7 K T
125 10A07 Võ Trần Trọng Khôi 7,2 K T
126 10A07 H Na-Vi Buôn Krông 6,6 K T
127 10A07 Nguyễn Xuân Linh 8 K T
128 10A07 Bùi Nguyễn Hoàng Minh 7,4 K T
129 10A07 Nguyễn Thị Hồng Nhung 7,9 K T
130 10A07 Văn Thị Tú Quyên 7,6 K T
131 10A07 Phạm Thị Diễm Quỳnh 7,3 K T
132 10A07 Hoàng Quang Sơn 7,6 K T
133 10A07 Lê Quốc Thái 7,6 K T
134 10A07 Nguyễn Tri Ngọc Thống 6,9 K T
135 10A07 Nguyễn Quốc Tuấn 7,6 K T
136 10A07 Phan Ngô Cát Tường 7,2 K T
137 10A07 Phạm Trung Tín 8,1 K T
138 10A08 Trương Kỳ Anh 6,8 K T
139 10A08 Sín Ngọc Châu 7,6 K T
140 10A08 Vũ Quang Duy 7,1 K T
141 10A08 Lê Thị Thu Giang 7,6 K T
142 10A08 Đinh Thế Nhật Hoàng 7,6 K T
143 10A08 Nguyễn Huy Hoàng 7,8 K T
144 10A08 Trần Phương Huyền 8 K T
145 10A08 Nguyễn Đức Minh Khang 7,7 K T
146 10A08 H Loan Buôn Krông 7,6 K T
147 10A08 Lương Thị Kim Ngân 7,6 K T
148 10A08 Võ Đoàn Thanh Ngân 7,7 K T
149 10A08 Lê Thị Hồng Ngọc 8,2 K T
150 10A08 Lê Cát Đan Nhi 7 K T
151 10A08 Nguyễn Cẩm Nhung 8,2 K T
152 10A08 Nguyễn Lâm Phong 8,1 K T
153 10A08 Phạm Trần Minh Thư 7,7 K T
154 10A08 Võ Hoàng Minh Thư 7,3 K T
155 10A08 Nguyễn Thị Cẩm Tú 8,1 K T
156 10A08 Nguyễn Ngọc Thu Vân 7,8 K T
157 10A09 Dương Thái Bảo 7,6 K T
158 10A09 Mai Triều Quốc Bảo 7,3 K T
159 10A09 Võ Thị Hồng Hạnh 7,5 K T
160 10A09 Nguyễn Thanh Hậu 7,5 K T
161 10A09 H Tuyết Hđỡk 7,9 K T
162 10A09 Đoàn Thị Thanh Hiền 7,9 K T
163 10A09 Trịnh Ngọc Hiệp 7,4 K T
164 10A09 Lê Việt Hoàng 7,8 K T
165 10A09 Phan Thị Kim Hồng 7,1 K T
166 10A09 H Boan Knul 7 K T
167 10A09 Nguyễn Ngọc Minh 7,2 K K
168 10A09 Hoàng Trà My 7,5 K T
169 10A09 Nguyễn Hoàng Khánh Ngân 7,2 K T
170 10A09 Võ Ngọc Quỳnh Như 7,7 K T
171 10A09 Lạc Giai Thùy Ny 7,6 K T
172 10A09 Nguyễn Hoàng Oanh 6,8 K T
173 10A09 Đinh Minh Phú 6,7 K K
174 10A09 Lê Duy Tài 7,2 K K
175 10A09 Phạm Ngọc Thắng 7,6 K T
176 10A09 Trần Thị Hoài Thu 7,9 K T
177 10A09 Võ Lê Anh Thư 7,2 K T
178 10A09 Hồng Diễm Trang 7,9 K T
179 10A09 Nguyễn Thành Trung 6,8 K T
180 10A09 Bạch Công Tú 6,9 K T
181 10A09 Bùi Thị Hoài Xuân 7,7 K T
182 10A10 Nguyễn Gia Bảo 7,4 K T
183 10A10 Trần Chí Bảo 7,3 K T
184 10A10 Nguyễn Văn Cao 7,8 K T
185 10A10 Lê Đức Doanh 7,5 K T
186 10A10 Nguyễn Anh Duy 7,6 K T
187 10A10 Trần Tiến Dũng 8,2 K T
188 10A10 Lê Danh Đức 7,5 K T
189 10A10 Phạm Ngọc Bảo Hân 7,1 K K
190 10A10 Vũ Trung Hiếu 7,3 K T
191 10A10 Nguyễn Đại Hùng 7,3 K T
192 10A10 Hoàng Văn Khánh 8,1 K T
193 10A10 Tống Thị Ngọc Khánh 7,4 K T
194 10A10 Phạm Bá Quyền Linh 7,5 K T
195 10A10 Cao Quỳnh Như 7 K T
196 10A10 H Sôna Niê 7,4 K T
197 10A10 H Thị Lê Vi Niê 7,5 K T
198 10A10 Đoàn Thanh Phong 6,8 K T
199 10A10 Đinh Thị Hoài Thương 7,5 K T
200 10A10 Trần Hoài Thương 7,2 K T
201 10A10 Nguyễn Đoàn Khánh Trân 7,8 K T
202 10A10 Đoàn Thị Tú Trinh 8 K T
203 10A10 Phan Ngọc Khánh Vy 7,9 K T
204 10A10 Trịnh Phúc Gia Xuân 7,9 K T
205 10A10 Hà Minh Đạt 7,6 K T
206 10A11 Đồng Quang Thái Bình 6,7 K T
207 10A11 Nguyễn Trần An Bình 7,6 K T
208 10A11 Vày Thế Công 7,5 K T
209 10A11 Lê Trường Đạt 7,7 K T
210 10A11 Nguyễn Hải Đăng 7,7 K T
211 10A11 Nguyễn Hồng Đức 7,3 K T
212 10A11 Đinh Thị Thúy Hằng 7,9 K T
213 10A11 Nguyễn Lê Bảo Kha 7 K T
214 10A11 Vũ Minh Khoa 7,2 K T
215 10A11 H Sulin Buôn Krông 8 K T
216 10A11 Đoàn Hồng Nhung 7,4 K K
217 10A11 H Moel Niê 6,6 K T
218 10A11 Phạm Văn Phát 7,7 K T
219 10A11 Võ Lê Trọng Phú 7,6 K T
220 10A11 Nguyễn Đặng Như Quỳnh 7,8 K T
221 10A11 Huỳnh Ninh Sơn 7,1 K T
222 10A11 Lê Thị Thuỳ Trâm 7,7 K T
223 10A11 Trần Bùi Anh Tú 7 K T
224 10A11 Nguyễn Thị Tường 7,5 K T
225 10A12 H Mắt Adrơng 7,3 K T
226 10A12 Nguyễn Công Bảo 8,1 K T
227 10A12 H Bạch Bkrông 7,7 K T
228 10A12 Nguyễn Hoàng Chương 7,2 K T
229 10A12 Bùi Thị Duyên 7,7 K T
230 10A12 Lê Thị Thanh Hằng 7,2 K T
231 10A12 Phan Quang Huy 6,6 K T
232 10A12 Lê Thanh Hưng 7 K T
233 10A12 Hmŏk H Juô 7,5 K T
234 10A12 Nguyễn Nhật Khang 6,9 K T
235 10A12 Nguyễn Thị Linh 7,6 K T
236 10A12 Nguyễn Văn Mạnh 7,6 K T
237 10A12 Nguyễn Thị Giáng My 7,9 K T
238 10A12 Phạm Thảo Nguyên 6,9 K K
239 10A12 Trần Phú Toàn 7,1 K T
240 10A12 Đậu Thị Thùy Trâm 7 K T
241 10A12 Nguyễn Văn Trọng 7,3 K T
242 10A12 Bùi Đức Trung 7,5 K T
243 10A12 Bùi Thị Như Ý 7,4 K T
244 10A13 Nguyễn Ngọc Huyền 7,9 K T
245 10A13 Lê Tuấn Anh 7,3 K T
246 10A13 Nguyễn Phương Anh 7,9 K T
247 10A13 Nguyễn Chí Dũng 7,4 K T
248 10A13 Nguyên Thị Hương Giang 7,8 K T
249 10A13 Nguyễn Phát Huy 7,5 K T
250 10A13 H Luyên Knul 7,7 K T
251 10A13 Đào Thị Thiện Mỹ 7 K T
252 10A13 H Tron Niê 7 K T
253 10A13 Nguyễn Hoàng Phi 7,2 K T
254 10A13 Dương Quân Phụng 7,5 K T
255 10A13 Trần Phạm Ngọc Tân 7,6 K T
256 10A13 Nguyễn Vũ Thanh 6,5 K T
257 10A13 Hồ Thị Thanh Thảo 7,3 K T
258 10A13 Lê Thiên Thảo 7,5 K T
259 10A13 Nguyễn Sỹ Tuyên 7,2 K T
260 10A13 Phạm Hoàng Anh Tú 7,9 K T
261 10A13 Trần Thị Cẩm Xuân 7,1 K T
262 10A14 Nguyễn Phạm Lan Anh 7,5 K T
263 10A14 Đoàn Thị Huyền Diễm 7,8 K T
264 10A14 Nguyễn Thị Thùy Dung 7,8 K T
265 10A14 Nguyễn Thành Đạt 7,4 K T
266 10A14 Vũ Thị Quỳnh Giao 8,1 K T
267 10A14 Châu Thị Hiếu 7,3 K T
268 10A14 Đặng Hữu Hoàng 7,1 K T
269 10A14 Đặng Hữu Huy 7,5 K T
270 10A14 Hà Lê Kim Huyền 7,1 K T
271 10A14 Nguyễn Đình Hùng 7 K T
272 10A14 Nguyễn Mạnh Hùng 6,9 K T
273 10A14 Bùi Thị Tuyết Mai 7,2 K T
274 10A14 Nguyễn Văn Minh 7,9 K T
275 10A14 Trương Thục Ngân 7 K T
276 10A14 Lê Hoàng Nguyên 7,1 K T
277 10A14 Nguyễn Hoàng Thái Nguyên 7 K T
278 10A14 Ngô Trần Yến Nhi 7,6 K T
279 10A14 Phạm Trọng Tuấn 7,6 K T
280 10A15 Nguyễn Trần Nguyên Đức 7,5 K T
281 10A15 Nguyễn Như Ngọc Hoàng 7,1 K T
282 10A15 Bùi Thanh Huyền 7,9 K T
283 10A15 Nguyễn Hữu Hùng 7 K T
284 10A15 Kiều Lý Huyền My 8 K T
285 10A15 Hồ Nguyễn Gia Nguyên 7,5 K T
286 10A15 Nguyễn Trần Nguyên 7,4 K T
287 10A15 Lang Thị Minh Nguyệt 7,7 K T
288 10A15 Nguyễn Ngọc Nhi 8,5 K T
289 10A15 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 8,3 K T
290 10A15 Hồ Thị Hồng Phúc 7,9 K T
291 10A15 Thái Phước Quang 7,4 K T
292 10A15 Nguyễn Trọng Tấn 8 K T
293 10A15 Lê Minh Thiên 7,4 K T
294 10A15 Nguyễn Trọng Thưởng 7,8 K T
295 10A15 Lê Thị Yến Trang 7,9 K T
296 10A15 Nguyễn Thị Tú Uyên 7,2 K T
297 10A15 Hoàng Vũ 7,6 K T
298 11A01 Trần Gia Hân 7,2 K T
299 11A01 Nguyễn Đình Nhật Huy 7,6 K T
300 11A01 Nguyễn Thu Ngân 8,1 K T
301 11A01 Đặng Thị Thùy Nhung 8 K T
302 11A01 Nguyễn Duy Thành 7,9 K T
303 11A01 Phạm Hoàng Phương Trang 8,7 K T
304 11A01 Nguyễn Lâm Trường 8,2 K T
305 11A02 Phạm Hồng Đức Anh 8,6 K T
306 11A02 Nguyễn Ngọc Đan Chi 8,2 K T
307 11A02 Mai Bùi Việt Cường 7,9 K T
308 11A02 Vũ Mạnh Huynh 8,2 K T
309 11A02 Trần Hoàng Đức Khoa 8,5 K T
310 11A02 Nguyễn Duy Mạnh 8,3 K T
311 11A02 Nguyễn Hải Nam 8,4 K T
312 11A02 Lâm Hồ Ngọc Nhi 8,5 K T
313 11A02 Đỗ Thị Tuyết Nhung 8 K T
314 11A02 Hà Trọng Phúc 8,1 K T
315 11A02 Trần Nguyễn Gia Phúc 8,6 K T
316 11A02 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 8,4 K T
317 11A02 Vương Thị Ngọc Uyên 8,4 K T
318 11A03 Hoàng Thị Ngọc Anh 7,7 K T
319 11A03 Nguyễn Thị Lan Anh 8,4 K T
320 11A03 Trương Anh Cao 8,7 K T
321 11A03 Phạm Ngọc Hải 8,7 K T
322 11A03 Phan Trần Gia Hân 8 K T
323 11A03 H Quynh HmoK 6,9 K T
324 11A03 Nguyễn Phạm Gia Hợp 7,3 K T
325 11A03 Nguyễn Đình Kiệt 8,2 K T
326 11A03 Lê Quang Long 7,8 K T
327 11A03 Hồ Hoàng Nam 8,2 K T
328 11A03 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7,5 K T
329 11A03 Trương Anh Nguyên 8,3 K T
330 11A03 Nguyễn Khắc Minh Quân 7,8 K T
331 11A03 Phùng Hạnh Quyên 7,4 K T
332 11A03 Tô Nguyễn Tiến Tài 8,2 K T
333 11A03 Phan Anh Thao 8 K T
334 11A03 Lê Thị Tường Vi 8,2 K T
335 11A03 Lê Ngọc Hoàng Vy 8,8 K T
336 11A03 Nguyễn Trịnh Hà Vy 8,1 K T
337 11A04 Lê Phước Trường An 8 K T
338 11A04 Đinh Trần Thiện Bảo 7 K T
339 11A04 Phan Cao Cường 7,3 K T
340 11A04 Lý Hải Đăng 7,8 K T
341 11A04 Bùi Thị Gia Hân 6,9 K T
342 11A04 Nguyễn Đinh Gia Hân 7,9 K T
343 11A04 Nguyễn Lê Thiên Hân 8,1 K T
344 11A04 Mai Công Hiếu 8,2 K T
345 11A04 Vũ Quang Huy 7,2 K T
346 11A04 Nghiêm Khánh Huyền 7,5 K T
347 11A04 Lê Ngọc Linh 7,6 K T
348 11A04 Mai Thùy Linh 7,7 K T
349 11A04 Hồ Anh Minh 8,1 K T
350 11A04 Nguyễn Hoàng Nguyên 8,2 K T
351 11A04 Trần An Nguyên 7,8 K T
352 11A04 Phùng Nhật Quang 6,6 K T
353 11A04 Lục Thị Tố Quyên 7,6 K T
354 11A04 Phạm Thị Thu Thảo 7,8 K T
355 11A04 Trần Xuân Tùng 7,3 K T
356 11A04 Nguyễn Phi Uyên 7,5 K K
357 11A04 Võ Nguyễn Tường Vy 7,4 K T
358 11A05 Đinh Phương Quế Anh 7,3 K T
359 11A05 Phạm Quang Bảo 6,6 K T
360 11A05 Lê Thanh Bình 8,1 K T
361 11A05 Nguyễn Mạnh Cường 7,7 K T
362 11A05 Nguyễn Văn Đại 8,4 K T
363 11A05 Ngô Thị Diệu Hân 8,1 K T
364 11A05 H Quỳnh Hđơk 7,7 K T
365 11A05 Nguyễn Mạnh Hùng 8,1 K T
366 11A05 Nguyễn Văn Hùng 8,2 K T
367 11A05 Bùi Thanh Hưng 8 K T
368 11A05 Nguyễn Duy Bảo Khanh 8,5 K T
369 11A05 Trần Quang Minh 8,2 K T
370 11A05 Trần Văn Nam 7,9 K T
371 11A05 Trần Nguyễn Khang Nguyên 8 K T
372 11A05 Bùi Thị Yến Nhi 7,5 K T
373 11A05 Hoàng Thị Hiền Nhi 6,9 K T
374 11A05 Hoàng Thị Thảo Nhi 6,6 K T
375 11A05 H Căm Ly Niê 7,9 K T
376 11A05 Hà Tuyết Ny 7,4 K T
377 11A05 Trịnh Anh Quân 8,2 K T
378 11A05 Nguyễn Phạm Tuệ Tâm 8,2 K T
379 11A05 Ngô Tiến Thành 8,4 K T
380 11A05 Trần Đức Thắng 8 K T
381 11A05 Tạ Duy Hoàng Thiện 8,2 K T
382 11A05 Phạm Đình Thống 8,1 K T
383 11A05 Nguyễn Thị Thanh Thư 8 K T
384 11A05 Bùi Thị Thanh Trúc 6,8 K T
385 11A05 Ngô Anh Tuấn 7,3 K T
386 11A06 Nguyễn Đức Nhật Anh 7,8 K T
387 11A06 Lê Thế Đạt 7,5 K T
388 11A06 Nguyễn Tấn Đạt 7,6 K T
389 11A06 Nguyễn Đức Hoàng 7,4 K T
390 11A06 Nguyễn Quốc Huy 8 K K
391 11A06 Nguyễn Hồ Khánh Linh 7,3 K T
392 11A06 Đoàn Xuân Phát Lợi 7,8 K T
393 11A06 H Nguyn Niê 8,1 K T
394 11A06 Nguyễn Hoàng Quân 7,1 K T
395 11A06 Phùng Thanh Quyến 8,5 K T
396 11A06 Nguyễn Đình Thái 7,8 K T
397 11A06 Hồ Thị Anh Thư 7,4 K T
398 11A06 Công Huyền Tôn Nữ Huyền Trâm 7,8 K T
399 11A06 Nguyễn Thảo Nguyên Trinh 8 K T
400 11A06 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 7,8 K T
401 11A06 Nguyễn Thị Yến Vy 8,1 K T
402 11A06 Phạm Thị Hải Yến 7,1 K T
403 11A07 Nguyễn Mai Lan Anh 7,5 K T
404 11A07 Trần Thị Ngọc Ánh 6,8 K T
405 11A07 Nguyễn Lê Hồng Duyên 7,9 K T
406 11A07 Nguyễn Thị Thùy Dương 7,6 K T
407 11A07 Nguyễn Văn Đông 8 K T
408 11A07 Lê Nguyễn Bảo Hà 7,9 K T
409 11A07 Bùi Minh Hiếu 7 K K
410 11A07 Nguyễn Xuân Hiếu 7,4 K T
411 11A07 Hà Huy Hoàng 8,1 K T
412 11A07 Phạm Lê Diệu Huyền 7,1 K T
413 11A07 Trần Tuấn Hưng 8,4 K T
414 11A07 Bùi Thị Khánh Linh 7,5 K T
415 11A07 Nguyễn Thùy Linh 7,9 K T
416 11A07 Buôn Krông H Mên 6,5 K T
417 11A07 Dương Bình Minh 7 K T
418 11A07 Nguyễn Đình Hoàng Minh 7,1 K T
419 11A07 Nguyễn Văn Minh 7,4 K T
420 11A07 Cao Thị Mơ 7,6 K T
421 11A07 Thái Thị Trà My 7,6 K T
422 11A07 Nguyễn Thị Yến Nhi 7,8 K T
423 11A07 Nguyễn Thanh Phong 7,8 K T
424 11A07 Trần Nhật Phú 6,8 K T
425 11A07 Trần Khánh Tâm 7,1 K T
426 11A07 Văn Thị Bích Thảo 7,2 K T
427 11A07 Võ Thị Thủy 7,7 K T
428 11A07 Nguyễn Thị Huyền Trang 7,5 K T
429 11A07 Đỗ Quỳnh Trâm 7,3 K T
430 11A07 Nguyễn Thanh Trọng 7,5 K T
431 11A07 Trần Lê Anh Trúc 6,5 K T
432 11A07 Trương Tuyết Vân 7,5 K T
433 11A07 Nguyễn Đình Vương 7,5 K T
434 11A07 Nguyễn Tuấn Kiệt 8 K T
435 11A08 Trương Nguyễn Quốc An 7,4 K T
436 11A08 Lại Kim Ân 8,2 K T
437 11A08 Phạm Minh Châu 7,7 K T
438 11A08 Đặng Quốc Chung 8 K T
439 11A08 Nguyễn Tăng Đạt 8 K T
440 11A08 Nguyễn Trung Đức 6,8 K K
441 11A08 Lê Thị Kim Huệ 8,2 K T
442 11A08 Trần Đức Huy 6,8 K T
443 11A08 Nguyễn Thị Thu Hương 7,6 K T
444 11A08 Trần Bảo Khang 7,5 K T
445 11A08 Nguyễn Vũ Phi Khanh 7,7 K T
446 11A08 Tô Hữu Lâm 7,9 K T
447 11A08 Nguyễn Quang Long 7,6 K T
448 11A08 Nguyễn Công Minh 7,8 K T
449 11A08 Huỳnh Thị Yến Nhi 8 K T
450 11A08 Nguyễn Thị Quỳnh 7,4 K T
451 11A08 Nguyễn Thị Phương Thảo 8,2 K T
452 11A08 Bạch Thị Thu Trang 7,6 K T
453 11A08 Nguyễn Hoàng Phương Trinh 7,8 K T
454 11A09 H Ly Xa Bkrông 7,2 K T
455 11A09 Đỗ Mai Chi 7,8 K T
456 11A09 Nguyễn Mạnh Cường 7,6 K T
457 11A09 Trần Xuân Đan 7,6 K T
458 11A09 Lưu Lê Mai Hà 7,2 K T
459 11A09 Hoàng Thị Hằng 7,7 K K
460 11A09 Nguyễn Ngọc Thảo Hân 7,9 K T
461 11A09 Nguyễn Quang Huy 7,8 K T
462 11A09 Nguyễn Văn Huy 7,9 K T
463 11A09 Đào Thị Thu Huyền 7,5 K T
464 11A09 Trịnh Mai Khôi 7,7 K T
465 11A09 Nguyễn Ngọc Huyền My 6,9 K T
466 11A09 Trần Hà Gia Nghĩa 7,7 K T
467 11A09 Ngô Thị Bảo Ngọc 7,1 K K
468 11A09 Nguyễn Hoàng Oanh 6,6 K K
469 11A09 Lê Diễm Quỳnh 7,2 K K
470 11A09 Hoàng Hữu Tấn Tài 7,2 K T
471 11A09 Đào Văn Phước Toàn 7,1 K T
472 11A09 Lê Ngọc Bảo Trân 7,7 K T
473 11A09 Vũ Thị Ngọc Tuyền 8,1 K T
474 11A09 Phạm Sơn Tùng 8,1 K T
475 11A09 Lê Hoàng Tú Uyên 7 K K
476 11A09 Nguyễn Hoàng Việt 7,3 K T
477 11A09 Lê Xuân Vũ 7,1 K K
478 11A09 Nguyễn Nhật Quang 7,5 K T
479 11A10 Phan Thị Ngọc Anh 7,4 K T
480 11A10 Vũ Thị Kim Hà 7,2 K T
481 11A10 Lương Gia Hân 8,1 K T
482 11A10 Lê Quang Huy 7,4 K T
483 11A10 Trần Thu Hương 7,1 K T
484 11A10 Nguyễn Xuân Anh Khoa 7,8 K T
485 11A10 Bùi Trung Kiên 7,4 K T
486 11A10 Trương Thị Trà My 8 K T
487 11A10 Lê Thị Bảo Ngọc 8,4 K T
488 11A10 Phạm Minh Phúc 7,4 K T
489 11A10 Phạm Bá Quyết 7,6 K T
490 11A10 Lê Văn Trường 7,5 K T
491 11A10 Phan Nhật Uyên 7,5 K T
492 11A10 Trần Trường Vũ 7,4 K T
493 11A10 Trần Kim Xuân 7,6 K T
494 11A11 Phan Đặng Trâm Anh 7,4 K T
495 11A11 Nguyễn Huy Bảo 7 K T
496 11A11 Phan Thị Đào 7,3 K T
497 11A11 Trương Minh Thành Đạt 7,6 K T
498 11A11 Ngô Ngọc Hân 8 K T
499 11A11 Nguyễn Thị Hiền 7,6 K T
500 11A11 Lâm Thị Hiền Hòa 7,4 K T
501 11A11 Nguyễn Đức Huy 8,2 K T
502 11A11 Phạm Tuấn Hùng 7,7 K T
503 11A11 Nguyễn Minh Kha 7,3 K T
504 11A11 Trịnh Thị Mỹ Linh 7,6 K T
505 11A11 Nguyễn Thế Thành Long 7,6 K T
506 11A11 Trần Thị Ngọc Mai 7,2 K T
507 11A11 Lê Ngọc Nguyên Ngân 8,3 K T
508 11A11 Nguyễn Thúy Nga 7,4 K T
509 11A11 Trương Bảo Ngọc 8,1 K T
510 11A11 Trần Ngọc Khôi Nguyên 7,5 K T
511 11A11 Nguyễn Cao Phong 7,4 K T
512 11A11 Nguyễn Xuân Phú 7,8 K T
513 11A11 Trần Minh Quang 7,1 K T
514 11A11 Trần Thị Như Quỳnh 8,2 K T
515 11A11 Phan Hoàng Phương Thảo 7,8 K T
516 11A11 Trịnh Thị Trang 8,1 K T
517 11A11 Nguyễn Phương Trinh 7,6 K T
518 11A12 Nguyễn Trường An 7,4 K T
519 11A12 Trần Hoàng Gia Bảo 7 K K
520 11A12 Hoàng Trung Du 7,4 K T
521 11A12 Nghiêm Minh Đăng 7,3 K T
522 11A12 Phan Thị Ngọc Hoa 7,7 K T
523 11A12 Phạm Mạnh Hùng 6,7 K T
524 11A12 Trần Tấn Hưng 7,5 K T
525 11A12 Nguyễn Ngọc Khoa 8,1 K T
526 11A12 Nguyễn Thị Khánh Linh 8,1 K T
527 11A12 Nguyễn Hùng Mạnh 7,5 K T
528 11A12 Niê H Yuny Mlô 6,7 K K
529 11A12 Phạm Ngọc Phát 7,4 K T
530 11A12 Nguyễn Tường Anh Phương 6,6 K T
531 11A12 Ngô Thế Quang 7,6 K T
532 11A12 Đặng Minh Phú Quý 7,6 K T
533 11A12 Cao Thị Thanh Tâm 7 K T
534 11A12 Nguyễn Minh Thư 7,7 K T
535 11A12 Nguyễn Đinh Tiến 7,6 K T
536 11A12 Lê Thị Thảo Vân 8 K T
537 11A12 Võ Nguyên Vũ 7,2 K T
538 11A12 Trần Bảo Vy 7,2 K K
539 11A12 Nguyễn Thị Huyền Trang 7,2 K T
540 11A13 Lê Phước An 7,7 K T
541 11A13 Nguyễn Hữu An 6,7 K T
542 11A13 Nguyễn Thị Hồng Anh 7,1 K T
543 11A13 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 7,4 K T
544 11A13 Hoàng Thị Diệu 7,9 K T
545 11A13 Phạm Võ Phương Hiền 7,1 K T
546 11A13 Nguyễn Diệu Linh 8 K T
547 11A13 Đặng Thị Thảo Ly 7,3 K T
548 11A13 Đàm Hoài Ngọc 7 K T
549 11A13 Phạm Từ Giáng Ngọc 7,1 K T
550 11A13 Phan Vũ Lan Nhi 7,2 K T
551 11A13 Vũ Quỳnh Như 7,9 K T
552 11A13 Nguyễn Lê Thành Phát 6,6 K T
553 11A13 Dương Thị Uyên Phương 7 K T
554 11A13 Đặng Ngọc Uyên Trinh 7,3 K T
555 11A13 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 6,8 K T
556 11A13 Nguyễn Mai Bảo Tú 6,7 K T
557 11A14 Lê Thị Ngọc Ánh 7,4 K T
558 11A14 H Ân 7,1 K T
559 11A14 Nguyễn Đình Hoàng Bảo 6,9 K T
560 11A14 Vũ Mai Quỳnh Chi 7,2 K T
561 11A14 Võ Duy Dũng 7,5 K T
562 11A14 Trần Hoàng Đăng 7 K T
563 11A14 Trần Thu Hiền 7,7 K T
564 11A14 Phạm Thị Kim Khánh 7,8 K T
565 11A14 Hoàng Quang Minh 7,5 K T
566 11A14 Ngô Thị Ánh Nguyệt 7,2 K T
567 11A14 Đỗ Trọng Phước 7,3 K T
568 11A14 Bùi Ngọc Sơn 7,7 K T
569 11A14 Mã Vũ Anh Sơn 6,9 K T
570 11A14 Nguyễn Hoàng Duy Thảo 7,9 K T
571 11A14 Trần Thị Phương Thảo 7,6 K T
572 11A14 Trần Thanh Thanh Thùy 6,8 K T
573 11A14 Nguyễn Xuân Thủy 6,7 K T
574 11A14 Ngô Đình Khánh Thư 7,8 K T
575 11A14 Nguyễn Cát Hoài Thương 7,8 K T
576 11A14 Ngô Thị Thủy Tiên 7,9 K T
577 11A14 Chu Trần Tuyết Trâm 6,8 K T
578 11A14 Phan Minh Trí 7,5 K T
579 11A14 Lê Thị Bích Vân 7,6 K T
580 11A15 Đàm Thị Ánh 7,6 K T
581 11A15 Trương Thị Diễm 7,6 K T
582 11A15 Nguyễn Xuân Duy 8 K T
583 11A15 Bùi Thụy Ngọc Hân 8,1 K T
584 11A15 Nguyễn Nhật Hoàng 7,6 K T
585 11A15 Nguyễn Thị Huyền 7,7 K T
586 11A15 Trần Hoàng Phi Long 7 K T
587 11A15 Vũ Thị Vân Ly 7,9 K T
588 11A15 Trần Thị Trà My 7,2 K T
589 11A15 Phan Nhật Quang 7,9 K T
590 11A15 Ngô Trí Tài 7,1 K T
591 11A15 Lê Xuân Thịnh 7,9 K T
592 12A01 Phạm Thị Phương Anh 7,5 K T
593 12A01 Y Khanh Ayun 7,9 K T
594 12A01 Trần Duy Bảo 7,6 K T
595 12A01 Trần Hải Đăng 7,7 K T
596 12A01 Nguyễn Ngọc Gia Hân 7,4 K T
597 12A01 Đặng Minh Khoa 7,1 K T
598 12A01 Nguyễn Tiến Trọng Nghĩa 7,8 K T
599 12A01 Nguyễn Ngọc Tâm Như 7,9 K T
600 12A01 Lại Thiên Phong 7,5 K T
601 12A01 Nguyễn Nam Sơn 7,9 K T
602 12A01 Xú Dĩ Thuận 7,9 K T
603 12A01 Lê Ngọc Tiến 7 K T
604 12A01 Đặng Huỳnh Trang 7,6 K T
605 12A01 Nguyễn Tài Minh Tuấn 7,7 K T
606 12A01 Sử Duy Quang Vinh 7,8 K T
607 12A01 Võ Đức Vinh 7,8 K T
608 12A02 Đỗ Phạm Quốc Bảo 8,4 K T
609 12A02 Trịnh Thị Mỹ Cẩm 8,2 K T
610 12A02 Xú Xuân Dao 7,8 K T
611 12A02 Lê Đình Thành Hưng 7,9 K T
612 12A02 Thái Thị Võ Nhân 8 K T
613 12A02 Đinh Thị Mai Phương 8,1 K T
614 12A02 Nguyễn Thủy Tiên 7,7 K T
615 12A02 Trần Thị Bích Vân 7,4 K T
616 12A03 Lê Thị Thùy Dương 7,7 K T
617 12A03 Lê Ngọc Đức 7,3 K T
618 12A03 Nguyễn Thị Thanh Hậu 7,7 K T
619 12A03 Võ Thanh Hoàng 7,2 K T
620 12A03 Lê Đăng Khoa 7,1 K T
621 12A03 Vũ Nguyễn Hoàng Nguyên 6,8 K T
622 12A03 Y Kiệt Niê 7,6 K T
623 12A03 Nguyễn Thành Tâm 7,2 K T
624 12A03 Quách Anh Tâm 7,3 K T
625 12A03 Cao Lê Kiều Trinh 7,6 K T
626 12A03 Nguyễn Đức Anh Tuấn 7,2 K T
627 12A03 Nguyễn Đức Anh Tú 7 K T
628 12A03 Đào Thị Mỹ Vân 7,2 K T
629 12A04 Châu Nguyễn Ngọc Anh 7,1 K T
630 12A04 Nguyễn Quốc Cường 7,2 K T
631 12A04 Hoàng Anh Đức 7,6 K T
632 12A04 Bùi Đăng Khắc Hiền 7,9 K T
633 12A04 Phạm Võ Phượng Hoàng 7,4 K T
634 12A04 Đinh Hoàng Hưng 7,3 K T
635 12A04 Đinh Phong Hải Lâm 7,8 K T
636 12A04 K Sor Biunna Mlô 7,9 K T
637 12A04 Mai Văn Nam 7,5 K T
638 12A04 Lê Hoàng Nguyên 7,7 K T
639 12A04 Trịnh Thị Yến Như 8,4 K T
640 12A04 Tạ Tiến Phát 7,9 K T
641 12A04 Nguyễn Thị Minh Tâm 7,7 K T
642 12A04 Bùi Quang Thắng 8 K T
643 12A04 Trần Thị Thúy 7,7 K T
644 12A04 Trần Tấn Tiến 7,9 K T
645 12A04 Trần Việt Tiến 8,1 K T
646 12A04 Vũ Đinh Trung 7,7 K T
647 12A04 H La Ni Buôn Yă 7,3 K T
648 12A05 Trần Tuấn Anh 7,9 K T
649 12A05 Huỳnh Nguyễn Hồng Ân 7,7 K T
650 12A05 Nguyễn Đoàn Thiên Bảo 7,7 K T
651 12A05 H Uôn Ny Bkrông 7,1 K T
652 12A05 Hồ Dương Đạt 7,4 K T
653 12A05 Lý Hoàng Gia 7,4 K T
654 12A05 Nguyễn Xuân Hoàng 7,7 K T
655 12A05 Dương Hoàng Hiếu Hưng 7,9 K T
656 12A05 H Suny Buôn Krông 6,5 K T
657 12A05 Lê Bảo Long 8,1 K T
658 12A05 Phạm Hoàng Nam 7,3 K T
659 12A05 Trần Đỗ Uyên Nhi 7,8 K T
660 12A05 Quách Hồng Quân 7,7 K T
661 12A05 Nguyễn Văn Quý 7 K T
662 12A05 Trần Thị Thảo 7,4 K T
663 12A05 Võ Hữu Thắng 6,6 K T
664 12A05 Lê Nguyễn Hồng Thùy 7 K T
665 12A05 Nguyễn Thanh Tú 7,5 K T
666 12A05 Trần Ngọc Hoàng Uyên 7,9 K T
667 12A05 Lương Thế Vinh 7,9 K T
668 12A06 Đặng Hoàng Anh 6,6 K K
669 12A06 Huỳnh Trần Mai Anh 7,7 K T
670 12A06 Cao Nghiêm Chí Bảo 7,9 K T
671 12A06 Trần Quốc Bảo 7,7 K T
672 12A06 H Gưi Bkrông 7,2 K T
673 12A06 Nguyễn Quốc Đạt 7,5 K T
674 12A06 Trần Thanh Trà My 7,2 K T
675 12A06 Nguyễn Đình Nhân 6,7 K T
676 12A06 Trần Nguyễn Tâm Phương 7,7 K T
677 12A06 Hoàng Thái Thanh 7,4 K T
678 12A06 Phan Anh Tuấn 7,9 K T
679 12A06 Phạm Minh Tuấn 7,3 K T
680 12A06 Nguyễn Thanh Tuyền 7,2 K T
681 12A06 Đinh Thị Thanh Vân 7,7 K T
682 12A06 Nguyễn Thị Hồng Vân 7,3 K T
683 12A06 Lê Khánh Vi 8 K T
684 12A06 Bùi Ngọc Khánh Vy 7,5 K T
685 12A07 Đoàn Thị Phương Anh 7 K T
686 12A07 Lê Thị Mỹ Duyên 7,9 K T
687 12A07 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7 K T
688 12A07 Mai Anh Dũng 8,1 K T
689 12A07 Nguyễn Văn Hoàng 6,8 K T
690 12A07 Lê Minh Lộc 8,1 K T
691 12A07 H Wơn Ê Nuôl 7,1 K T
692 12A07 Hoàng Võ Thu Phương 7,7 K T
693 12A07 Nguyễn Thị Hoàng Phương 7,5 K T
694 12A07 Trần Trí Quyết 7,2 K T
695 12A07 Lê Minh Tâm 7,9 K T
696 12A07 Kim Trung Thành 7,7 K T
697 12A07 Nguyễn Ngọc Thân 7,2 K T
698 12A07 Hà Cao Thuật 7,9 K T
699 12A07 Nguyễn Thành Trung 7,2 K T
700 12A07 Nguyễn Văn Trung 7,5 K T
701 12A07 Đào Anh Tuấn 7,2 K T
702 12A07 Trương Thị Minh Tú 7,6 K T
703 12A07 Ngô Công Hoàng Yến 8,1 K T
704 12A08 Võ Thế Anh 7,2 K T
705 12A08 Y Phong Bkrông 7,3 K T
706 12A08 Phan Thụy Thùy Duyên 7,4 K T
707 12A08 Trần Đức Dũng 7,4 K T
708 12A08 Vũ Gia Dũng 7,9 K T
709 12A08 Đỗ Trọng Hiếu 7,9 K T
710 12A08 Phạm Xuân Hoàng 7,7 K T
711 12A08 Nguyễn Quang Huy 7,8 K T
712 12A08 Nguyễn Thị Thanh Huyền 6,6 K K
713 12A08 Hoàng Hữu Luân 7,1 K K
714 12A08 Trần Gia Minh 7,3 K K
715 12A08 Nguyễn Hồng Kim Nga 7,7 K T
716 12A08 Lê Thị Kim Ngân 7 K T
717 12A08 Huỳnh Huy Vũ Phong 8,2 K T
718 12A08 Tạ Nguyên Phương 6,8 K T
719 12A08 Trần Gia Phước 7,8 K T
720 12A08 Trần Bùi Hoàng Quân 8,1 K T
721 12A08 Phạm Nhật Tân 7,8 K T
722 12A08 Nguyễn Thị Anh Thư 6,9 K K
723 12A08 Mai Thị Kiều Trang 7,2 K T
724 12A08 Sín Ngọc Trân 7,7 K T
725 12A08 Trần Phan Thu Trúc 7,7 K T
726 12A08 Nguyễn Thị Thanh Tú 7 K T
727 12A08 Đinh Hoàng Vương 7,8 K T
728 12A09 Ngô Gia Bảo 8,6 K T
729 12A09 Lương Hà Gia Bích 8,6 K T
730 12A09 Đoàn Anh Đức 8 K T
731 12A09 Nguyễn Đỗ Hiểu Minh 8,4 K T
732 12A09 Võ Phạm Uyên Nhi 8,4 K T
733 12A09 Hoàng Lê Ngọc Phương 8,1 K T
734 12A09 Nguyễn Sinh Thành 8,2 K T
735 12A09 Trịnh Thiên Trang 8,4 K T
736 12A09 Nguyễn Văn Truyền 8,4 K T
737 12A09 Nguyễn Thị Hải Yến 7,7 K T
738 12A10 Nguyễn Mỹ An 7,7 K T
739 12A10 Hồ Anh Dũng 7,6 K T
740 12A10 Nguyễn Tiến Dương 7,5 K T
741 12A10 Lê Công Đạt 6,8 K K
742 12A10 Nguyễn Hoàng Hải 7,4 K T
743 12A10 Vũ Huy Hoàng 7 K K
744 12A10 Phùng Bá Kiên 7,4 K T
745 12A10 Trần Hà Bảo Ngọc 7,7 K T
746 12A10 Trần Nhật Nguyên 6,6 K T
747 12A10 Nguyễn Khánh Nhi 7,7 K T
748 12A10 Phạm Yến Nhi 7,9 K T
749 12A10 Nguyễn Thị Minh Phương 7,9 K T
750 12A10 Sín Thái Quân 7,5 K T
751 12A10 Hoàng Thị Quỳnh Trang 6,9 K T
752 12A10 Lê Quỳnh Trang 7,5 K T
753 12A11 Bùi Thị Trâm Anh 7,8 K T
754 12A11 Nguyễn Tú Anh 7,3 K T
755 12A11 Phan Thị Ngọc Hà 7,3 K T
756 12A11 Đặng Quốc Huy 7,6 K T
757 12A11 Phan Quốc Khánh 7,1 K T
758 12A11 Bùi Đình Khải 7,3 K T
759 12A11 Nguyễn Anh Kiệt 7,1 K T
760 12A11 Võ Tống Tiểu Ly 7,5 K T
761 12A11 Trần Thủy Quỳnh Như 7,9 K T
762 12A11 H Găng Niê 6,9 K T
763 12A11 Lê Quang Sang 8,1 K T
764 12A11 Cao Thị Thảo 7,5 K T
765 12A11 Lê Thị Phương Uyên 7,9 K T
766 12A11 Nguyễn Trọng Việt 6,5 K T
767 12A11 Triệu Nguyễn Thiên Vượng 7,5 K T
768 12A11 Ngô Công Vỹ 6,9 K T
769 12A11 Bùi Nguyễn Xuân Tân 7,4 K T
770 12A11 Trần Công Hạnh 7,3 K K
771 12A12 Trần Minh Anh 7 K T
772 12A12 Ngô Đức Bình 6,9 K T
773 12A12 H Nhoan Du 6,9 K T
774 12A12 Ngô Văn Tiến Đạt 6,6 K T
775 12A12 Trần Hải Đăng 6,6 K T
776 12A12 Lê Ngọc Trường Giang 7,9 K T
777 12A12 Trần Thị Thanh Giang 6,7 K T
778 12A12 Trần Duy Hiệu 7,3 K T
779 12A12 Lê Như Huỳnh 7 K T
780 12A12 H Lê A Trần Ksơr 7,6 K T
781 12A12 H Fibi Ktla 7,6 K T
782 12A12 Cao Thị Hồng Lam 7,8 K T
783 12A12 Dương Thị Khánh Ly 7,4 K T
784 12A12 Trịnh Vương Thế Ngọc 7,5 K T
785 12A12 Trần Đỗ Quỳnh Như 7,3 K T
786 12A12 H Drim Niê 7,2 K T
787 12A12 Nguyễn Tiến Tâm Phát 7,3 K T
788 12A12 Đặng Minh Phú 7,3 K T
789 12A12 Nguyễn Thanh Sang 7,4 K T
790 12A12 Phạm Bá Tài 7,1 K T
791 12A12 Phạm Bùi Nhật Tân 7,1 K T
792 12A12 Hoàng Trung Thành 6,7 K T
793 12A12 Nguyễn Mạnh Thắng 7,2 K T
794 12A12 Nguyễn Văn Tiến 6,7 K T
795 12A12 Trần Thiện Thanh Toàn 6,7 K T
796 12A12 Châu Ngọc Thanh Trúc 7,5 K T
797 12A12 Nguyễn Hữu Tuệ 6,9 K T
798 12A13 Phan Trần Chí Cường 7,7 K T
799 12A13 Bùi Phương Dung 7,6 K T
800 12A13 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 8,1 K T
801 12A13 Thái Sỹ Nhật Huy 6,9 K T
802 12A13 Trần Phi Hùng 7,1 K T
803 12A13 Hoàng Tiến Hưng 7,5 K T
804 12A13 Lê Thị Mỹ Hương 8 K T
805 12A13 Nguyễn Ánh Linh 7,3 K T
806 12A13 Lê Thị Thúy Nga 7,4 K T
807 12A13 Tống Thị Nga 7,3 K T
808 12A13 Nguyễn Hoàng Linh Nhi 6,8 K T
809 12A13 Phạm Hồng Phú 7,5 K T
810 12A13 Nguyễn Việt Quang 6,9 K T
811 12A13 Nông Thị Lệ Quyên 7,6 K T
812 12A13 Nguyễn Duy Thiện 6,8 K T
813 12A13 Hoàng Hữu Thịnh 6,7 K T
814 12A13 Đỗ Hoàng Việt Tiến 7 K T
815 12A13 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 7,6 K T
816 12A13 Nguyễn Thị Trúc 7,8 K T
817 12A13 Nguyễn Hữu Tuấn 7,5 K T
818 12A13 Nguyễn Long Vũ 7,3 K T
819 12A13 Him Ri Đa Wan 7,3 K T
820 12A13 Phạm Trường Giang 6,9 K T
821 12A13 Phan Thị Hồng Ánh 7,4 K T
822 12A14 Lê Phúc Anh 7,9 K T
823 12A14 Nguyễn Đức Anh 6,9 K T
824 12A14 Tống Ngọc Bảo Châu 8 K T
825 12A14 Đoàn J Đan 7,7 K T
826 12A14 Lê Nguyễn Thu Hà 8 K T
827 12A14 Phan Ngọc Gia Hân 8 K T
828 12A14 Nguyễn Duy Huân 7,6 K T
829 12A14 Nguyễn Thành Huy 7,1 K T
830 12A14 Trần Thanh Huy 7,5 K T
831 12A14 Nguyễn Huy Hưng 7 K T
832 12A14 H Du La Niê Kdăm 7,8 K T
833 12A14 Y Mi Ka Buôn Krông 7,4 K T
834 12A14 Chu Thị Loan 7,2 K T
835 12A14 Nguyễn Thị Mai 8 K T
836 12A14 Lương Đức Mạnh 7,9 K T
837 12A14 Nguyễn Bá Trung Nam 7,4 K T
838 12A14 Trương Nguyễn Kỳ Ngọc 7,3 K T
839 12A14 Nguyễn Thị Yến Nhi 7,6 K T
840 12A14 Chềnh Mỹ Niê 7,4 K T
841 12A14 Hoàng Thị Diễm Quỳnh 6,8 K T
842 12A14 Trần Đức Thịnh 7,1 K T
843 12A14 Nguyễn Ngọc Anh Thư 7,5 K T
844 12A14 Nguyễn Duy Tráng 7,3 K T
845 12A14 Tô Trần Khả Trân 7,7 K T
846 12A14 Đậu Thị Thu Uyên 7,4 K T
847 12A14 Lê Hải Yến 7,2 K T