Danh sách HS tiên tiến học kỳ I, năm học 2021-2022
Lượt xem:
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK |
1 | 10A01 | Hoàng Thị Mỹ Anh | 8,1 | K | T |
2 | 10A01 | Nguyễn Hoàng Nguyên Anh | 7,4 | K | T |
3 | 10A01 | Phạm Quỳnh Anh | 7,9 | K | T |
4 | 10A01 | Lê Hoàng Gia Bảo | 7,9 | K | T |
5 | 10A01 | Phan Ngọc Gia Bảo | 7,5 | K | T |
6 | 10A01 | Nguyễn Hải Hoàng | 7,9 | K | T |
7 | 10A01 | Nguyễn Đình Khoa | 8 | K | T |
8 | 10A01 | Mai Bảo Ngọc | 7,9 | K | T |
9 | 10A01 | Nguyễn Trần Thái Thụy | 7,7 | K | T |
10 | 10A01 | Phạm Minh Tuấn | 7,7 | K | T |
11 | 10A01 | Ngô Nguyên Tùng | 7,8 | K | T |
12 | 10A01 | Nguyễn Khánh Vân | 7,8 | K | T |
13 | 10A02 | Dương Bảo Anh | 8,1 | K | T |
14 | 10A02 | Trần Lan Anh | 7,6 | K | T |
15 | 10A02 | H Trâm Ayŭn | 7,7 | K | T |
16 | 10A02 | Bùi Gia Bảo | 8 | K | T |
17 | 10A02 | Nguyễn Quang Đạt | 8 | K | T |
18 | 10A02 | Đỗ Chính Hải Đức | 7,9 | K | T |
19 | 10A02 | Nguyễn Trung Tuấn Hào | 7,6 | K | T |
20 | 10A02 | Trần Thị Thanh Hằng | 7,6 | K | T |
21 | 10A02 | Phan Hồ Xuân Hương | 8,1 | K | T |
22 | 10A02 | Lê Bá Khánh | 7,7 | K | T |
23 | 10A02 | Tạ Thanh Loan | 7,5 | K | T |
24 | 10A02 | Vũ Thị Huyền Nhung | 7,9 | K | T |
25 | 10A02 | Nguyễn Tiến Sang | 7,1 | K | T |
26 | 10A02 | Vũ Minh Thành | 8,1 | K | T |
27 | 10A02 | Nguyễn Phương Thảo | 8,3 | K | T |
28 | 10A02 | Dương Thị Bảo Vy | 7,7 | K | T |
29 | 10A03 | Đỗ Thế Anh | 7,8 | K | T |
30 | 10A03 | Trần Hà Quang Anh | 8 | K | T |
31 | 10A03 | Lê Vũ Phương Chinh | 8 | K | T |
32 | 10A03 | Bùi Văn Thành Đô | 8,1 | K | T |
33 | 10A03 | Lê Thành Hiếu | 7,8 | K | T |
34 | 10A03 | Đỗ Đức Huy | 7,3 | K | T |
35 | 10A03 | Hà Hoàng Huy | 7,5 | K | T |
36 | 10A03 | Bùi Thị Ngọc Huyền | 7,6 | K | T |
37 | 10A03 | Nguyễn Phạm Vĩnh Hưng | 7,6 | K | T |
38 | 10A03 | Lê Tấn Lâm | 7,1 | K | T |
39 | 10A03 | Dương Hồ Nhật Minh | 7,1 | K | T |
40 | 10A03 | Nguyễn Minh Ngọc | 7,9 | K | T |
41 | 10A03 | Nguyễn Đỗ Quyên | 8,2 | K | T |
42 | 10A03 | Lê Minh Tâm | 7,4 | K | T |
43 | 10A03 | Phạm Hà Anh Thư | 8 | K | T |
44 | 10A03 | Trần Anh Thư | 7,7 | K | T |
45 | 10A04 | Hoàng Phan Thái An | 7,6 | K | T |
46 | 10A04 | Nguyễn Hoài Anh | 7,7 | K | T |
47 | 10A04 | Trần Quang Anh | 7,7 | K | T |
48 | 10A04 | Bùi Thanh Bình | 7,2 | K | T |
49 | 10A04 | Huỳnh Thị Mai Chi | 8,3 | K | T |
50 | 10A04 | Lê Hoàng Dũng | 7,6 | K | T |
51 | 10A04 | Phạm Tuấn Đạt | 7,1 | K | T |
52 | 10A04 | Trần Hoàng Hải | 6,8 | K | T |
53 | 10A04 | Lê Huy | 7,6 | K | T |
54 | 10A04 | Nguyễn Anh Kha | 7,3 | K | T |
55 | 10A04 | Nguyễn Trọng Khoa | 7,4 | K | T |
56 | 10A04 | Vương Hà Thảo Ngân | 7,9 | K | T |
57 | 10A04 | Đinh Gia Nguyên | 7,6 | K | T |
58 | 10A04 | Nguyễn Đăng Nguyên | 7,9 | K | T |
59 | 10A04 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 7,1 | K | T |
60 | 10A04 | Y Danh Niê | 6,9 | K | K |
61 | 10A04 | Trương Nguyễn Khai Phong | 6,5 | K | T |
62 | 10A04 | Phạm Tuấn Phúc | 7,4 | K | T |
63 | 10A04 | Vũ Thị Diễm Phúc | 7,7 | K | T |
64 | 10A04 | Lê Thị Thùy Trang | 8 | K | T |
65 | 10A04 | Phạm Phương Trinh | 7,3 | K | T |
66 | 10A04 | Lục Hồng Trường | 7,8 | K | T |
67 | 10A04 | Phạm Hiền Phương Uyên | 7,8 | K | T |
68 | 10A04 | Lê Mỹ Phượng | 8 | K | T |
69 | 10A05 | Trần Nguyễn Quỳnh An | 7,3 | K | T |
70 | 10A05 | Lê Thị Kim Anh | 7,7 | K | T |
71 | 10A05 | Nguyễn Văn Anh | 7,7 | K | T |
72 | 10A05 | H Khuyên Ayun | 7,2 | K | T |
73 | 10A05 | Đoàn Việt Bảo | 6,8 | K | T |
74 | 10A05 | Hoàng Văn Trần Bảo | 7,7 | K | T |
75 | 10A05 | Trần Gia Bảo | 7,8 | K | T |
76 | 10A05 | Phạm Tấn Dũng | 7,7 | K | T |
77 | 10A05 | Đam Dương | 7,1 | K | T |
78 | 10A05 | Nguyễn Trung Hậu | 7,7 | K | T |
79 | 10A05 | Lê Đức Hoàng | 7,3 | K | T |
80 | 10A05 | Ngô Quang Huy | 8,1 | K | T |
81 | 10A05 | Hong Mỹ Huyền | 7,9 | K | T |
82 | 10A05 | Triệu Thị Hoàng Lan | 7,1 | K | T |
83 | 10A05 | Hán An Na | 7,3 | K | T |
84 | 10A05 | Đinh Hà Nghĩa | 7 | K | T |
85 | 10A05 | Nguyễn Như Minh Nguyệt | 7,8 | K | T |
86 | 10A05 | Hồ Thị Tú Nhi | 7,4 | K | T |
87 | 10A05 | Nguyễn Bảo Nhi | 7,8 | K | T |
88 | 10A05 | Nguyễn Mai Phương | 7,5 | K | T |
89 | 10A05 | Lê Thanh Thảo | 8,1 | K | T |
90 | 10A05 | Hoàng Đức Duy Thế | 7,5 | K | T |
91 | 10A05 | Lê Bá Thy | 8,1 | K | T |
92 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | 7,9 | K | T |
93 | 10A05 | Trương Văn Trí | 7,5 | K | T |
94 | 10A05 | Nguyễn Anh Tuấn | 7,6 | K | T |
95 | 10A05 | Ngô Thị Thảo Vy | 7,8 | K | T |
96 | 10A05 | Phạm Thu Hương | 7,2 | K | T |
97 | 10A05 | Xú Xuân Đào | 7,8 | K | T |
98 | 10A06 | Nguyễn Hoàng Anh | 8 | K | T |
99 | 10A06 | Phạm Đình An Dân | 6,7 | K | T |
100 | 10A06 | Nguyễn Ngọc Tiến Đạt | 7,4 | K | T |
101 | 10A06 | Nguyễn Tiến Đạt | 7,3 | K | T |
102 | 10A06 | Lê Thị Hương Giang | 7,6 | K | T |
103 | 10A06 | Mỵ Thị Hằng | 7,8 | K | T |
104 | 10A06 | Ngô Ngọc Mỹ Hân | 6,9 | K | T |
105 | 10A06 | Lê Phạm Vũ Hoàng | 6,8 | K | T |
106 | 10A06 | Phạm Trọng Hoàng | 7,4 | K | T |
107 | 10A06 | Nguyễn Diễm Hồng | 7,7 | K | T |
108 | 10A06 | Phùng Bảo Lộc | 7 | K | T |
109 | 10A06 | Dương Thanh Mai | 8 | K | T |
110 | 10A06 | Nguyễn Hoàng Mai Nguyên | 7,5 | K | T |
111 | 10A06 | Phạm Thảo Nguyên | 8,4 | K | T |
112 | 10A06 | Y Khoa Niê | 7,2 | K | T |
113 | 10A06 | Lê Quỳnh Thư | 7,6 | K | T |
114 | 10A06 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 7,7 | K | T |
115 | 10A06 | Nguyễn Ngọc Đan Vy | 7,2 | K | T |
116 | 10A07 | Hoàng An | 7,9 | K | T |
117 | 10A07 | Nguyễn Ngọc Anh | 7,7 | K | T |
118 | 10A07 | Nguyễn Thái Bảo | 7,4 | K | T |
119 | 10A07 | Nguyễn Khắc Bình | 8,2 | K | T |
120 | 10A07 | Lưu Văn Cao | 7,7 | K | T |
121 | 10A07 | Nguyễn Văn Dũng | 7,7 | K | T |
122 | 10A07 | Phan Thanh Hoài | 7,2 | K | T |
123 | 10A07 | H Nga Niê Kđăm | 7,7 | K | T |
124 | 10A07 | H Nguyệt Niê Kđăm | 7,7 | K | T |
125 | 10A07 | Võ Trần Trọng Khôi | 7,2 | K | T |
126 | 10A07 | H Na-Vi Buôn Krông | 6,6 | K | T |
127 | 10A07 | Nguyễn Xuân Linh | 8 | K | T |
128 | 10A07 | Bùi Nguyễn Hoàng Minh | 7,4 | K | T |
129 | 10A07 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7,9 | K | T |
130 | 10A07 | Văn Thị Tú Quyên | 7,6 | K | T |
131 | 10A07 | Phạm Thị Diễm Quỳnh | 7,3 | K | T |
132 | 10A07 | Hoàng Quang Sơn | 7,6 | K | T |
133 | 10A07 | Lê Quốc Thái | 7,6 | K | T |
134 | 10A07 | Nguyễn Tri Ngọc Thống | 6,9 | K | T |
135 | 10A07 | Nguyễn Quốc Tuấn | 7,6 | K | T |
136 | 10A07 | Phan Ngô Cát Tường | 7,2 | K | T |
137 | 10A07 | Phạm Trung Tín | 8,1 | K | T |
138 | 10A08 | Trương Kỳ Anh | 6,8 | K | T |
139 | 10A08 | Sín Ngọc Châu | 7,6 | K | T |
140 | 10A08 | Vũ Quang Duy | 7,1 | K | T |
141 | 10A08 | Lê Thị Thu Giang | 7,6 | K | T |
142 | 10A08 | Đinh Thế Nhật Hoàng | 7,6 | K | T |
143 | 10A08 | Nguyễn Huy Hoàng | 7,8 | K | T |
144 | 10A08 | Trần Phương Huyền | 8 | K | T |
145 | 10A08 | Nguyễn Đức Minh Khang | 7,7 | K | T |
146 | 10A08 | H Loan Buôn Krông | 7,6 | K | T |
147 | 10A08 | Lương Thị Kim Ngân | 7,6 | K | T |
148 | 10A08 | Võ Đoàn Thanh Ngân | 7,7 | K | T |
149 | 10A08 | Lê Thị Hồng Ngọc | 8,2 | K | T |
150 | 10A08 | Lê Cát Đan Nhi | 7 | K | T |
151 | 10A08 | Nguyễn Cẩm Nhung | 8,2 | K | T |
152 | 10A08 | Nguyễn Lâm Phong | 8,1 | K | T |
153 | 10A08 | Phạm Trần Minh Thư | 7,7 | K | T |
154 | 10A08 | Võ Hoàng Minh Thư | 7,3 | K | T |
155 | 10A08 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 8,1 | K | T |
156 | 10A08 | Nguyễn Ngọc Thu Vân | 7,8 | K | T |
157 | 10A09 | Dương Thái Bảo | 7,6 | K | T |
158 | 10A09 | Mai Triều Quốc Bảo | 7,3 | K | T |
159 | 10A09 | Võ Thị Hồng Hạnh | 7,5 | K | T |
160 | 10A09 | Nguyễn Thanh Hậu | 7,5 | K | T |
161 | 10A09 | H Tuyết Hđỡk | 7,9 | K | T |
162 | 10A09 | Đoàn Thị Thanh Hiền | 7,9 | K | T |
163 | 10A09 | Trịnh Ngọc Hiệp | 7,4 | K | T |
164 | 10A09 | Lê Việt Hoàng | 7,8 | K | T |
165 | 10A09 | Phan Thị Kim Hồng | 7,1 | K | T |
166 | 10A09 | H Boan Knul | 7 | K | T |
167 | 10A09 | Nguyễn Ngọc Minh | 7,2 | K | K |
168 | 10A09 | Hoàng Trà My | 7,5 | K | T |
169 | 10A09 | Nguyễn Hoàng Khánh Ngân | 7,2 | K | T |
170 | 10A09 | Võ Ngọc Quỳnh Như | 7,7 | K | T |
171 | 10A09 | Lạc Giai Thùy Ny | 7,6 | K | T |
172 | 10A09 | Nguyễn Hoàng Oanh | 6,8 | K | T |
173 | 10A09 | Đinh Minh Phú | 6,7 | K | K |
174 | 10A09 | Lê Duy Tài | 7,2 | K | K |
175 | 10A09 | Phạm Ngọc Thắng | 7,6 | K | T |
176 | 10A09 | Trần Thị Hoài Thu | 7,9 | K | T |
177 | 10A09 | Võ Lê Anh Thư | 7,2 | K | T |
178 | 10A09 | Hồng Diễm Trang | 7,9 | K | T |
179 | 10A09 | Nguyễn Thành Trung | 6,8 | K | T |
180 | 10A09 | Bạch Công Tú | 6,9 | K | T |
181 | 10A09 | Bùi Thị Hoài Xuân | 7,7 | K | T |
182 | 10A10 | Nguyễn Gia Bảo | 7,4 | K | T |
183 | 10A10 | Trần Chí Bảo | 7,3 | K | T |
184 | 10A10 | Nguyễn Văn Cao | 7,8 | K | T |
185 | 10A10 | Lê Đức Doanh | 7,5 | K | T |
186 | 10A10 | Nguyễn Anh Duy | 7,6 | K | T |
187 | 10A10 | Trần Tiến Dũng | 8,2 | K | T |
188 | 10A10 | Lê Danh Đức | 7,5 | K | T |
189 | 10A10 | Phạm Ngọc Bảo Hân | 7,1 | K | K |
190 | 10A10 | Vũ Trung Hiếu | 7,3 | K | T |
191 | 10A10 | Nguyễn Đại Hùng | 7,3 | K | T |
192 | 10A10 | Hoàng Văn Khánh | 8,1 | K | T |
193 | 10A10 | Tống Thị Ngọc Khánh | 7,4 | K | T |
194 | 10A10 | Phạm Bá Quyền Linh | 7,5 | K | T |
195 | 10A10 | Cao Quỳnh Như | 7 | K | T |
196 | 10A10 | H Sôna Niê | 7,4 | K | T |
197 | 10A10 | H Thị Lê Vi Niê | 7,5 | K | T |
198 | 10A10 | Đoàn Thanh Phong | 6,8 | K | T |
199 | 10A10 | Đinh Thị Hoài Thương | 7,5 | K | T |
200 | 10A10 | Trần Hoài Thương | 7,2 | K | T |
201 | 10A10 | Nguyễn Đoàn Khánh Trân | 7,8 | K | T |
202 | 10A10 | Đoàn Thị Tú Trinh | 8 | K | T |
203 | 10A10 | Phan Ngọc Khánh Vy | 7,9 | K | T |
204 | 10A10 | Trịnh Phúc Gia Xuân | 7,9 | K | T |
205 | 10A10 | Hà Minh Đạt | 7,6 | K | T |
206 | 10A11 | Đồng Quang Thái Bình | 6,7 | K | T |
207 | 10A11 | Nguyễn Trần An Bình | 7,6 | K | T |
208 | 10A11 | Vày Thế Công | 7,5 | K | T |
209 | 10A11 | Lê Trường Đạt | 7,7 | K | T |
210 | 10A11 | Nguyễn Hải Đăng | 7,7 | K | T |
211 | 10A11 | Nguyễn Hồng Đức | 7,3 | K | T |
212 | 10A11 | Đinh Thị Thúy Hằng | 7,9 | K | T |
213 | 10A11 | Nguyễn Lê Bảo Kha | 7 | K | T |
214 | 10A11 | Vũ Minh Khoa | 7,2 | K | T |
215 | 10A11 | H Sulin Buôn Krông | 8 | K | T |
216 | 10A11 | Đoàn Hồng Nhung | 7,4 | K | K |
217 | 10A11 | H Moel Niê | 6,6 | K | T |
218 | 10A11 | Phạm Văn Phát | 7,7 | K | T |
219 | 10A11 | Võ Lê Trọng Phú | 7,6 | K | T |
220 | 10A11 | Nguyễn Đặng Như Quỳnh | 7,8 | K | T |
221 | 10A11 | Huỳnh Ninh Sơn | 7,1 | K | T |
222 | 10A11 | Lê Thị Thuỳ Trâm | 7,7 | K | T |
223 | 10A11 | Trần Bùi Anh Tú | 7 | K | T |
224 | 10A11 | Nguyễn Thị Tường | 7,5 | K | T |
225 | 10A12 | H Mắt Adrơng | 7,3 | K | T |
226 | 10A12 | Nguyễn Công Bảo | 8,1 | K | T |
227 | 10A12 | H Bạch Bkrông | 7,7 | K | T |
228 | 10A12 | Nguyễn Hoàng Chương | 7,2 | K | T |
229 | 10A12 | Bùi Thị Duyên | 7,7 | K | T |
230 | 10A12 | Lê Thị Thanh Hằng | 7,2 | K | T |
231 | 10A12 | Phan Quang Huy | 6,6 | K | T |
232 | 10A12 | Lê Thanh Hưng | 7 | K | T |
233 | 10A12 | Hmŏk H Juô | 7,5 | K | T |
234 | 10A12 | Nguyễn Nhật Khang | 6,9 | K | T |
235 | 10A12 | Nguyễn Thị Linh | 7,6 | K | T |
236 | 10A12 | Nguyễn Văn Mạnh | 7,6 | K | T |
237 | 10A12 | Nguyễn Thị Giáng My | 7,9 | K | T |
238 | 10A12 | Phạm Thảo Nguyên | 6,9 | K | K |
239 | 10A12 | Trần Phú Toàn | 7,1 | K | T |
240 | 10A12 | Đậu Thị Thùy Trâm | 7 | K | T |
241 | 10A12 | Nguyễn Văn Trọng | 7,3 | K | T |
242 | 10A12 | Bùi Đức Trung | 7,5 | K | T |
243 | 10A12 | Bùi Thị Như Ý | 7,4 | K | T |
244 | 10A13 | Nguyễn Ngọc Huyền | 7,9 | K | T |
245 | 10A13 | Lê Tuấn Anh | 7,3 | K | T |
246 | 10A13 | Nguyễn Phương Anh | 7,9 | K | T |
247 | 10A13 | Nguyễn Chí Dũng | 7,4 | K | T |
248 | 10A13 | Nguyên Thị Hương Giang | 7,8 | K | T |
249 | 10A13 | Nguyễn Phát Huy | 7,5 | K | T |
250 | 10A13 | H Luyên Knul | 7,7 | K | T |
251 | 10A13 | Đào Thị Thiện Mỹ | 7 | K | T |
252 | 10A13 | H Tron Niê | 7 | K | T |
253 | 10A13 | Nguyễn Hoàng Phi | 7,2 | K | T |
254 | 10A13 | Dương Quân Phụng | 7,5 | K | T |
255 | 10A13 | Trần Phạm Ngọc Tân | 7,6 | K | T |
256 | 10A13 | Nguyễn Vũ Thanh | 6,5 | K | T |
257 | 10A13 | Hồ Thị Thanh Thảo | 7,3 | K | T |
258 | 10A13 | Lê Thiên Thảo | 7,5 | K | T |
259 | 10A13 | Nguyễn Sỹ Tuyên | 7,2 | K | T |
260 | 10A13 | Phạm Hoàng Anh Tú | 7,9 | K | T |
261 | 10A13 | Trần Thị Cẩm Xuân | 7,1 | K | T |
262 | 10A14 | Nguyễn Phạm Lan Anh | 7,5 | K | T |
263 | 10A14 | Đoàn Thị Huyền Diễm | 7,8 | K | T |
264 | 10A14 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 7,8 | K | T |
265 | 10A14 | Nguyễn Thành Đạt | 7,4 | K | T |
266 | 10A14 | Vũ Thị Quỳnh Giao | 8,1 | K | T |
267 | 10A14 | Châu Thị Hiếu | 7,3 | K | T |
268 | 10A14 | Đặng Hữu Hoàng | 7,1 | K | T |
269 | 10A14 | Đặng Hữu Huy | 7,5 | K | T |
270 | 10A14 | Hà Lê Kim Huyền | 7,1 | K | T |
271 | 10A14 | Nguyễn Đình Hùng | 7 | K | T |
272 | 10A14 | Nguyễn Mạnh Hùng | 6,9 | K | T |
273 | 10A14 | Bùi Thị Tuyết Mai | 7,2 | K | T |
274 | 10A14 | Nguyễn Văn Minh | 7,9 | K | T |
275 | 10A14 | Trương Thục Ngân | 7 | K | T |
276 | 10A14 | Lê Hoàng Nguyên | 7,1 | K | T |
277 | 10A14 | Nguyễn Hoàng Thái Nguyên | 7 | K | T |
278 | 10A14 | Ngô Trần Yến Nhi | 7,6 | K | T |
279 | 10A14 | Phạm Trọng Tuấn | 7,6 | K | T |
280 | 10A15 | Nguyễn Trần Nguyên Đức | 7,5 | K | T |
281 | 10A15 | Nguyễn Như Ngọc Hoàng | 7,1 | K | T |
282 | 10A15 | Bùi Thanh Huyền | 7,9 | K | T |
283 | 10A15 | Nguyễn Hữu Hùng | 7 | K | T |
284 | 10A15 | Kiều Lý Huyền My | 8 | K | T |
285 | 10A15 | Hồ Nguyễn Gia Nguyên | 7,5 | K | T |
286 | 10A15 | Nguyễn Trần Nguyên | 7,4 | K | T |
287 | 10A15 | Lang Thị Minh Nguyệt | 7,7 | K | T |
288 | 10A15 | Nguyễn Ngọc Nhi | 8,5 | K | T |
289 | 10A15 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | 8,3 | K | T |
290 | 10A15 | Hồ Thị Hồng Phúc | 7,9 | K | T |
291 | 10A15 | Thái Phước Quang | 7,4 | K | T |
292 | 10A15 | Nguyễn Trọng Tấn | 8 | K | T |
293 | 10A15 | Lê Minh Thiên | 7,4 | K | T |
294 | 10A15 | Nguyễn Trọng Thưởng | 7,8 | K | T |
295 | 10A15 | Lê Thị Yến Trang | 7,9 | K | T |
296 | 10A15 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 7,2 | K | T |
297 | 10A15 | Hoàng Vũ | 7,6 | K | T |
298 | 11A01 | Trần Gia Hân | 7,2 | K | T |
299 | 11A01 | Nguyễn Đình Nhật Huy | 7,6 | K | T |
300 | 11A01 | Nguyễn Thu Ngân | 8,1 | K | T |
301 | 11A01 | Đặng Thị Thùy Nhung | 8 | K | T |
302 | 11A01 | Nguyễn Duy Thành | 7,9 | K | T |
303 | 11A01 | Phạm Hoàng Phương Trang | 8,7 | K | T |
304 | 11A01 | Nguyễn Lâm Trường | 8,2 | K | T |
305 | 11A02 | Phạm Hồng Đức Anh | 8,6 | K | T |
306 | 11A02 | Nguyễn Ngọc Đan Chi | 8,2 | K | T |
307 | 11A02 | Mai Bùi Việt Cường | 7,9 | K | T |
308 | 11A02 | Vũ Mạnh Huynh | 8,2 | K | T |
309 | 11A02 | Trần Hoàng Đức Khoa | 8,5 | K | T |
310 | 11A02 | Nguyễn Duy Mạnh | 8,3 | K | T |
311 | 11A02 | Nguyễn Hải Nam | 8,4 | K | T |
312 | 11A02 | Lâm Hồ Ngọc Nhi | 8,5 | K | T |
313 | 11A02 | Đỗ Thị Tuyết Nhung | 8 | K | T |
314 | 11A02 | Hà Trọng Phúc | 8,1 | K | T |
315 | 11A02 | Trần Nguyễn Gia Phúc | 8,6 | K | T |
316 | 11A02 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 8,4 | K | T |
317 | 11A02 | Vương Thị Ngọc Uyên | 8,4 | K | T |
318 | 11A03 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 7,7 | K | T |
319 | 11A03 | Nguyễn Thị Lan Anh | 8,4 | K | T |
320 | 11A03 | Trương Anh Cao | 8,7 | K | T |
321 | 11A03 | Phạm Ngọc Hải | 8,7 | K | T |
322 | 11A03 | Phan Trần Gia Hân | 8 | K | T |
323 | 11A03 | H Quynh HmoK | 6,9 | K | T |
324 | 11A03 | Nguyễn Phạm Gia Hợp | 7,3 | K | T |
325 | 11A03 | Nguyễn Đình Kiệt | 8,2 | K | T |
326 | 11A03 | Lê Quang Long | 7,8 | K | T |
327 | 11A03 | Hồ Hoàng Nam | 8,2 | K | T |
328 | 11A03 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 7,5 | K | T |
329 | 11A03 | Trương Anh Nguyên | 8,3 | K | T |
330 | 11A03 | Nguyễn Khắc Minh Quân | 7,8 | K | T |
331 | 11A03 | Phùng Hạnh Quyên | 7,4 | K | T |
332 | 11A03 | Tô Nguyễn Tiến Tài | 8,2 | K | T |
333 | 11A03 | Phan Anh Thao | 8 | K | T |
334 | 11A03 | Lê Thị Tường Vi | 8,2 | K | T |
335 | 11A03 | Lê Ngọc Hoàng Vy | 8,8 | K | T |
336 | 11A03 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | 8,1 | K | T |
337 | 11A04 | Lê Phước Trường An | 8 | K | T |
338 | 11A04 | Đinh Trần Thiện Bảo | 7 | K | T |
339 | 11A04 | Phan Cao Cường | 7,3 | K | T |
340 | 11A04 | Lý Hải Đăng | 7,8 | K | T |
341 | 11A04 | Bùi Thị Gia Hân | 6,9 | K | T |
342 | 11A04 | Nguyễn Đinh Gia Hân | 7,9 | K | T |
343 | 11A04 | Nguyễn Lê Thiên Hân | 8,1 | K | T |
344 | 11A04 | Mai Công Hiếu | 8,2 | K | T |
345 | 11A04 | Vũ Quang Huy | 7,2 | K | T |
346 | 11A04 | Nghiêm Khánh Huyền | 7,5 | K | T |
347 | 11A04 | Lê Ngọc Linh | 7,6 | K | T |
348 | 11A04 | Mai Thùy Linh | 7,7 | K | T |
349 | 11A04 | Hồ Anh Minh | 8,1 | K | T |
350 | 11A04 | Nguyễn Hoàng Nguyên | 8,2 | K | T |
351 | 11A04 | Trần An Nguyên | 7,8 | K | T |
352 | 11A04 | Phùng Nhật Quang | 6,6 | K | T |
353 | 11A04 | Lục Thị Tố Quyên | 7,6 | K | T |
354 | 11A04 | Phạm Thị Thu Thảo | 7,8 | K | T |
355 | 11A04 | Trần Xuân Tùng | 7,3 | K | T |
356 | 11A04 | Nguyễn Phi Uyên | 7,5 | K | K |
357 | 11A04 | Võ Nguyễn Tường Vy | 7,4 | K | T |
358 | 11A05 | Đinh Phương Quế Anh | 7,3 | K | T |
359 | 11A05 | Phạm Quang Bảo | 6,6 | K | T |
360 | 11A05 | Lê Thanh Bình | 8,1 | K | T |
361 | 11A05 | Nguyễn Mạnh Cường | 7,7 | K | T |
362 | 11A05 | Nguyễn Văn Đại | 8,4 | K | T |
363 | 11A05 | Ngô Thị Diệu Hân | 8,1 | K | T |
364 | 11A05 | H Quỳnh Hđơk | 7,7 | K | T |
365 | 11A05 | Nguyễn Mạnh Hùng | 8,1 | K | T |
366 | 11A05 | Nguyễn Văn Hùng | 8,2 | K | T |
367 | 11A05 | Bùi Thanh Hưng | 8 | K | T |
368 | 11A05 | Nguyễn Duy Bảo Khanh | 8,5 | K | T |
369 | 11A05 | Trần Quang Minh | 8,2 | K | T |
370 | 11A05 | Trần Văn Nam | 7,9 | K | T |
371 | 11A05 | Trần Nguyễn Khang Nguyên | 8 | K | T |
372 | 11A05 | Bùi Thị Yến Nhi | 7,5 | K | T |
373 | 11A05 | Hoàng Thị Hiền Nhi | 6,9 | K | T |
374 | 11A05 | Hoàng Thị Thảo Nhi | 6,6 | K | T |
375 | 11A05 | H Căm Ly Niê | 7,9 | K | T |
376 | 11A05 | Hà Tuyết Ny | 7,4 | K | T |
377 | 11A05 | Trịnh Anh Quân | 8,2 | K | T |
378 | 11A05 | Nguyễn Phạm Tuệ Tâm | 8,2 | K | T |
379 | 11A05 | Ngô Tiến Thành | 8,4 | K | T |
380 | 11A05 | Trần Đức Thắng | 8 | K | T |
381 | 11A05 | Tạ Duy Hoàng Thiện | 8,2 | K | T |
382 | 11A05 | Phạm Đình Thống | 8,1 | K | T |
383 | 11A05 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 8 | K | T |
384 | 11A05 | Bùi Thị Thanh Trúc | 6,8 | K | T |
385 | 11A05 | Ngô Anh Tuấn | 7,3 | K | T |
386 | 11A06 | Nguyễn Đức Nhật Anh | 7,8 | K | T |
387 | 11A06 | Lê Thế Đạt | 7,5 | K | T |
388 | 11A06 | Nguyễn Tấn Đạt | 7,6 | K | T |
389 | 11A06 | Nguyễn Đức Hoàng | 7,4 | K | T |
390 | 11A06 | Nguyễn Quốc Huy | 8 | K | K |
391 | 11A06 | Nguyễn Hồ Khánh Linh | 7,3 | K | T |
392 | 11A06 | Đoàn Xuân Phát Lợi | 7,8 | K | T |
393 | 11A06 | H Nguyn Niê | 8,1 | K | T |
394 | 11A06 | Nguyễn Hoàng Quân | 7,1 | K | T |
395 | 11A06 | Phùng Thanh Quyến | 8,5 | K | T |
396 | 11A06 | Nguyễn Đình Thái | 7,8 | K | T |
397 | 11A06 | Hồ Thị Anh Thư | 7,4 | K | T |
398 | 11A06 | Công Huyền Tôn Nữ Huyền Trâm | 7,8 | K | T |
399 | 11A06 | Nguyễn Thảo Nguyên Trinh | 8 | K | T |
400 | 11A06 | Huỳnh Thị Thanh Tuyền | 7,8 | K | T |
401 | 11A06 | Nguyễn Thị Yến Vy | 8,1 | K | T |
402 | 11A06 | Phạm Thị Hải Yến | 7,1 | K | T |
403 | 11A07 | Nguyễn Mai Lan Anh | 7,5 | K | T |
404 | 11A07 | Trần Thị Ngọc Ánh | 6,8 | K | T |
405 | 11A07 | Nguyễn Lê Hồng Duyên | 7,9 | K | T |
406 | 11A07 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 7,6 | K | T |
407 | 11A07 | Nguyễn Văn Đông | 8 | K | T |
408 | 11A07 | Lê Nguyễn Bảo Hà | 7,9 | K | T |
409 | 11A07 | Bùi Minh Hiếu | 7 | K | K |
410 | 11A07 | Nguyễn Xuân Hiếu | 7,4 | K | T |
411 | 11A07 | Hà Huy Hoàng | 8,1 | K | T |
412 | 11A07 | Phạm Lê Diệu Huyền | 7,1 | K | T |
413 | 11A07 | Trần Tuấn Hưng | 8,4 | K | T |
414 | 11A07 | Bùi Thị Khánh Linh | 7,5 | K | T |
415 | 11A07 | Nguyễn Thùy Linh | 7,9 | K | T |
416 | 11A07 | Buôn Krông H Mên | 6,5 | K | T |
417 | 11A07 | Dương Bình Minh | 7 | K | T |
418 | 11A07 | Nguyễn Đình Hoàng Minh | 7,1 | K | T |
419 | 11A07 | Nguyễn Văn Minh | 7,4 | K | T |
420 | 11A07 | Cao Thị Mơ | 7,6 | K | T |
421 | 11A07 | Thái Thị Trà My | 7,6 | K | T |
422 | 11A07 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7,8 | K | T |
423 | 11A07 | Nguyễn Thanh Phong | 7,8 | K | T |
424 | 11A07 | Trần Nhật Phú | 6,8 | K | T |
425 | 11A07 | Trần Khánh Tâm | 7,1 | K | T |
426 | 11A07 | Văn Thị Bích Thảo | 7,2 | K | T |
427 | 11A07 | Võ Thị Thủy | 7,7 | K | T |
428 | 11A07 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7,5 | K | T |
429 | 11A07 | Đỗ Quỳnh Trâm | 7,3 | K | T |
430 | 11A07 | Nguyễn Thanh Trọng | 7,5 | K | T |
431 | 11A07 | Trần Lê Anh Trúc | 6,5 | K | T |
432 | 11A07 | Trương Tuyết Vân | 7,5 | K | T |
433 | 11A07 | Nguyễn Đình Vương | 7,5 | K | T |
434 | 11A07 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 8 | K | T |
435 | 11A08 | Trương Nguyễn Quốc An | 7,4 | K | T |
436 | 11A08 | Lại Kim Ân | 8,2 | K | T |
437 | 11A08 | Phạm Minh Châu | 7,7 | K | T |
438 | 11A08 | Đặng Quốc Chung | 8 | K | T |
439 | 11A08 | Nguyễn Tăng Đạt | 8 | K | T |
440 | 11A08 | Nguyễn Trung Đức | 6,8 | K | K |
441 | 11A08 | Lê Thị Kim Huệ | 8,2 | K | T |
442 | 11A08 | Trần Đức Huy | 6,8 | K | T |
443 | 11A08 | Nguyễn Thị Thu Hương | 7,6 | K | T |
444 | 11A08 | Trần Bảo Khang | 7,5 | K | T |
445 | 11A08 | Nguyễn Vũ Phi Khanh | 7,7 | K | T |
446 | 11A08 | Tô Hữu Lâm | 7,9 | K | T |
447 | 11A08 | Nguyễn Quang Long | 7,6 | K | T |
448 | 11A08 | Nguyễn Công Minh | 7,8 | K | T |
449 | 11A08 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 8 | K | T |
450 | 11A08 | Nguyễn Thị Quỳnh | 7,4 | K | T |
451 | 11A08 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8,2 | K | T |
452 | 11A08 | Bạch Thị Thu Trang | 7,6 | K | T |
453 | 11A08 | Nguyễn Hoàng Phương Trinh | 7,8 | K | T |
454 | 11A09 | H Ly Xa Bkrông | 7,2 | K | T |
455 | 11A09 | Đỗ Mai Chi | 7,8 | K | T |
456 | 11A09 | Nguyễn Mạnh Cường | 7,6 | K | T |
457 | 11A09 | Trần Xuân Đan | 7,6 | K | T |
458 | 11A09 | Lưu Lê Mai Hà | 7,2 | K | T |
459 | 11A09 | Hoàng Thị Hằng | 7,7 | K | K |
460 | 11A09 | Nguyễn Ngọc Thảo Hân | 7,9 | K | T |
461 | 11A09 | Nguyễn Quang Huy | 7,8 | K | T |
462 | 11A09 | Nguyễn Văn Huy | 7,9 | K | T |
463 | 11A09 | Đào Thị Thu Huyền | 7,5 | K | T |
464 | 11A09 | Trịnh Mai Khôi | 7,7 | K | T |
465 | 11A09 | Nguyễn Ngọc Huyền My | 6,9 | K | T |
466 | 11A09 | Trần Hà Gia Nghĩa | 7,7 | K | T |
467 | 11A09 | Ngô Thị Bảo Ngọc | 7,1 | K | K |
468 | 11A09 | Nguyễn Hoàng Oanh | 6,6 | K | K |
469 | 11A09 | Lê Diễm Quỳnh | 7,2 | K | K |
470 | 11A09 | Hoàng Hữu Tấn Tài | 7,2 | K | T |
471 | 11A09 | Đào Văn Phước Toàn | 7,1 | K | T |
472 | 11A09 | Lê Ngọc Bảo Trân | 7,7 | K | T |
473 | 11A09 | Vũ Thị Ngọc Tuyền | 8,1 | K | T |
474 | 11A09 | Phạm Sơn Tùng | 8,1 | K | T |
475 | 11A09 | Lê Hoàng Tú Uyên | 7 | K | K |
476 | 11A09 | Nguyễn Hoàng Việt | 7,3 | K | T |
477 | 11A09 | Lê Xuân Vũ | 7,1 | K | K |
478 | 11A09 | Nguyễn Nhật Quang | 7,5 | K | T |
479 | 11A10 | Phan Thị Ngọc Anh | 7,4 | K | T |
480 | 11A10 | Vũ Thị Kim Hà | 7,2 | K | T |
481 | 11A10 | Lương Gia Hân | 8,1 | K | T |
482 | 11A10 | Lê Quang Huy | 7,4 | K | T |
483 | 11A10 | Trần Thu Hương | 7,1 | K | T |
484 | 11A10 | Nguyễn Xuân Anh Khoa | 7,8 | K | T |
485 | 11A10 | Bùi Trung Kiên | 7,4 | K | T |
486 | 11A10 | Trương Thị Trà My | 8 | K | T |
487 | 11A10 | Lê Thị Bảo Ngọc | 8,4 | K | T |
488 | 11A10 | Phạm Minh Phúc | 7,4 | K | T |
489 | 11A10 | Phạm Bá Quyết | 7,6 | K | T |
490 | 11A10 | Lê Văn Trường | 7,5 | K | T |
491 | 11A10 | Phan Nhật Uyên | 7,5 | K | T |
492 | 11A10 | Trần Trường Vũ | 7,4 | K | T |
493 | 11A10 | Trần Kim Xuân | 7,6 | K | T |
494 | 11A11 | Phan Đặng Trâm Anh | 7,4 | K | T |
495 | 11A11 | Nguyễn Huy Bảo | 7 | K | T |
496 | 11A11 | Phan Thị Đào | 7,3 | K | T |
497 | 11A11 | Trương Minh Thành Đạt | 7,6 | K | T |
498 | 11A11 | Ngô Ngọc Hân | 8 | K | T |
499 | 11A11 | Nguyễn Thị Hiền | 7,6 | K | T |
500 | 11A11 | Lâm Thị Hiền Hòa | 7,4 | K | T |
501 | 11A11 | Nguyễn Đức Huy | 8,2 | K | T |
502 | 11A11 | Phạm Tuấn Hùng | 7,7 | K | T |
503 | 11A11 | Nguyễn Minh Kha | 7,3 | K | T |
504 | 11A11 | Trịnh Thị Mỹ Linh | 7,6 | K | T |
505 | 11A11 | Nguyễn Thế Thành Long | 7,6 | K | T |
506 | 11A11 | Trần Thị Ngọc Mai | 7,2 | K | T |
507 | 11A11 | Lê Ngọc Nguyên Ngân | 8,3 | K | T |
508 | 11A11 | Nguyễn Thúy Nga | 7,4 | K | T |
509 | 11A11 | Trương Bảo Ngọc | 8,1 | K | T |
510 | 11A11 | Trần Ngọc Khôi Nguyên | 7,5 | K | T |
511 | 11A11 | Nguyễn Cao Phong | 7,4 | K | T |
512 | 11A11 | Nguyễn Xuân Phú | 7,8 | K | T |
513 | 11A11 | Trần Minh Quang | 7,1 | K | T |
514 | 11A11 | Trần Thị Như Quỳnh | 8,2 | K | T |
515 | 11A11 | Phan Hoàng Phương Thảo | 7,8 | K | T |
516 | 11A11 | Trịnh Thị Trang | 8,1 | K | T |
517 | 11A11 | Nguyễn Phương Trinh | 7,6 | K | T |
518 | 11A12 | Nguyễn Trường An | 7,4 | K | T |
519 | 11A12 | Trần Hoàng Gia Bảo | 7 | K | K |
520 | 11A12 | Hoàng Trung Du | 7,4 | K | T |
521 | 11A12 | Nghiêm Minh Đăng | 7,3 | K | T |
522 | 11A12 | Phan Thị Ngọc Hoa | 7,7 | K | T |
523 | 11A12 | Phạm Mạnh Hùng | 6,7 | K | T |
524 | 11A12 | Trần Tấn Hưng | 7,5 | K | T |
525 | 11A12 | Nguyễn Ngọc Khoa | 8,1 | K | T |
526 | 11A12 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 8,1 | K | T |
527 | 11A12 | Nguyễn Hùng Mạnh | 7,5 | K | T |
528 | 11A12 | Niê H Yuny Mlô | 6,7 | K | K |
529 | 11A12 | Phạm Ngọc Phát | 7,4 | K | T |
530 | 11A12 | Nguyễn Tường Anh Phương | 6,6 | K | T |
531 | 11A12 | Ngô Thế Quang | 7,6 | K | T |
532 | 11A12 | Đặng Minh Phú Quý | 7,6 | K | T |
533 | 11A12 | Cao Thị Thanh Tâm | 7 | K | T |
534 | 11A12 | Nguyễn Minh Thư | 7,7 | K | T |
535 | 11A12 | Nguyễn Đinh Tiến | 7,6 | K | T |
536 | 11A12 | Lê Thị Thảo Vân | 8 | K | T |
537 | 11A12 | Võ Nguyên Vũ | 7,2 | K | T |
538 | 11A12 | Trần Bảo Vy | 7,2 | K | K |
539 | 11A12 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7,2 | K | T |
540 | 11A13 | Lê Phước An | 7,7 | K | T |
541 | 11A13 | Nguyễn Hữu An | 6,7 | K | T |
542 | 11A13 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 7,1 | K | T |
543 | 11A13 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7,4 | K | T |
544 | 11A13 | Hoàng Thị Diệu | 7,9 | K | T |
545 | 11A13 | Phạm Võ Phương Hiền | 7,1 | K | T |
546 | 11A13 | Nguyễn Diệu Linh | 8 | K | T |
547 | 11A13 | Đặng Thị Thảo Ly | 7,3 | K | T |
548 | 11A13 | Đàm Hoài Ngọc | 7 | K | T |
549 | 11A13 | Phạm Từ Giáng Ngọc | 7,1 | K | T |
550 | 11A13 | Phan Vũ Lan Nhi | 7,2 | K | T |
551 | 11A13 | Vũ Quỳnh Như | 7,9 | K | T |
552 | 11A13 | Nguyễn Lê Thành Phát | 6,6 | K | T |
553 | 11A13 | Dương Thị Uyên Phương | 7 | K | T |
554 | 11A13 | Đặng Ngọc Uyên Trinh | 7,3 | K | T |
555 | 11A13 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 6,8 | K | T |
556 | 11A13 | Nguyễn Mai Bảo Tú | 6,7 | K | T |
557 | 11A14 | Lê Thị Ngọc Ánh | 7,4 | K | T |
558 | 11A14 | H Ân | 7,1 | K | T |
559 | 11A14 | Nguyễn Đình Hoàng Bảo | 6,9 | K | T |
560 | 11A14 | Vũ Mai Quỳnh Chi | 7,2 | K | T |
561 | 11A14 | Võ Duy Dũng | 7,5 | K | T |
562 | 11A14 | Trần Hoàng Đăng | 7 | K | T |
563 | 11A14 | Trần Thu Hiền | 7,7 | K | T |
564 | 11A14 | Phạm Thị Kim Khánh | 7,8 | K | T |
565 | 11A14 | Hoàng Quang Minh | 7,5 | K | T |
566 | 11A14 | Ngô Thị Ánh Nguyệt | 7,2 | K | T |
567 | 11A14 | Đỗ Trọng Phước | 7,3 | K | T |
568 | 11A14 | Bùi Ngọc Sơn | 7,7 | K | T |
569 | 11A14 | Mã Vũ Anh Sơn | 6,9 | K | T |
570 | 11A14 | Nguyễn Hoàng Duy Thảo | 7,9 | K | T |
571 | 11A14 | Trần Thị Phương Thảo | 7,6 | K | T |
572 | 11A14 | Trần Thanh Thanh Thùy | 6,8 | K | T |
573 | 11A14 | Nguyễn Xuân Thủy | 6,7 | K | T |
574 | 11A14 | Ngô Đình Khánh Thư | 7,8 | K | T |
575 | 11A14 | Nguyễn Cát Hoài Thương | 7,8 | K | T |
576 | 11A14 | Ngô Thị Thủy Tiên | 7,9 | K | T |
577 | 11A14 | Chu Trần Tuyết Trâm | 6,8 | K | T |
578 | 11A14 | Phan Minh Trí | 7,5 | K | T |
579 | 11A14 | Lê Thị Bích Vân | 7,6 | K | T |
580 | 11A15 | Đàm Thị Ánh | 7,6 | K | T |
581 | 11A15 | Trương Thị Diễm | 7,6 | K | T |
582 | 11A15 | Nguyễn Xuân Duy | 8 | K | T |
583 | 11A15 | Bùi Thụy Ngọc Hân | 8,1 | K | T |
584 | 11A15 | Nguyễn Nhật Hoàng | 7,6 | K | T |
585 | 11A15 | Nguyễn Thị Huyền | 7,7 | K | T |
586 | 11A15 | Trần Hoàng Phi Long | 7 | K | T |
587 | 11A15 | Vũ Thị Vân Ly | 7,9 | K | T |
588 | 11A15 | Trần Thị Trà My | 7,2 | K | T |
589 | 11A15 | Phan Nhật Quang | 7,9 | K | T |
590 | 11A15 | Ngô Trí Tài | 7,1 | K | T |
591 | 11A15 | Lê Xuân Thịnh | 7,9 | K | T |
592 | 12A01 | Phạm Thị Phương Anh | 7,5 | K | T |
593 | 12A01 | Y Khanh Ayun | 7,9 | K | T |
594 | 12A01 | Trần Duy Bảo | 7,6 | K | T |
595 | 12A01 | Trần Hải Đăng | 7,7 | K | T |
596 | 12A01 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 7,4 | K | T |
597 | 12A01 | Đặng Minh Khoa | 7,1 | K | T |
598 | 12A01 | Nguyễn Tiến Trọng Nghĩa | 7,8 | K | T |
599 | 12A01 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 7,9 | K | T |
600 | 12A01 | Lại Thiên Phong | 7,5 | K | T |
601 | 12A01 | Nguyễn Nam Sơn | 7,9 | K | T |
602 | 12A01 | Xú Dĩ Thuận | 7,9 | K | T |
603 | 12A01 | Lê Ngọc Tiến | 7 | K | T |
604 | 12A01 | Đặng Huỳnh Trang | 7,6 | K | T |
605 | 12A01 | Nguyễn Tài Minh Tuấn | 7,7 | K | T |
606 | 12A01 | Sử Duy Quang Vinh | 7,8 | K | T |
607 | 12A01 | Võ Đức Vinh | 7,8 | K | T |
608 | 12A02 | Đỗ Phạm Quốc Bảo | 8,4 | K | T |
609 | 12A02 | Trịnh Thị Mỹ Cẩm | 8,2 | K | T |
610 | 12A02 | Xú Xuân Dao | 7,8 | K | T |
611 | 12A02 | Lê Đình Thành Hưng | 7,9 | K | T |
612 | 12A02 | Thái Thị Võ Nhân | 8 | K | T |
613 | 12A02 | Đinh Thị Mai Phương | 8,1 | K | T |
614 | 12A02 | Nguyễn Thủy Tiên | 7,7 | K | T |
615 | 12A02 | Trần Thị Bích Vân | 7,4 | K | T |
616 | 12A03 | Lê Thị Thùy Dương | 7,7 | K | T |
617 | 12A03 | Lê Ngọc Đức | 7,3 | K | T |
618 | 12A03 | Nguyễn Thị Thanh Hậu | 7,7 | K | T |
619 | 12A03 | Võ Thanh Hoàng | 7,2 | K | T |
620 | 12A03 | Lê Đăng Khoa | 7,1 | K | T |
621 | 12A03 | Vũ Nguyễn Hoàng Nguyên | 6,8 | K | T |
622 | 12A03 | Y Kiệt Niê | 7,6 | K | T |
623 | 12A03 | Nguyễn Thành Tâm | 7,2 | K | T |
624 | 12A03 | Quách Anh Tâm | 7,3 | K | T |
625 | 12A03 | Cao Lê Kiều Trinh | 7,6 | K | T |
626 | 12A03 | Nguyễn Đức Anh Tuấn | 7,2 | K | T |
627 | 12A03 | Nguyễn Đức Anh Tú | 7 | K | T |
628 | 12A03 | Đào Thị Mỹ Vân | 7,2 | K | T |
629 | 12A04 | Châu Nguyễn Ngọc Anh | 7,1 | K | T |
630 | 12A04 | Nguyễn Quốc Cường | 7,2 | K | T |
631 | 12A04 | Hoàng Anh Đức | 7,6 | K | T |
632 | 12A04 | Bùi Đăng Khắc Hiền | 7,9 | K | T |
633 | 12A04 | Phạm Võ Phượng Hoàng | 7,4 | K | T |
634 | 12A04 | Đinh Hoàng Hưng | 7,3 | K | T |
635 | 12A04 | Đinh Phong Hải Lâm | 7,8 | K | T |
636 | 12A04 | K Sor Biunna Mlô | 7,9 | K | T |
637 | 12A04 | Mai Văn Nam | 7,5 | K | T |
638 | 12A04 | Lê Hoàng Nguyên | 7,7 | K | T |
639 | 12A04 | Trịnh Thị Yến Như | 8,4 | K | T |
640 | 12A04 | Tạ Tiến Phát | 7,9 | K | T |
641 | 12A04 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 7,7 | K | T |
642 | 12A04 | Bùi Quang Thắng | 8 | K | T |
643 | 12A04 | Trần Thị Thúy | 7,7 | K | T |
644 | 12A04 | Trần Tấn Tiến | 7,9 | K | T |
645 | 12A04 | Trần Việt Tiến | 8,1 | K | T |
646 | 12A04 | Vũ Đinh Trung | 7,7 | K | T |
647 | 12A04 | H La Ni Buôn Yă | 7,3 | K | T |
648 | 12A05 | Trần Tuấn Anh | 7,9 | K | T |
649 | 12A05 | Huỳnh Nguyễn Hồng Ân | 7,7 | K | T |
650 | 12A05 | Nguyễn Đoàn Thiên Bảo | 7,7 | K | T |
651 | 12A05 | H Uôn Ny Bkrông | 7,1 | K | T |
652 | 12A05 | Hồ Dương Đạt | 7,4 | K | T |
653 | 12A05 | Lý Hoàng Gia | 7,4 | K | T |
654 | 12A05 | Nguyễn Xuân Hoàng | 7,7 | K | T |
655 | 12A05 | Dương Hoàng Hiếu Hưng | 7,9 | K | T |
656 | 12A05 | H Suny Buôn Krông | 6,5 | K | T |
657 | 12A05 | Lê Bảo Long | 8,1 | K | T |
658 | 12A05 | Phạm Hoàng Nam | 7,3 | K | T |
659 | 12A05 | Trần Đỗ Uyên Nhi | 7,8 | K | T |
660 | 12A05 | Quách Hồng Quân | 7,7 | K | T |
661 | 12A05 | Nguyễn Văn Quý | 7 | K | T |
662 | 12A05 | Trần Thị Thảo | 7,4 | K | T |
663 | 12A05 | Võ Hữu Thắng | 6,6 | K | T |
664 | 12A05 | Lê Nguyễn Hồng Thùy | 7 | K | T |
665 | 12A05 | Nguyễn Thanh Tú | 7,5 | K | T |
666 | 12A05 | Trần Ngọc Hoàng Uyên | 7,9 | K | T |
667 | 12A05 | Lương Thế Vinh | 7,9 | K | T |
668 | 12A06 | Đặng Hoàng Anh | 6,6 | K | K |
669 | 12A06 | Huỳnh Trần Mai Anh | 7,7 | K | T |
670 | 12A06 | Cao Nghiêm Chí Bảo | 7,9 | K | T |
671 | 12A06 | Trần Quốc Bảo | 7,7 | K | T |
672 | 12A06 | H Gưi Bkrông | 7,2 | K | T |
673 | 12A06 | Nguyễn Quốc Đạt | 7,5 | K | T |
674 | 12A06 | Trần Thanh Trà My | 7,2 | K | T |
675 | 12A06 | Nguyễn Đình Nhân | 6,7 | K | T |
676 | 12A06 | Trần Nguyễn Tâm Phương | 7,7 | K | T |
677 | 12A06 | Hoàng Thái Thanh | 7,4 | K | T |
678 | 12A06 | Phan Anh Tuấn | 7,9 | K | T |
679 | 12A06 | Phạm Minh Tuấn | 7,3 | K | T |
680 | 12A06 | Nguyễn Thanh Tuyền | 7,2 | K | T |
681 | 12A06 | Đinh Thị Thanh Vân | 7,7 | K | T |
682 | 12A06 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 7,3 | K | T |
683 | 12A06 | Lê Khánh Vi | 8 | K | T |
684 | 12A06 | Bùi Ngọc Khánh Vy | 7,5 | K | T |
685 | 12A07 | Đoàn Thị Phương Anh | 7 | K | T |
686 | 12A07 | Lê Thị Mỹ Duyên | 7,9 | K | T |
687 | 12A07 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7 | K | T |
688 | 12A07 | Mai Anh Dũng | 8,1 | K | T |
689 | 12A07 | Nguyễn Văn Hoàng | 6,8 | K | T |
690 | 12A07 | Lê Minh Lộc | 8,1 | K | T |
691 | 12A07 | H Wơn Ê Nuôl | 7,1 | K | T |
692 | 12A07 | Hoàng Võ Thu Phương | 7,7 | K | T |
693 | 12A07 | Nguyễn Thị Hoàng Phương | 7,5 | K | T |
694 | 12A07 | Trần Trí Quyết | 7,2 | K | T |
695 | 12A07 | Lê Minh Tâm | 7,9 | K | T |
696 | 12A07 | Kim Trung Thành | 7,7 | K | T |
697 | 12A07 | Nguyễn Ngọc Thân | 7,2 | K | T |
698 | 12A07 | Hà Cao Thuật | 7,9 | K | T |
699 | 12A07 | Nguyễn Thành Trung | 7,2 | K | T |
700 | 12A07 | Nguyễn Văn Trung | 7,5 | K | T |
701 | 12A07 | Đào Anh Tuấn | 7,2 | K | T |
702 | 12A07 | Trương Thị Minh Tú | 7,6 | K | T |
703 | 12A07 | Ngô Công Hoàng Yến | 8,1 | K | T |
704 | 12A08 | Võ Thế Anh | 7,2 | K | T |
705 | 12A08 | Y Phong Bkrông | 7,3 | K | T |
706 | 12A08 | Phan Thụy Thùy Duyên | 7,4 | K | T |
707 | 12A08 | Trần Đức Dũng | 7,4 | K | T |
708 | 12A08 | Vũ Gia Dũng | 7,9 | K | T |
709 | 12A08 | Đỗ Trọng Hiếu | 7,9 | K | T |
710 | 12A08 | Phạm Xuân Hoàng | 7,7 | K | T |
711 | 12A08 | Nguyễn Quang Huy | 7,8 | K | T |
712 | 12A08 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 6,6 | K | K |
713 | 12A08 | Hoàng Hữu Luân | 7,1 | K | K |
714 | 12A08 | Trần Gia Minh | 7,3 | K | K |
715 | 12A08 | Nguyễn Hồng Kim Nga | 7,7 | K | T |
716 | 12A08 | Lê Thị Kim Ngân | 7 | K | T |
717 | 12A08 | Huỳnh Huy Vũ Phong | 8,2 | K | T |
718 | 12A08 | Tạ Nguyên Phương | 6,8 | K | T |
719 | 12A08 | Trần Gia Phước | 7,8 | K | T |
720 | 12A08 | Trần Bùi Hoàng Quân | 8,1 | K | T |
721 | 12A08 | Phạm Nhật Tân | 7,8 | K | T |
722 | 12A08 | Nguyễn Thị Anh Thư | 6,9 | K | K |
723 | 12A08 | Mai Thị Kiều Trang | 7,2 | K | T |
724 | 12A08 | Sín Ngọc Trân | 7,7 | K | T |
725 | 12A08 | Trần Phan Thu Trúc | 7,7 | K | T |
726 | 12A08 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 7 | K | T |
727 | 12A08 | Đinh Hoàng Vương | 7,8 | K | T |
728 | 12A09 | Ngô Gia Bảo | 8,6 | K | T |
729 | 12A09 | Lương Hà Gia Bích | 8,6 | K | T |
730 | 12A09 | Đoàn Anh Đức | 8 | K | T |
731 | 12A09 | Nguyễn Đỗ Hiểu Minh | 8,4 | K | T |
732 | 12A09 | Võ Phạm Uyên Nhi | 8,4 | K | T |
733 | 12A09 | Hoàng Lê Ngọc Phương | 8,1 | K | T |
734 | 12A09 | Nguyễn Sinh Thành | 8,2 | K | T |
735 | 12A09 | Trịnh Thiên Trang | 8,4 | K | T |
736 | 12A09 | Nguyễn Văn Truyền | 8,4 | K | T |
737 | 12A09 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7,7 | K | T |
738 | 12A10 | Nguyễn Mỹ An | 7,7 | K | T |
739 | 12A10 | Hồ Anh Dũng | 7,6 | K | T |
740 | 12A10 | Nguyễn Tiến Dương | 7,5 | K | T |
741 | 12A10 | Lê Công Đạt | 6,8 | K | K |
742 | 12A10 | Nguyễn Hoàng Hải | 7,4 | K | T |
743 | 12A10 | Vũ Huy Hoàng | 7 | K | K |
744 | 12A10 | Phùng Bá Kiên | 7,4 | K | T |
745 | 12A10 | Trần Hà Bảo Ngọc | 7,7 | K | T |
746 | 12A10 | Trần Nhật Nguyên | 6,6 | K | T |
747 | 12A10 | Nguyễn Khánh Nhi | 7,7 | K | T |
748 | 12A10 | Phạm Yến Nhi | 7,9 | K | T |
749 | 12A10 | Nguyễn Thị Minh Phương | 7,9 | K | T |
750 | 12A10 | Sín Thái Quân | 7,5 | K | T |
751 | 12A10 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | 6,9 | K | T |
752 | 12A10 | Lê Quỳnh Trang | 7,5 | K | T |
753 | 12A11 | Bùi Thị Trâm Anh | 7,8 | K | T |
754 | 12A11 | Nguyễn Tú Anh | 7,3 | K | T |
755 | 12A11 | Phan Thị Ngọc Hà | 7,3 | K | T |
756 | 12A11 | Đặng Quốc Huy | 7,6 | K | T |
757 | 12A11 | Phan Quốc Khánh | 7,1 | K | T |
758 | 12A11 | Bùi Đình Khải | 7,3 | K | T |
759 | 12A11 | Nguyễn Anh Kiệt | 7,1 | K | T |
760 | 12A11 | Võ Tống Tiểu Ly | 7,5 | K | T |
761 | 12A11 | Trần Thủy Quỳnh Như | 7,9 | K | T |
762 | 12A11 | H Găng Niê | 6,9 | K | T |
763 | 12A11 | Lê Quang Sang | 8,1 | K | T |
764 | 12A11 | Cao Thị Thảo | 7,5 | K | T |
765 | 12A11 | Lê Thị Phương Uyên | 7,9 | K | T |
766 | 12A11 | Nguyễn Trọng Việt | 6,5 | K | T |
767 | 12A11 | Triệu Nguyễn Thiên Vượng | 7,5 | K | T |
768 | 12A11 | Ngô Công Vỹ | 6,9 | K | T |
769 | 12A11 | Bùi Nguyễn Xuân Tân | 7,4 | K | T |
770 | 12A11 | Trần Công Hạnh | 7,3 | K | K |
771 | 12A12 | Trần Minh Anh | 7 | K | T |
772 | 12A12 | Ngô Đức Bình | 6,9 | K | T |
773 | 12A12 | H Nhoan Du | 6,9 | K | T |
774 | 12A12 | Ngô Văn Tiến Đạt | 6,6 | K | T |
775 | 12A12 | Trần Hải Đăng | 6,6 | K | T |
776 | 12A12 | Lê Ngọc Trường Giang | 7,9 | K | T |
777 | 12A12 | Trần Thị Thanh Giang | 6,7 | K | T |
778 | 12A12 | Trần Duy Hiệu | 7,3 | K | T |
779 | 12A12 | Lê Như Huỳnh | 7 | K | T |
780 | 12A12 | H Lê A Trần Ksơr | 7,6 | K | T |
781 | 12A12 | H Fibi Ktla | 7,6 | K | T |
782 | 12A12 | Cao Thị Hồng Lam | 7,8 | K | T |
783 | 12A12 | Dương Thị Khánh Ly | 7,4 | K | T |
784 | 12A12 | Trịnh Vương Thế Ngọc | 7,5 | K | T |
785 | 12A12 | Trần Đỗ Quỳnh Như | 7,3 | K | T |
786 | 12A12 | H Drim Niê | 7,2 | K | T |
787 | 12A12 | Nguyễn Tiến Tâm Phát | 7,3 | K | T |
788 | 12A12 | Đặng Minh Phú | 7,3 | K | T |
789 | 12A12 | Nguyễn Thanh Sang | 7,4 | K | T |
790 | 12A12 | Phạm Bá Tài | 7,1 | K | T |
791 | 12A12 | Phạm Bùi Nhật Tân | 7,1 | K | T |
792 | 12A12 | Hoàng Trung Thành | 6,7 | K | T |
793 | 12A12 | Nguyễn Mạnh Thắng | 7,2 | K | T |
794 | 12A12 | Nguyễn Văn Tiến | 6,7 | K | T |
795 | 12A12 | Trần Thiện Thanh Toàn | 6,7 | K | T |
796 | 12A12 | Châu Ngọc Thanh Trúc | 7,5 | K | T |
797 | 12A12 | Nguyễn Hữu Tuệ | 6,9 | K | T |
798 | 12A13 | Phan Trần Chí Cường | 7,7 | K | T |
799 | 12A13 | Bùi Phương Dung | 7,6 | K | T |
800 | 12A13 | Nguyễn Ngọc Thùy Dung | 8,1 | K | T |
801 | 12A13 | Thái Sỹ Nhật Huy | 6,9 | K | T |
802 | 12A13 | Trần Phi Hùng | 7,1 | K | T |
803 | 12A13 | Hoàng Tiến Hưng | 7,5 | K | T |
804 | 12A13 | Lê Thị Mỹ Hương | 8 | K | T |
805 | 12A13 | Nguyễn Ánh Linh | 7,3 | K | T |
806 | 12A13 | Lê Thị Thúy Nga | 7,4 | K | T |
807 | 12A13 | Tống Thị Nga | 7,3 | K | T |
808 | 12A13 | Nguyễn Hoàng Linh Nhi | 6,8 | K | T |
809 | 12A13 | Phạm Hồng Phú | 7,5 | K | T |
810 | 12A13 | Nguyễn Việt Quang | 6,9 | K | T |
811 | 12A13 | Nông Thị Lệ Quyên | 7,6 | K | T |
812 | 12A13 | Nguyễn Duy Thiện | 6,8 | K | T |
813 | 12A13 | Hoàng Hữu Thịnh | 6,7 | K | T |
814 | 12A13 | Đỗ Hoàng Việt Tiến | 7 | K | T |
815 | 12A13 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 7,6 | K | T |
816 | 12A13 | Nguyễn Thị Trúc | 7,8 | K | T |
817 | 12A13 | Nguyễn Hữu Tuấn | 7,5 | K | T |
818 | 12A13 | Nguyễn Long Vũ | 7,3 | K | T |
819 | 12A13 | Him Ri Đa Wan | 7,3 | K | T |
820 | 12A13 | Phạm Trường Giang | 6,9 | K | T |
821 | 12A13 | Phan Thị Hồng Ánh | 7,4 | K | T |
822 | 12A14 | Lê Phúc Anh | 7,9 | K | T |
823 | 12A14 | Nguyễn Đức Anh | 6,9 | K | T |
824 | 12A14 | Tống Ngọc Bảo Châu | 8 | K | T |
825 | 12A14 | Đoàn J Đan | 7,7 | K | T |
826 | 12A14 | Lê Nguyễn Thu Hà | 8 | K | T |
827 | 12A14 | Phan Ngọc Gia Hân | 8 | K | T |
828 | 12A14 | Nguyễn Duy Huân | 7,6 | K | T |
829 | 12A14 | Nguyễn Thành Huy | 7,1 | K | T |
830 | 12A14 | Trần Thanh Huy | 7,5 | K | T |
831 | 12A14 | Nguyễn Huy Hưng | 7 | K | T |
832 | 12A14 | H Du La Niê Kdăm | 7,8 | K | T |
833 | 12A14 | Y Mi Ka Buôn Krông | 7,4 | K | T |
834 | 12A14 | Chu Thị Loan | 7,2 | K | T |
835 | 12A14 | Nguyễn Thị Mai | 8 | K | T |
836 | 12A14 | Lương Đức Mạnh | 7,9 | K | T |
837 | 12A14 | Nguyễn Bá Trung Nam | 7,4 | K | T |
838 | 12A14 | Trương Nguyễn Kỳ Ngọc | 7,3 | K | T |
839 | 12A14 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7,6 | K | T |
840 | 12A14 | Chềnh Mỹ Niê | 7,4 | K | T |
841 | 12A14 | Hoàng Thị Diễm Quỳnh | 6,8 | K | T |
842 | 12A14 | Trần Đức Thịnh | 7,1 | K | T |
843 | 12A14 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 7,5 | K | T |
844 | 12A14 | Nguyễn Duy Tráng | 7,3 | K | T |
845 | 12A14 | Tô Trần Khả Trân | 7,7 | K | T |
846 | 12A14 | Đậu Thị Thu Uyên | 7,4 | K | T |
847 | 12A14 | Lê Hải Yến | 7,2 | K | T |