Danh sách HS tiên tiến HKI, 2020-2021

Lượt xem:

Đọc bài viết

 

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính ĐTB các môn Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu thi đua
1 10A01 Đỗ Thị Lan Anh 05/05/2005 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
2 10A01 Nguyễn Mai Nhật Ánh 14/08/2005 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
3 10A01 Nguyễn Minh Đức 04/10/2005 Nam 7.8 K T Tiên tiến
4 10A01 Nguyễn Thị Kim Hòa 21/04/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
5 10A01 Đồng Lê Quang Lâm 10/08/2005 Nam 7.4 K T Tiên tiến
6 10A01 Đỗ Hoàng Khánh Linh 24/10/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
7 10A01 Nguyễn Hoàng Quỳnh Mai 09/08/2005 Nữ 7 K T Tiên tiến
8 10A01 Nguyễn Minh Nga My 14/11/2005 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
9 10A01 Nguyễn Thị Vương Ngân 17/03/2005 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
10 10A01 Lê Đức Nguyên 11/09/2005 Nam 7.5 K T Tiên tiến
11 10A01 Trần Uyên Nhi 21/01/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
12 10A01 Đặng Thị Thùy Nhung 21/12/2005 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
13 10A01 Trần Ngọc Như 31/05/2005 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
14 10A01 Nguyễn Thành Phát 19/01/2005 Nam 7.2 K T Tiên tiến
15 10A01 Ngô Bảo Phúc 27/01/2005 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
16 10A01 Nguyễn Phạm Đan Phúc 10/04/2005 Nam 7.9 K T Tiên tiến
17 10A01 Chu Sỹ Phước 07/01/2005 Nam 7.3 K T Tiên tiến
18 10A01 Nguyễn Bích Phượng 23/03/2005 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
19 10A01 Trần Quang 03/07/2005 Nam 7.7 K T Tiên tiến
20 10A01 Nguyễn Thị Diệu Quyên 06/11/2005 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
21 10A01 Nguyễn Lương Dạ Thảo 05/02/2005 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
22 10A01 Vũ Trúc Thủy Tiên 02/01/2005 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
23 10A01 Phạm Hoàng Phương Trang 10/06/2005 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
24 10A01 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 24/05/2005 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
25 10A02 Hoàng Việt Anh 21/02/2005 Nam 7.3 K T Tiên tiến
26 10A02 Phạm Hồng Đức Anh 09/06/2005 Nam 7.1 K T Tiên tiến
27 10A02 Nguyễn Minh Đức 08/09/2005 Nam 7.1 K T Tiên tiến
28 10A02 Ngụ Hoàng Hiếu 19/12/2005 Nam 7.6 K T Tiên tiến
29 10A02 Cao Thị Minh Khanh 31/05/2005 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
30 10A02 Trần Hoàng Đức Khoa 12/06/2005 Nam 6.8 K T Tiên tiến
31 10A02 Bùi Thị Thùy Linh 05/09/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
32 10A02 Trần Đại Lợi 11/01/2005 Nam 7.1 K T Tiên tiến
33 10A02 Nguyễn Duy Mạnh 24/10/2005 Nam 7.2 K T Tiên tiến
34 10A02 Phạm Yến My 01/05/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
35 10A02 Nguyễn Hải Nam 02/07/2005 Nam 6.8 K T Tiên tiến
36 10A02 Lại Bảo Nguyên 16/12/2005 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
37 10A02 Đỗ Như Nguyệt 14/03/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
38 10A02 Lâm Hồ Ngọc Nhi 09/09/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
39 10A02 Nguyễn Thảo Uyên Nhi 07/07/2005 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
40 10A02 Trần Thị Yến Nhi 02/02/2005 Nữ 7 K T Tiên tiến
41 10A02 Đỗ Thị Tuyết Nhung 04/05/2005 Nữ 6.7 K T Tiên tiến
42 10A02 Hà Trọng Phúc 14/06/2005 Nam 7.4 K T Tiên tiến
43 10A02 Trần Nguyễn Gia Phúc 24/02/2005 Nam 7.2 K T Tiên tiến
44 10A02 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 03/03/2005 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
45 10A02 Hoàng Thị Phương Thảo 19/08/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
46 10A02 Lê Đức Thuận 11/05/2005 Nam 7.6 K T Tiên tiến
47 10A02 Phạm Thị Thanh Thùy 17/05/2005 Nữ 7 K T Tiên tiến
48 10A02 Lê Thị Ánh Uyên 09/01/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
49 10A02 Vương Thị Ngọc Uyên 21/02/2005 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
50 10A02 Nguyễn Thị Yến Vi 23/03/2005 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
51 10A02 Nguyễn Thảo Vy 25/04/2005 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
52 10A03 Lê Nguyên Bình 23/04/2005 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
53 10A03 Trương Anh Cao 16/02/2005 Nam 7.3 K T Tiên tiến
54 10A03 Nguyễn Danh Hoàng Đạt 05/12/2005 Nam 7 K T Tiên tiến
55 10A03 Trịnh Thúy Hiền 27/09/2005 Nữ 6.5 K T Tiên tiến
56 10A03 Nguyễn Phạm Gia Hợp 11/01/2005 Nam 6.7 K T Tiên tiến
57 10A03 Trương Trần Quốc Khánh 02/09/2005 Nam 6.9 K T Tiên tiến
58 10A03 Lê Trần Đăng Khoa 08/07/2005 Nam 7.7 K T Tiên tiến
59 10A03 Trương Anh Nguyên 16/02/2005 Nam 7.1 K T Tiên tiến
60 10A03 Nguyễn Võ Hương Như 19/09/2005 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
61 10A03 Bùi Tấn Phát 13/01/2005 Nam 7.2 K T Tiên tiến
62 10A03 Tô Nguyễn Tiến Tài 29/07/2005 Nam 6.7 K T Tiên tiến
63 10A03 Bùi Hoàng Thủy Tiên 25/04/2005 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
64 10A03 Phan Lưu Bảo Trân 17/08/2005 Nữ 6.6 K T Tiên tiến
65 10A03 Phùng Lê Thiên Vũ 14/07/2005 Nam 6.5 K T Tiên tiến
66 10A03 Lê Ngọc Hoàng Vy 03/11/2005 Nữ 8.4 K T Tiên tiến
67 10A03 Nguyễn Trịnh Hà Vy 10/08/2005 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
68 10A04 Đậu Nguyễn Hoài Anh 14/03/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
69 10A04 Đỗ Hải Bình 28/02/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
70 10A04 Nguyễn Đinh Gia Hân 22/04/2005 Nữ 6.7 K T Tiên tiến
71 10A04 Nguyễn Lê Thiên Hân 16/08/2005 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
72 10A04 Vũ Quang Huy 08/01/2005 Nam 7.5 K T Tiên tiến
73 10A04 Mai Thùy Linh 24/08/2005 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
74 10A04 Hồ Anh Minh 17/08/2005 Nam 7.1 K T Tiên tiến
75 10A04 Nguyễn Hoàng Nguyên 09/11/2005 Nam 7.9 K T Tiên tiến
76 10A04 Trần An Nguyên 06/01/2005 Nam 7.1 K T Tiên tiến
77 10A04 Dương Yến Nhi 11/10/2005 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
78 10A04 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/07/2005 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
79 10A04 Phạm Thị Thu Thảo 26/09/2005 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
80 10A04 Trần Thị Thùy Trâm 02/04/2005 Nữ 8.3 K T Tiên tiến
81 10A05 Đinh Xuân Việt Dũng 13/09/2005 Nam 7.2 K T Tiên tiến
82 10A05 Nguyễn Văn Đại 12/05/2005 Nam 6.7 K T Tiên tiến
83 10A05 H Quỳnh Hđơk 16/10/2005 Nữ 6.5 K T Tiên tiến
84 10A05 Lê Ngọc Khánh Huyền 20/01/2005 Nữ 7 K T Tiên tiến
85 10A05 Nguyễn Văn Hùng 22/01/2005 Nam 7.7 K T Tiên tiến
86 10A05 Nguyễn Duy Bảo Khanh 07/02/2005 Nam 7.3 K T Tiên tiến
87 10A05 Bùi Phan Thùy Linh 10/03/2005 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
88 10A05 Trần Quang Minh 08/04/2005 Nam 6.5 K T Tiên tiến
89 10A05 Mai Nguyễn Như Ngọc 27/08/2004 Nữ 7.9 K T Tiên tiến
90 10A05 Trần Nguyễn Khang Nguyên 19/09/2005 Nam 7.5 K T Tiên tiến
91 10A05 Bùi Thị Yến Nhi 23/10/2005 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
92 10A05 Trần Hoàng Nhật Phúc 19/04/2005 Nam 7.5 K T Tiên tiến
93 10A05 Trịnh Anh Quân 26/09/2005 Nam 6.9 K T Tiên tiến
94 10A05 Phan Anh Thao 04/07/2005 Nam 6.7 K T Tiên tiến
95 10A05 Nguyễn Thị Thanh Thư 05/03/2005 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
96 10A05 Phạm Hoài Thảo Uyên 08/11/2005 Nữ 7.9 K T Tiên tiến
97 10A05 Lê Vũ Thảo Vy 02/02/2005 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
98 10A06 Nguyễn Văn Gia Bảo 15/11/2005 Nam 6.5 K T Tiên tiến
99 10A06 Nguyễn Hồ Tăng Danh 02/09/2005 Nam 7.7 K T Tiên tiến
100 10A06 Ngô Thị Duyên 10/08/2005 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
101 10A06 Nguyễn Quốc Huy 24/12/2003 Nam 6.8 K T Tiên tiến
102 10A06 Nguyễn Võ Minh Khánh 19/11/2005 Nam 6.5 K T Tiên tiến
103 10A06 Niê H Kiễu 26/04/2005 Nữ 6.7 K T Tiên tiến
104 10A06 Lê Ngọc Khánh Linh 18/01/2005 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
105 10A06 Đoàn Xuân Phát Lợi 16/04/2005 Nam 6.5 K T Tiên tiến
106 10A06 Ka Zi Mi 05/01/2005 Nữ 7 K T Tiên tiến
107 10A06 Trần Thị Minh Nguyệt 02/02/2005 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
108 10A06 Trần Ngọc Yến Nhi 10/03/2005 Nữ 7 K T Tiên tiến
109 10A06 H Nguyn Niê 05/11/2005 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
110 10A06 Hồ Thị Anh Thư 16/07/2005 Nữ 6.6 K T Tiên tiến
111 10A06 Công Huyền Tôn Nữ Huyền Trâm 30/06/2005 Nữ 6.6 K T Tiên tiến
112 10A06 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 20/03/2005 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
113 10A06 Phạm Thị Yến Vy 06/05/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
114 10A07 Nguyễn Thị Thùy Dương 23/07/2005 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
115 10A07 Nguyễn Văn Đông 28/08/2005 Nam 6.6 K T Tiên tiến
116 10A07 Nguyễn Xuân Hiếu 03/01/2005 Nam 6.9 K T Tiên tiến
117 10A07 Hà Huy Hoàng 25/12/2005 Nam 6.5 K T Tiên tiến
118 10A07 Phạm Lê Diệu Huyền 05/02/2005 Nữ 6.7 K T Tiên tiến
119 10A07 Nguyễn Thùy Linh 14/03/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
120 10A07 Thái Thị Trà My 02/01/2005 Nữ 6.6 K T Tiên tiến
121 10A07 Nguyễn Thanh Phong 23/12/2005 Nam 7.2 K T Tiên tiến
122 10A07 Võ Đoàn Lâm Vũ 19/01/2005 Nam 6.9 K T Tiên tiến
123 10A08 Lại Kim Ân 01/08/2005 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
124 10A08 Đặng Quốc Chung 25/02/2005 Nam 7.1 K T Tiên tiến
125 10A08 Lê Nguyễn Bảo Hà 11/01/2005 Nữ 6.5 K T Tiên tiến
126 10A08 Nguyễn Như Quang Huy 07/10/2005 Nam 6.8 K T Tiên tiến
127 10A08 Huỳnh Thị Yến Nhi 23/01/2005 Nữ 6.6 K T Tiên tiến
128 10A08 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/03/2005 Nữ 8.2 K T Tiên tiến
129 10A09 Đỗ Mai Chi 26/04/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
130 10A09 Nguyễn Văn Huy 20/01/2005 Nam 7.4 K T Tiên tiến
131 10A09 Vũ Xuân Ngọc 15/06/2005 Nam 7.1 K T Tiên tiến
132 10A09 Đỗ Minh Nhật 05/08/2005 Nam 7.6 K T Tiên tiến
133 10A09 Đào Văn Phước Toàn 04/06/2005 Nam 7.6 K T Tiên tiến
134 10A09 Vũ Thị Ngọc Tuyền 05/07/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
135 10A09 Phan Hoàng Phương Uyên 23/06/2005 Nữ 7 K T Tiên tiến
136 10A09 Dương Hiển Vinh 28/09/2005 Nam 8 K T Tiên tiến
137 10A09 Lê Xuân Vũ 02/08/2005 Nam 6.5 K T Tiên tiến
138 10A10 Trần Lê Hoàng Anh 25/08/2005 Nữ 6.7 K T Tiên tiến
139 10A10 Trần Thu Hà 27/06/2005 Nữ 7.2 K K Tiên tiến
140 10A10 Lương Gia Hân 25/01/2005 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
141 10A10 Trần Thị Thanh Huyền 02/10/2005 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
142 10A10 Nguyễn Xuân Anh Khoa 22/07/2005 Nam 7 K T Tiên tiến
143 10A10 Trương Thị Trà My 30/06/2005 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
144 10A10 Nguyễn Trương Ngọc Nhã 15/07/2005 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
145 10A10 Phạm Bá Quyết 04/07/2004 Nam 7.9 K T Tiên tiến
146 10A11 Phan Đặng Trâm Anh 09/11/2005 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
147 10A11 Đoàn Đình Dũng 01/08/2005 Nam 6.8 K K Tiên tiến
148 10A11 Ngô Ngọc Hân 30/08/2003 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
149 10A11 Nguyễn Thị Hiền 02/10/2005 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
150 10A11 Lâm Thị Hiền Hòa 20/09/2005 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
151 10A11 Phạm Tuấn Hùng 20/02/2005 Nam 6.5 K T Tiên tiến
152 10A11 Trịnh Thị Mỹ Linh 16/03/2005 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
153 10A11 Lê Ngọc Nguyên Ngân 11/08/2005 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
154 10A11 Vũ Trần Đức Nghĩa 03/05/2005 Nam 7.6 K T Tiên tiến
155 10A11 Nguyễn Xuân Phú 30/07/2005 Nam 7.9 K T Tiên tiến
156 10A11 Trần Thị Như Quỳnh 05/08/2005 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
157 10A11 Phan Hoàng Phương Thảo 25/10/2005 Nữ 6.7 K T Tiên tiến
158 10A11 Nguyễn Phương Trinh 25/09/2005 Nữ 6.5 K T Tiên tiến
159 10A11 Nguyễn Thu Uyên 02/10/2005 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
160 10A11 Lê Nguyễn Kim Yến 05/10/2005 Nữ 7.9 K T Tiên tiến
161 10A12 Phan Thị Ngọc Hoa 08/10/2005 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
162 10A12 Trần Tấn Hưng 11/03/2005 Nam 6.8 K T Tiên tiến
163 10A12 Nguyễn Ngọc Khoa 10/12/2005 Nam 7.1 K T Tiên tiến
164 10A12 Nguyễn Thị Khánh Linh 05/12/2005 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
165 10A12 Đặng Minh Phú Quý 22/04/2005 Nam 7.3 K T Tiên tiến
166 10A12 Dương Thị Thùy Trang 21/09/2005 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
167 10A12 Trần Bảo Vy 19/08/2005 Nữ 7.5 K K Tiên tiến
168 10A13 Lê Phước An 04/04/2005 Nam 6.9 K K Tiên tiến
169 10A13 Nguyễn Thị Hồng Anh 23/07/2005 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
170 10A13 Nguyễn Thị Lan Anh 12/10/2005 Nữ 6.7 K T Tiên tiến
171 10A13 Nguyễn Tuấn Kiệt 18/10/2005 Nam 7.4 K T Tiên tiến
172 10A13 Nguyễn Diệu Linh 27/07/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
173 10A13 Đặng Thị Thảo Ly 28/02/2005 Nữ 7 K T Tiên tiến
174 10A13 Phan Vũ Lan Nhi 04/03/2005 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
175 10A13 Vũ Quỳnh Như 15/06/2005 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
176 10A13 Đỗ Công Gia Phát 28/05/2005 Nam 6.6 K T Tiên tiến
177 10A13 Đặng Ngọc Uyên Trinh 20/07/2005 Nữ 6.7 K T Tiên tiến
178 10A13 Nguyễn Thành Trí 27/06/2005 Nam 7.3 K T Tiên tiến
179 10A14 Lê Thị Ngọc Ánh 09/04/2005 Nữ 7 K T Tiên tiến
180 10A14 Trần Thu Hiền 13/01/2005 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
181 10A14 Trần Thị Kim Luyến 19/07/2005 Nữ 6.5 K T Tiên tiến
182 10A14 Bùi Ngọc Sơn 06/08/2005 Nam 7 K T Tiên tiến
183 10A14 Nguyễn Hoàng Duy Thảo 20/08/2005 Nam 7.7 K T Tiên tiến
184 10A14 Ngô Đình Khánh Thư 16/04/2005 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
185 10A14 Nguyễn Cát Hoài Thương 13/11/2004 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
186 10A14 Ngô Thị Thủy Tiên 08/01/2005 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
187 10A14 Lê Thị Bích Vân 10/09/2005 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
188 10A14 H Ân 29/10/2004 Nữ 6.6 K T Tiên tiến
189 10A15 Bùi Ngọc Đài Anh 24/10/2005 Nữ 7.2 K K Tiên tiến
190 10A15 Trần Trường Giang 12/01/2005 Nam 7.6 K T Tiên tiến
191 10A15 Bùi Thụy Ngọc Hân 10/08/2005 Nữ 7 K K Tiên tiến
192 10A15 Hoàng Đức Hiệp 07/10/2005 Nam 7.7 K T Tiên tiến
193 10A15 Tạ Việt Hòa 13/08/2005 Nam 6.5 K T Tiên tiến
194 10A15 Nguyễn Thị Huyền 27/02/2005 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
195 10A15 Nguyễn Thị Kim Hương 23/08/2005 Nữ 7.7 K K Tiên tiến
196 10A15 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 04/06/2005 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
197 10A15 Dương Thị Nguyệt Nhi 31/03/2005 Nữ 7.9 K T Tiên tiến
198 10A15 Phan Nguyễn Hoàng Phong 14/09/2005 Nam 6.9 K T Tiên tiến
199 10A15 Phan Nhật Quang 01/08/2005 Nam 7.6 K T Tiên tiến
200 10A15 Phạm Duy Sơn 23/02/2005 Nam 7.3 K T Tiên tiến
201 10A15 Hoàng Chiến Thắng 01/10/2005 Nam 6.9 K T Tiên tiến
202 10A15 Trần Thị Thảo Vi 08/05/2005 Nữ 7.6 K K Tiên tiến
203 10A15 Trần Quang Vinh 28/04/2005 Nam 6.6 K T Tiên tiến
204 11A01 Bùi Phạm Mai Anh 21/02/2004 Nữ 7 K T Tiên tiến
205 11A01 Bùi Phạm Ngọc Anh 21/02/2004 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
206 11A01 Phạm Thị Phương Anh 19/09/2004 Nữ 7 K T Tiên tiến
207 11A01 Y Khanh Ayun 28/05/2004 Nam 7.1 K T Tiên tiến
208 11A01 Trần Duy Bảo 02/01/2004 Nam 6.6 K T Tiên tiến
209 11A01 Lê Thị Như Bình 24/07/2004 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
210 11A01 Trần Hải Đăng 22/07/2004 Nam 7 K T Tiên tiến
211 11A01 Võ Minh Đức 13/11/2004 Nam 6.7 K T Tiên tiến
212 11A01 Trần Đăng Khôi 18/07/2004 Nam 7.7 K T Tiên tiến
213 11A01 Lê Ý Lan 06/10/2004 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
214 11A01 Nguyễn Phúc Lộc 17/05/2004 Nam 6.6 K T Tiên tiến
215 11A01 Phan Anh Nhật Minh 20/01/2004 Nam 7.3 K T Tiên tiến
216 11A01 Võ Hồng Thảo Nguyên 08/12/2004 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
217 11A01 Lại Thiên Phong 04/10/2004 Nam 6.8 K T Tiên tiến
218 11A01 Phạm Phú Quang 03/11/2004 Nam 7.7 K T Tiên tiến
219 11A01 Nguyễn Nam Sơn 01/11/2004 Nam 6.8 K T Tiên tiến
220 11A01 Xú Dĩ Thuận 10/07/2004 Nam 7 K T Tiên tiến
221 11A01 Trần Thị Ngọc Thương 15/12/2004 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
222 11A01 Nguyễn Thủy Tiên 25/01/2004 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
223 11A01 Nguyễn Thị Phương Uyên 30/08/2004 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
224 11A01 Sử Duy Quang Vinh 06/06/2004 Nam 7.1 K T Tiên tiến
225 11A01 Võ Đức Vinh 28/09/2004 Nam 6.7 K T Tiên tiến
226 11A01 Lê Thị Yến Vy 02/08/2004 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
227 11A02 Trương Thị Lan Anh 19/10/2004 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
228 11A02 Đỗ Phạm Quốc Bảo 10/09/2004 Nam 7.2 K T Tiên tiến
229 11A02 Xú Xuân Dao 02/04/2004 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
230 11A02 Trần Thị Diễm 25/04/2004 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
231 11A02 Bùi Thiện Đoan 07/06/2004 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
232 11A02 Vũ Đức Đông 14/01/2004 Nam 7.3 K T Tiên tiến
233 11A02 Phan Thị Thùy Na 13/01/2004 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
234 11A02 Phạm Thị Hằng Nga 06/09/2004 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
235 11A02 Hoàng Lâm Thúy Ngân 04/08/2004 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
236 11A02 Huỳnh Trọng Nghĩa 15/06/2004 Nam 8.1 K T Tiên tiến
237 11A02 Vũ Nguyễn Khôi Nguyên 27/09/2004 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
238 11A02 Thái Thị Võ Nhân 22/09/2004 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
239 11A02 Nguyễn Như Quỳnh 27/05/2004 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
240 11A02 Đỗ Ngọc Trâm 15/11/2004 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
241 11A02 Lê Thanh Tuấn 02/01/2004 Nam 8 K T Tiên tiến
242 11A03 Nguyễn Thị Mai Anh 09/03/2004 Nữ 7 K T Tiên tiến
243 11A03 Nguyễn Phương Dung 22/10/2004 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
244 11A03 Nguyễn Thị Thanh Hậu 18/01/2004 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
245 11A03 Trần Minh Hiếu 29/11/2004 Nam 7.1 K T Tiên tiến
246 11A03 Nguyễn Duy Hưng 07/10/2004 Nam 7.3 K T Tiên tiến
247 11A03 Nguyễn Vũ Thành Nam 16/12/2004 Nam 7.2 K T Tiên tiến
248 11A03 Lê Bá Phát 23/04/2004 Nam 7 K T Tiên tiến
249 11A03 Trần Quang Thiện 26/05/2004 Nam 7.2 K T Tiên tiến
250 11A03 Hoàng Thị Hà Thu 08/04/2004 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
251 11A04 Nguyễn Ngọc Ánh 21/09/2004 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
252 11A04 Nguyễn Trương Gia Huy 12/06/2004 Nam 7.5 K T Tiên tiến
253 11A04 Lê Thành Nhân 17/11/2004 Nam 7 K T Tiên tiến
254 11A04 Trịnh Thị Yến Như 03/12/2004 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
255 11A04 Trần Tấn Tiến 18/01/2004 Nam 6.8 K T Tiên tiến
256 11A04 Trần Việt Tiến 09/02/2004 Nam 6.5 K T Tiên tiến
257 11A04 Phạm Hà Vy 11/08/2004 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
258 11A05 Nguyễn Thùy An 05/09/2004 Nữ 7 K T Tiên tiến
259 11A05 Trần Tuấn Anh 23/04/2004 Nam 6.5 K T Tiên tiến
260 11A05 Nguyễn Ngọc Ánh 15/04/2004 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
261 11A05 Lê Thái Bình 19/11/2004 Nam 7.6 K T Tiên tiến
262 11A05 Hồ Dương Đạt 04/11/2004 Nam 6.7 K T Tiên tiến
263 11A05 Dương Hoàng Hiếu Hưng 15/03/2004 Nam 6.8 K T Tiên tiến
264 11A05 Đỗ Trà My 19/03/2004 Nữ 8 K T Tiên tiến
265 11A05 Phạm Hoàng Nam 07/10/2004 Nam 6.6 K T Tiên tiến
266 11A05 Phan Lê Thanh Ngân 04/07/2004 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
267 11A05 Hồ Ngọc Thu Nguyệt 29/09/2004 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
268 11A05 Cao Thị Tuyết Nhạn 30/08/2004 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
269 11A05 Trần Đỗ Uyên Nhi 13/06/2004 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
270 11A05 Vũ Nguyễn Quỳnh Như 18/07/2004 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
271 11A05 Nguyễn Yến Hàn Ni 17/03/2004 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
272 11A05 Trần Thị Thảo 21/06/2004 Nữ 6.7 K T Tiên tiến
273 11A05 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 28/12/2004 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
274 11A05 Ngô Thị Huyền Trân 23/01/2004 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
275 11A05 Lương Thế Vinh 14/10/2004 Nam 7.1 K T Tiên tiến
276 11A06 Trần Quốc Bảo 15/09/2004 Nam 6.7 K T Tiên tiến
277 11A06 Huỳnh Tấn Công 23/06/2004 Nam 7 K T Tiên tiến
278 11A06 Bùi Kỳ Dung 04/11/2004 Nữ 7.9 K T Tiên tiến
279 11A06 Nguyễn Quốc Đạt 19/02/2004 Nam 6.9 K T Tiên tiến
280 11A06 Phan Đình Gia Hân 12/11/2004 Nữ 7.2 K K Tiên tiến
281 11A06 Phạm Thị Ngọc Hân 18/08/2004 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
282 11A06 Trần Công Luận 08/03/2004 Nam 7.4 K T Tiên tiến
283 11A06 Trương Minh Nhi 08/01/2004 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
284 11A06 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 29/02/2004 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
285 11A06 Hoàng Thái Thanh 23/03/2004 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
286 11A06 Phan Anh Tuấn 23/03/2004 Nam 7 K T Tiên tiến
287 11A06 Đinh Thị Thanh Vân 13/08/2004 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
288 11A06 Lê Khánh Vi 28/08/2004 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
289 11A06 Phan Thái Vinh 11/12/2004 Nam 6.8 K T Tiên tiến
290 11A06 Bùi Ngọc Khánh Vy 23/10/2004 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
291 11A07 Mai Anh Dũng 30/11/2004 Nam 7.7 K T Tiên tiến
292 11A07 Lý Đường Đạo 14/07/2004 Nam 7.5 K T Tiên tiến
293 11A07 Hoàng Võ Thu Phương 26/08/2004 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
294 11A07 Võ Thị Phương Trang 30/12/2004 Nữ 8.1 K T Tiên tiến
295 11A07 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 15/05/2004 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
296 11A08 Trần Lê Bách 18/09/2004 Nam 7.5 K T Tiên tiến
297 11A08 Trần Phan Hương Giang 20/09/2004 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
298 11A08 Đỗ Trọng Hiếu 29/06/2004 Nam 6.7 K T Tiên tiến
299 11A08 Nguyễn Minh Hoàn 22/10/2004 Nam 7.8 K T Tiên tiến
300 11A08 Phạm Minh Huy 20/08/2004 Nam 7.1 K T Tiên tiến
301 11A08 Nguyễn Đăng Khoa 14/10/2004 Nam 6.7 K T Tiên tiến
302 11A08 Đỗ Trịnh Quảng Nam 29/07/2004 Nam 7.7 K T Tiên tiến
303 11A08 Nguyễn Hồng Kim Nga 27/08/2004 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
304 11A08 Nguyễn Đình Quang 30/10/2004 Nam 7.1 K T Tiên tiến
305 11A08 Phạm Nhật Tân 18/12/2003 Nam 7 K T Tiên tiến
306 11A09 Đỗ Thiện An 22/09/2004 Nữ 8 K T Tiên tiến
307 11A09 Nguyễn Đình Tuấn Anh 24/09/2004 Nam 7.9 K T Tiên tiến
308 11A09 Ngô Gia Bảo 04/11/2004 Nam 8 K T Tiên tiến
309 11A09 Lương Hà Gia Bích 24/04/2004 Nữ 8.1 K T Tiên tiến
310 11A09 Mai Hồ Thủy Đức 18/11/2004 Nữ 8 K T Tiên tiến
311 11A09 Lê Hồng Hạnh 19/09/2004 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
312 11A09 Lại Thị Thanh Hiền 09/02/2004 Nữ 7.9 K T Tiên tiến
313 11A09 Lê Đức Huy 14/03/2004 Nam 7.7 K T Tiên tiến
314 11A09 Nguyễn Đăng Huy 25/01/2004 Nam 7.5 K T Tiên tiến
315 11A09 Nguyễn Đăng Khoa 22/09/2004 Nam 7.4 K T Tiên tiến
316 11A09 Giáp Thị Ngọc Lan 16/10/2004 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
317 11A09 Vũ Thị Khánh Linh 08/02/2004 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
318 11A09 Nguyễn Đỗ Hiểu Minh 31/03/2004 Nam 7.8 K T Tiên tiến
319 11A09 Lương Khánh Ngân 21/07/2004 Nữ 8 K T Tiên tiến
320 11A09 Võ Thành Nhân 23/04/2004 Nam 7.8 K T Tiên tiến
321 11A09 Võ Phạm Uyên Nhi 08/07/2004 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
322 11A09 Phạm Quỳnh Như 21/10/2004 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
323 11A09 Nguyễn Xuân Sơn 28/09/2004 Nam 7.2 K T Tiên tiến
324 11A09 Nguyễn Sinh Thành 26/10/2004 Nam 7.3 K T Tiên tiến
325 11A09 Phùng Xuân Toàn 12/11/2004 Nam 8 K T Tiên tiến
326 11A09 Trịnh Thiên Trang 28/05/2004 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
327 11A09 Nguyễn Văn Truyền 20/04/2004 Nam 7.9 K T Tiên tiến
328 11A09 Mai Thái Tuấn 09/12/2004 Nam 7.7 K T Tiên tiến
329 11A09 Nguyễn Châu Anh Tú 11/01/2004 Nam 8.1 K T Tiên tiến
330 11A10 Nguyễn Mỹ An 14/11/2004 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
331 11A10 Nguyễn Xuân Bắc 23/01/2004 Nam 7.6 K T Tiên tiến
332 11A10 Hồ Anh Dũng 23/08/2004 Nam 6.9 K T Tiên tiến
333 11A10 Nguyễn Hoàng Hải 12/05/2004 Nam 7 K T Tiên tiến
334 11A10 Ngô Vũ Trọng Hoàng 12/07/2004 Nam 7.4 K T Tiên tiến
335 11A10 Vũ Huy Hoàng 29/08/2004 Nam 6.8 K T Tiên tiến
336 11A10 Thiều Phan Khánh Linh 17/03/2004 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
337 11A10 Lê Thị Trúc Ly 09/02/2004 Nữ 8 K T Tiên tiến
338 11A10 Trần Hà Bảo Ngọc 26/03/2004 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
339 11A10 Trần Nhật Nguyên 17/09/2004 Nam 7.1 K T Tiên tiến
340 11A10 Nguyễn Thị Minh Phương 30/06/2004 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
341 11A10 Nguyễn Phương Thi 22/02/2004 Nữ 8.5 K T Tiên tiến
342 11A10 Bùi Minh Thu 27/09/2004 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
343 11A10 Nguyễn Anh Tiến 10/02/2004 Nam 8.1 K T Tiên tiến
344 11A10 Lê Quỳnh Trang 12/07/2004 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
345 11A10 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 27/11/2004 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
346 11A11 Bùi Thị Trâm Anh 17/07/2004 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
347 11A11 Nguyễn Quốc Anh 05/06/2004 Nam 6.9 K T Tiên tiến
348 11A11 Nguyễn Hoàng Duy 18/04/2004 Nam 6.7 K K Tiên tiến
349 11A11 Đặng Quốc Huy 19/01/2004 Nam 7.2 K T Tiên tiến
350 11A11 Nguyễn Gia Ngọc 07/01/2004 Nữ 7.9 K T Tiên tiến
351 11A11 Trần Thủy Quỳnh Như 10/09/2004 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
352 11A11 Võ Lê Băng Như 18/08/2004 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
353 11A11 H Vân Niê 28/09/2004 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
354 11A11 Nguyễn Lê Thúy Quỳnh 26/01/2004 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
355 11A11 Cao Thị Thảo 06/10/2004 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
356 11A11 Nguyễn Thái Minh Thư 19/04/2004 Nữ 7.3 K K Tiên tiến
357 11A11 Phạm Hoàng Vân 10/10/2004 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
358 11A11 Nguyễn Đoàn Anh Vũ 08/11/2004 Nam 7.4 K T Tiên tiến
359 11A12 Nguyễn Hồ Thái Bảo 10/08/2004 Nam 6.9 K T Tiên tiến
360 11A12 Lê Ngọc Trường Giang 29/01/2004 Nam 7.9 K T Tiên tiến
361 11A12 Trần Thị Thanh Giang 14/03/2004 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
362 11A12 Trần Duy Hiệu 05/12/2004 Nam 7 K T Tiên tiến
363 11A12 Lê Như Huỳnh 10/01/2004 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
364 11A12 Cao Thị Hồng Lam 19/03/2004 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
365 11A12 Nguyễn Thị Liên 04/12/2004 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
366 11A12 Dương Thị Khánh Ly 08/01/2004 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
367 11A12 Phạm Bùi Nhật Tân 01/10/2004 Nam 6.8 K T Tiên tiến
368 11A13 Phan Trần Chí Cường 09/10/2004 Nam 7.7 K T Tiên tiến
369 11A13 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 29/06/2004 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
370 11A13 Lê Quốc Huy 18/06/2004 Nam 7.6 K T Tiên tiến
371 11A13 Hoàng Tiến Hưng 20/05/2004 Nam 6.6 K T Tiên tiến
372 11A13 Nguyễn Ánh Linh 29/07/2004 Nữ 7 K T Tiên tiến
373 11A13 Nguyễn Hoàng Linh Nhi 21/08/2004 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
374 11A13 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 23/09/2004 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
375 11A13 Nguyễn Thị Trúc 22/04/2004 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
376 11A13 Trương Thục Văn 15/12/2004 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
377 11A13 Him Ri Đa Wan 17/04/2004 Nam 7.3 K T Tiên tiến
378 11A14 Phan Thị Hồng Ánh 25/11/2004 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
379 11A14 Vũ Gia Dũng 10/03/2004 Nam 7.5 K T Tiên tiến
380 11A14 Phạm Võ Phượng Hoàng 19/01/2004 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
381 11A14 Lê Thị Mỹ Hương 16/01/2004 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
382 11A14 Nguyễn Ngọc Tâm Như 04/11/2004 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
383 11A14 Phạm Hồng Phú 20/03/2004 Nam 6.7 K T Tiên tiến
384 11A14 Nông Thị Lệ Quyên 28/08/2004 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
385 11A14 Lê Hải Yến 28/11/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
386 11A15 Tống Ngọc Bảo Châu 29/10/2004 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
387 11A15 Đoàn J Đan 20/08/2004 Nam 6.5 K T Tiên tiến
388 11A15 Lê Nguyễn Thu Hà 26/08/2004 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
389 11A15 Phan Ngọc Gia Hân 22/12/2004 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
390 11A15 Nguyễn Duy Huân 28/06/2004 Nam 7.8 K T Tiên tiến
391 11A15 Trần Thanh Huy 15/03/2004 Nam 6.6 K T Tiên tiến
392 11A15 Nguyễn Huy Hưng 21/10/2004 Nam 7 K T Tiên tiến
393 11A15 H Du La Niê Kdăm 30/06/2004 Nữ 7 K T Tiên tiến
394 11A15 Nguyễn Thị Mai 19/05/2004 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
395 11A15 Lương Đức Mạnh 24/01/2004 Nam 7.2 K T Tiên tiến
396 11A15 Vũ Hồng Bảo Nhi 05/09/2004 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
397 11A15 Nguyễn Duy Tráng 29/03/2004 Nam 6.7 K T Tiên tiến
398 11A15 Tô Trần Khả Trân 05/04/2004 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
399 12A01 Trần Lâm Quốc Anh 18/03/2003 Nam 7.4 K T Tiên tiến
400 12A01 Hồ Ngô Kim Ái 02/09/2003 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
401 12A01 Nguyễn Trọng Gia Bảo 28/07/2003 Nam 7.1 K T Tiên tiến
402 12A01 Lê Quang Tiến Đạt 27/08/2003 Nam 7.5 K T Tiên tiến
403 12A01 Nguyễn Tiến Đạt 25/11/2003 Nam 7.5 K T Tiên tiến
404 12A01 Phan Thị Thu Hằng 11/05/2003 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
405 12A01 Đỗ Thị Thúy Hiền 14/01/2003 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
406 12A01 Phan Văn Hoàng 18/08/2003 Nam 7.3 K T Tiên tiến
407 12A01 Phan Nhật Huy 27/03/2003 Nam 7.1 K T Tiên tiến
408 12A01 Hồ Đắc Anh Khoa 25/08/2003 Nam 7 K T Tiên tiến
409 12A01 Trần Hoàng Minh Khôi 30/03/2003 Nam 7.5 K T Tiên tiến
410 12A01 Đặng Thị Khánh Linh 13/03/2003 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
411 12A01 Mai Xuân Đại Lợi 14/10/2003 Nam 6.9 K T Tiên tiến
412 12A01 Đặng Tuyết Ngân 14/04/2003 Nữ 7.9 K T Tiên tiến
413 12A01 Hoàng Thị Kim Ngân 29/03/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
414 12A01 Lục Phạm Quỳnh Ngân 21/12/2003 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
415 12A01 Nguyễn Kiều Lâm Oanh 14/08/2003 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
416 12A01 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13/04/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
417 12A01 Trần Ngọc Khánh Phương 15/01/2003 Nam 6.7 K T Tiên tiến
418 12A01 Lã Huy Quân 09/12/2003 Nam 7.2 K T Tiên tiến
419 12A01 Trần Thị Diễm Quỳnh 08/09/2003 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
420 12A01 Trần Thị Bích Thủy 20/02/2003 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
421 12A01 Lê Quang Tuấn 17/02/2003 Nam 7.2 K T Tiên tiến
422 12A01 Lê Thị Phương Uyên 07/09/2003 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
423 12A01 Nguyễn Quang Vũ 15/06/2003 Nam 7.8 K T Tiên tiến
424 12A02 Vũ Tuấn Anh 15/10/2003 Nam 7 K T Tiên tiến
425 12A02 Đinh Quốc Bảo 13/09/2003 Nam 6.9 K T Tiên tiến
426 12A02 Trần Thị Ngọc Diệp 20/09/2003 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
427 12A02 Trần Thị Hoàng Dung 21/08/2003 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
428 12A02 Đỗ Ngọc Mỹ Duyên 10/02/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
429 12A02 Phạm Gia Hân 08/04/2003 Nữ 7.9 K T Tiên tiến
430 12A02 Vũ Thị Diệu Hiền 10/02/2003 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
431 12A02 Nguyễn Hoàng 19/12/2003 Nam 7.3 K K Tiên tiến
432 12A02 Nguyễn Đức Huy 02/08/2003 Nam 7.7 K T Tiên tiến
433 12A02 Trinh Đức Huy 03/04/2003 Nam 7.1 K T Tiên tiến
434 12A02 Vũ Quốc Hùng 24/02/2003 Nam 6.9 K T Tiên tiến
435 12A02 Nguyễn Hồ Vân Khánh 14/12/2003 Nữ 6.6 K T Tiên tiến
436 12A02 Nguyễn Thị Xuân Khuyên 20/08/2003 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
437 12A02 Nguyễn Tuấn Kiệt 01/01/2003 Nam 7.1 K T Tiên tiến
438 12A02 Nguyễn Xuân Lưu 22/10/2003 Nam 6.6 K K Tiên tiến
439 12A02 Nguyễn Thành Nam 22/04/2003 Nam 6.9 K T Tiên tiến
440 12A02 Nguyễn Thị Thu Nga 10/08/2003 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
441 12A02 Trần Thị Hồng Nhung 29/11/2003 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
442 12A02 Dương Bảo Ni 01/09/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
443 12A02 Trần Trường Sơn 20/07/2003 Nam 7.7 K T Tiên tiến
444 12A02 Trần Minh Tâm 29/11/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
445 12A02 Đinh Nam Thành 07/06/2003 Nam 7.5 K T Tiên tiến
446 12A02 Trương Công Thành 07/08/2003 Nam 7.7 K T Tiên tiến
447 12A02 Cao Văn Thông 25/11/2003 Nam 7 K T Tiên tiến
448 12A02 Nguyễn Thùy Trang 29/06/2003 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
449 12A02 Roăn Thị Huỳnh Trang 22/04/2003 Nữ 8.2 K T Tiên tiến
450 12A02 Võ Nguyễn Kiều Trang 08/10/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
451 12A02 Nguyễn Thanh Uyên 10/01/2003 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
452 12A02 Lê Hoàng Việt 06/07/2003 Nam 7.5 K T Tiên tiến
453 12A02 Lê Thị Thảo Vy 20/09/2003 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
454 12A03 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 10/01/2003 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
455 12A03 Nguyễn Ngọc Bảo 18/12/2003 Nam 6.9 K T Tiên tiến
456 12A03 Trần Công Bằng 29/01/2003 Nam 6.6 K T Tiên tiến
457 12A03 Nguyễn Phước Thiên Bình 02/12/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
458 12A03 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 08/03/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
459 12A03 Phạm Văn Trung Hiếu 19/04/2003 Nam 7.1 K T Tiên tiến
460 12A03 Dường Quân Huy 16/03/2003 Nam 7.1 K T Tiên tiến
461 12A03 Trần Đức Huy 18/10/2003 Nam 6.5 K T Tiên tiến
462 12A03 Phạm Bùi Tuyết Kha 22/06/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
463 12A03 Mai Văn Khánh 01/09/2003 Nam 6.8 K T Tiên tiến
464 12A03 Nguyễn Thị Kim Loan 01/11/2003 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
465 12A03 Đào Thị Thảo Nguyên 03/06/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
466 12A03 Lương Thị Hồng Nhi 24/01/2003 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
467 12A03 Văn Thị Như Quỳnh 15/10/2003 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
468 12A03 Vũ Đức Tài 06/10/2003 Nam 7.4 K T Tiên tiến
469 12A03 Hà Trọng Tấn 06/10/2003 Nam 7.1 K T Tiên tiến
470 12A03 Đặng Nguyên Thảo 29/01/2003 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
471 12A03 Trần Đoan Hiền Thảo 03/08/2003 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
472 12A03 Trần Vũ Thu Thúy 30/04/2003 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
473 12A03 Hà Đình Anh Tuấn 01/07/2003 Nam 7.6 K T Tiên tiến
474 12A03 Hoàng Hoa Khả Tú 27/01/2003 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
475 12A03 Bùi Minh Châu Uyên 01/10/2003 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
476 12A03 Nguyễn Thùy Thu Uyên 26/03/2003 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
477 12A03 Ngô Xuân Vũ 15/05/2003 Nam 7.4 K T Tiên tiến
478 12A03 Trần Lê Thảo Vy 16/07/2003 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
479 12A04 Nguyễn Quỳnh Anh 08/03/2003 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
480 12A04 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 27/02/2003 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
481 12A04 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 24/06/2003 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
482 12A04 Ngô Tiến Đạt 29/12/2003 Nam 7.1 K T Tiên tiến
483 12A04 Nguyễn Tiến Đạt 06/04/2003 Nam 7 K T Tiên tiến
484 12A04 Y Đê Vit Êban 31/08/2003 Nam 6.7 K T Tiên tiến
485 12A04 Nguyễn Trọng Hiếu 14/01/2003 Nam 6.6 K T Tiên tiến
486 12A04 Phan Thị Ngọc Hiếu 22/10/2003 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
487 12A04 Vũ Thị Ngọc Mai 16/06/2003 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
488 12A04 Hà Tú Nhi 28/07/2003 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
489 12A04 Võ Thị Ý Như 30/11/2003 Nữ 7.8 K K Tiên tiến
490 12A04 Đặng Hoàng Phong 31/03/2003 Nam 6.8 K T Tiên tiến
491 12A04 Nguyễn Thị Hồng Phúc 09/08/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
492 12A04 Mai Sỹ Quý 07/06/2003 Nam 7.2 K T Tiên tiến
493 12A04 Nguyễn Thị Ngọc Sinh 01/12/2003 Nữ 6.7 K T Tiên tiến
494 12A04 Đoàn Thị Phương Thảo 03/01/2003 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
495 12A04 Võ Thị Thanh Thảo 02/06/2003 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
496 12A04 Phạm Lê Cảnh Thụy 16/09/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
497 12A04 Nguyễn Minh Trí 20/05/2003 Nam 6.8 K T Tiên tiến
498 12A04 Nguyễn Văn Tuấn 23/09/2003 Nam 7.6 K T Tiên tiến
499 12A04 Trần Phương Uyên 14/01/2003 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
500 12A04 Nguyễn Thị Thảo Vi 13/07/2003 Nữ 6.6 K T Tiên tiến
501 12A04 Trần Quốc Vinh 12/05/2003 Nam 6.9 K T Tiên tiến
502 12A05 Đinh Thị Thúy An 11/10/2003 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
503 12A05 Đào Thụy Quỳnh Anh 06/02/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
504 12A05 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/10/2003 Nữ 6.6 K T Tiên tiến
505 12A05 Nguyễn Việt Anh 22/08/2003 Nam 6.7 K T Tiên tiến
506 12A05 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 31/03/2003 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
507 12A05 Diệp Tử Gia 11/04/2003 Nam 7.3 K T Tiên tiến
508 12A05 Trần Thị Thu Hà 08/05/2003 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
509 12A05 Bùi Hoàng Chí Hiếu 13/04/2002 Nam 6.6 K T Tiên tiến
510 12A05 Nguyễn Mậu Hòa Huy 26/08/2003 Nam 7.4 K T Tiên tiến
511 12A05 Hồ Thị Ngọc Huyền 04/07/2003 Nữ 6.5 K T Tiên tiến
512 12A05 Ktla H Na Niê Kdăm 08/03/2003 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
513 12A05 Mai Thị Mỹ Lệ 04/04/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
514 12A05 Trần Quốc Mạnh 26/02/2003 Nam 6.9 K T Tiên tiến
515 12A05 Đoàn Thị Diễm My 02/04/2003 Nữ 6.5 K T Tiên tiến
516 12A05 Đỗ Bá Phú 21/01/2003 Nam 7 K T Tiên tiến
517 12A05 Quách Mai Phú 11/10/2003 Nam 6.9 K T Tiên tiến
518 12A05 Dương Minh Phương 15/03/2003 Nam 7.4 K T Tiên tiến
519 12A05 Nguyễn Khắc Thành 27/02/2003 Nam 7.2 K T Tiên tiến
520 12A05 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 15/12/2003 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
521 12A05 Lê Minh Uyên 30/10/2003 Nữ 6.7 K T Tiên tiến
522 12A06 Vũ Trần Phúc Anh 28/11/2003 Nam 6.7 K T Tiên tiến
523 12A06 H Dion Mlo Bdao 23/04/2003 Nữ 6.6 K T Tiên tiến
524 12A06 Bùi Gia Chấn 20/08/2003 Nam 6.8 K T Tiên tiến
525 12A06 Phạm Bá Đạt 31/08/2003 Nam 6.9 K T Tiên tiến
526 12A06 Trần Ngọc Minh 23/02/2003 Nam 6.6 K T Tiên tiến
527 12A06 Đỗ Công Tiến Nghĩa 20/11/2003 Nam 6.6 K T Tiên tiến
528 12A06 Thân Thái Nhật 01/12/2003 Nam 6.8 K T Tiên tiến
529 12A06 Nguyễn Thị Oanh 11/02/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
530 12A06 Nguyên Như Phong 16/01/2002 Nam 6.6 K T Tiên tiến
531 12A06 Nguyễn Quang Anh Quân 28/08/2003 Nam 6.9 K T Tiên tiến
532 12A06 Trần Công Thành 20/03/2003 Nam 6.7 K T Tiên tiến
533 12A06 Lê Nguyễn Anh Thư 07/06/2003 Nữ 6.7 K T Tiên tiến
534 12A06 Lê Đức Toàn 17/08/2003 Nam 7.6 K T Tiên tiến
535 12A06 Võ Khả Vy 08/11/2003 Nữ 6.5 K T Tiên tiến
536 12A07 Hoàng Thị Kim Anh 20/02/2003 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
537 12A07 H Trâm Ayũn 28/01/2003 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
538 12A07 Nguyễn Tiến Đạt 23/10/2003 Nam 6.7 K T Tiên tiến
539 12A07 Đặng Quốc Huy 30/10/2003 Nam 6.8 K T Tiên tiến
540 12A07 Nguyễn Bảo Khang 18/09/2003 Nam 7.5 K T Tiên tiến
541 12A07 Mai Thái Ngọc Linh 26/07/2003 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
542 12A07 Trịnh Hương Ly 15/04/2003 Nữ 6.6 K T Tiên tiến
543 12A07 Quản Thị Kim Ngân 20/08/2003 Nữ 6.5 K T Tiên tiến
544 12A07 Lê Thị Giáng Ngọc 01/06/2003 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
545 12A07 Trần Thị Kim Oanh 02/01/2003 Nữ 8 K T Tiên tiến
546 12A07 Nguyễn Văn Phúc 06/10/2003 Nam 7.1 K K Tiên tiến
547 12A07 Phạm Thị Minh Phúc 28/11/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
548 12A07 Bùi Thị Diễm Quỳnh 16/10/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
549 12A07 Lê Thị Trang 12/09/2003 Nữ 6.7 K T Tiên tiến
550 12A07 Phạm Thị Tường Vi 31/01/2003 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
551 12A07 Vũ Hoàng Bảo Vy 24/08/2003 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
552 12A08 Cao Nguyễn Tuấn Anh 27/05/2003 Nam 7.4 K T Tiên tiến
553 12A08 Võ Hoàng Lan Anh 14/11/2003 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
554 12A08 Đỗ Hồng Gia Gia 27/07/2003 Nữ 6.7 K T Tiên tiến
555 12A08 Trần Ngọc Hải 10/02/2003 Nam 7.1 K T Tiên tiến
556 12A08 Phạm Trần Hữu Hoàng 16/02/2003 Nam 7.3 K T Tiên tiến
557 12A08 Mai Nguyên Long 13/08/2003 Nam 7.5 K T Tiên tiến
558 12A08 Phan Trần Huyền My 01/02/2003 Nữ 6.5 K T Tiên tiến
559 12A08 Vũ Thảo Nhi 26/09/2003 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
560 12A08 Lâm Thị Hồng Nhung 14/08/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
561 12A08 H Bĩn Niê 24/12/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
562 12A08 Vũ Trần Xuân Phương 09/07/2003 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
563 12A08 Huỳnh Quang 02/08/2003 Nam 7.6 K T Tiên tiến
564 12A08 Huỳnh Võ Tấn Thịnh 13/10/2003 Nam 7.5 K T Tiên tiến
565 12A08 Hồ Thị Bích Thủy 02/08/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
566 12A08 Huỳnh Thủy Trâm 17/02/2003 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
567 12A08 Phạm Thanh Tuấn 07/10/2003 Nam 6.7 K T Tiên tiến
568 12A08 Trần Thanh Tùng 15/03/2003 Nam 6.7 K T Tiên tiến
569 12A09 Trịnh Khánh An 20/08/2003 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
570 12A09 Đỗ Ngọc Diệu Anh 28/11/2003 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
571 12A09 Hoàng Xuân Cảnh 20/07/2003 Nam 7.4 K T Tiên tiến
572 12A09 Nguyễn Tiến Duật 27/02/2003 Nam 7.5 K T Tiên tiến
573 12A09 Nguyễn Trí Dũng 20/09/2003 Nam 7.6 K T Tiên tiến
574 12A09 Đỗ Minh Hiếu 10/11/2003 Nam 6.8 K T Tiên tiến
575 12A09 Đặng Ngọc Lâm 12/01/2003 Nam 7.8 K T Tiên tiến
576 12A09 Trần Diệp Ánh Loan 21/10/2003 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
577 12A09 Nguyễn Tuấn Lực 14/08/2003 Nam 7 K T Tiên tiến
578 12A09 Nguyễn Đức Mạnh 21/11/2003 Nam 7.7 K T Tiên tiến
579 12A09 Trần Nguyễn Thảo Nhi 18/01/2003 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
580 12A09 Hoàng Quỳnh Như 23/07/2003 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
581 12A09 Lê Minh Phú 26/03/2003 Nam 7.5 K T Tiên tiến
582 12A09 Nguyễn Xuân Thiện 09/07/2003 Nam 6.9 K T Tiên tiến
583 12A09 Nguyễn Phan Thảo Vân 24/11/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
584 12A09 Phạm Khánh Vân 06/11/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
585 12A10 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 27/01/2003 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
586 12A10 Dương Thị Thùy Duyên 17/11/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
587 12A10 Nguyễn Bá Dũng 01/07/2003 Nam 7.6 K T Tiên tiến
588 12A10 Nguyễn Thị Diệp Hân 02/06/2003 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
589 12A10 Trần Thị Hiền 13/07/2003 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
590 12A10 Nguyễn Văn Trí Hiếu 10/07/2003 Nam 6.8 K T Tiên tiến
591 12A10 Lê Đình Quang Huy 29/11/2003 Nam 7.8 K T Tiên tiến
592 12A10 Lê Nguyễn Gia Huy 10/04/2003 Nam 7.5 K T Tiên tiến
593 12A10 Nguyễn Phi Hùng 07/04/2003 Nam 7.1 K T Tiên tiến
594 12A10 Nguyễn Thị Hoàng Lan 15/07/2003 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
595 12A10 Nguyễn Thị Thủy Linh 09/04/2003 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
596 12A10 Nguyễn Tuấn Minh 03/09/2003 Nam 6.6 K T Tiên tiến
597 12A10 Nguyễn Hồ Phúc My 03/12/2003 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
598 12A10 Nguyễn Thúy Ngân 03/12/2003 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
599 12A10 Cao Ngọc Nhi 26/11/2003 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
600 12A10 Nguyễn Thị Yến Nhi 21/02/2003 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
601 12A10 Lê Thế Sơn 17/12/2003 Nam 6.9 K T Tiên tiến
602 12A10 Vũ Văn Sỹ 19/12/2003 Nam 7 K T Tiên tiến
603 12A10 Phan Thị Thanh Thảo 29/07/2003 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
604 12A10 Huỳnh Tấn Thông 31/03/2003 Nam 7 K T Tiên tiến
605 12A10 Trương Khánh Thùy 01/04/2003 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
606 12A10 Lê Thị Thủy Tiên 14/05/2003 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
607 12A10 Đỗ Thu Trang 28/04/2003 Nữ 8 K T Tiên tiến
608 12A10 Hồ Thị Thùy Trang 22/03/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
609 12A10 Đoàn Thị Cẩm Tú 25/10/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
610 12A10 Nguyễn Thị Yến Vy 21/02/2003 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
611 12A10 Phan Duy Xuân 07/05/2003 Nam 6.6 K T Tiên tiến
612 12A11 Trần Đức Anh 18/01/2003 Nam 6.6 K T Tiên tiến
613 12A11 Trần Thị Ngọc Cẩm 20/08/2003 Nữ 7.9 K T Tiên tiến
614 12A11 Bùi Phát Đạt 01/09/2003 Nam 6.9 K T Tiên tiến
615 12A11 Bùi Thị Thu Giang 31/01/2003 Nữ 6.5 K T Tiên tiến
616 12A11 Phan Gia Huân 14/09/2003 Nam 6.5 K T Tiên tiến
617 12A11 Đào Lộc 09/12/2002 Nam 7.6 K T Tiên tiến
618 12A11 Nguyễn Thị Cẩm Ly 21/08/2003 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
619 12A11 Đinh Nhật Minh 22/03/2003 Nam 6.6 K T Tiên tiến
620 12A11 Nguyễn Công Minh 04/04/2003 Nam 6.5 K T Tiên tiến
621 12A11 Lê Văn Bích Ngân 02/10/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
622 12A11 Y Chăng niê 16/08/2003 Nam 6.8 K T Tiên tiến
623 12A11 Võ Thị Mỹ Phượng 20/09/2003 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
624 12A11 Đỗ Thị Tố Uyên 24/03/2003 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
625 12A11 Lương Võ Ngọc Uyên 27/03/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
626 12A11 Nguyễn Phạm Hồng Vân 19/11/2003 Nữ 7.1 K T Tiên tiến
627 12A11 Lê Duy Hoàng Việt 08/03/2003 Nam 7 K T Tiên tiến
628 12A11 Phan Triệu Vĩ 29/03/2003 Nam 6.7 K T Tiên tiến
629 12A12 Vày Như Bình 24/05/2003 Nữ 7.5 K T Tiên tiến
630 12A12 Vòng Cẩm Ngọc Chinh 15/06/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
631 12A12 Y Gia-phêt Hđơk 27/10/2003 Nam 6.7 K T Tiên tiến
632 12A12 Nguyễn Thế Lộc 11/11/2003 Nam 6.7 K T Tiên tiến
633 12A12 Nguyễn Thị Mỹ 19/08/2003 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
634 12A12 Lê Đinh Hải Nam 30/08/2003 Nam 7.3 K T Tiên tiến
635 12A12 Hứa Vũ Ngân 07/03/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
636 12A12 Dương Nguyễn Xuân Nhật 19/06/2003 Nam 7 K T Tiên tiến
637 12A12 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 07/02/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
638 12A12 Nguyễn Thị Vương Phát 10/09/2003 Nữ 8.2 K T Tiên tiến
639 12A12 Nguyễn Văn Triệu 03/09/2003 Nam 7.2 K T Tiên tiến
640 12A12 Đặng Thị Thúy Vy 25/03/2003 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
641 12A12 Nông Thị Xen 17/01/2003 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
642 12A13 Nguyễn Trần Vân Anh 01/01/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
643 12A13 Nguyễn Lâm Tiểu Băng 02/05/2002 Nữ 6.6 K T Tiên tiến
644 12A13 Cám Thị Phương Hoa 01/01/2003 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
645 12A13 Nguyễn Ngọc Linh 06/08/2003 Nữ 6.6 K T Tiên tiến
646 12A13 Ksor Lê Ly 19/09/2003 Nữ 6.7 K T Tiên tiến
647 12A13 Phạm Nguyễn Uyển Nhi 28/05/2003 Nữ 7 K T Tiên tiến
648 12A13 Vũ Ngọc Hạnh Nhi 28/01/2003 Nữ 7.8 K T Tiên tiến
649 12A13 Trần Thị Như Quyên 25/02/2003 Nữ 6.9 K T Tiên tiến
650 12A13 Trần Hoàng Diễm Quỳnh 04/08/2003 Nữ 7.3 K T Tiên tiến
651 12A13 Nguyễn Thị Dạ Thảo 19/06/2003 Nữ 7.4 K T Tiên tiến
652 12A13 Nguyễn Đình Thục 12/01/2003 Nam 6.8 K T Tiên tiến
653 12A13 Hà Bảo Trân 16/01/2003 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
654 12A13 Lâm Sư Viễn 23/11/2003 Nam 6.6 K T Tiên tiến
655 12A14 Nguyễn Thanh Bình 20/11/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
656 12A14 Lê Duẩn 14/10/2003 Nam 7.1 K T Tiên tiến
657 12A14 Phan Văn Dũng 19/05/2002 Nam 7.3 K T Tiên tiến
658 12A14 Đinh Xuân Dương 28/11/2003 Nam 7.1 K K Tiên tiến
659 12A14 Nguyễn Tấn Đạt 28/01/2003 Nam 7.4 K T Tiên tiến
660 12A14 Nguyễn Thị Hiền 22/04/2003 Nữ 7.6 K T Tiên tiến
661 12A14 Nguyễn Quang Huy 03/03/2003 Nam 7.2 K T Tiên tiến
662 12A14 Nguyễn Hữu Hùng 04/02/2003 Nam 7.3 K T Tiên tiến
663 12A14 Đinh Bảo Kha 18/09/2003 Nam 6.8 K T Tiên tiến
664 12A14 Nguyễn Nam Khánh 30/11/2003 Nam 7 K T Tiên tiến
665 12A14 Nguyễn Văn Khánh 03/05/2003 Nam 6.8 K T Tiên tiến
666 12A14 Đặng Hoàng Bảo Linh 25/07/2003 Nữ 7.2 K T Tiên tiến
667 12A14 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/07/2003 Nữ 7.7 K T Tiên tiến
668 12A14 Nguyễn Lệ Hiền Mai 23/03/2003 Nữ 6.8 K T Tiên tiến
669 12A14 Hà Anh Minh 07/05/2003 Nam 7 K T Tiên tiến
670 12A14 Nguyễn Duy Thăng 30/01/2003 Nam 7 K T Tiên tiến
671 12A14 Nguyễn Minh Thuận 16/07/2003 Nam 7.2 K T Tiên tiến
672 12A14 Nguyễn Huỳnh Hồng Trang 21/01/2003 Nữ 6.6 K T Tiên tiến
673 12A14 Nguyễn Tấn Trường 08/01/2003 Nam 7.7 K T Tiên tiến
674 12A14 Phạm Mạnh Trường 20/12/2003 Nam 7.8 K T Tiên tiến
675 12A14 Ngô Quang Tùng 04/03/2003 Nam 6.8 K T Tiên tiến
676 12A14 Phạm Hoàng Anh Việt 05/04/2003 Nam 7.1 K K Tiên tiến
677 12A14 Võ Đức Thành Vinh 06/07/2003 Nam 7.5 K T Tiên tiến
678 12A14 Huỳnh Tấn Vũ 10/01/2003 Nam 6.9 K T Tiên tiến