Danh sách HS khối 12 học phụ đạo và thời khoá biểu ôn tập, phụ đạo thi tốt nghiệp, từ 25/5/2021
Lượt xem:
THỨ | MÔN | GIÁO VIÊN PHỤ ĐẠO | LỚP | SĨ SỐ | PHÒNG | Tiết | Thời gian |
Thứ 4 | Văn | Ngô Thị Huyên Anh | 12A1-12A9 | 43 | 11 | Tiết 1-3 | 7h00-9h30 |
Văn | Trần Phạm Lam Giang | 12A10-12A14 | 44 | 12 | Tiết 1-3 | 7h00-9h30 | |
Thứ 5 | Toán | Hoàng Kỳ Lân | 12A1-12A7 | 40 | 11 | Tiết 1-3 | 7h00-9h30 |
Toán | Hoàng Vũ Mỹ Trang | 12A8-12A14 | 41 | 12 | Tiết 1-3 | 7h00-9h30 | |
Thứ 6 | Anh | Phạm Hà Trang Thi | 12A1-12A6 | 35 | 11 | Tiết 1-3 | 7h00-9h30 |
Anh | Nguyễn Thị Đoan Trinh | 12A7-12A14 | 34 | 12 | Tiết 1-3 | 7h00-9h30 |
Danh sách HS học (Nguồn: GVCN):
Stt | Họ tên HS | Lớp | Toán | Văn | Anh | Lý | Hoá | Sinh | Sử | Địa | GD CD |
Số môn |
1 | Trần Viết Hợp | 12A01 | X | X | X | 3 | ||||||
2 | Võ Thị Thu Hà | 12A01 | X | X | X | X | 4 | |||||
3 | Phan Thanh Huyền | 12A01 | X | X | X | 3 | ||||||
4 | Võ Lâm Hoàng | 12A01 | X | X | X | X | 2 | |||||
5 | H Đươm Niê | 12A01 | X | X | X | X | 4 | |||||
6 | Hồ Đắc Anh Khoa | 12A01 | X | X | 2 | |||||||
7 | Lê Thị Ngọc Oanh | 12A01 | X | X | 2 | |||||||
8 | Phan Thị Thu Hằng | 12A01 | X | X | X | 3 | ||||||
9 | Phạm Bùi Phương Nguyên | 12A01 | X | 1 | ||||||||
10 | Trần Thành Lợi | 12A01 | X | 1 | ||||||||
11 | Nguyễn Ngọc Bảo | 12A03 | X | X | X | 3 | ||||||
12 | Hắc Thế Công | 12A03 | X | X | X | X | X | 5 | ||||
13 | Thiên Duyên | 12A03 | X | X | X | X | X | 5 | ||||
14 | Đoàn Thị Thu Hằng | 12A03 | X | X | X | X | X | 5 | ||||
15 | Trần Đức Huy | 12A03 | X | X | 2 | |||||||
16 | H Êlis Ktla | 12A03 | X | X | X | X | 4 | |||||
17 | Đinh Thị Thùy Linh | 12A03 | X | X | X | X | X | X | 6 | |||
18 | Phùng Thị Hồng Nhung | 12A03 | X | X | X | X | X | X | 6 | |||
19 | Trần Yến Nhi | 12A03 | X | X | X | X | X | X | 6 | |||
20 | Hoàng Lê Việt Phương | 12A03 | X | X | 3 | |||||||
21 | Văn Thị Như Quỳnh | 12A03 | X | X | 2 | |||||||
22 | Nguyễn Hữu Sơn | 12A03 | X | X | X | X | X | X | 6 | |||
23 | Hoàng Xuân Tài | 12A03 | X | X | X | X | X | 5 | ||||
24 | Đặng Nguyên Thảo | 12A03 | X | X | 2 | |||||||
25 | Tưởng Hoàng Anh Tuấn | 12A03 | X | X | X | X | X | X | 6 | |||
26 | Nguyễn Gia Kiệt | 12A04 | X | X | X | X | 4 | |||||
27 | Hoàng Ngọc Thanh Cường | 12A04 | X | 1 | ||||||||
28 | Bùi Hoàng Chí Hiếu | 12A05 | X | X | X | X | X | X | 6 | |||
29 | Lê Văn Huy | 12A05 | X | X | X | X | 4 | |||||
30 | Nguyễn Tô ánh Nhi | 12A05 | X | 1 | ||||||||
31 | H’Nga Niê | 12A05 | X | X | 2 | |||||||
32 | Trần Hữu Bằng | 12A05 | X | X | X | 3 | ||||||
33 | Đặng Minh Tuấn | 12A05 | X | 1 | ||||||||
34 | Nguyễn Hải Triều | 12A05 | 0 | |||||||||
35 | Lê Thị Hoài Thương | 12A05 | X | 1 | ||||||||
36 | Hồ Viết Sang | 12A05 | X | 1 | ||||||||
37 | Nguyễn Đức Tuệ | 12A06 | X | X | X | X | X | 5 | ||||
38 | Nguyễn Đình Phi Hào | 12A06 | X | X | X | X | 4 | |||||
39 | Trần Huy Đại | 12A06 | X | X | X | 3 | ||||||
40 | Phạm Ngọc Đại | 12A06 | X | X | 2 | |||||||
41 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 12A06 | X | X | 2 | |||||||
42 | Giáp Tiến Dũng | 12A06 | X | X | X | 3 | ||||||
43 | H Nê Hmõk | 12A06 | X | X | 2 | |||||||
44 | Võ Thành Nguyên | 12A06 | X | X | X | 3 | ||||||
45 | Đặng Thị Diễm Quỳnh | 12A06 | X | X | 2 | |||||||
46 | Nguyễn Thị Phương Mai | 12A06 | X | X | 2 | |||||||
47 | Trần Thanh An | 12A07 | X | 1 | ||||||||
48 | Võ Lương Diệu An | 12A07 | X | 1 | ||||||||
49 | Nguyễn Thị Điệp Anh | 12A07 | X | 1 | ||||||||
50 | Trần Quốc Bảo | 12A07 | X | X | X | X | X | X | 6 | |||
51 | Y Ser Byă | 12A07 | X | X | X | 3 | ||||||
52 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 12A07 | X | X | 2 | |||||||
53 | Võ Hoàng Gia | 12A07 | X | X | 2 | |||||||
54 | Y Ya Hđơk | 12A07 | X | 1 | ||||||||
55 | Lê Huy | 12A07 | X | X | 2 | |||||||
56 | Hoàng Long | 12A07 | X | X | 2 | |||||||
57 | Trần Minh Quân | 12A07 | X | X | X | 3 | ||||||
58 | Nguyễn Hoàng Anh Tính | 12A07 | X | 2 | ||||||||
59 | Võ Dương Việt | 12A07 | X | X | 2 | |||||||
60 | Nguyễn Ngọc Nam | 12A08 | X | X | X | 3 | ||||||
61 | Nguyễn Thị Thu Thùy | 12A08 | X | X | X | 3 | ||||||
62 | Lưu Văn Phú | 12A08 | X | X | X | 3 | ||||||
63 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | 12A08 | X | X | X | 3 | ||||||
64 | Vòng Khải Minh | 12A08 | X | X | X | 3 | ||||||
65 | Trần Xuân Hậu | 12A08 | X | X | X | 3 | ||||||
66 | Nguyễn Phương Nam | 12A08 | X | X | 2 | |||||||
67 | Hà Quốc Hưng | 12A08 | X | X | X | 3 | ||||||
68 | Đỗ Minh Hiếu | 12A09 | X | 1 | ||||||||
69 | Lê Minh Khôi | 12A09 | X | 1 | ||||||||
70 | Lê Minh Phú | 12A09 | X | 1 | ||||||||
71 | Nguyễn Trần Kim Quý | 12A09 | X | 1 | ||||||||
72 | Nguyễn Xuân Thiện | 12A09 | X | 1 | ||||||||
73 | Nguyễn Tiến Duật | 12A09 | X | 1 | ||||||||
74 | Nguyễn Tuấn Lực | 12A09 | X | 1 | ||||||||
75 | Đinh Tân Dũng | 12A10 | X | X | X | 3 | ||||||
76 | Vũ Công Hoàng | 12A10 | X | X | X | 3 | ||||||
77 | Phan Thanh Hưng | 12A10 | X | X | X | 3 | ||||||
78 | Nguyễn Kim Vương | 12A10 | X | X | 2 | |||||||
79 | Nguyễn Thủy Linh | 12A10 | X | X | X | 3 | ||||||
80 | Trần Đức Anh | 12A11 | X | X | 2 | |||||||
81 | Lê Thị Thanh Bình | 12A11 | X | X | 2 | |||||||
82 | Châu Lê Duy | 12A11 | X | X | 2 | |||||||
83 | Bùi Phát Đạt | 12A11 | X | X | 2 | |||||||
84 | Bùi Thị Thu Giang | 12A11 | X | 1 | ||||||||
85 | Hoàng Thị Huệ | 12A11 | X | X | 2 | |||||||
86 | Nguyễn Phúc Huy | 12A11 | X | 1 | ||||||||
87 | Trần Vĩnh Hưng | 12A11 | X | X | X | X | 4 | |||||
88 | Nguyễn Đăng Lộc | 12A11 | X | X | 2 | |||||||
89 | Nguyễn Thị Hiền Lương | 12A11 | X | 1 | ||||||||
90 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 12A11 | X | X | 2 | |||||||
91 | Đinh Nhật Minh | 12A11 | X | X | 2 | |||||||
92 | Nguyễn Công Minh | 12A11 | X | 1 | ||||||||
93 | Lê Thị Trà My | 12A11 | X | X | 2 | |||||||
94 | Nguyễn Thanh Nam | 12A11 | X | X | 2 | |||||||
95 | Lê Văn Bích Ngân | 12A11 | X | X | X | X | 4 | |||||
96 | H Mên Niê | 12A11 | X | X | 2 | |||||||
97 | Y Chăng niê | 12A11 | X | X | 2 | |||||||
98 | Y Chuel Niê | 12A11 | X | X | X | X | 4 | |||||
99 | Y Dam San Niê | 12A11 | X | X | X | X | 4 | |||||
100 | Nguyễn Hà Thảo | 12A11 | X | X | 2 | |||||||
101 | Đỗ Thị Quỳnh Trang | 12A11 | X | X | 2 | |||||||
102 | Đinh Thái Dũng | 12A11 | X | 1 | ||||||||
103 | Nguyễn Đăng Đức Nhật | 12A11 | X | 1 | ||||||||
104 | Lương Võ Ngọc Uyên | 12A11 | X | X | 2 | |||||||
105 | Phan Triệu Vĩ | 12A11 | X | 1 | ||||||||
106 | Nguyễn Dương Ngọc Anh | 12A12 | X | X | 2 | |||||||
107 | Triệu Khánh Băng | 12A12 | X | 1 | ||||||||
108 | Lê Đăng Khoa Byă | 12A12 | X | 1 | ||||||||
109 | Nguyễn Hồng Cát | 12A12 | X | X | 2 | |||||||
110 | Trần Nguyễn Anh Duy | 12A12 | X | 1 | ||||||||
111 | Nguyễn Đức Dũng | 12A12 | X | 1 | ||||||||
112 | Nguyễn Đại Dương | 12A12 | X | X | 2 | |||||||
113 | Lê Thị Hà | 12A12 | X | X | 2 | |||||||
114 | Y Gia Phết Hđơk | 12A12 | X | X | 2 | |||||||
115 | Vũ Huy Hoàng | 12A12 | X | 1 | ||||||||
116 | Trương Gia Kiệt | 12A12 | X | 1 | ||||||||
117 | H En Ny Buôn Krông | 12A12 | X | X | 2 | |||||||
118 | Nông Nhật Minh | 12A12 | X | X | 2 | |||||||
119 | Hồ Thị Thuỳ My | 12A12 | X | X | 2 | |||||||
120 | Lê Duẩn Minh Phong | 12A12 | X | X | 2 | |||||||
121 | Trương Quốc Duy | 12A13 | X | X | 2 | |||||||
122 | H’ Đoat Êban | 12A13 | X | 1 | ||||||||
123 | Nguyễn Quốc Hân | 12A13 | X | X | X | 3 | ||||||
124 | Huỳnh Trung Hậu | 12A13 | X | 1 | ||||||||
125 | Trần Hoàng Huy | 12A13 | X | X | X | X | 4 | |||||
126 | Ngô Tuấn Kiệt | 12A13 | X | 1 | ||||||||
127 | Nguyễn Ngọc Linh | 12A13 | X | 1 | ||||||||
128 | Nguyễn Đức Mạnh | 12A13 | X | X | X | X | 4 | |||||
129 | Nguyễn Đỗ Hoàng Phúc | 12A13 | X | X | 2 | |||||||
130 | Nguyễn Hoàng Phúc | 12A13 | X | 1 | ||||||||
131 | Phạm Minh Quang | 12A13 | X | 1 | ||||||||
132 | Nguyễn Đức Thành Tài | 12A13 | X | 1 | ||||||||
133 | Vũ Thị Thu Thủy | 12A13 | X | 1 | ||||||||
134 | Nguyễn Đình Thục | 12A13 | X | 1 | ||||||||
135 | Trương Nhật Trường | 12A13 | X | X | 2 | |||||||
136 | Hoàng Mai Thiên Tuế | 12A13 | X | 1 | ||||||||
137 | Lê Thị Ánh Tuyết | 12A13 | X | X | X | 3 | ||||||
138 | Lê Đình Chí | 12A14 | X | X | 2 | |||||||
139 | Đỗ Thị Thúy Nga | 12A14 | X | X | 2 | |||||||
140 | Nguyễn H T Phong | 12A14 | X | X | X | 3 | ||||||
141 | Vũ Hoàng Phúc | 12A14 | X | X | 2 | |||||||
142 | Trần Mạnh Trường | 12A14 | X | X | X | 3 | ||||||
143 | Lê Gia Hân | 12A14 | X | X | X | 3 | ||||||
144 | Huỳnh Ngọc Sang | 12A14 | X | X | 2 | |||||||
Tổng cộng | 81 | 88 | 67 | 15 | 10 | 17 | 34 | 18 |