Danh sách HS K10, K11 tham dự Kỳ thi Olympic 10/3 năm 2025
Lượt xem:
Lịch dự thi: 01/3/2025.
Địa điểm: Trường THPT Chuyên Nguyễn Du.
STT | Họ và tên | Lớp | Môn thi | Khối |
1 | Phạm Tố Quyên | 10C01 | Địa lí | 10 |
2 | Tạ Lê Nguyên Hùng | 10C02 | Địa lí | 10 |
3 | Trần Lê Nguyên Sơn | 11C03 | Địa lí | 11 |
4 | Phạm Song Thư | 11D05 | Địa lí | 11 |
5 | Nguyễn Đào Anh Thơ | 11D05 | Địa lí | 11 |
6 | Nguyễn Hà Thư | 10B01 | GDKT&PL | 10 |
7 | Đoàn Thị Tú Nguyên | 10C01 | GDKT&PL | 10 |
8 | Trương Thị Ngọc Hà | 10C02 | GDKT&PL | 10 |
9 | Trần Tuấn Anh | 11A01 | GDKT&PL | 11 |
10 | Hoàng Thị Khánh Ly | 11A06 | GDKT&PL | 11 |
11 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | 11C02 | GDKT&PL | 11 |
12 | Hoàng Nghĩa Nguyễn Sơn | 10A02 | Hóa học | 10 |
13 | Đặng Thị Thu Ngân | 10A02 | Hóa học | 10 |
14 | Phạm Lê Bảo Trân | 10A02 | Hóa học | 10 |
15 | Bùi Trí Tâm | 11A02 | Hóa học | 11 |
16 | Lâm Đức Nguyên | 11A03 | Hóa học | 11 |
17 | Lê Hưng Phú | 11A04 | Hóa học | 11 |
18 | Lê Phương Uyên | 10C03 | Lịch sử | 10 |
19 | H – Sơ Mi Niê Ktla | 11C02 | Lịch sử | 11 |
20 | Trần Gia Long | 11C02 | Lịch sử | 11 |
21 | Trần Đỗ Ngọc Quyên | 11C02 | Lịch sử | 11 |
22 | Phạm Nguyễn Hạnh Dung | 10C01 | Ngữ văn | 10 |
23 | Khổng Yến Nhi | 10C01 | Ngữ văn | 10 |
24 | Võ Ngọc Thùy Trâm | 10D04 | Ngữ văn | 10 |
25 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 11C03 | Ngữ văn | 11 |
26 | Trương Công Quốc An | 11D05 | Ngữ văn | 11 |
27 | Trần An Dương | 11D05 | Ngữ văn | 11 |
28 | Nguyễn Thanh Huy | 10B01 | Sinh học | 10 |
29 | Nguyễn Văn Khoa | 10B01 | Sinh học | 10 |
30 | Huỳnh Nguyễn Đăng Khôi | 10B01 | Sinh học | 10 |
31 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | 11B01 | Sinh học | 11 |
32 | Huỳnh Thụy Phú An | 11B01 | Sinh học | 11 |
33 | Trần Ngọc Anh Khoa | 10A02 | Tiếng Anh | 10 |
34 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 10D01 | Tiếng Anh | 10 |
35 | Đặng Ngọc Bình | 11D05 | Tiếng Anh | 11 |
36 | Vũ Long Giang Châu | 11D05 | Tiếng Anh | 11 |
37 | Đỗ Hoàng Trúc Ly | 11D05 | Tiếng Anh | 11 |
38 | Đoàn Tấn Tài | 10A02 | Tin học | 10 |
39 | Cao Tiến Phát | 10A02 | Tin học | 10 |
40 | Huỳnh Minh Triết | 11D05 | Tin học | 11 |
41 | Lê Đình Anh Vũ | 11A02 | Toán | 11 |
42 | Phan Gia Khánh | 11A04 | Toán | 11 |
43 | Lê Trọng Đăng Nguyên | 10A02 | Vật lí | 10 |
44 | Đào Ngọc Gia Hân | 10A04 | Vật lí | 10 |
45 | Phạm Lê Xuân Ngọc | 11A01 | Vật lí | 11 |
46 | Phan Quốc Huy | 11A04 | Vật lí | 11 |
47 | Nguyễn Anh Nhật | 11A05 | Vật lí | 11 |
Danh sách này có 47 HS.