Danh sách HS giỏi toàn diện, HS tiên tiến năm học 2019-2020
Lượt xem:
I. Danh hiệu cả năm
1. Khối 10
Stt | Lớp | Họ và tên | ĐTB các môn | Học lực | Hạnh kiểm | Danh hiệu thi đua |
1 | 10A01 | Bùi Phạm Mai Anh | 7 | K | T | Tiên tiến |
2 | 10A01 | Y Khanh Ayun | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
3 | 10A01 | Lê Thị Như Bình | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
4 | 10A01 | Trần Đăng Khôi | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
5 | 10A01 | Lê Ý Lan | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
6 | 10A01 | Vũ Thị Mỹ Linh | 8 | G | T | Giỏi |
7 | 10A01 | Nguyễn Phúc Lộc | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
8 | 10A01 | Phan Anh Nhật Minh | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
9 | 10A01 | Nguyễn Thị Trà My | 8 | G | T | Giỏi |
10 | 10A01 | Lê Hoàng Nam | 8.5 | G | T | Giỏi |
11 | 10A01 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 8.5 | G | T | Giỏi |
12 | 10A01 | Võ Hồng Thảo Nguyên | 8 | G | T | Giỏi |
13 | 10A01 | Lê Thị Tuyết Nhi | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
14 | 10A01 | Vũ Nguyễn Quỳnh Như | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
15 | 10A01 | Lại Thiên Phong | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
16 | 10A01 | Trương Minh Phương | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
17 | 10A01 | Phạm Phú Quang | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
18 | 10A01 | Nguyễn Nam Sơn | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
19 | 10A01 | Nguyễn Thủy Tiên | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
20 | 10A01 | Hồ Thị Minh Tú | 8.1 | G | T | Giỏi |
21 | 10A01 | Trần Thanh Thảo | 8.4 | G | T | Giỏi |
22 | 10A01 | Xú Dĩ Thuận | 7 | K | T | Tiên tiến |
23 | 10A01 | Trần Thị Ngọc Thương | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
24 | 10A01 | Nguyễn Vũ Hoàng Thy | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
25 | 10A01 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 7 | K | T | Tiên tiến |
26 | 10A01 | Sử Duy Quang Vinh | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
27 | 10A01 | Võ Đức Vinh | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
28 | 10A01 | Lê Thị Yến Vy | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
29 | 10A02 | Trương Thị Lan Anh | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
30 | 10A02 | Trần Thị Diễm | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
31 | 10A02 | Bùi Thiện Đoan | 7 | K | T | Tiên tiến |
32 | 10A02 | Lâm Thùy Giang | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
33 | 10A02 | Phạm Ngọc Ánh Hồng | 8.7 | G | T | Giỏi |
34 | 10A02 | Nguyễn Hữu Huy | 8.3 | G | T | Giỏi |
35 | 10A02 | Lê Đình Thành Hưng | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
36 | 10A02 | Phan Thị Thùy Na | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
37 | 10A02 | Huỳnh Quảng Nam | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
38 | 10A02 | Nguyễn An Ninh | 8.3 | G | T | Giỏi |
39 | 10A02 | Phạm Thị Hằng Nga | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
40 | 10A02 | Hoàng Lâm Thúy Ngân | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
41 | 10A02 | Huỳnh Trọng Nghĩa | 8.1 | G | T | Giỏi |
42 | 10A02 | Đặng Thị Hà Nguyên | 8.1 | G | T | Giỏi |
43 | 10A02 | Vũ Nguyễn Khôi Nguyên | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
44 | 10A02 | Thái Thị Võ Nhân | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
45 | 10A02 | Nguyễn Bảo Quân | 8.9 | G | T | Giỏi |
46 | 10A02 | Nguyễn Như Quỳnh | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
47 | 10A02 | Phạm Thị Thanh Tâm | 8 | K | T | Tiên tiến |
48 | 10A02 | Lê Thanh Tuấn | 8.4 | G | T | Giỏi |
49 | 10A02 | Đinh Thị Phương Thảo | 8.3 | G | T | Giỏi |
50 | 10A02 | Đoàn Thị Thanh Thảo | 8.2 | G | T | Giỏi |
51 | 10A02 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8.7 | G | T | Giỏi |
52 | 10A02 | Hoàng Thị Huyền Thương | 8.3 | G | T | Giỏi |
53 | 10A02 | Đỗ Ngọc Trâm | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
54 | 10A02 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 8.2 | G | T | Giỏi |
55 | 10A02 | Nguyễn Đậu Thanh Liêm | 8.1 | G | T | Giỏi |
56 | 10A03 | Nguyễn Thị Mai Anh | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
57 | 10A03 | Nguyễn Phương Dung | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
58 | 10A03 | Lê Thị Thùy Dương | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
59 | 10A03 | Nguyễn Thị Thanh Hậu | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
60 | 10A03 | Phan Tích Hiếu | 8.4 | G | T | Giỏi |
61 | 10A03 | Trần Minh Hiếu | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
62 | 10A03 | Nguyễn Vũ Thành Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
63 | 10A03 | Lê Bá Phát | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
64 | 10A03 | Trần Quang Thiện | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
65 | 10A03 | Hoàng Thị Hà Thu | 7 | K | T | Tiên tiến |
66 | 10A03 | Đào Thị Mỹ Vân | 7 | K | T | Tiên tiến |
67 | 10A04 | Nguyễn Trương Gia Huy | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
68 | 10A04 | Lê Thành Nhân | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
69 | 10A04 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 8.6 | G | T | Giỏi |
70 | 10A04 | Trịnh Thị Yến Như | 8 | K | T | Tiên tiến |
71 | 10A04 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 8.5 | G | T | Giỏi |
72 | 10A04 | Trần Tấn Tiến | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
73 | 10A04 | Trần Việt Tiến | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
74 | 10A04 | Nguyễn Thùy Thảo Vy | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
75 | 10A04 | Phạm Hà Vy | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
76 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Ánh | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
77 | 10A05 | Lê Thái Bình | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
78 | 10A05 | Dương Hoàng Hiếu Hưng | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
79 | 10A05 | Lê Bảo Long | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
80 | 10A05 | Đỗ Trà My | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
81 | 10A05 | Phạm Hoàng Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
82 | 10A05 | Nguyễn Yến Hàn Ni | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
83 | 10A05 | Phan Lê Thanh Ngân | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
84 | 10A05 | Hồ Ngọc Thu Nguyệt | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
85 | 10A05 | Trần Đỗ Uyên Nhi | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
86 | 10A05 | Nguyễn Thị Ngọc Tiên | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
87 | 10A05 | Trần Thị Thảo | 7 | K | T | Tiên tiến |
88 | 10A05 | Ngô Thị Huyền Trân | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
89 | 10A05 | Lương Thế Vinh | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
90 | 10A06 | Bùi Kỳ Dung | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
91 | 10A06 | Trần Công Luận | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
92 | 10A06 | Nguyễn Phương Nguyên | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
93 | 10A06 | Trương Minh Nhi | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
94 | 10A06 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
95 | 10A06 | Phan Anh Tuấn | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
96 | 10A06 | Hoàng Thái Thanh | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
97 | 10A06 | Đinh Thị Thanh Vân | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
98 | 10A06 | Phan Thái Vinh | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
99 | 10A06 | Bùi Ngọc Khánh Vy | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
100 | 10A07 | Mai Anh Dũng | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
101 | 10A07 | Lý Đường Đạo | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
102 | 10A07 | Hoàng Võ Thu Phương | 7 | K | T | Tiên tiến |
103 | 10A07 | Kim Trung Thành | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
104 | 10A07 | Võ Thị Phương Trang | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
105 | 10A07 | Trần Huyền Trâm | 8.4 | G | T | Giỏi |
106 | 10A07 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
107 | 10A07 | Lê Thị Thu Uyên | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
108 | 10A07 | Ngô Công Hoàng Yến | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
109 | 10A07 | Nguyễn Thị Yến | 8.3 | G | T | Giỏi |
110 | 10A07 | Phạm Thu Huyền | 7 | K | T | Tiên tiến |
111 | 10A08 | Trần Lê Bách | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
112 | 10A08 | Trần Đức Dũng | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
113 | 10A08 | Trần Phan Hương Giang | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
114 | 10A08 | Nguyễn Minh Hoàn | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
115 | 10A08 | Phạm Minh Huy | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
116 | 10A08 | Nguyễn Đăng Khoa | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
117 | 10A08 | Đỗ Trịnh Quảng Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
118 | 10A08 | Nguyễn Hồng Kim Nga | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
119 | 10A08 | Hoàng Thị Ngọc | 7 | K | T | Tiên tiến |
120 | 10A08 | Huỳnh Huy Vũ Phong | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
121 | 10A08 | Nguyễn Đình Quang | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
122 | 10A08 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
123 | 10A08 | Lương Thị Yến | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
124 | 10A09 | Đỗ Thiện An | 8.1 | K | T | Tiên tiến |
125 | 10A09 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 8 | G | T | Giỏi |
126 | 10A09 | Ngô Gia Bảo | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
127 | 10A09 | Lương Hà Gia Bích | 8.4 | G | T | Giỏi |
128 | 10A09 | Đoàn Anh Đức | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
129 | 10A09 | Mai Hồ Thủy Đức | 8.1 | G | T | Giỏi |
130 | 10A09 | Lê Hồng Hạnh | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
131 | 10A09 | Lại Thị Thanh Hiền | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
132 | 10A09 | Lê Đức Huy | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
133 | 10A09 | Nguyễn Đăng Huy | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
134 | 10A09 | Nguyễn Ngọc Phương Kha | 8 | K | T | Tiên tiến |
135 | 10A09 | Nguyễn Đăng Khoa | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
136 | 10A09 | Nguyễn Đỗ Hiểu Minh | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
137 | 10A09 | Lương Khánh Ngân | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
138 | 10A09 | Cao Lê Đông Nghi | 8.1 | K | T | Tiên tiến |
139 | 10A09 | Võ Thành Nhân | 8.1 | G | T | Giỏi |
140 | 10A09 | Võ Phạm Uyên Nhi | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
141 | 10A09 | Phạm Quỳnh Như | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
142 | 10A09 | Hoàng Lê Ngọc Phương | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
143 | 10A09 | Lê Vũ Khánh Quyên | 8.4 | G | T | Giỏi |
144 | 10A09 | Nguyễn Xuân Sơn | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
145 | 10A09 | Phùng Xuân Toàn | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
146 | 10A09 | Lê Thị Bảo Tú | 8.8 | G | T | Giỏi |
147 | 10A09 | Nguyễn Châu Anh Tú | 8.1 | G | T | Giỏi |
148 | 10A09 | Mai Thái Tuấn | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
149 | 10A09 | Lý Hoàng Minh Trang | 8.4 | G | T | Giỏi |
150 | 10A09 | Trịnh Thiên Trang | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
151 | 10A09 | Nguyễn Văn Truyền | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
152 | 10A10 | Nguyễn Mỹ An | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
153 | 10A10 | Nguyễn Thị Gia Chi | 8.5 | G | T | Giỏi |
154 | 10A10 | Đinh Thị Tâm Đan | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
155 | 10A10 | Trần Thành Đạt | 8.1 | K | T | Tiên tiến |
156 | 10A10 | Đinh Lâm Mỹ Hằng | 8.2 | K | T | Tiên tiến |
157 | 10A10 | Ngô Vũ Trọng Hoàng | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
158 | 10A10 | Lê Thị Trúc Ly | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
159 | 10A10 | Đỗ Hồng Tố Nga | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
160 | 10A10 | Trần Hà Bảo Ngọc | 7 | K | T | Tiên tiến |
161 | 10A10 | Triệu Gia Ngọc | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
162 | 10A10 | Trần Nhật Nguyên | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
163 | 10A10 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
164 | 10A10 | Phạm Yến Nhi | 6.9 | K | K | Tiên tiến |
165 | 10A10 | Lê Hoàng Lam Phương | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
166 | 10A10 | Nguyễn Lê Lan Phương | 8 | K | T | Tiên tiến |
167 | 10A10 | Nguyễn Thị Minh Phương | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
168 | 10A10 | Nguyễn Anh Tiến | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
169 | 10A10 | Nguyễn Sinh Thành | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
170 | 10A10 | Nguyễn Phương Thi | 8.1 | K | T | Tiên tiến |
171 | 10A10 | Hoàng Thanh Thủy | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
172 | 10A10 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
173 | 10A10 | Lê Quỳnh Trang | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
174 | 10A10 | Trần Thị Hải Yến | 8.6 | G | T | Giỏi |
175 | 10A11 | Đặng Quốc Huy | 7 | K | T | Tiên tiến |
176 | 10A11 | Nguyễn Duy Hưng | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
177 | 10A11 | Lê Minh Lộc | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
178 | 10A11 | H Vân Niê | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
179 | 10A11 | Nguyễn Gia Ngọc | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
180 | 10A11 | Nguyễn Lê Thúy Quỳnh | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
181 | 10A11 | Tô Nhã Thi | 8.3 | G | T | Giỏi |
182 | 10A11 | Phạm Hoàng Vân | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
183 | 10A11 | Nguyễn Quốc Thái | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
184 | 10A12 | Lê Ngọc Trường Giang | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
185 | 10A12 | Trần Thị Thanh Giang | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
186 | 10A12 | Trần Duy Hiệu | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
187 | 10A12 | Lê Như Huỳnh | 7 | K | T | Tiên tiến |
188 | 10A12 | Cao Thị Hồng Lam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
189 | 10A12 | Nguyễn Thị Liên | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
190 | 10A12 | Nguyễn Thanh Long | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
191 | 10A12 | Lê Duy Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
192 | 10A12 | Nguyễn Tiến Tâm Phát | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
193 | 10A12 | Phạm Bùi Nhật Tân | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
194 | 10A13 | Trần Tú Bình | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
195 | 10A13 | Phan Trần Chí Cường | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
196 | 10A13 | Nguyễn Ngọc Thùy Dung | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
197 | 10A13 | Lê Quốc Huy | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
198 | 10A13 | Thái Sỹ Nhật Huy | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
199 | 10A13 | Hoàng Tiến Hưng | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
200 | 10A13 | Lạc Giai Hằng Nga | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
201 | 10A13 | Lê Phạm Thi Quỳnh Như | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
202 | 10A13 | Nguyễn Long Vũ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
203 | 10A13 | Him Ri Đa Wan | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
204 | 10A14 | Nguyễn Thùy An | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
205 | 10A14 | Vũ Gia Dũng | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
206 | 10A14 | Lê Thị Mỹ Hương | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
207 | 10A14 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
208 | 10A14 | Nông Thị Lệ Quyên | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
209 | 10A15 | Đoàn J Đan | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
210 | 10A15 | Lê Nguyễn Thu Hà | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
211 | 10A15 | Phan Ngọc Gia Hân | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
212 | 10A15 | Nguyễn Duy Huân | 8.2 | G | T | Giỏi |
213 | 10A15 | Trần Thanh Huy | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
214 | 10A15 | Nguyễn Huy Hưng | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
215 | 10A15 | H Du La Niê Kdăm | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
216 | 10A15 | Chu Thị Loan | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
217 | 10A15 | Lương Đức Mạnh | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
218 | 10A15 | Nguyễn Bá Trung Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
219 | 10A15 | Chềnh Mỹ Niê | 7 | K | T | Tiên tiến |
220 | 10A15 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
221 | 10A15 | Vũ Hồng Bảo Nhi | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
222 | 10A15 | Tô Trần Khả Trân | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
223 | 10A15 | Tống Ngọc Bảo Châu | 8.2 | G | T | Giỏi |
2. Khối 11
Stt | Lớp | Họ và tên | ĐTB các môn | Học lực | Hạnh kiểm | Danh hiệu thi đua |
1 | 11A01 | Hồ Ngô Kim Ái | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
2 | 11A01 | Trần Lâm Quốc Anh | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
3 | 11A01 | Bùi Lê Thảo Chi | 8.5 | G | T | Giỏi |
4 | 11A01 | Lê Quang Tiến Đạt | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
5 | 11A01 | Nguyễn Tiến Đạt | 8 | G | T | Giỏi |
6 | 11A01 | Đỗ Thị Thúy Hiền | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
7 | 11A01 | Phan Văn Hoàng | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
8 | 11A01 | Phan Nhật Huy | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
9 | 11A01 | Phan Thanh Huyền | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
10 | 11A01 | Hồ Đắc Anh Khoa | 7 | K | T | Tiên tiến |
11 | 11A01 | Trần Hoàng Minh Khôi | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
12 | 11A01 | Đặng Thị Khánh Linh | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
13 | 11A01 | Lê Vũ Khánh Linh | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
14 | 11A01 | Phạm Thùy Linh | 8.6 | G | T | Giỏi |
15 | 11A01 | Trần Thành Lợi | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
16 | 11A01 | Đặng Tuyết Ngân | 8.1 | G | T | Giỏi |
17 | 11A01 | Hoàng Thị Kim Ngân | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
18 | 11A01 | Lục Phạm Quỳnh Ngân | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
19 | 11A01 | Phạm Bùi Phương Nguyên | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
20 | 11A01 | Nguyễn Thị Thu Nhi | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
21 | 11A01 | Nguyễn Kiều Lâm Oanh | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
22 | 11A01 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
23 | 11A01 | Trần Ngọc Khánh Phương | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
24 | 11A01 | Vũ Thu Phương | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
25 | 11A01 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
26 | 11A01 | Đoàn Minh Tâm | 8.3 | G | T | Giỏi |
27 | 11A01 | Lê Quang Tuấn | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
28 | 11A01 | Trần Ngọc Thanh | 8.5 | G | T | Giỏi |
29 | 11A01 | Trần Thị Bích Thủy | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
30 | 11A01 | Lê Thị Phương Uyên | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
31 | 11A01 | Đậu Lê Thanh Vân | 8.5 | G | T | Giỏi |
32 | 11A01 | Nguyễn Quang Vũ | 8.1 | G | T | Giỏi |
33 | 11A01 | Nghiêm Trần Khánh Vy | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
34 | 11A01 | H Phương Buôn Yă | 7 | K | T | Tiên tiến |
35 | 11A01 | Mai Xuân Đại Lợi | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
36 | 11A02 | Đinh Quốc Bảo | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
37 | 11A02 | Trần Thị Ngọc Diệp | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
38 | 11A02 | Trần Thị Hoàng Dung | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
39 | 11A02 | Đỗ Ngọc Mỹ Duyên | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
40 | 11A02 | Lê Nguyễn Ngọc Hà | 8.9 | G | T | Giỏi |
41 | 11A02 | Nguyễn Hoàng Trung Hải | 8.4 | G | T | Giỏi |
42 | 11A02 | Phạm Gia Hân | 8.2 | K | T | Tiên tiến |
43 | 11A02 | Vũ Thị Diệu Hiền | 8 | K | T | Tiên tiến |
44 | 11A02 | Nguyễn Hoàng | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
45 | 11A02 | Nguyễn Đức Huy | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
46 | 11A02 | Trinh Đức Huy | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
47 | 11A02 | Nguyễn Hồ Vân Khánh | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
48 | 11A02 | Nguyễn Thị Xuân Khuyên | 7 | K | T | Tiên tiến |
49 | 11A02 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
50 | 11A02 | Nguyễn Xuân Lưu | 7 | K | T | Tiên tiến |
51 | 11A02 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
52 | 11A02 | Nguyễn Thành Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
53 | 11A02 | Trần Quốc Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
54 | 11A02 | Nguyễn Thị Thu Nga | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
55 | 11A02 | Nguyễn Bình Nguyên | 7 | K | T | Tiên tiến |
56 | 11A02 | Lê Yến Nhi | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
57 | 11A02 | Trần Thị Hồng Nhung | 8.7 | G | T | Giỏi |
58 | 11A02 | Dương Bảo Ni | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
59 | 11A02 | Trần Trường Sơn | 8.1 | G | T | Giỏi |
60 | 11A02 | Trần Minh Tâm | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
61 | 11A02 | Đinh Nam Thành | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
62 | 11A02 | Trương Công Thành | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
63 | 11A02 | Nguyễn Thùy Trang | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
64 | 11A02 | Roăn Thị Huỳnh Trang | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
65 | 11A02 | Võ Nguyễn Kiều Trang | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
66 | 11A02 | Nguyễn Thanh Uyên | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
67 | 11A02 | Lê Hoàng Việt | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
68 | 11A02 | Lê Hoàng Như Vy | 8.4 | G | T | Giỏi |
69 | 11A03 | Hoàng Kỳ Anh | 8.7 | G | T | Giỏi |
70 | 11A03 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
71 | 11A03 | Trần Công Bằng | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
72 | 11A03 | Nguyễn Phước Thiên Bình | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
73 | 11A03 | Lương Nguyễn Huệ Chi | 8.7 | G | T | Giỏi |
74 | 11A03 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
75 | 11A03 | Phạm Văn Trung Hiếu | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
76 | 11A03 | Trần Thị Thanh Hương | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
77 | 11A03 | Hà Thế Kha | 8.3 | G | T | Giỏi |
78 | 11A03 | Phạm Bùi Tuyết Kha | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
79 | 11A03 | Mai Văn Khánh | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
80 | 11A03 | Võ Thị Gia Linh | 8.3 | G | T | Giỏi |
81 | 11A03 | Nguyễn Thị Kim Loan | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
82 | 11A03 | Đào Thị Thảo Nguyên | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
83 | 11A03 | Vũ Đức Tài | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
84 | 11A03 | Hà Trọng Tấn | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
85 | 11A03 | Lê Trọng Toản | 8.2 | G | T | Giỏi |
86 | 11A03 | Hoàng Hoa Khả Tú | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
87 | 11A03 | Hà Đình Anh Tuấn | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
88 | 11A03 | Đặng Nguyên Thảo | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
89 | 11A03 | Trần Đoan Hiền Thảo | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
90 | 11A03 | Phan Anh Thi | 8.3 | G | T | Giỏi |
91 | 11A03 | Trần Vũ Thu Thúy | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
92 | 11A03 | Nguyễn Thùy Thu Uyên | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
93 | 11A03 | Ngô Xuân Vũ | 8.1 | K | T | Tiên tiến |
94 | 11A03 | Trần Lê Thảo Vy | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
95 | 11A04 | Nguyễn Quỳnh Anh | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
96 | 11A04 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 8 | G | T | Giỏi |
97 | 11A04 | Ngô Tiến Đạt | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
98 | 11A04 | Nguyễn Tiến Đạt | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
99 | 11A04 | Nguyễn Thị Nguyên Hạnh | 7 | K | T | Tiên tiến |
100 | 11A04 | Cao Văn Hiển | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
101 | 11A04 | Nguyễn Trọng Hiếu | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
102 | 11A04 | Phan Thị Ngọc Hiếu | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
103 | 11A04 | Chu Minh Hùng | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
104 | 11A04 | Hoàng Nguyễn Quốc Hưng | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
105 | 11A04 | Vũ Thị Ngọc Mai | 8 | G | T | Giỏi |
106 | 11A04 | Phạm Hoàng Nhật | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
107 | 11A04 | Hà Tú Nhi | 8 | G | T | Giỏi |
108 | 11A04 | Võ Thị Ý Như | 8.4 | G | T | Giỏi |
109 | 11A04 | Đặng Hoàng Phong | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
110 | 11A04 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
111 | 11A04 | Vũ Nguyễn Minh Quân | 8 | G | T | Giỏi |
112 | 11A04 | Mai Sỹ Quý | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
113 | 11A04 | Nguyễn Thị Ngọc Sinh | 7 | K | T | Tiên tiến |
114 | 11A04 | Trần Thái Sinh | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
115 | 11A04 | Nguyễn Văn Tuấn | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
116 | 11A04 | Nguyễn Minh Tuyền | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
117 | 11A04 | Đoàn Thị Phương Thảo | 8 | G | T | Giỏi |
118 | 11A04 | Võ Thị Thanh Thảo | 7 | K | T | Tiên tiến |
119 | 11A04 | Phạm Lê Cảnh Thụy | 6.7 | K | K | Tiên tiến |
120 | 11A04 | Chềnh Thảo Uyên | 8.3 | G | T | Giỏi |
121 | 11A04 | Trần Phương Uyên | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
122 | 11A04 | Nguyễn Thị Thảo Vi | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
123 | 11A04 | Trần Quốc Vinh | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
124 | 11A04 | Nguyễn Minh Trí | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
125 | 11A05 | Đinh Thị Thúy An | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
126 | 11A05 | Đào Thụy Quỳnh Anh | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
127 | 11A05 | Vũ Ngọc Quỳnh Anh | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
128 | 11A05 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
129 | 11A05 | Diệp Tử Gia | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
130 | 11A05 | Trần Thị Thu Hà | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
131 | 11A05 | Nguyễn Mậu Hòa Huy | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
132 | 11A05 | Đỗ Bá Phú | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
133 | 11A05 | Dương Minh Phương | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
134 | 11A05 | Nguyễn Khắc Thành | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
135 | 11A05 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
136 | 11A06 | Bùi Gia Chấn | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
137 | 11A06 | Hồ Thị Ngọc Hiền | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
138 | 11A06 | Nguyễn Hoàng Oanh | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
139 | 11A06 | Nguyễn Thị Oanh | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
140 | 11A06 | Lê Đức Toàn | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
141 | 11A07 | Hoàng Thị Kim Anh | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
142 | 11A07 | H Trâm Ayũn | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
143 | 11A07 | Nguyễn Tiến Đạt | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
144 | 11A07 | Đặng Quốc Huy | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
145 | 11A07 | Nguyễn Bảo Khang | 7 | K | T | Tiên tiến |
146 | 11A07 | Trịnh Hương Ly | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
147 | 11A07 | Quản Thị Kim Ngân | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
148 | 11A07 | Lê Thị Giáng Ngọc | 7 | K | T | Tiên tiến |
149 | 11A07 | Trần Thị Kim Oanh | 8.3 | K | T | Tiên tiến |
150 | 11A07 | Nguyễn Văn Phúc | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
151 | 11A07 | Phạm Thị Minh Phúc | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
152 | 11A07 | Bùi Thị Diễm Quỳnh | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
153 | 11A07 | Phạm Thị Tường Vi | 7 | K | T | Tiên tiến |
154 | 11A07 | Vũ Hoàng Bảo Vy | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
155 | 11A08 | Cao Nguyễn Tuấn Anh | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
156 | 11A08 | Võ Hoàng Lan Anh | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
157 | 11A08 | Trần Ngọc Hải | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
158 | 11A08 | Phạm Trần Hữu Hoàng | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
159 | 11A08 | Phan Trần Huyền My | 7 | K | T | Tiên tiến |
160 | 11A08 | Lâm Thị Hồng Nhung | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
161 | 11A08 | Châu Thị Phúc | 8.3 | G | T | Giỏi |
162 | 11A08 | Vũ Trần Xuân Phương | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
163 | 11A08 | Huỳnh Quang | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
164 | 11A08 | Lương Thị Như Quỳnh | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
165 | 11A08 | Phạm Thanh Tuấn | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
166 | 11A08 | Huỳnh Võ Tấn Thịnh | 8 | K | T | Tiên tiến |
167 | 11A08 | Hồ Thị Bích Thủy | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
168 | 11A08 | Huỳnh Thủy Trâm | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
169 | 11A08 | Quách Thị Thanh Trúc | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
170 | 11A09 | Đỗ Ngọc Diệu Anh | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
171 | 11A09 | Nguyễn Vũ Huyền Anh | 8.4 | G | T | Giỏi |
172 | 11A09 | Hoàng Xuân Cảnh | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
173 | 11A09 | Nguyễn Lê Kim Chi | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
174 | 11A09 | Nguyễn Thị Kim Chi | 8.3 | G | T | Giỏi |
175 | 11A09 | Nguyễn Tiến Duật | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
176 | 11A09 | Nguyễn Trí Dũng | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
177 | 11A09 | Phạm Vũ Việt Dũng | 8.4 | G | T | Giỏi |
178 | 11A09 | Đặng Hương Giang | 8 | K | T | Tiên tiến |
179 | 11A09 | Đặng Gia Hân | 8 | G | T | Giỏi |
180 | 11A09 | Trần Thị Bảo Khuyên | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
181 | 11A09 | Đặng Ngọc Lâm | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
182 | 11A09 | Nguyễn Hoàng Lâm | 8.5 | G | T | Giỏi |
183 | 11A09 | Trần Diệp Ánh Loan | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
184 | 11A09 | Lê Viết Lộc | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
185 | 11A09 | Phạm Lê Thùy Mai | 8.2 | G | T | Giỏi |
186 | 11A09 | Nguyễn Đức Mạnh | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
187 | 11A09 | Trần Thanh Nga | 8.5 | G | T | Giỏi |
188 | 11A09 | Trần Nguyễn Thảo Nhi | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
189 | 11A09 | Hoàng Quỳnh Như | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
190 | 11A09 | Lê Minh Phú | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
191 | 11A09 | Vũ Thị Uyên Phương | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
192 | 11A09 | Nguyễn Kim Minh Quân | 8.5 | G | T | Giỏi |
193 | 11A09 | Nguyễn Xuân Thiện | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
194 | 11A09 | Doãn Thị Minh Thu | 8.5 | G | T | Giỏi |
195 | 11A09 | Đỗ Lê Minh Thư | 8.5 | G | T | Giỏi |
196 | 11A09 | Lê Nguyễn Thùy Trang | 8.2 | G | T | Giỏi |
197 | 11A09 | Trần Thu Trang | 8.3 | G | T | Giỏi |
198 | 11A09 | Huỳnh Thị Bảo Trân | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
199 | 11A09 | Nguyễn Phan Thảo Vân | 7 | K | T | Tiên tiến |
200 | 11A09 | Phạm Nguyễn Hải Yến | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
201 | 11A10 | Nguyễn Bá Dũng | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
202 | 11A10 | Nguyễn Văn Trí Hiếu | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
203 | 11A10 | Nguyễn Phi Hùng | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
204 | 11A10 | Lê Đình Quang Huy | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
205 | 11A10 | Lê Nguyễn Gia Huy | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
206 | 11A10 | Nguyễn Hồ Phúc My | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
207 | 11A10 | Nguyễn Thúy Ngân | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
208 | 11A10 | Cao Ngọc Nhi | 7 | K | T | Tiên tiến |
209 | 11A10 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
210 | 11A10 | Nguyễn Minh Quang | 8.5 | G | T | Giỏi |
211 | 11A10 | Lê Thế Sơn | 7 | K | T | Tiên tiến |
212 | 11A10 | Trương Thị Nhã Tâm | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
213 | 11A10 | Phan Thị Thanh Thảo | 7 | K | T | Tiên tiến |
214 | 11A10 | Đoàn Minh Thư | 8 | G | T | Giỏi |
215 | 11A10 | Trương Khánh Thùy | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
216 | 11A10 | Đỗ Thu Trang | 8.4 | G | T | Giỏi |
217 | 11A10 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 8.3 | G | T | Giỏi |
218 | 11A10 | Nguyễn Thị Yến Vy | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
219 | 11A10 | Mai Khánh Linh | 8 | K | T | Tiên tiến |
220 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 7.8 | K | K | Tiên tiến |
221 | 11A11 | Trần Thị Ngọc Cẩm | 8 | K | T | Tiên tiến |
222 | 11A11 | Bùi Thị Thu Giang | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
223 | 11A11 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
224 | 11A11 | Đinh Nhật Minh | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
225 | 11A11 | Nguyễn Công Minh | 7 | K | K | Tiên tiến |
226 | 11A11 | Châu Thành Nhân | 8.4 | G | T | Giỏi |
227 | 11A11 | Nguyễn Châu Thắng | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
228 | 11A11 | Đỗ Thị Tố Uyên | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
229 | 11A11 | Lương Võ Ngọc Uyên | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
230 | 11A11 | Lê Duy Hoàng Việt | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
231 | 11A12 | Trần Nguyên Bình | 8 | K | T | Tiên tiến |
232 | 11A12 | Vày Như Bình | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
233 | 11A12 | Vòng Cẩm Ngọc Chinh | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
234 | 11A12 | Nguyễn Thị Hà Mi | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
235 | 11A12 | Nguyễn Thị Mỹ | 7 | K | T | Tiên tiến |
236 | 11A12 | Lê Đinh Hải Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
237 | 11A12 | Dương Nguyễn Xuân Nhật | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
238 | 11A12 | Nguyễn Ngọc Uyên Nhi | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
239 | 11A12 | Nguyễn Thị Vương Phát | 8.2 | G | T | Giỏi |
240 | 11A12 | Nguyễn Văn Triệu | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
241 | 11A12 | Đặng Thị Thúy Vy | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
242 | 11A12 | Nông Thị Xen | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
243 | 11A13 | Nguyễn Thị Giang | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
244 | 11A13 | Cám Thị Phương Hoa | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
245 | 11A13 | Vũ Ngọc Hạnh Nhi | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
246 | 11A13 | Phạm Minh Quang | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
247 | 11A13 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
248 | 11A13 | Hà Bảo Trân | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
249 | 11A14 | Lê Duẩn | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
250 | 11A14 | Phan Văn Dũng | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
251 | 11A14 | Nguyễn Tấn Đạt | 7.1 | K | K | Tiên tiến |
252 | 11A14 | Nguyễn Thị Hiền | 8 | G | T | Giỏi |
253 | 11A14 | Nguyễn Hữu Hùng | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
254 | 11A14 | Nguyễn Quang Huy | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
255 | 11A14 | Bùi Thị Linh | 8.3 | G | T | Giỏi |
256 | 11A14 | Đặng Hoàng Bảo Linh | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
257 | 11A14 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
258 | 11A14 | Nguyễn Duy Thăng | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
259 | 11A14 | Đặng Ngọc Anh Thi | 8.4 | G | T | Giỏi |
260 | 11A14 | Nguyễn Minh Thuận | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
261 | 11A14 | Nguyễn Tấn Trường | 8 | K | T | Tiên tiến |
262 | 11A14 | Phạm Mạnh Trường | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
263 | 11A14 | Võ Đức Thành Vinh | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
264 | 11A14 | Huỳnh Tấn Vũ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
265 | 11A15 | Ngô Công Hoàng Anh | 8.5 | G | T | Giỏi |
266 | 11A15 | Trần Minh Gia Bảo | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
267 | 11A15 | Nguyễn Lâm Tiểu Băng | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
268 | 11A15 | Đỗ Đức Minh | 6.9 | K | K | Tiên tiến |
269 | 11A15 | Nguyễn Hoàng Nhật | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
270 | 11A15 | Trần Hoàng Diễm Quỳnh | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
271 | 11A15 | Hoàng Mai Thiên Tuế | 6.5 | K | K | Tiên tiến |
272 | 11A15 | Ngô Quang Tùng | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
273 | 11A15 | Nguyễn Đình Thục | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
274 | 11A15 | Trương Nhật Trường | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
3. Khối 12
Stt | Lớp | Họ và tên | ĐTB các môn | Học lực | Hạnh kiểm | Danh hiệu thi đua |
1 | 12A01 | Nguyễn Lê Hòa Bình | 7 | K | T | Tiên tiến |
2 | 12A01 | Lê Ngọc Hiếu | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
3 | 12A01 | Vũ Danh Hiếu | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
4 | 12A01 | Nguyễn Nhật Hoàng | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
5 | 12A01 | Cao Nghiêm Mỹ Khuyên | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
6 | 12A01 | Nguyễn Thị Thùy Lan | 7 | K | T | Tiên tiến |
7 | 12A01 | Ngô Thiên Nga | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
8 | 12A01 | Trần Phan Thúy Ngân | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
9 | 12A01 | Trần Hoàng Ngọc | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
10 | 12A01 | Cao Thị Tuyết Nhung | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
11 | 12A01 | Lê Thị Hồng Nhung | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
12 | 12A01 | Nguyễn Thị Thu Phương | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
13 | 12A01 | Hoang Minh Quân | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
14 | 12A01 | Phạm Gia Minh Quyên | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
15 | 12A01 | Hoàng Nguyễn Diễm Quỳnh | 7 | K | T | Tiên tiến |
16 | 12A01 | Nguyễn Thị Oanh Quỳnh | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
17 | 12A01 | Nguyễn Ngọc Tiên | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
18 | 12A01 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
19 | 12A01 | Võ Văn Thái | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
20 | 12A01 | Bùi Thị Hoài Thương | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
21 | 12A01 | Nguyễn Đức Minh Trường | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
22 | 12A01 | Lê Thu Uyên | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
23 | 12A02 | Phan Thị Thùy An | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
24 | 12A02 | Lê Đức Danh | 8.1 | K | T | Tiên tiến |
25 | 12A02 | Trần Lê Tiến Đạt | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
26 | 12A02 | Sử Thị Hồng Gấm | 8.2 | G | T | Giỏi |
27 | 12A02 | Phạm Thị Quỳnh Giang | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
28 | 12A02 | Trần Thị Quỳnh Giang | 8 | K | T | Tiên tiến |
29 | 12A02 | Phạm Thị Thu Hiền | 8.7 | G | T | Giỏi |
30 | 12A02 | Đào Xuân Hoàng | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
31 | 12A02 | Trần Mạnh Hùng | 7 | K | T | Tiên tiến |
32 | 12A02 | Võ Minh Hùng | 8.1 | G | T | Giỏi |
33 | 12A02 | Phạm Ngọc Kỳ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
34 | 12A02 | Đinh Xuân Lộc | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
35 | 12A02 | Đặng Ngọc Mai | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
36 | 12A02 | Võ Thị Uyển My | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
37 | 12A02 | Huỳnh Trọng Nguyên | 8.1 | G | T | Giỏi |
38 | 12A02 | Lê Tâm Như | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
39 | 12A02 | Đặng Linh Phương | 8.5 | G | T | Giỏi |
40 | 12A02 | Phan Bảo Quốc | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
41 | 12A02 | Nguyễn Văn Tuấn | 8.4 | G | T | Giỏi |
42 | 12A02 | Nguyễn Thị Huyền Thanh | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
43 | 12A02 | Hoàng Trung Thông | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
44 | 12A02 | Trần Quang Trung | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
45 | 12A02 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
46 | 12A02 | Nguyễn Thị Tường Vy | 8.5 | G | T | Giỏi |
47 | 12A02 | Nguyễn Thị Thanh XuânA | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
48 | 12A02 | Nguyễn Thị Thanh XuânB | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
49 | 12A03 | Đoàn Thị Ngọc Ánh | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
50 | 12A03 | Nguyễn Ngọc Ánh | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
51 | 12A03 | Vũ Quốc Chinh | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
52 | 12A03 | Hà Minh Đức | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
53 | 12A03 | Ngô Công Huy | 8 | G | T | Giỏi |
54 | 12A03 | Trần Phan Vỹ Khang | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
55 | 12A03 | Phạm Thảo Linh | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
56 | 12A03 | Nguyễn Lê Nhật Long | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
57 | 12A03 | Hồ Xuân Lộc | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
58 | 12A03 | Nguyễn Thị Hương Ly | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
59 | 12A03 | Nguyễn Thị Nội | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
60 | 12A03 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
61 | 12A03 | Đoàn Thị Nguyệt | 7 | K | T | Tiên tiến |
62 | 12A03 | Nguyễn Hữu Phước | 7 | K | T | Tiên tiến |
63 | 12A03 | Mai Thị Tài | 8.4 | G | T | Giỏi |
64 | 12A03 | Hoàng Thị Tuyến | 8.3 | G | T | Giỏi |
65 | 12A03 | Trương Tấn Thành | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
66 | 12A03 | Nguyễn Phúc Thịnh | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
67 | 12A03 | Lục Thị Thương | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
68 | 12A03 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 7 | K | T | Tiên tiến |
69 | 12A03 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
70 | 12A04 | Nguyễn Trần Mai Anh | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
71 | 12A04 | H Ngôi Byă | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
72 | 12A04 | Lê Đình Đạt | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
73 | 12A04 | H Trâm Hđơk | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
74 | 12A04 | Nguyễn Phi Hùng | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
75 | 12A04 | Nguyễn Tấn Lâm | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
76 | 12A04 | Vũ Gia Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
77 | 12A04 | Kim Thảo Ngọc | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
78 | 12A04 | Nguyễn Lương Phú | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
79 | 12A04 | Võ Thành Phúc | 8.1 | G | T | Giỏi |
80 | 12A04 | Trần Ngọc Quang | 7 | K | T | Tiên tiến |
81 | 12A04 | Nguyễn Hữu Toản | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
82 | 12A04 | Phạm Như Thuấn | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
83 | 12A04 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
84 | 12A04 | Lê Thị Trúc Uyên | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
85 | 12A04 | Tống Thanh Vinh | 7 | K | T | Tiên tiến |
86 | 12A05 | Lã Ngọc Ánh | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
87 | 12A05 | Nguyễn Thị Như Bình | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
88 | 12A05 | Đỗ Hữu Cường | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
89 | 12A05 | Vũ Thị Dung | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
90 | 12A05 | Hồ Ngọc Duy | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
91 | 12A05 | Nguyễn Thị Duyên | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
92 | 12A05 | Phạm Gia Khang | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
93 | 12A05 | Vương Tiến Khởi | 7 | K | T | Tiên tiến |
94 | 12A05 | Trần Thị Ngân | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
95 | 12A05 | Nguyễn Trần Thảo Ngọc | 8.5 | G | T | Giỏi |
96 | 12A05 | Dương Hồng Nguyệt | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
97 | 12A05 | Phạm Thị Kiều Oanh | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
98 | 12A05 | Giáp Thanh Tùng | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
99 | 12A05 | Nguyễn Ngọc Tuyển | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
100 | 12A05 | Đinh Trường Thành | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
101 | 12A05 | Nguyễn Huy Hoài Thịnh | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
102 | 12A05 | Nguyễn Lê Phương Uyên | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
103 | 12A05 | Y Đô A Yun | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
104 | 12A06 | Nguyễn Văn An | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
105 | 12A06 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
106 | 12A06 | Bạch Hải Dương | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
107 | 12A06 | Trần Thị Mai Hằng | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
108 | 12A06 | Đỗ Thị Thu Hiền | 7 | K | T | Tiên tiến |
109 | 12A06 | Mai Tuấn Hoàn | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
110 | 12A06 | Nguyễn Quang Huy | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
111 | 12A06 | Nguyễn Khánh Huyền | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
112 | 12A06 | Trần Thanh Phương Huyền | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
113 | 12A06 | Dương Thị Quỳnh Nhi | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
114 | 12A06 | Đào Thị Quỳnh Thư | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
115 | 12A06 | Trần Thị Phượng | 7 | K | T | Tiên tiến |
116 | 12A06 | Trần Danh Tuấn | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
117 | 12A06 | Nguyễn Thanh Tùng | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
118 | 12A06 | Lê Ngọc Thảo | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
119 | 12A06 | Hồ Đức Thủy | 8.4 | G | T | Giỏi |
120 | 12A06 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
121 | 12A06 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
122 | 12A06 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
123 | 12A06 | Lê Thị Kiều Trinh | 7 | K | T | Tiên tiến |
124 | 12A06 | Tô Thị Việt Trinh | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
125 | 12A06 | Trần Thị Ngọc Trinh | 8.4 | G | T | Giỏi |
126 | 12A06 | Nguyễn Hàn Huyền Vy | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
127 | 12A06 | Nguyễn Xuân Thanh Vy | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
128 | 12A06 | Lương Phạm Bình An | 8 | G | T | Giỏi |
129 | 12A07 | Đào Minh Anh | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
130 | 12A07 | Đặng Phương Mai Anh | 8.1 | G | T | Giỏi |
131 | 12A07 | Trần Lê Minh Anh | 8 | G | T | Giỏi |
132 | 12A07 | Lê Thị Ngọc Ánh | 8.1 | G | T | Giỏi |
133 | 12A07 | Phan Dương Minh | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
134 | 12A07 | Nguyễn Văn Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
135 | 12A07 | H Kim Sa Niê | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
136 | 12A07 | H Phi E Nuôl | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
137 | 12A07 | Trần Võ Thảo Nguyên | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
138 | 12A07 | Nguyễn Nhất Phương | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
139 | 12A07 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 7 | K | T | Tiên tiến |
140 | 12A07 | Châu Thủy Mỹ Tiên | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
141 | 12A07 | Vũ Duy Thịnh | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
142 | 12A07 | Nguyễn Phương Trinh | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
143 | 12A07 | Đoàn Thu Uyên | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
144 | 12A07 | Lâm Thúy Vân | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
145 | 12A07 | Bùi Thị Yến Vy | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
146 | 12A07 | Lương Mai Thảo Vy | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
147 | 12A07 | Nguyễn Đình Bảo Vy | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
148 | 12A07 | Nguyễn Thị Như Ý | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
149 | 12A08 | Nguyễn Thị Phi Ánh | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
150 | 12A08 | Nguyễn Hoàng Dũng | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
151 | 12A08 | Nguyễn Công Đoàn | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
152 | 12A08 | Thân Hoàng Minh Hiếu | 7 | K | T | Tiên tiến |
153 | 12A08 | Vũ Công Hoàng | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
154 | 12A08 | Huỳnh Minh Huy | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
155 | 12A08 | Bùi Thị Quỳnh Hương | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
156 | 12A08 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
157 | 12A08 | Lê Trung Kiên | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
158 | 12A08 | Lê Thị Diệu Linh | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
159 | 12A08 | Nguyễn Diệu Ly | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
160 | 12A08 | Phạm Ngọc Hoàng Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
161 | 12A08 | Vũ Thị Kim Ngân | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
162 | 12A08 | Phạm Nữ Hoàng Nhi | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
163 | 12A08 | Đỗ Hoàng Thu Phương | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
164 | 12A08 | Phạm Thị Ngọc Phương | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
165 | 12A08 | Phạm Thị Thùy Trang | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
166 | 12A08 | Lâm Đinh Tuyết Trinh | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
167 | 12A09 | Đỗ Ngọc Anh | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
168 | 12A09 | Phạm Ngọc Anh | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
169 | 12A09 | Thoòng Tú Anh | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
170 | 12A09 | Võ Hữu Bằng | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
171 | 12A09 | Ngô Thị Lan Chi | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
172 | 12A09 | Nguyễn Lê Yến Chi | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
173 | 12A09 | Nguyễn Phạm Thủy Diệu | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
174 | 12A09 | Nguyễn Thanh Dũng | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
175 | 12A09 | Nguyễn Tiến Đạt | 8 | G | T | Giỏi |
176 | 12A09 | Phạm Thành Giám Đốc | 8 | G | T | Giỏi |
177 | 12A09 | Trần Nguyễn Đức Hải | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
178 | 12A09 | Đỗ Thị Thanh Hiền | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
179 | 12A09 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
180 | 12A09 | Vũ Tuấn Khang | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
181 | 12A09 | Trần Thụy Xuân Khánh | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
182 | 12A09 | Vũ Hoàng Lâm | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
183 | 12A09 | Bùi Xuân Lộc | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
184 | 12A09 | Hồ Thiên Lý | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
185 | 12A09 | Nguyễn Thị Mai | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
186 | 12A09 | Nguyễn Hoàng Thảo Nhi | 7 | K | T | Tiên tiến |
187 | 12A09 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
188 | 12A09 | Phan Hoàng Yến Nhi | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
189 | 12A09 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
190 | 12A09 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
191 | 12A09 | Nguyễn Hoàng Thy San | 7 | K | T | Tiên tiến |
192 | 12A09 | Lê Thị Thủy Tiên | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
193 | 12A09 | Trương Công Thành | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
194 | 12A09 | Nguyễn Hoàng Ngọc Thảo | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
195 | 12A09 | Đào Thị Thu Thủy | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
196 | 12A09 | Vương Hoa Trà | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
197 | 12A09 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
198 | 12A10 | Lê Quốc Anh | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
199 | 12A10 | Phạm Tiến Dũng | 8.2 | G | T | Giỏi |
200 | 12A10 | Nguyễn Đình Thái Dương | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
201 | 12A10 | Bùi Tiến Đạt | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
202 | 12A10 | Triệu Xuân Đông | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
203 | 12A10 | Phùng Thị An Hạ | 8 | G | T | Giỏi |
204 | 12A10 | Tạ Hoàng Ngọc Hân | 8.2 | G | T | Giỏi |
205 | 12A10 | Hoàng Minh Huệ | 8.2 | G | T | Giỏi |
206 | 12A10 | Bùi Lê Khánh Huyền | 8 | K | T | Tiên tiến |
207 | 12A10 | Đặng Thị Thu Huyền | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
208 | 12A10 | Châu Thị Lan Hương | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
209 | 12A10 | Trần Quốc Khánh | 8.3 | G | T | Giỏi |
210 | 12A10 | Dương Minh Anh Khôi | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
211 | 12A10 | Nguyễn Hoàng Trúc Lam | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
212 | 12A10 | Châu Khánh Linh | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
213 | 12A10 | Phạm Nhật Minh | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
214 | 12A10 | Nguyễn Đức Thiện Nhân | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
215 | 12A10 | Châu Thúy Nhi | 8.2 | G | T | Giỏi |
216 | 12A10 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 8.2 | G | T | Giỏi |
217 | 12A10 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
218 | 12A10 | Trần Trọng Tín | 7 | K | T | Tiên tiến |
219 | 12A10 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 8 | K | T | Tiên tiến |
220 | 12A10 | Trịnh Đình Tuấn | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
221 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Thành | 8.1 | G | T | Giỏi |
222 | 12A10 | Đặng Thu Thảo | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
223 | 12A10 | Đỗ Phương Thảo | 7 | K | T | Tiên tiến |
224 | 12A10 | Trần Đức Thắng | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
225 | 12A10 | Nguyễn Phương Thư | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
226 | 12A10 | Võ Hoài Thương | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
227 | 12A10 | Nguyễn Đình Việt Trung | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
228 | 12A10 | Nguyễn Quốc Trung | 8.1 | G | T | Giỏi |
229 | 12A10 | Hoàng Vũ Phương Uyên | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
230 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 8.5 | G | T | Giỏi |
231 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 8.6 | G | T | Giỏi |
232 | 12A10 | Trần Trọng Văn | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
233 | 12A10 | Võ Hoàng Việt | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
234 | 12A10 | Hồ Hoàng Vy | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
235 | 12A10 | Trần Ngọc Vy | 8 | G | T | Giỏi |
236 | 12A11 | Trần Thu Hiền | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
237 | 12A11 | Nguyễn Thị Huế | 8.1 | G | T | Giỏi |
238 | 12A11 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
239 | 12A11 | Võ Thị Bích Ngọc | 7 | K | T | Tiên tiến |
240 | 12A11 | Trần Bảo Như | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
241 | 12A11 | Hồ Thị Kiều Oanh | 7.5 | K | K | Tiên tiến |
242 | 12A11 | Nguyễn Hồng Phúc | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
243 | 12A11 | Phan Thị Hồng Phúc | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
244 | 12A11 | Phạm Uyên Phương | 7 | K | T | Tiên tiến |
245 | 12A11 | Trần Nguyên Phương | 7 | K | T | Tiên tiến |
246 | 12A11 | Phạm Hoàng Quân | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
247 | 12A11 | Trần Thục Quyên | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
248 | 12A11 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
249 | 12A11 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
250 | 12A11 | Tạ Quang Trung | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
251 | 12A11 | Võ Quang Trường | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
252 | 12A11 | Hoàng Vân | 8.3 | G | T | Giỏi |
253 | 12A12 | Thoòng Kim Anh | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
254 | 12A12 | Vũ Linh Chi | 7 | K | T | Tiên tiến |
255 | 12A12 | Đinh Kỳ Duyên | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
256 | 12A12 | Bằng Đức Hải | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
257 | 12A12 | Lê Phi Bảo Hoàng | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
258 | 12A12 | Đinh Thị Hạnh Liêm | 7 | K | T | Tiên tiến |
259 | 12A12 | Nguyễn Thanh Liêm | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
260 | 12A12 | Phan Hoài Linh | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
261 | 12A12 | Quản Thị Thanh Nhàn | 6.9 | K | K | Tiên tiến |
262 | 12A12 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
263 | 12A12 | Nguyễn Tú Quân | 7 | K | K | Tiên tiến |
264 | 12A12 | Trương Thị Mỹ Tâm | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
265 | 12A12 | Lại Minh Thành | 7.3 | K | K | Tiên tiến |
266 | 12A12 | Đỗ Thị Thủy | 7 | K | T | Tiên tiến |
267 | 12A13 | Đỗ Tiến Dũng | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
268 | 12A13 | Lê Hữu Dũng | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
269 | 12A13 | Trần Trung Hiếu | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
270 | 12A13 | Vũ Trung Kiên | 8.1 | G | T | Giỏi |
271 | 12A13 | Nguyễn Thị Lan | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
272 | 12A13 | Bùi Lương Hoàng Mai | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
273 | 12A13 | Dương Quân Mạnh | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
274 | 12A13 | Nguyễn Hữu Phong | 7 | K | T | Tiên tiến |
275 | 12A13 | Nguyễn Hữu Phúc | 6.7 | K | K | Tiên tiến |
276 | 12A13 | Trần Thị Thanh Thảo | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
277 | 12A13 | Đỗ Thị Quỳnh Trang | 7.3 | K | K | Tiên tiến |
278 | 12A13 | Lương Kiều Trinh | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
279 | 12A13 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
280 | 12A14 | Nguyễn Lâm Gia Bảo | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
281 | 12A14 | Phạm Văn Bảo | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
282 | 12A14 | Hồ Thanh Hà | 8.5 | G | T | Giỏi |
283 | 12A14 | Phùng Bảo Lộc | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
284 | 12A14 | Lê Đình Nhân | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
285 | 12A14 | Tô Trần Tuyết Nhi | 8.3 | G | T | Giỏi |
286 | 12A14 | Võ Lê Hoàng Phi | 7 | K | T | Tiên tiến |
287 | 12A14 | Vũ Mai Ái Quỳnh | 8.3 | G | T | Giỏi |
288 | 12A14 | Nguyễn Văn Sỹ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
289 | 12A14 | Phan Trần Đức Tài | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
290 | 12A14 | Nguyễn Minh Tâm | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
291 | 12A14 | Ngô Quốc Thái | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
292 | 12A14 | Nguyễn Ngọc Thuyên | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
293 | 12A14 | Quách Anh Thư | 6.7 | K | K | Tiên tiến |
294 | 12A14 | Nguyễn Đặng Quang Trung | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
295 | 12A14 | Ngô Thế Vinh | 8 | G | T | Giỏi |
II. Danh hiệu HKII:
1. Khối 10
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK |
1 | 10A01 | Bùi Phạm Ngọc Anh | 7 | K | T |
2 | 10A01 | Y Khanh Ayun | 6.8 | K | T |
3 | 10A02 | Nguyễn Gia Long | 6.9 | K | T |
4 | 10A03 | Cao Lê Kiều Trinh | 6.5 | K | T |
5 | 10A06 | Cao Nghiêm Chí Bảo | 7.1 | K | T |
6 | 10A06 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 6.9 | K | T |
7 | 10A06 | Lê Khánh Vi | 6.7 | K | T |
8 | 10A07 | Lê Thị Mỹ Duyên | 6.8 | K | T |
9 | 10A07 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 6.5 | K | T |
10 | 10A07 | Trần Thị Minh Thúy | 7 | K | T |
11 | 10A07 | Nguyễn Thị Nhã Vy | 6.7 | K | T |
12 | 10A08 | Phan Thụy Thùy Duyên | 6.9 | K | T |
13 | 10A08 | Phạm Nhật Tân | 7.3 | K | T |
14 | 10A09 | Võ Thành Nhân | 8.1 | K | T |
15 | 10A10 | Bùi Minh Thu | 7.6 | K | T |
16 | 10A11 | Bùi Thị Trâm Anh | 6.5 | K | T |
17 | 10A14 | Phạm Hồng Phú | 7.3 | K | T |
2. Khối 11
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK |
1 | 11A01 | Nguyễn Trọng Gia Bảo | 7.3 | K | T |
2 | 11A01 | Phan Thị Thu Hằng | 7.3 | K | T |
3 | 11A01 | H Đươm Niê | 7 | K | T |
4 | 11A02 | Lục Thị Mỹ Hài | 7 | K | T |
5 | 11A02 | Nguyễn Đăng Phong | 6.8 | K | T |
6 | 11A05 | Quách Mai Phú | 6.6 | K | T |
7 | 11A08 | Đỗ Hồng Gia Gia | 6.9 | K | T |
8 | 11A08 | Mai Nguyên Long | 7.1 | K | T |
9 | 11A08 | Vũ Thảo Nhi | 6.5 | K | T |
10 | 11A08 | Trần Thanh Tùng | 7 | K | T |
11 | 11A08 | Vũ Thị Phương Thanh | 7 | K | T |
12 | 11A08 | Nguyễn Lâm Minh Thư | 6.6 | K | T |
13 | 11A09 | Nguyễn Tuấn Lực | 7 | K | T |
14 | 11A10 | Nguyễn Thị Thủy Linh | 6.6 | K | T |
15 | 11A10 | Nguyễn Thị Diệp Hân | 6.6 | K | T |
16 | 11A11 | Bùi Phát Đạt | 6.9 | K | T |
17 | 11A11 | Lê Văn Bích Ngân | 7.1 | K | T |
18 | 11A11 | Võ Thị Mỹ Phượng | 6.9 | K | K |
19 | 11A11 | Đỗ Thị Quỳnh Trang | 6.9 | K | T |
20 | 11A11 | Thái Thị Thúy Vi | 6.9 | K | T |
21 | 11A12 | Nguyễn Triệu Khánh Băng | 6.9 | K | T |
22 | 11A12 | Đậu Minh Hiếu | 6.8 | K | T |
23 | 11A12 | Hứa Vũ Ngân | 7 | K | T |
24 | 11A13 | Lê Huy | 6.6 | K | K |
3. Khối 12
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK |
1 | 12A01 | Lê Thị Hồng Nhung | 7.4 | K | T |
2 | 12A02 | Đào Xuân Hoàng | 7.9 | K | T |
3 | 12A02 | Hoàng Xuân Lam | 6.9 | K | T |
4 | 12A02 | Phạm Anh Truyền | 7.1 | K | T |
5 | 12A03 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 8 | G | T |
6 | 12A04 | Trần Trang Anh | 7.4 | K | T |
7 | 12A04 | Thiều Phan Văn Minh | 7.5 | K | T |
8 | 12A04 | Lê Uyên Phương | 7.5 | K | T |
9 | 12A05 | Trần Vương Anh | 7.2 | K | T |
10 | 12A05 | Đỗ Ngọc Linh Đan | 7.2 | K | T |
11 | 12A05 | Nguyễn Kim Hiếu | 7.4 | K | T |
12 | 12A06 | Nguyễn Văn An | 7.7 | K | T |
13 | 12A06 | Đặng Thị Kim Chi | 7.2 | K | K |
14 | 12A06 | Vòng Ngọc Mai | 7.1 | K | T |
15 | 12A06 | Vì Văn Tiến | 7.4 | K | T |
16 | 12A07 | Trần Văn Dũng | 6.8 | K | T |
17 | 12A07 | Lê Thế Hoàng | 6.5 | K | T |
18 | 12A07 | Phạm Thị Thùy Liên | 7.1 | K | T |
19 | 12A07 | Dương Quang Linh | 6.6 | K | T |
20 | 12A08 | Cao Thanh An | 7 | K | T |
21 | 12A08 | Nguyễn Thập Ân | 7.1 | K | T |
22 | 12A08 | Trần Minh Hiếu | 7.2 | K | T |
23 | 12A08 | Bùi Thị Quỳnh Hương | 7.8 | K | T |
24 | 12A08 | Lê Nguyễn Quốc Minh | 6.8 | K | T |
25 | 12A08 | Đinh Hoàng Nam | 6.7 | K | T |
26 | 12A09 | Võ Hữu Bằng | 7.7 | K | T |
27 | 12A10 | Lê Minh Dương | 7.9 | K | T |
28 | 12A10 | Phùng Thị An Hạ | 8.2 | G | T |
29 | 12A11 | Trần Thu Hiền | 8.3 | K | T |
30 | 12A12 | Đinh Kỳ Duyên | 6.9 | K | T |
31 | 12A13 | Đào Thị Bình | 6.8 | K | T |
32 | 12A13 | Đàm Kiều Lan Byă | 6.9 | K | T |
33 | 12A14 | Ngô Thị Trung Nhân | 7.2 | K | T |