Danh sách HS giỏi toàn diện, HS tiên tiến năm học 2019-2020

Lượt xem:

Đọc bài viết

I. Danh hiệu cả năm

1. Khối 10

Stt Lớp Họ và tên ĐTB các môn Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu thi đua
1 10A01 Bùi Phạm Mai Anh 7 K T Tiên tiến
2 10A01 Y Khanh Ayun 6.5 K T Tiên tiến
3 10A01 Lê Thị Như Bình 6.9 K T Tiên tiến
4 10A01 Trần Đăng Khôi 7.4 K T Tiên tiến
5 10A01 Lê Ý Lan 7.4 K T Tiên tiến
6 10A01 Vũ Thị Mỹ Linh 8 G T Giỏi
7 10A01 Nguyễn Phúc Lộc 7.1 K T Tiên tiến
8 10A01 Phan Anh Nhật Minh 7.2 K T Tiên tiến
9 10A01 Nguyễn Thị Trà My 8 G T Giỏi
10 10A01 Lê Hoàng Nam 8.5 G T Giỏi
11 10A01 Nguyễn Trọng Nghĩa 8.5 G T Giỏi
12 10A01 Võ Hồng Thảo Nguyên 8 G T Giỏi
13 10A01 Lê Thị Tuyết Nhi 7.6 K T Tiên tiến
14 10A01 Vũ Nguyễn Quỳnh Như 7.4 K T Tiên tiến
15 10A01 Lại Thiên Phong 6.9 K T Tiên tiến
16 10A01 Trương Minh Phương 7.7 K T Tiên tiến
17 10A01 Phạm Phú Quang 7.4 K T Tiên tiến
18 10A01 Nguyễn Nam Sơn 6.9 K T Tiên tiến
19 10A01 Nguyễn Thủy Tiên 7.3 K T Tiên tiến
20 10A01 Hồ Thị Minh Tú 8.1 G T Giỏi
21 10A01 Trần Thanh Thảo 8.4 G T Giỏi
22 10A01 Xú Dĩ Thuận 7 K T Tiên tiến
23 10A01 Trần Thị Ngọc Thương 7.2 K T Tiên tiến
24 10A01 Nguyễn Vũ Hoàng Thy 7.7 K T Tiên tiến
25 10A01 Nguyễn Thị Phương Uyên 7 K T Tiên tiến
26 10A01 Sử Duy Quang Vinh 6.9 K T Tiên tiến
27 10A01 Võ Đức Vinh 6.6 K T Tiên tiến
28 10A01 Lê Thị Yến Vy 7.6 K T Tiên tiến
29 10A02 Trương Thị Lan Anh 7.6 K T Tiên tiến
30 10A02 Trần Thị Diễm 7.3 K T Tiên tiến
31 10A02 Bùi Thiện Đoan 7 K T Tiên tiến
32 10A02 Lâm Thùy Giang 6.9 K T Tiên tiến
33 10A02 Phạm Ngọc Ánh Hồng 8.7 G T Giỏi
34 10A02 Nguyễn Hữu Huy 8.3 G T Giỏi
35 10A02 Lê Đình Thành Hưng 7.1 K T Tiên tiến
36 10A02 Phan Thị Thùy Na 7.3 K T Tiên tiến
37 10A02 Huỳnh Quảng Nam 7.9 K T Tiên tiến
38 10A02 Nguyễn An Ninh 8.3 G T Giỏi
39 10A02 Phạm Thị Hằng Nga 7.5 K T Tiên tiến
40 10A02 Hoàng Lâm Thúy Ngân 7.2 K T Tiên tiến
41 10A02 Huỳnh Trọng Nghĩa 8.1 G T Giỏi
42 10A02 Đặng Thị Hà Nguyên 8.1 G T Giỏi
43 10A02 Vũ Nguyễn Khôi Nguyên 7.6 K T Tiên tiến
44 10A02 Thái Thị Võ Nhân 7.5 K T Tiên tiến
45 10A02 Nguyễn Bảo Quân 8.9 G T Giỏi
46 10A02 Nguyễn Như Quỳnh 7.4 K T Tiên tiến
47 10A02 Phạm Thị Thanh Tâm 8 K T Tiên tiến
48 10A02 Lê Thanh Tuấn 8.4 G T Giỏi
49 10A02 Đinh Thị Phương Thảo 8.3 G T Giỏi
50 10A02 Đoàn Thị Thanh Thảo 8.2 G T Giỏi
51 10A02 Nguyễn Thị Phương Thảo 8.7 G T Giỏi
52 10A02 Hoàng Thị Huyền Thương 8.3 G T Giỏi
53 10A02 Đỗ Ngọc Trâm 7.2 K T Tiên tiến
54 10A02 Nguyễn Thị Phương Uyên 8.2 G T Giỏi
55 10A02 Nguyễn Đậu Thanh Liêm 8.1 G T Giỏi
56 10A03 Nguyễn Thị Mai Anh 6.7 K T Tiên tiến
57 10A03 Nguyễn Phương Dung 7.4 K T Tiên tiến
58 10A03 Lê Thị Thùy Dương 6.6 K T Tiên tiến
59 10A03 Nguyễn Thị Thanh Hậu 7.8 K T Tiên tiến
60 10A03 Phan Tích Hiếu 8.4 G T Giỏi
61 10A03 Trần Minh Hiếu 6.9 K T Tiên tiến
62 10A03 Nguyễn Vũ Thành Nam 7.5 K T Tiên tiến
63 10A03 Lê Bá Phát 6.5 K T Tiên tiến
64 10A03 Trần Quang Thiện 7.1 K T Tiên tiến
65 10A03 Hoàng Thị Hà Thu 7 K T Tiên tiến
66 10A03 Đào Thị Mỹ Vân 7 K T Tiên tiến
67 10A04 Nguyễn Trương Gia Huy 7.4 K T Tiên tiến
68 10A04 Lê Thành Nhân 6.9 K T Tiên tiến
69 10A04 Nguyễn Thị Quỳnh Như 8.6 G T Giỏi
70 10A04 Trịnh Thị Yến Như 8 K T Tiên tiến
71 10A04 Nguyễn Thị Phương Thanh 8.5 G T Giỏi
72 10A04 Trần Tấn Tiến 7.1 K T Tiên tiến
73 10A04 Trần Việt Tiến 6.8 K T Tiên tiến
74 10A04 Nguyễn Thùy Thảo Vy 6.9 K T Tiên tiến
75 10A04 Phạm Hà Vy 7.2 K T Tiên tiến
76 10A05 Nguyễn Ngọc Ánh 7.1 K T Tiên tiến
77 10A05 Lê Thái Bình 7.4 K T Tiên tiến
78 10A05 Dương Hoàng Hiếu Hưng 6.8 K T Tiên tiến
79 10A05 Lê Bảo Long 7.2 K T Tiên tiến
80 10A05 Đỗ Trà My 7.4 K T Tiên tiến
81 10A05 Phạm Hoàng Nam 6.7 K T Tiên tiến
82 10A05 Nguyễn Yến Hàn Ni 7.6 K T Tiên tiến
83 10A05 Phan Lê Thanh Ngân 7.3 K T Tiên tiến
84 10A05 Hồ Ngọc Thu Nguyệt 7.6 K T Tiên tiến
85 10A05 Trần Đỗ Uyên Nhi 7.1 K T Tiên tiến
86 10A05 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 7.6 K T Tiên tiến
87 10A05 Trần Thị Thảo 7 K T Tiên tiến
88 10A05 Ngô Thị Huyền Trân 7.8 K T Tiên tiến
89 10A05 Lương Thế Vinh 7.5 K T Tiên tiến
90 10A06 Bùi Kỳ Dung 7.2 K T Tiên tiến
91 10A06 Trần Công Luận 6.9 K T Tiên tiến
92 10A06 Nguyễn Phương Nguyên 7.8 K T Tiên tiến
93 10A06 Trương Minh Nhi 7.3 K T Tiên tiến
94 10A06 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 7.6 K T Tiên tiến
95 10A06 Phan Anh Tuấn 6.8 K T Tiên tiến
96 10A06 Hoàng Thái Thanh 6.9 K T Tiên tiến
97 10A06 Đinh Thị Thanh Vân 6.6 K T Tiên tiến
98 10A06 Phan Thái Vinh 6.5 K T Tiên tiến
99 10A06 Bùi Ngọc Khánh Vy 6.8 K T Tiên tiến
100 10A07 Mai Anh Dũng 7.5 K T Tiên tiến
101 10A07 Lý Đường Đạo 7.1 K T Tiên tiến
102 10A07 Hoàng Võ Thu Phương 7 K T Tiên tiến
103 10A07 Kim Trung Thành 6.8 K T Tiên tiến
104 10A07 Võ Thị Phương Trang 7.7 K T Tiên tiến
105 10A07 Trần Huyền Trâm 8.4 G T Giỏi
106 10A07 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 7.7 K T Tiên tiến
107 10A07 Lê Thị Thu Uyên 7.3 K T Tiên tiến
108 10A07 Ngô Công Hoàng Yến 7.1 K T Tiên tiến
109 10A07 Nguyễn Thị Yến 8.3 G T Giỏi
110 10A07 Phạm Thu Huyền 7 K T Tiên tiến
111 10A08 Trần Lê Bách 7.7 K T Tiên tiến
112 10A08 Trần Đức Dũng 6.8 K T Tiên tiến
113 10A08 Trần Phan Hương Giang 7.7 K T Tiên tiến
114 10A08 Nguyễn Minh Hoàn 7.6 K T Tiên tiến
115 10A08 Phạm Minh Huy 7.1 K T Tiên tiến
116 10A08 Nguyễn Đăng Khoa 7.1 K T Tiên tiến
117 10A08 Đỗ Trịnh Quảng Nam 7.6 K T Tiên tiến
118 10A08 Nguyễn Hồng Kim Nga 7.3 K T Tiên tiến
119 10A08 Hoàng Thị Ngọc 7 K T Tiên tiến
120 10A08 Huỳnh Huy Vũ Phong 6.9 K T Tiên tiến
121 10A08 Nguyễn Đình Quang 7.1 K T Tiên tiến
122 10A08 Nguyễn Thị Thanh Tú 6.5 K T Tiên tiến
123 10A08 Lương Thị Yến 6.7 K T Tiên tiến
124 10A09 Đỗ Thiện An 8.1 K T Tiên tiến
125 10A09 Nguyễn Đình Tuấn Anh 8 G T Giỏi
126 10A09 Ngô Gia Bảo 7.6 K T Tiên tiến
127 10A09 Lương Hà Gia Bích 8.4 G T Giỏi
128 10A09 Đoàn Anh Đức 7.4 K T Tiên tiến
129 10A09 Mai Hồ Thủy Đức 8.1 G T Giỏi
130 10A09 Lê Hồng Hạnh 7.9 K T Tiên tiến
131 10A09 Lại Thị Thanh Hiền 7.8 K T Tiên tiến
132 10A09 Lê Đức Huy 7.5 K T Tiên tiến
133 10A09 Nguyễn Đăng Huy 7.3 K T Tiên tiến
134 10A09 Nguyễn Ngọc Phương Kha 8 K T Tiên tiến
135 10A09 Nguyễn Đăng Khoa 7.4 K T Tiên tiến
136 10A09 Nguyễn Đỗ Hiểu Minh 7.6 K T Tiên tiến
137 10A09 Lương Khánh Ngân 7.8 K T Tiên tiến
138 10A09 Cao Lê Đông Nghi 8.1 K T Tiên tiến
139 10A09 Võ Thành Nhân 8.1 G T Giỏi
140 10A09 Võ Phạm Uyên Nhi 7.7 K T Tiên tiến
141 10A09 Phạm Quỳnh Như 7.7 K T Tiên tiến
142 10A09 Hoàng Lê Ngọc Phương 7.3 K T Tiên tiến
143 10A09 Lê Vũ Khánh Quyên 8.4 G T Giỏi
144 10A09 Nguyễn Xuân Sơn 7.1 K T Tiên tiến
145 10A09 Phùng Xuân Toàn 7.7 K T Tiên tiến
146 10A09 Lê Thị Bảo Tú 8.8 G T Giỏi
147 10A09 Nguyễn Châu Anh Tú 8.1 G T Giỏi
148 10A09 Mai Thái Tuấn 7.4 K T Tiên tiến
149 10A09 Lý Hoàng Minh Trang 8.4 G T Giỏi
150 10A09 Trịnh Thiên Trang 7.6 K T Tiên tiến
151 10A09 Nguyễn Văn Truyền 7.6 K T Tiên tiến
152 10A10 Nguyễn Mỹ An 7.1 K T Tiên tiến
153 10A10 Nguyễn Thị Gia Chi 8.5 G T Giỏi
154 10A10 Đinh Thị Tâm Đan 7.8 K T Tiên tiến
155 10A10 Trần Thành Đạt 8.1 K T Tiên tiến
156 10A10 Đinh Lâm Mỹ Hằng 8.2 K T Tiên tiến
157 10A10 Ngô Vũ Trọng Hoàng 7.5 K T Tiên tiến
158 10A10 Lê Thị Trúc Ly 7.7 K T Tiên tiến
159 10A10 Đỗ Hồng Tố Nga 7.7 K T Tiên tiến
160 10A10 Trần Hà Bảo Ngọc 7 K T Tiên tiến
161 10A10 Triệu Gia Ngọc 7.4 K T Tiên tiến
162 10A10 Trần Nhật Nguyên 7.7 K T Tiên tiến
163 10A10 Nguyễn Thị Thảo Nhi 7.6 K T Tiên tiến
164 10A10 Phạm Yến Nhi 6.9 K K Tiên tiến
165 10A10 Lê Hoàng Lam Phương 7.7 K T Tiên tiến
166 10A10 Nguyễn Lê Lan Phương 8 K T Tiên tiến
167 10A10 Nguyễn Thị Minh Phương 7.7 K T Tiên tiến
168 10A10 Nguyễn Anh Tiến 7.8 K T Tiên tiến
169 10A10 Nguyễn Sinh Thành 7.5 K T Tiên tiến
170 10A10 Nguyễn Phương Thi 8.1 K T Tiên tiến
171 10A10 Hoàng Thanh Thủy 7.9 K T Tiên tiến
172 10A10 Hoàng Thị Quỳnh Trang 6.9 K T Tiên tiến
173 10A10 Lê Quỳnh Trang 7.5 K T Tiên tiến
174 10A10 Trần Thị Hải Yến 8.6 G T Giỏi
175 10A11 Đặng Quốc Huy 7 K T Tiên tiến
176 10A11 Nguyễn Duy Hưng 6.8 K T Tiên tiến
177 10A11 Lê Minh Lộc 6.7 K T Tiên tiến
178 10A11 H Vân Niê 7.2 K T Tiên tiến
179 10A11 Nguyễn Gia Ngọc 7.6 K T Tiên tiến
180 10A11 Nguyễn Lê Thúy Quỳnh 7.6 K T Tiên tiến
181 10A11 Tô Nhã Thi 8.3 G T Giỏi
182 10A11 Phạm Hoàng Vân 7.3 K T Tiên tiến
183 10A11 Nguyễn Quốc Thái 7.4 K T Tiên tiến
184 10A12 Lê Ngọc Trường Giang 7.9 K T Tiên tiến
185 10A12 Trần Thị Thanh Giang 6.6 K T Tiên tiến
186 10A12 Trần Duy Hiệu 6.8 K T Tiên tiến
187 10A12 Lê Như Huỳnh 7 K T Tiên tiến
188 10A12 Cao Thị Hồng Lam 7.5 K T Tiên tiến
189 10A12 Nguyễn Thị Liên 7.6 K T Tiên tiến
190 10A12 Nguyễn Thanh Long 7.1 K T Tiên tiến
191 10A12 Lê Duy Nam 7.7 K T Tiên tiến
192 10A12 Nguyễn Tiến Tâm Phát 6.7 K T Tiên tiến
193 10A12 Phạm Bùi Nhật Tân 6.7 K T Tiên tiến
194 10A13 Trần Tú Bình 7.8 K T Tiên tiến
195 10A13 Phan Trần Chí Cường 7.8 K T Tiên tiến
196 10A13 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 7.6 K T Tiên tiến
197 10A13 Lê Quốc Huy 7.2 K T Tiên tiến
198 10A13 Thái Sỹ Nhật Huy 6.8 K T Tiên tiến
199 10A13 Hoàng Tiến Hưng 6.8 K T Tiên tiến
200 10A13 Lạc Giai Hằng Nga 6.7 K T Tiên tiến
201 10A13 Lê Phạm Thi Quỳnh Như 6.7 K T Tiên tiến
202 10A13 Nguyễn Long Vũ 6.9 K T Tiên tiến
203 10A13 Him Ri Đa Wan 7.4 K T Tiên tiến
204 10A14 Nguyễn Thùy An 7.3 K T Tiên tiến
205 10A14 Vũ Gia Dũng 7.3 K T Tiên tiến
206 10A14 Lê Thị Mỹ Hương 7.3 K T Tiên tiến
207 10A14 Nguyễn Ngọc Tâm Như 6.7 K T Tiên tiến
208 10A14 Nông Thị Lệ Quyên 7.1 K T Tiên tiến
209 10A15 Đoàn J Đan 7.2 K T Tiên tiến
210 10A15 Lê Nguyễn Thu Hà 7.3 K T Tiên tiến
211 10A15 Phan Ngọc Gia Hân 7.1 K T Tiên tiến
212 10A15 Nguyễn Duy Huân 8.2 G T Giỏi
213 10A15 Trần Thanh Huy 7.3 K T Tiên tiến
214 10A15 Nguyễn Huy Hưng 7.2 K T Tiên tiến
215 10A15 H Du La Niê Kdăm 6.8 K T Tiên tiến
216 10A15 Chu Thị Loan 6.8 K T Tiên tiến
217 10A15 Lương Đức Mạnh 7.2 K T Tiên tiến
218 10A15 Nguyễn Bá Trung Nam 6.9 K T Tiên tiến
219 10A15 Chềnh Mỹ Niê 7 K T Tiên tiến
220 10A15 Nguyễn Thị Yến Nhi 6.7 K T Tiên tiến
221 10A15 Vũ Hồng Bảo Nhi 7.8 K T Tiên tiến
222 10A15 Tô Trần Khả Trân 7.1 K T Tiên tiến
223 10A15 Tống Ngọc Bảo Châu 8.2 G T Giỏi

2. Khối 11

Stt Lớp Họ và tên ĐTB các môn Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu thi đua
1 11A01 Hồ Ngô Kim Ái 7.9 K T Tiên tiến
2 11A01 Trần Lâm Quốc Anh 7.4 K T Tiên tiến
3 11A01 Bùi Lê Thảo Chi 8.5 G T Giỏi
4 11A01 Lê Quang Tiến Đạt 7.4 K T Tiên tiến
5 11A01 Nguyễn Tiến Đạt 8 G T Giỏi
6 11A01 Đỗ Thị Thúy Hiền 7.8 K T Tiên tiến
7 11A01 Phan Văn Hoàng 7.4 K T Tiên tiến
8 11A01 Phan Nhật Huy 7.4 K T Tiên tiến
9 11A01 Phan Thanh  Huyền 6.6 K T Tiên tiến
10 11A01 Hồ Đắc Anh Khoa 7 K T Tiên tiến
11 11A01 Trần Hoàng Minh Khôi 7.6 K T Tiên tiến
12 11A01 Đặng Thị Khánh Linh 7.3 K T Tiên tiến
13 11A01 Lê Vũ Khánh Linh 7.8 K T Tiên tiến
14 11A01 Phạm Thùy Linh 8.6 G T Giỏi
15 11A01 Trần Thành Lợi 6.9 K T Tiên tiến
16 11A01 Đặng Tuyết Ngân 8.1 G T Giỏi
17 11A01 Hoàng Thị Kim Ngân 7.3 K T Tiên tiến
18 11A01 Lục Phạm Quỳnh Ngân 7.9 K T Tiên tiến
19 11A01 Phạm Bùi Phương Nguyên 7.7 K T Tiên tiến
20 11A01 Nguyễn Thị Thu Nhi 7.4 K T Tiên tiến
21 11A01 Nguyễn Kiều Lâm Oanh 7.9 K T Tiên tiến
22 11A01 Nguyễn Thị Kiều Oanh 7.4 K T Tiên tiến
23 11A01 Trần Ngọc Khánh Phương 7.2 K T Tiên tiến
24 11A01 Vũ Thu Phương 7.1 K T Tiên tiến
25 11A01 Trần Thị Diễm Quỳnh 7.8 K T Tiên tiến
26 11A01 Đoàn Minh Tâm 8.3 G T Giỏi
27 11A01 Lê Quang Tuấn 7.6 K T Tiên tiến
28 11A01 Trần Ngọc Thanh 8.5 G T Giỏi
29 11A01 Trần Thị Bích Thủy 7.8 K T Tiên tiến
30 11A01 Lê Thị Phương Uyên 7.6 K T Tiên tiến
31 11A01 Đậu Lê Thanh Vân 8.5 G T Giỏi
32 11A01 Nguyễn Quang Vũ 8.1 G T Giỏi
33 11A01 Nghiêm Trần Khánh Vy 7.2 K T Tiên tiến
34 11A01 H Phương Buôn Yă 7 K T Tiên tiến
35 11A01 Mai Xuân Đại Lợi 7.1 K T Tiên tiến
36 11A02 Đinh Quốc Bảo 7.1 K T Tiên tiến
37 11A02 Trần Thị Ngọc Diệp 7.7 K T Tiên tiến
38 11A02 Trần Thị Hoàng Dung 7.4 K T Tiên tiến
39 11A02 Đỗ Ngọc Mỹ Duyên 6.8 K T Tiên tiến
40 11A02 Lê Nguyễn Ngọc Hà 8.9 G T Giỏi
41 11A02 Nguyễn Hoàng Trung Hải 8.4 G T Giỏi
42 11A02 Phạm Gia Hân 8.2 K T Tiên tiến
43 11A02 Vũ Thị Diệu Hiền 8 K T Tiên tiến
44 11A02 Nguyễn Hoàng 7.6 K T Tiên tiến
45 11A02 Nguyễn Đức Huy 7.4 K T Tiên tiến
46 11A02 Trinh Đức Huy 7.3 K T Tiên tiến
47 11A02 Nguyễn Hồ Vân Khánh 7.2 K T Tiên tiến
48 11A02 Nguyễn Thị Xuân Khuyên 7 K T Tiên tiến
49 11A02 Nguyễn Tuấn Kiệt 7.1 K T Tiên tiến
50 11A02 Nguyễn Xuân Lưu 7 K T Tiên tiến
51 11A02 Nguyễn Thị Ngọc Mai 7.4 K T Tiên tiến
52 11A02 Nguyễn Thành Nam 7.4 K T Tiên tiến
53 11A02 Trần Quốc Nam 6.7 K T Tiên tiến
54 11A02 Nguyễn Thị Thu Nga 7.6 K T Tiên tiến
55 11A02 Nguyễn Bình Nguyên 7 K T Tiên tiến
56 11A02 Lê Yến Nhi 7.7 K T Tiên tiến
57 11A02 Trần Thị Hồng Nhung 8.7 G T Giỏi
58 11A02 Dương Bảo Ni 7.2 K T Tiên tiến
59 11A02 Trần Trường Sơn 8.1 G T Giỏi
60 11A02 Trần Minh Tâm 7.9 K T Tiên tiến
61 11A02 Đinh Nam Thành 7.6 K T Tiên tiến
62 11A02 Trương Công Thành 7.7 K T Tiên tiến
63 11A02 Nguyễn Thùy Trang 7.6 K T Tiên tiến
64 11A02 Roăn Thị Huỳnh Trang 7.7 K T Tiên tiến
65 11A02 Võ Nguyễn Kiều Trang 7.5 K T Tiên tiến
66 11A02 Nguyễn Thanh Uyên 7.4 K T Tiên tiến
67 11A02 Lê Hoàng Việt 7.3 K T Tiên tiến
68 11A02 Lê Hoàng Như Vy 8.4 G T Giỏi
69 11A03 Hoàng Kỳ Anh 8.7 G T Giỏi
70 11A03 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 7.2 K T Tiên tiến
71 11A03 Trần Công Bằng 7.3 K T Tiên tiến
72 11A03 Nguyễn Phước Thiên Bình 7.1 K T Tiên tiến
73 11A03 Lương Nguyễn Huệ Chi 8.7 G T Giỏi
74 11A03 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 7.7 K T Tiên tiến
75 11A03 Phạm Văn Trung Hiếu 7.2 K T Tiên tiến
76 11A03 Trần Thị Thanh Hương 7.9 K T Tiên tiến
77 11A03 Hà Thế Kha 8.3 G T Giỏi
78 11A03 Phạm Bùi Tuyết Kha 7.7 K T Tiên tiến
79 11A03 Mai Văn Khánh 7.7 K T Tiên tiến
80 11A03 Võ Thị Gia Linh 8.3 G T Giỏi
81 11A03 Nguyễn Thị Kim Loan 7.5 K T Tiên tiến
82 11A03 Đào Thị Thảo Nguyên 7.5 K T Tiên tiến
83 11A03 Vũ Đức Tài 7.5 K T Tiên tiến
84 11A03 Hà Trọng Tấn 7.9 K T Tiên tiến
85 11A03 Lê Trọng Toản 8.2 G T Giỏi
86 11A03 Hoàng Hoa Khả Tú 7.6 K T Tiên tiến
87 11A03 Hà Đình Anh Tuấn 7.7 K T Tiên tiến
88 11A03 Đặng Nguyên Thảo 7.5 K T Tiên tiến
89 11A03 Trần Đoan Hiền Thảo 7.7 K T Tiên tiến
90 11A03 Phan Anh Thi 8.3 G T Giỏi
91 11A03 Trần Vũ Thu Thúy 7.9 K T Tiên tiến
92 11A03 Nguyễn Thùy Thu Uyên 7.4 K T Tiên tiến
93 11A03 Ngô Xuân Vũ 8.1 K T Tiên tiến
94 11A03 Trần Lê Thảo Vy 7.7 K T Tiên tiến
95 11A04 Nguyễn Quỳnh Anh 7.7 K T Tiên tiến
96 11A04 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 8 G T Giỏi
97 11A04 Ngô Tiến Đạt 7.7 K T Tiên tiến
98 11A04 Nguyễn Tiến Đạt 7.1 K T Tiên tiến
99 11A04 Nguyễn Thị Nguyên Hạnh 7 K T Tiên tiến
100 11A04 Cao Văn Hiển 7.3 K T Tiên tiến
101 11A04 Nguyễn Trọng Hiếu 6.9 K T Tiên tiến
102 11A04 Phan Thị Ngọc Hiếu 6.9 K T Tiên tiến
103 11A04 Chu Minh Hùng 6.8 K T Tiên tiến
104 11A04 Hoàng Nguyễn Quốc Hưng 6.5 K T Tiên tiến
105 11A04 Vũ Thị Ngọc Mai 8 G T Giỏi
106 11A04 Phạm Hoàng Nhật 6.8 K T Tiên tiến
107 11A04 Hà Tú Nhi 8 G T Giỏi
108 11A04 Võ Thị Ý Như 8.4 G T Giỏi
109 11A04 Đặng Hoàng Phong 7.2 K T Tiên tiến
110 11A04 Nguyễn Thị Hồng Phúc 7.1 K T Tiên tiến
111 11A04 Vũ Nguyễn Minh Quân 8 G T Giỏi
112 11A04 Mai Sỹ Quý 7.4 K T Tiên tiến
113 11A04 Nguyễn Thị Ngọc Sinh 7 K T Tiên tiến
114 11A04 Trần Thái Sinh 6.5 K T Tiên tiến
115 11A04 Nguyễn Văn Tuấn 7.8 K T Tiên tiến
116 11A04 Nguyễn Minh Tuyền 6.9 K T Tiên tiến
117 11A04 Đoàn Thị Phương Thảo 8 G T Giỏi
118 11A04 Võ Thị Thanh Thảo 7 K T Tiên tiến
119 11A04 Phạm Lê Cảnh Thụy 6.7 K K Tiên tiến
120 11A04 Chềnh Thảo Uyên 8.3 G T Giỏi
121 11A04 Trần Phương Uyên 7.5 K T Tiên tiến
122 11A04 Nguyễn Thị Thảo Vi 6.8 K T Tiên tiến
123 11A04 Trần Quốc Vinh 6.9 K T Tiên tiến
124 11A04 Nguyễn Minh Trí 6.7 K T Tiên tiến
125 11A05 Đinh Thị Thúy An 7.2 K T Tiên tiến
126 11A05 Đào Thụy Quỳnh Anh 7.3 K T Tiên tiến
127 11A05 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 7.5 K T Tiên tiến
128 11A05 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7.2 K T Tiên tiến
129 11A05 Diệp Tử Gia 7.1 K T Tiên tiến
130 11A05 Trần Thị Thu Hà 7.7 K T Tiên tiến
131 11A05 Nguyễn Mậu Hòa Huy 7.1 K T Tiên tiến
132 11A05 Đỗ Bá Phú 6.7 K T Tiên tiến
133 11A05 Dương Minh Phương 7.3 K T Tiên tiến
134 11A05 Nguyễn Khắc Thành 6.8 K T Tiên tiến
135 11A05 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 6.8 K T Tiên tiến
136 11A06 Bùi Gia Chấn 6.7 K T Tiên tiến
137 11A06 Hồ Thị Ngọc Hiền 7.1 K T Tiên tiến
138 11A06 Nguyễn Hoàng Oanh 6.6 K T Tiên tiến
139 11A06 Nguyễn Thị Oanh 6.9 K T Tiên tiến
140 11A06 Lê Đức Toàn 7.6 K T Tiên tiến
141 11A07 Hoàng Thị Kim Anh 7.4 K T Tiên tiến
142 11A07 H Trâm Ayũn 6.8 K T Tiên tiến
143 11A07 Nguyễn Tiến Đạt 6.9 K T Tiên tiến
144 11A07 Đặng Quốc Huy 6.6 K T Tiên tiến
145 11A07 Nguyễn Bảo Khang 7 K T Tiên tiến
146 11A07 Trịnh Hương Ly 7.1 K T Tiên tiến
147 11A07 Quản Thị Kim Ngân 6.8 K T Tiên tiến
148 11A07 Lê Thị Giáng Ngọc 7 K T Tiên tiến
149 11A07 Trần Thị Kim Oanh 8.3 K T Tiên tiến
150 11A07 Nguyễn Văn Phúc 7.2 K T Tiên tiến
151 11A07 Phạm Thị Minh Phúc 6.9 K T Tiên tiến
152 11A07 Bùi Thị Diễm Quỳnh 7.4 K T Tiên tiến
153 11A07 Phạm Thị Tường Vi 7 K T Tiên tiến
154 11A07 Vũ Hoàng Bảo Vy 7.4 K T Tiên tiến
155 11A08 Cao Nguyễn Tuấn Anh 7.4 K T Tiên tiến
156 11A08 Võ Hoàng Lan Anh 7.6 K T Tiên tiến
157 11A08 Trần Ngọc Hải 6.8 K T Tiên tiến
158 11A08 Phạm Trần Hữu Hoàng 7.3 K T Tiên tiến
159 11A08 Phan Trần Huyền My 7 K T Tiên tiến
160 11A08 Lâm Thị Hồng Nhung 7.2 K T Tiên tiến
161 11A08 Châu Thị Phúc 8.3 G T Giỏi
162 11A08 Vũ Trần Xuân Phương 7.4 K T Tiên tiến
163 11A08 Huỳnh Quang 7.3 K T Tiên tiến
164 11A08 Lương Thị Như Quỳnh 6.6 K T Tiên tiến
165 11A08 Phạm Thanh Tuấn 7.3 K T Tiên tiến
166 11A08 Huỳnh Võ Tấn Thịnh 8 K T Tiên tiến
167 11A08 Hồ Thị Bích Thủy 7.7 K T Tiên tiến
168 11A08 Huỳnh Thủy Trâm 6.8 K T Tiên tiến
169 11A08 Quách Thị Thanh Trúc 7.1 K T Tiên tiến
170 11A09 Đỗ Ngọc Diệu Anh 7.5 K T Tiên tiến
171 11A09 Nguyễn Vũ Huyền Anh 8.4 G T Giỏi
172 11A09 Hoàng Xuân Cảnh 7.5 K T Tiên tiến
173 11A09 Nguyễn Lê Kim Chi 7.8 K T Tiên tiến
174 11A09 Nguyễn Thị Kim Chi 8.3 G T Giỏi
175 11A09 Nguyễn Tiến Duật 7.2 K T Tiên tiến
176 11A09 Nguyễn Trí Dũng 7.5 K T Tiên tiến
177 11A09 Phạm Vũ Việt Dũng 8.4 G T Giỏi
178 11A09 Đặng Hương Giang 8 K T Tiên tiến
179 11A09 Đặng Gia Hân 8 G T Giỏi
180 11A09 Trần Thị Bảo Khuyên 7.6 K T Tiên tiến
181 11A09 Đặng Ngọc Lâm 7.7 K T Tiên tiến
182 11A09 Nguyễn Hoàng Lâm 8.5 G T Giỏi
183 11A09 Trần Diệp Ánh Loan 6.9 K T Tiên tiến
184 11A09 Lê Viết Lộc 7.7 K T Tiên tiến
185 11A09 Phạm Lê Thùy Mai 8.2 G T Giỏi
186 11A09 Nguyễn Đức Mạnh 7.5 K T Tiên tiến
187 11A09 Trần Thanh Nga 8.5 G T Giỏi
188 11A09 Trần Nguyễn Thảo Nhi 7.3 K T Tiên tiến
189 11A09 Hoàng Quỳnh Như 7.1 K T Tiên tiến
190 11A09 Lê Minh Phú 7.2 K T Tiên tiến
191 11A09 Vũ Thị Uyên Phương 7.7 K T Tiên tiến
192 11A09 Nguyễn Kim Minh Quân 8.5 G T Giỏi
193 11A09 Nguyễn Xuân Thiện 6.9 K T Tiên tiến
194 11A09 Doãn Thị Minh Thu 8.5 G T Giỏi
195 11A09 Đỗ Lê Minh Thư 8.5 G T Giỏi
196 11A09 Lê Nguyễn Thùy Trang 8.2 G T Giỏi
197 11A09 Trần Thu Trang 8.3 G T Giỏi
198 11A09 Huỳnh Thị Bảo Trân 7.9 K T Tiên tiến
199 11A09 Nguyễn Phan Thảo Vân 7 K T Tiên tiến
200 11A09 Phạm Nguyễn Hải Yến 7.6 K T Tiên tiến
201 11A10 Nguyễn Bá Dũng 7.3 K T Tiên tiến
202 11A10 Nguyễn Văn Trí Hiếu 6.8 K T Tiên tiến
203 11A10 Nguyễn Phi Hùng 6.8 K T Tiên tiến
204 11A10 Lê Đình Quang Huy 7.8 K T Tiên tiến
205 11A10 Lê Nguyễn Gia Huy 7.7 K T Tiên tiến
206 11A10 Nguyễn Hồ Phúc My 7.4 K T Tiên tiến
207 11A10 Nguyễn Thúy Ngân 7.3 K T Tiên tiến
208 11A10 Cao Ngọc Nhi 7 K T Tiên tiến
209 11A10 Nguyễn Thị Yến Nhi 7.5 K T Tiên tiến
210 11A10 Nguyễn Minh Quang 8.5 G T Giỏi
211 11A10 Lê Thế Sơn 7 K T Tiên tiến
212 11A10 Trương Thị Nhã Tâm 6.9 K T Tiên tiến
213 11A10 Phan Thị Thanh Thảo 7 K T Tiên tiến
214 11A10 Đoàn Minh Thư 8 G T Giỏi
215 11A10 Trương Khánh Thùy 7.4 K T Tiên tiến
216 11A10 Đỗ Thu Trang 8.4 G T Giỏi
217 11A10 Nguyễn Thị Bảo Trang 8.3 G T Giỏi
218 11A10 Nguyễn Thị Yến Vy 7.7 K T Tiên tiến
219 11A10 Mai Khánh Linh 8 K T Tiên tiến
220 11A10 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 7.8 K K Tiên tiến
221 11A11 Trần Thị Ngọc Cẩm 8 K T Tiên tiến
222 11A11 Bùi Thị Thu Giang 7.1 K T Tiên tiến
223 11A11 Nguyễn Thị Cẩm Ly 7.2 K T Tiên tiến
224 11A11 Đinh Nhật Minh 6.7 K T Tiên tiến
225 11A11 Nguyễn Công Minh 7 K K Tiên tiến
226 11A11 Châu Thành Nhân 8.4 G T Giỏi
227 11A11 Nguyễn Châu Thắng 6.6 K T Tiên tiến
228 11A11 Đỗ Thị Tố Uyên 7.1 K T Tiên tiến
229 11A11 Lương Võ Ngọc Uyên 7.4 K T Tiên tiến
230 11A11 Lê Duy Hoàng Việt 7.3 K T Tiên tiến
231 11A12 Trần Nguyên Bình 8 K T Tiên tiến
232 11A12 Vày Như Bình 7.1 K T Tiên tiến
233 11A12 Vòng Cẩm Ngọc Chinh 7.9 K T Tiên tiến
234 11A12 Nguyễn Thị Hà Mi 7.8 K T Tiên tiến
235 11A12 Nguyễn Thị Mỹ 7 K T Tiên tiến
236 11A12 Lê Đinh Hải Nam 7.5 K T Tiên tiến
237 11A12 Dương Nguyễn Xuân Nhật 6.9 K T Tiên tiến
238 11A12 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 7.7 K T Tiên tiến
239 11A12 Nguyễn Thị Vương Phát 8.2 G T Giỏi
240 11A12 Nguyễn Văn Triệu 7.2 K T Tiên tiến
241 11A12 Đặng Thị Thúy Vy 7.7 K T Tiên tiến
242 11A12 Nông Thị Xen 7.3 K T Tiên tiến
243 11A13 Nguyễn Thị Giang 6.7 K T Tiên tiến
244 11A13 Cám Thị Phương Hoa 7.5 K T Tiên tiến
245 11A13 Vũ Ngọc Hạnh Nhi 7.6 K T Tiên tiến
246 11A13 Phạm Minh Quang 6.9 K T Tiên tiến
247 11A13 Nguyễn Thị Dạ Thảo 7.1 K T Tiên tiến
248 11A13 Hà Bảo Trân 7.7 K T Tiên tiến
249 11A14 Lê Duẩn 7.2 K T Tiên tiến
250 11A14 Phan Văn Dũng 7.5 K T Tiên tiến
251 11A14 Nguyễn Tấn Đạt 7.1 K K Tiên tiến
252 11A14 Nguyễn Thị Hiền 8 G T Giỏi
253 11A14 Nguyễn Hữu Hùng 7.2 K T Tiên tiến
254 11A14 Nguyễn Quang Huy 7.4 K T Tiên tiến
255 11A14 Bùi Thị Linh 8.3 G T Giỏi
256 11A14 Đặng Hoàng Bảo Linh 7.1 K T Tiên tiến
257 11A14 Nguyễn Thị Thùy Linh 7.9 K T Tiên tiến
258 11A14 Nguyễn Duy Thăng 7.5 K T Tiên tiến
259 11A14 Đặng Ngọc Anh Thi 8.4 G T Giỏi
260 11A14 Nguyễn Minh Thuận 7.3 K T Tiên tiến
261 11A14 Nguyễn Tấn Trường 8 K T Tiên tiến
262 11A14 Phạm Mạnh Trường 7.5 K T Tiên tiến
263 11A14 Võ Đức Thành Vinh 7.9 K T Tiên tiến
264 11A14 Huỳnh Tấn Vũ 6.9 K T Tiên tiến
265 11A15 Ngô Công Hoàng Anh 8.5 G T Giỏi
266 11A15 Trần Minh Gia Bảo 6.6 K T Tiên tiến
267 11A15 Nguyễn Lâm Tiểu Băng 6.6 K T Tiên tiến
268 11A15 Đỗ Đức Minh 6.9 K K Tiên tiến
269 11A15 Nguyễn Hoàng Nhật 6.6 K T Tiên tiến
270 11A15 Trần Hoàng Diễm Quỳnh 7.2 K T Tiên tiến
271 11A15 Hoàng Mai Thiên Tuế 6.5 K K Tiên tiến
272 11A15 Ngô Quang Tùng 6.7 K T Tiên tiến
273 11A15 Nguyễn Đình Thục 6.5 K T Tiên tiến
274 11A15 Trương Nhật Trường 6.7 K T Tiên tiến

3. Khối 12

Stt Lớp Họ và tên ĐTB các môn Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu thi đua
1 12A01 Nguyễn Lê Hòa Bình 7 K T Tiên tiến
2 12A01 Lê Ngọc Hiếu 7.1 K T Tiên tiến
3 12A01 Vũ Danh Hiếu 7.2 K T Tiên tiến
4 12A01 Nguyễn Nhật Hoàng 7.8 K T Tiên tiến
5 12A01 Cao Nghiêm Mỹ Khuyên 7.5 K T Tiên tiến
6 12A01 Nguyễn Thị Thùy Lan 7 K T Tiên tiến
7 12A01 Ngô Thiên Nga 7.5 K T Tiên tiến
8 12A01 Trần Phan Thúy Ngân 7.4 K T Tiên tiến
9 12A01 Trần Hoàng Ngọc 6.6 K T Tiên tiến
10 12A01 Cao Thị Tuyết Nhung 7.4 K T Tiên tiến
11 12A01 Lê Thị Hồng Nhung 7.2 K T Tiên tiến
12 12A01 Nguyễn Thị Thu Phương 7.3 K T Tiên tiến
13 12A01 Hoang Minh Quân 6.6 K T Tiên tiến
14 12A01 Phạm Gia Minh Quyên 7.2 K T Tiên tiến
15 12A01 Hoàng Nguyễn Diễm Quỳnh 7 K T Tiên tiến
16 12A01 Nguyễn Thị Oanh Quỳnh 6.6 K T Tiên tiến
17 12A01 Nguyễn Ngọc Tiên 7.2 K T Tiên tiến
18 12A01 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 7.1 K T Tiên tiến
19 12A01 Võ Văn Thái 7.5 K T Tiên tiến
20 12A01 Bùi Thị Hoài Thương 6.9 K T Tiên tiến
21 12A01 Nguyễn Đức Minh Trường 6.9 K T Tiên tiến
22 12A01 Lê Thu Uyên 7.6 K T Tiên tiến
23 12A02 Phan Thị Thùy An 7.6 K T Tiên tiến
24 12A02 Lê Đức Danh 8.1 K T Tiên tiến
25 12A02 Trần Lê Tiến Đạt 6.7 K T Tiên tiến
26 12A02 Sử Thị Hồng Gấm 8.2 G T Giỏi
27 12A02 Phạm Thị Quỳnh Giang 7.6 K T Tiên tiến
28 12A02 Trần Thị Quỳnh Giang 8 K T Tiên tiến
29 12A02 Phạm Thị Thu Hiền 8.7 G T Giỏi
30 12A02 Đào Xuân Hoàng 7.7 K T Tiên tiến
31 12A02 Trần Mạnh Hùng 7 K T Tiên tiến
32 12A02 Võ Minh Hùng 8.1 G T Giỏi
33 12A02 Phạm Ngọc Kỳ 7.5 K T Tiên tiến
34 12A02 Đinh Xuân Lộc 7.8 K T Tiên tiến
35 12A02 Đặng Ngọc Mai 7.4 K T Tiên tiến
36 12A02 Võ Thị Uyển My 6.8 K T Tiên tiến
37 12A02 Huỳnh Trọng Nguyên 8.1 G T Giỏi
38 12A02 Lê Tâm Như 7.5 K T Tiên tiến
39 12A02 Đặng Linh Phương 8.5 G T Giỏi
40 12A02 Phan Bảo Quốc 7.5 K T Tiên tiến
41 12A02 Nguyễn Văn Tuấn 8.4 G T Giỏi
42 12A02 Nguyễn Thị Huyền Thanh 7.9 K T Tiên tiến
43 12A02 Hoàng Trung Thông 6.9 K T Tiên tiến
44 12A02 Trần Quang Trung 7.5 K T Tiên tiến
45 12A02 Nguyễn Thị Tú Uyên 7.4 K T Tiên tiến
46 12A02 Nguyễn Thị Tường Vy 8.5 G T Giỏi
47 12A02 Nguyễn Thị Thanh XuânA 6.9 K T Tiên tiến
48 12A02 Nguyễn Thị Thanh XuânB 6.7 K T Tiên tiến
49 12A03 Đoàn Thị Ngọc Ánh 7.7 K T Tiên tiến
50 12A03 Nguyễn Ngọc Ánh 6.8 K T Tiên tiến
51 12A03 Vũ Quốc Chinh 7.5 K T Tiên tiến
52 12A03 Hà Minh Đức 7.8 K T Tiên tiến
53 12A03 Ngô Công Huy 8 G T Giỏi
54 12A03 Trần Phan Vỹ Khang 7.4 K T Tiên tiến
55 12A03 Phạm Thảo Linh 7.5 K T Tiên tiến
56 12A03 Nguyễn Lê Nhật Long 7.3 K T Tiên tiến
57 12A03 Hồ Xuân Lộc 7.4 K T Tiên tiến
58 12A03 Nguyễn Thị Hương Ly 7.1 K T Tiên tiến
59 12A03 Nguyễn Thị Nội 7.3 K T Tiên tiến
60 12A03 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 7.2 K T Tiên tiến
61 12A03 Đoàn Thị Nguyệt 7 K T Tiên tiến
62 12A03 Nguyễn Hữu Phước 7 K T Tiên tiến
63 12A03 Mai Thị Tài 8.4 G T Giỏi
64 12A03 Hoàng Thị Tuyến 8.3 G T Giỏi
65 12A03 Trương Tấn Thành 6.7 K T Tiên tiến
66 12A03 Nguyễn Phúc Thịnh 7.7 K T Tiên tiến
67 12A03 Lục Thị Thương 7.6 K T Tiên tiến
68 12A03 Nguyễn Thị Hoài Thương 7 K T Tiên tiến
69 12A03 Nguyễn Thị Huyền Trang 7.7 K T Tiên tiến
70 12A04 Nguyễn Trần Mai Anh 7.3 K T Tiên tiến
71 12A04 H Ngôi Byă 7.3 K T Tiên tiến
72 12A04 Lê Đình Đạt 7.4 K T Tiên tiến
73 12A04 H Trâm Hđơk 7.5 K T Tiên tiến
74 12A04 Nguyễn Phi Hùng 7.6 K T Tiên tiến
75 12A04 Nguyễn Tấn Lâm 7.5 K T Tiên tiến
76 12A04 Vũ Gia Nam 7.2 K T Tiên tiến
77 12A04 Kim Thảo Ngọc 7.9 K T Tiên tiến
78 12A04 Nguyễn Lương Phú 7.9 K T Tiên tiến
79 12A04 Võ Thành Phúc 8.1 G T Giỏi
80 12A04 Trần Ngọc Quang 7 K T Tiên tiến
81 12A04 Nguyễn Hữu Toản 7.2 K T Tiên tiến
82 12A04 Phạm Như Thuấn 7.1 K T Tiên tiến
83 12A04 Nguyễn Thị Phương Trinh 7.6 K T Tiên tiến
84 12A04 Lê Thị Trúc Uyên 7.8 K T Tiên tiến
85 12A04 Tống Thanh Vinh 7 K T Tiên tiến
86 12A05 Lã Ngọc Ánh 7.5 K T Tiên tiến
87 12A05 Nguyễn Thị Như Bình 6.9 K T Tiên tiến
88 12A05 Đỗ Hữu Cường 6.9 K T Tiên tiến
89 12A05 Vũ Thị Dung 7.4 K T Tiên tiến
90 12A05 Hồ Ngọc Duy 7.9 K T Tiên tiến
91 12A05 Nguyễn Thị Duyên 7.2 K T Tiên tiến
92 12A05 Phạm Gia Khang 6.8 K T Tiên tiến
93 12A05 Vương Tiến Khởi 7 K T Tiên tiến
94 12A05 Trần Thị Ngân 6.8 K T Tiên tiến
95 12A05 Nguyễn Trần Thảo Ngọc 8.5 G T Giỏi
96 12A05 Dương Hồng Nguyệt 7.2 K T Tiên tiến
97 12A05 Phạm Thị Kiều Oanh 7.1 K T Tiên tiến
98 12A05 Giáp Thanh Tùng 6.6 K T Tiên tiến
99 12A05 Nguyễn Ngọc Tuyển 6.9 K T Tiên tiến
100 12A05 Đinh Trường Thành 7.3 K T Tiên tiến
101 12A05 Nguyễn Huy Hoài Thịnh 7.3 K T Tiên tiến
102 12A05 Nguyễn Lê Phương Uyên 6.9 K T Tiên tiến
103 12A05 Y Đô A Yun 7.4 K T Tiên tiến
104 12A06 Nguyễn Văn An 7.4 K T Tiên tiến
105 12A06 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7.4 K T Tiên tiến
106 12A06 Bạch Hải Dương 7.1 K T Tiên tiến
107 12A06 Trần Thị Mai Hằng 7.2 K T Tiên tiến
108 12A06 Đỗ Thị Thu Hiền 7 K T Tiên tiến
109 12A06 Mai Tuấn Hoàn 7.3 K T Tiên tiến
110 12A06 Nguyễn Quang Huy 7.9 K T Tiên tiến
111 12A06 Nguyễn Khánh Huyền 6.7 K T Tiên tiến
112 12A06 Trần Thanh Phương Huyền 7.4 K T Tiên tiến
113 12A06 Dương Thị Quỳnh Nhi 7.1 K T Tiên tiến
114 12A06 Đào Thị Quỳnh Thư 7.2 K T Tiên tiến
115 12A06 Trần Thị Phượng 7 K T Tiên tiến
116 12A06 Trần Danh Tuấn 7.4 K T Tiên tiến
117 12A06 Nguyễn Thanh Tùng 7.2 K T Tiên tiến
118 12A06 Lê Ngọc Thảo 7.5 K T Tiên tiến
119 12A06 Hồ Đức Thủy 8.4 G T Giỏi
120 12A06 Nguyễn Thị Thanh Thúy 7.3 K T Tiên tiến
121 12A06 Nguyễn Thị Thùy Trang 7.7 K T Tiên tiến
122 12A06 Huỳnh Thị Ngọc Trinh 7.2 K T Tiên tiến
123 12A06 Lê Thị Kiều Trinh 7 K T Tiên tiến
124 12A06 Tô Thị Việt Trinh 7.6 K T Tiên tiến
125 12A06 Trần Thị Ngọc Trinh 8.4 G T Giỏi
126 12A06 Nguyễn Hàn Huyền Vy 6.9 K T Tiên tiến
127 12A06 Nguyễn Xuân Thanh Vy 6.8 K T Tiên tiến
128 12A06 Lương Phạm Bình An 8 G T Giỏi
129 12A07 Đào Minh Anh 7.4 K T Tiên tiến
130 12A07 Đặng Phương Mai Anh 8.1 G T Giỏi
131 12A07 Trần Lê Minh Anh 8 G T Giỏi
132 12A07 Lê Thị Ngọc Ánh 8.1 G T Giỏi
133 12A07 Phan Dương Minh 7.2 K T Tiên tiến
134 12A07 Nguyễn Văn Nam 7.2 K T Tiên tiến
135 12A07 H Kim Sa Niê 7.6 K T Tiên tiến
136 12A07 H Phi E Nuôl 7.4 K T Tiên tiến
137 12A07 Trần Võ Thảo Nguyên 7.6 K T Tiên tiến
138 12A07 Nguyễn Nhất Phương 7.8 K T Tiên tiến
139 12A07 Trần Thị Diễm Quỳnh 7 K T Tiên tiến
140 12A07 Châu Thủy Mỹ Tiên 7.4 K T Tiên tiến
141 12A07 Vũ Duy Thịnh 7.9 K T Tiên tiến
142 12A07 Nguyễn Phương Trinh 6.9 K T Tiên tiến
143 12A07 Đoàn Thu Uyên 7.5 K T Tiên tiến
144 12A07 Lâm Thúy Vân 7.7 K T Tiên tiến
145 12A07 Bùi Thị Yến Vy 7.1 K T Tiên tiến
146 12A07 Lương Mai Thảo Vy 7.2 K T Tiên tiến
147 12A07 Nguyễn Đình Bảo Vy 7.1 K T Tiên tiến
148 12A07 Nguyễn Thị Như Ý 6.9 K T Tiên tiến
149 12A08 Nguyễn Thị Phi Ánh 7.4 K T Tiên tiến
150 12A08 Nguyễn Hoàng Dũng 7.1 K T Tiên tiến
151 12A08 Nguyễn Công Đoàn 6.7 K T Tiên tiến
152 12A08 Thân Hoàng Minh Hiếu 7 K T Tiên tiến
153 12A08 Vũ Công Hoàng 6.5 K T Tiên tiến
154 12A08 Huỳnh Minh Huy 6.9 K T Tiên tiến
155 12A08 Bùi Thị Quỳnh Hương 7.5 K T Tiên tiến
156 12A08 Nguyễn Thị Xuân Hương 7.2 K T Tiên tiến
157 12A08 Lê Trung Kiên 6.9 K T Tiên tiến
158 12A08 Lê Thị Diệu Linh 7.1 K T Tiên tiến
159 12A08 Nguyễn Diệu Ly 7.3 K T Tiên tiến
160 12A08 Phạm Ngọc Hoàng Nam 6.9 K T Tiên tiến
161 12A08 Vũ Thị Kim Ngân 6.9 K T Tiên tiến
162 12A08 Phạm Nữ Hoàng Nhi 7.2 K T Tiên tiến
163 12A08 Đỗ Hoàng Thu Phương 7.4 K T Tiên tiến
164 12A08 Phạm Thị Ngọc Phương 7.1 K T Tiên tiến
165 12A08 Phạm Thị Thùy Trang 7.6 K T Tiên tiến
166 12A08 Lâm Đinh Tuyết Trinh 7.3 K T Tiên tiến
167 12A09 Đỗ Ngọc Anh 7.7 K T Tiên tiến
168 12A09 Phạm Ngọc Anh 7.5 K T Tiên tiến
169 12A09 Thoòng Tú Anh 7.7 K T Tiên tiến
170 12A09 Võ Hữu Bằng 7.5 K T Tiên tiến
171 12A09 Ngô Thị Lan Chi 7.1 K T Tiên tiến
172 12A09 Nguyễn Lê Yến Chi 7.4 K T Tiên tiến
173 12A09 Nguyễn Phạm Thủy Diệu 7.1 K T Tiên tiến
174 12A09 Nguyễn Thanh Dũng 7.4 K T Tiên tiến
175 12A09 Nguyễn Tiến Đạt 8 G T Giỏi
176 12A09 Phạm Thành Giám Đốc 8 G T Giỏi
177 12A09 Trần Nguyễn Đức Hải 7.4 K T Tiên tiến
178 12A09 Đỗ Thị Thanh Hiền 7.5 K T Tiên tiến
179 12A09 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 7.6 K T Tiên tiến
180 12A09 Vũ Tuấn Khang 7.9 K T Tiên tiến
181 12A09 Trần Thụy Xuân Khánh 7.1 K T Tiên tiến
182 12A09 Vũ Hoàng Lâm 7.3 K T Tiên tiến
183 12A09 Bùi Xuân Lộc 7.3 K T Tiên tiến
184 12A09 Hồ Thiên Lý 7.8 K T Tiên tiến
185 12A09 Nguyễn Thị Mai 7.3 K T Tiên tiến
186 12A09 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 7 K T Tiên tiến
187 12A09 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 7.3 K T Tiên tiến
188 12A09 Phan Hoàng Yến Nhi 7.3 K T Tiên tiến
189 12A09 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 7.7 K T Tiên tiến
190 12A09 Vũ Thị Diễm Quỳnh 7.7 K T Tiên tiến
191 12A09 Nguyễn Hoàng Thy San 7 K T Tiên tiến
192 12A09 Lê Thị Thủy Tiên 7.6 K T Tiên tiến
193 12A09 Trương Công Thành 7.4 K T Tiên tiến
194 12A09 Nguyễn Hoàng Ngọc Thảo 7.2 K T Tiên tiến
195 12A09 Đào Thị Thu Thủy 7.3 K T Tiên tiến
196 12A09 Vương Hoa Trà 7.2 K T Tiên tiến
197 12A09 Nguyễn Thị Huyền Trang 7.2 K T Tiên tiến
198 12A10 Lê Quốc Anh 7.5 K T Tiên tiến
199 12A10 Phạm Tiến Dũng 8.2 G T Giỏi
200 12A10 Nguyễn Đình Thái Dương 7.3 K T Tiên tiến
201 12A10 Bùi Tiến Đạt 7.9 K T Tiên tiến
202 12A10 Triệu Xuân Đông 7.4 K T Tiên tiến
203 12A10 Phùng Thị An Hạ 8 G T Giỏi
204 12A10 Tạ Hoàng Ngọc Hân 8.2 G T Giỏi
205 12A10 Hoàng Minh Huệ 8.2 G T Giỏi
206 12A10 Bùi Lê Khánh Huyền 8 K T Tiên tiến
207 12A10 Đặng Thị Thu Huyền 7.4 K T Tiên tiến
208 12A10 Châu Thị Lan Hương 7.6 K T Tiên tiến
209 12A10 Trần Quốc Khánh 8.3 G T Giỏi
210 12A10 Dương Minh Anh Khôi 7.5 K T Tiên tiến
211 12A10 Nguyễn Hoàng Trúc Lam 7.8 K T Tiên tiến
212 12A10 Châu Khánh Linh 7.5 K T Tiên tiến
213 12A10 Phạm Nhật Minh 7.4 K T Tiên tiến
214 12A10 Nguyễn Đức Thiện Nhân 7.7 K T Tiên tiến
215 12A10 Châu Thúy Nhi 8.2 G T Giỏi
216 12A10 Huỳnh Thị Yến Nhi 8.2 G T Giỏi
217 12A10 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 7.2 K T Tiên tiến
218 12A10 Trần Trọng Tín 7 K T Tiên tiến
219 12A10 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 8 K T Tiên tiến
220 12A10 Trịnh Đình Tuấn 7.5 K T Tiên tiến
221 12A10 Nguyễn Ngọc Thành 8.1 G T Giỏi
222 12A10 Đặng Thu Thảo 7.8 K T Tiên tiến
223 12A10 Đỗ Phương Thảo 7 K T Tiên tiến
224 12A10 Trần Đức Thắng 7.2 K T Tiên tiến
225 12A10 Nguyễn Phương Thư 6.9 K T Tiên tiến
226 12A10 Võ Hoài Thương 7.3 K T Tiên tiến
227 12A10 Nguyễn Đình Việt Trung 7.1 K T Tiên tiến
228 12A10 Nguyễn Quốc Trung 8.1 G T Giỏi
229 12A10 Hoàng Vũ Phương Uyên 7.8 K T Tiên tiến
230 12A10 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 8.5 G T Giỏi
231 12A10 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 8.6 G T Giỏi
232 12A10 Trần Trọng Văn 7.7 K T Tiên tiến
233 12A10 Võ Hoàng Việt 7.9 K T Tiên tiến
234 12A10 Hồ Hoàng Vy 7.6 K T Tiên tiến
235 12A10 Trần Ngọc Vy 8 G T Giỏi
236 12A11 Trần Thu Hiền 7.9 K T Tiên tiến
237 12A11 Nguyễn Thị Huế 8.1 G T Giỏi
238 12A11 Nguyễn Thị Hồng Minh 7.5 K T Tiên tiến
239 12A11 Võ Thị Bích Ngọc 7 K T Tiên tiến
240 12A11 Trần Bảo Như 7.3 K T Tiên tiến
241 12A11 Hồ Thị Kiều Oanh 7.5 K K Tiên tiến
242 12A11 Nguyễn Hồng Phúc 7.3 K T Tiên tiến
243 12A11 Phan Thị Hồng Phúc 7.2 K T Tiên tiến
244 12A11 Phạm Uyên Phương 7 K T Tiên tiến
245 12A11 Trần Nguyên Phương 7 K T Tiên tiến
246 12A11 Phạm Hoàng Quân 6.7 K T Tiên tiến
247 12A11 Trần Thục Quyên 7.6 K T Tiên tiến
248 12A11 Nguyễn Thị Như Quỳnh 7.5 K T Tiên tiến
249 12A11 Nguyễn Thị Phương Thảo 7.6 K T Tiên tiến
250 12A11 Tạ Quang Trung 7.6 K T Tiên tiến
251 12A11 Võ Quang Trường 7.7 K T Tiên tiến
252 12A11 Hoàng Vân 8.3 G T Giỏi
253 12A12 Thoòng Kim Anh 7.8 K T Tiên tiến
254 12A12 Vũ Linh Chi 7 K T Tiên tiến
255 12A12 Đinh Kỳ Duyên 6.7 K T Tiên tiến
256 12A12 Bằng Đức Hải 6.9 K T Tiên tiến
257 12A12 Lê Phi Bảo Hoàng 6.6 K T Tiên tiến
258 12A12 Đinh Thị Hạnh Liêm 7 K T Tiên tiến
259 12A12 Nguyễn Thanh Liêm 7.4 K T Tiên tiến
260 12A12 Phan Hoài Linh 6.6 K T Tiên tiến
261 12A12 Quản Thị Thanh Nhàn 6.9 K K Tiên tiến
262 12A12 Nguyễn Thị Hồng Nhung 7.1 K T Tiên tiến
263 12A12 Nguyễn Tú Quân 7 K K Tiên tiến
264 12A12 Trương Thị Mỹ Tâm 7.6 K T Tiên tiến
265 12A12 Lại Minh Thành 7.3 K K Tiên tiến
266 12A12 Đỗ Thị Thủy 7 K T Tiên tiến
267 12A13 Đỗ Tiến Dũng 7.4 K T Tiên tiến
268 12A13 Lê Hữu Dũng 7.8 K T Tiên tiến
269 12A13 Trần Trung Hiếu 7.4 K T Tiên tiến
270 12A13 Vũ Trung Kiên 8.1 G T Giỏi
271 12A13 Nguyễn Thị Lan 6.9 K T Tiên tiến
272 12A13 Bùi Lương Hoàng Mai 7.2 K T Tiên tiến
273 12A13 Dương Quân Mạnh 7.4 K T Tiên tiến
274 12A13 Nguyễn Hữu Phong 7 K T Tiên tiến
275 12A13 Nguyễn Hữu Phúc 6.7 K K Tiên tiến
276 12A13 Trần Thị Thanh Thảo 7.8 K T Tiên tiến
277 12A13 Đỗ Thị Quỳnh Trang 7.3 K K Tiên tiến
278 12A13 Lương Kiều Trinh 6.9 K T Tiên tiến
279 12A13 Nguyễn Thị Hải Yến 7.3 K T Tiên tiến
280 12A14 Nguyễn Lâm Gia Bảo 6.9 K T Tiên tiến
281 12A14 Phạm Văn Bảo 6.8 K T Tiên tiến
282 12A14 Hồ Thanh Hà 8.5 G T Giỏi
283 12A14 Phùng Bảo Lộc 6.7 K T Tiên tiến
284 12A14 Lê Đình Nhân 7.1 K T Tiên tiến
285 12A14 Tô Trần Tuyết Nhi 8.3 G T Giỏi
286 12A14 Võ Lê Hoàng Phi 7 K T Tiên tiến
287 12A14 Vũ Mai Ái Quỳnh 8.3 G T Giỏi
288 12A14 Nguyễn Văn Sỹ 6.7 K T Tiên tiến
289 12A14 Phan Trần Đức Tài 6.8 K T Tiên tiến
290 12A14 Nguyễn Minh Tâm 7.4 K T Tiên tiến
291 12A14 Ngô Quốc Thái 6.6 K T Tiên tiến
292 12A14 Nguyễn Ngọc Thuyên 6.8 K T Tiên tiến
293 12A14 Quách Anh Thư 6.7 K K Tiên tiến
294 12A14 Nguyễn Đặng Quang Trung 6.9 K T Tiên tiến
295 12A14 Ngô Thế Vinh 8 G T Giỏi

II. Danh hiệu HKII:

1. Khối 10

STT Lớp Họ Và Tên TBCM XLHL XLHK
1 10A01 Bùi Phạm Ngọc Anh 7 K T
2 10A01 Y Khanh Ayun 6.8 K T
3 10A02 Nguyễn Gia Long 6.9 K T
4 10A03 Cao Lê Kiều Trinh 6.5 K T
5 10A06 Cao Nghiêm Chí Bảo 7.1 K T
6 10A06 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 6.9 K T
7 10A06 Lê Khánh Vi 6.7 K T
8 10A07 Lê Thị Mỹ Duyên 6.8 K T
9 10A07 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 6.5 K T
10 10A07 Trần Thị Minh Thúy 7 K T
11 10A07 Nguyễn Thị Nhã Vy 6.7 K T
12 10A08 Phan Thụy Thùy Duyên 6.9 K T
13 10A08 Phạm Nhật Tân 7.3 K T
14 10A09 Võ Thành Nhân 8.1 K T
15 10A10 Bùi Minh Thu 7.6 K T
16 10A11 Bùi Thị Trâm Anh 6.5 K T
17 10A14 Phạm Hồng Phú 7.3 K T

2. Khối 11

STT Lớp Họ Và Tên TBCM XLHL XLHK
1 11A01 Nguyễn Trọng Gia Bảo 7.3 K T
2 11A01 Phan Thị Thu Hằng 7.3 K T
3 11A01 H Đươm Niê 7 K T
4 11A02 Lục Thị Mỹ Hài 7 K T
5 11A02 Nguyễn Đăng Phong 6.8 K T
6 11A05 Quách Mai Phú 6.6 K T
7 11A08 Đỗ Hồng Gia Gia 6.9 K T
8 11A08 Mai Nguyên Long 7.1 K T
9 11A08 Vũ Thảo Nhi 6.5 K T
10 11A08 Trần Thanh Tùng 7 K T
11 11A08 Vũ Thị Phương Thanh 7 K T
12 11A08 Nguyễn Lâm Minh Thư 6.6 K T
13 11A09 Nguyễn Tuấn Lực 7 K T
14 11A10 Nguyễn Thị Thủy Linh 6.6 K T
15 11A10 Nguyễn Thị Diệp Hân 6.6 K T
16 11A11 Bùi Phát Đạt 6.9 K T
17 11A11 Lê Văn Bích Ngân 7.1 K T
18 11A11 Võ Thị Mỹ Phượng 6.9 K K
19 11A11 Đỗ Thị Quỳnh Trang 6.9 K T
20 11A11 Thái Thị Thúy Vi 6.9 K T
21 11A12 Nguyễn Triệu Khánh Băng 6.9 K T
22 11A12 Đậu Minh Hiếu 6.8 K T
23 11A12 Hứa Vũ Ngân 7 K T
24 11A13 Lê Huy 6.6 K K

3. Khối 12

STT Lớp Họ Và Tên TBCM XLHL XLHK
1 12A01 Lê Thị Hồng Nhung 7.4 K T
2 12A02 Đào Xuân Hoàng 7.9 K T
3 12A02 Hoàng Xuân Lam 6.9 K T
4 12A02 Phạm Anh Truyền 7.1 K T
5 12A03 Nguyễn Thị Huyền Trang 8 G T
6 12A04 Trần Trang Anh 7.4 K T
7 12A04 Thiều Phan Văn Minh 7.5 K T
8 12A04 Lê Uyên Phương 7.5 K T
9 12A05 Trần Vương Anh 7.2 K T
10 12A05 Đỗ Ngọc Linh Đan 7.2 K T
11 12A05 Nguyễn Kim Hiếu 7.4 K T
12 12A06 Nguyễn Văn An 7.7 K T
13 12A06 Đặng Thị Kim Chi 7.2 K K
14 12A06 Vòng Ngọc Mai 7.1 K T
15 12A06 Vì Văn Tiến 7.4 K T
16 12A07 Trần Văn Dũng 6.8 K T
17 12A07 Lê Thế Hoàng 6.5 K T
18 12A07 Phạm Thị Thùy Liên 7.1 K T
19 12A07 Dương Quang Linh 6.6 K T
20 12A08 Cao Thanh An 7 K T
21 12A08 Nguyễn Thập Ân 7.1 K T
22 12A08 Trần Minh Hiếu 7.2 K T
23 12A08 Bùi Thị Quỳnh Hương 7.8 K T
24 12A08 Lê Nguyễn Quốc Minh 6.8 K T
25 12A08 Đinh Hoàng Nam 6.7 K T
26 12A09 Võ Hữu Bằng 7.7 K T
27 12A10 Lê Minh Dương 7.9 K T
28 12A10 Phùng Thị An Hạ 8.2 G T
29 12A11 Trần Thu Hiền 8.3 K T
30 12A12 Đinh Kỳ Duyên 6.9 K T
31 12A13 Đào Thị Bình 6.8 K T
32 12A13 Đàm Kiều Lan Byă 6.9 K T
33 12A14 Ngô Thị Trung Nhân 7.2 K T