Danh sách HS giỏi học kỳ I, năm học 2021-2022

Lượt xem:

Đọc bài viết

STT Lớp Họ Và Tên TBCM XLHL XLHK Danh hiệu
1 10A01 Dương Thùy An 8,3 G T HSG
2 10A01 Trần Đức Anh 8,7 G T HSG
3 10A01 Trần Hoài Anh 8,9 G T HSG
4 10A01 Bùi Lê Khánh Hà 8,4 G T HSG
5 10A01 Nguyễn Ngân Hà 8,6 G T HSG
6 10A01 Tạ Lâm Hoan 9,2 G T HSG
7 10A01 Nguyễn Vũ Thiên Hùng 8,8 G T HSG
8 10A01 Lưu Quốc Hưng 8,2 G T HSG
9 10A01 Lê Khanh 8,6 G T HSG
10 10A01 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 8,6 G T HSG
11 10A01 Đinh Thiết Lâm 8,4 G T HSG
12 10A01 Trịnh Khánh Linh 8,7 G T HSG
13 10A01 Trịnh Ngọc Linh 8,5 G T HSG
14 10A01 Nguyễn Trung Nghĩa 8,4 G T HSG
15 10A01 Đặng Lê Khôi Nguyên 8,3 G T HSG
16 10A01 Nguyễn Nhật Nhi 8,2 G T HSG
17 10A01 Nguyễn Hoài Như 9,2 G T HSG
18 10A01 Nguyễn Lê Quang 8,6 G T HSG
19 10A01 Vũ Minh Quân 8,4 G T HSG
20 10A01 Phan Anh Quyền 8,4 G T HSG
21 10A01 Nguyễn Minh Thảo 8,7 G T HSG
22 10A01 Nguyễn Lê Linh Thư 8,7 G T HSG
23 10A01 Trịnh Diễm Thư 8,2 G T HSG
24 10A01 Nguyễn Lê Trân Trân 8,9 G T HSG
25 10A01 Đặng Thị Thảo Vi 8,1 G T HSG
26 10A01 Nguyễn Vũ Hoàng Vy 8,7 G T HSG
27 10A02 Đỗ Nguyễn Phúc Bình 8,3 G T HSG
28 10A02 Lê Thị Hằng 8,5 G T HSG
29 10A02 Huỳnh Trần Nguyên Khoa 8,2 G T HSG
30 10A02 Trần Bảo Gia Linh 8,2 G T HSG
31 10A02 Lê Thị Khánh Ngọc 8,6 G T HSG
32 10A02 Nguyễn Huy Phát 8,1 G T HSG
33 10A02 Nguyễn Đình Quý 8,3 G T HSG
34 10A02 Đào Nguyễn Minh Thư 8,6 G T HSG
35 10A02 Huỳnh Quảng Tín 8,6 G T HSG
36 10A02 Bùi Hồng Hà Vy 8,6 G T HSG
37 10A02 Ngô Duy Long 8,6 G T HSG
38 10A02 Trương Lê Thục Vy 8,1 G T HSG
39 10A03 Nguyễn Lan Anh 8,1 G T HSG
40 10A03 Trần Thị Lan Anh 8,7 G T HSG
41 10A03 Nguyễn Phan Hoàng Hải 8,2 G T HSG
42 10A03 Phạm Nam Kha 8,2 G T HSG
43 10A03 Nhữ Thị Diệu Linh 8,2 G T HSG
44 10A03 Lê Văn Bình Minh 8,4 G T HSG
45 10A03 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 8,5 G T HSG
46 10A03 Nguyễn Sương Quỳnh 8,6 G T HSG
47 10A03 Nguyễn Thị Uyên Thương 8,3 G T HSG
48 10A03 Cao Thị Thủy Tiên 8,5 G T HSG
49 10A03 Mai Yến Nhi 8 G T HSG
50 10A04 Trần Đỗ Hồng Đức 8,6 G T HSG
51 10A04 Phạm Huy Hoàng 8,9 G T HSG
52 10A04 Trần Thị Huyền 8,9 G T HSG
53 10A04 Nguyễn Lê Bảo Khanh 8,9 G T HSG
54 10A04 Nguyễn Thị Thanh Ngân 8,4 G T HSG
55 10A04 Nguyễn Đức Anh Tài 8,2 G T HSG
56 10A04 Lê Ngọc Phương Uyên 8,2 G T HSG
57 10A05 Nguyễn Trương Huỳnh Ánh Huyền 8,3 G T HSG
58 10A05 Nguyễn Kim Thành 8 G T HSG
59 10A05 Đặng Thị Thu Thuỷ 8 G T HSG
60 10A05 Đỗ Ngọc Minh Thư 8,5 G T HSG
61 10A05 Lê Hải Yến 8,4 G T HSG
62 10A06 Nguyễn Thùy Hoài Hân 8 G T HSG
63 10A06 Nguyễn Quốc Gia Huy 8,1 G T HSG
64 10A06 Đỗ Thị Bích Ngọc 8,4 G T HSG
65 10A07 Nguyễn Thị Bích Diễm 8,4 G T HSG
66 10A07 Trần Thị Lương Diễm 8 G T HSG
67 10A07 Nguyễn Khánh Hà 8 G T HSG
68 10A07 Nguyễn Thị Mai 8,8 G T HSG
69 10A07 Nguyễn Xuân Tùng 8,3 G T HSG
70 10A08 Bùi Trung Chính 8,2 G T HSG
71 10A08 Nguyễn Khắc Đạt 8 G T HSG
72 10A09 Phan Nguyễn Yến Nhi 8,4 G T HSG
73 10A09 Phạm Thị Khánh Trang 8 G T HSG
74 10A10 Khuất Ngọc Bảo Châu 8,2 G T HSG
75 10A10 Tạ Thị Hương Lan 8,2 G T HSG
76 10A10 Nguyễn Quỳnh Mai 8,4 G T HSG
77 10A10 Nông Nhật Mẫn 8,2 G T HSG
78 10A10 Nguyễn Thị Thảo Quyên 8,3 G T HSG
79 10A11 Mai Thị Thùy Anh 8,4 G T HSG
80 10A11 Nguyễn Phúc Hồng Ân 8,4 G T HSG
81 10A11 Lê Tấn Dũng 8,8 G T HSG
82 10A11 Mai Văn Dũng 8,2 G T HSG
83 10A11 Vũ Danh Hảo 8,1 G T HSG
84 10A11 Nguyễn Thị Hường 8,5 G T HSG
85 10A11 Trần Thị Diễm Quỳnh 8,4 G T HSG
86 10A11 Trương Ngọc Diễm Quỳnh 8,3 G T HSG
87 10A11 Châu Lê Uyên Trang 8,4 G T HSG
88 10A12 Cao Trọng Tấn 8 G T HSG
89 10A12 Trần Phan Triệu Vi 8,8 G T HSG
90 10A12 Trần Thị Như Ý 8,6 G T HSG
91 10A13 Đỗ Hoàng Vân Anh 8,9 G T HSG
92 10A13 Trần Thiên Bảo 8 G T HSG
93 10A13 Trần Cao Bảo Châu 8,5 G T HSG
94 10A13 Trần Thị Ái Nhi 8,3 G T HSG
95 10A13 Hồ Nguyễn Trường Pha 8,1 G T HSG
96 10A13 Nguyễn Quốc Phương 8,1 G T HSG
97 10A13 Cao Đại Thạch 8,8 G T HSG
98 10A13 Trần Phúc Thịnh 8 G T HSG
99 10A13 Nguyễn Lê Bảo Trân 8,1 G T HSG
100 10A13 Vũ Thị Phương Uyên 8,1 G T HSG
101 10A13 Lê Đức Gia Huy 8,4 G T HSG
102 10A14 Nguyễn Thị Hải Anh 8,8 G T HSG
103 10A14 Nguyễn Hoàng Khang Hy 8,3 G T HSG
104 10A14 Nguyễn Đào Đức Lộc 8,3 G T HSG
105 10A14 Trần Khắc Minh 8,2 G T HSG
106 10A14 Lê Thị Thanh Ngân 8,8 G T HSG
107 10A14 Nghiêm Chí Phát 8,6 G T HSG
108 10A15 Nguyễn Xuân Hợp 8,7 G T HSG
109 10A15 Nguyễn Quang Huy 8,1 G T HSG
110 10A15 Nguyễn Thị Diệu Huyền 8,6 G T HSG
111 10A15 Nguyễn Văn Vững 8 G T HSG
112 11A01 Đỗ Thị Lan Anh 8,6 G T HSG
113 11A01 Nguyễn Mai Nhật Ánh 8,5 G T HSG
114 11A01 Nguyễn Minh Đức 9,3 G T HSG
115 11A01 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 8,5 G T HSG
116 11A01 Nguyễn Thị Kim Hòa 8,5 G T HSG
117 11A01 Đồng Lê Quang Lâm 9 G T HSG
118 11A01 Đỗ Hoàng Khánh Linh 8,9 G T HSG
119 11A01 Nguyễn Hoàng Quỳnh Mai 8,6 G T HSG
120 11A01 Nguyễn Quang Minh 8,7 G T HSG
121 11A01 Nguyễn Minh Nga My 8,8 G T HSG
122 11A01 Nguyễn Thị Vương Ngân 9,1 G T HSG
123 11A01 Lê Đức Nguyên 8,7 G T HSG
124 11A01 Lâm Yến Nhi 8,5 G T HSG
125 11A01 Trần Uyên Nhi 8,3 G T HSG
126 11A01 Trần Ngọc Như 8,8 G T HSG
127 11A01 Ngô Bảo Phúc 9 G T HSG
128 11A01 Nguyễn Phạm Đan Phúc 9 G T HSG
129 11A01 Nguyễn Bích Phượng 8,2 G T HSG
130 11A01 Trần Quang 8,9 G T HSG
131 11A01 Nguyễn Thị Diệu Quyên 8,6 G T HSG
132 11A01 Nguyễn Lương Dạ Thảo 9,1 G T HSG
133 11A01 Nguyễn Trường Thịnh 9,5 G T HSG
134 11A01 Nguyễn Đào Hoài Thuận 9,1 G T HSG
135 11A01 Vũ Trúc Thủy Tiên 8,9 G T HSG
136 11A01 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 9 G T HSG
137 11A01 Nguyễn Trần Quốc Tuấn 8,6 G T HSG
138 11A01 Hoàng Thu Uyên 8,9 G T HSG
139 11A02 Nguyễn Vương Hùng Anh 8,9 G T HSG
140 11A02 Trần Quốc Bảo 9,4 G T HSG
141 11A02 Nguyễn Minh Đức 8,6 G T HSG
142 11A02 Ngụ Hoàng Hiếu 9,1 G T HSG
143 11A02 Châu Thiện Đăng Huân 8,4 G T HSG
144 11A02 Nguyễn Hồ Quỳnh Hương 8,5 G T HSG
145 11A02 Cao Thị Minh Khanh 8,2 G T HSG
146 11A02 Bùi Thị Thùy Linh 8,8 G T HSG
147 11A02 Trần Đại Lợi 8,8 G T HSG
148 11A02 Trần Thị Quỳnh Mai 8,9 G T HSG
149 11A02 Lại Bảo Nguyên 8,4 G T HSG
150 11A02 Đỗ Như Nguyệt 8,9 G T HSG
151 11A02 Nguyễn Thảo Uyên Nhi 8,7 G T HSG
152 11A02 Trần Thị Yến Nhi 8,7 G T HSG
153 11A02 Lê Thị Quỳnh Như 8,7 G T HSG
154 11A02 Nguyễn Thị Thanh Phúc 9,2 G T HSG
155 11A02 Hoàng Thị Phương Thảo 8,9 G T HSG
156 11A02 Nguyễn Thị Thảo 9 G T HSG
157 11A02 Lê Đức Thuận 9 G T HSG
158 11A02 Phạm Thị Thanh Thùy 8,6 G T HSG
159 11A02 Tạ Hoàng Huyền Trang 8,8 G T HSG
160 11A02 Võ Ngọc Phương Trinh 8,9 G T HSG
161 11A02 Lê Thị Ánh Uyên 8,8 G T HSG
162 11A02 Nguyễn Thị Yến Vi 8,6 G T HSG
163 11A02 Nguyễn Thảo Vy 8,7 G T HSG
164 11A03 Lê Nguyên Bình 8,6 G T HSG
165 11A03 Nguyễn Danh Hoàng Đạt 8,6 G T HSG
166 11A03 Nguyễn Văn Đức 8,4 G T HSG
167 11A03 Trịnh Thúy Hiền 8,2 G T HSG
168 11A03 Trương Trần Quốc Khánh 8,5 G T HSG
169 11A03 Lê Trần Đăng Khoa 8,9 G T HSG
170 11A03 Trần Bảo Long 9 G T HSG
171 11A03 Đào Đức Lương 8,4 G T HSG
172 11A03 Nguyễn Võ Hương Như 8,9 G T HSG
173 11A03 Trần Hoàng Nhật Phúc 8,7 G T HSG
174 11A03 Trần Ngọc Nam Phương 9,3 G T HSG
175 11A03 Bùi Như Quỳnh 9,3 G T HSG
176 11A03 Trần Cao Sơn 8,5 G T HSG
177 11A03 Đinh Tiến Thành 8,4 G T HSG
178 11A03 Bùi Hoàng Thủy Tiên 8,7 G T HSG
179 11A03 Phan Lưu Bảo Trân 8,2 G T HSG
180 11A03 Phùng Lê Thiên Vũ 8,1 G T HSG
181 11A04 Tào Nguyệt Ánh 8,6 G T HSG
182 11A04 Đỗ Hải Bình 8,1 G T HSG
183 11A04 Bùi Thị Nguyên Diệp 9,2 G T HSG
184 11A04 Dương Yến Nhi 8,3 G T HSG
185 11A04 Nguyễn Thị Phương Thảo 8,6 G T HSG
186 11A04 Trần Thị Thùy Trâm 8,4 G T HSG
187 11A04 Nguyễn Đình Trung 8,5 G T HSG
188 11A05 Hoàng Phùng Phương Đông 8,7 G T HSG
189 11A05 Nguyễn Bạch Gia Hân 8,3 G T HSG
190 11A05 Lê Ngọc Khánh Huyền 8,4 G T HSG
191 11A05 Bùi Phan Thùy Linh 8,5 G T HSG
192 11A05 Nguyễn Nữ Ngọc Thanh 8,5 G T HSG
193 11A05 Phạm Hoài Thảo Uyên 8,6 G T HSG
194 11A05 Lê Vũ Thảo Vy 8,3 G T HSG
195 11A05 Trịnh Như Ý 8,2 G T HSG
196 11A06 Nguyễn Văn Gia Bảo 8,4 G T HSG
197 11A06 Nguyễn Hồ Tăng Danh 8,6 G T HSG
198 11A06 Nguyễn Thành Danh 8,7 G T HSG
199 11A06 Ngô Thị Duyên 8,2 G T HSG
200 11A06 Phạm Nguyễn Phúc Hào 9 G T HSG
201 11A06 Nguyễn Thị Thanh Hoa 8,9 G T HSG
202 11A06 Nguyễn Võ Minh Khánh 8,3 G T HSG
203 11A06 Lê Ngọc Khánh Linh 8,5 G T HSG
204 11A06 Vũ Thị Cẩm Ly 8,2 G T HSG
205 11A06 Trần Thị Minh Nguyệt 8,2 G T HSG
206 11A06 Trần Ngọc Yến Nhi 8,1 G T HSG
207 11A06 Phạm Thị Yến Vy 8,6 G T HSG
208 11A08 Nông Đại Dương 8 G T HSG
209 11A08 Nguyễn Ngọc Hoàng 8,1 G T HSG
210 11A08 Nguyễn Như Quang Huy 8,3 G T HSG
211 11A09 Đặng Danh Quốc Bảo 8 G T HSG
212 11A09 Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích 8,1 G T HSG
213 11A09 Vũ Xuân Ngọc 8,1 G T HSG
214 11A09 Trần Thị Trang Thư 8,8 G T HSG
215 11A09 Phan Hoàng Phương Uyên 8,2 G T HSG
216 11A09 Phạm Ngọc Việt 8,5 G T HSG
217 11A09 Dương Hiển Vinh 8,4 G T HSG
218 11A10 Trần Lê Hoàng Anh 8 G T HSG
219 11A10 Trần Thị Thanh Huyền 8,5 G T HSG
220 11A10 Nguyễn Trương Ngọc Nhã 8,3 G T HSG
221 11A10 Nguyễn Thị Kim Oanh 8,9 G T HSG
222 11A10 Phạm Vũ Thị Thanh 8,3 G T HSG
223 11A11 Vũ Trần Đức Nghĩa 8,6 G T HSG
224 11A11 Nguyễn Thu Uyên 8,4 G T HSG
225 11A11 Lê Nguyễn Kim Yến 9 G T HSG
226 11A12 Lê Hồ Yến Nhi 8,4 G T HSG
227 11A12 Dương Thị Thùy Trang 8,3 G T HSG
228 11A13 Nguyễn Kim Phong 8,7 G T HSG
229 11A13 Nguyễn Thành Trí 8,4 G T HSG
230 11A13 Nguyễn Thị Xuân 8,8 G T HSG
231 11A15 Bùi Ngọc Đài Anh 8,2 G T HSG
232 11A15 Trần Trường Giang 8,3 G T HSG
233 11A15 Hoàng Đức Hiệp 8,1 G T HSG
234 11A15 Lê Đỗ Vũ Huy 8,7 G T HSG
235 11A15 Nguyễn Thị Kim Hương 8,1 G T HSG
236 11A15 Trần Quốc Khánh 9,2 G T HSG
237 11A15 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 8,2 G T HSG
238 11A15 Dương Thị Nguyệt Nhi 8,1 G T HSG
239 11A15 Phan Nguyễn Hoàng Phong 8,2 G T HSG
240 11A15 Trần Trung Trực 8,2 G T HSG
241 11A15 Trần Thị Thảo Vi 8,4 G T HSG
242 11A15 Nguyễn Hà Vy 8,8 G T HSG
243 12A01 Bùi Phạm Mai Anh 8,3 G T HSG
244 12A01 Bùi Phạm Ngọc Anh 8,3 G T HSG
245 12A01 Lê Thị Như Bình 8,5 G T HSG
246 12A01 Võ Minh Đức 8 G T HSG
247 12A01 Trần Đăng Khôi 8,3 G T HSG
248 12A01 Lê Ý Lan 8,7 G T HSG
249 12A01 Nguyễn Trần Khánh Linh 8 G T HSG
250 12A01 Nguyễn Phúc Lộc 8,5 G T HSG
251 12A01 Phan Anh Nhật Minh 8,1 G T HSG
252 12A01 Nguyễn Thị Trà My 8,8 G T HSG
253 12A01 Lê Hoàng Nam 9 G T HSG
254 12A01 Nguyễn Trọng Nghĩa 9 G T HSG
255 12A01 Võ Hồng Thảo Nguyên 8,4 G T HSG
256 12A01 Phạm Phú Quang 8,6 G T HSG
257 12A01 Trần Thị Ngọc Thương 8,5 G T HSG
258 12A01 Nguyễn Thủy Tiên 8,5 G T HSG
259 12A01 Hồ Thị Minh Tú 8,7 G T HSG
260 12A01 Lê Thị Yến Vy 8,6 G T HSG
261 12A02 Trương Thị Lan Anh 8,7 G T HSG
262 12A02 Phạm Hoài Bảo 8,3 G T HSG
263 12A02 Trần Thị Diễm 8,5 G T HSG
264 12A02 Đỗ Thùy Dương 8,4 G T HSG
265 12A02 Nguyễn Thành Đạt 8,1 G T HSG
266 12A02 Bùi Thiện Đoan 8,5 G T HSG
267 12A02 Vũ Đức Đông 8,5 G T HSG
268 12A02 Lâm Thùy Giang 8,3 G T HSG
269 12A02 Phạm Ngọc Ánh Hồng 9,2 G T HSG
270 12A02 Nguyễn Hữu Huy 9,1 G T HSG
271 12A02 Nguyễn Khánh Huyền 8,4 G T HSG
272 12A02 Nguyễn Đậu Thanh Liêm 8,8 G T HSG
273 12A02 Nguyễn Gia Long 8 G T HSG
274 12A02 Phan Thị Thùy Na 8,1 G T HSG
275 12A02 Huỳnh Quảng Nam 8,8 G T HSG
276 12A02 Phạm Thị Hằng Nga 8,7 G T HSG
277 12A02 Hoàng Lâm Thúy Ngân 8,4 G T HSG
278 12A02 Huỳnh Trọng Nghĩa 8,8 G T HSG
279 12A02 Đặng Thị Hà Nguyên 8,9 G T HSG
280 12A02 Vũ Nguyễn Khôi Nguyên 9 G T HSG
281 12A02 Nguyễn An Ninh 9 G T HSG
282 12A02 Nguyễn Bảo Quân 9,4 G T HSG
283 12A02 Nguyễn Như Quỳnh 8,4 G T HSG
284 12A02 Phạm Thị Thanh Tâm 8,9 G T HSG
285 12A02 Đinh Thị Phương Thảo 8,9 G T HSG
286 12A02 Đoàn Thị Thanh Thảo 8,5 G T HSG
287 12A02 Nguyễn Thị Phương Thảo 9,2 G T HSG
288 12A02 Hoàng Thị Huyền Thương 8,9 G T HSG
289 12A02 Đỗ Ngọc Trâm 8,3 G T HSG
290 12A02 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 8,4 G T HSG
291 12A02 Nguyễn Ngọc Trân 8,5 G T HSG
292 12A02 Lê Thanh Tuấn 8,7 G T HSG
293 12A02 Nguyễn Thị Phương Uyên 8,5 G T HSG
294 12A02 Nguyễn Ngọc Uyên Vy 8,9 G T HSG
295 12A03 Nguyễn Thị Mai Anh 8,1 G T HSG
296 12A03 Nguyễn Phương Dung 8,3 G T HSG
297 12A03 Đỗ Đình Gia Đại 8 G T HSG
298 12A03 Phan Tích Hiếu 8,7 G T HSG
299 12A03 Trần Minh Hiếu 8,1 G T HSG
300 12A03 Nguyễn Duy Hưng 8,2 G T HSG
301 12A03 Nguyễn Vũ Thành Nam 8,1 G T HSG
302 12A03 Đỗ Đình Gia Phát 8 G T HSG
303 12A03 Lê Bá Phát 8,2 G T HSG
304 12A03 Trần Quang Thiện 8,4 G T HSG
305 12A03 Hoàng Thị Hà Thu 8,4 G T HSG
306 12A03 Văn Thị Tường Vy 8 G T HSG
307 12A04 Nguyễn Ngọc Ánh 8,3 G T HSG
308 12A04 Nguyễn Trương Gia Huy 8,8 G T HSG
309 12A04 Võ Lâm Tấn Minh 8,4 G T HSG
310 12A04 Lê Thành Nhân 8,3 G T HSG
311 12A04 Nguyễn Thị Quỳnh Như 9,1 G T HSG
312 12A04 Nguyễn Thị Phương Thanh 8,9 G T HSG
313 12A04 Trần Võ Lê Trinh 8 G T HSG
314 12A04 Cù Ngọc Tú 8,4 G T HSG
315 12A04 Phạm Hà Vy 8,6 G T HSG
316 12A05 Nguyễn Thùy An 8,3 G T HSG
317 12A05 Nguyễn Ngọc Ánh 8,5 G T HSG
318 12A05 Lê Thái Bình 8,8 G T HSG
319 12A05 Ngô Thành Đạt 8,3 G T HSG
320 12A05 Lý Nhật Hào 8,3 G T HSG
321 12A05 Vũ Thị Mỹ Linh 8,7 G T HSG
322 12A05 Đỗ Trà My 8,6 G T HSG
323 12A05 Phan Lê Thanh Ngân 8 G T HSG
324 12A05 Hồ Ngọc Thu Nguyệt 8,5 G T HSG
325 12A05 Cao Thị Tuyết Nhạn 8,1 G T HSG
326 12A05 Vũ Nguyễn Quỳnh Như 8,8 G T HSG
327 12A05 Nguyễn Yến Hàn Ni 8,7 G T HSG
328 12A05 Nguyễn Vũ Hoàng Thy 8,9 G T HSG
329 12A05 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 8,6 G T HSG
330 12A05 Ngô Thị Huyền Trân 8,6 G T HSG
331 12A05 Nguyễn Thanh Tuấn 8,1 G T HSG
332 12A05 Nguyễn Thị Phương Uyên 8,4 G T HSG
333 12A06 Huỳnh Tấn Công 8,4 G T HSG
334 12A06 Bùi Kỳ Dung 8,1 G T HSG
335 12A06 Phan Đình Gia Hân 8 G T HSG
336 12A06 Phạm Thị Ngọc Hân 8,2 G T HSG
337 12A06 Trần Công Luận 8,3 G T HSG
338 12A06 Nguyễn Phương Nguyên 8,7 G T HSG
339 12A06 Lê Thị Tuyết Nhi 8,6 G T HSG
340 12A06 Trương Minh Nhi 8,3 G T HSG
341 12A06 Trương Minh Phương 8,9 G T HSG
342 12A06 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 8,2 G T HSG
343 12A06 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 8,5 G T HSG
344 12A06 Phan Thái Vinh 8,1 G T HSG
345 12A07 Lý Đường Đạo 8,3 G T HSG
346 12A07 Nguyễn Mạnh Hòa 8,2 G T HSG
347 12A07 Phạm Thu Huyền 8,4 G T HSG
348 12A07 Nguyễn Thị Hương Ly 8,1 G T HSG
349 12A07 Võ Thị Phương Trang 8,6 G T HSG
350 12A07 Trần Huyền Trâm 9 G T HSG
351 12A07 Nguyễn Thị Nhã Vy 8,4 G T HSG
352 12A07 Nguyễn Thị Yến 8,9 G T HSG
353 12A08 Trần Lê Bách 8,6 G T HSG
354 12A08 Trần Phan Hương Giang 8,8 G T HSG
355 12A08 Nguyễn Minh Hoàn 8,4 G T HSG
356 12A08 Phạm Minh Huy 8 G T HSG
357 12A08 Nguyễn Đăng Khoa 8,1 G T HSG
358 12A08 Đỗ Trịnh Quảng Nam 8,2 G T HSG
359 12A08 Hoàng Thị Ngọc 8,3 G T HSG
360 12A08 Nguyễn Đình Quang 8,4 G T HSG
361 12A09 Đỗ Thiện An 8,7 G T HSG
362 12A09 Nguyễn Đình Tuấn Anh 8,7 G T HSG
363 12A09 Mai Hồ Thủy Đức 8,5 G T HSG
364 12A09 Lê Hồng Hạnh 8,6 G T HSG
365 12A09 Lại Thị Thanh Hiền 8,7 G T HSG
366 12A09 Lê Đức Huy 8,8 G T HSG
367 12A09 Nguyễn Đăng Huy 8,4 G T HSG
368 12A09 Nguyễn Ngọc Phương Kha 8,8 G T HSG
369 12A09 Nguyễn Đăng Khoa 8,5 G T HSG
370 12A09 Giáp Thị Ngọc Lan 8,2 G T HSG
371 12A09 Nguyễn Đỗ Khánh Linh 8,7 G T HSG
372 12A09 Vũ Thị Khánh Linh 8,5 G T HSG
373 12A09 Lương Khánh Ngân 8,5 G T HSG
374 12A09 Cao Lê Đông Nghi 8,8 G T HSG
375 12A09 Võ Thành Nhân 8,5 G T HSG
376 12A09 Phạm Quỳnh Như 8,8 G T HSG
377 12A09 Lê Vũ Khánh Quyên 9,1 G T HSG
378 12A09 Nguyễn Xuân Sơn 8,3 G T HSG
379 12A09 Phùng Xuân Toàn 8,7 G T HSG
380 12A09 Lý Hoàng Minh Trang 8,8 G T HSG
381 12A09 Mai Thái Tuấn 8,4 G T HSG
382 12A09 Lê Thị Bảo Tú 8,9 G T HSG
383 12A09 Nguyễn Châu Anh Tú 8,7 G T HSG
384 12A10 Nguyễn Xuân Bắc 8,2 G T HSG
385 12A10 Nguyễn Thị Gia Chi 9 G T HSG
386 12A10 Đinh Thị Tâm Đan 8,5 G T HSG
387 12A10 Trần Thành Đạt 9 G T HSG
388 12A10 Đinh Lâm Mỹ Hằng 8,7 G T HSG
389 12A10 Ngô Vũ Trọng Hoàng 8,5 G T HSG
390 12A10 Thiều Phan Khánh Linh 8,5 G T HSG
391 12A10 Lê Thị Trúc Ly 8,5 G T HSG
392 12A10 Đỗ Hồng Tố Nga 8,5 G T HSG
393 12A10 Triệu Gia Ngọc 8,5 G T HSG
394 12A10 Nguyễn Thị Thảo Nhi 8,8 G T HSG
395 12A10 Lê Hoàng Lam Phương 8,6 G T HSG
396 12A10 Nguyễn Phương Thi 8,9 G T HSG
397 12A10 Bùi Minh Thu 8,3 G T HSG
398 12A10 Hoàng Thanh Thủy 8,7 G T HSG
399 12A10 Nguyễn Anh Tiến 8,7 G T HSG
400 12A10 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 8 G T HSG
401 12A10 Trần Thị Hải Yến 9 G T HSG
402 12A11 Nguyễn Quốc Anh 8 G T HSG
403 12A11 Nguyễn Gia Ngọc 8,2 G T HSG
404 12A11 Võ Lê Băng Như 8,4 G T HSG
405 12A11 H Vân Niê 8 G T HSG
406 12A11 Nguyễn Lê Thúy Quỳnh 8,8 G T HSG
407 12A11 Tô Nhã Thi 8,5 G T HSG
408 12A11 Phạm Hoàng Vân 8 G T HSG
409 12A11 Nguyễn Đoàn Anh Vũ 8,1 G T HSG
410 12A12 Nguyễn Hồ Thái Bảo 8,1 G T HSG
411 12A12 Nguyễn Thị Liên 8,2 G T HSG
412 12A13 Trần Tú Bình 8,1 G T HSG
413 12A13 Lê Quốc Huy 8,1 G T HSG
414 12A14 Vũ Hồng Bảo Nhi 8,1 G T HSG