Danh sách HS giỏi học kỳ I, năm học 2021-2022
Lượt xem:
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu |
1 | 10A01 | Dương Thùy An | 8,3 | G | T | HSG |
2 | 10A01 | Trần Đức Anh | 8,7 | G | T | HSG |
3 | 10A01 | Trần Hoài Anh | 8,9 | G | T | HSG |
4 | 10A01 | Bùi Lê Khánh Hà | 8,4 | G | T | HSG |
5 | 10A01 | Nguyễn Ngân Hà | 8,6 | G | T | HSG |
6 | 10A01 | Tạ Lâm Hoan | 9,2 | G | T | HSG |
7 | 10A01 | Nguyễn Vũ Thiên Hùng | 8,8 | G | T | HSG |
8 | 10A01 | Lưu Quốc Hưng | 8,2 | G | T | HSG |
9 | 10A01 | Lê Khanh | 8,6 | G | T | HSG |
10 | 10A01 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | 8,6 | G | T | HSG |
11 | 10A01 | Đinh Thiết Lâm | 8,4 | G | T | HSG |
12 | 10A01 | Trịnh Khánh Linh | 8,7 | G | T | HSG |
13 | 10A01 | Trịnh Ngọc Linh | 8,5 | G | T | HSG |
14 | 10A01 | Nguyễn Trung Nghĩa | 8,4 | G | T | HSG |
15 | 10A01 | Đặng Lê Khôi Nguyên | 8,3 | G | T | HSG |
16 | 10A01 | Nguyễn Nhật Nhi | 8,2 | G | T | HSG |
17 | 10A01 | Nguyễn Hoài Như | 9,2 | G | T | HSG |
18 | 10A01 | Nguyễn Lê Quang | 8,6 | G | T | HSG |
19 | 10A01 | Vũ Minh Quân | 8,4 | G | T | HSG |
20 | 10A01 | Phan Anh Quyền | 8,4 | G | T | HSG |
21 | 10A01 | Nguyễn Minh Thảo | 8,7 | G | T | HSG |
22 | 10A01 | Nguyễn Lê Linh Thư | 8,7 | G | T | HSG |
23 | 10A01 | Trịnh Diễm Thư | 8,2 | G | T | HSG |
24 | 10A01 | Nguyễn Lê Trân Trân | 8,9 | G | T | HSG |
25 | 10A01 | Đặng Thị Thảo Vi | 8,1 | G | T | HSG |
26 | 10A01 | Nguyễn Vũ Hoàng Vy | 8,7 | G | T | HSG |
27 | 10A02 | Đỗ Nguyễn Phúc Bình | 8,3 | G | T | HSG |
28 | 10A02 | Lê Thị Hằng | 8,5 | G | T | HSG |
29 | 10A02 | Huỳnh Trần Nguyên Khoa | 8,2 | G | T | HSG |
30 | 10A02 | Trần Bảo Gia Linh | 8,2 | G | T | HSG |
31 | 10A02 | Lê Thị Khánh Ngọc | 8,6 | G | T | HSG |
32 | 10A02 | Nguyễn Huy Phát | 8,1 | G | T | HSG |
33 | 10A02 | Nguyễn Đình Quý | 8,3 | G | T | HSG |
34 | 10A02 | Đào Nguyễn Minh Thư | 8,6 | G | T | HSG |
35 | 10A02 | Huỳnh Quảng Tín | 8,6 | G | T | HSG |
36 | 10A02 | Bùi Hồng Hà Vy | 8,6 | G | T | HSG |
37 | 10A02 | Ngô Duy Long | 8,6 | G | T | HSG |
38 | 10A02 | Trương Lê Thục Vy | 8,1 | G | T | HSG |
39 | 10A03 | Nguyễn Lan Anh | 8,1 | G | T | HSG |
40 | 10A03 | Trần Thị Lan Anh | 8,7 | G | T | HSG |
41 | 10A03 | Nguyễn Phan Hoàng Hải | 8,2 | G | T | HSG |
42 | 10A03 | Phạm Nam Kha | 8,2 | G | T | HSG |
43 | 10A03 | Nhữ Thị Diệu Linh | 8,2 | G | T | HSG |
44 | 10A03 | Lê Văn Bình Minh | 8,4 | G | T | HSG |
45 | 10A03 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 8,5 | G | T | HSG |
46 | 10A03 | Nguyễn Sương Quỳnh | 8,6 | G | T | HSG |
47 | 10A03 | Nguyễn Thị Uyên Thương | 8,3 | G | T | HSG |
48 | 10A03 | Cao Thị Thủy Tiên | 8,5 | G | T | HSG |
49 | 10A03 | Mai Yến Nhi | 8 | G | T | HSG |
50 | 10A04 | Trần Đỗ Hồng Đức | 8,6 | G | T | HSG |
51 | 10A04 | Phạm Huy Hoàng | 8,9 | G | T | HSG |
52 | 10A04 | Trần Thị Huyền | 8,9 | G | T | HSG |
53 | 10A04 | Nguyễn Lê Bảo Khanh | 8,9 | G | T | HSG |
54 | 10A04 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 8,4 | G | T | HSG |
55 | 10A04 | Nguyễn Đức Anh Tài | 8,2 | G | T | HSG |
56 | 10A04 | Lê Ngọc Phương Uyên | 8,2 | G | T | HSG |
57 | 10A05 | Nguyễn Trương Huỳnh Ánh Huyền | 8,3 | G | T | HSG |
58 | 10A05 | Nguyễn Kim Thành | 8 | G | T | HSG |
59 | 10A05 | Đặng Thị Thu Thuỷ | 8 | G | T | HSG |
60 | 10A05 | Đỗ Ngọc Minh Thư | 8,5 | G | T | HSG |
61 | 10A05 | Lê Hải Yến | 8,4 | G | T | HSG |
62 | 10A06 | Nguyễn Thùy Hoài Hân | 8 | G | T | HSG |
63 | 10A06 | Nguyễn Quốc Gia Huy | 8,1 | G | T | HSG |
64 | 10A06 | Đỗ Thị Bích Ngọc | 8,4 | G | T | HSG |
65 | 10A07 | Nguyễn Thị Bích Diễm | 8,4 | G | T | HSG |
66 | 10A07 | Trần Thị Lương Diễm | 8 | G | T | HSG |
67 | 10A07 | Nguyễn Khánh Hà | 8 | G | T | HSG |
68 | 10A07 | Nguyễn Thị Mai | 8,8 | G | T | HSG |
69 | 10A07 | Nguyễn Xuân Tùng | 8,3 | G | T | HSG |
70 | 10A08 | Bùi Trung Chính | 8,2 | G | T | HSG |
71 | 10A08 | Nguyễn Khắc Đạt | 8 | G | T | HSG |
72 | 10A09 | Phan Nguyễn Yến Nhi | 8,4 | G | T | HSG |
73 | 10A09 | Phạm Thị Khánh Trang | 8 | G | T | HSG |
74 | 10A10 | Khuất Ngọc Bảo Châu | 8,2 | G | T | HSG |
75 | 10A10 | Tạ Thị Hương Lan | 8,2 | G | T | HSG |
76 | 10A10 | Nguyễn Quỳnh Mai | 8,4 | G | T | HSG |
77 | 10A10 | Nông Nhật Mẫn | 8,2 | G | T | HSG |
78 | 10A10 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | 8,3 | G | T | HSG |
79 | 10A11 | Mai Thị Thùy Anh | 8,4 | G | T | HSG |
80 | 10A11 | Nguyễn Phúc Hồng Ân | 8,4 | G | T | HSG |
81 | 10A11 | Lê Tấn Dũng | 8,8 | G | T | HSG |
82 | 10A11 | Mai Văn Dũng | 8,2 | G | T | HSG |
83 | 10A11 | Vũ Danh Hảo | 8,1 | G | T | HSG |
84 | 10A11 | Nguyễn Thị Hường | 8,5 | G | T | HSG |
85 | 10A11 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 8,4 | G | T | HSG |
86 | 10A11 | Trương Ngọc Diễm Quỳnh | 8,3 | G | T | HSG |
87 | 10A11 | Châu Lê Uyên Trang | 8,4 | G | T | HSG |
88 | 10A12 | Cao Trọng Tấn | 8 | G | T | HSG |
89 | 10A12 | Trần Phan Triệu Vi | 8,8 | G | T | HSG |
90 | 10A12 | Trần Thị Như Ý | 8,6 | G | T | HSG |
91 | 10A13 | Đỗ Hoàng Vân Anh | 8,9 | G | T | HSG |
92 | 10A13 | Trần Thiên Bảo | 8 | G | T | HSG |
93 | 10A13 | Trần Cao Bảo Châu | 8,5 | G | T | HSG |
94 | 10A13 | Trần Thị Ái Nhi | 8,3 | G | T | HSG |
95 | 10A13 | Hồ Nguyễn Trường Pha | 8,1 | G | T | HSG |
96 | 10A13 | Nguyễn Quốc Phương | 8,1 | G | T | HSG |
97 | 10A13 | Cao Đại Thạch | 8,8 | G | T | HSG |
98 | 10A13 | Trần Phúc Thịnh | 8 | G | T | HSG |
99 | 10A13 | Nguyễn Lê Bảo Trân | 8,1 | G | T | HSG |
100 | 10A13 | Vũ Thị Phương Uyên | 8,1 | G | T | HSG |
101 | 10A13 | Lê Đức Gia Huy | 8,4 | G | T | HSG |
102 | 10A14 | Nguyễn Thị Hải Anh | 8,8 | G | T | HSG |
103 | 10A14 | Nguyễn Hoàng Khang Hy | 8,3 | G | T | HSG |
104 | 10A14 | Nguyễn Đào Đức Lộc | 8,3 | G | T | HSG |
105 | 10A14 | Trần Khắc Minh | 8,2 | G | T | HSG |
106 | 10A14 | Lê Thị Thanh Ngân | 8,8 | G | T | HSG |
107 | 10A14 | Nghiêm Chí Phát | 8,6 | G | T | HSG |
108 | 10A15 | Nguyễn Xuân Hợp | 8,7 | G | T | HSG |
109 | 10A15 | Nguyễn Quang Huy | 8,1 | G | T | HSG |
110 | 10A15 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 8,6 | G | T | HSG |
111 | 10A15 | Nguyễn Văn Vững | 8 | G | T | HSG |
112 | 11A01 | Đỗ Thị Lan Anh | 8,6 | G | T | HSG |
113 | 11A01 | Nguyễn Mai Nhật Ánh | 8,5 | G | T | HSG |
114 | 11A01 | Nguyễn Minh Đức | 9,3 | G | T | HSG |
115 | 11A01 | Nguyễn Thị Hiếu Hạnh | 8,5 | G | T | HSG |
116 | 11A01 | Nguyễn Thị Kim Hòa | 8,5 | G | T | HSG |
117 | 11A01 | Đồng Lê Quang Lâm | 9 | G | T | HSG |
118 | 11A01 | Đỗ Hoàng Khánh Linh | 8,9 | G | T | HSG |
119 | 11A01 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Mai | 8,6 | G | T | HSG |
120 | 11A01 | Nguyễn Quang Minh | 8,7 | G | T | HSG |
121 | 11A01 | Nguyễn Minh Nga My | 8,8 | G | T | HSG |
122 | 11A01 | Nguyễn Thị Vương Ngân | 9,1 | G | T | HSG |
123 | 11A01 | Lê Đức Nguyên | 8,7 | G | T | HSG |
124 | 11A01 | Lâm Yến Nhi | 8,5 | G | T | HSG |
125 | 11A01 | Trần Uyên Nhi | 8,3 | G | T | HSG |
126 | 11A01 | Trần Ngọc Như | 8,8 | G | T | HSG |
127 | 11A01 | Ngô Bảo Phúc | 9 | G | T | HSG |
128 | 11A01 | Nguyễn Phạm Đan Phúc | 9 | G | T | HSG |
129 | 11A01 | Nguyễn Bích Phượng | 8,2 | G | T | HSG |
130 | 11A01 | Trần Quang | 8,9 | G | T | HSG |
131 | 11A01 | Nguyễn Thị Diệu Quyên | 8,6 | G | T | HSG |
132 | 11A01 | Nguyễn Lương Dạ Thảo | 9,1 | G | T | HSG |
133 | 11A01 | Nguyễn Trường Thịnh | 9,5 | G | T | HSG |
134 | 11A01 | Nguyễn Đào Hoài Thuận | 9,1 | G | T | HSG |
135 | 11A01 | Vũ Trúc Thủy Tiên | 8,9 | G | T | HSG |
136 | 11A01 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | 9 | G | T | HSG |
137 | 11A01 | Nguyễn Trần Quốc Tuấn | 8,6 | G | T | HSG |
138 | 11A01 | Hoàng Thu Uyên | 8,9 | G | T | HSG |
139 | 11A02 | Nguyễn Vương Hùng Anh | 8,9 | G | T | HSG |
140 | 11A02 | Trần Quốc Bảo | 9,4 | G | T | HSG |
141 | 11A02 | Nguyễn Minh Đức | 8,6 | G | T | HSG |
142 | 11A02 | Ngụ Hoàng Hiếu | 9,1 | G | T | HSG |
143 | 11A02 | Châu Thiện Đăng Huân | 8,4 | G | T | HSG |
144 | 11A02 | Nguyễn Hồ Quỳnh Hương | 8,5 | G | T | HSG |
145 | 11A02 | Cao Thị Minh Khanh | 8,2 | G | T | HSG |
146 | 11A02 | Bùi Thị Thùy Linh | 8,8 | G | T | HSG |
147 | 11A02 | Trần Đại Lợi | 8,8 | G | T | HSG |
148 | 11A02 | Trần Thị Quỳnh Mai | 8,9 | G | T | HSG |
149 | 11A02 | Lại Bảo Nguyên | 8,4 | G | T | HSG |
150 | 11A02 | Đỗ Như Nguyệt | 8,9 | G | T | HSG |
151 | 11A02 | Nguyễn Thảo Uyên Nhi | 8,7 | G | T | HSG |
152 | 11A02 | Trần Thị Yến Nhi | 8,7 | G | T | HSG |
153 | 11A02 | Lê Thị Quỳnh Như | 8,7 | G | T | HSG |
154 | 11A02 | Nguyễn Thị Thanh Phúc | 9,2 | G | T | HSG |
155 | 11A02 | Hoàng Thị Phương Thảo | 8,9 | G | T | HSG |
156 | 11A02 | Nguyễn Thị Thảo | 9 | G | T | HSG |
157 | 11A02 | Lê Đức Thuận | 9 | G | T | HSG |
158 | 11A02 | Phạm Thị Thanh Thùy | 8,6 | G | T | HSG |
159 | 11A02 | Tạ Hoàng Huyền Trang | 8,8 | G | T | HSG |
160 | 11A02 | Võ Ngọc Phương Trinh | 8,9 | G | T | HSG |
161 | 11A02 | Lê Thị Ánh Uyên | 8,8 | G | T | HSG |
162 | 11A02 | Nguyễn Thị Yến Vi | 8,6 | G | T | HSG |
163 | 11A02 | Nguyễn Thảo Vy | 8,7 | G | T | HSG |
164 | 11A03 | Lê Nguyên Bình | 8,6 | G | T | HSG |
165 | 11A03 | Nguyễn Danh Hoàng Đạt | 8,6 | G | T | HSG |
166 | 11A03 | Nguyễn Văn Đức | 8,4 | G | T | HSG |
167 | 11A03 | Trịnh Thúy Hiền | 8,2 | G | T | HSG |
168 | 11A03 | Trương Trần Quốc Khánh | 8,5 | G | T | HSG |
169 | 11A03 | Lê Trần Đăng Khoa | 8,9 | G | T | HSG |
170 | 11A03 | Trần Bảo Long | 9 | G | T | HSG |
171 | 11A03 | Đào Đức Lương | 8,4 | G | T | HSG |
172 | 11A03 | Nguyễn Võ Hương Như | 8,9 | G | T | HSG |
173 | 11A03 | Trần Hoàng Nhật Phúc | 8,7 | G | T | HSG |
174 | 11A03 | Trần Ngọc Nam Phương | 9,3 | G | T | HSG |
175 | 11A03 | Bùi Như Quỳnh | 9,3 | G | T | HSG |
176 | 11A03 | Trần Cao Sơn | 8,5 | G | T | HSG |
177 | 11A03 | Đinh Tiến Thành | 8,4 | G | T | HSG |
178 | 11A03 | Bùi Hoàng Thủy Tiên | 8,7 | G | T | HSG |
179 | 11A03 | Phan Lưu Bảo Trân | 8,2 | G | T | HSG |
180 | 11A03 | Phùng Lê Thiên Vũ | 8,1 | G | T | HSG |
181 | 11A04 | Tào Nguyệt Ánh | 8,6 | G | T | HSG |
182 | 11A04 | Đỗ Hải Bình | 8,1 | G | T | HSG |
183 | 11A04 | Bùi Thị Nguyên Diệp | 9,2 | G | T | HSG |
184 | 11A04 | Dương Yến Nhi | 8,3 | G | T | HSG |
185 | 11A04 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8,6 | G | T | HSG |
186 | 11A04 | Trần Thị Thùy Trâm | 8,4 | G | T | HSG |
187 | 11A04 | Nguyễn Đình Trung | 8,5 | G | T | HSG |
188 | 11A05 | Hoàng Phùng Phương Đông | 8,7 | G | T | HSG |
189 | 11A05 | Nguyễn Bạch Gia Hân | 8,3 | G | T | HSG |
190 | 11A05 | Lê Ngọc Khánh Huyền | 8,4 | G | T | HSG |
191 | 11A05 | Bùi Phan Thùy Linh | 8,5 | G | T | HSG |
192 | 11A05 | Nguyễn Nữ Ngọc Thanh | 8,5 | G | T | HSG |
193 | 11A05 | Phạm Hoài Thảo Uyên | 8,6 | G | T | HSG |
194 | 11A05 | Lê Vũ Thảo Vy | 8,3 | G | T | HSG |
195 | 11A05 | Trịnh Như Ý | 8,2 | G | T | HSG |
196 | 11A06 | Nguyễn Văn Gia Bảo | 8,4 | G | T | HSG |
197 | 11A06 | Nguyễn Hồ Tăng Danh | 8,6 | G | T | HSG |
198 | 11A06 | Nguyễn Thành Danh | 8,7 | G | T | HSG |
199 | 11A06 | Ngô Thị Duyên | 8,2 | G | T | HSG |
200 | 11A06 | Phạm Nguyễn Phúc Hào | 9 | G | T | HSG |
201 | 11A06 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 8,9 | G | T | HSG |
202 | 11A06 | Nguyễn Võ Minh Khánh | 8,3 | G | T | HSG |
203 | 11A06 | Lê Ngọc Khánh Linh | 8,5 | G | T | HSG |
204 | 11A06 | Vũ Thị Cẩm Ly | 8,2 | G | T | HSG |
205 | 11A06 | Trần Thị Minh Nguyệt | 8,2 | G | T | HSG |
206 | 11A06 | Trần Ngọc Yến Nhi | 8,1 | G | T | HSG |
207 | 11A06 | Phạm Thị Yến Vy | 8,6 | G | T | HSG |
208 | 11A08 | Nông Đại Dương | 8 | G | T | HSG |
209 | 11A08 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 8,1 | G | T | HSG |
210 | 11A08 | Nguyễn Như Quang Huy | 8,3 | G | T | HSG |
211 | 11A09 | Đặng Danh Quốc Bảo | 8 | G | T | HSG |
212 | 11A09 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích | 8,1 | G | T | HSG |
213 | 11A09 | Vũ Xuân Ngọc | 8,1 | G | T | HSG |
214 | 11A09 | Trần Thị Trang Thư | 8,8 | G | T | HSG |
215 | 11A09 | Phan Hoàng Phương Uyên | 8,2 | G | T | HSG |
216 | 11A09 | Phạm Ngọc Việt | 8,5 | G | T | HSG |
217 | 11A09 | Dương Hiển Vinh | 8,4 | G | T | HSG |
218 | 11A10 | Trần Lê Hoàng Anh | 8 | G | T | HSG |
219 | 11A10 | Trần Thị Thanh Huyền | 8,5 | G | T | HSG |
220 | 11A10 | Nguyễn Trương Ngọc Nhã | 8,3 | G | T | HSG |
221 | 11A10 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 8,9 | G | T | HSG |
222 | 11A10 | Phạm Vũ Thị Thanh | 8,3 | G | T | HSG |
223 | 11A11 | Vũ Trần Đức Nghĩa | 8,6 | G | T | HSG |
224 | 11A11 | Nguyễn Thu Uyên | 8,4 | G | T | HSG |
225 | 11A11 | Lê Nguyễn Kim Yến | 9 | G | T | HSG |
226 | 11A12 | Lê Hồ Yến Nhi | 8,4 | G | T | HSG |
227 | 11A12 | Dương Thị Thùy Trang | 8,3 | G | T | HSG |
228 | 11A13 | Nguyễn Kim Phong | 8,7 | G | T | HSG |
229 | 11A13 | Nguyễn Thành Trí | 8,4 | G | T | HSG |
230 | 11A13 | Nguyễn Thị Xuân | 8,8 | G | T | HSG |
231 | 11A15 | Bùi Ngọc Đài Anh | 8,2 | G | T | HSG |
232 | 11A15 | Trần Trường Giang | 8,3 | G | T | HSG |
233 | 11A15 | Hoàng Đức Hiệp | 8,1 | G | T | HSG |
234 | 11A15 | Lê Đỗ Vũ Huy | 8,7 | G | T | HSG |
235 | 11A15 | Nguyễn Thị Kim Hương | 8,1 | G | T | HSG |
236 | 11A15 | Trần Quốc Khánh | 9,2 | G | T | HSG |
237 | 11A15 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 8,2 | G | T | HSG |
238 | 11A15 | Dương Thị Nguyệt Nhi | 8,1 | G | T | HSG |
239 | 11A15 | Phan Nguyễn Hoàng Phong | 8,2 | G | T | HSG |
240 | 11A15 | Trần Trung Trực | 8,2 | G | T | HSG |
241 | 11A15 | Trần Thị Thảo Vi | 8,4 | G | T | HSG |
242 | 11A15 | Nguyễn Hà Vy | 8,8 | G | T | HSG |
243 | 12A01 | Bùi Phạm Mai Anh | 8,3 | G | T | HSG |
244 | 12A01 | Bùi Phạm Ngọc Anh | 8,3 | G | T | HSG |
245 | 12A01 | Lê Thị Như Bình | 8,5 | G | T | HSG |
246 | 12A01 | Võ Minh Đức | 8 | G | T | HSG |
247 | 12A01 | Trần Đăng Khôi | 8,3 | G | T | HSG |
248 | 12A01 | Lê Ý Lan | 8,7 | G | T | HSG |
249 | 12A01 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 8 | G | T | HSG |
250 | 12A01 | Nguyễn Phúc Lộc | 8,5 | G | T | HSG |
251 | 12A01 | Phan Anh Nhật Minh | 8,1 | G | T | HSG |
252 | 12A01 | Nguyễn Thị Trà My | 8,8 | G | T | HSG |
253 | 12A01 | Lê Hoàng Nam | 9 | G | T | HSG |
254 | 12A01 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 9 | G | T | HSG |
255 | 12A01 | Võ Hồng Thảo Nguyên | 8,4 | G | T | HSG |
256 | 12A01 | Phạm Phú Quang | 8,6 | G | T | HSG |
257 | 12A01 | Trần Thị Ngọc Thương | 8,5 | G | T | HSG |
258 | 12A01 | Nguyễn Thủy Tiên | 8,5 | G | T | HSG |
259 | 12A01 | Hồ Thị Minh Tú | 8,7 | G | T | HSG |
260 | 12A01 | Lê Thị Yến Vy | 8,6 | G | T | HSG |
261 | 12A02 | Trương Thị Lan Anh | 8,7 | G | T | HSG |
262 | 12A02 | Phạm Hoài Bảo | 8,3 | G | T | HSG |
263 | 12A02 | Trần Thị Diễm | 8,5 | G | T | HSG |
264 | 12A02 | Đỗ Thùy Dương | 8,4 | G | T | HSG |
265 | 12A02 | Nguyễn Thành Đạt | 8,1 | G | T | HSG |
266 | 12A02 | Bùi Thiện Đoan | 8,5 | G | T | HSG |
267 | 12A02 | Vũ Đức Đông | 8,5 | G | T | HSG |
268 | 12A02 | Lâm Thùy Giang | 8,3 | G | T | HSG |
269 | 12A02 | Phạm Ngọc Ánh Hồng | 9,2 | G | T | HSG |
270 | 12A02 | Nguyễn Hữu Huy | 9,1 | G | T | HSG |
271 | 12A02 | Nguyễn Khánh Huyền | 8,4 | G | T | HSG |
272 | 12A02 | Nguyễn Đậu Thanh Liêm | 8,8 | G | T | HSG |
273 | 12A02 | Nguyễn Gia Long | 8 | G | T | HSG |
274 | 12A02 | Phan Thị Thùy Na | 8,1 | G | T | HSG |
275 | 12A02 | Huỳnh Quảng Nam | 8,8 | G | T | HSG |
276 | 12A02 | Phạm Thị Hằng Nga | 8,7 | G | T | HSG |
277 | 12A02 | Hoàng Lâm Thúy Ngân | 8,4 | G | T | HSG |
278 | 12A02 | Huỳnh Trọng Nghĩa | 8,8 | G | T | HSG |
279 | 12A02 | Đặng Thị Hà Nguyên | 8,9 | G | T | HSG |
280 | 12A02 | Vũ Nguyễn Khôi Nguyên | 9 | G | T | HSG |
281 | 12A02 | Nguyễn An Ninh | 9 | G | T | HSG |
282 | 12A02 | Nguyễn Bảo Quân | 9,4 | G | T | HSG |
283 | 12A02 | Nguyễn Như Quỳnh | 8,4 | G | T | HSG |
284 | 12A02 | Phạm Thị Thanh Tâm | 8,9 | G | T | HSG |
285 | 12A02 | Đinh Thị Phương Thảo | 8,9 | G | T | HSG |
286 | 12A02 | Đoàn Thị Thanh Thảo | 8,5 | G | T | HSG |
287 | 12A02 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 9,2 | G | T | HSG |
288 | 12A02 | Hoàng Thị Huyền Thương | 8,9 | G | T | HSG |
289 | 12A02 | Đỗ Ngọc Trâm | 8,3 | G | T | HSG |
290 | 12A02 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 8,4 | G | T | HSG |
291 | 12A02 | Nguyễn Ngọc Trân | 8,5 | G | T | HSG |
292 | 12A02 | Lê Thanh Tuấn | 8,7 | G | T | HSG |
293 | 12A02 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 8,5 | G | T | HSG |
294 | 12A02 | Nguyễn Ngọc Uyên Vy | 8,9 | G | T | HSG |
295 | 12A03 | Nguyễn Thị Mai Anh | 8,1 | G | T | HSG |
296 | 12A03 | Nguyễn Phương Dung | 8,3 | G | T | HSG |
297 | 12A03 | Đỗ Đình Gia Đại | 8 | G | T | HSG |
298 | 12A03 | Phan Tích Hiếu | 8,7 | G | T | HSG |
299 | 12A03 | Trần Minh Hiếu | 8,1 | G | T | HSG |
300 | 12A03 | Nguyễn Duy Hưng | 8,2 | G | T | HSG |
301 | 12A03 | Nguyễn Vũ Thành Nam | 8,1 | G | T | HSG |
302 | 12A03 | Đỗ Đình Gia Phát | 8 | G | T | HSG |
303 | 12A03 | Lê Bá Phát | 8,2 | G | T | HSG |
304 | 12A03 | Trần Quang Thiện | 8,4 | G | T | HSG |
305 | 12A03 | Hoàng Thị Hà Thu | 8,4 | G | T | HSG |
306 | 12A03 | Văn Thị Tường Vy | 8 | G | T | HSG |
307 | 12A04 | Nguyễn Ngọc Ánh | 8,3 | G | T | HSG |
308 | 12A04 | Nguyễn Trương Gia Huy | 8,8 | G | T | HSG |
309 | 12A04 | Võ Lâm Tấn Minh | 8,4 | G | T | HSG |
310 | 12A04 | Lê Thành Nhân | 8,3 | G | T | HSG |
311 | 12A04 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 9,1 | G | T | HSG |
312 | 12A04 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 8,9 | G | T | HSG |
313 | 12A04 | Trần Võ Lê Trinh | 8 | G | T | HSG |
314 | 12A04 | Cù Ngọc Tú | 8,4 | G | T | HSG |
315 | 12A04 | Phạm Hà Vy | 8,6 | G | T | HSG |
316 | 12A05 | Nguyễn Thùy An | 8,3 | G | T | HSG |
317 | 12A05 | Nguyễn Ngọc Ánh | 8,5 | G | T | HSG |
318 | 12A05 | Lê Thái Bình | 8,8 | G | T | HSG |
319 | 12A05 | Ngô Thành Đạt | 8,3 | G | T | HSG |
320 | 12A05 | Lý Nhật Hào | 8,3 | G | T | HSG |
321 | 12A05 | Vũ Thị Mỹ Linh | 8,7 | G | T | HSG |
322 | 12A05 | Đỗ Trà My | 8,6 | G | T | HSG |
323 | 12A05 | Phan Lê Thanh Ngân | 8 | G | T | HSG |
324 | 12A05 | Hồ Ngọc Thu Nguyệt | 8,5 | G | T | HSG |
325 | 12A05 | Cao Thị Tuyết Nhạn | 8,1 | G | T | HSG |
326 | 12A05 | Vũ Nguyễn Quỳnh Như | 8,8 | G | T | HSG |
327 | 12A05 | Nguyễn Yến Hàn Ni | 8,7 | G | T | HSG |
328 | 12A05 | Nguyễn Vũ Hoàng Thy | 8,9 | G | T | HSG |
329 | 12A05 | Nguyễn Thị Ngọc Tiên | 8,6 | G | T | HSG |
330 | 12A05 | Ngô Thị Huyền Trân | 8,6 | G | T | HSG |
331 | 12A05 | Nguyễn Thanh Tuấn | 8,1 | G | T | HSG |
332 | 12A05 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 8,4 | G | T | HSG |
333 | 12A06 | Huỳnh Tấn Công | 8,4 | G | T | HSG |
334 | 12A06 | Bùi Kỳ Dung | 8,1 | G | T | HSG |
335 | 12A06 | Phan Đình Gia Hân | 8 | G | T | HSG |
336 | 12A06 | Phạm Thị Ngọc Hân | 8,2 | G | T | HSG |
337 | 12A06 | Trần Công Luận | 8,3 | G | T | HSG |
338 | 12A06 | Nguyễn Phương Nguyên | 8,7 | G | T | HSG |
339 | 12A06 | Lê Thị Tuyết Nhi | 8,6 | G | T | HSG |
340 | 12A06 | Trương Minh Nhi | 8,3 | G | T | HSG |
341 | 12A06 | Trương Minh Phương | 8,9 | G | T | HSG |
342 | 12A06 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 8,2 | G | T | HSG |
343 | 12A06 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 8,5 | G | T | HSG |
344 | 12A06 | Phan Thái Vinh | 8,1 | G | T | HSG |
345 | 12A07 | Lý Đường Đạo | 8,3 | G | T | HSG |
346 | 12A07 | Nguyễn Mạnh Hòa | 8,2 | G | T | HSG |
347 | 12A07 | Phạm Thu Huyền | 8,4 | G | T | HSG |
348 | 12A07 | Nguyễn Thị Hương Ly | 8,1 | G | T | HSG |
349 | 12A07 | Võ Thị Phương Trang | 8,6 | G | T | HSG |
350 | 12A07 | Trần Huyền Trâm | 9 | G | T | HSG |
351 | 12A07 | Nguyễn Thị Nhã Vy | 8,4 | G | T | HSG |
352 | 12A07 | Nguyễn Thị Yến | 8,9 | G | T | HSG |
353 | 12A08 | Trần Lê Bách | 8,6 | G | T | HSG |
354 | 12A08 | Trần Phan Hương Giang | 8,8 | G | T | HSG |
355 | 12A08 | Nguyễn Minh Hoàn | 8,4 | G | T | HSG |
356 | 12A08 | Phạm Minh Huy | 8 | G | T | HSG |
357 | 12A08 | Nguyễn Đăng Khoa | 8,1 | G | T | HSG |
358 | 12A08 | Đỗ Trịnh Quảng Nam | 8,2 | G | T | HSG |
359 | 12A08 | Hoàng Thị Ngọc | 8,3 | G | T | HSG |
360 | 12A08 | Nguyễn Đình Quang | 8,4 | G | T | HSG |
361 | 12A09 | Đỗ Thiện An | 8,7 | G | T | HSG |
362 | 12A09 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 8,7 | G | T | HSG |
363 | 12A09 | Mai Hồ Thủy Đức | 8,5 | G | T | HSG |
364 | 12A09 | Lê Hồng Hạnh | 8,6 | G | T | HSG |
365 | 12A09 | Lại Thị Thanh Hiền | 8,7 | G | T | HSG |
366 | 12A09 | Lê Đức Huy | 8,8 | G | T | HSG |
367 | 12A09 | Nguyễn Đăng Huy | 8,4 | G | T | HSG |
368 | 12A09 | Nguyễn Ngọc Phương Kha | 8,8 | G | T | HSG |
369 | 12A09 | Nguyễn Đăng Khoa | 8,5 | G | T | HSG |
370 | 12A09 | Giáp Thị Ngọc Lan | 8,2 | G | T | HSG |
371 | 12A09 | Nguyễn Đỗ Khánh Linh | 8,7 | G | T | HSG |
372 | 12A09 | Vũ Thị Khánh Linh | 8,5 | G | T | HSG |
373 | 12A09 | Lương Khánh Ngân | 8,5 | G | T | HSG |
374 | 12A09 | Cao Lê Đông Nghi | 8,8 | G | T | HSG |
375 | 12A09 | Võ Thành Nhân | 8,5 | G | T | HSG |
376 | 12A09 | Phạm Quỳnh Như | 8,8 | G | T | HSG |
377 | 12A09 | Lê Vũ Khánh Quyên | 9,1 | G | T | HSG |
378 | 12A09 | Nguyễn Xuân Sơn | 8,3 | G | T | HSG |
379 | 12A09 | Phùng Xuân Toàn | 8,7 | G | T | HSG |
380 | 12A09 | Lý Hoàng Minh Trang | 8,8 | G | T | HSG |
381 | 12A09 | Mai Thái Tuấn | 8,4 | G | T | HSG |
382 | 12A09 | Lê Thị Bảo Tú | 8,9 | G | T | HSG |
383 | 12A09 | Nguyễn Châu Anh Tú | 8,7 | G | T | HSG |
384 | 12A10 | Nguyễn Xuân Bắc | 8,2 | G | T | HSG |
385 | 12A10 | Nguyễn Thị Gia Chi | 9 | G | T | HSG |
386 | 12A10 | Đinh Thị Tâm Đan | 8,5 | G | T | HSG |
387 | 12A10 | Trần Thành Đạt | 9 | G | T | HSG |
388 | 12A10 | Đinh Lâm Mỹ Hằng | 8,7 | G | T | HSG |
389 | 12A10 | Ngô Vũ Trọng Hoàng | 8,5 | G | T | HSG |
390 | 12A10 | Thiều Phan Khánh Linh | 8,5 | G | T | HSG |
391 | 12A10 | Lê Thị Trúc Ly | 8,5 | G | T | HSG |
392 | 12A10 | Đỗ Hồng Tố Nga | 8,5 | G | T | HSG |
393 | 12A10 | Triệu Gia Ngọc | 8,5 | G | T | HSG |
394 | 12A10 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 8,8 | G | T | HSG |
395 | 12A10 | Lê Hoàng Lam Phương | 8,6 | G | T | HSG |
396 | 12A10 | Nguyễn Phương Thi | 8,9 | G | T | HSG |
397 | 12A10 | Bùi Minh Thu | 8,3 | G | T | HSG |
398 | 12A10 | Hoàng Thanh Thủy | 8,7 | G | T | HSG |
399 | 12A10 | Nguyễn Anh Tiến | 8,7 | G | T | HSG |
400 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 8 | G | T | HSG |
401 | 12A10 | Trần Thị Hải Yến | 9 | G | T | HSG |
402 | 12A11 | Nguyễn Quốc Anh | 8 | G | T | HSG |
403 | 12A11 | Nguyễn Gia Ngọc | 8,2 | G | T | HSG |
404 | 12A11 | Võ Lê Băng Như | 8,4 | G | T | HSG |
405 | 12A11 | H Vân Niê | 8 | G | T | HSG |
406 | 12A11 | Nguyễn Lê Thúy Quỳnh | 8,8 | G | T | HSG |
407 | 12A11 | Tô Nhã Thi | 8,5 | G | T | HSG |
408 | 12A11 | Phạm Hoàng Vân | 8 | G | T | HSG |
409 | 12A11 | Nguyễn Đoàn Anh Vũ | 8,1 | G | T | HSG |
410 | 12A12 | Nguyễn Hồ Thái Bảo | 8,1 | G | T | HSG |
411 | 12A12 | Nguyễn Thị Liên | 8,2 | G | T | HSG |
412 | 12A13 | Trần Tú Bình | 8,1 | G | T | HSG |
413 | 12A13 | Lê Quốc Huy | 8,1 | G | T | HSG |
414 | 12A14 | Vũ Hồng Bảo Nhi | 8,1 | G | T | HSG |