Danh sách HS giỏi học kỳ I, 2020-2021

Lượt xem:

Đọc bài viết

STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính ĐTB các môn Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu thi đua
1 10A01 Nguyễn Trường Thịnh 06/06/2005 Nam 8.4 G T Giỏi
2 10A01 Nguyễn Đào Hoài Thuận 21/06/2005 Nam 8.1 G T Giỏi
3 10A02 Nguyễn Vương Hùng Anh 28/01/2005 Nam 8.3 G T Giỏi
4 10A02 Trần Quốc Bảo 08/09/2005 Nam 8.6 G T Giỏi
5 10A02 Trần Thị Quỳnh Mai 02/01/2005 Nữ 8.3 G T Giỏi
6 10A02 Nguyễn Thị Thanh Phúc 04/04/2005 Nữ 8.5 G T Giỏi
7 10A02 Nguyễn Thị Thảo 25/10/2005 Nữ 8.1 G T Giỏi
8 10A02 Tạ Hoàng Huyền Trang 25/08/2005 Nữ 8.2 G T Giỏi
9 10A02 Võ Ngọc Phương Trinh 09/02/2005 Nữ 8.4 G T Giỏi
10 10A03 Phạm Ngọc Hải 30/03/2005 Nam 8.1 G T Giỏi
11 10A03 Trần Bảo Long 01/12/2005 Nam 8.3 G T Giỏi
12 10A03 Trần Ngọc Nam Phương 18/01/2005 Nữ 8.6 G T Giỏi
13 10A03 Bùi Như Quỳnh 08/10/2005 Nữ 8.5 G T Giỏi
14 10A03 Đinh Tiến Thành 27/10/2005 Nam 8.1 G T Giỏi
15 10A04 Tào Nguyệt Ánh 02/02/2005 Nữ 8.4 G T Giỏi
16 10A04 Bùi Thị Nguyên Diệp 07/04/2005 Nữ 8.7 G T Giỏi
17 10A04 Nguyễn Đình Trung 26/08/2005 Nam 8.1 G T Giỏi
18 10A05 Hoàng Phùng Phương Đông 11/09/2005 Nam 8.1 G T Giỏi
19 10A05 Nguyễn Nữ Ngọc Thanh 12/09/2005 Nữ 8 G T Giỏi
20 10A06 Nguyễn Thành Danh 24/11/2005 Nam 8.4 G T Giỏi
21 10A06 Phạm Nguyễn Phúc Hào 14/02/2005 Nam 8 G T Giỏi
22 10A06 Nguyễn Thị Thanh Hoa 11/04/2005 Nữ 8.2 G T Giỏi
23 10A07 Trần Tuấn Hưng 20/09/2005 Nam 8 G T Giỏi
24 10A09 Trần Thị Trang Thư 07/05/2005 Nữ 8.3 G T Giỏi
25 10A09 Phạm Ngọc Việt 16/03/2005 Nam 8.3 G T Giỏi
26 10A10 Nguyễn Thị Kim Oanh 26/12/2005 Nữ 8.6 G T Giỏi
27 10A11 Nguyễn Đức Huy 07/09/2005 Nam 8 G T Giỏi
28 10A13 Nguyễn Kim Phong 15/04/2005 Nam 8.3 G T Giỏi
29 10A13 Nguyễn Thị Xuân 24/08/2005 Nữ 8.2 G T Giỏi
30 10A14 Phạm Thị Kim Khánh 06/10/2005 Nữ 8.5 G T Giỏi
31 10A15 Lê Đỗ Vũ Huy 21/08/2005 Nam 8.2 G T Giỏi
32 10A15 Trần Quốc Khánh 26/08/2005 Nam 8.7 G T Giỏi
33 10A15 Trần Trung Trực 18/09/2005 Nam 8.6 G T Giỏi
34 11A01 Nguyễn Thị Trà My 21/02/2004 Nữ 8.4 G T Giỏi
35 11A01 Lê Hoàng Nam 26/05/2004 Nam 8.4 G T Giỏi
36 11A01 Nguyễn Trọng Nghĩa 05/04/2004 Nam 8.7 G T Giỏi
37 11A01 Trương Minh Phương 21/12/2004 Nữ 8.5 G T Giỏi
38 11A01 Hồ Thị Minh Tú 19/01/2004 Nữ 8.3 G T Giỏi
39 11A02 Đỗ Thùy Dương 21/09/2004 Nữ 8.1 G T Giỏi
40 11A02 Phạm Ngọc Ánh Hồng 11/10/2004 Nữ 9.2 G T Giỏi
41 11A02 Nguyễn Hữu Huy 09/05/2004 Nam 8.6 G T Giỏi
42 11A02 Nguyễn Đậu Thanh Liêm 05/12/2004 Nam 8.4 G T Giỏi
43 11A02 Đặng Thị Hà Nguyên 08/12/2004 Nữ 8.5 G T Giỏi
44 11A02 Nguyễn An Ninh 18/10/2004 Nam 8.5 G T Giỏi
45 11A02 Nguyễn Bảo Quân 01/01/2004 Nam 9.1 G T Giỏi
46 11A02 Phạm Thị Thanh Tâm 29/06/2004 Nữ 8.3 G T Giỏi
47 11A02 Đinh Thị Phương Thảo 09/06/2004 Nữ 8.3 G T Giỏi
48 11A02 Đoàn Thị Thanh Thảo 06/04/2004 Nữ 8.5 G T Giỏi
49 11A02 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/01/2004 Nữ 8.8 G T Giỏi
50 11A02 Hoàng Thị Huyền Thương 03/05/2004 Nữ 8.7 G T Giỏi
51 11A02 Nguyễn Thị Phương Uyên 21/12/2004 Nữ 8.3 G T Giỏi
52 11A03 Phan Tích Hiếu 14/01/2004 Nữ 8.2 G T Giỏi
53 11A04 Nguyễn Thị Quỳnh Như 05/03/2004 Nữ 8.4 G T Giỏi
54 11A04 Nguyễn Thị Phương Thanh 11/03/2004 Nữ 8.6 G T Giỏi
55 11A05 Vũ Thị Mỹ Linh 09/05/2004 Nữ 8.2 G T Giỏi
56 11A05 Nguyễn Vũ Hoàng Thy 07/06/2004 Nữ 8.4 G T Giỏi
57 11A06 Nguyễn Phương Nguyên 28/02/2004 Nữ 8 G T Giỏi
58 11A06 Lê Thị Tuyết Nhi 20/04/2004 Nữ 8.5 G T Giỏi
59 11A07 Trần Huyền Trâm 23/11/2004 Nữ 8.5 G T Giỏi
60 11A07 Nguyễn Thị Yến 15/09/2004 Nữ 8.6 G T Giỏi
61 11A09 Nguyễn Ngọc Phương Kha 05/10/2004 Nữ 8.4 G T Giỏi
62 11A09 Nguyễn Đỗ Khánh Linh 12/09/2004 Nữ 8.2 G T Giỏi
63 11A09 Cao Lê Đông Nghi 25/06/2004 Nữ 8.3 G T Giỏi
64 11A09 Lê Vũ Khánh Quyên 12/11/2004 Nữ 8.7 G T Giỏi
65 11A09 Lý Hoàng Minh Trang 26/07/2004 Nữ 8.6 G T Giỏi
66 11A09 Lê Thị Bảo Tú 26/03/2004 Nữ 8.9 G T Giỏi
67 11A10 Nguyễn Thị Gia Chi 01/05/2004 Nữ 8.9 G T Giỏi
68 11A10 Đinh Thị Tâm Đan 22/03/2004 Nữ 8.3 G T Giỏi
69 11A10 Trần Thành Đạt 05/02/2004 Nam 8.5 G T Giỏi
70 11A10 Đinh Lâm Mỹ Hằng 21/10/2004 Nữ 8.2 G T Giỏi
71 11A10 Đỗ Hồng Tố Nga 05/04/2004 Nữ 8.1 G T Giỏi
72 11A10 Nguyễn Thị Thảo Nhi 29/12/2004 Nữ 8.3 G T Giỏi
73 11A10 Hoàng Thanh Thủy 09/07/2004 Nữ 8.2 G T Giỏi
74 11A10 Trần Thị Hải Yến 25/02/2004 Nữ 8.8 G T Giỏi
75 11A11 Tô Nhã Thi 19/01/2004 Nữ 8.2 G T Giỏi
76 11A13 Trần Tú Bình 14/02/2004 Nữ 8 G T Giỏi
77 12A01 Bùi Lê Thảo Chi 13/11/2003 Nữ 8.1 G T Giỏi
78 12A01 Lê Vũ Khánh Linh 22/05/2003 Nữ 8 G T Giỏi
79 12A01 Phạm Thùy Linh 09/02/2003 Nữ 8.2 G T Giỏi
80 12A01 Đoàn Minh Tâm 10/08/2003 Nam 8.4 G T Giỏi
81 12A01 Trần Ngọc Thanh 26/06/2003 Nam 8 G T Giỏi
82 12A01 Đậu Lê Thanh Vân 05/08/2003 Nữ 8.2 G T Giỏi
83 12A02 Lê Nguyễn Ngọc Hà 08/11/2003 Nữ 8.9 G T Giỏi
84 12A02 Nguyễn Hoàng Trung Hải 06/12/2003 Nam 8.1 G T Giỏi
85 12A02 Huỳnh Ngọc Mỹ Quyên 02/04/2003 Nữ 8.1 G T Giỏi
86 12A02 Lê Hoàng Như Vy 06/02/2004 Nữ 8.1 G T Giỏi
87 12A03 Hoàng Kỳ Anh 15/02/2003 Nữ 8.2 G T Giỏi
88 12A03 Lương Nguyễn Huệ Chi 28/09/2003 Nữ 8.5 G T Giỏi
89 12A03 Trần Thị Thanh Hương 25/04/2003 Nữ 8 G T Giỏi
90 12A03 Hà Thế Kha 12/06/2003 Nam 8 G T Giỏi
91 12A03 Võ Thị Gia Linh 07/07/2003 Nữ 8.4 G T Giỏi
92 12A03 Phan Anh Thi 05/03/2003 Nữ 8.4 G T Giỏi
93 12A03 Lê Trọng Toản 16/07/2003 Nam 8.1 G T Giỏi
94 12A04 Vũ Nguyễn Minh Quân 16/10/2003 Nam 8.2 G T Giỏi
95 12A04 Chềnh Thảo Uyên 24/02/2003 Nữ 8.1 G T Giỏi
96 12A08 Châu Thị Phúc 08/05/2003 Nữ 8.3 G T Giỏi
97 12A09 Nguyễn Vũ Huyền Anh 27/08/2003 Nữ 8.3 G T Giỏi
98 12A09 Nguyễn Lê Kim Chi 04/09/2003 Nữ 8.4 G T Giỏi
99 12A09 Nguyễn Thị Kim Chi 27/09/2003 Nữ 8.3 G T Giỏi
100 12A09 Phạm Vũ Việt Dũng 09/08/2003 Nam 8.8 G T Giỏi
101 12A09 Đặng Hương Giang 12/10/2003 Nữ 8.2 G T Giỏi
102 12A09 Đặng Gia Hân 30/10/2003 Nữ 8.1 G T Giỏi
103 12A09 Trần Thị Bảo Khuyên 29/01/2003 Nữ 8.1 G T Giỏi
104 12A09 Nguyễn Hoàng Lâm 06/11/2003 Nam 8.8 G T Giỏi
105 12A09 Lê Viết Lộc 13/03/2003 Nam 8.4 G T Giỏi
106 12A09 Phạm Lê Thùy Mai 29/09/2003 Nữ 8.3 G T Giỏi
107 12A09 Trần Thanh Nga 01/02/2003 Nữ 8.7 G T Giỏi
108 12A09 Vũ Thị Uyên Phương 07/05/2003 Nữ 8.1 G T Giỏi
109 12A09 Nguyễn Kim Minh Quân 07/03/2003 Nam 8.8 G T Giỏi
110 12A09 Doãn Thị Minh Thu 13/06/2003 Nữ 8.7 G T Giỏi
111 12A09 Đỗ Lê Minh Thư 05/12/2003 Nữ 8.9 G T Giỏi
112 12A09 Lê Nguyễn Thùy Trang 05/11/2003 Nữ 8.5 G T Giỏi
113 12A09 Trần Thu Trang 22/10/2003 Nữ 8.7 G T Giỏi
114 12A09 Huỳnh Thị Bảo Trân 04/01/2003 Nữ 8.6 G T Giỏi
115 12A09 Phạm Nguyễn Hải Yến 07/01/2003 Nữ 8.2 G T Giỏi
116 12A10 Mai Khánh Linh 19/06/2003 Nữ 8.2 G T Giỏi
117 12A10 Nguyễn Minh Quang 03/11/2003 Nam 8.5 G T Giỏi
118 12A10 Đoàn Minh Thư 10/07/2003 Nữ 8.2 G T Giỏi
119 12A10 Nguyễn Thị Bảo Trang 19/11/2003 Nữ 8.3 G T Giỏi
120 12A11 Châu Thành Nhân 15/10/2003 Nam 8.7 G T Giỏi
121 12A12 Trần Nguyên Bình 25/04/2003 Nam 8.2 G T Giỏi
122 12A13 Ngô Công Hoàng Anh 10/10/2003 Nam 8.5 G T Giỏi
123 12A14 Bùi Thị Linh 01/12/2003 Nữ 8 G T Giỏi
124 12A14 Đặng Ngọc Anh Thi 24/09/2003 Nữ 8.3 G T Giỏi