Danh sách HS giỏi cấp trường (dành cho HS 3 khối thi chương trình lớp 12), 2023-2024
Lượt xem:
STT | SBD | Họ tên HS | Lớp | Môn | Điểm (thang 20) | Xếp giải |
1 | HSG12_023 | Lê Tấn Dũng | 12A11 | Tin Học | 20.00 | Nhất |
2 | HSG12_009 | Nguyễn Thị Mai | 12A12 | GDCD | 18.00 | Nhất |
3 | HSG12_017 | Nguyễn An Vương | 11C01 | Lịch Sử | 16.75 | Nhì |
4 | HSG12_029 | Tạ Lâm Hoan | 12A01 | Tiếng Anh | 16.50 | Nhì |
5 | HSG12_018 | Trần Thị Huyền | 12A04 | Ngữ văn | 16.00 | Nhì |
6 | HSG12_028 | Trần Hoài Anh | 12A01 | Tiếng Anh | 16.00 | Nhì |
7 | HSG12_003 | Nguyễn Chí Phát | 12A14 | Địa lí | 15.00 | Ba |
8 | HSG12_013 | Huỳnh Thị Mai Chi | 12A04 | Lịch Sử | 15.00 | Ba |
9 | HSG12_024 | Nguyễn Lê Quang | 12A01 | Tin Học | 15.00 | Ba |
10 | HSG12_022 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | 10B01 | Sinh học | 14.50 | Ba |
11 | HSG12_014 | Trần Thị Ái Nhi | 12A13 | Lịch Sử | 14.25 | Ba |
12 | HSG12_015 | Nguyễn Đức Anh Tài | 12A04 | Lịch Sử | 14.00 | Ba |
13 | HSG12_030 | Nguyễn Nhật Vĩnh | 11B01 | Ngữ văn | 14.00 | Ba |
14 | HSG12_007 | Nguyễn Quốc Gia Huy | 12A14 | GDCD | 13.00 | Khuyến khích |
15 | HSG12_012 | Ngô Nguyên Tùng | 12A01 | Hóa học | 12.60 | Khuyến khích |
16 | HSG12_025 | Nguyễn Minh Thảo | 12A01 | Vật lý | 12.50 | Khuyến khích |
17 | HSG12_010 | Nguyễn Nhật Nhi | 12A01 | GDCD | 12.25 | Khuyến khích |
18 | HSG12_011 | H Risa Niê | 12A14 | GDCD | 12.00 | Khuyến khích |
19 | HSG12_026 | Huỳnh Quảng Tín | 12A02 | Toán | 12.00 | Khuyến khích |