Danh sách HS giỏi các môn tham dự kỳ thi cấp tỉnh (Olympic 10/3), năm học 2019-2020
Lượt xem:
Ngày thi: Cuối tháng 02/2020, đầu tháng 3/2020 (Chờ Quyết định và Kế hoạch của Sở).
Địa điểm: Trường THPT Chuyên Nguyễn Du.
Stt | Khối | Môn | Họ lót | Tên | Lớp | Ghi chú |
1 | 10 | Anh | Nguyễn Thị Minh | Phương | 10A10 | |
2 | 10 | Anh | Hồ Anh | Dũng | 10A10 | |
3 | 10 | Anh | Nguyễn Ngọc Phương | Kha | 10A09 | |
4 | 10 | Địa | Vũ Nguyễn Khôi | Nguyên | 10A02 | |
5 | 10 | Địa | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 10A04 | |
6 | 10 | Địa | Phùng Xuân | Toàn | 10A09 | |
7 | 10 | GDCD | Vũ Thị Mỹ | Linh | 10A01 | |
8 | 10 | GDCD | Nguyễn Vũ Hoàng | Thy | 10A01 | |
9 | 10 | GDCD | Phạm Thị Phương | Anh | 10A01 | |
10 | 10 | Hóa | Lê Hoàng | Nam | 10A01 | |
11 | 10 | Hóa | Lê Vũ Khánh | Quyên | 10A09 | |
12 | 10 | Hóa | Nguyễn Bảo | Quân | 10A02 | |
13 | 10 | Lý | Lê Thanh | Tuấn | 10A02 | |
14 | 10 | Lý | Nguyễn Hữu | Huy | 10A02 | |
15 | 10 | Lý | Võ Phạm Uyên | Nhi | 10A09 | |
16 | 10 | Sinh | Đinh Thị Tâm | Đan | 10A10 | |
17 | 10 | Sinh | Thiều Phan Khánh | Linh | 10A10 | |
18 | 10 | Sinh | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 10A04 | |
19 | 10 | Sử | Lại Thị Thanh | Hiền | 10A09 | |
20 | 10 | Sử | Hong Ngọc | Trâm | 10A06 | |
21 | 10 | Sử | Ngô Thị Huyền | Trân | 10A05 | |
22 | 10 | Tin | Võ Thành | Nhân | 10A09 | |
23 | 10 | Tin | Ngô Thành | Đạt | 10A05 | |
24 | 10 | Toán | Huỳnh Trọng | Nghĩa | 10A02 | |
25 | 10 | Toán | Nguyễn Châu Anh | Tú | 10A09 | |
26 | 10 | Toán | Nguyễn An | Ninh | 10A02 | |
27 | 10 | Văn | Đặng Thị Hà | Nguyên | 10A02 | |
28 | 10 | Văn | Nguyễn Thị Gia | Chi | 10A10 | |
29 | 10 | Văn | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 10A02 | |
30 | 11 | Anh | Phạm Vũ Việt | Dũng | 11A09 | |
31 | 11 | Anh | Lê Viết | Lộc | 11A09 | |
32 | 11 | Anh | Nguyễn Kim Minh | Quân | 11A09 | |
33 | 11 | Địa | Trần Thị Kim | Oanh | 11A07 | |
34 | 11 | Địa | Nghiêm Trần Khánh | Vy | 11A01 | |
35 | 11 | Địa | Trần Diệp Ánh | Loan | 11A09 | |
36 | 11 | GDCD | Bùi Lê Thảo | Chi | 11A01 | |
37 | 11 | GDCD | Nông Thị | Xen | 11A12 | |
38 | 11 | Hóa | Lê Nguyễn Thùy | Trang | 11A09 | |
39 | 11 | Lý | Nguyễn Hoàng | Lâm | 11A09 | |
40 | 11 | Lý | Trần Ngọc | Thanh | 11A01 | |
41 | 11 | Lý | Lê Quang | Tuấn | 11A01 | |
42 | 11 | Sinh | Lê Nguyễn Ngọc | Hà | 11A02 | |
43 | 11 | Sinh | Trần Nguyên | Bình | 11A12 | |
44 | 11 | Sinh | Chềnh Thảo | Uyên | 11A04 | |
45 | 11 | Sử | Trần Thị Ngọc | Cẩm | 11A11 | |
46 | 11 | Sử | Nguyễn Kiều Lâm | Oanh | 11A01 | |
47 | 11 | Tin | Hoàng Xuân | Cảnh | 11A09 | |
48 | 11 | Toán | Nguyễn Văn Trí | Hiếu | 11A10 | |
49 | 11 | Toán | Đỗ Lê Minh | Thư | 11A09 | |
50 | 11 | Văn | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 11A10 | Đặc cách |
51 | 11 | Văn | Trần Thanh | Nga | 11A09 | |
52 | 11 | Văn | Đậu Lê Thanh | Vân | 11A01 |
Khảo sát thêm để dự thi |
53 | 11 | Văn | Nguyễn Thị Yến |
Vy |
11A10 |
Khảo sát thêm để dự thi |