Danh sách HS được nhận khen thưởng học kỳ I, 2019-2020

Lượt xem:

Đọc bài viết

I. Học sinh giỏi

STT Lớp Họ Và Tên TBCM XLHL XLHK Danh hiệu
1 10A01 Lê Hoàng Nam 8.5 G T HSG
2 10A01 Nguyễn Trọng Nghĩa 8.4 G T HSG
3 10A01 Trần Thanh Thảo 8.3 G T HSG
4 10A02 Phạm Ngọc Ánh Hồng 8.5 G T HSG
5 10A02 Nguyễn Hữu Huy 8.2 G T HSG
6 10A02 Nguyễn An Ninh 8.1 G T HSG
7 10A02 Huỳnh Trọng Nghĩa 8.1 G T HSG
8 10A02 Đặng Thị Hà Nguyên 8.0 G T HSG
9 10A02 Nguyễn Bảo Quân 8.7 G T HSG
10 10A02 Đinh Thị Phương Thảo 8.3 G T HSG
11 10A02 Nguyễn Thị Phương Thảo 8.3 G T HSG
12 10A02 Hoàng Thị Huyền Thương 8.1 G T HSG
13 10A02 Nguyễn Thị Phương Uyên 8.3 G T HSG
14 10A03 Phan Tích Hiếu 8.3 G T HSG
15 10A04 Nguyễn Thị Quỳnh Như 8.6 G T HSG
16 10A04 Nguyễn Thị Phương Thanh 8.4 G T HSG
17 10A07 Trần Huyền Trâm 8.0 G T HSG
18 10A09 Lương Hà Gia Bích 8.0 G T HSG
19 10A09 Nguyễn Trọng Khôi 8.0 G T HSG
20 10A09 Võ Thành Nhân 8.1 G T HSG
21 10A09 Lê Vũ Khánh Quyên 8.3 G T HSG
22 10A09 Lê Thị Bảo Tú 8.8 G T HSG
23 10A09 Nguyễn Châu Anh Tú 8.0 G T HSG
24 10A09 Lý Hoàng Minh Trang 8.4 G T HSG
25 10A10 Nguyễn Thị Gia Chi 8.4 G T HSG
26 10A10 Trần Thị Hải Yến 8.3 G T HSG
27 10A11 Tô Nhã Thi 8.0 G T HSG
28 11A01 Bùi Lê Thảo Chi 8.0 G T HSG
29 11A01 Phạm Thùy Linh 8.3 G T HSG
30 11A01 Đoàn Minh Tâm 8.0 G T HSG
31 11A01 Đậu Lê Thanh Vân 8.2 G T HSG
32 11A02 Lê Nguyễn Ngọc Hà 8.7 G T HSG
33 11A02 Nguyễn Hoàng Trung Hải 8.3 G T HSG
34 11A02 Trần Thị Hồng Nhung 8.4 G T HSG
35 11A02 Trần Trường Sơn 8.0 G T HSG
36 11A02 Lê Hoàng Như Vy 8.2 G T HSG
37 11A03 Hoàng Kỳ Anh 8.3 G T HSG
38 11A03 Lương Nguyễn Huệ Chi 8.4 G T HSG
39 11A03 Hà Thế Kha 8.1 G T HSG
40 11A03 Phan Anh Thi 8.1 G T HSG
41 11A04 Võ Thị Ý Như 8.1 G T HSG
42 11A04 Vũ Nguyễn Minh Quân 8.0 G T HSG
43 11A04 Đoàn Thị Phương Thảo 8.0 G T HSG
44 11A07 Trần Thị Kim Oanh 8.3 G T HSG
45 11A08 Châu Thị Phúc 8.5 G T HSG
46 11A09 Nguyễn Vũ Huyền Anh 8.1 G T HSG
47 11A09 Nguyễn Thị Kim Chi 8.2 G T HSG
48 11A09 Phạm Vũ Việt Dũng 8.3 G T HSG
49 11A09 Đặng Gia Hân 8.0 G T HSG
50 11A09 Nguyễn Hoàng Lâm 8.3 G T HSG
51 11A09 Phạm Lê Thùy Mai 8.1 G T HSG
52 11A09 Trần Thanh Nga 8.5 G T HSG
53 11A09 Nguyễn Kim Minh Quân 8.4 G T HSG
54 11A09 Doãn Thị Minh Thu 8.3 G T HSG
55 11A09 Đỗ Lê Minh Thư 8.5 G T HSG
56 11A09 Lê Nguyễn Thùy Trang 8.0 G T HSG
57 11A09 Trần Thu Trang 8.2 G T HSG
58 11A09 Huỳnh Thị Bảo Trân 8.1 G T HSG
59 11A10 Nguyễn Minh Quang 8.4 G T HSG
60 11A10 Đoàn Minh Thư 8.0 G T HSG
61 11A10 Đỗ Thu Trang 8.2 G T HSG
62 11A10 Nguyễn Thị Bảo Trang 8.2 G T HSG
63 11A10 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 8.2 G T HSG
64 11A11 Châu Thành Nhân 8.4 G T HSG
65 11A14 Bùi Thị Linh 8.3 G T HSG
66 11A14 Đặng Ngọc Anh Thi 8.2 G T HSG
67 12A02 Phạm Thị Thu Hiền 8.4 G T HSG
68 12A02 Đặng Linh Phương 8.1 G T HSG
69 12A02 Nguyễn Văn Tuấn 8.0 G T HSG
70 12A02 Nguyễn Thị Tường Vy 8.1 G T HSG
71 12A03 Mai Thị Tài 8.1 G T HSG
72 12A04 Võ Thành Phúc 8.0 G T HSG
73 12A05 Hồ Ngọc Duy 8.0 G T HSG
74 12A05 Nguyễn Trần Thảo Ngọc 8.6 G T HSG
75 12A06 Trần Thị Ngọc Trinh 8.1 G T HSG
76 12A07 Đặng Phương Mai Anh 8.0 G T HSG
77 12A07 Trần Lê Minh Anh 8.0 G T HSG
78 12A07 Lê Thị Ngọc Ánh 8.0 G T HSG
79 12A09 Nguyễn Tiến Đạt 8.0 G T HSG
80 12A10 Phạm Tiến Dũng 8.0 G T HSG
81 12A10 Tạ Hoàng Ngọc Hân 8.0 G T HSG
82 12A10 Hoàng Minh Huệ 8.2 G T HSG
83 12A10 Châu Thúy Nhi 8.0 G T HSG
84 12A10 Huỳnh Thị Yến Nhi 8.0 G T HSG
85 12A10 Nguyễn Ngọc Thành 8.1 G T HSG
86 12A10 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 8.1 G T HSG
87 12A10 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 8.2 G T HSG
88 12A14 Hồ Thanh Hà 8.1 G T HSG
89 12A14 Tô Trần Tuyết Nhi 8.0 G T HSG
90 12A14 Ngô Thế Vinh 8.0 G T HSG

II. Học sinh tiên tiến

STT Lớp Họ Và Tên TBCM XLHL XLHK Danh hiệu
1 10A01 Bùi Phạm Mai Anh 6.8 K T HSTT
2 10A01 Trần Duy Bảo 6.8 K K HSTT
3 10A01 Lê Thị Như Bình 6.9 K T HSTT
4 10A01 Trần Đăng Khôi 6.9 K T HSTT
5 10A01 Vũ Thị Mỹ Linh 7.6 K T HSTT
6 10A01 Nguyễn Phúc Lộc 7.0 K T HSTT
7 10A01 Phan Anh Nhật Minh 7.2 K T HSTT
8 10A01 Nguyễn Thị Trà My 7.8 K T HSTT
9 10A01 Võ Hồng Thảo Nguyên 7.8 K T HSTT
10 10A01 Vũ Nguyễn Quỳnh Như 7.2 K T HSTT
11 10A01 Trương Minh Phương 7.1 K T HSTT
12 10A01 Phạm Phú Quang 7.2 K T HSTT
13 10A01 Nguyễn Thủy Tiên 7.1 K T HSTT
14 10A01 Hồ Thị Minh Tú 7.8 K T HSTT
15 10A01 Xú Dĩ Thuận 7.2 K T HSTT
16 10A01 Trần Thị Ngọc Thương 7.0 K T HSTT
17 10A01 Nguyễn Vũ Hoàng Thy 7.3 K T HSTT
18 10A01 Nguyễn Thị Phương Uyên 7.0 K T HSTT
19 10A01 Lê Thị Yến Vy 7.5 K T HSTT
20 10A02 Trương Thị Lan Anh 7.4 K T HSTT
21 10A02 Đỗ Phạm Quốc Bảo 7.0 K T HSTT
22 10A02 Trần Thị Diễm 7.0 K T HSTT
23 10A02 Bùi Thiện Đoan 6.6 K T HSTT
24 10A02 Vũ Đức Đông 6.9 K T HSTT
25 10A02 Lê Đình Thành Hưng 7.0 K T HSTT
26 10A02 Huỳnh Quảng Nam 7.3 K T HSTT
27 10A02 Phạm Thị Hằng Nga 7.5 K T HSTT
28 10A02 Vũ Nguyễn Khôi Nguyên 7.6 K T HSTT
29 10A02 Phan Thị Phương Như 7.7 K T HSTT
30 10A02 Nguyễn Tuấn Phát 6.9 K T HSTT
31 10A02 Nguyễn Như Quỳnh 7.3 K T HSTT
32 10A02 Phạm Thị Thanh Tâm 7.5 K T HSTT
33 10A02 Lê Thanh Tuấn 8.4 K T HSTT
34 10A02 Đoàn Thị Thanh Thảo 8.1 K T HSTT
35 10A02 Đỗ Ngọc Trâm 7.0 K T HSTT
36 10A02 Nguyễn Ngọc Trân 6.8 K T HSTT
37 10A03 Nguyễn Thị Mai Anh 6.8 K T HSTT
38 10A03 Nguyễn Phương Dung 7.4 K T HSTT
39 10A03 Lê Thị Thùy Dương 6.8 K T HSTT
40 10A03 Nguyễn Thị Thanh Hậu 7.4 K T HSTT
41 10A03 Trần Minh Hiếu 6.9 K T HSTT
42 10A03 Nguyễn Vũ Thành Nam 7.3 K T HSTT
43 10A03 Trần Quang Thiện 6.9 K T HSTT
44 10A03 Hoàng Thị Hà Thu 6.8 K T HSTT
45 10A03 Võ Trân Trân 7.1 K T HSTT
46 10A04 Nguyễn Trương Gia Huy 7.5 K T HSTT
47 10A04 Hàng Tú Linh 6.8 K T HSTT
48 10A04 Lê Thành Nhân 6.9 K T HSTT
49 10A04 Trịnh Thị Yến Như 7.8 K T HSTT
50 10A04 Bùi Quang Thắng 6.9 K T HSTT
51 10A04 Trần Tấn Tiến 7.0 K T HSTT
52 10A05 Nguyễn Thanh Thúy An 7.2 K T HSTT
53 10A05 Nguyễn Ngọc Ánh 7.1 K T HSTT
54 10A05 Lê Thái Bình 7.1 K T HSTT
55 10A05 Dương Hoàng Hiếu Hưng 6.6 K T HSTT
56 10A05 Đỗ Trà My 7.3 K T HSTT
57 10A05 Phạm Hoàng Nam 6.9 K T HSTT
58 10A05 Nguyễn Yến Hàn Ni 7.2 K T HSTT
59 10A05 Phan Lê Thanh Ngân 7.0 K T HSTT
60 10A05 Hồ Ngọc Thu Nguyệt 7.4 K T HSTT
61 10A05 Trần Đỗ Uyên Nhi 6.9 K T HSTT
62 10A05 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 7.4 K T HSTT
63 10A05 Ngô Thị Huyền Trân 7.7 K T HSTT
64 10A06 Bùi Kỳ Dung 6.9 K T HSTT
65 10A06 Nguyễn Phương Nguyên 7.7 K T HSTT
66 10A06 Trương Minh Nhi 7.2 K T HSTT
67 10A06 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 7.4 K K HSTT
68 10A06 Phan Anh Tuấn 6.5 K T HSTT
69 10A06 Hoàng Thái Thanh 6.7 K T HSTT
70 10A06 Phan Thái Vinh 6.5 K T HSTT
71 10A07 Mai Anh Dũng 7.3 K T HSTT
72 10A07 Lý Đường Đạo 7.2 K T HSTT
73 10A07 Kim Trung Thành 6.5 K T HSTT
74 10A07 Võ Thị Phương Trang 7.9 K T HSTT
75 10A07 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 7.5 K T HSTT
76 10A07 Lê Thị Thu Uyên 7.4 K T HSTT
77 10A07 Ngô Công Hoàng Yến 7.0 K T HSTT
78 10A07 Nguyễn Thị Yến 8.1 K T HSTT
79 10A07 Phạm Thu Huyền 6.8 K T HSTT
80 10A08 Trần Lê Bách 7.1 K T HSTT
81 10A08 Phạm Thị Chi 7.4 K T HSTT
82 10A08 Trần Phan Hương Giang 7.3 K T HSTT
83 10A08 Nguyễn Minh Hoàn 7.5 K T HSTT
84 10A08 Phạm Minh Huy 6.8 K T HSTT
85 10A08 Đỗ Trịnh Quảng Nam 7.2 K T HSTT
86 10A08 Nguyễn Hồng Kim Nga 7.2 K T HSTT
87 10A08 Hoàng Thị Ngọc 6.7 K T HSTT
88 10A08 Huỳnh Huy Vũ Phong 6.9 K T HSTT
89 10A08 Nguyễn Đình Quang 6.9 K T HSTT
90 10A08 Phạm Nhật Tân 6.7 K T HSTT
91 10A09 Đỗ Thiện An 7.8 K T HSTT
92 10A09 Nguyễn Đình Tuấn Anh 7.7 K T HSTT
93 10A09 Ngô Gia Bảo 7.6 K T HSTT
94 10A09 Đoàn Anh Đức 7.2 K T HSTT
95 10A09 Mai Hồ Thủy Đức 7.8 K T HSTT
96 10A09 Lê Hồng Hạnh 7.6 K T HSTT
97 10A09 Lại Thị Thanh Hiền 7.8 K T HSTT
98 10A09 Lê Đức Huy 7.4 K T HSTT
99 10A09 Nguyễn Ngọc Phương Kha 7.9 K T HSTT
100 10A09 Nguyễn Đậu Thanh Liêm 7.5 K T HSTT
101 10A09 Lương Khánh Ngân 7.4 K T HSTT
102 10A09 Cao Lê Đông Nghi 8.1 K T HSTT
103 10A09 Võ Phạm Uyên Nhi 7.6 K T HSTT
104 10A09 Phạm Quỳnh Như 7.3 K T HSTT
105 10A09 Nguyễn Xuân Sơn 6.8 K T HSTT
106 10A09 Phùng Xuân Toàn 7.6 K T HSTT
107 10A09 Trịnh Thiên Trang 7.6 K T HSTT
108 10A09 Nguyễn Văn Truyền 7.4 K T HSTT
109 10A10 Đinh Thị Tâm Đan 7.5 K T HSTT
110 10A10 Trần Thành Đạt 7.9 K T HSTT
111 10A10 Đinh Lâm Mỹ Hằng 7.8 K T HSTT
112 10A10 Ngô Vũ Trọng Hoàng 7.5 K T HSTT
113 10A10 Thiều Phan Khánh Linh 7.1 K T HSTT
114 10A10 Lê Thị Trúc Ly 7.6 K T HSTT
115 10A10 Đỗ Hồng Tố Nga 7.7 K T HSTT
116 10A10 Trần Hà Bảo Ngọc 7.1 K T HSTT
117 10A10 Triệu Gia Ngọc 7.3 K T HSTT
118 10A10 Trần Nhật Nguyên 7.5 K T HSTT
119 10A10 Nguyễn Thị Thảo Nhi 7.5 K T HSTT
120 10A10 Lê Hoàng Lam Phương 7.5 K T HSTT
121 10A10 Nguyễn Lê Lan Phương 7.8 K T HSTT
122 10A10 Nguyễn Thị Minh Phương 7.5 K T HSTT
123 10A10 Nguyễn Anh Tiến 7.5 K T HSTT
124 10A10 Nguyễn Sinh Thành 7.4 K T HSTT
125 10A10 Nguyễn Phương Thi 7.9 K T HSTT
126 10A10 Hoàng Thanh Thủy 7.9 K T HSTT
127 10A10 Hoàng Thị Quỳnh Trang 6.6 K T HSTT
128 10A10 Lê Quỳnh Trang 7.1 K T HSTT
129 10A11 Trần Công Hạnh 7.5 K T HSTT
130 10A11 Đặng Quốc Huy 6.8 K T HSTT
131 10A11 Nguyễn Duy Hưng 6.8 K T HSTT
132 10A11 Bùi Đình Khải 6.7 K T HSTT
133 10A11 H Vân Niê 6.6 K T HSTT
134 10A11 Nguyễn Gia Ngọc 7.5 K T HSTT
135 10A11 Nguyễn Lê Thúy Quỳnh 7.1 K T HSTT
136 10A11 Phạm Hoàng Vân 6.9 K T HSTT
137 10A12 Lê Ngọc Trường Giang 7.7 K T HSTT
138 10A12 Cao Thị Hồng Lam 7.2 K T HSTT
139 10A12 Nguyễn Thị Liên 7.3 K T HSTT
140 10A12 Nguyễn Thanh Long 7.2 K T HSTT
141 10A12 Lê Duy Nam 7.3 K T HSTT
142 10A12 Trịnh Vương Thế Ngọc 6.6 K T HSTT
143 10A12 Phạm Bùi Nhật Tân 6.8 K T HSTT
144 10A13 Trần Tú Bình 7.5 K T HSTT
145 10A13 Phan Trần Chí Cường 7.6 K T HSTT
146 10A13 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 7.1 K T HSTT
147 10A13 Hoàng Tiến Hưng 6.9 K T HSTT
148 10A13 Him Ri Đa Wan 6.9 K T HSTT
149 10A14 Vũ Gia Dũng 7.0 K T HSTT
150 10A14 Lê Thị Mỹ Hương 7.3 K T HSTT
151 10A15 Đoàn J Đan 7.2 K T HSTT
152 10A15 Lê Nguyễn Thu Hà 7.1 K T HSTT
153 10A15 Phan Ngọc Gia Hân 6.9 K T HSTT
154 10A15 Nguyễn Duy Huân 7.9 K T HSTT
155 10A15 Trần Thanh Huy 7.2 K T HSTT
156 10A15 Nguyễn Huy Hưng 6.8 K T HSTT
157 10A15 H Du La Niê Kdăm 6.5 K T HSTT
158 10A15 Lê Văn Khoa 6.6 K T HSTT
159 10A15 Nguyễn Thị Mai 6.7 K T HSTT
160 10A15 Lương Đức Mạnh 6.9 K T HSTT
161 10A15 Chềnh Mỹ Niê 7.0 K T HSTT
162 10A15 Vũ Hồng Bảo Nhi 7.4 K T HSTT
163 10A15 Tô Trần Khả Trân 6.9 K T HSTT
164 10A15 Tống Ngọc Bảo Châu 7.7 K T HSTT
165 11A01 Hồ Ngô Kim Ái 7.5 K T HSTT
166 11A01 Trần Lâm Quốc Anh 7.3 K T HSTT
167 11A01 Lê Quang Tiến Đạt 7.2 K T HSTT
168 11A01 Nguyễn Tiến Đạt 7.7 K T HSTT
169 11A01 Đỗ Thị Thúy Hiền 7.4 K T HSTT
170 11A01 Phan Văn Hoàng 7.2 K T HSTT
171 11A01 Phan Nhật Huy 6.9 K T HSTT
172 11A01 Hồ Đắc Anh Khoa 7.0 K T HSTT
173 11A01 Trần Hoàng Minh Khôi 7.5 K T HSTT
174 11A01 Đặng Thị Khánh Linh 6.8 K T HSTT
175 11A01 Lê Vũ Khánh Linh 7.8 K T HSTT
176 11A01 Trần Thành Lợi 7.0 K T HSTT
177 11A01 Đặng Tuyết Ngân 7.6 K T HSTT
178 11A01 Hoàng Thị Kim Ngân 7.3 K T HSTT
179 11A01 Lục Phạm Quỳnh Ngân 7.5 K T HSTT
180 11A01 Phạm Bùi Phương Nguyên 7.1 K T HSTT
181 11A01 Nguyễn Thị Thu Nhi 7.0 K T HSTT
182 11A01 Nguyễn Kiều Lâm Oanh 7.7 K T HSTT
183 11A01 Nguyễn Thị Kiều Oanh 6.8 K T HSTT
184 11A01 Trần Ngọc Khánh Phương 6.7 K T HSTT
185 11A01 Trần Thị Diễm Quỳnh 7.5 K T HSTT
186 11A01 Lê Quang Tuấn 7.4 K T HSTT
187 11A01 Trần Ngọc Thanh 8.1 K T HSTT
188 11A01 Trần Thị Bích Thủy 7.4 K T HSTT
189 11A01 Lê Thị Phương Uyên 7.4 K T HSTT
190 11A01 Nguyễn Quang Vũ 7.7 K T HSTT
191 11A01 Nghiêm Trần Khánh Vy 7.2 K T HSTT
192 11A02 Đinh Quốc Bảo 6.9 K T HSTT
193 11A02 Trần Thị Ngọc Diệp 7.7 K T HSTT
194 11A02 Trần Thị Hoàng Dung 6.9 K T HSTT
195 11A02 Phạm Gia Hân 7.9 K T HSTT
196 11A02 Vũ Thị Diệu Hiền 7.8 K T HSTT
197 11A02 Nguyễn Hoàng 7.4 K T HSTT
198 11A02 Nguyễn Đức Huy 7.2 K T HSTT
199 11A02 Trinh Đức Huy 7.2 K T HSTT
200 11A02 Vũ Quốc Hùng 7.0 K T HSTT
201 11A02 Nguyễn Thị Xuân Khuyên 6.7 K T HSTT
202 11A02 Nguyễn Tuấn Kiệt 7.1 K T HSTT
203 11A02 Nguyễn Xuân Lưu 7.0 K T HSTT
204 11A02 Nguyễn Thị Ngọc Mai 7.1 K T HSTT
205 11A02 Nguyễn Thành Nam 7.0 K T HSTT
206 11A02 Trần Quốc Nam 6.7 K T HSTT
207 11A02 Nguyễn Thị Thu Nga 7.2 K T HSTT
208 11A02 Dương Bảo Ni 6.8 K T HSTT
209 11A02 Trần Minh Tâm 7.9 K T HSTT
210 11A02 Đinh Nam Thành 7.3 K T HSTT
211 11A02 Trương Công Thành 7.5 K T HSTT
212 11A02 Nguyễn Thùy Trang 7.2 K T HSTT
213 11A02 Roăn Thị Huỳnh Trang 7.3 K T HSTT
214 11A02 Nguyễn Thanh Uyên 7.5 K T HSTT
215 11A02 Lê Hoàng Việt 7.0 K T HSTT
216 11A03 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 7.2 K T HSTT
217 11A03 Trần Công Bằng 7.1 K T HSTT
218 11A03 Nguyễn Phước Thiên Bình 7.1 K T HSTT
219 11A03 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 7.6 K T HSTT
220 11A03 Trần Thị Thanh Hương 7.7 K T HSTT
221 11A03 Phạm Bùi Tuyết Kha 7.6 K T HSTT
222 11A03 Mai Văn Khánh 7.7 K T HSTT
223 11A03 Võ Thị Gia Linh 8.0 K T HSTT
224 11A03 Nguyễn Thị Kim Loan 7.4 K T HSTT
225 11A03 Đào Thị Thảo Nguyên 7.3 K T HSTT
226 11A03 Lương Thị Hồng Nhi 7.0 K T HSTT
227 11A03 Vũ Đức Tài 7.5 K T HSTT
228 11A03 Hà Trọng Tấn 7.7 K T HSTT
229 11A03 Lê Trọng Toản 7.8 K T HSTT
230 11A03 Hoàng Hoa Khả Tú 7.7 K T HSTT
231 11A03 Hà Đình Anh Tuấn 7.5 K T HSTT
232 11A03 Đặng Nguyên Thảo 7.3 K T HSTT
233 11A03 Trần Đoan Hiền Thảo 7.5 K T HSTT
234 11A03 Trần Vũ Thu Thúy 7.5 K T HSTT
235 11A03 Nguyễn Thùy Thu Uyên 7.1 K T HSTT
236 11A03 Ngô Xuân Vũ 7.9 K T HSTT
237 11A03 Trần Lê Thảo Vy 7.7 K T HSTT
238 11A04 Nguyễn Quỳnh Anh 7.3 K T HSTT
239 11A04 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7.8 K T HSTT
240 11A04 Đặng Văn Dũng 6.5 K T HSTT
241 11A04 Nguyễn Tiến Đạt 6.9 K T HSTT
242 11A04 Cao Văn Hiển 7.2 K T HSTT
243 11A04 Nguyễn Trọng Hiếu 6.6 K T HSTT
244 11A04 Phan Thị Ngọc Hiếu 6.8 K T HSTT
245 11A04 Vũ Thị Ngọc Mai 7.7 K T HSTT
246 11A04 Hà Tú Nhi 7.7 K T HSTT
247 11A04 Mai Sỹ Quý 7.0 K T HSTT
248 11A04 Trần Thái Sinh 6.5 K T HSTT
249 11A04 Nguyễn Văn Tuấn 7.6 K T HSTT
250 11A04 Võ Thị Thanh Thảo 6.9 K T HSTT
251 11A04 Phạm Lê Cảnh Thụy 6.5 K T HSTT
252 11A04 Chềnh Thảo Uyên 8.0 K T HSTT
253 11A04 Trần Phương Uyên 7.3 K T HSTT
254 11A04 Trần Quốc Vinh 7.0 K T HSTT
255 11A05 Đinh Thị Thúy An 7.0 K K HSTT
256 11A05 Đào Thụy Quỳnh Anh 7.4 K T HSTT
257 11A05 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 7.6 K T HSTT
258 11A05 Trần Bá Dũng 6.6 K T HSTT
259 11A05 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7.1 K K HSTT
260 11A05 Diệp Tử Gia 7.2 K T HSTT
261 11A05 Trần Thị Thu Hà 7.7 K T HSTT
262 11A05 Đỗ Bá Phú 6.5 K T HSTT
263 11A05 Dương Minh Phương 7.0 K T HSTT
264 11A05 Thái Tuấn Tài 6.8 K T HSTT
265 11A05 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 6.8 K K HSTT
266 11A06 Nguyễn Thị Oanh 6.8 K T HSTT
267 11A06 Lê Đức Toàn 7.5 K T HSTT
268 11A07 Hoàng Thị Kim Anh 7.3 K T HSTT
269 11A07 H Trâm Ayũn 6.6 K K HSTT
270 11A07 Nguyễn Tiến Đạt 6.5 K T HSTT
271 11A07 Đặng Quốc Huy 6.9 K T HSTT
272 11A07 Lê Thanh Huy 6.7 K T HSTT
273 11A07 Nguyễn Bảo Khang 7.1 K T HSTT
274 11A07 Mai Thái Ngọc Linh 6.6 K T HSTT
275 11A07 Mai Xuân Đại Lợi 6.8 K T HSTT
276 11A07 Trịnh Hương Ly 7.0 K T HSTT
277 11A07 Nguyễn Văn Phúc 7.3 K T HSTT
278 11A07 Phạm Thị Minh Phúc 6.6 K T HSTT
279 11A07 Bùi Thị Diễm Quỳnh 7.3 K T HSTT
280 11A07 Vũ Hoàng Bảo Vy 7.4 K T HSTT
281 11A08 Cao Nguyễn Tuấn Anh 7.3 K T HSTT
282 11A08 Võ Hoàng Lan Anh 7.6 K T HSTT
283 11A08 Phan Trần Huyền My 6.9 K T HSTT
284 11A08 Lâm Thị Hồng Nhung 7.2 K T HSTT
285 11A08 Vũ Trần Xuân Phương 7.4 K T HSTT
286 11A08 Huỳnh Quang 7.0 K T HSTT
287 11A08 Huỳnh Võ Tấn Thịnh 8.1 K T HSTT
288 11A08 Hồ Thị Bích Thủy 7.8 K T HSTT
289 11A09 Trịnh Khánh An 6.5 K T HSTT
290 11A09 Đỗ Ngọc Diệu Anh 7.2 K T HSTT
291 11A09 Hoàng Xuân Cảnh 7.3 K T HSTT
292 11A09 Nguyễn Lê Kim Chi 7.3 K T HSTT
293 11A09 Nguyễn Tiến Duật 7.0 K T HSTT
294 11A09 Nguyễn Trí Dũng 7.4 K T HSTT
295 11A09 Đặng Hương Giang 7.7 K T HSTT
296 11A09 Trần Thị Bảo Khuyên 7.5 K T HSTT
297 11A09 Đặng Ngọc Lâm 7.6 K T HSTT
298 11A09 Lê Viết Lộc 7.7 K T HSTT
299 11A09 Nguyễn Đức Mạnh 7.6 K T HSTT
300 11A09 Trần Nguyễn Thảo Nhi 7.3 K T HSTT
301 11A09 Bùi Vũ Quỳnh Như 7.5 K T HSTT
302 11A09 Hoàng Quỳnh Như 6.9 K T HSTT
303 11A09 Lê Minh Phú 7.2 K T HSTT
304 11A09 Vũ Thị Uyên Phương 7.6 K T HSTT
305 11A09 Nguyễn Trần Kim Quý 6.5 K T HSTT
306 11A09 Nguyễn Xuân Thiện 7.1 K T HSTT
307 11A09 Nguyễn Phan Thảo Vân 6.9 K T HSTT
308 11A09 Phạm Khánh Vân 7.2 K T HSTT
309 11A09 Phạm Nguyễn Hải Yến 7.5 K T HSTT
310 11A10 Nguyễn Bá Dũng 7.1 K T HSTT
311 11A10 Nguyễn Văn Trí Hiếu 6.7 K T HSTT
312 11A10 Lê Đình Quang Huy 7.7 K T HSTT
313 11A10 Lê Nguyễn Gia Huy 7.6 K T HSTT
314 11A10 Lê Quang Minh 6.5 K T HSTT
315 11A10 Nguyễn Hồ Phúc My 7.2 K T HSTT
316 11A10 Nguyễn Thúy Ngân 7.1 K T HSTT
317 11A10 Cao Ngọc Nhi 6.8 K T HSTT
318 11A10 Nguyễn Thị Yến Nhi 7.2 K T HSTT
319 11A10 Lê Thế Sơn 7.0 K T HSTT
320 11A10 Vũ Văn Sỹ 6.9 K T HSTT
321 11A10 Trương Khánh Thùy 7.4 K T HSTT
322 11A10 Lê Thị Thủy Tiên 6.7 K T HSTT
323 11A10 Đoàn Thị Cẩm Tú 6.7 K T HSTT
324 11A10 Nguyễn Thị Yến Vy 7.7 K T HSTT
325 11A10 Huỳnh Tấn Thông 6.9 K T HSTT
326 11A10 Mai Khánh Linh 8.0 K T HSTT
327 11A11 Trần Thị Ngọc Cẩm 7.7 K T HSTT
328 11A11 Nguyễn Thị Cẩm Ly 7.2 K T HSTT
329 11A11 Đỗ Thị Tố Uyên 7.0 K T HSTT
330 11A11 Lương Võ Ngọc Uyên 7.4 K T HSTT
331 11A12 Trần Nguyên Bình 8.1 K T HSTT
332 11A12 Vày Như Bình 7.0 K T HSTT
333 11A12 Vòng Cẩm Ngọc Chinh 7.6 K T HSTT
334 11A12 Nguyễn Thị Hà Mi 7.5 K T HSTT
335 11A12 Lê Đinh Hải Nam 7.3 K T HSTT
336 11A12 Nguyễn Thị Vương Phát 7.8 K T HSTT
337 11A12 Đặng Thị Thúy Vy 7.4 K T HSTT
338 11A12 Nông Thị Xen 7.1 K T HSTT
339 11A13 Nguyễn Thị Giang 6.5 K T HSTT
340 11A13 Cám Thị Phương Hoa 7.2 K T HSTT
341 11A13 Vũ Ngọc Hạnh Nhi 7.6 K T HSTT
342 11A13 Phạm Minh Quang 6.6 K T HSTT
343 11A13 Hà Bảo Trân 7.5 K T HSTT
344 11A14 Lê Duẩn 7.3 K T HSTT
345 11A14 Phan Văn Dũng 7.5 K T HSTT
346 11A14 Nguyễn Thị Hiền 7.9 K T HSTT
347 11A14 Đặng Hoàng Bảo Linh 7.3 K T HSTT
348 11A14 Nguyễn Thị Thùy Linh 7.7 K T HSTT
349 11A14 Nguyễn Duy Thăng 7.6 K T HSTT
350 11A14 Nguyễn Minh Thuận 7.2 K T HSTT
351 11A14 Nguyễn Tấn Trường 8.5 K T HSTT
352 11A14 Phạm Mạnh Trường 7.5 K T HSTT
353 11A14 Võ Đức Thành Vinh 8.2 K T HSTT
354 11A14 Huỳnh Tấn Vũ 6.8 K T HSTT
355 11A15 Ngô Công Hoàng Anh 8.2 K K HSTT
356 11A15 Đỗ Đức Minh 7.2 K T HSTT
357 12A01 Nguyễn Nhật Hoàng 7.5 K T HSTT
358 12A01 Cao Nghiêm Mỹ Khuyên 7.2 K T HSTT
359 12A01 Ngô Thiên Nga 7.2 K T HSTT
360 12A01 Cao Thị Tuyết Nhung 6.8 K T HSTT
361 12A01 Lê Thị Hồng Nhung 6.9 K T HSTT
362 12A01 Nguyễn Thị Thu Phương 6.9 K T HSTT
363 12A01 Phạm Gia Minh Quyên 6.7 K T HSTT
364 12A01 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 7.0 K K HSTT
365 12A01 Võ Văn Thái 7.3 K T HSTT
366 12A01 Lê Thu Uyên 7.2 K T HSTT
367 12A02 Phan Thị Thùy An 6.8 K T HSTT
368 12A02 Lê Đức Danh 7.6 K T HSTT
369 12A02 Trần Lê Tiến Đạt 6.5 K T HSTT
370 12A02 Sử Thị Hồng Gấm 7.8 K T HSTT
371 12A02 Phạm Thị Quỳnh Giang 6.8 K T HSTT
372 12A02 Trần Thị Quỳnh Giang 7.6 K T HSTT
373 12A02 Đào Xuân Hoàng 7.4 K T HSTT
374 12A02 Trần Mạnh Hùng 6.5 K T HSTT
375 12A02 Võ Minh Hùng 7.2 K T HSTT
376 12A02 Phạm Ngọc Kỳ 7.2 K T HSTT
377 12A02 Đinh Xuân Lộc 7.1 K T HSTT
378 12A02 Huỳnh Trọng Nguyên 7.7 K T HSTT
379 12A02 Lê Tâm Như 6.8 K T HSTT
380 12A02 Nguyễn Thị Huyền Thanh 7.5 K T HSTT
381 12A02 Trần Quang Trung 7.1 K T HSTT
382 12A02 Nguyễn Thị Tú Uyên 7.0 K T HSTT
383 12A03 Hà Minh Đức 7.0 K T HSTT
384 12A03 Ngô Công Huy 7.4 K T HSTT
385 12A03 Trần Phan Vỹ Khang 7.2 K T HSTT
386 12A03 Phạm Thảo Linh 6.6 K T HSTT
387 12A03 Hồ Xuân Lộc 6.8 K T HSTT
388 12A03 Nguyễn Thị Hương Ly 6.6 K T HSTT
389 12A03 Hoàng Thị Tuyến 7.8 K T HSTT
390 12A03 Nguyễn Phúc Thịnh 7.3 K T HSTT
391 12A03 Nguyễn Thị Huyền Trang 7.2 K T HSTT
392 12A04 Lê Đình Đạt 7.2 K T HSTT
393 12A04 H Trâm Hđơk 6.8 K T HSTT
394 12A04 Nguyễn Tấn Lâm 7.1 K T HSTT
395 12A04 Vũ Gia Nam 6.7 K T HSTT
396 12A04 Nguyễn Lương Phú 7.6 K T HSTT
397 12A04 Nguyễn Hữu Toản 6.9 K T HSTT
398 12A04 Lê Thị Trúc Uyên 7.3 K T HSTT
399 12A04 Tống Thanh Vinh 6.8 K T HSTT
400 12A05 Lã Ngọc Ánh 7.5 K T HSTT
401 12A05 Nguyễn Thị Như Bình 6.7 K K HSTT
402 12A05 Đỗ Hữu Cường 6.6 K T HSTT
403 12A05 Vũ Thị Dung 7.2 K T HSTT
404 12A05 Phạm Gia Khang 6.5 K T HSTT
405 12A05 Dương Hồng Nguyệt 7.1 K T HSTT
406 12A05 Nguyễn Ngọc Tuyển 6.6 K K HSTT
407 12A05 Đinh Trường Thành 7.2 K T HSTT
408 12A05 Nguyễn Huy Hoài Thịnh 7.0 K T HSTT
409 12A05 Y Đô A Yun 7.1 K T HSTT
410 12A06 Nguyễn Văn An 6.8 K T HSTT
411 12A06 Nguyễn Quang Huy 7.6 K T HSTT
412 12A06 Lê Ngọc Thảo 7.1 K T HSTT
413 12A06 Hồ Đức Thủy 8.0 K T HSTT
414 12A06 Nguyễn Thị Thanh Thúy 7.0 K T HSTT
415 12A06 Nguyễn Thị Thùy Trang 7.3 K T HSTT
416 12A06 Tô Thị Việt Trinh 7.1 K T HSTT
417 12A06 Lương Phạm Bình An 7.5 K T HSTT
418 12A07 Đào Minh Anh 6.7 K T HSTT
419 12A07 H Phi E Nuôl 7.1 K T HSTT
420 12A07 Trần Võ Thảo Nguyên 7.3 K T HSTT
421 12A07 Nguyễn Nhất Phương 7.2 K T HSTT
422 12A07 Vũ Duy Thịnh 7.5 K T HSTT
423 12A07 Đoàn Thu Uyên 7.2 K T HSTT
424 12A07 Lâm Thúy Vân 7.4 K T HSTT
425 12A07 Lương Mai Thảo Vy 6.6 K T HSTT
426 12A07 Nguyễn Đình Bảo Vy 6.9 K T HSTT
427 12A08 Mó Canh 6.6 K T HSTT
428 12A08 Nguyễn Hoàng Dũng 6.8 K T HSTT
429 12A08 Thân Hoàng Minh Hiếu 6.7 K T HSTT
430 12A08 Bùi Thị Quỳnh Hương 6.9 K T HSTT
431 12A08 Nguyễn Thị Xuân Hương 6.8 K T HSTT
432 12A08 Phạm Nữ Hoàng Nhi 6.8 K T HSTT
433 12A08 Đỗ Hoàng Thu Phương 7.1 K T HSTT
434 12A08 Phạm Thị Thùy Trang 7.1 K T HSTT
435 12A09 Thoòng Tú Anh 7.5 K T HSTT
436 12A09 Võ Hữu Bằng 7.0 K T HSTT
437 12A09 Nguyễn Thanh Dũng 6.8 K T HSTT
438 12A09 Phạm Thành Giám Đốc 7.6 K T HSTT
439 12A09 Trần Nguyễn Đức Hải 7.1 K T HSTT
440 12A09 Đỗ Thị Thanh Hiền 7.0 K T HSTT
441 12A09 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 7.3 K T HSTT
442 12A09 Vũ Tuấn Khang 7.4 K T HSTT
443 12A09 Trần Thụy Xuân Khánh 6.5 K K HSTT
444 12A09 Vũ Hoàng Lâm 7.1 K T HSTT
445 12A09 Bùi Xuân Lộc 7.4 K T HSTT
446 12A09 Hồ Thiên Lý 7.6 K T HSTT
447 12A09 Nguyễn Thị Mai 6.8 K K HSTT
448 12A09 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 6.8 K T HSTT
449 12A09 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 7.0 K T HSTT
450 12A09 Phan Hoàng Yến Nhi 7.1 K T HSTT
451 12A09 Vũ Thị Diễm Quỳnh 7.3 K T HSTT
452 12A09 Lê Thị Thủy Tiên 7.3 K T HSTT
453 12A09 Trương Công Thành 7.0 K T HSTT
454 12A09 Đào Thị Thu Thủy 7.4 K T HSTT
455 12A09 Vương Hoa Trà 7.0 K K HSTT
456 12A10 Lê Quốc Anh 7.1 K T HSTT
457 12A10 Bùi Tiến Đạt 7.7 K T HSTT
458 12A10 Phùng Thị An Hạ 7.8 K T HSTT
459 12A10 Đặng Thị Thu Huyền 7.1 K T HSTT
460 12A10 Trần Quốc Khánh 8.1 K T HSTT
461 12A10 Nguyễn Hoàng Trúc Lam 7.2 K T HSTT
462 12A10 Châu Khánh Linh 7.0 K T HSTT
463 12A10 Hoàng Thị Khánh Linh 6.9 K T HSTT
464 12A10 Phạm Nhật Minh 7.0 K T HSTT
465 12A10 Nguyễn Đức Thiện Nhân 7.8 K T HSTT
466 12A10 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 7.3 K T HSTT
467 12A10 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 7.7 K T HSTT
468 12A10 Trịnh Đình Tuấn 7.4 K T HSTT
469 12A10 Đặng Thu Thảo 7.5 K T HSTT
470 12A10 Nguyễn Quốc Trung 7.5 K T HSTT
471 12A10 Hoàng Vũ Phương Uyên 7.3 K T HSTT
472 12A10 Trần Trọng Văn 7.6 K T HSTT
473 12A10 Võ Hoàng Việt 7.6 K T HSTT
474 12A10 Hồ Hoàng Vy 7.2 K T HSTT
475 12A10 Trần Ngọc Vy 7.6 K T HSTT
476 12A11 Nguyễn Thị Huế 7.5 K T HSTT
477 12A11 Nguyễn Thị Hồng Minh 7.3 K T HSTT
478 12A11 Võ Thị Bích Ngọc 7.1 K T HSTT
479 12A11 Trần Bảo Như 7.4 K T HSTT
480 12A11 Hồ Thị Kiều Oanh 7.2 K T HSTT
481 12A11 Trần Thục Quyên 7.2 K T HSTT
482 12A11 Nguyễn Thị Như Quỳnh 7.0 K T HSTT
483 12A11 Nguyễn Thị Phương Thảo 6.7 K T HSTT
484 12A11 Võ Quang Trường 7.2 K T HSTT
485 12A11 Hoàng Vân 7.5 K T HSTT
486 12A12 Thoòng Kim Anh 7.4 K T HSTT
487 12A12 Vũ Linh Chi 6.5 K T HSTT
488 12A12 Bằng Đức Hải 6.6 K T HSTT
489 12A12 Đinh Thị Hạnh Liêm 6.7 K T HSTT
490 12A12 Nguyễn Thanh Liêm 7.0 K T HSTT
491 12A12 Quản Thị Thanh Nhàn 6.8 K T HSTT
492 12A12 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6.8 K T HSTT
493 12A12 Nguyễn Tú Quân 6.6 K T HSTT
494 12A12 Trương Thị Mỹ Tâm 7.2 K T HSTT
495 12A12 Lại Minh Thành 7.2 K T HSTT
496 12A12 Đỗ Thị Thủy 6.5 K T HSTT
497 12A13 Đỗ Tiến Dũng 6.7 K T HSTT
498 12A13 Lê Hữu Dũng 7.6 K T HSTT
499 12A13 Trần Trung Hiếu 7.0 K T HSTT
500 12A13 Chu Thị Quỳnh Hương 6.7 K T HSTT
501 12A13 Vũ Trung Kiên 7.4 K T HSTT
502 12A13 Bùi Lương Hoàng Mai 6.7 K T HSTT
503 12A13 Dương Quân Mạnh 7.4 K T HSTT
504 12A13 Nguyễn Hữu Phong 7.1 K T HSTT
505 12A13 Nguyễn Hữu Phúc 6.6 K T HSTT
506 12A13 Trần Thị Thanh Thảo 7.2 K T HSTT
507 12A13 Đỗ Thị Quỳnh Trang 7.4 K T HSTT
508 12A14 Nguyễn Lâm Gia Bảo 6.5 K T HSTT
509 12A14 Phùng Bảo Lộc 6.5 K T HSTT
510 12A14 Lê Đình Nhân 6.5 K T HSTT
511 12A14 Võ Lê Hoàng Phi 6.9 K T HSTT
512 12A14 Vũ Mai Ái Quỳnh 7.6 K T HSTT
513 12A14 Nguyễn Văn Sỹ 6.5 K T HSTT
514 12A14 Nguyễn Minh Tâm 7.3 K T HSTT
515 12A14 Quách Anh Thư 6.5 K T HSTT
516 12A14 Nguyễn Đặng Quang Trung 6.9 K T HSTT