Danh sách HS được nhận khen thưởng học kỳ I, 2019-2020
Lượt xem:
I. Học sinh giỏi
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu |
1 | 10A01 | Lê Hoàng Nam | 8.5 | G | T | HSG |
2 | 10A01 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 8.4 | G | T | HSG |
3 | 10A01 | Trần Thanh Thảo | 8.3 | G | T | HSG |
4 | 10A02 | Phạm Ngọc Ánh Hồng | 8.5 | G | T | HSG |
5 | 10A02 | Nguyễn Hữu Huy | 8.2 | G | T | HSG |
6 | 10A02 | Nguyễn An Ninh | 8.1 | G | T | HSG |
7 | 10A02 | Huỳnh Trọng Nghĩa | 8.1 | G | T | HSG |
8 | 10A02 | Đặng Thị Hà Nguyên | 8.0 | G | T | HSG |
9 | 10A02 | Nguyễn Bảo Quân | 8.7 | G | T | HSG |
10 | 10A02 | Đinh Thị Phương Thảo | 8.3 | G | T | HSG |
11 | 10A02 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8.3 | G | T | HSG |
12 | 10A02 | Hoàng Thị Huyền Thương | 8.1 | G | T | HSG |
13 | 10A02 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 8.3 | G | T | HSG |
14 | 10A03 | Phan Tích Hiếu | 8.3 | G | T | HSG |
15 | 10A04 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 8.6 | G | T | HSG |
16 | 10A04 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 8.4 | G | T | HSG |
17 | 10A07 | Trần Huyền Trâm | 8.0 | G | T | HSG |
18 | 10A09 | Lương Hà Gia Bích | 8.0 | G | T | HSG |
19 | 10A09 | Nguyễn Trọng Khôi | 8.0 | G | T | HSG |
20 | 10A09 | Võ Thành Nhân | 8.1 | G | T | HSG |
21 | 10A09 | Lê Vũ Khánh Quyên | 8.3 | G | T | HSG |
22 | 10A09 | Lê Thị Bảo Tú | 8.8 | G | T | HSG |
23 | 10A09 | Nguyễn Châu Anh Tú | 8.0 | G | T | HSG |
24 | 10A09 | Lý Hoàng Minh Trang | 8.4 | G | T | HSG |
25 | 10A10 | Nguyễn Thị Gia Chi | 8.4 | G | T | HSG |
26 | 10A10 | Trần Thị Hải Yến | 8.3 | G | T | HSG |
27 | 10A11 | Tô Nhã Thi | 8.0 | G | T | HSG |
28 | 11A01 | Bùi Lê Thảo Chi | 8.0 | G | T | HSG |
29 | 11A01 | Phạm Thùy Linh | 8.3 | G | T | HSG |
30 | 11A01 | Đoàn Minh Tâm | 8.0 | G | T | HSG |
31 | 11A01 | Đậu Lê Thanh Vân | 8.2 | G | T | HSG |
32 | 11A02 | Lê Nguyễn Ngọc Hà | 8.7 | G | T | HSG |
33 | 11A02 | Nguyễn Hoàng Trung Hải | 8.3 | G | T | HSG |
34 | 11A02 | Trần Thị Hồng Nhung | 8.4 | G | T | HSG |
35 | 11A02 | Trần Trường Sơn | 8.0 | G | T | HSG |
36 | 11A02 | Lê Hoàng Như Vy | 8.2 | G | T | HSG |
37 | 11A03 | Hoàng Kỳ Anh | 8.3 | G | T | HSG |
38 | 11A03 | Lương Nguyễn Huệ Chi | 8.4 | G | T | HSG |
39 | 11A03 | Hà Thế Kha | 8.1 | G | T | HSG |
40 | 11A03 | Phan Anh Thi | 8.1 | G | T | HSG |
41 | 11A04 | Võ Thị Ý Như | 8.1 | G | T | HSG |
42 | 11A04 | Vũ Nguyễn Minh Quân | 8.0 | G | T | HSG |
43 | 11A04 | Đoàn Thị Phương Thảo | 8.0 | G | T | HSG |
44 | 11A07 | Trần Thị Kim Oanh | 8.3 | G | T | HSG |
45 | 11A08 | Châu Thị Phúc | 8.5 | G | T | HSG |
46 | 11A09 | Nguyễn Vũ Huyền Anh | 8.1 | G | T | HSG |
47 | 11A09 | Nguyễn Thị Kim Chi | 8.2 | G | T | HSG |
48 | 11A09 | Phạm Vũ Việt Dũng | 8.3 | G | T | HSG |
49 | 11A09 | Đặng Gia Hân | 8.0 | G | T | HSG |
50 | 11A09 | Nguyễn Hoàng Lâm | 8.3 | G | T | HSG |
51 | 11A09 | Phạm Lê Thùy Mai | 8.1 | G | T | HSG |
52 | 11A09 | Trần Thanh Nga | 8.5 | G | T | HSG |
53 | 11A09 | Nguyễn Kim Minh Quân | 8.4 | G | T | HSG |
54 | 11A09 | Doãn Thị Minh Thu | 8.3 | G | T | HSG |
55 | 11A09 | Đỗ Lê Minh Thư | 8.5 | G | T | HSG |
56 | 11A09 | Lê Nguyễn Thùy Trang | 8.0 | G | T | HSG |
57 | 11A09 | Trần Thu Trang | 8.2 | G | T | HSG |
58 | 11A09 | Huỳnh Thị Bảo Trân | 8.1 | G | T | HSG |
59 | 11A10 | Nguyễn Minh Quang | 8.4 | G | T | HSG |
60 | 11A10 | Đoàn Minh Thư | 8.0 | G | T | HSG |
61 | 11A10 | Đỗ Thu Trang | 8.2 | G | T | HSG |
62 | 11A10 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 8.2 | G | T | HSG |
63 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 8.2 | G | T | HSG |
64 | 11A11 | Châu Thành Nhân | 8.4 | G | T | HSG |
65 | 11A14 | Bùi Thị Linh | 8.3 | G | T | HSG |
66 | 11A14 | Đặng Ngọc Anh Thi | 8.2 | G | T | HSG |
67 | 12A02 | Phạm Thị Thu Hiền | 8.4 | G | T | HSG |
68 | 12A02 | Đặng Linh Phương | 8.1 | G | T | HSG |
69 | 12A02 | Nguyễn Văn Tuấn | 8.0 | G | T | HSG |
70 | 12A02 | Nguyễn Thị Tường Vy | 8.1 | G | T | HSG |
71 | 12A03 | Mai Thị Tài | 8.1 | G | T | HSG |
72 | 12A04 | Võ Thành Phúc | 8.0 | G | T | HSG |
73 | 12A05 | Hồ Ngọc Duy | 8.0 | G | T | HSG |
74 | 12A05 | Nguyễn Trần Thảo Ngọc | 8.6 | G | T | HSG |
75 | 12A06 | Trần Thị Ngọc Trinh | 8.1 | G | T | HSG |
76 | 12A07 | Đặng Phương Mai Anh | 8.0 | G | T | HSG |
77 | 12A07 | Trần Lê Minh Anh | 8.0 | G | T | HSG |
78 | 12A07 | Lê Thị Ngọc Ánh | 8.0 | G | T | HSG |
79 | 12A09 | Nguyễn Tiến Đạt | 8.0 | G | T | HSG |
80 | 12A10 | Phạm Tiến Dũng | 8.0 | G | T | HSG |
81 | 12A10 | Tạ Hoàng Ngọc Hân | 8.0 | G | T | HSG |
82 | 12A10 | Hoàng Minh Huệ | 8.2 | G | T | HSG |
83 | 12A10 | Châu Thúy Nhi | 8.0 | G | T | HSG |
84 | 12A10 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 8.0 | G | T | HSG |
85 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Thành | 8.1 | G | T | HSG |
86 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 8.1 | G | T | HSG |
87 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 8.2 | G | T | HSG |
88 | 12A14 | Hồ Thanh Hà | 8.1 | G | T | HSG |
89 | 12A14 | Tô Trần Tuyết Nhi | 8.0 | G | T | HSG |
90 | 12A14 | Ngô Thế Vinh | 8.0 | G | T | HSG |
II. Học sinh tiên tiến
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu |
1 | 10A01 | Bùi Phạm Mai Anh | 6.8 | K | T | HSTT |
2 | 10A01 | Trần Duy Bảo | 6.8 | K | K | HSTT |
3 | 10A01 | Lê Thị Như Bình | 6.9 | K | T | HSTT |
4 | 10A01 | Trần Đăng Khôi | 6.9 | K | T | HSTT |
5 | 10A01 | Vũ Thị Mỹ Linh | 7.6 | K | T | HSTT |
6 | 10A01 | Nguyễn Phúc Lộc | 7.0 | K | T | HSTT |
7 | 10A01 | Phan Anh Nhật Minh | 7.2 | K | T | HSTT |
8 | 10A01 | Nguyễn Thị Trà My | 7.8 | K | T | HSTT |
9 | 10A01 | Võ Hồng Thảo Nguyên | 7.8 | K | T | HSTT |
10 | 10A01 | Vũ Nguyễn Quỳnh Như | 7.2 | K | T | HSTT |
11 | 10A01 | Trương Minh Phương | 7.1 | K | T | HSTT |
12 | 10A01 | Phạm Phú Quang | 7.2 | K | T | HSTT |
13 | 10A01 | Nguyễn Thủy Tiên | 7.1 | K | T | HSTT |
14 | 10A01 | Hồ Thị Minh Tú | 7.8 | K | T | HSTT |
15 | 10A01 | Xú Dĩ Thuận | 7.2 | K | T | HSTT |
16 | 10A01 | Trần Thị Ngọc Thương | 7.0 | K | T | HSTT |
17 | 10A01 | Nguyễn Vũ Hoàng Thy | 7.3 | K | T | HSTT |
18 | 10A01 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 7.0 | K | T | HSTT |
19 | 10A01 | Lê Thị Yến Vy | 7.5 | K | T | HSTT |
20 | 10A02 | Trương Thị Lan Anh | 7.4 | K | T | HSTT |
21 | 10A02 | Đỗ Phạm Quốc Bảo | 7.0 | K | T | HSTT |
22 | 10A02 | Trần Thị Diễm | 7.0 | K | T | HSTT |
23 | 10A02 | Bùi Thiện Đoan | 6.6 | K | T | HSTT |
24 | 10A02 | Vũ Đức Đông | 6.9 | K | T | HSTT |
25 | 10A02 | Lê Đình Thành Hưng | 7.0 | K | T | HSTT |
26 | 10A02 | Huỳnh Quảng Nam | 7.3 | K | T | HSTT |
27 | 10A02 | Phạm Thị Hằng Nga | 7.5 | K | T | HSTT |
28 | 10A02 | Vũ Nguyễn Khôi Nguyên | 7.6 | K | T | HSTT |
29 | 10A02 | Phan Thị Phương Như | 7.7 | K | T | HSTT |
30 | 10A02 | Nguyễn Tuấn Phát | 6.9 | K | T | HSTT |
31 | 10A02 | Nguyễn Như Quỳnh | 7.3 | K | T | HSTT |
32 | 10A02 | Phạm Thị Thanh Tâm | 7.5 | K | T | HSTT |
33 | 10A02 | Lê Thanh Tuấn | 8.4 | K | T | HSTT |
34 | 10A02 | Đoàn Thị Thanh Thảo | 8.1 | K | T | HSTT |
35 | 10A02 | Đỗ Ngọc Trâm | 7.0 | K | T | HSTT |
36 | 10A02 | Nguyễn Ngọc Trân | 6.8 | K | T | HSTT |
37 | 10A03 | Nguyễn Thị Mai Anh | 6.8 | K | T | HSTT |
38 | 10A03 | Nguyễn Phương Dung | 7.4 | K | T | HSTT |
39 | 10A03 | Lê Thị Thùy Dương | 6.8 | K | T | HSTT |
40 | 10A03 | Nguyễn Thị Thanh Hậu | 7.4 | K | T | HSTT |
41 | 10A03 | Trần Minh Hiếu | 6.9 | K | T | HSTT |
42 | 10A03 | Nguyễn Vũ Thành Nam | 7.3 | K | T | HSTT |
43 | 10A03 | Trần Quang Thiện | 6.9 | K | T | HSTT |
44 | 10A03 | Hoàng Thị Hà Thu | 6.8 | K | T | HSTT |
45 | 10A03 | Võ Trân Trân | 7.1 | K | T | HSTT |
46 | 10A04 | Nguyễn Trương Gia Huy | 7.5 | K | T | HSTT |
47 | 10A04 | Hàng Tú Linh | 6.8 | K | T | HSTT |
48 | 10A04 | Lê Thành Nhân | 6.9 | K | T | HSTT |
49 | 10A04 | Trịnh Thị Yến Như | 7.8 | K | T | HSTT |
50 | 10A04 | Bùi Quang Thắng | 6.9 | K | T | HSTT |
51 | 10A04 | Trần Tấn Tiến | 7.0 | K | T | HSTT |
52 | 10A05 | Nguyễn Thanh Thúy An | 7.2 | K | T | HSTT |
53 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Ánh | 7.1 | K | T | HSTT |
54 | 10A05 | Lê Thái Bình | 7.1 | K | T | HSTT |
55 | 10A05 | Dương Hoàng Hiếu Hưng | 6.6 | K | T | HSTT |
56 | 10A05 | Đỗ Trà My | 7.3 | K | T | HSTT |
57 | 10A05 | Phạm Hoàng Nam | 6.9 | K | T | HSTT |
58 | 10A05 | Nguyễn Yến Hàn Ni | 7.2 | K | T | HSTT |
59 | 10A05 | Phan Lê Thanh Ngân | 7.0 | K | T | HSTT |
60 | 10A05 | Hồ Ngọc Thu Nguyệt | 7.4 | K | T | HSTT |
61 | 10A05 | Trần Đỗ Uyên Nhi | 6.9 | K | T | HSTT |
62 | 10A05 | Nguyễn Thị Ngọc Tiên | 7.4 | K | T | HSTT |
63 | 10A05 | Ngô Thị Huyền Trân | 7.7 | K | T | HSTT |
64 | 10A06 | Bùi Kỳ Dung | 6.9 | K | T | HSTT |
65 | 10A06 | Nguyễn Phương Nguyên | 7.7 | K | T | HSTT |
66 | 10A06 | Trương Minh Nhi | 7.2 | K | T | HSTT |
67 | 10A06 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 7.4 | K | K | HSTT |
68 | 10A06 | Phan Anh Tuấn | 6.5 | K | T | HSTT |
69 | 10A06 | Hoàng Thái Thanh | 6.7 | K | T | HSTT |
70 | 10A06 | Phan Thái Vinh | 6.5 | K | T | HSTT |
71 | 10A07 | Mai Anh Dũng | 7.3 | K | T | HSTT |
72 | 10A07 | Lý Đường Đạo | 7.2 | K | T | HSTT |
73 | 10A07 | Kim Trung Thành | 6.5 | K | T | HSTT |
74 | 10A07 | Võ Thị Phương Trang | 7.9 | K | T | HSTT |
75 | 10A07 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 7.5 | K | T | HSTT |
76 | 10A07 | Lê Thị Thu Uyên | 7.4 | K | T | HSTT |
77 | 10A07 | Ngô Công Hoàng Yến | 7.0 | K | T | HSTT |
78 | 10A07 | Nguyễn Thị Yến | 8.1 | K | T | HSTT |
79 | 10A07 | Phạm Thu Huyền | 6.8 | K | T | HSTT |
80 | 10A08 | Trần Lê Bách | 7.1 | K | T | HSTT |
81 | 10A08 | Phạm Thị Chi | 7.4 | K | T | HSTT |
82 | 10A08 | Trần Phan Hương Giang | 7.3 | K | T | HSTT |
83 | 10A08 | Nguyễn Minh Hoàn | 7.5 | K | T | HSTT |
84 | 10A08 | Phạm Minh Huy | 6.8 | K | T | HSTT |
85 | 10A08 | Đỗ Trịnh Quảng Nam | 7.2 | K | T | HSTT |
86 | 10A08 | Nguyễn Hồng Kim Nga | 7.2 | K | T | HSTT |
87 | 10A08 | Hoàng Thị Ngọc | 6.7 | K | T | HSTT |
88 | 10A08 | Huỳnh Huy Vũ Phong | 6.9 | K | T | HSTT |
89 | 10A08 | Nguyễn Đình Quang | 6.9 | K | T | HSTT |
90 | 10A08 | Phạm Nhật Tân | 6.7 | K | T | HSTT |
91 | 10A09 | Đỗ Thiện An | 7.8 | K | T | HSTT |
92 | 10A09 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 7.7 | K | T | HSTT |
93 | 10A09 | Ngô Gia Bảo | 7.6 | K | T | HSTT |
94 | 10A09 | Đoàn Anh Đức | 7.2 | K | T | HSTT |
95 | 10A09 | Mai Hồ Thủy Đức | 7.8 | K | T | HSTT |
96 | 10A09 | Lê Hồng Hạnh | 7.6 | K | T | HSTT |
97 | 10A09 | Lại Thị Thanh Hiền | 7.8 | K | T | HSTT |
98 | 10A09 | Lê Đức Huy | 7.4 | K | T | HSTT |
99 | 10A09 | Nguyễn Ngọc Phương Kha | 7.9 | K | T | HSTT |
100 | 10A09 | Nguyễn Đậu Thanh Liêm | 7.5 | K | T | HSTT |
101 | 10A09 | Lương Khánh Ngân | 7.4 | K | T | HSTT |
102 | 10A09 | Cao Lê Đông Nghi | 8.1 | K | T | HSTT |
103 | 10A09 | Võ Phạm Uyên Nhi | 7.6 | K | T | HSTT |
104 | 10A09 | Phạm Quỳnh Như | 7.3 | K | T | HSTT |
105 | 10A09 | Nguyễn Xuân Sơn | 6.8 | K | T | HSTT |
106 | 10A09 | Phùng Xuân Toàn | 7.6 | K | T | HSTT |
107 | 10A09 | Trịnh Thiên Trang | 7.6 | K | T | HSTT |
108 | 10A09 | Nguyễn Văn Truyền | 7.4 | K | T | HSTT |
109 | 10A10 | Đinh Thị Tâm Đan | 7.5 | K | T | HSTT |
110 | 10A10 | Trần Thành Đạt | 7.9 | K | T | HSTT |
111 | 10A10 | Đinh Lâm Mỹ Hằng | 7.8 | K | T | HSTT |
112 | 10A10 | Ngô Vũ Trọng Hoàng | 7.5 | K | T | HSTT |
113 | 10A10 | Thiều Phan Khánh Linh | 7.1 | K | T | HSTT |
114 | 10A10 | Lê Thị Trúc Ly | 7.6 | K | T | HSTT |
115 | 10A10 | Đỗ Hồng Tố Nga | 7.7 | K | T | HSTT |
116 | 10A10 | Trần Hà Bảo Ngọc | 7.1 | K | T | HSTT |
117 | 10A10 | Triệu Gia Ngọc | 7.3 | K | T | HSTT |
118 | 10A10 | Trần Nhật Nguyên | 7.5 | K | T | HSTT |
119 | 10A10 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 7.5 | K | T | HSTT |
120 | 10A10 | Lê Hoàng Lam Phương | 7.5 | K | T | HSTT |
121 | 10A10 | Nguyễn Lê Lan Phương | 7.8 | K | T | HSTT |
122 | 10A10 | Nguyễn Thị Minh Phương | 7.5 | K | T | HSTT |
123 | 10A10 | Nguyễn Anh Tiến | 7.5 | K | T | HSTT |
124 | 10A10 | Nguyễn Sinh Thành | 7.4 | K | T | HSTT |
125 | 10A10 | Nguyễn Phương Thi | 7.9 | K | T | HSTT |
126 | 10A10 | Hoàng Thanh Thủy | 7.9 | K | T | HSTT |
127 | 10A10 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | 6.6 | K | T | HSTT |
128 | 10A10 | Lê Quỳnh Trang | 7.1 | K | T | HSTT |
129 | 10A11 | Trần Công Hạnh | 7.5 | K | T | HSTT |
130 | 10A11 | Đặng Quốc Huy | 6.8 | K | T | HSTT |
131 | 10A11 | Nguyễn Duy Hưng | 6.8 | K | T | HSTT |
132 | 10A11 | Bùi Đình Khải | 6.7 | K | T | HSTT |
133 | 10A11 | H Vân Niê | 6.6 | K | T | HSTT |
134 | 10A11 | Nguyễn Gia Ngọc | 7.5 | K | T | HSTT |
135 | 10A11 | Nguyễn Lê Thúy Quỳnh | 7.1 | K | T | HSTT |
136 | 10A11 | Phạm Hoàng Vân | 6.9 | K | T | HSTT |
137 | 10A12 | Lê Ngọc Trường Giang | 7.7 | K | T | HSTT |
138 | 10A12 | Cao Thị Hồng Lam | 7.2 | K | T | HSTT |
139 | 10A12 | Nguyễn Thị Liên | 7.3 | K | T | HSTT |
140 | 10A12 | Nguyễn Thanh Long | 7.2 | K | T | HSTT |
141 | 10A12 | Lê Duy Nam | 7.3 | K | T | HSTT |
142 | 10A12 | Trịnh Vương Thế Ngọc | 6.6 | K | T | HSTT |
143 | 10A12 | Phạm Bùi Nhật Tân | 6.8 | K | T | HSTT |
144 | 10A13 | Trần Tú Bình | 7.5 | K | T | HSTT |
145 | 10A13 | Phan Trần Chí Cường | 7.6 | K | T | HSTT |
146 | 10A13 | Nguyễn Ngọc Thùy Dung | 7.1 | K | T | HSTT |
147 | 10A13 | Hoàng Tiến Hưng | 6.9 | K | T | HSTT |
148 | 10A13 | Him Ri Đa Wan | 6.9 | K | T | HSTT |
149 | 10A14 | Vũ Gia Dũng | 7.0 | K | T | HSTT |
150 | 10A14 | Lê Thị Mỹ Hương | 7.3 | K | T | HSTT |
151 | 10A15 | Đoàn J Đan | 7.2 | K | T | HSTT |
152 | 10A15 | Lê Nguyễn Thu Hà | 7.1 | K | T | HSTT |
153 | 10A15 | Phan Ngọc Gia Hân | 6.9 | K | T | HSTT |
154 | 10A15 | Nguyễn Duy Huân | 7.9 | K | T | HSTT |
155 | 10A15 | Trần Thanh Huy | 7.2 | K | T | HSTT |
156 | 10A15 | Nguyễn Huy Hưng | 6.8 | K | T | HSTT |
157 | 10A15 | H Du La Niê Kdăm | 6.5 | K | T | HSTT |
158 | 10A15 | Lê Văn Khoa | 6.6 | K | T | HSTT |
159 | 10A15 | Nguyễn Thị Mai | 6.7 | K | T | HSTT |
160 | 10A15 | Lương Đức Mạnh | 6.9 | K | T | HSTT |
161 | 10A15 | Chềnh Mỹ Niê | 7.0 | K | T | HSTT |
162 | 10A15 | Vũ Hồng Bảo Nhi | 7.4 | K | T | HSTT |
163 | 10A15 | Tô Trần Khả Trân | 6.9 | K | T | HSTT |
164 | 10A15 | Tống Ngọc Bảo Châu | 7.7 | K | T | HSTT |
165 | 11A01 | Hồ Ngô Kim Ái | 7.5 | K | T | HSTT |
166 | 11A01 | Trần Lâm Quốc Anh | 7.3 | K | T | HSTT |
167 | 11A01 | Lê Quang Tiến Đạt | 7.2 | K | T | HSTT |
168 | 11A01 | Nguyễn Tiến Đạt | 7.7 | K | T | HSTT |
169 | 11A01 | Đỗ Thị Thúy Hiền | 7.4 | K | T | HSTT |
170 | 11A01 | Phan Văn Hoàng | 7.2 | K | T | HSTT |
171 | 11A01 | Phan Nhật Huy | 6.9 | K | T | HSTT |
172 | 11A01 | Hồ Đắc Anh Khoa | 7.0 | K | T | HSTT |
173 | 11A01 | Trần Hoàng Minh Khôi | 7.5 | K | T | HSTT |
174 | 11A01 | Đặng Thị Khánh Linh | 6.8 | K | T | HSTT |
175 | 11A01 | Lê Vũ Khánh Linh | 7.8 | K | T | HSTT |
176 | 11A01 | Trần Thành Lợi | 7.0 | K | T | HSTT |
177 | 11A01 | Đặng Tuyết Ngân | 7.6 | K | T | HSTT |
178 | 11A01 | Hoàng Thị Kim Ngân | 7.3 | K | T | HSTT |
179 | 11A01 | Lục Phạm Quỳnh Ngân | 7.5 | K | T | HSTT |
180 | 11A01 | Phạm Bùi Phương Nguyên | 7.1 | K | T | HSTT |
181 | 11A01 | Nguyễn Thị Thu Nhi | 7.0 | K | T | HSTT |
182 | 11A01 | Nguyễn Kiều Lâm Oanh | 7.7 | K | T | HSTT |
183 | 11A01 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 6.8 | K | T | HSTT |
184 | 11A01 | Trần Ngọc Khánh Phương | 6.7 | K | T | HSTT |
185 | 11A01 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 7.5 | K | T | HSTT |
186 | 11A01 | Lê Quang Tuấn | 7.4 | K | T | HSTT |
187 | 11A01 | Trần Ngọc Thanh | 8.1 | K | T | HSTT |
188 | 11A01 | Trần Thị Bích Thủy | 7.4 | K | T | HSTT |
189 | 11A01 | Lê Thị Phương Uyên | 7.4 | K | T | HSTT |
190 | 11A01 | Nguyễn Quang Vũ | 7.7 | K | T | HSTT |
191 | 11A01 | Nghiêm Trần Khánh Vy | 7.2 | K | T | HSTT |
192 | 11A02 | Đinh Quốc Bảo | 6.9 | K | T | HSTT |
193 | 11A02 | Trần Thị Ngọc Diệp | 7.7 | K | T | HSTT |
194 | 11A02 | Trần Thị Hoàng Dung | 6.9 | K | T | HSTT |
195 | 11A02 | Phạm Gia Hân | 7.9 | K | T | HSTT |
196 | 11A02 | Vũ Thị Diệu Hiền | 7.8 | K | T | HSTT |
197 | 11A02 | Nguyễn Hoàng | 7.4 | K | T | HSTT |
198 | 11A02 | Nguyễn Đức Huy | 7.2 | K | T | HSTT |
199 | 11A02 | Trinh Đức Huy | 7.2 | K | T | HSTT |
200 | 11A02 | Vũ Quốc Hùng | 7.0 | K | T | HSTT |
201 | 11A02 | Nguyễn Thị Xuân Khuyên | 6.7 | K | T | HSTT |
202 | 11A02 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7.1 | K | T | HSTT |
203 | 11A02 | Nguyễn Xuân Lưu | 7.0 | K | T | HSTT |
204 | 11A02 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 7.1 | K | T | HSTT |
205 | 11A02 | Nguyễn Thành Nam | 7.0 | K | T | HSTT |
206 | 11A02 | Trần Quốc Nam | 6.7 | K | T | HSTT |
207 | 11A02 | Nguyễn Thị Thu Nga | 7.2 | K | T | HSTT |
208 | 11A02 | Dương Bảo Ni | 6.8 | K | T | HSTT |
209 | 11A02 | Trần Minh Tâm | 7.9 | K | T | HSTT |
210 | 11A02 | Đinh Nam Thành | 7.3 | K | T | HSTT |
211 | 11A02 | Trương Công Thành | 7.5 | K | T | HSTT |
212 | 11A02 | Nguyễn Thùy Trang | 7.2 | K | T | HSTT |
213 | 11A02 | Roăn Thị Huỳnh Trang | 7.3 | K | T | HSTT |
214 | 11A02 | Nguyễn Thanh Uyên | 7.5 | K | T | HSTT |
215 | 11A02 | Lê Hoàng Việt | 7.0 | K | T | HSTT |
216 | 11A03 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 7.2 | K | T | HSTT |
217 | 11A03 | Trần Công Bằng | 7.1 | K | T | HSTT |
218 | 11A03 | Nguyễn Phước Thiên Bình | 7.1 | K | T | HSTT |
219 | 11A03 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 7.6 | K | T | HSTT |
220 | 11A03 | Trần Thị Thanh Hương | 7.7 | K | T | HSTT |
221 | 11A03 | Phạm Bùi Tuyết Kha | 7.6 | K | T | HSTT |
222 | 11A03 | Mai Văn Khánh | 7.7 | K | T | HSTT |
223 | 11A03 | Võ Thị Gia Linh | 8.0 | K | T | HSTT |
224 | 11A03 | Nguyễn Thị Kim Loan | 7.4 | K | T | HSTT |
225 | 11A03 | Đào Thị Thảo Nguyên | 7.3 | K | T | HSTT |
226 | 11A03 | Lương Thị Hồng Nhi | 7.0 | K | T | HSTT |
227 | 11A03 | Vũ Đức Tài | 7.5 | K | T | HSTT |
228 | 11A03 | Hà Trọng Tấn | 7.7 | K | T | HSTT |
229 | 11A03 | Lê Trọng Toản | 7.8 | K | T | HSTT |
230 | 11A03 | Hoàng Hoa Khả Tú | 7.7 | K | T | HSTT |
231 | 11A03 | Hà Đình Anh Tuấn | 7.5 | K | T | HSTT |
232 | 11A03 | Đặng Nguyên Thảo | 7.3 | K | T | HSTT |
233 | 11A03 | Trần Đoan Hiền Thảo | 7.5 | K | T | HSTT |
234 | 11A03 | Trần Vũ Thu Thúy | 7.5 | K | T | HSTT |
235 | 11A03 | Nguyễn Thùy Thu Uyên | 7.1 | K | T | HSTT |
236 | 11A03 | Ngô Xuân Vũ | 7.9 | K | T | HSTT |
237 | 11A03 | Trần Lê Thảo Vy | 7.7 | K | T | HSTT |
238 | 11A04 | Nguyễn Quỳnh Anh | 7.3 | K | T | HSTT |
239 | 11A04 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7.8 | K | T | HSTT |
240 | 11A04 | Đặng Văn Dũng | 6.5 | K | T | HSTT |
241 | 11A04 | Nguyễn Tiến Đạt | 6.9 | K | T | HSTT |
242 | 11A04 | Cao Văn Hiển | 7.2 | K | T | HSTT |
243 | 11A04 | Nguyễn Trọng Hiếu | 6.6 | K | T | HSTT |
244 | 11A04 | Phan Thị Ngọc Hiếu | 6.8 | K | T | HSTT |
245 | 11A04 | Vũ Thị Ngọc Mai | 7.7 | K | T | HSTT |
246 | 11A04 | Hà Tú Nhi | 7.7 | K | T | HSTT |
247 | 11A04 | Mai Sỹ Quý | 7.0 | K | T | HSTT |
248 | 11A04 | Trần Thái Sinh | 6.5 | K | T | HSTT |
249 | 11A04 | Nguyễn Văn Tuấn | 7.6 | K | T | HSTT |
250 | 11A04 | Võ Thị Thanh Thảo | 6.9 | K | T | HSTT |
251 | 11A04 | Phạm Lê Cảnh Thụy | 6.5 | K | T | HSTT |
252 | 11A04 | Chềnh Thảo Uyên | 8.0 | K | T | HSTT |
253 | 11A04 | Trần Phương Uyên | 7.3 | K | T | HSTT |
254 | 11A04 | Trần Quốc Vinh | 7.0 | K | T | HSTT |
255 | 11A05 | Đinh Thị Thúy An | 7.0 | K | K | HSTT |
256 | 11A05 | Đào Thụy Quỳnh Anh | 7.4 | K | T | HSTT |
257 | 11A05 | Vũ Ngọc Quỳnh Anh | 7.6 | K | T | HSTT |
258 | 11A05 | Trần Bá Dũng | 6.6 | K | T | HSTT |
259 | 11A05 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7.1 | K | K | HSTT |
260 | 11A05 | Diệp Tử Gia | 7.2 | K | T | HSTT |
261 | 11A05 | Trần Thị Thu Hà | 7.7 | K | T | HSTT |
262 | 11A05 | Đỗ Bá Phú | 6.5 | K | T | HSTT |
263 | 11A05 | Dương Minh Phương | 7.0 | K | T | HSTT |
264 | 11A05 | Thái Tuấn Tài | 6.8 | K | T | HSTT |
265 | 11A05 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 6.8 | K | K | HSTT |
266 | 11A06 | Nguyễn Thị Oanh | 6.8 | K | T | HSTT |
267 | 11A06 | Lê Đức Toàn | 7.5 | K | T | HSTT |
268 | 11A07 | Hoàng Thị Kim Anh | 7.3 | K | T | HSTT |
269 | 11A07 | H Trâm Ayũn | 6.6 | K | K | HSTT |
270 | 11A07 | Nguyễn Tiến Đạt | 6.5 | K | T | HSTT |
271 | 11A07 | Đặng Quốc Huy | 6.9 | K | T | HSTT |
272 | 11A07 | Lê Thanh Huy | 6.7 | K | T | HSTT |
273 | 11A07 | Nguyễn Bảo Khang | 7.1 | K | T | HSTT |
274 | 11A07 | Mai Thái Ngọc Linh | 6.6 | K | T | HSTT |
275 | 11A07 | Mai Xuân Đại Lợi | 6.8 | K | T | HSTT |
276 | 11A07 | Trịnh Hương Ly | 7.0 | K | T | HSTT |
277 | 11A07 | Nguyễn Văn Phúc | 7.3 | K | T | HSTT |
278 | 11A07 | Phạm Thị Minh Phúc | 6.6 | K | T | HSTT |
279 | 11A07 | Bùi Thị Diễm Quỳnh | 7.3 | K | T | HSTT |
280 | 11A07 | Vũ Hoàng Bảo Vy | 7.4 | K | T | HSTT |
281 | 11A08 | Cao Nguyễn Tuấn Anh | 7.3 | K | T | HSTT |
282 | 11A08 | Võ Hoàng Lan Anh | 7.6 | K | T | HSTT |
283 | 11A08 | Phan Trần Huyền My | 6.9 | K | T | HSTT |
284 | 11A08 | Lâm Thị Hồng Nhung | 7.2 | K | T | HSTT |
285 | 11A08 | Vũ Trần Xuân Phương | 7.4 | K | T | HSTT |
286 | 11A08 | Huỳnh Quang | 7.0 | K | T | HSTT |
287 | 11A08 | Huỳnh Võ Tấn Thịnh | 8.1 | K | T | HSTT |
288 | 11A08 | Hồ Thị Bích Thủy | 7.8 | K | T | HSTT |
289 | 11A09 | Trịnh Khánh An | 6.5 | K | T | HSTT |
290 | 11A09 | Đỗ Ngọc Diệu Anh | 7.2 | K | T | HSTT |
291 | 11A09 | Hoàng Xuân Cảnh | 7.3 | K | T | HSTT |
292 | 11A09 | Nguyễn Lê Kim Chi | 7.3 | K | T | HSTT |
293 | 11A09 | Nguyễn Tiến Duật | 7.0 | K | T | HSTT |
294 | 11A09 | Nguyễn Trí Dũng | 7.4 | K | T | HSTT |
295 | 11A09 | Đặng Hương Giang | 7.7 | K | T | HSTT |
296 | 11A09 | Trần Thị Bảo Khuyên | 7.5 | K | T | HSTT |
297 | 11A09 | Đặng Ngọc Lâm | 7.6 | K | T | HSTT |
298 | 11A09 | Lê Viết Lộc | 7.7 | K | T | HSTT |
299 | 11A09 | Nguyễn Đức Mạnh | 7.6 | K | T | HSTT |
300 | 11A09 | Trần Nguyễn Thảo Nhi | 7.3 | K | T | HSTT |
301 | 11A09 | Bùi Vũ Quỳnh Như | 7.5 | K | T | HSTT |
302 | 11A09 | Hoàng Quỳnh Như | 6.9 | K | T | HSTT |
303 | 11A09 | Lê Minh Phú | 7.2 | K | T | HSTT |
304 | 11A09 | Vũ Thị Uyên Phương | 7.6 | K | T | HSTT |
305 | 11A09 | Nguyễn Trần Kim Quý | 6.5 | K | T | HSTT |
306 | 11A09 | Nguyễn Xuân Thiện | 7.1 | K | T | HSTT |
307 | 11A09 | Nguyễn Phan Thảo Vân | 6.9 | K | T | HSTT |
308 | 11A09 | Phạm Khánh Vân | 7.2 | K | T | HSTT |
309 | 11A09 | Phạm Nguyễn Hải Yến | 7.5 | K | T | HSTT |
310 | 11A10 | Nguyễn Bá Dũng | 7.1 | K | T | HSTT |
311 | 11A10 | Nguyễn Văn Trí Hiếu | 6.7 | K | T | HSTT |
312 | 11A10 | Lê Đình Quang Huy | 7.7 | K | T | HSTT |
313 | 11A10 | Lê Nguyễn Gia Huy | 7.6 | K | T | HSTT |
314 | 11A10 | Lê Quang Minh | 6.5 | K | T | HSTT |
315 | 11A10 | Nguyễn Hồ Phúc My | 7.2 | K | T | HSTT |
316 | 11A10 | Nguyễn Thúy Ngân | 7.1 | K | T | HSTT |
317 | 11A10 | Cao Ngọc Nhi | 6.8 | K | T | HSTT |
318 | 11A10 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7.2 | K | T | HSTT |
319 | 11A10 | Lê Thế Sơn | 7.0 | K | T | HSTT |
320 | 11A10 | Vũ Văn Sỹ | 6.9 | K | T | HSTT |
321 | 11A10 | Trương Khánh Thùy | 7.4 | K | T | HSTT |
322 | 11A10 | Lê Thị Thủy Tiên | 6.7 | K | T | HSTT |
323 | 11A10 | Đoàn Thị Cẩm Tú | 6.7 | K | T | HSTT |
324 | 11A10 | Nguyễn Thị Yến Vy | 7.7 | K | T | HSTT |
325 | 11A10 | Huỳnh Tấn Thông | 6.9 | K | T | HSTT |
326 | 11A10 | Mai Khánh Linh | 8.0 | K | T | HSTT |
327 | 11A11 | Trần Thị Ngọc Cẩm | 7.7 | K | T | HSTT |
328 | 11A11 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 7.2 | K | T | HSTT |
329 | 11A11 | Đỗ Thị Tố Uyên | 7.0 | K | T | HSTT |
330 | 11A11 | Lương Võ Ngọc Uyên | 7.4 | K | T | HSTT |
331 | 11A12 | Trần Nguyên Bình | 8.1 | K | T | HSTT |
332 | 11A12 | Vày Như Bình | 7.0 | K | T | HSTT |
333 | 11A12 | Vòng Cẩm Ngọc Chinh | 7.6 | K | T | HSTT |
334 | 11A12 | Nguyễn Thị Hà Mi | 7.5 | K | T | HSTT |
335 | 11A12 | Lê Đinh Hải Nam | 7.3 | K | T | HSTT |
336 | 11A12 | Nguyễn Thị Vương Phát | 7.8 | K | T | HSTT |
337 | 11A12 | Đặng Thị Thúy Vy | 7.4 | K | T | HSTT |
338 | 11A12 | Nông Thị Xen | 7.1 | K | T | HSTT |
339 | 11A13 | Nguyễn Thị Giang | 6.5 | K | T | HSTT |
340 | 11A13 | Cám Thị Phương Hoa | 7.2 | K | T | HSTT |
341 | 11A13 | Vũ Ngọc Hạnh Nhi | 7.6 | K | T | HSTT |
342 | 11A13 | Phạm Minh Quang | 6.6 | K | T | HSTT |
343 | 11A13 | Hà Bảo Trân | 7.5 | K | T | HSTT |
344 | 11A14 | Lê Duẩn | 7.3 | K | T | HSTT |
345 | 11A14 | Phan Văn Dũng | 7.5 | K | T | HSTT |
346 | 11A14 | Nguyễn Thị Hiền | 7.9 | K | T | HSTT |
347 | 11A14 | Đặng Hoàng Bảo Linh | 7.3 | K | T | HSTT |
348 | 11A14 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7.7 | K | T | HSTT |
349 | 11A14 | Nguyễn Duy Thăng | 7.6 | K | T | HSTT |
350 | 11A14 | Nguyễn Minh Thuận | 7.2 | K | T | HSTT |
351 | 11A14 | Nguyễn Tấn Trường | 8.5 | K | T | HSTT |
352 | 11A14 | Phạm Mạnh Trường | 7.5 | K | T | HSTT |
353 | 11A14 | Võ Đức Thành Vinh | 8.2 | K | T | HSTT |
354 | 11A14 | Huỳnh Tấn Vũ | 6.8 | K | T | HSTT |
355 | 11A15 | Ngô Công Hoàng Anh | 8.2 | K | K | HSTT |
356 | 11A15 | Đỗ Đức Minh | 7.2 | K | T | HSTT |
357 | 12A01 | Nguyễn Nhật Hoàng | 7.5 | K | T | HSTT |
358 | 12A01 | Cao Nghiêm Mỹ Khuyên | 7.2 | K | T | HSTT |
359 | 12A01 | Ngô Thiên Nga | 7.2 | K | T | HSTT |
360 | 12A01 | Cao Thị Tuyết Nhung | 6.8 | K | T | HSTT |
361 | 12A01 | Lê Thị Hồng Nhung | 6.9 | K | T | HSTT |
362 | 12A01 | Nguyễn Thị Thu Phương | 6.9 | K | T | HSTT |
363 | 12A01 | Phạm Gia Minh Quyên | 6.7 | K | T | HSTT |
364 | 12A01 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 7.0 | K | K | HSTT |
365 | 12A01 | Võ Văn Thái | 7.3 | K | T | HSTT |
366 | 12A01 | Lê Thu Uyên | 7.2 | K | T | HSTT |
367 | 12A02 | Phan Thị Thùy An | 6.8 | K | T | HSTT |
368 | 12A02 | Lê Đức Danh | 7.6 | K | T | HSTT |
369 | 12A02 | Trần Lê Tiến Đạt | 6.5 | K | T | HSTT |
370 | 12A02 | Sử Thị Hồng Gấm | 7.8 | K | T | HSTT |
371 | 12A02 | Phạm Thị Quỳnh Giang | 6.8 | K | T | HSTT |
372 | 12A02 | Trần Thị Quỳnh Giang | 7.6 | K | T | HSTT |
373 | 12A02 | Đào Xuân Hoàng | 7.4 | K | T | HSTT |
374 | 12A02 | Trần Mạnh Hùng | 6.5 | K | T | HSTT |
375 | 12A02 | Võ Minh Hùng | 7.2 | K | T | HSTT |
376 | 12A02 | Phạm Ngọc Kỳ | 7.2 | K | T | HSTT |
377 | 12A02 | Đinh Xuân Lộc | 7.1 | K | T | HSTT |
378 | 12A02 | Huỳnh Trọng Nguyên | 7.7 | K | T | HSTT |
379 | 12A02 | Lê Tâm Như | 6.8 | K | T | HSTT |
380 | 12A02 | Nguyễn Thị Huyền Thanh | 7.5 | K | T | HSTT |
381 | 12A02 | Trần Quang Trung | 7.1 | K | T | HSTT |
382 | 12A02 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 7.0 | K | T | HSTT |
383 | 12A03 | Hà Minh Đức | 7.0 | K | T | HSTT |
384 | 12A03 | Ngô Công Huy | 7.4 | K | T | HSTT |
385 | 12A03 | Trần Phan Vỹ Khang | 7.2 | K | T | HSTT |
386 | 12A03 | Phạm Thảo Linh | 6.6 | K | T | HSTT |
387 | 12A03 | Hồ Xuân Lộc | 6.8 | K | T | HSTT |
388 | 12A03 | Nguyễn Thị Hương Ly | 6.6 | K | T | HSTT |
389 | 12A03 | Hoàng Thị Tuyến | 7.8 | K | T | HSTT |
390 | 12A03 | Nguyễn Phúc Thịnh | 7.3 | K | T | HSTT |
391 | 12A03 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7.2 | K | T | HSTT |
392 | 12A04 | Lê Đình Đạt | 7.2 | K | T | HSTT |
393 | 12A04 | H Trâm Hđơk | 6.8 | K | T | HSTT |
394 | 12A04 | Nguyễn Tấn Lâm | 7.1 | K | T | HSTT |
395 | 12A04 | Vũ Gia Nam | 6.7 | K | T | HSTT |
396 | 12A04 | Nguyễn Lương Phú | 7.6 | K | T | HSTT |
397 | 12A04 | Nguyễn Hữu Toản | 6.9 | K | T | HSTT |
398 | 12A04 | Lê Thị Trúc Uyên | 7.3 | K | T | HSTT |
399 | 12A04 | Tống Thanh Vinh | 6.8 | K | T | HSTT |
400 | 12A05 | Lã Ngọc Ánh | 7.5 | K | T | HSTT |
401 | 12A05 | Nguyễn Thị Như Bình | 6.7 | K | K | HSTT |
402 | 12A05 | Đỗ Hữu Cường | 6.6 | K | T | HSTT |
403 | 12A05 | Vũ Thị Dung | 7.2 | K | T | HSTT |
404 | 12A05 | Phạm Gia Khang | 6.5 | K | T | HSTT |
405 | 12A05 | Dương Hồng Nguyệt | 7.1 | K | T | HSTT |
406 | 12A05 | Nguyễn Ngọc Tuyển | 6.6 | K | K | HSTT |
407 | 12A05 | Đinh Trường Thành | 7.2 | K | T | HSTT |
408 | 12A05 | Nguyễn Huy Hoài Thịnh | 7.0 | K | T | HSTT |
409 | 12A05 | Y Đô A Yun | 7.1 | K | T | HSTT |
410 | 12A06 | Nguyễn Văn An | 6.8 | K | T | HSTT |
411 | 12A06 | Nguyễn Quang Huy | 7.6 | K | T | HSTT |
412 | 12A06 | Lê Ngọc Thảo | 7.1 | K | T | HSTT |
413 | 12A06 | Hồ Đức Thủy | 8.0 | K | T | HSTT |
414 | 12A06 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 7.0 | K | T | HSTT |
415 | 12A06 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7.3 | K | T | HSTT |
416 | 12A06 | Tô Thị Việt Trinh | 7.1 | K | T | HSTT |
417 | 12A06 | Lương Phạm Bình An | 7.5 | K | T | HSTT |
418 | 12A07 | Đào Minh Anh | 6.7 | K | T | HSTT |
419 | 12A07 | H Phi E Nuôl | 7.1 | K | T | HSTT |
420 | 12A07 | Trần Võ Thảo Nguyên | 7.3 | K | T | HSTT |
421 | 12A07 | Nguyễn Nhất Phương | 7.2 | K | T | HSTT |
422 | 12A07 | Vũ Duy Thịnh | 7.5 | K | T | HSTT |
423 | 12A07 | Đoàn Thu Uyên | 7.2 | K | T | HSTT |
424 | 12A07 | Lâm Thúy Vân | 7.4 | K | T | HSTT |
425 | 12A07 | Lương Mai Thảo Vy | 6.6 | K | T | HSTT |
426 | 12A07 | Nguyễn Đình Bảo Vy | 6.9 | K | T | HSTT |
427 | 12A08 | Mó Canh | 6.6 | K | T | HSTT |
428 | 12A08 | Nguyễn Hoàng Dũng | 6.8 | K | T | HSTT |
429 | 12A08 | Thân Hoàng Minh Hiếu | 6.7 | K | T | HSTT |
430 | 12A08 | Bùi Thị Quỳnh Hương | 6.9 | K | T | HSTT |
431 | 12A08 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 6.8 | K | T | HSTT |
432 | 12A08 | Phạm Nữ Hoàng Nhi | 6.8 | K | T | HSTT |
433 | 12A08 | Đỗ Hoàng Thu Phương | 7.1 | K | T | HSTT |
434 | 12A08 | Phạm Thị Thùy Trang | 7.1 | K | T | HSTT |
435 | 12A09 | Thoòng Tú Anh | 7.5 | K | T | HSTT |
436 | 12A09 | Võ Hữu Bằng | 7.0 | K | T | HSTT |
437 | 12A09 | Nguyễn Thanh Dũng | 6.8 | K | T | HSTT |
438 | 12A09 | Phạm Thành Giám Đốc | 7.6 | K | T | HSTT |
439 | 12A09 | Trần Nguyễn Đức Hải | 7.1 | K | T | HSTT |
440 | 12A09 | Đỗ Thị Thanh Hiền | 7.0 | K | T | HSTT |
441 | 12A09 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 7.3 | K | T | HSTT |
442 | 12A09 | Vũ Tuấn Khang | 7.4 | K | T | HSTT |
443 | 12A09 | Trần Thụy Xuân Khánh | 6.5 | K | K | HSTT |
444 | 12A09 | Vũ Hoàng Lâm | 7.1 | K | T | HSTT |
445 | 12A09 | Bùi Xuân Lộc | 7.4 | K | T | HSTT |
446 | 12A09 | Hồ Thiên Lý | 7.6 | K | T | HSTT |
447 | 12A09 | Nguyễn Thị Mai | 6.8 | K | K | HSTT |
448 | 12A09 | Nguyễn Hoàng Thảo Nhi | 6.8 | K | T | HSTT |
449 | 12A09 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 7.0 | K | T | HSTT |
450 | 12A09 | Phan Hoàng Yến Nhi | 7.1 | K | T | HSTT |
451 | 12A09 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | 7.3 | K | T | HSTT |
452 | 12A09 | Lê Thị Thủy Tiên | 7.3 | K | T | HSTT |
453 | 12A09 | Trương Công Thành | 7.0 | K | T | HSTT |
454 | 12A09 | Đào Thị Thu Thủy | 7.4 | K | T | HSTT |
455 | 12A09 | Vương Hoa Trà | 7.0 | K | K | HSTT |
456 | 12A10 | Lê Quốc Anh | 7.1 | K | T | HSTT |
457 | 12A10 | Bùi Tiến Đạt | 7.7 | K | T | HSTT |
458 | 12A10 | Phùng Thị An Hạ | 7.8 | K | T | HSTT |
459 | 12A10 | Đặng Thị Thu Huyền | 7.1 | K | T | HSTT |
460 | 12A10 | Trần Quốc Khánh | 8.1 | K | T | HSTT |
461 | 12A10 | Nguyễn Hoàng Trúc Lam | 7.2 | K | T | HSTT |
462 | 12A10 | Châu Khánh Linh | 7.0 | K | T | HSTT |
463 | 12A10 | Hoàng Thị Khánh Linh | 6.9 | K | T | HSTT |
464 | 12A10 | Phạm Nhật Minh | 7.0 | K | T | HSTT |
465 | 12A10 | Nguyễn Đức Thiện Nhân | 7.8 | K | T | HSTT |
466 | 12A10 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 7.3 | K | T | HSTT |
467 | 12A10 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 7.7 | K | T | HSTT |
468 | 12A10 | Trịnh Đình Tuấn | 7.4 | K | T | HSTT |
469 | 12A10 | Đặng Thu Thảo | 7.5 | K | T | HSTT |
470 | 12A10 | Nguyễn Quốc Trung | 7.5 | K | T | HSTT |
471 | 12A10 | Hoàng Vũ Phương Uyên | 7.3 | K | T | HSTT |
472 | 12A10 | Trần Trọng Văn | 7.6 | K | T | HSTT |
473 | 12A10 | Võ Hoàng Việt | 7.6 | K | T | HSTT |
474 | 12A10 | Hồ Hoàng Vy | 7.2 | K | T | HSTT |
475 | 12A10 | Trần Ngọc Vy | 7.6 | K | T | HSTT |
476 | 12A11 | Nguyễn Thị Huế | 7.5 | K | T | HSTT |
477 | 12A11 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 7.3 | K | T | HSTT |
478 | 12A11 | Võ Thị Bích Ngọc | 7.1 | K | T | HSTT |
479 | 12A11 | Trần Bảo Như | 7.4 | K | T | HSTT |
480 | 12A11 | Hồ Thị Kiều Oanh | 7.2 | K | T | HSTT |
481 | 12A11 | Trần Thục Quyên | 7.2 | K | T | HSTT |
482 | 12A11 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 7.0 | K | T | HSTT |
483 | 12A11 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 6.7 | K | T | HSTT |
484 | 12A11 | Võ Quang Trường | 7.2 | K | T | HSTT |
485 | 12A11 | Hoàng Vân | 7.5 | K | T | HSTT |
486 | 12A12 | Thoòng Kim Anh | 7.4 | K | T | HSTT |
487 | 12A12 | Vũ Linh Chi | 6.5 | K | T | HSTT |
488 | 12A12 | Bằng Đức Hải | 6.6 | K | T | HSTT |
489 | 12A12 | Đinh Thị Hạnh Liêm | 6.7 | K | T | HSTT |
490 | 12A12 | Nguyễn Thanh Liêm | 7.0 | K | T | HSTT |
491 | 12A12 | Quản Thị Thanh Nhàn | 6.8 | K | T | HSTT |
492 | 12A12 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6.8 | K | T | HSTT |
493 | 12A12 | Nguyễn Tú Quân | 6.6 | K | T | HSTT |
494 | 12A12 | Trương Thị Mỹ Tâm | 7.2 | K | T | HSTT |
495 | 12A12 | Lại Minh Thành | 7.2 | K | T | HSTT |
496 | 12A12 | Đỗ Thị Thủy | 6.5 | K | T | HSTT |
497 | 12A13 | Đỗ Tiến Dũng | 6.7 | K | T | HSTT |
498 | 12A13 | Lê Hữu Dũng | 7.6 | K | T | HSTT |
499 | 12A13 | Trần Trung Hiếu | 7.0 | K | T | HSTT |
500 | 12A13 | Chu Thị Quỳnh Hương | 6.7 | K | T | HSTT |
501 | 12A13 | Vũ Trung Kiên | 7.4 | K | T | HSTT |
502 | 12A13 | Bùi Lương Hoàng Mai | 6.7 | K | T | HSTT |
503 | 12A13 | Dương Quân Mạnh | 7.4 | K | T | HSTT |
504 | 12A13 | Nguyễn Hữu Phong | 7.1 | K | T | HSTT |
505 | 12A13 | Nguyễn Hữu Phúc | 6.6 | K | T | HSTT |
506 | 12A13 | Trần Thị Thanh Thảo | 7.2 | K | T | HSTT |
507 | 12A13 | Đỗ Thị Quỳnh Trang | 7.4 | K | T | HSTT |
508 | 12A14 | Nguyễn Lâm Gia Bảo | 6.5 | K | T | HSTT |
509 | 12A14 | Phùng Bảo Lộc | 6.5 | K | T | HSTT |
510 | 12A14 | Lê Đình Nhân | 6.5 | K | T | HSTT |
511 | 12A14 | Võ Lê Hoàng Phi | 6.9 | K | T | HSTT |
512 | 12A14 | Vũ Mai Ái Quỳnh | 7.6 | K | T | HSTT |
513 | 12A14 | Nguyễn Văn Sỹ | 6.5 | K | T | HSTT |
514 | 12A14 | Nguyễn Minh Tâm | 7.3 | K | T | HSTT |
515 | 12A14 | Quách Anh Thư | 6.5 | K | T | HSTT |
516 | 12A14 | Nguyễn Đặng Quang Trung | 6.9 | K | T | HSTT |