Danh sách HS đạt HS giỏi cấp trường khối 10, khối 11 năm học 2019-2020

Lượt xem:

Đọc bài viết

Stt Khối Môn Họ lót Tên Lớp Điểm Giải
1 10 Anh Hồ Anh Dũng 10A10 14 Ba
2 10 Anh Nguyễn Ngọc Phương Kha 10A09 14 Ba
3 10 Anh Nguyễn Trọng Khôi 10A09 12 KK
4 10 Anh Nguyễn Thị Minh Phương 10A10 14.2 Ba
5 10 Anh Trần Thị Hải Yến 10A10 12.8 KK
6 11 Anh Phạm Vũ Việt Dũng 11A09 14 Ba
7 11 Anh Lê Viết Lộc 11A09 13 KK
8 11 Anh Nguyễn Kim Minh Quân 11A09 13 KK
9 11 Anh Doãn Thị Minh Thu 11A09 12 KK
10 10 Địa Vũ Nguyễn Khôi Nguyên 10A02 18 Nhất
11 10 Địa Nguyễn Thị Quỳnh Như 10A04 14 Ba
12 10 Địa Phùng Xuân  Toàn 10A09 14 Ba
13 10 Địa Mai Thanh Trúc 10A05 12.5 KK
14 11 Địa Trần Diệp Ánh Loan 11A09 13 KK
15 11 Địa Trần Thị Kim Oanh 11A07 18 Nhất
16 11 Địa Nghiêm Trần Khánh Vy 11A01 14 Ba
17 10 GDCD Phạm Thị Phương Anh 10A01 12.5 KK
18 10 GDCD Vũ Thị Mỹ Linh 10A01 18.25 Nhất
19 10 GDCD Nguyễn Vũ Hoàng Thy 10A01 17.25 Nhì
20 11 GDCD Bùi Lê Thảo Chi 11A01 14 Ba
21 11 GDCD Lê Thuỳ  Mai 11A09 12 KK
22 11 GDCD Nông Thị Xen 11A12 14 Ba
23 10 Hóa Lê Hoàng Nam 10A01 15.25 Ba
24 10 Hóa Nguyễn Bảo Quân 10A02 12 KK
25 10 Hóa Lê Vũ Khánh Quyên 10A09 12.25 KK
26 11 Hóa Lê Nguyễn Thùy Trang 11A09 15 Ba
27 10 Nguyễn Hữu Huy 10A02 12 KK
28 10 Võ Phạm Uyên Nhi 10A09 12 KK
29 10 Lê Thanh Tuấn 10A02 16 Nhì
30 11 Nguyễn Hoàng Lâm 11A09 13.25 KK
31 11 Trần Ngọc Thanh 11A01 12 KK
32 11 Lê Quang Tuấn 11A01 12 KK
33 10 Sinh Đinh Thị Tâm Đan 10A10 16 Nhì
34 10 Sinh Thiều Phan Khánh Linh 10A10 12.75 KK
35 10 Sinh Nguyễn Thị Phương Thanh 10A04 12.75 KK
36 11 Sinh Trần Nguyên Bình 11A12 12 KK
37 11 Sinh Lê Nguyễn Ngọc 11A02 14 Ba
38 11 Sinh Chềnh Thảo Uyên 11A04 12 KK
39 10 Sử Lại Thị Thanh Hiền 10A09 16 Nhì
40 10 Sử Võ Hồng Thảo Nguyên 10A01 12.25 KK
41 10 Sử Hong Ngọc Trâm 10A06 14.5 Ba
42 10 Sử Ngô Thị Huyền Trân 10A05 14 Ba
43 11 Sử Trần Thị Ngọc Cẩm 11A11 16 Nhì
44 11 Sử Nguyễn Thị Nguyên Hạnh 11A04 12 KK
45 11 Sử Phan Nhật Huy 11A01 12 KK
46 11 Sử Nguyễn Kiều Lâm Oanh 11A01 16 Nhì
47 10 Tin Ngô Thành Đạt 10A05 12.7 KK
48 10 Tin Võ Thành Nhân 10A09 20 Nhất
49 11 Tin Trịnh Gia Bảo 11A09 13 KK
50 11 Tin Hoàng Xuân Cảnh 11A09 20 Nhất
51 10 Toán Nguyễn Đậu Thanh Liêm 10A09 12 KK
52 10 Toán Huỳnh Trọng Nghĩa 10A02 15 Ba
53 10 Toán Nguyễn An Ninh 10A02 12.5 KK
54 10 Toán Nguyễn Châu Anh 10A09 13 KK
55 11 Toán Nguyễn Văn Trí Hiếu 11A10 12 KK
56 11 Toán Đỗ Lê Minh Thư 11A09 12 KK
57 10 Văn Lê Thị Như Bình 10A01 12 KK
58 10 Văn Nguyễn Thị Gia Chi 10A10 14.5 Ba
59 10 Văn Cao Lê Đông Nghi 10A09 12.5 KK
60 10 Văn Đặng Thị Hà Nguyên 10A02 16 Nhì
61 10 Văn Nguyễn Thị Phương Uyên 10A02 14 Ba
62 11 Văn Trần Thanh Nga 11A09 14 Ba
63 11 Văn Đậu Lê Thanh Vân 11A01 12 KK
64 11 Văn Nguyễn Thị Yến Vy 11A10 12 KK