Danh sách HS đăng ký bồi dưỡng và dự thi HS giỏi các cấp, năm học 2020 -2021
Lượt xem:
I. Lịch học: Bắt đầu từ tuần 4 (từ 01/10/2020), học vào thứ 5 hàng tuần, học 3 tiết/buổi.
Khối 10: Từ 7h30 – 10h00, Thứ 5
Khối 11, Khối 12: Từ 13h45-16h00, Thứ 5.
II. Danh sách HS đăng ký bồi dưỡng và dự thi HSG
Stt |
Lớp |
Họ và tên HS |
Môn |
||
1 | 10A15 | Võ Nguyễn Thiên | An | Anh | |
2 | 10A02 | Nguyễn Vương Hùng | Anh | Anh | |
3 | 10A13 | Nguyễn Quốc | Bá | Anh | |
4 | 10A02 | Trần Quốc | Bảo | Anh | |
5 | 10A01 | Nguyễn Minh | Đức | Anh | |
6 | 10A02 | Nguyễn Minh | Đức | Anh | |
7 | 10A05 | Ngô Thị Diệu | Hân | Anh | |
8 | 10A15 | Bùi Thuỵ Ngọc | Hân | Anh | |
9 | 10A01 | Nguyễn Thị Hiếu | Hạnh | Anh | |
10 | 10A15 | Hoàng Đức | Hiệp | Anh | |
11 | 10A15 | Nguyễn Nhật | Hoàng | Anh | |
12 | 10A02 | Trần Hoàng Đức | Khoa | Anh | |
13 | 10A03 | Lê Trần Đăng | Khoa | Anh | |
14 | 10A02 | Phạm Yến | My | Anh | |
15 | 10A04 | Trần An | Nguyên | Anh | |
16 | 10A02 | Đỗ Như | Nguyệt | Anh | |
17 | 10A05 | Hoàng Thị Thảo | Nhi | Anh | |
18 | 10A01 | Trần Ngọc | Như | Anh | |
19 | 10A03 | Nguyễn Võ Hương | Như | Anh | |
20 | 10A03 | Bùi Tấn | Phát | Anh | |
21 | 10A01 | Nguyễn Phạm Đan | Phúc | Anh | |
22 | 10A03 | Nguyễn Khắc Minh | Quân | Anh | |
23 | 10A01 | Trần | Quang | Anh | |
24 | 10A12 | Cao Thị Thanh | Tâm | Anh | |
25 | 10A01 | Nguyễn Duy | Thành | Anh | |
26 | 10A01 | Nguyễn Lương Dạ | Thảo | Anh | |
27 | 10A02 | Nguyễn Thị | Thảo | Anh | |
28 | 10A14 | Nguyễn Hoàng Duy | Thảo | Anh | |
29 | 10A11 | Phan Hoàng Phương | Thảo | Anh | |
30 | 10A03 | Đoàn Nguyễn Anh | Tú | Anh | |
31 | 10A01 | Nguyễn Trần Quốc | Tuấn | Anh | |
32 | 10A01 | Hoàng Thu | Uyên | Anh | |
33 | 10A03 | Nguyễn Trịnh Hà | Vy | Anh | |
34 | 10A06 | Phạm Thị Yến | Vy | Anh | |
35 | 10A12 | Nguyễn Tường Anh | Phương | ANQP | |
36 | 10A12 | Nguyễn Minh | Thư | ANQP | |
37 | 10A15 | Nguyễn Gia | Huy | Bơi | |
38 | 10A08 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | Bóng Chuyền | |
39 | 10A08 | Nguyễn Thị | Quỳnh | Bóng Chuyền | |
40 | 10A03 | Tô Nguyễn Tiến Tài (từ | Văn) | Bóng chuyền | |
41 | 10A04 | Phạm Ngọc | Hải | Cầu lông | |
42 | 10A15 | Lương Bích Huyền | Trang | Cầu lông | |
43 | 10A08 | Đặng Quốc | Chung | Đá Bóng | |
44 | 10A08 | Phan Trần Tấn | Duy | Đá Bóng | |
45 | 10A08 | Lương Quang | Hào | Đá Bóng | |
46 | 10A08 | Trần Đức | Huy | Đá Bóng | |
47 | 10A08 | Nguyễn Như Quang | Huy | Đá Bóng | |
48 | 10A08 | Lê Trần | Tư | Đá Bóng | |
49 | 10A08 | Trần Lan | Anh | Đá Cầu | |
50 | 10A08 | Phạm Minh | Châu | Đá Cầu | |
51 | 10A08 | Nguyễn Tăng | Đạt | Đá Cầu | |
52 | 10A08 | Nguyễn Trung | Đức | Đá Cầu | |
53 | 10A08 | Nông Đại | Dương | Đá Cầu | |
54 | 10A08 | Nguyễn Văn | Hùng | Đá Cầu | |
55 | 10A03 | Hoàng Thị Ngọc | Anh | Địa | |
56 | 10A01 | Nguyễn Mai Nhật | Ánh | Địa | |
57 | 10A06 | Nguuyễn Thành | Danh | Địa | |
58 | 10A07 | Trần Tuấn | Hưng | Địa | |
59 | 10A08 | Nguyễn Vũ Phi | Khanh | Địa | |
60 | 10A03 | Trương Trần Quốc | Khánh | Địa | |
61 | 10A03 | Trần Bảo | Long | Địa | |
62 | 10A02 | Nguyễn Thị Thuý | Quỳnh | Địa | |
63 | 10A11 | Lê Nguyễn Kim | Yến | Địa | |
64 | 10A13 | Lê Phước | An | GDCD | |
65 | 10A03 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | GDCD | |
66 | 10A03 | Phùng Hạnh | Quyên | GDCD | |
67 | 10A05 | Nguyễn Nữ Ngọc | Thanh | GDCD | |
68 | 10A03 | Lê Ngọc Hoàng | Vy | GDCD | |
69 | 10A06 | Nguuyễn Thành | Danh | Hoá | |
70 | 10A08 | Nguyễn Tăng | Đạt | Hoá | |
71 | 10A04 | Bùi Thị Nguyên | Diệp | Hoá | |
72 | 10A03 | Phạm Ngọc | Hải | Hoá | |
73 | 10A06 | Phạm Nguyễn Phúc | Hào | Hoá | |
74 | 10A03 | Nguyễn Phạm Gia | Hợp | Hoá | |
75 | 10A05 | Lê Ngọc Khánh | Huyền | Hoá | |
76 | 10A10 | Trần Thị Thanh | Huyền | Hoá | |
77 | 10A02 | Vũ Mạnh | Huynh | Hoá | |
78 | 10A10 | Nguyễn Xuân Anh | Khoa | Hoá | |
79 | 10A03 | Nguyễn Đình | Kiệt | Hoá | |
80 | 10A13 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | Hoá | |
81 | 10A01 | Đồng Lê Quang | Lâm | Hoá | |
82 | 10A06 | Lê Ngọc Khánh | Linh | Hoá | |
83 | 10A02 | Trần Thị Quỳnh | Mai | Hoá | |
84 | 10A02 | Nguyễn Duy | Mạnh | Hoá | |
85 | 10A01 | Nguyễn Thị Vương | Ngân | Hoá | |
86 | 10A11 | Vũ Trần Đức | Nghĩa | Hoá | |
87 | 10A01 | Chu Sỹ | Phước | Hoá | |
88 | 10A03 | Đinh Tiến | Thành | Hoá | |
89 | 10A05 | Phan Anh | Thao | Hoá | |
90 | 10A09 | Trần Thị Trang | Thư | Hoá | |
91 | 10A02 | Lê Đức | Thuận | Hoá | |
92 | 10A03 | Phan Lưu Bảo | Trân | Hoá | |
93 | 10A05 | Phạm Hoài Thảo | Uyên | Hoá | |
94 | 10A03 | Nguyễn Danh Hoàng | Đạt | Lý | |
95 | 10A10 | Nguyễn Trương Ngọc | Nhã | Lý | |
96 | 10A01 | Nguyễn Thành | Phát | Lý | |
97 | 10A02 | Nguyễn Thị Thanh | Phúc | Lý | |
98 | 10A03 | Bùi Như | Quỳnh | Lý | |
99 | 10A04 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Lý | |
100 | 10A07 | Trần Lê Thanh | Trúc | Lý | |
101 | 10A15 | Trần Trung | Trực | Lý | |
102 | 10A09 | Phạm Ngọc | Việt | Lý | |
103 | 10A12 | Trần Bảo | Vy | Lý | |
104 | 10A01 | Bùi Ngọc Mai | Anh | Sinh | |
105 | 10A03 | Lê Nguyên | Bình | Sinh | |
106 | 10A02 | Cao Thị Minh | Khanh | Sinh | |
107 | 10A03 | Huỳnh Nguyễn Trúc | Linh | Sinh | |
108 | 10A02 | Trần Đại | Lợi | Sinh | |
109 | 10A03 | Lê Quang | Long | Sinh | |
110 | 10A05 | Trần Quang | Minh | Sinh | |
111 | 10A05 | Mai Nguyễn Như | Ngọc | Sinh | |
112 | 10A11 | Trần Thị Như | Quỳnh | Sinh | |
113 | 10A05 | Trịnh Như | Ý | Sinh | |
114 | 10A03 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Sử | |
115 | 10A14 | Lê Thị Ngọc | Ánh | Sử | |
116 | 10A09 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Bích | Sử | |
117 | 10A09 | Trịnh Đình Thuỳ | Dung | Sử | |
118 | 10A10 | Trần Thu | Hà | Sử | |
119 | 10A04 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | Sử | |
120 | 10A05 | Trần Đức | Thắng | Sử | |
121 | 10A08 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Sử | |
122 | 10A06 | Hồ Thị Anh | Thư | Sử | |
123 | 10A07 | Võ Đoàn Lâm | Vũ | Sử | |
124 | 10A12 | Nguyễn Trường | An | TDTT | |
125 | 10A12 | Ngô Đình | An | TDTT | |
126 | 10A05 | Đinh Phương Quế | Anh | TDTT | |
127 | 10A11 | Đinh Hoàng Tuấn | Anh | TDTT | |
128 | 10A04 | Đinh Trần Thiện | Bảo | TDTT | |
129 | 10A05 | Phạm Quang | Bảo | TDTT | |
130 | 10A06 | Nguyễn Văn Gia | Bảo | TDTT | |
131 | 10A09 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Bích | TDTT | |
132 | 10A05 | Lê Thanh | Bình | TDTT | |
133 | 10A07 | Y Diệp | Bkrông | TDTT | |
134 | 10A09 | Đỗ Mai | Chi | TDTT | |
135 | 10A12 | Nguyễn Đức | Chỉnh | TDTT | |
136 | 10A05 | Nguyễn Mạnh | Cường | TDTT | |
137 | 10A12 | Nghiêm Minh | Đăng | TDTT | |
138 | 10A06 | Nguyễn Hồ Tăng | Danh | TDTT | |
139 | 10A06 | Nguyễn Thành | Danh | TDTT | |
140 | 10A06 | Lê Thế | Đạt | TDTT | |
141 | 10A07 | Nguyễn Văn | Đông | TDTT | |
142 | 10A12 | Nguyễn Tiến | Dũng | TDTT | |
143 | 10A06 | Ngô Thị | Duyên | TDTT | |
144 | 10A09 | Lưu Lê Mai | Hà | TDTT | |
145 | 10A06 | Phạm Nguyễn Phúc | Hải | TDTT | |
146 | 10A05 | Ngô Thị Diệu | Hân | TDTT | |
147 | 10A07 | Vũ Trương Quỳnh | Hoa | TDTT | |
148 | 10A06 | Nguyễn Đức | Hoàng | TDTT | |
149 | 10A05 | Nguyễn Mạnh | Hùng | TDTT | |
150 | 10A05 | Bùi Thanh | Hưng | TDTT | |
151 | 10A07 | Trần Tuấn | Hưng | TDTT | |
152 | 10A09 | Bùi Gia | Hưng | TDTT | |
153 | 10A12 | Trần Tấn | Hưng | TDTT | |
154 | 10A01 | Nguyễn Đình Nhật | Huy | TDTT | |
155 | 10A09 | Nguyễn Quang | Huy | TDTT | |
156 | 10A09 | Nguyễn Văn | Huy | TDTT | |
157 | 10A09 | Đào Thị Thu | Huyền | TDTT | |
158 | 10A11 | Nguyễn Minh | Kha | TDTT | |
159 | 10A12 | Nguyễn Ngọc | Khoa | TDTT | |
160 | 10A06 | Lê Ngọc Khánh | Linh | TDTT | |
161 | 10A06 | Nguyễn Hồ Khánh | Linh | TDTT | |
162 | 10A06 | Đỗ Quang | Linh | TDTT | |
163 | 10A12 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | TDTT | |
164 | 10A06 | Đoàn Xuân Phát | Lợi | TDTT | |
165 | 10A06 | Đoàn Võ Nam | Long | TDTT | |
166 | 10A09 | Đặng Cao | Long | TDTT | |
167 | 10A12 | Nguyễn Hùng | Mạnh | TDTT | |
168 | 10A05 | Trần Quang | Minh | TDTT | |
169 | 10A07 | Nguyễn Văn | Minh | TDTT | |
170 | 10A09 | Trần Hà Gia | Nghĩa | TDTT | |
171 | 10A05 | Trần Nguyễn Khang | Nguyên | TDTT | |
172 | 10A05 | Hoàng Thị Thảo | Nhi | TDTT | |
173 | 10A05 | Bùi Thị Yến | Nhi | TDTT | |
174 | 10A05 | Hoàng Thị Hiền | Nhi | TDTT | |
175 | 10A06 | Nguyễn Lâm Hoàng | Oanh | TDTT | |
176 | 10A12 | Phạm Ngọc | Phát | TDTT | |
177 | 10A07 | Nguyễn Thanh | Phong | TDTT | |
178 | 10A12 | Hồ Cao | Phong | TDTT | |
179 | 10A07 | Trần Thanh | Phú | TDTT | |
180 | 10A07 | Vòng Bảo | Phúc | TDTT | |
181 | 10A09 | Bùi Đình | Phúc | TDTT | |
182 | 10A12 | Nguyễn Tường Anh | Phương | TDTT | |
183 | 10A05 | Trịnh Ánh | Quân | TDTT | |
184 | 10A12 | Trần Tú | Quân | TDTT | |
185 | 10A04 | Nguyễn Anh | Quang | TDTT | |
186 | 10A12 | Nguyễn Nhật | Quang | TDTT | |
187 | 10A12 | Ngô Thế | Quang | TDTT | |
188 | 10A04 | Lục Thị Tố | Quyên | TDTT | |
189 | 10A06 | Phùng Thanh | Quyến | TDTT | |
190 | 10A09 | Hoàng Hiếu Tấn | Tài | TDTT | |
191 | 10A05 | Trần Đức | Thắng | TDTT | |
192 | 10A06 | Phạm Huy | Thành | TDTT | |
193 | 10A05 | Phan Anh | Thao | TDTT | |
194 | 10A05 | Tạ Duy Hoàng | Thiện | TDTT | |
195 | 10A05 | Phạm Đình | Thống | TDTT | |
196 | 10A07 | Đinh Công | Thuận | TDTT | |
197 | 10A07 | Đặng Trường Thanh | Trà | TDTT | |
198 | 10A09 | Lê Ngọc Bảo | Trân | TDTT | |
199 | 10A05 | Bùi Thị Thanh | Trúc | TDTT | |
200 | 10A07 | Trần Lê Anh | Trúc | TDTT | |
201 | 10A05 | Ngô Anh | Tuấn | TDTT | |
202 | 10A06 | Trương Nguyễn Quang | Tuấn | TDTT | |
203 | 10A11 | Bùi Anh | Tuấn | TDTT | |
204 | 10A09 | Phạm Ngọc | Việt | TDTT | |
205 | 10A09 | Lê Xuân | Vũ | TDTT | |
206 | 10A09 | Văn Hoàng | Vũ | TDTT | |
207 | 10A06 | Phạm Thị Yến | Vy | TDTT | |
208 | 10A06 | Phạm Thị Hải | Yến | TDTT | |
209 | 10A12 | Phạm Mạnh | Hùng | Tin | |
210 | 10A04 | Hồ Anh | Minh | Tin | |
211 | 10A08 | Đặng Quốc | Chung | Toán | |
212 | 10A08 | Nguyễn Như Quang | Huy | Toán | |
213 | 10A01 | Lê Đức | Nguyên | Toán | |
214 | 10A05 | Trần Nguyễn Khang | Nguyên | Toán | |
215 | 10A02 | Hà Trọng | Phúc | Toán | |
216 | 10A14 | Bùi Ngọc | Sơn | Toán | |
217 | 10A04 | Nguyễn Đình | Trung | Toán | |
218 | 10A12 | Trần Bảo | Vy | Toán | |
219 | 10A10 | Trần Lê Hoàng | Anh | Văn | |
220 | 10A10 | Phan Minh Quân H | Đỡk | Văn | |
221 | 10A03 | Nguyễn Văn | Đức | Văn | |
222 | 10A03 | Trịnh Thuý | Hiền | Văn | |
223 | 10A02 | Ngụ Hoàng | Hiếu | Văn | |
224 | 10A03 | Trương Anh Cao (từ | Hoá) | Văn | |
225 | 10A14 | Phạm Thị Kim | Khánh | Văn | |
226 | 10A09 | Trịnh Mai | Khôi | Văn | |
227 | 10A10 | Lê Thị | Linh | Văn | |
228 | 10A03 | Đào Đức | Lương | Văn | |
229 | 10A01 | Nguyễn Minh | My | Văn | |
230 | 10A10 | Lê Bảo | Ngọc | Văn | |
231 | 10A02 | Lại Bảo | Nguyên | Văn | |
232 | 10A03 | Trương Anh | Nguyên | Văn | |
233 | 10A01 | Trần Uyên | Nhi | Văn | |
234 | 10A02 | Nguyễn Thảo Uyên | Nhi | Văn | |
235 | 10A02 | Lê Thị Quỳnh | Như | Văn | |
236 | 10A01 | Ngô Bảo | Phúc | Văn | |
237 | 10A03 | Trần Ngọc Nam | Phương | Văn | |
238 | 10A07 | Trần Khánh | Tâm | Văn | |
239 | 10A06 | Nguyễn Đình | Thái | Văn | |
240 | 10A10 | Phạm Vũ Thi | Thanh | Văn | |
241 | 10A14 | Nguyễn Cát Hoài | Thương | Văn | |
242 | 10A03 | Bùi Hoàng Thuỷ | Tiên | Văn | |
243 | 10A03 | Phùng Lê Thiên | Vũ | Văn | |
244 | 10A04 | Trương Anh | Cao | Võ | |
245 | 10A04 | Trương Anh | Nguyên | Võ | |
246 | 10A03 | Phùng Lê Thiên | Vũ | Võ | |
247 | 11A09 | Nguyễn Đình Tuấn | Anh | Anh | |
248 | 11A14 | Phan Thị Hồng | Ánh | Anh | |
249 | 11A01 | Y Khanh | Ayũn | Anh | |
250 | 11A09 | Ngô Gia | Bảo | Anh | |
251 | 11A09 | Lương Hà Gia | Bích | Anh | |
252 | 11A15 | Tống Ngọc Bảo | Châu | Anh | |
253 | 11A10 | Nguyễn Phương | Chi | Anh | |
254 | 11A10 | Trần Thành | Đạt | Anh | |
255 | 11A02 | Bùi Thiện | Đoan | Anh | |
256 | 11A10 | Hồ Anh | Dũng | Anh | |
257 | 11A14 | Vũ Gia | Dũng | Anh | |
258 | 11A14 | Phạm Trường | Giang | Anh | |
259 | 11A02 | Nguyễn Hữu | Huy | Anh | |
260 | 11A09 | Nguyễn Đăng | Huy | Anh | |
261 | 11A09 | Nguyễn Ngọc Phương | Kha | Anh | |
262 | 11A15 | Phạm Đỗ Anh | Khôi | Anh | |
263 | 11A01 | Phan Anh Nhật | Minh | Anh | |
264 | 11A01 | Nguyễn Thị Trà | My | Anh | |
265 | 11A08 | Đỗ Trịnh Quảng | Nam | Anh | |
266 | 11A02 | Thái Thị Võ | Nhân | Anh | |
267 | 11A10 | Phạm Yến | Nhi | Anh | |
268 | 11A12 | Trần Đỗ Quỳnh | Như | Anh | |
269 | 11A01 | Lai Thân | Phong | Anh | |
270 | 11A02 | Nguyễn Bảo | Quân | Anh | |
271 | 11A01 | Phạm Phú | Quang | Anh | |
272 | 11A02 | Nguyễn Như | Quỳnh | Anh | |
273 | 11A14 | Hoàng Trung | Thành | Anh | |
274 | 11A10 | Hoàng Thanh | Thuý | Anh | |
275 | 11A14 | Châu Ngọc Thanh | Trúc | Anh | |
276 | 11A09 | Lê Thị Bảo | Tú | Anh | |
277 | 11A11 | Nguyễn Đoàn Anh | Vũ | Anh | |
278 | 11A10 | Trần Thị Hải | Yến | Anh | |
279 | 11A09 | Nguyễn Đình Tuấn | Anh | ANQP | |
280 | 11A09 | Võ Thành | Nhân | ANQP | |
281 | 11A09 | Hòng Lê Ngọc | Phương | ANQP | |
282 | 11A09 | Nguyễn Châu Anh | Tú | ANQP | |
283 | 11A01 | Bùi Phạm Ngọc | Anh | Địa | |
284 | 11A01 | Phạm Thị Phương | Anh | Địa | |
285 | 11A01 | Võ Hồng Thảo | Nguyên | Địa | |
286 | 11A02 | Vũ Nguyễn Khôi | Nguyên | Địa | |
287 | 11A12 | Nguyễn Tiến | Nhật | Địa | |
288 | 11A04 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Địa | |
289 | 11A12 | Đặng Minh | Phú | Địa | |
290 | 11A09 | Phùng Xuân | Toàn | Địa | |
291 | 11A01 | Trần Thị Ngọc | Trương | Địa | |
292 | 11A01 | Hồ Minh | Tú | Địa | |
293 | 11A11 | Triệu Nguyễn Thiên | Vương | Địa | |
294 | 11A09 | Đỗ Thiên | An | GDCD | |
295 | 11A02 | Xú Xuân | Dao | GDCD | |
296 | 11A11 | Phan Thị Ngọc | Hà | GDCD | |
297 | 11A01 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | GDCD | |
298 | 11A11 | Tăng Thị Thu | Hiền | GDCD | |
299 | 11A13 | Trần Phi | Hùng | GDCD | |
300 | 11A14 | Phan Đình | Huy | GDCD | |
301 | 11A11 | Bùi Đình | Khải | GDCD | |
302 | 11A01 | Lê Ý | Lan | GDCD | |
303 | 11A05 | Vũ Thị Mỹ | Linh | GDCD | |
304 | 11A09 | Vũ Thị Khánh | Linh | GDCD | |
305 | 11A13 | Nguyễn Thành | Luân | GDCD | |
306 | 11A09 | Phạm Quỳnh | Như | GDCD | |
307 | 11A11 | Trần Thủy Quỳnh | Như | GDCD | |
308 | 11A02 | Nguyễn An | Ninh | GDCD | |
309 | 11A01 | Trương Minh | Phương | GDCD | |
310 | 11A09 | Nguyễn Sinh | Thành | GDCD | |
311 | 11A02 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | GDCD | |
312 | 11A05 | Nguyễn Vũ Hoàng | Thy | GDCD | |
313 | 11A03 | Cao Lê Kiều | Trinh | GDCD | |
314 | 11A13 | Nguyễn Hữu | Tuấn | GDCD | |
315 | 11A01 | Lê Thị Yến | Vy | GDCD | |
316 | 11A06 | Huỳnh Trần Mai | Anh | Hoá | |
317 | 11A11 | Nguyễn Quốc | Anh | Hoá | |
318 | 11A08 | Trần Lê | Bách | Hoá | |
319 | 11A13 | Phan Trần Chí | Cường | Hoá | |
320 | 11A15 | Đoàn J | Đan | Hoá | |
321 | 11A04 | Bùi Đặng Khắc | Hiền | Hoá | |
322 | 11A09 | Lại Thị Thanh | Hiền | Hoá | |
323 | 11A02 | Phạm Ngọc Ánh | Hồng | Hoá | |
324 | 11A02 | Lê Đình Thành | Hưng | Hoá | |
325 | 11A03 | Nguyễn Duy | Hưng | Hoá | |
326 | 11A14 | Nguyễn Tạ Gia | Huy | Hoá | |
327 | 11A12 | Nguyễn Thị | Liên | Hoá | |
328 | 11A15 | Lương Đức | Mạnh | Hoá | |
329 | 11A01 | Lê Hoàng | Nam | Hoá | |
330 | 11A05 | Phan Lê Thanh | Ngân | Hoá | |
331 | 11A01 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | Hoá | |
332 | 11A06 | Nguyễn Phương | Nguyên | Hoá | |
333 | 11A14 | Phạm Hồng | Phúc | Hoá | |
334 | 11A08 | Trần Bùi Hoàng | Quân | Hoá | |
335 | 11A09 | Lê Vũ Khánh | Quyên | Hoá | |
336 | 11A03 | Trần Quang | Thiện | Hoá | |
337 | 11A06 | Đinh Thị Thanh | Vân | Hoá | |
338 | 11A06 | Phan Thái | Vinh | Hoá | |
339 | 11A05 | Hồ Dương | Đạt | Lý | |
340 | 11A08 | Trần Phan Hương | Giang | Lý | |
341 | 11A03 | Phạm Tích | Hiếu | Lý | |
342 | 11A08 | Nguyễn Minh | Hoàn | Lý | |
343 | 11A13 | Lê Quốc | Huy | Lý | |
344 | 11A09 | Nguyễn Đỗ Khánh | Linh | Lý | |
345 | 11A08 | Nguyễn Hồng Kim | Nga | Lý | |
346 | 11A09 | Võ Phạm Uyên | Nhi | Lý | |
347 | 11A03 | Lê Bá | Phát | Lý | |
348 | 11A04 | Châu Văn | Quý | Lý | |
349 | 11A07 | Trần Huyền | Trâm | Lý | |
350 | 11A09 | Lý Hoàng Minh | Trang | Lý | |
351 | 11A06 | Cao Nghiêm Chí | Bảo | Sinh | |
352 | 11A10 | Đinh Thị Tâm | Đan | Sinh | |
353 | 11A04 | Nguyễn Trương Gia | Huy | Sinh | |
354 | 11A11 | Đặng Quốc | Huy | Sinh | |
355 | 11A02 | Hoàng Thị | Huyền | Sinh | |
356 | 11A08 | Nguyễn Đăng | Khoa | Sinh | |
357 | 11A11 | Nguyễn Gia | Ngọc | Sinh | |
358 | 11A06 | Nguyễn Đình | Nhân | Sinh | |
359 | 11A11 | Võ Lê Băng | Như | Sinh | |
360 | 11A11 | H’ Vân | Niê | Sinh | |
361 | 11A08 | Trần Gia | Phước | Sinh | |
362 | 11A02 | Phạm Thị Thanh | Tâm | Sinh | |
363 | 11A04 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | Sinh | |
364 | 11A02 | Đinh Thị Phương | Thảo | Sinh | |
365 | 11A11 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Sinh | |
366 | 11A07 | Nguyễn Thị | Yến | Sinh | |
367 | 11A05 | Nguyễn Thuỳ | An | Sử | |
368 | 11A10 | Thiều Phan Khánh | Linh | Sử | |
369 | 11A05 | Vũ Nguyễn Quỳnh | Như | Sử | |
370 | 11A11 | Võ Lê Băng | Như | Sử | |
371 | 11A05 | Quách Hồng | Quân | Sử | |
372 | 11A06 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | Sử | |
373 | 11A02 | Lê Thanh | Tuấn | Sử | |
374 | 11A07 | Trần Khánh | Duy | TDTT | |
375 | 11A03 | Nguyễn Gia | Huy | TDTT | |
376 | 11A09 | Nguyễn Đăng | Huy | TDTT | |
377 | 11A03 | Nguyễn Trung | Kiên | TDTT | |
378 | 11A09 | Cao Lê Đông | Nghi | TDTT | |
379 | 11A05 | Ngô Thành | Đạt | Tin | |
380 | 11A07 | Trần Minh | Lộc | Tin | |
381 | 11A09 | Võ Thành | Nhân | Tin | |
382 | 11A04 | Trịnh Thị Yến | Như | Tin | |
383 | 11A04 | Tạ Tiến | Phát | Tin | |
384 | 11A08 | Huỳnh Huy Vũ | Phong | Tin | |
385 | 11A09 | Mai Hồ Thuỷ | Đức | Toán | |
386 | 11A08 | Trần Đức | Dũng | Toán | |
387 | 11A15 | Nguyễn Duy | Huân | Toán | |
388 | 11A15 | Nguyễn Huy | Hưng | Toán | |
389 | 11A01 | Trần Đăng | Khôi | Toán | |
390 | 11A02 | Nguyễn Đậu Thanh | Liêm | Toán | |
391 | 11A06 | Trần Công | Luận | Toán | |
392 | 11A02 | Huỳnh Quang | Nam | Toán | |
393 | 11A03 | Nguyễn Vũ Thành | Nam | Toán | |
394 | 11A02 | Phạm Thị Hằng | Nga | Toán | |
395 | 11A02 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | Toán | |
396 | 11A06 | Trương Minh | Nhi | Toán | |
397 | 11A14 | Nguyễn Ngọc Tâm | Như | Toán | |
398 | 11A11 | Nguyễn Lê Thuý | Quỳnh | Toán | |
399 | 11A01 | Trần Thanh | Thảo | Toán | |
400 | 11A02 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | Toán | |
401 | 11A11 | Tô Nhã | Thi | Toán | |
402 | 11A09 | Nguyễn Châu Anh | Tú | Toán | |
403 | 11A01 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | Toán | |
404 | 11A13 | Him Ri Đa | Wan | Toán | |
405 | 11A03 | Nguyễn Thị Mai | Anh | Văn | |
406 | 11A05 | Nguyễn Ngọc | Ánh | Văn | |
407 | 11A01 | Lê Thị Như | Bình | Văn | |
408 | 11A04 | Phạm Thị Mỹ Linh | Chi | Văn | |
409 | 11A10 | Nguyễn Thị Gia | Chi | Văn | |
410 | 11A02 | Đỗ Thùy | Dương | Văn | |
411 | 11A14 | Phạm Võ Phượng | Hoàng | Văn | |
412 | 11A14 | Lê Thị Mỹ | Hương | Văn | |
413 | 11A11 | Bùi Đình | Khải | Văn | |
414 | 11A11 | Trần Nhuận | Khánh | Văn | |
415 | 11A01 | Nguyễn Trần Khánh | Linh | Văn | |
416 | 11A09 | Cao Lê Đông | Nghi | Văn | |
417 | 11A10 | Trần Hà Bảo | Ngọc | Văn | |
418 | 11A02 | Đặng Thị Hà | Nguyên | Văn | |
419 | 11A05 | Trần Đỗ Uyên | Nhi | Văn | |
420 | 11A10 | Nguyễn Khánh | Nhi | Văn | |
421 | 11A14 | Nông Thị Lệ | Quyên | Văn | |
422 | 11A03 | Hoàng Thị Hà | Thu | Văn | |
423 | 11A02 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | Văn | |
424 | 11A07 | Ngô Công Hoàng | Yến | Văn | |
425 | 11A14 | Lê Hải | Yến | Văn | |
426 | 12A09 | Phạm Vũ Việt | Dũng | Anh | |
427 | 12A09 | Lê Viết | Lộc | Anh | |
428 | 12A09 | Nguyễn Kim Minh | Quân | Anh | |
429 | 12A10 | Nguyễn Minh | Quang | Anh | |
430 | 12A14 | Nguyễn Duy | Thăng | Anh | |
431 | 12A09 | Doãn Thị Minh | Thu | Anh | |
432 | 12A07 | Vũ Hoàng Bảo | Vy | Anh | |
433 | 12A09 | Trần Diệp Ánh | Loan | Địa | |
434 | 12A07 | Trần Thị Kim | Oanh | Địa | |
435 | 12A05 | Vũ Ngọc Quỳnh | Anh | GDCD | |
436 | 12A06 | H’ Dion Mlô | Bdao | GDCD | |
437 | 12A06 | Phạm Bá | Đạt | GDCD | |
438 | 12A08 | Lê Thị Kim | Dung | GDCD | |
439 | 12A08 | Đỗ Hồng Gia | Gia | GDCD | |
440 | 12A08 | Phạm Trần Hữu | Hoàng | GDCD | |
441 | 12A01 | Trần Hoàng Minh | Khôi | GDCD | |
442 | 12A09 | Phạm Lê Thuỳ | Mai | GDCD | |
443 | 12A08 | Vòng Khải | Minh | GDCD | |
444 | 12A08 | Phan Trần Huyền | My | GDCD | |
445 | 12A06 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | GDCD | |
446 | 12A08 | H’ Bĩn | Niê | GDCD | |
447 | 12A08 | Châu Thị | Phúc | GDCD | |
448 | 12A08 | Vũ Trần Xuân | Phương | GDCD | |
449 | 12A01 | Đoàn Minh | Tâm | GDCD | |
450 | 12A08 | Vũ Thị Phương | Thanh | GDCD | |
451 | 12A08 | Huỳnh Võ Tấn | Thịnh | GDCD | |
452 | 12A08 | Huỳnh Thuỷ | Trâm | GDCD | |
453 | 12A08 | Trần Thanh | Tùng | GDCD | |
454 | 12A08 | Hồ Thị Bích | Thuỷ | Hoá | |
455 | 12A09 | Lê Nguyễn Thuỳ | Trang | Hoá | |
456 | 12A09 | Nguyễn Hoàng | Lâm | Lý | |
457 | 12A09 | Trần Thu | Trang | Lý | |
458 | 12A06 | Giáp Tiến | Dũng | Sinh | |
459 | 12A04 | Chềnh Thảo | Uyên | Sinh | |
460 | 12A14 | Nguyễn Hữu | Hùng | Sử | |
461 | 12A01 | Phan Nhật | Huy | Sử | |
462 | 12A01 | Trần Thành | Lợi | Sử | |
463 | 12A08 | Mai Nguyên | Long | Sử | |
464 | 12A08 | Võ Thị Bích | Ngọc | Sử | |
465 | 12A10 | Cao Ngọc | Nhi | Sử | |
466 | 12A01 | Nguyễn Kiều Lâm | Oanh | Sử | |
467 | 12A07 | Phạm Thị Tường | Vi | Sử | |
468 | 12A09 | Hoàng Xuân | Cảnh | Tin | |
469 | 12A10 | Văn Trí | Hiếu | Toán | |
470 | 12A07 | Nguyễn Bảo | Khanh | Toán | |
471 | 12A09 | Nguyễn Đức | Mạnh | Toán | |
472 | 12A09 | Đỗ Lê Minh | Thư | Toán | |
473 | 12A10 | Đoàn Minh | Thư | Toán | |
474 | 12A07 | Hoàng Thị Kim | Anh | Văn | |
475 | 12A09 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Văn | |
476 | 12A05 | Đoàn Thị Diễm | My | Văn | |
477 | 12A09 | Trần Thanh | Nga | Văn | |
478 | 12A10 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Văn | |
479 | 12A01 | Đậu Lê Thanh | Vân | Văn | |
480 | 12A10 | Nguyễn Thị Yến | Vy | Văn |