Danh sách HS đăng ký bồi dưỡng và dự thi HS giỏi các cấp, năm học 2020 -2021

Lượt xem:

Đọc bài viết

 I. Lịch học: Bắt đầu từ tuần 4 (từ 01/10/2020), học vào thứ 5 hàng tuần, học 3 tiết/buổi.

   Khối 10: Từ 7h30 – 10h00, Thứ 5

   Khối 11, Khối 12: Từ 13h45-16h00, Thứ 5.

II. Danh sách HS đăng ký bồi dưỡng và dự thi HSG

Stt

Lớp

Họ và tên HS

Môn

 
 
1 10A15 Võ Nguyễn Thiên An Anh  
2 10A02 Nguyễn Vương Hùng Anh Anh  
3 10A13 Nguyễn Quốc Anh  
4 10A02 Trần Quốc Bảo Anh  
5 10A01 Nguyễn Minh Đức Anh  
6 10A02 Nguyễn Minh Đức Anh  
7 10A05 Ngô Thị Diệu Hân Anh  
8 10A15 Bùi Thuỵ Ngọc Hân Anh  
9 10A01 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh Anh  
10 10A15 Hoàng Đức Hiệp Anh  
11 10A15 Nguyễn Nhật Hoàng Anh  
12 10A02 Trần Hoàng Đức Khoa Anh  
13 10A03 Lê Trần Đăng Khoa Anh  
14 10A02 Phạm Yến My Anh  
15 10A04 Trần An Nguyên Anh  
16 10A02 Đỗ Như Nguyệt Anh  
17 10A05 Hoàng Thị Thảo Nhi Anh  
18 10A01 Trần Ngọc Như Anh  
19 10A03 Nguyễn Võ Hương Như Anh  
20 10A03 Bùi Tấn Phát Anh  
21 10A01 Nguyễn Phạm Đan Phúc Anh  
22 10A03 Nguyễn Khắc Minh Quân Anh  
23 10A01 Trần Quang Anh  
24 10A12 Cao Thị Thanh Tâm Anh  
25 10A01 Nguyễn Duy Thành Anh  
26 10A01 Nguyễn Lương Dạ Thảo Anh  
27 10A02 Nguyễn Thị Thảo Anh  
28 10A14 Nguyễn Hoàng Duy Thảo Anh  
29 10A11 Phan Hoàng Phương Thảo Anh  
30 10A03 Đoàn Nguyễn Anh Anh  
31 10A01 Nguyễn Trần Quốc Tuấn Anh  
32 10A01 Hoàng Thu Uyên Anh  
33 10A03 Nguyễn Trịnh Hà Vy Anh  
34 10A06 Phạm Thị Yến Vy Anh  
35 10A12 Nguyễn Tường Anh Phương ANQP  
36 10A12 Nguyễn Minh Thư ANQP  
37 10A15 Nguyễn Gia Huy Bơi  
38 10A08 Huỳnh Thị Yến Nhi Bóng Chuyền  
39 10A08 Nguyễn Thị Quỳnh Bóng Chuyền  
40 10A03 Tô Nguyễn Tiến Tài (từ Văn) Bóng chuyền  
41 10A04 Phạm Ngọc Hải Cầu lông  
42 10A15 Lương Bích Huyền Trang Cầu lông  
43 10A08 Đặng Quốc Chung Đá Bóng  
44 10A08 Phan Trần Tấn Duy Đá Bóng  
45 10A08 Lương Quang Hào Đá Bóng  
46 10A08 Trần Đức Huy Đá Bóng  
47 10A08 Nguyễn Như Quang Huy Đá Bóng  
48 10A08 Lê Trần Đá Bóng  
49 10A08 Trần Lan Anh Đá Cầu  
50 10A08 Phạm Minh Châu Đá Cầu  
51 10A08 Nguyễn Tăng Đạt Đá Cầu  
52 10A08 Nguyễn Trung Đức Đá Cầu  
53 10A08 Nông Đại Dương Đá Cầu  
54 10A08 Nguyễn Văn Hùng Đá Cầu  
55 10A03 Hoàng Thị Ngọc Anh Địa  
56 10A01 Nguyễn Mai Nhật Ánh Địa  
57 10A06 Nguuyễn Thành Danh Địa  
58 10A07 Trần Tuấn Hưng Địa  
59 10A08 Nguyễn Vũ Phi Khanh Địa  
60 10A03 Trương Trần Quốc Khánh Địa  
61 10A03 Trần Bảo Long Địa  
62 10A02 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh Địa  
63 10A11 Lê Nguyễn Kim Yến Địa  
64 10A13 Lê Phước An GDCD  
65 10A03 Nguyễn Thị Bích Ngọc GDCD  
66 10A03 Phùng Hạnh Quyên GDCD  
67 10A05 Nguyễn Nữ Ngọc Thanh GDCD  
68 10A03 Lê Ngọc Hoàng Vy GDCD  
69 10A06 Nguuyễn Thành Danh Hoá  
70 10A08 Nguyễn Tăng Đạt Hoá  
71 10A04 Bùi Thị Nguyên Diệp Hoá  
72 10A03 Phạm Ngọc Hải Hoá  
73 10A06 Phạm Nguyễn Phúc Hào Hoá  
74 10A03 Nguyễn Phạm Gia Hợp Hoá  
75 10A05 Lê Ngọc Khánh Huyền Hoá  
76 10A10 Trần Thị Thanh Huyền Hoá  
77 10A02 Vũ Mạnh Huynh Hoá  
78 10A10 Nguyễn Xuân Anh Khoa Hoá  
79 10A03 Nguyễn Đình Kiệt Hoá  
80 10A13 Nguyễn Tuấn Kiệt Hoá  
81 10A01 Đồng Lê Quang Lâm Hoá  
82 10A06 Lê Ngọc Khánh Linh Hoá  
83 10A02 Trần Thị Quỳnh Mai Hoá  
84 10A02 Nguyễn Duy Mạnh Hoá  
85 10A01 Nguyễn Thị Vương Ngân Hoá  
86 10A11 Vũ Trần Đức Nghĩa Hoá  
87 10A01 Chu Sỹ Phước Hoá  
88 10A03 Đinh Tiến Thành Hoá  
89 10A05 Phan Anh Thao Hoá  
90 10A09 Trần Thị Trang Thư Hoá  
91 10A02 Lê Đức Thuận Hoá  
92 10A03 Phan Lưu Bảo Trân Hoá  
93 10A05 Phạm Hoài Thảo Uyên Hoá  
94 10A03 Nguyễn Danh Hoàng Đạt  
95 10A10 Nguyễn Trương Ngọc Nhã  
96 10A01 Nguyễn Thành Phát  
97 10A02 Nguyễn Thị Thanh Phúc  
98 10A03 Bùi Như Quỳnh  
99 10A04 Nguyễn Thị Phương Thảo  
100 10A07 Trần Lê Thanh Trúc  
101 10A15 Trần Trung Trực  
102 10A09 Phạm Ngọc Việt  
103 10A12 Trần Bảo Vy  
104 10A01 Bùi Ngọc Mai Anh Sinh  
105 10A03 Lê Nguyên Bình Sinh  
106 10A02 Cao Thị Minh Khanh Sinh  
107 10A03 Huỳnh Nguyễn Trúc Linh Sinh  
108 10A02 Trần Đại Lợi Sinh  
109 10A03 Lê Quang Long Sinh  
110 10A05 Trần Quang Minh Sinh  
111 10A05 Mai Nguyễn Như Ngọc Sinh  
112 10A11 Trần Thị Như Quỳnh Sinh  
113 10A05 Trịnh Như Ý Sinh  
114 10A03 Nguyễn Thị Lan Anh Sử  
115 10A14 Lê Thị Ngọc Ánh Sử  
116 10A09 Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích Sử  
117 10A09 Trịnh Đình Thuỳ Dung Sử  
118 10A10 Trần Thu Sử  
119 10A04 Nguyễn Ngọc Gia Hân Sử  
120 10A05 Trần Đức Thắng Sử  
121 10A08 Nguyễn Thị Phương Thảo Sử  
122 10A06 Hồ Thị Anh Thư Sử  
123 10A07 Võ Đoàn Lâm Sử  
124 10A12 Nguyễn Trường An TDTT  
125 10A12 Ngô Đình An TDTT  
126 10A05 Đinh Phương Quế Anh TDTT  
127 10A11 Đinh Hoàng Tuấn Anh TDTT  
128 10A04 Đinh Trần Thiện Bảo TDTT  
129 10A05 Phạm Quang Bảo TDTT  
130 10A06 Nguyễn Văn Gia Bảo TDTT  
131 10A09 Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích TDTT  
132 10A05 Lê Thanh Bình TDTT  
133 10A07 Y Diệp Bkrông TDTT  
134 10A09 Đỗ Mai Chi TDTT  
135 10A12 Nguyễn Đức Chỉnh TDTT  
136 10A05 Nguyễn Mạnh Cường TDTT  
137 10A12 Nghiêm Minh Đăng TDTT  
138 10A06 Nguyễn Hồ Tăng Danh TDTT  
139 10A06 Nguyễn Thành Danh TDTT  
140 10A06 Lê Thế Đạt TDTT  
141 10A07 Nguyễn Văn Đông TDTT  
142 10A12 Nguyễn Tiến Dũng TDTT  
143 10A06 Ngô Thị Duyên TDTT  
144 10A09 Lưu Lê Mai TDTT  
145 10A06 Phạm Nguyễn Phúc Hải TDTT  
146 10A05 Ngô Thị Diệu Hân TDTT  
147 10A07 Vũ Trương Quỳnh Hoa TDTT  
148 10A06 Nguyễn Đức Hoàng TDTT  
149 10A05 Nguyễn Mạnh Hùng TDTT  
150 10A05 Bùi Thanh Hưng TDTT  
151 10A07 Trần Tuấn Hưng TDTT  
152 10A09 Bùi Gia Hưng TDTT  
153 10A12 Trần Tấn Hưng TDTT  
154 10A01 Nguyễn Đình Nhật Huy TDTT  
155 10A09 Nguyễn Quang Huy TDTT  
156 10A09 Nguyễn Văn Huy TDTT  
157 10A09 Đào Thị Thu Huyền TDTT  
158 10A11 Nguyễn Minh Kha TDTT  
159 10A12 Nguyễn Ngọc Khoa TDTT  
160 10A06 Lê Ngọc Khánh Linh TDTT  
161 10A06 Nguyễn Hồ Khánh Linh TDTT  
162 10A06 Đỗ Quang Linh TDTT  
163 10A12 Nguyễn Thị Khánh Linh TDTT  
164 10A06 Đoàn Xuân Phát Lợi TDTT  
165 10A06 Đoàn Võ Nam Long TDTT  
166 10A09 Đặng Cao Long TDTT  
167 10A12 Nguyễn Hùng Mạnh TDTT  
168 10A05 Trần Quang Minh TDTT  
169 10A07 Nguyễn Văn Minh TDTT  
170 10A09 Trần Hà Gia Nghĩa TDTT  
171 10A05 Trần Nguyễn Khang Nguyên TDTT  
172 10A05 Hoàng Thị Thảo Nhi TDTT  
173 10A05 Bùi Thị Yến Nhi TDTT  
174 10A05 Hoàng Thị Hiền Nhi TDTT  
175 10A06 Nguyễn Lâm Hoàng Oanh TDTT  
176 10A12 Phạm Ngọc Phát TDTT  
177 10A07 Nguyễn Thanh Phong TDTT  
178 10A12 Hồ Cao Phong TDTT  
179 10A07 Trần Thanh Phú TDTT  
180 10A07 Vòng Bảo Phúc TDTT  
181 10A09 Bùi Đình Phúc TDTT  
182 10A12 Nguyễn Tường Anh Phương TDTT  
183 10A05 Trịnh Ánh Quân TDTT  
184 10A12 Trần Tú Quân TDTT  
185 10A04 Nguyễn Anh Quang TDTT  
186 10A12 Nguyễn Nhật Quang TDTT  
187 10A12 Ngô Thế Quang TDTT  
188 10A04 Lục Thị Tố Quyên TDTT  
189 10A06 Phùng Thanh Quyến TDTT  
190 10A09 Hoàng Hiếu Tấn Tài TDTT  
191 10A05 Trần Đức Thắng TDTT  
192 10A06 Phạm Huy Thành TDTT  
193 10A05 Phan Anh Thao TDTT  
194 10A05 Tạ Duy Hoàng Thiện TDTT  
195 10A05 Phạm Đình Thống TDTT  
196 10A07 Đinh Công Thuận TDTT  
197 10A07 Đặng Trường Thanh Trà TDTT  
198 10A09 Lê Ngọc Bảo Trân TDTT  
199 10A05 Bùi Thị Thanh Trúc TDTT  
200 10A07 Trần Lê Anh Trúc TDTT  
201 10A05 Ngô Anh Tuấn TDTT  
202 10A06 Trương Nguyễn Quang Tuấn TDTT  
203 10A11 Bùi Anh Tuấn TDTT  
204 10A09 Phạm Ngọc Việt TDTT  
205 10A09 Lê Xuân TDTT  
206 10A09 Văn Hoàng TDTT  
207 10A06 Phạm Thị Yến Vy TDTT  
208 10A06 Phạm Thị Hải Yến TDTT  
209 10A12 Phạm Mạnh Hùng Tin  
210 10A04 Hồ Anh Minh Tin  
211 10A08 Đặng Quốc Chung Toán  
212 10A08 Nguyễn Như Quang Huy Toán  
213 10A01 Lê Đức Nguyên Toán  
214 10A05 Trần Nguyễn Khang Nguyên Toán  
215 10A02 Hà Trọng Phúc Toán  
216 10A14 Bùi Ngọc Sơn Toán  
217 10A04 Nguyễn Đình Trung Toán  
218 10A12 Trần Bảo Vy Toán  
219 10A10 Trần Lê Hoàng Anh Văn  
220 10A10 Phan Minh Quân H Đỡk Văn  
221 10A03 Nguyễn Văn Đức Văn  
222 10A03 Trịnh Thuý Hiền Văn  
223 10A02 Ngụ Hoàng Hiếu Văn  
224 10A03 Trương Anh Cao (từ Hoá) Văn  
225 10A14 Phạm Thị Kim Khánh Văn  
226 10A09 Trịnh Mai Khôi Văn  
227 10A10 Lê Thị Linh Văn  
228 10A03 Đào Đức Lương Văn  
229 10A01 Nguyễn Minh My Văn  
230 10A10 Lê Bảo Ngọc Văn  
231 10A02 Lại Bảo Nguyên Văn  
232 10A03 Trương Anh Nguyên Văn  
233 10A01 Trần Uyên Nhi Văn  
234 10A02 Nguyễn Thảo Uyên Nhi Văn  
235 10A02 Lê Thị Quỳnh Như Văn  
236 10A01 Ngô Bảo Phúc Văn  
237 10A03 Trần Ngọc Nam Phương Văn  
238 10A07 Trần Khánh Tâm Văn  
239 10A06 Nguyễn Đình Thái Văn  
240 10A10 Phạm Vũ Thi Thanh Văn  
241 10A14 Nguyễn Cát Hoài Thương Văn  
242 10A03 Bùi Hoàng Thuỷ Tiên Văn  
243 10A03 Phùng Lê Thiên Văn  
244 10A04 Trương Anh Cao  
245 10A04 Trương Anh Nguyên  
246 10A03 Phùng Lê Thiên  
247 11A09 Nguyễn Đình Tuấn Anh Anh  
248 11A14 Phan Thị Hồng Ánh Anh  
249 11A01 Y Khanh Ayũn Anh  
250 11A09 Ngô Gia Bảo Anh  
251 11A09 Lương Hà Gia Bích Anh  
252 11A15 Tống Ngọc Bảo Châu Anh  
253 11A10 Nguyễn Phương Chi Anh  
254 11A10 Trần Thành Đạt Anh  
255 11A02 Bùi Thiện Đoan Anh  
256 11A10 Hồ Anh Dũng Anh  
257 11A14 Vũ Gia Dũng Anh  
258 11A14 Phạm Trường Giang Anh  
259 11A02 Nguyễn Hữu Huy Anh  
260 11A09 Nguyễn Đăng Huy Anh  
261 11A09 Nguyễn Ngọc Phương Kha Anh  
262 11A15 Phạm Đỗ Anh Khôi Anh  
263 11A01 Phan Anh Nhật Minh Anh  
264 11A01 Nguyễn Thị Trà My Anh  
265 11A08 Đỗ Trịnh Quảng Nam Anh  
266 11A02 Thái Thị Võ Nhân Anh  
267 11A10 Phạm Yến Nhi Anh  
268 11A12 Trần Đỗ Quỳnh Như Anh  
269 11A01 Lai Thân Phong Anh  
270 11A02 Nguyễn Bảo Quân Anh  
271 11A01 Phạm Phú Quang Anh  
272 11A02 Nguyễn Như Quỳnh Anh  
273 11A14 Hoàng Trung Thành Anh  
274 11A10 Hoàng Thanh Thuý Anh  
275 11A14 Châu Ngọc Thanh Trúc Anh  
276 11A09 Lê Thị Bảo Anh  
277 11A11 Nguyễn Đoàn Anh Anh  
278 11A10 Trần Thị Hải Yến Anh  
279 11A09 Nguyễn Đình Tuấn Anh ANQP  
280 11A09 Võ Thành Nhân ANQP  
281 11A09 Hòng Lê Ngọc Phương ANQP  
282 11A09 Nguyễn Châu Anh ANQP  
283 11A01 Bùi Phạm Ngọc Anh Địa  
284 11A01 Phạm Thị Phương Anh Địa  
285 11A01 Võ Hồng Thảo Nguyên Địa  
286 11A02 Vũ Nguyễn Khôi Nguyên Địa  
287 11A12 Nguyễn Tiến Nhật Địa  
288 11A04 Nguyễn Thị Quỳnh Như Địa  
289 11A12 Đặng Minh Phú Địa  
290 11A09 Phùng Xuân Toàn Địa  
291 11A01 Trần Thị Ngọc Trương Địa  
292 11A01 Hồ Minh Địa  
293 11A11 Triệu Nguyễn Thiên Vương Địa  
294 11A09 Đỗ Thiên An GDCD  
295 11A02 Xú Xuân Dao GDCD  
296 11A11 Phan Thị Ngọc GDCD  
297 11A01 Nguyễn Ngọc Gia Hân GDCD  
298 11A11 Tăng Thị Thu Hiền GDCD  
299 11A13 Trần Phi Hùng GDCD  
300 11A14 Phan Đình Huy GDCD  
301 11A11 Bùi Đình Khải GDCD  
302 11A01 Lê Ý Lan GDCD  
303 11A05 Vũ Thị Mỹ Linh GDCD  
304 11A09 Vũ Thị Khánh Linh GDCD  
305 11A13 Nguyễn Thành Luân GDCD  
306 11A09 Phạm Quỳnh Như GDCD  
307 11A11 Trần Thủy Quỳnh Như GDCD  
308 11A02 Nguyễn An Ninh GDCD  
309 11A01 Trương Minh Phương GDCD  
310 11A09 Nguyễn Sinh Thành GDCD  
311 11A02 Nguyễn Thị Phương Thảo GDCD  
312 11A05 Nguyễn Vũ Hoàng Thy GDCD  
313 11A03 Cao Lê Kiều Trinh GDCD  
314 11A13 Nguyễn Hữu Tuấn GDCD  
315 11A01 Lê Thị Yến Vy GDCD  
316 11A06 Huỳnh Trần Mai Anh Hoá  
317 11A11 Nguyễn Quốc Anh Hoá  
318 11A08 Trần Lê Bách Hoá  
319 11A13 Phan Trần Chí Cường Hoá  
320 11A15 Đoàn J Đan Hoá  
321 11A04 Bùi Đặng Khắc Hiền Hoá  
322 11A09 Lại Thị Thanh Hiền Hoá  
323 11A02 Phạm Ngọc Ánh Hồng Hoá  
324 11A02 Lê Đình Thành Hưng Hoá  
325 11A03 Nguyễn Duy Hưng Hoá  
326 11A14 Nguyễn Tạ Gia Huy Hoá  
327 11A12 Nguyễn Thị Liên Hoá  
328 11A15 Lương Đức Mạnh Hoá  
329 11A01 Lê Hoàng Nam Hoá  
330 11A05 Phan Lê Thanh Ngân Hoá  
331 11A01 Nguyễn Trọng Nghĩa Hoá  
332 11A06 Nguyễn Phương Nguyên Hoá  
333 11A14 Phạm Hồng Phúc Hoá  
334 11A08 Trần Bùi Hoàng Quân Hoá  
335 11A09 Lê Vũ Khánh Quyên Hoá  
336 11A03 Trần Quang Thiện Hoá  
337 11A06 Đinh Thị Thanh Vân Hoá  
338 11A06 Phan Thái Vinh Hoá  
339 11A05 Hồ Dương Đạt  
340 11A08 Trần Phan Hương Giang  
341 11A03 Phạm Tích Hiếu  
342 11A08 Nguyễn Minh Hoàn  
343 11A13 Lê Quốc Huy  
344 11A09 Nguyễn Đỗ Khánh Linh  
345 11A08 Nguyễn Hồng Kim Nga  
346 11A09 Võ Phạm Uyên Nhi  
347 11A03 Lê Bá Phát  
348 11A04 Châu Văn Quý  
349 11A07 Trần Huyền Trâm  
350 11A09 Lý Hoàng Minh Trang  
351 11A06 Cao Nghiêm Chí Bảo Sinh  
352 11A10 Đinh Thị Tâm Đan Sinh  
353 11A04 Nguyễn Trương Gia Huy Sinh  
354 11A11 Đặng Quốc Huy Sinh  
355 11A02 Hoàng Thị Huyền Sinh  
356 11A08 Nguyễn Đăng Khoa Sinh  
357 11A11 Nguyễn Gia Ngọc Sinh  
358 11A06 Nguyễn Đình Nhân Sinh  
359 11A11 Võ Lê Băng Như Sinh  
360 11A11 H’ Vân Niê Sinh  
361 11A08 Trần Gia Phước Sinh  
362 11A02 Phạm Thị Thanh Tâm Sinh  
363 11A04 Nguyễn Thị Phương Thanh Sinh  
364 11A02 Đinh Thị Phương Thảo Sinh  
365 11A11 Nguyễn Thị Minh Thư Sinh  
366 11A07 Nguyễn Thị Yến Sinh  
367 11A05 Nguyễn Thuỳ An Sử  
368 11A10 Thiều Phan Khánh Linh Sử  
369 11A05 Vũ Nguyễn Quỳnh Như Sử  
370 11A11 Võ Lê Băng Như Sử  
371 11A05 Quách Hồng Quân Sử  
372 11A06 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Sử  
373 11A02 Lê Thanh Tuấn Sử  
374 11A07 Trần Khánh Duy TDTT  
375 11A03 Nguyễn Gia Huy TDTT  
376 11A09 Nguyễn Đăng Huy TDTT  
377 11A03 Nguyễn Trung Kiên TDTT  
378 11A09 Cao Lê Đông Nghi TDTT  
379 11A05 Ngô Thành Đạt Tin  
380 11A07 Trần Minh Lộc Tin  
381 11A09 Võ Thành Nhân Tin  
382 11A04 Trịnh Thị Yến Như Tin  
383 11A04 Tạ Tiến Phát Tin  
384 11A08 Huỳnh Huy Vũ Phong Tin  
385 11A09 Mai Hồ Thuỷ Đức Toán  
386 11A08 Trần Đức Dũng Toán  
387 11A15 Nguyễn Duy Huân Toán  
388 11A15 Nguyễn Huy Hưng Toán  
389 11A01 Trần Đăng Khôi Toán  
390 11A02 Nguyễn Đậu Thanh Liêm Toán  
391 11A06 Trần Công Luận Toán  
392 11A02 Huỳnh Quang Nam Toán  
393 11A03 Nguyễn Vũ Thành Nam Toán  
394 11A02 Phạm Thị Hằng Nga Toán  
395 11A02 Huỳnh Trọng Nghĩa Toán  
396 11A06 Trương Minh Nhi Toán  
397 11A14 Nguyễn Ngọc Tâm Như Toán  
398 11A11 Nguyễn Lê Thuý Quỳnh Toán  
399 11A01 Trần Thanh Thảo Toán  
400 11A02 Đoàn Thị Thanh Thảo Toán  
401 11A11 Tô Nhã Thi Toán  
402 11A09 Nguyễn Châu Anh Toán  
403 11A01 Nguyễn Thị Phương Uyên Toán  
404 11A13 Him Ri Đa Wan Toán  
405 11A03 Nguyễn Thị Mai Anh Văn  
406 11A05 Nguyễn Ngọc Ánh Văn  
407 11A01 Lê Thị Như Bình Văn  
408 11A04 Phạm Thị Mỹ Linh Chi Văn  
409 11A10 Nguyễn Thị Gia Chi Văn  
410 11A02 Đỗ Thùy Dương Văn  
411 11A14 Phạm Võ Phượng Hoàng Văn  
412 11A14 Lê Thị Mỹ Hương Văn  
413 11A11 Bùi Đình Khải Văn  
414 11A11 Trần Nhuận Khánh Văn  
415 11A01 Nguyễn Trần Khánh Linh Văn  
416 11A09 Cao Lê Đông Nghi Văn  
417 11A10 Trần Hà Bảo Ngọc Văn  
418 11A02 Đặng Thị Hà Nguyên Văn  
419 11A05 Trần Đỗ Uyên Nhi Văn  
420 11A10 Nguyễn Khánh Nhi Văn  
421 11A14 Nông Thị Lệ Quyên Văn  
422 11A03 Hoàng Thị Hà Thu Văn  
423 11A02 Nguyễn Thị Phương Uyên Văn  
424 11A07 Ngô Công Hoàng Yến Văn  
425 11A14 Lê Hải Yến Văn  
426 12A09 Phạm Vũ Việt Dũng Anh  
427 12A09 Lê Viết Lộc Anh  
428 12A09 Nguyễn Kim Minh Quân Anh  
429 12A10 Nguyễn Minh Quang Anh  
430 12A14 Nguyễn Duy Thăng Anh  
431 12A09 Doãn Thị Minh Thu Anh  
432 12A07 Vũ Hoàng Bảo Vy Anh  
433 12A09 Trần Diệp Ánh Loan Địa  
434 12A07 Trần Thị Kim Oanh Địa  
435 12A05 Vũ Ngọc Quỳnh Anh GDCD  
436 12A06 H’ Dion Mlô Bdao GDCD  
437 12A06 Phạm Bá Đạt GDCD  
438 12A08 Lê Thị Kim Dung GDCD  
439 12A08 Đỗ Hồng Gia Gia GDCD  
440 12A08 Phạm Trần Hữu Hoàng GDCD  
441 12A01 Trần Hoàng Minh Khôi GDCD  
442 12A09 Phạm Lê Thuỳ Mai GDCD  
443 12A08 Vòng Khải Minh GDCD  
444 12A08 Phan Trần Huyền My GDCD  
445 12A06 Nguyễn Thị Quỳnh Như GDCD  
446 12A08 H’ Bĩn Niê GDCD  
447 12A08 Châu Thị Phúc GDCD  
448 12A08 Vũ Trần Xuân Phương GDCD  
449 12A01 Đoàn Minh Tâm GDCD  
450 12A08 Vũ Thị Phương Thanh GDCD  
451 12A08 Huỳnh Võ Tấn Thịnh GDCD  
452 12A08 Huỳnh Thuỷ Trâm GDCD  
453 12A08 Trần Thanh Tùng GDCD  
454 12A08 Hồ Thị Bích Thuỷ Hoá  
455 12A09 Lê Nguyễn Thuỳ Trang Hoá  
456 12A09 Nguyễn Hoàng Lâm  
457 12A09 Trần Thu Trang  
458 12A06 Giáp Tiến Dũng Sinh  
459 12A04 Chềnh Thảo Uyên Sinh  
460 12A14 Nguyễn Hữu Hùng Sử  
461 12A01 Phan Nhật Huy Sử  
462 12A01 Trần Thành Lợi Sử  
463 12A08 Mai Nguyên Long Sử  
464 12A08 Võ Thị Bích Ngọc Sử  
465 12A10 Cao Ngọc Nhi Sử  
466 12A01 Nguyễn Kiều Lâm Oanh Sử  
467 12A07 Phạm Thị Tường Vi Sử  
468 12A09 Hoàng Xuân Cảnh Tin  
469 12A10 Văn Trí Hiếu Toán  
470 12A07 Nguyễn Bảo Khanh Toán  
471 12A09 Nguyễn Đức Mạnh Toán  
472 12A09 Đỗ Lê Minh Thư Toán  
473 12A10 Đoàn Minh Thư Toán  
474 12A07 Hoàng Thị Kim Anh Văn  
475 12A09 Nguyễn Thị Kim Chi Văn  
476 12A05 Đoàn Thị Diễm My Văn  
477 12A09 Trần Thanh Nga Văn  
478 12A10 Nguyễn Thị Yến Nhi Văn  
479 12A01 Đậu Lê Thanh Vân Văn  
480 12A10 Nguyễn Thị Yến Vy Văn