Danh sách học sinh giỏi và học sinh tiên tiến, năm học 2021-2022

Lượt xem:

Đọc bài viết

I. Học sinh giỏi

STT Lớp Họ Và Tên TBCM XLHL XLHK Danh hiệu
1 10A01 Trần Đức Anh 8,5 G T HSG
2 10A01 Trần Hoài Anh 8,3 G T HSG
3 10A01 Nguyễn Ngân Hà 8,3 G T HSG
4 10A01 Tạ Lâm Hoan 9,0 G T HSG
5 10A01 Nguyễn Vũ Thiên Hùng 8,4 G T HSG
6 10A01 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 8,4 G T HSG
7 10A01 Đinh Thiết Lâm 8,2 G T HSG
8 10A01 Trịnh Ngọc Linh 8,3 G T HSG
9 10A01 Nguyễn Trung Nghĩa 8,2 G T HSG
10 10A01 Nguyễn Hoài Như 8,9 G T HSG
11 10A01 Nguyễn Lê Quang 8,2 G T HSG
12 10A01 Vũ Minh Quân 8,2 G T HSG
13 10A01 Phan Anh Quyền 8,1 G T HSG
14 10A01 Nguyễn Minh Thảo 8,5 G T HSG
15 10A01 Nguyễn Lê Trân Trân 8,5 G T HSG
16 10A01 Đặng Thị Thảo Vi 8,1 G T HSG
17 10A01 Nguyễn Vũ Hoàng Vy 8,4 G T HSG
18 10A02 Lê Thị Hằng 8,5 G T HSG
19 10A02 Nguyễn Phương Thảo 8,3 G T HSG
20 10A02 Huỳnh Quảng Tín 8,4 G T HSG
21 10A02 Phạm Hữu Phước 8,1 G T HSG
22 10A03 Trần Thị Lan Anh 8,4 G T HSG
23 10A03 Nguyễn Phan Hoàng Hải 8,1 G T HSG
24 10A03 Nguyễn Sương Quỳnh 8,4 G T HSG
25 10A03 Cao Thị Thủy Tiên 8,6 G T HSG
26 10A04 Huỳnh Thị Mai Chi 8,3 G T HSG
27 10A04 Trần Đỗ Hồng Đức 8,3 G T HSG
28 10A04 Phạm Huy Hoàng 8,8 G T HSG
29 10A04 Trần Thị Huyền 8,7 G T HSG
30 10A04 Nguyễn Lê Bảo Khanh 8,7 G T HSG
31 10A04 Nguyễn Thị Thanh Ngân 8,1 G T HSG
32 10A05 Nguyễn Kim Thành 8,0 G T HSG
33 10A06 Đỗ Thị Bích Ngọc 8,0 G T HSG
34 10A07 Nguyễn Thị Bích Diễm 8,2 G T HSG
35 10A07 Nguyễn Thị Mai 8,6 G T HSG
36 10A10 Nông Nhật Mẫn 8,2 G T HSG
37 10A10 Nguyễn Thị Thảo Quyên 8,0 G T HSG
38 10A11 Lê Tấn Dũng 8,7 G T HSG
39 10A12 Trần Phan Triệu Vi 8,3 G T HSG
40 10A12 Trần Thị Như Ý 8,4 G T HSG
41 10A13 Đỗ Hoàng Vân Anh 8,6 G T HSG
42 10A13 Trần Cao Bảo Châu 8,2 G T HSG
43 10A13 Hồ Nguyễn Trường Pha 8,0 G T HSG
44 10A13 Cao Đại Thạch 8,5 G T HSG
45 10A13 Lê Đức Gia Huy 8,0 G T HSG
46 10A14 Lê Thị Thanh Ngân 8,6 G T HSG
47 10A14 Nghiêm Chí Phát 8,4 G T HSG
48 11A01 Đỗ Thị Lan Anh 8,5 G T HSG
49 11A01 Nguyễn Mai Nhật Ánh 8,3 G T HSG
50 11A01 Nguyễn Minh Đức 9,1 G T HSG
51 11A01 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 8,2 G T HSG
52 11A01 Nguyễn Thị Kim Hòa 8,5 G T HSG
53 11A01 Đồng Lê Quang Lâm 8,7 G T HSG
54 11A01 Đỗ Hoàng Khánh Linh 8,7 G T HSG
55 11A01 Nguyễn Hoàng Quỳnh Mai 8,4 G T HSG
56 11A01 Nguyễn Minh Nga My 8,7 G T HSG
57 11A01 Nguyễn Thị Vương Ngân 9,0 G T HSG
58 11A01 Lê Đức Nguyên 8,6 G T HSG
59 11A01 Lâm Yến Nhi 8,1 G T HSG
60 11A01 Trần Uyên Nhi 8,2 G T HSG
61 11A01 Trần Ngọc Như 8,5 G T HSG
62 11A01 Ngô Bảo Phúc 8,7 G T HSG
63 11A01 Nguyễn Phạm Đan Phúc 8,7 G T HSG
64 11A01 Trần Quang 8,4 G T HSG
65 11A01 Nguyễn Lương Dạ Thảo 8,8 G T HSG
66 11A01 Nguyễn Trường Thịnh 9,3 G T HSG
67 11A01 Nguyễn Đào Hoài Thuận 8,7 G T HSG
68 11A01 Vũ Trúc Thủy Tiên 8,4 G T HSG
69 11A01 Phạm Hoàng Phương Trang 8,5 G T HSG
70 11A01 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 8,6 G T HSG
71 11A01 Nguyễn Trần Quốc Tuấn 8,3 G T HSG
72 11A01 Hoàng Thu Uyên 8,7 G T HSG
73 11A02 Nguyễn Vương Hùng Anh 8,8 G T HSG
74 11A02 Phạm Hồng Đức Anh 8,3 G T HSG
75 11A02 Trần Quốc Bảo 9,2 G T HSG
76 11A02 Nguyễn Minh Đức 8,4 G T HSG
77 11A02 Ngụ Hoàng Hiếu 9,0 G T HSG
78 11A02 Nguyễn Hồ Quỳnh Hương 8,0 G T HSG
79 11A02 Cao Thị Minh Khanh 8,3 G T HSG
80 11A02 Trần Hoàng Đức Khoa 8,3 G T HSG
81 11A02 Bùi Thị Thùy Linh 8,7 G T HSG
82 11A02 Trần Đại Lợi 8,3 G T HSG
83 11A02 Trần Thị Quỳnh Mai 8,5 G T HSG
84 11A02 Nguyễn Duy Mạnh 8,1 G T HSG
85 11A02 Nguyễn Hải Nam 8,1 G T HSG
86 11A02 Lại Bảo Nguyên 8,4 G T HSG
87 11A02 Đỗ Như Nguyệt 8,6 G T HSG
88 11A02 Nguyễn Thảo Uyên Nhi 8,5 G T HSG
89 11A02 Trần Thị Yến Nhi 8,4 G T HSG
90 11A02 Lê Thị Quỳnh Như 8,2 G T HSG
91 11A02 Nguyễn Thị Thanh Phúc 9,0 G T HSG
92 11A02 Trần Nguyễn Gia Phúc 8,1 G T HSG
93 11A02 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 8,4 G T HSG
94 11A02 Hoàng Thị Phương Thảo 8,6 G T HSG
95 11A02 Nguyễn Thị Thảo 8,7 G T HSG
96 11A02 Lê Đức Thuận 8,7 G T HSG
97 11A02 Phạm Thị Thanh Thùy 8,5 G T HSG
98 11A02 Tạ Hoàng Huyền Trang 8,8 G T HSG
99 11A02 Võ Ngọc Phương Trinh 8,6 G T HSG
100 11A02 Lê Thị Ánh Uyên 8,6 G T HSG
101 11A02 Vương Thị Ngọc Uyên 8,3 G T HSG
102 11A02 Nguyễn Thị Yến Vi 8,5 G T HSG
103 11A02 Nguyễn Thảo Vy 8,5 G T HSG
104 11A02 Đinh Việt Hùng 8,4 G T HSG
105 11A03 Lê Nguyên Bình 8,3 G T HSG
106 11A03 Trương Anh Cao 8,2 G T HSG
107 11A03 Nguyễn Danh Hoàng Đạt 8,2 G T HSG
108 11A03 Nguyễn Văn Đức 8,0 G T HSG
109 11A03 Phạm Ngọc Hải 8,4 G T HSG
110 11A03 Lê Trần Đăng Khoa 8,5 G T HSG
111 11A03 Trần Bảo Long 8,6 G T HSG
112 11A03 Trương Anh Nguyên 8,0 G T HSG
113 11A03 Nguyễn Võ Hương Như 8,2 G T HSG
114 11A03 Trần Hoàng Nhật Phúc 8,4 G T HSG
115 11A03 Trần Ngọc Nam Phương 9,0 G T HSG
116 11A03 Bùi Như Quỳnh 8,9 G T HSG
117 11A03 Lê Ngọc Hoàng Vy 8,7 G T HSG
118 11A04 Tào Nguyệt Ánh 8,4 G T HSG
119 11A04 Bùi Thị Nguyên Diệp 9,1 G T HSG
120 11A04 Nguyễn Hoàng Nguyên 8,3 G T HSG
121 11A04 Nguyễn Thị Phương Thảo 8,3 G T HSG
122 11A04 Trần Thị Thùy Trâm 8,5 G T HSG
123 11A04 Nguyễn Đình Trung 8,3 G T HSG
124 11A05 Hoàng Phùng Phương Đông 8,7 G T HSG
125 11A05 Lê Ngọc Khánh Huyền 8,1 G T HSG
126 11A05 Nguyễn Văn Hùng 8,2 G T HSG
127 11A05 Nguyễn Duy Bảo Khanh 8,1 G T HSG
128 11A05 Nguyễn Nữ Ngọc Thanh 8,3 G T HSG
129 11A05 Phạm Hoài Thảo Uyên 8,4 G T HSG
130 11A06 Phạm Nguyễn Phúc Hào 8,4 G T HSG
131 11A06 Nguyễn Thị Thanh Hoa 8,6 G T HSG
132 11A06 Phạm Thị Yến Vy 8,0 G T HSG
133 11A09 Trần Thị Trang Thư 8,4 G T HSG
134 11A09 Phạm Ngọc Việt 8,3 G T HSG
135 11A09 Dương Hiển Vinh 8,1 G T HSG
136 11A10 Trần Thị Thanh Huyền 8,2 G T HSG
137 11A10 Nguyễn Thị Kim Oanh 8,6 G T HSG
138 11A11 Vũ Trần Đức Nghĩa 8,3 G T HSG
139 11A11 Trịnh Thị Trang 8,0 G T HSG
140 11A11 Lê Nguyễn Kim Yến 8,8 G T HSG
141 11A12 Lê Hồ Yến Nhi 8,6 G T HSG
142 11A13 Nguyễn Kim Phong 8,6 G T HSG
143 11A13 Nguyễn Thành Trí 8,0 G T HSG
144 11A13 Nguyễn Thị Xuân 8,5 G T HSG
145 11A15 Trần Trường Giang 8,0 G T HSG
146 11A15 Lê Đỗ Vũ Huy 8,6 G T HSG
147 11A15 Trần Quốc Khánh 9,0 G T HSG
148 11A15 Dương Thị Nguyệt Nhi 8,1 G T HSG
149 11A15 Nguyễn Hà Vy 8,3 G T HSG
150 12A01 Bùi Phạm Mai Anh 8,0 G T HSG
151 12A01 Bùi Phạm Ngọc Anh 8,1 G T HSG
152 12A01 Lê Thị Như Bình 8,4 G T HSG
153 12A01 Lê Ý Lan 8,3 G T HSG
154 12A01 Nguyễn Trần Khánh Linh 8,1 G T HSG
155 12A01 Nguyễn Phúc Lộc 8,2 G T HSG
156 12A01 Phan Anh Nhật Minh 8,0 G T HSG
157 12A01 Nguyễn Thị Trà My 8,4 G T HSG
158 12A01 Lê Hoàng Nam 8,8 G T HSG
159 12A01 Nguyễn Trọng Nghĩa 8,7 G T HSG
160 12A01 Võ Hồng Thảo Nguyên 8,2 G T HSG
161 12A01 Phạm Phú Quang 8,1 G T HSG
162 12A01 Trần Thị Ngọc Thương 8,4 G T HSG
163 12A01 Hồ Thị Minh Tú 8,5 G T HSG
164 12A01 Lê Thị Yến Vy 8,4 G T HSG
165 12A01 LÊ THỊ THU  THỦY 8,3 G T HSG
166 12A02 Trương Thị Lan Anh 8,3 G T HSG
167 12A02 Đỗ Phạm Quốc Bảo 8,0 G T HSG
168 12A02 Trần Thị Diễm 8,1 G T HSG
169 12A02 Đỗ Thùy Dương 8,3 G T HSG
170 12A02 Bùi Thiện Đoan 8,0 G T HSG
171 12A02 Phạm Ngọc Ánh Hồng 8,8 G T HSG
172 12A02 Nguyễn Hữu Huy 8,7 G T HSG
173 12A02 Nguyễn Đậu Thanh Liêm 8,7 G T HSG
174 12A02 Huỳnh Quảng Nam 8,2 G T HSG
175 12A02 Phạm Thị Hằng Nga 8,1 G T HSG
176 12A02 Huỳnh Trọng Nghĩa 8,3 G T HSG
177 12A02 Đặng Thị Hà Nguyên 8,5 G T HSG
178 12A02 Vũ Nguyễn Khôi Nguyên 8,5 G T HSG
179 12A02 Nguyễn An Ninh 8,8 G T HSG
180 12A02 Nguyễn Bảo Quân 9,1 G T HSG
181 12A02 Nguyễn Như Quỳnh 8,1 G T HSG
182 12A02 Phạm Thị Thanh Tâm 8,6 G T HSG
183 12A02 Đinh Thị Phương Thảo 8,6 G T HSG
184 12A02 Đoàn Thị Thanh Thảo 8,5 G T HSG
185 12A02 Nguyễn Thị Phương Thảo 8,7 G T HSG
186 12A02 Hoàng Thị Huyền Thương 8,4 G T HSG
187 12A02 Nguyễn Ngọc Trân 8,0 G T HSG
188 12A02 Lê Thanh Tuấn 8,4 G T HSG
189 12A02 Nguyễn Thị Phương Uyên 8,4 G T HSG
190 12A02 Nguyễn Ngọc Uyên Vy 8,4 G T HSG
191 12A03 Nguyễn Phương Dung 8,2 G T HSG
192 12A03 Phan Tích Hiếu 8,4 G T HSG
193 12A03 Nguyễn Duy Hưng 8,0 G T HSG
194 12A04 Nguyễn Trương Gia Huy 8,3 G T HSG
195 12A04 Nguyễn Thị Quỳnh Như 8,7 G T HSG
196 12A04 Nguyễn Thị Phương Thanh 8,6 G T HSG
197 12A05 Nguyễn Ngọc Ánh 8,0 G T HSG
198 12A05 Lê Thái Bình 8,5 G T HSG
199 12A05 Vũ Thị Mỹ Linh 8,4 G T HSG
200 12A05 Đỗ Trà My 8,4 G T HSG
201 12A05 Hồ Ngọc Thu Nguyệt 8,2 G T HSG
202 12A05 Vũ Nguyễn Quỳnh Như 8,5 G T HSG
203 12A05 Nguyễn Yến Hàn Ni 8,5 G T HSG
204 12A05 Nguyễn Vũ Hoàng Thy 8,4 G T HSG
205 12A05 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 8,5 G T HSG
206 12A05 Ngô Thị Huyền Trân 8,5 G T HSG
207 12A06 Nguyễn Phương Nguyên 8,4 G T HSG
208 12A06 Lê Thị Tuyết Nhi 8,4 G T HSG
209 12A06 Trương Minh Nhi 8,2 G T HSG
210 12A06 Trương Minh Phương 8,4 G T HSG
211 12A06 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 8,2 G T HSG
212 12A06 Phan Thái Vinh 8,0 G T HSG
213 12A07 Lê Minh Lộc 8,0 G T HSG
214 12A07 Trần Huyền Trâm 8,8 G T HSG
215 12A07 Nguyễn Thị Nhã Vy 8,1 G T HSG
216 12A07 Nguyễn Thị Yến 8,7 G T HSG
217 12A08 Trần Lê Bách 8,5 G T HSG
218 12A08 Trần Phan Hương Giang 8,6 G T HSG
219 12A08 Nguyễn Minh Hoàn 8,3 G T HSG
220 12A08 Nguyễn Đăng Khoa 8,0 G T HSG
221 12A08 Đỗ Trịnh Quảng Nam 8,3 G T HSG
222 12A08 Hoàng Thị Ngọc 8,1 G T HSG
223 12A08 Trần Gia Phước 8,0 G T HSG
224 12A08 Nguyễn Đình Quang 8,2 G T HSG
225 12A09 Lương Hà Gia Bích 8,4 G T HSG
226 12A09 Mai Hồ Thủy Đức 8,2 G T HSG
227 12A09 Lại Thị Thanh Hiền 8,3 G T HSG
228 12A09 Lê Đức Huy 8,4 G T HSG
229 12A09 Nguyễn Ngọc Phương Kha 8,5 G T HSG
230 12A09 Nguyễn Đăng Khoa 8,2 G T HSG
231 12A09 Nguyễn Đỗ Khánh Linh 8,5 G T HSG
232 12A09 Vũ Thị Khánh Linh 8,2 G T HSG
233 12A09 Nguyễn Đỗ Hiểu Minh 8,2 G T HSG
234 12A09 Lương Khánh Ngân 8,3 G T HSG
235 12A09 Cao Lê Đông Nghi 8,5 G T HSG
236 12A09 Võ Thành Nhân 8,2 G T HSG
237 12A09 Lê Vũ Khánh Quyên 8,9 G T HSG
238 12A09 Nguyễn Xuân Sơn 8,3 G T HSG
239 12A09 Lý Hoàng Minh Trang 8,5 G T HSG
240 12A09 Trịnh Thiên Trang 8,2 G T HSG
241 12A09 Lê Thị Bảo Tú 8,8 G T HSG
242 12A09 Nguyễn Châu Anh Tú 8,3 G T HSG
243 12A10 Nguyễn Thị Gia Chi 8,9 G T HSG
244 12A10 Đinh Thị Tâm Đan 8,2 G T HSG
245 12A10 Trần Thành Đạt 8,7 G T HSG
246 12A10 Đinh Lâm Mỹ Hằng 8,4 G T HSG
247 12A10 Ngô Vũ Trọng Hoàng 8,3 G T HSG
248 12A10 Lê Thị Trúc Ly 8,4 G T HSG
249 12A10 Đỗ Hồng Tố Nga 8,3 G T HSG
250 12A10 Nguyễn Thị Thảo Nhi 8,5 G T HSG
251 12A10 Lê Hoàng Lam Phương 8,2 G T HSG
252 12A10 Nguyễn Thị Minh Phương 8,0 G T HSG
253 12A10 Nguyễn Phương Thi 8,7 G T HSG
254 12A10 Bùi Minh Thu 8,1 G T HSG
255 12A10 Hoàng Thanh Thủy 8,3 G T HSG
256 12A10 Nguyễn Anh Tiến 8,4 G T HSG
257 12A10 Trần Thị Hải Yến 8,8 G T HSG
258 12A11 Nguyễn Lê Thúy Quỳnh 8,5 G T HSG
259 12A11 Tô Nhã Thi 8,2 G T HSG
260 12A12 Nguyễn Thị Liên 8,3 G T HSG
261 12A13 Trần Tú Bình 8,2 G T HSG

II. Học sinh tiên tiến

STT Lớp Họ Và Tên TBCM XLHL XLHK Danh hiệu
1 10A01 Dương Thùy An 8,2 K T HSTT
2 10A01 Hoàng Thị Mỹ Anh 8,0 K T HSTT
3 10A01 Phạm Quỳnh Anh 7,5 K T HSTT
4 10A01 Lê Hoàng Gia Bảo 7,9 K T HSTT
5 10A01 Phan Ngọc Gia Bảo 7,3 K T HSTT
6 10A01 Bùi Lê Khánh Hà 7,8 K T HSTT
7 10A01 Lưu Quốc Hưng 8,1 K T HSTT
8 10A01 Lê Khanh 7,8 K T HSTT
9 10A01 Nguyễn Đình Khoa 7,8 K T HSTT
10 10A01 Trịnh Khánh Linh 8,1 K T HSTT
11 10A01 Mai Bảo Ngọc 7,5 K T HSTT
12 10A01 Đặng Lê Khôi Nguyên 7,6 K T HSTT
13 10A01 Nguyễn Nhật Nhi 7,7 K T HSTT
14 10A01 Nguyễn Lê Linh Thư 8,0 K T HSTT
15 10A01 Trịnh Diễm Thư 7,8 K T HSTT
16 10A01 Phạm Minh Tuấn 7,5 K T HSTT
17 10A01 Ngô Nguyên Tùng 7,9 K T HSTT
18 10A01 Nguyễn Khánh Vân 7,5 K T HSTT
19 10A02 Dương Bảo Anh 7,6 K T HSTT
20 10A02 Trần Lan Anh 7,3 K T HSTT
21 10A02 Bùi Gia Bảo 7,5 K T HSTT
22 10A02 Đỗ Nguyễn Phúc Bình 7,8 K T HSTT
23 10A02 Nguyễn Quang Đạt 7,6 K T HSTT
24 10A02 Đỗ Chính Hải Đức 7,5 K T HSTT
25 10A02 Nguyễn Trung Tuấn Hào 7,5 K T HSTT
26 10A02 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 7,3 K T HSTT
27 10A02 Phan Hồ Xuân Hương 7,8 K T HSTT
28 10A02 Lê Bá Khánh 7,4 K T HSTT
29 10A02 Nguyễn Quốc Khánh 7,4 K T HSTT
30 10A02 Huỳnh Trần Nguyên Khoa 7,7 K T HSTT
31 10A02 Tạ Thanh Loan 7,5 K T HSTT
32 10A02 Lê Thị Khánh Ngọc 8,1 K T HSTT
33 10A02 Vũ Thị Huyền Nhung 7,8 K T HSTT
34 10A02 Nguyễn Huy Phát 7,6 K T HSTT
35 10A02 Nguyễn Đình Quý 8,0 K T HSTT
36 10A02 Đào Nguyễn Minh Thư 8,2 K T HSTT
37 10A02 Dương Thị Bảo Vy 7,3 K T HSTT
38 10A02 Ngô Duy Long 8,1 K T HSTT
39 10A02 Trương Lê Thục Vy 7,7 K T HSTT
40 10A03 Đỗ Thế Anh 7,3 K T HSTT
41 10A03 Nguyễn Lan Anh 7,8 K T HSTT
42 10A03 Trần Hà Quang Anh 7,8 K T HSTT
43 10A03 Bùi Văn Thành Đô 8,1 K T HSTT
44 10A03 Lê Thành Hiếu 7,4 K T HSTT
45 10A03 Đỗ Đức Huy 7,4 K T HSTT
46 10A03 Bùi Thị Ngọc Huyền 7,2 K T HSTT
47 10A03 Nguyễn Phạm Vĩnh Hưng 7,1 K T HSTT
48 10A03 Phạm Nam Kha 7,8 K T HSTT
49 10A03 Lê Tấn Lâm 7,3 K T HSTT
50 10A03 Nhữ Thị Diệu Linh 7,9 K T HSTT
51 10A03 Lê Văn Bình Minh 7,8 K T HSTT
52 10A03 Nguyễn Minh Ngọc 7,4 K T HSTT
53 10A03 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 8,1 K T HSTT
54 10A03 Nguyễn Đỗ Quyên 8,1 K T HSTT
55 10A03 Nguyễn Thị Uyên Thương 7,6 K T HSTT
56 10A03 Mai Yến Nhi 7,6 K T HSTT
57 10A04 Hoàng Phan Thái An 7,6 K T HSTT
58 10A04 Nguyễn Hoài Anh 7,5 K T HSTT
59 10A04 Trần Quang Anh 7,4 K T HSTT
60 10A04 Lê Hoàng Dũng 7,4 K T HSTT
61 10A04 Lê Huy 7,3 K T HSTT
62 10A04 Nguyễn Trọng Khoa 7,0 K T HSTT
63 10A04 Vương Hà Thảo Ngân 7,2 K T HSTT
64 10A04 Đinh Gia Nguyên 7,3 K T HSTT
65 10A04 Nguyễn Đăng Nguyên 7,0 K T HSTT
66 10A04 Vũ Thị Diễm Phúc 7,4 K T HSTT
67 10A04 Trần Văn Quý 7,2 K T HSTT
68 10A04 Nguyễn Đức Anh Tài 7,9 K T HSTT
69 10A04 Lê Thị Thùy Trang 7,2 K T HSTT
70 10A04 Phạm Phương Trinh 6,9 K T HSTT
71 10A04 Lục Hồng Trường 7,2 K T HSTT
72 10A04 Lê Ngọc Phương Uyên 7,5 K T HSTT
73 10A04 Phạm Hiền Phương Uyên 7,5 K T HSTT
74 10A04 Lê Mỹ Phượng 7,3 K T HSTT
75 10A05 Lê Thị Kim Anh 7,2 K T HSTT
76 10A05 Nguyễn Văn Anh 7,0 K T HSTT
77 10A05 H Khuyên Ayun 6,9 K T HSTT
78 10A05 Phạm Ngọc Ánh 7,1 K T HSTT
79 10A05 Hoàng Văn Trần Bảo 7,1 K T HSTT
80 10A05 Trần Gia Bảo 7,4 K T HSTT
81 10A05 Phùng Tất Duy 6,6 K T HSTT
82 10A05 Phạm Tấn Dũng 7,1 K T HSTT
83 10A05 Nguyễn Trung Hậu 7,1 K T HSTT
84 10A05 Ngô Quang Huy 7,6 K T HSTT
85 10A05 Hong Mỹ Huyền 7,2 K T HSTT
86 10A05 Nguyễn Trương Huỳnh Ánh Huyền 7,9 K T HSTT
87 10A05 Triệu Thị Hoàng Lan 7,1 K T HSTT
88 10A05 Hán An Na 6,8 K T HSTT
89 10A05 Nguyễn Như Minh Nguyệt 7,3 K T HSTT
90 10A05 Lê Thanh Thảo 7,2 K T HSTT
91 10A05 Hoàng Đức Duy Thế 6,9 K T HSTT
92 10A05 Đặng Thị Thu Thuỷ 7,3 K T HSTT
93 10A05 Đỗ Ngọc Minh Thư 7,6 K T HSTT
94 10A05 Lê Bá Thy 8,0 K T HSTT
95 10A05 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 7,5 K T HSTT
96 10A05 Nguyễn Anh Tuấn 6,9 K T HSTT
97 10A05 Ngô Thị Thảo Vy 7,4 K T HSTT
98 10A05 Lê Hải Yến 7,5 K T HSTT
99 10A05 Xú Xuân Đào 7,1 K T HSTT
100 10A06 Nguyễn Hoàng Anh 7,5 K T HSTT
101 10A06 Lê Thị Hương Giang 7,2 K T HSTT
102 10A06 Mỵ Thị Hằng 7,3 K T HSTT
103 10A06 Ngô Ngọc Mỹ Hân 6,7 K T HSTT
104 10A06 Nguyễn Thùy Hoài Hân 7,8 K T HSTT
105 10A06 Phạm Trọng Hoàng 6,9 K T HSTT
106 10A06 Nguyễn Diễm Hồng 7,1 K T HSTT
107 10A06 Nguyễn Quốc Gia Huy 7,6 K T HSTT
108 10A06 Dương Thanh Mai 7,6 K T HSTT
109 10A06 Nguyễn Hoàng Mai Nguyên 7,0 K T HSTT
110 10A06 Phạm Thảo Nguyên 7,8 K T HSTT
111 10A06 Lê Quỳnh Thư 7,0 K T HSTT
112 10A06 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 7,3 K T HSTT
113 10A07 Hoàng An 7,2 K T HSTT
114 10A07 Nguyễn Ngọc Anh 7,3 K T HSTT
115 10A07 Nguyễn Khắc Bình 8,0 K T HSTT
116 10A07 Lưu Văn Cao 7,4 K T HSTT
117 10A07 Trần Thị Lương Diễm 7,9 K T HSTT
118 10A07 Nguyễn Văn Dũng 7,8 K T HSTT
119 10A07 Nguyễn Khánh Hà 7,7 K T HSTT
120 10A07 Phan Thanh Hoài 7,0 K T HSTT
121 10A07 H Nga Niê Kđăm 7,4 K T HSTT
122 10A07 Nguyễn Xuân Linh 7,7 K T HSTT
123 10A07 Nguyễn Thị Hồng Nhung 7,8 K T HSTT
124 10A07 Văn Thị Tú Quyên 7,3 K T HSTT
125 10A07 Hoàng Quang Sơn 7,6 K T HSTT
126 10A07 Nguyễn Quốc Tuấn 7,2 K T HSTT
127 10A07 Nguyễn Xuân Tùng 7,8 K T HSTT
128 10A07 Phạm Trung Tín 7,4 K T HSTT
129 10A08 Bùi Trung Chính 7,7 K T HSTT
130 10A08 Lý Minh Duy 7,3 K T HSTT
131 10A08 Vũ Quang Duy 7,1 K T HSTT
132 10A08 Nguyễn Khắc Đạt 7,2 K T HSTT
133 10A08 Lê Thị Thu Giang 7,1 K T HSTT
134 10A08 Đinh Thế Nhật Hoàng 7,6 K T HSTT
135 10A08 Nguyễn Huy Hoàng 7,3 K T HSTT
136 10A08 Trần Phương Huyền 7,6 K T HSTT
137 10A08 Nguyễn Đức Minh Khang 7,4 K T HSTT
138 10A08 H Loan Buôn Krông 7,2 K T HSTT
139 10A08 Võ Đoàn Thanh Ngân 7,4 K T HSTT
140 10A08 Lê Thị Hồng Ngọc 7,8 K T HSTT
141 10A08 Nguyễn Cẩm Nhung 7,8 K T HSTT
142 10A08 Nguyễn Lâm Phong 7,6 K T HSTT
143 10A08 Phạm Trần Minh Thư 7,3 K T HSTT
144 10A08 Nguyễn Thị Cẩm Tú 7,4 K T HSTT
145 10A08 Nguyễn Ngọc Thu Vân 7,8 K T HSTT
146 10A09 Dương Thái Bảo 6,9 K T HSTT
147 10A09 Mai Triều Quốc Bảo 6,9 K T HSTT
148 10A09 Võ Thị Hồng Hạnh 7,0 K T HSTT
149 10A09 Nguyễn Thanh Hậu 7,2 K T HSTT
150 10A09 H Tuyết Hđỡk 7,5 K T HSTT
151 10A09 Đoàn Thị Thanh Hiền 7,4 K T HSTT
152 10A09 Trịnh Ngọc Hiệp 6,8 K T HSTT
153 10A09 Lê Việt Hoàng 7,2 K T HSTT
154 10A09 Phan Thị Kim Hồng 6,6 K T HSTT
155 10A09 Nguyễn Ngọc Minh 6,6 K T HSTT
156 10A09 Hoàng Trà My 6,8 K K HSTT
157 10A09 Nguyễn Hoàng Khánh Ngân 6,9 K T HSTT
158 10A09 Phan Nguyễn Yến Nhi 7,6 K T HSTT
159 10A09 Võ Ngọc Quỳnh Như 7,4 K T HSTT
160 10A09 Cao Bảo Phúc 7,1 K K HSTT
161 10A09 Trần Hào Quang 6,6 K T HSTT
162 10A09 Lê Duy Tài 6,9 K K HSTT
163 10A09 Phạm Ngọc Thắng 7,2 K T HSTT
164 10A09 Trần Thị Hoài Thu 7,5 K T HSTT
165 10A09 Hồng Diễm Trang 7,5 K T HSTT
166 10A09 Phạm Thị Khánh Trang 7,6 K T HSTT
167 10A09 Lê Anh Tuấn 6,8 K T HSTT
168 10A10 Trần Chí Bảo 7,1 K T HSTT
169 10A10 Nguyễn Văn Cao 7,2 K T HSTT
170 10A10 Khuất Ngọc Bảo Châu 7,6 K T HSTT
171 10A10 Nguyễn Anh Duy 7,1 K T HSTT
172 10A10 Trần Tiến Dũng 7,6 K T HSTT
173 10A10 Lê Danh Đức 7,2 K T HSTT
174 10A10 Tạ Thị Hương Lan 7,7 K T HSTT
175 10A10 Nguyễn Quỳnh Mai 8,1 K T HSTT
176 10A10 H Sôna Niê 7,1 K T HSTT
177 10A10 H Thị Lê Vi Niê 6,9 K T HSTT
178 10A10 Nguyễn Đoàn Khánh Trân 7,7 K T HSTT
179 10A10 Đoàn Thị Tú Trinh 7,4 K T HSTT
180 10A10 Phan Ngọc Khánh Vy 7,5 K T HSTT
181 10A10 Trịnh Phúc Gia Xuân 7,6 K T HSTT
182 10A11 Mai Thị Thùy Anh 7,5 K T HSTT
183 10A11 Nguyễn Phúc Hồng Ân 7,9 K T HSTT
184 10A11 Nguyễn Trần An Bình 7,2 K T HSTT
185 10A11 Vày Thế Công 7,2 K T HSTT
186 10A11 Mai Văn Dũng 8,1 K T HSTT
187 10A11 Lê Trường Đạt 7,2 K T HSTT
188 10A11 Nguyễn Hải Đăng 7,3 K T HSTT
189 10A11 Nguyễn Hồng Đức 7,1 K T HSTT
190 10A11 Vũ Danh Hảo 7,5 K T HSTT
191 10A11 Nguyễn Thị Hường 8,3 K T HSTT
192 10A11 H Sulin Buôn Krông 7,3 K T HSTT
193 10A11 Đoàn Hồng Nhung 7,1 K T HSTT
194 10A11 Phạm Văn Phát 7,4 K T HSTT
195 10A11 Võ Lê Trọng Phú 7,4 K T HSTT
196 10A11 Trần Thị Diễm Quỳnh 7,8 K T HSTT
197 10A11 Trương Ngọc Diễm Quỳnh 7,9 K T HSTT
198 10A11 Huỳnh Ninh Sơn 6,8 K T HSTT
199 10A11 Châu Lê Uyên Trang 7,9 K T HSTT
200 10A11 Lê Thị Thuỳ Trâm 7,5 K T HSTT
201 10A11 Trần Bùi Anh Tú 6,9 K T HSTT
202 10A12 Nguyễn Công Bảo 8,0 K T HSTT
203 10A12 H Bạch Bkrông 7,4 K T HSTT
204 10A12 Lê Thanh Hưng 6,7 K T HSTT
205 10A12 Nguyễn Nhật Khang 6,7 K T HSTT
206 10A12 Nguyễn Văn Mạnh 7,1 K T HSTT
207 10A12 Nguyễn Thị Giáng My 7,6 K T HSTT
208 10A12 Nguyễn Bùi Hoàng Nam 6,8 K T HSTT
209 10A12 Nguyễn Thị Tú Nhi 6,6 K T HSTT
210 10A12 Cao Trọng Tấn 7,6 K T HSTT
211 10A12 Hđơ|K Y Thac 6,6 K T HSTT
212 10A12 Trần Phú Toàn 6,9 K T HSTT
213 10A12 Đậu Thị Thùy Trâm 6,5 K T HSTT
214 10A12 Nguyễn Văn Trọng 7,0 K T HSTT
215 10A12 Bùi Đức Trung 7,2 K T HSTT
216 10A12 Bùi Thị Như Ý 7,0 K T HSTT
217 10A13 Nguyễn Ngọc Huyền 7,2 K T HSTT
218 10A13 Lê Tuấn Anh 6,8 K T HSTT
219 10A13 Nguyễn Phương Anh 6,9 K T HSTT
220 10A13 Trần Thiên Bảo 7,6 K T HSTT
221 10A13 Nguyễn Chí Dũng 7,2 K T HSTT
222 10A13 Nguyễn Viết Đoàn 6,8 K T HSTT
223 10A13 Nguyên Thị Hương Giang 7,3 K T HSTT
224 10A13 H Luyên Knul 7,2 K T HSTT
225 10A13 Trần Thị Ái Nhi 7,8 K T HSTT
226 10A13 Nguyễn Hoàng Phi 7,4 K T HSTT
227 10A13 Dương Quân Phụng 7,3 K T HSTT
228 10A13 Nguyễn Quốc Phương 7,9 K T HSTT
229 10A13 Trần Phạm Ngọc Tân 7,2 K T HSTT
230 10A13 Lê Thiên Thảo 7,2 K T HSTT
231 10A13 Trần Phúc Thịnh 7,4 K T HSTT
232 10A13 Nguyễn Lê Bảo Trân 7,7 K T HSTT
233 10A13 Nguyễn Sỹ Tuyên 7,2 K T HSTT
234 10A13 Phạm Hoàng Anh Tú 7,8 K T HSTT
235 10A13 Vũ Thị Phương Uyên 7,8 K T HSTT
236 10A13 Trần Thị Cẩm Xuân 6,9 K T HSTT
237 10A14 Nguyễn Thị Hải Anh 8,1 K T HSTT
238 10A14 Đoàn Thị Huyền Diễm 7,5 K T HSTT
239 10A14 Vũ Thị Quỳnh Giao 7,6 K T HSTT
240 10A14 Nguyễn Mạnh Hùng 7,3 K T HSTT
241 10A14 Nguyễn Hoàng Khang Hy 7,8 K T HSTT
242 10A14 Nguyễn Đào Đức Lộc 7,5 K K HSTT
243 10A14 Bùi Thị Tuyết Mai 6,8 K T HSTT
244 10A14 Nguyễn Văn Minh 7,5 K T HSTT
245 10A14 Trần Khắc Minh 7,9 K T HSTT
246 10A14 Trương Thục Ngân 7,2 K T HSTT
247 10A14 Nguyễn Hoàng Thái Nguyên 6,7 K T HSTT
248 10A14 Ngô Trần Yến Nhi 7,5 K T HSTT
249 10A14 Phạm Trọng Tuấn 7,3 K T HSTT
250 10A14 Vũ Minh Thành 7,2 K T HSTT
251 10A15 Ktu|L H Điệp 7,2 K T HSTT
252 10A15 Nguyễn Xuân Hợp 8,0 K T HSTT
253 10A15 Nguyễn Quang Huy 7,0 K K HSTT
254 10A15 Bùi Thanh Huyền 7,5 K K HSTT
255 10A15 Nguyễn Thị Diệu Huyền 7,8 K T HSTT
256 10A15 Kiều Lý Huyền My 7,3 K T HSTT
257 10A15 Hồ Nguyễn Gia Nguyên 7,1 K T HSTT
258 10A15 Lang Thị Minh Nguyệt 7,1 K T HSTT
259 10A15 Nguyễn Ngọc Nhi 7,7 K T HSTT
260 10A15 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 7,9 K T HSTT
261 10A15 Hồ Thị Hồng Phúc 7,3 K T HSTT
262 10A15 Đặng Trần Thục Quyên 6,9 K T HSTT
263 10A15 Nguyễn Trọng Tấn 8,0 K T HSTT
264 10A15 Lê Minh Thiên 7,3 K T HSTT
265 10A15 Nguyễn Trọng Thưởng 7,0 K T HSTT
266 10A15 Hoàng Vũ 6,9 K T HSTT
267 10A15 Trần Nhật Vũ 7,0 K T HSTT
268 10A15 Nguyễn Văn Vững 7,4 K T HSTT
269 11A01 Bùi Ngọc Mai Anh 7,1 K T HSTT
270 11A01 Nguyễn Đình Nhật Huy 7,1 K T HSTT
271 11A01 Nguyễn Quang Minh 8,2 K T HSTT
272 11A01 Nguyễn Thu Ngân 8,0 K T HSTT
273 11A01 Đặng Thị Thùy Nhung 7,7 K T HSTT
274 11A01 Nguyễn Bích Phượng 7,9 K T HSTT
275 11A01 Nguyễn Thị Diệu Quyên 8,4 K T HSTT
276 11A01 Nguyễn Duy Thành 7,6 K T HSTT
277 11A01 Nguyễn Lâm Trường 7,7 K T HSTT
278 11A02 Nguyễn Ngọc Đan Chi 7,7 K T HSTT
279 11A02 Mai Bùi Việt Cường 7,7 K T HSTT
280 11A02 Châu Thiện Đăng Huân 8,1 K T HSTT
281 11A02 Lâm Hồ Ngọc Nhi 8,0 K T HSTT
282 11A02 Đỗ Thị Tuyết Nhung 7,5 K T HSTT
283 11A02 Hà Trọng Phúc 7,9 K T HSTT
284 11A03 Hoàng Thị Ngọc Anh 7,4 K T HSTT
285 11A03 Nguyễn Thị Lan Anh 8,1 K T HSTT
286 11A03 Nguyễn Khánh Duy 7,2 K T HSTT
287 11A03 Phan Trần Gia Hân 7,3 K T HSTT
288 11A03 Trịnh Thúy Hiền 7,6 K T HSTT
289 11A03 Nguyễn Phạm Gia Hợp 7,1 K T HSTT
290 11A03 Trương Trần Quốc Khánh 8,1 K T HSTT
291 11A03 Nguyễn Đình Kiệt 7,6 K T HSTT
292 11A03 Lê Quang Long 7,6 K T HSTT
293 11A03 Đào Đức Lương 7,8 K T HSTT
294 11A03 Hồ Hoàng Nam 7,6 K T HSTT
295 11A03 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7,1 K T HSTT
296 11A03 Bùi Tấn Phát 7,1 K T HSTT
297 11A03 Phùng Hạnh Quyên 7,2 K T HSTT
298 11A03 Trần Cao Sơn 7,5 K T HSTT
299 11A03 Tô Nguyễn Tiến Tài 7,8 K T HSTT
300 11A03 Phan Anh Thao 7,4 K T HSTT
301 11A03 Đinh Tiến Thành 8,0 K T HSTT
302 11A03 Bùi Hoàng Thủy Tiên 8,2 K T HSTT
303 11A03 Phan Lưu Bảo Trân 7,8 K T HSTT
304 11A03 Lê Thị Tường Vi 7,8 K T HSTT
305 11A03 Phùng Lê Thiên Vũ 7,8 K T HSTT
306 11A03 Nguyễn Trịnh Hà Vy 8,0 K T HSTT
307 11A04 Lê Phước Trường An 7,1 K T HSTT
308 11A04 Đỗ Hải Bình 7,7 K T HSTT
309 11A04 Lý Hải Đăng 7,6 K T HSTT
310 11A04 Nguyễn Đinh Gia Hân 7,7 K T HSTT
311 11A04 Nguyễn Lê Thiên Hân 7,8 K T HSTT
312 11A04 Mai Công Hiếu 7,7 K T HSTT
313 11A04 Vũ Quang Huy 7,3 K T HSTT
314 11A04 Nghiêm Khánh Huyền 6,9 K T HSTT
315 11A04 Lê Ngọc Linh 7,6 K T HSTT
316 11A04 Mai Thùy Linh 7,7 K T HSTT
317 11A04 Hồ Anh Minh 7,7 K T HSTT
318 11A04 Đồng Lê Thanh Ngân 7,3 K T HSTT
319 11A04 Trần An Nguyên 7,4 K T HSTT
320 11A04 Dương Yến Nhi 8,0 K T HSTT
321 11A04 Lục Thị Tố Quyên 7,1 K T HSTT
322 11A04 Phạm Thị Thu Thảo 7,4 K T HSTT
323 11A04 Nguyễn Phi Uyên 6,8 K K HSTT
324 11A04 Võ Nguyễn Tường Vy 7,1 K T HSTT
325 11A05 Đinh Phương Quế Anh 7,0 K T HSTT
326 11A05 Phạm Quang Bảo 6,8 K T HSTT
327 11A05 Lê Thanh Bình 7,6 K T HSTT
328 11A05 Nguyễn Mạnh Cường 7,2 K T HSTT
329 11A05 Nguyễn Văn Đại 7,8 K T HSTT
330 11A05 Ngô Thị Diệu Hân 7,3 K T HSTT
331 11A05 Nguyễn Bạch Gia Hân 7,9 K T HSTT
332 11A05 H Quỳnh Hđơk 7,5 K T HSTT
333 11A05 Nguyễn Mạnh Hùng 7,6 K T HSTT
334 11A05 Bùi Thanh Hưng 7,5 K T HSTT
335 11A05 Bùi Phan Thùy Linh 8,1 K T HSTT
336 11A05 Trần Quang Minh 7,5 K T HSTT
337 11A05 Trần Văn Nam 7,5 K T HSTT
338 11A05 Trần Nguyễn Khang Nguyên 7,7 K T HSTT
339 11A05 Bùi Thị Yến Nhi 7,3 K T HSTT
340 11A05 Hoàng Thị Hiền Nhi 7,0 K T HSTT
341 11A05 H Căm Ly Niê 7,6 K T HSTT
342 11A05 Hà Tuyết Ny 7,1 K T HSTT
343 11A05 Trịnh Anh Quân 7,9 K T HSTT
344 11A05 Nguyễn Phạm Tuệ Tâm 7,9 K T HSTT
345 11A05 Ngô Tiến Thành 7,6 K T HSTT
346 11A05 Trần Đức Thắng 7,3 K T HSTT
347 11A05 Tạ Duy Hoàng Thiện 7,8 K T HSTT
348 11A05 Phạm Đình Thống 7,3 K T HSTT
349 11A05 Nguyễn Thị Thanh Thư 7,5 K T HSTT
350 11A05 Ngô Anh Tuấn 7,2 K T HSTT
351 11A05 Lê Vũ Thảo Vy 7,9 K T HSTT
352 11A05 Trịnh Như Ý 7,8 K T HSTT
353 11A05 Mai Thị Thanh Xuân 7,0 K T HSTT
354 11A06 Nguyễn Đức Nhật Anh 7,0 K T HSTT
355 11A06 Nguyễn Văn Gia Bảo 7,9 K T HSTT
356 11A06 Nguyễn Hồ Tăng Danh 8,1 K T HSTT
357 11A06 Nguyễn Thành Danh 8,0 K T HSTT
358 11A06 Ngô Thị Duyên 8,1 K T HSTT
359 11A06 Lê Thế Đạt 6,9 K T HSTT
360 11A06 Nguyễn Đức Hoàng 6,8 K K HSTT
361 11A06 Nguyễn Quốc Huy 7,5 K K HSTT
362 11A06 Nguyễn Võ Minh Khánh 7,4 K T HSTT
363 11A06 Niê H Kiễu 7,2 K T HSTT
364 11A06 Lê Ngọc Khánh Linh 7,9 K T HSTT
365 11A06 Đoàn Xuân Phát Lợi 7,1 K T HSTT
366 11A06 Vũ Thị Cẩm Ly 7,6 K K HSTT
367 11A06 Ka Zi Mi 6,8 K T HSTT
368 11A06 Trần Thị Minh Nguyệt 8,0 K T HSTT
369 11A06 Trần Ngọc Yến Nhi 7,6 K T HSTT
370 11A06 H Nguyn Niê 7,5 K T HSTT
371 11A06 Phùng Thanh Quyến 7,5 K T HSTT
372 11A06 Hồ Thị Anh Thư 7,1 K T HSTT
373 11A06 Công Huyền Tôn Nữ Huyền Trâm 7,1 K T HSTT
374 11A06 Nguyễn Thảo Nguyên Trinh 7,4 K T HSTT
375 11A06 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 7,4 K T HSTT
376 11A06 Nguyễn Thị Yến Vy 7,6 K T HSTT
377 11A07 Nguyễn Lê Hồng Duyên 7,6 K T HSTT
378 11A07 Nguyễn Thị Thùy Dương 7,5 K T HSTT
379 11A07 Nguyễn Văn Đông 7,3 K T HSTT
380 11A07 Lê Nguyễn Bảo Hà 7,4 K T HSTT
381 11A07 Hà Huy Hoàng 7,8 K T HSTT
382 11A07 Trần Tuấn Hưng 7,8 K T HSTT
383 11A07 Nguyễn Thùy Linh 7,7 K T HSTT
384 11A07 Nguyễn Đình Hoàng Minh 6,6 K T HSTT
385 11A07 Nguyễn Văn Minh 6,7 K T HSTT
386 11A07 Cao Thị Mơ 7,1 K T HSTT
387 11A07 Thái Thị Trà My 7,3 K T HSTT
388 11A07 Nguyễn Thị Yến Nhi 7,4 K T HSTT
389 11A07 Nguyễn Thanh Phong 7,3 K T HSTT
390 11A07 Trần Khánh Tâm 6,6 K T HSTT
391 11A07 Võ Thị Thủy 7,2 K T HSTT
392 11A07 Nguyễn Thị Huyền Trang 7,3 K T HSTT
393 11A07 Đỗ Quỳnh Trâm 6,7 K T HSTT
394 11A07 Nguyễn Thanh Trọng 7,2 K T HSTT
395 11A07 Trương Tuyết Vân 6,9 K T HSTT
396 11A07 Nguyễn Đình Vương 6,9 K T HSTT
397 11A07 Nguyễn Tuấn Kiệt 7,9 K T HSTT
398 11A08 Trần Lan Anh 7,2 K T HSTT
399 11A08 Lại Kim Ân 7,7 K T HSTT
400 11A08 Đặng Quốc Chung 7,6 K T HSTT
401 11A08 Nông Đại Dương 7,4 K T HSTT
402 11A08 Nguyễn Tăng Đạt 7,4 K T HSTT
403 11A08 Nguyễn Ngọc Hoàng 7,5 K T HSTT
404 11A08 Nguyễn Như Quang Huy 7,8 K T HSTT
405 11A08 Trần Bảo Khang 7,3 K T HSTT
406 11A08 Tô Hữu Lâm 7,4 K T HSTT
407 11A08 Nguyễn Quang Long 7,4 K T HSTT
408 11A08 Nguyễn Công Minh 7,6 K T HSTT
409 11A08 Huỳnh Thị Yến Nhi 7,3 K K HSTT
410 11A08 Nguyễn Thị Phương Thảo 7,9 K T HSTT
411 11A08 Mai Tuấn Thiện 7,0 K T HSTT
412 11A08 Nguyễn Thị Uyên 6,9 K T HSTT
413 11A09 Đặng Danh Quốc Bảo 7,5 K T HSTT
414 11A09 Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích 7,6 K T HSTT
415 11A09 Đỗ Mai Chi 7,5 K T HSTT
416 11A09 Nguyễn Mạnh Cường 7,3 K T HSTT
417 11A09 Lưu Lê Mai Hà 6,8 K T HSTT
418 11A09 Hoàng Thị Hằng 6,8 K T HSTT
419 11A09 Nguyễn Ngọc Thảo Hân 7,6 K T HSTT
420 11A09 Nguyễn Văn Huy 7,8 K T HSTT
421 11A09 Đào Thị Thu Huyền 7,1 K T HSTT
422 11A09 Trịnh Mai Khôi 7,0 K T HSTT
423 11A09 Nguyễn Ngọc Huyền My 6,7 K T HSTT
424 11A09 Trần Hà Gia Nghĩa 7,2 K T HSTT
425 11A09 Ngô Thị Bảo Ngọc 6,9 K T HSTT
426 11A09 Vũ Xuân Ngọc 7,8 K T HSTT
427 11A09 Lê Diễm Quỳnh 6,8 K T HSTT
428 11A09 Đào Văn Phước Toàn 6,7 K T HSTT
429 11A09 Lê Ngọc Bảo Trân 7,5 K T HSTT
430 11A09 Vũ Thị Ngọc Tuyền 7,7 K T HSTT
431 11A09 Phạm Sơn Tùng 7,3 K T HSTT
432 11A09 Lê Hoàng Tú Uyên 6,5 K K HSTT
433 11A09 Phan Hoàng Phương Uyên 7,6 K T HSTT
434 11A09 Nguyễn Hoàng Việt 6,8 K T HSTT
435 11A09 Nguyễn Nhật Quang 7,3 K T HSTT
436 11A10 Trần Lê Hoàng Anh 7,5 K T HSTT
437 11A10 Lương Gia Hân 7,6 K T HSTT
438 11A10 Nguyễn Xuân Anh Khoa 7,4 K T HSTT
439 11A10 Bùi Trung Kiên 6,9 K T HSTT
440 11A10 Trương Thị Trà My 7,6 K T HSTT
441 11A10 Lê Thị Bảo Ngọc 8,0 K T HSTT
442 11A10 Nguyễn Trương Ngọc Nhã 7,8 K T HSTT
443 11A10 Phạm Bá Quyết 7,7 K T HSTT
444 11A10 Phạm Vũ Thị Thanh 7,5 K T HSTT
445 11A10 Phan Nhật Uyên 7,2 K T HSTT
446 11A10 Trần Trường Vũ 7,1 K T HSTT
447 11A11 Phan Đặng Trâm Anh 6,9 K T HSTT
448 11A11 Ngô Ngọc Hân 7,4 K T HSTT
449 11A11 Nguyễn Thị Hiền 7,0 K T HSTT
450 11A11 Nguyễn Đức Huy 7,7 K T HSTT
451 11A11 Phạm Tuấn Hùng 6,6 K T HSTT
452 11A11 Nguyễn Minh Kha 6,6 K T HSTT
453 11A11 Trịnh Thị Mỹ Linh 7,0 K T HSTT
454 11A11 Nguyễn Thế Thành Long 7,1 K T HSTT
455 11A11 Lê Ngọc Nguyên Ngân 7,9 K T HSTT
456 11A11 Trần Ngọc Khôi Nguyên 7,0 K T HSTT
457 11A11 Nguyễn Cao Phong 7,2 K T HSTT
458 11A11 Nguyễn Xuân Phú 7,7 K T HSTT
459 11A11 Trần Thị Như Quỳnh 8,0 K T HSTT
460 11A11 Nguyễn Thu Uyên 8,1 K T HSTT
461 11A12 Phan Thị Ngọc Hoa 7,2 K T HSTT
462 11A12 Nguyễn Ngọc Khoa 7,6 K T HSTT
463 11A12 Nguyễn Thị Khánh Linh 8,1 K T HSTT
464 11A12 Đặng Minh Phú Quý 7,3 K T HSTT
465 11A12 Nguyễn Minh Thư 7,0 K T HSTT
466 11A12 Nguyễn Đinh Tiến 7,1 K T HSTT
467 11A12 Dương Thị Thùy Trang 7,7 K T HSTT
468 11A12 Lê Thị Thảo Vân 7,3 K T HSTT
469 11A12 Võ Nguyên Vũ 6,6 K T HSTT
470 11A12 Nguyễn Thị Huyền Trang 7,1 K T HSTT
471 11A13 Lê Phước An 6,9 K T HSTT
472 11A13 Nguyễn Thị Hồng Anh 6,9 K T HSTT
473 11A13 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 6,8 K T HSTT
474 11A13 Hoàng Thị Diệu 7,3 K T HSTT
475 11A13 Nguyễn Diệu Linh 7,8 K T HSTT
476 11A13 Đặng Thị Thảo Ly 6,5 K T HSTT
477 11A13 Vũ Quỳnh Như 7,7 K T HSTT
478 11A13 Trần Thị Phương 6,6 K T HSTT
479 11A13 Đặng Ngọc Uyên Trinh 6,8 K T HSTT
480 11A14 Lê Thị Ngọc Ánh 7,3 K T HSTT
481 11A14 Vũ Mai Quỳnh Chi 7,2 K T HSTT
482 11A14 Võ Duy Dũng 7,1 K T HSTT
483 11A14 Trần Hoàng Đăng 7,0 K T HSTT
484 11A14 Trần Thu Hiền 7,5 K T HSTT
485 11A14 Phạm Thị Kim Khánh 7,8 K T HSTT
486 11A14 Ngô Thị Ánh Nguyệt 7,2 K T HSTT
487 11A14 Đỗ Trọng Phước 6,8 K T HSTT
488 11A14 Bùi Ngọc Sơn 7,3 K T HSTT
489 11A14 Nguyễn Hoàng Duy Thảo 7,6 K T HSTT
490 11A14 Trần Thị Phương Thảo 7,1 K T HSTT
491 11A14 Ngô Đình Khánh Thư 7,2 K T HSTT
492 11A14 Nguyễn Cát Hoài Thương 7,5 K T HSTT
493 11A14 Ngô Thị Thủy Tiên 7,8 K T HSTT
494 11A14 Phan Minh Trí 7,1 K T HSTT
495 11A14 Lê Thị Bích Vân 7,9 K T HSTT
496 11A15 Bùi Ngọc Đài Anh 7,5 K T HSTT
497 11A15 Đàm Thị Ánh 7,3 K T HSTT
498 11A15 Nguyễn Xuân Duy 7,5 K T HSTT
499 11A15 Bùi Thụy Ngọc Hân 7,4 K T HSTT
500 11A15 Hoàng Đức Hiệp 7,8 K T HSTT
501 11A15 Nguyễn Nhật Hoàng 7,2 K T HSTT
502 11A15 Nguyễn Thị Huyền 7,7 K T HSTT
503 11A15 Nguyễn Thị Kim Hương 7,9 K T HSTT
504 11A15 Vũ Thị Vân Ly 7,5 K T HSTT
505 11A15 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 8,0 K T HSTT
506 11A15 Phan Nguyễn Hoàng Phong 7,4 K T HSTT
507 11A15 Phan Nhật Quang 7,4 K T HSTT
508 11A15 Lê Xuân Thịnh 7,8 K T HSTT
509 11A15 Trần Trung Trực 8,0 K T HSTT
510 11A15 Trần Thị Thảo Vi 7,9 K T HSTT
511 12A01 Phạm Thị Phương Anh 7,2 K T HSTT
512 12A01 Y Khanh Ayun 7,8 K T HSTT
513 12A01 Trần Duy Bảo 7,3 K T HSTT
514 12A01 Trần Hải Đăng 7,6 K T HSTT
515 12A01 Võ Minh Đức 7,8 K T HSTT
516 12A01 Nguyễn Ngọc Gia Hân 7,2 K T HSTT
517 12A01 Đặng Minh Khoa 7,0 K T HSTT
518 12A01 Trần Đăng Khôi 7,9 K T HSTT
519 12A01 Nguyễn Tiến Trọng Nghĩa 7,5 K T HSTT
520 12A01 Nguyễn Ngọc Tâm Như 7,8 K T HSTT
521 12A01 Lại Thiên Phong 7,4 K T HSTT
522 12A01 Nguyễn Nam Sơn 7,8 K T HSTT
523 12A01 Xú Dĩ Thuận 7,7 K T HSTT
524 12A01 Nguyễn Thủy Tiên 8,0 K T HSTT
525 12A01 Đặng Huỳnh Trang 7,5 K T HSTT
526 12A01 Nguyễn Tài Minh Tuấn 7,3 K T HSTT
527 12A01 Sử Duy Quang Vinh 7,5 K T HSTT
528 12A01 Võ Đức Vinh 7,6 K T HSTT
529 12A02 Phạm Hoài Bảo 7,8 K T HSTT
530 12A02 Trịnh Thị Mỹ Cẩm 7,8 K T HSTT
531 12A02 Xú Xuân Dao 7,4 K T HSTT
532 12A02 Bùi Thế Dũng 7,5 K T HSTT
533 12A02 Nguyễn Thành Đạt 7,5 K T HSTT
534 12A02 Vũ Đức Đông 7,9 K T HSTT
535 12A02 Lâm Thùy Giang 8,0 K T HSTT
536 12A02 Lê Công Tuấn Hải 6,9 K T HSTT
537 12A02 Nguyễn Khánh Huyền 7,9 K T HSTT
538 12A02 Lê Đình Thành Hưng 7,6 K T HSTT
539 12A02 Phan Thị Thùy Na 7,6 K T HSTT
540 12A02 Hoàng Lâm Thúy Ngân 8,1 K T HSTT
541 12A02 Thái Thị Võ Nhân 7,7 K T HSTT
542 12A02 Đinh Thị Mai Phương 7,7 K T HSTT
543 12A02 Nguyễn Thủy Tiên 7,6 K T HSTT
544 12A02 Đỗ Ngọc Trâm 7,9 K T HSTT
545 12A02 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 7,9 K T HSTT
546 12A02 Trần Thị Bích Vân 7,7 K T HSTT
547 12A03 Nguyễn Thị Mai Anh 7,6 K T HSTT
548 12A03 H Lịch Bkrông 6,9 K T HSTT
549 12A03 Lê Thị Thùy Dương 7,1 K T HSTT
550 12A03 Đỗ Đình Gia Đại 7,7 K T HSTT
551 12A03 Nguyễn Thị Thanh Hậu 7,8 K T HSTT
552 12A03 Trần Minh Hiếu 7,9 K T HSTT
553 12A03 Nguyễn Vũ Thành Nam 7,7 K T HSTT
554 12A03 Vũ Nguyễn Hoàng Nguyên 7,0 K T HSTT
555 12A03 Y Kiệt Niê 7,3 K T HSTT
556 12A03 Đỗ Đình Gia Phát 7,7 K T HSTT
557 12A03 Lê Bá Phát 7,6 K T HSTT
558 12A03 Nguyễn Thành Tâm 6,8 K T HSTT
559 12A03 Trần Quang Thiện 7,7 K T HSTT
560 12A03 Hoàng Thị Hà Thu 7,7 K T HSTT
561 12A03 Cao Lê Kiều Trinh 7,0 K T HSTT
562 12A03 Nguyễn Đức Anh Tuấn 6,9 K T HSTT
563 12A03 Nguyễn Đức Anh Tú 6,9 K T HSTT
564 12A03 Đào Thị Mỹ Vân 7,1 K T HSTT
565 12A03 Văn Thị Tường Vy 7,7 K T HSTT
566 12A03 Phạm Trần Tuấn Anh 7,7 K T HSTT
567 12A04 Nguyễn Ngọc Ánh 7,6 K T HSTT
568 12A04 Bùi Đăng Khắc Hiền 7,3 K T HSTT
569 12A04 Đinh Phong Hải Lâm 7,0 K T HSTT
570 12A04 Võ Lâm Tấn Minh 7,5 K T HSTT
571 12A04 Lê Hoàng Nguyên 6,9 K T HSTT
572 12A04 Lê Thành Nhân 7,7 K T HSTT
573 12A04 Trịnh Thị Yến Như 8,1 K T HSTT
574 12A04 Tạ Tiến Phát 7,3 K T HSTT
575 12A04 Bùi Quang Thắng 6,9 K T HSTT
576 12A04 Trần Thị Thúy 7,2 K T HSTT
577 12A04 Trần Tấn Tiến 7,2 K T HSTT
578 12A04 Trần Việt Tiến 7,2 K T HSTT
579 12A04 Trần Võ Lê Trinh 6,9 K T HSTT
580 12A04 Cù Ngọc Tú 7,3 K T HSTT
581 12A04 Phạm Hà Vy 7,7 K T HSTT
582 12A05 Nguyễn Thùy An 8,0 K T HSTT
583 12A05 Trần Tuấn Anh 7,8 K T HSTT
584 12A05 Huỳnh Nguyễn Hồng Ân 7,4 K T HSTT
585 12A05 Nguyễn Đoàn Thiên Bảo 7,3 K T HSTT
586 12A05 H Uôn Ny Bkrông 7,0 K T HSTT
587 12A05 Hồ Dương Đạt 7,0 K K HSTT
588 12A05 Ngô Thành Đạt 7,8 K T HSTT
589 12A05 Lý Hoàng Gia 7,2 K T HSTT
590 12A05 Lý Nhật Hào 7,7 K T HSTT
591 12A05 Nguyễn Xuân Hoàng 7,4 K T HSTT
592 12A05 Dương Hoàng Hiếu Hưng 7,4 K T HSTT
593 12A05 H Suny Buôn Krông 6,5 K T HSTT
594 12A05 Lê Bảo Long 7,8 K T HSTT
595 12A05 Phan Lê Thanh Ngân 7,8 K T HSTT
596 12A05 Cao Thị Tuyết Nhạn 7,7 K T HSTT
597 12A05 Trần Đỗ Uyên Nhi 7,5 K T HSTT
598 12A05 Quách Hồng Quân 7,5 K T HSTT
599 12A05 Nguyễn Văn Quý 6,9 K T HSTT
600 12A05 Trần Thị Thảo 7,3 K T HSTT
601 12A05 Lê Nguyễn Hồng Thùy 7,2 K T HSTT
602 12A05 Nguyễn Thanh Tuấn 7,5 K T HSTT
603 12A05 Nguyễn Thị Phương Uyên 7,9 K T HSTT
604 12A05 Trần Ngọc Hoàng Uyên 7,5 K T HSTT
605 12A05 Lương Thế Vinh 7,7 K T HSTT
606 12A06 Huỳnh Trần Mai Anh 7,4 K T HSTT
607 12A06 Cao Nghiêm Chí Bảo 7,5 K T HSTT
608 12A06 Trần Quốc Bảo 7,4 K T HSTT
609 12A06 H Gưi Bkrông 7,3 K T HSTT
610 12A06 H Mil Ka Bkrông 6,8 K T HSTT
611 12A06 Huỳnh Tấn Công 8,0 K T HSTT
612 12A06 Bùi Kỳ Dung 7,9 K T HSTT
613 12A06 Nguyễn Quốc Đạt 7,3 K T HSTT
614 12A06 Phan Đình Gia Hân 7,5 K T HSTT
615 12A06 Phạm Thị Ngọc Hân 7,9 K T HSTT
616 12A06 Trần Công Luận 7,9 K T HSTT
617 12A06 Trần Thanh Trà My 7,1 K T HSTT
618 12A06 Trần Nguyễn Tâm Phương 7,2 K T HSTT
619 12A06 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 7,8 K T HSTT
620 12A06 Hoàng Thái Thanh 7,0 K T HSTT
621 12A06 Phan Anh Tuấn 7,4 K T HSTT
622 12A06 Phạm Minh Tuấn 7,3 K T HSTT
623 12A06 Nguyễn Thanh Tuyền 6,9 K T HSTT
624 12A06 Đinh Thị Thanh Vân 7,7 K T HSTT
625 12A06 Nguyễn Thị Hồng Vân 7,5 K T HSTT
626 12A06 Lê Khánh Vi 7,7 K T HSTT
627 12A06 Đặng Hoàng Vũ 6,5 K T HSTT
628 12A06 Bùi Ngọc Khánh Vy 7,4 K T HSTT
629 12A07 Lê Thị Mỹ Duyên 7,6 K T HSTT
630 12A07 Mai Anh Dũng 8,1 K T HSTT
631 12A07 Lý Đường Đạo 8,1 K T HSTT
632 12A07 Nguyễn Văn Hoàng 7,0 K T HSTT
633 12A07 Nguyễn Mạnh Hòa 7,8 K T HSTT
634 12A07 Phạm Thu Huyền 8,1 K T HSTT
635 12A07 Nguyễn Thị Hương Ly 7,7 K T HSTT
636 12A07 Hoàng Võ Thu Phương 7,7 K T HSTT
637 12A07 Trần Trí Quyết 7,2 K T HSTT
638 12A07 Lê Minh Tâm 8,2 K T HSTT
639 12A07 Kim Trung Thành 7,8 K T HSTT
640 12A07 Nguyễn Ngọc Thân 7,3 K T HSTT
641 12A07 Võ Thị Phương Trang 8,3 K T HSTT
642 12A07 Nguyễn Văn Trung 7,6 K T HSTT
643 12A07 Đào Anh Tuấn 7,1 K T HSTT
644 12A07 Trương Thị Minh Tú 7,5 K T HSTT
645 12A07 Ngô Công Hoàng Yến 8,0 K T HSTT
646 12A08 Võ Thế Anh 7,4 K T HSTT
647 12A08 Y Phong Bkrông 7,1 K T HSTT
648 12A08 Phan Thụy Thùy Duyên 7,3 K T HSTT
649 12A08 Trần Đức Dũng 7,4 K T HSTT
650 12A08 Vũ Gia Dũng 7,5 K T HSTT
651 12A08 Đỗ Trọng Hiếu 7,5 K T HSTT
652 12A08 Phạm Xuân Hoàng 7,6 K T HSTT
653 12A08 Nguyễn Quang Huy 7,4 K T HSTT
654 12A08 Phạm Minh Huy 8,0 K T HSTT
655 12A08 Nguyễn Thị Thanh Huyền 6,6 K T HSTT
656 12A08 Hoàng Hữu Luân 6,6 K T HSTT
657 12A08 Trần Gia Minh 6,9 K T HSTT
658 12A08 Nguyễn Hồng Kim Nga 7,8 K T HSTT
659 12A08 Lê Thị Kim Ngân 7,1 K T HSTT
660 12A08 Huỳnh Huy Vũ Phong 8,0 K T HSTT
661 12A08 Tạ Nguyên Phương 6,9 K T HSTT
662 12A08 Trần Bùi Hoàng Quân 8,0 K T HSTT
663 12A08 Phạm Nhật Tân 7,8 K T HSTT
664 12A08 Nguyễn Thị Anh Thư 7,0 K T HSTT
665 12A08 Mai Thị Kiều Trang 7,1 K T HSTT
666 12A08 Sín Ngọc Trân 7,5 K T HSTT
667 12A08 Trần Phan Thu Trúc 7,6 K T HSTT
668 12A08 Nguyễn Thị Thanh Tú 7,4 K T HSTT
669 12A08 Đinh Hoàng Vương 7,8 K T HSTT
670 12A09 Đỗ Thiện An 8,3 K T HSTT
671 12A09 Nguyễn Đình Tuấn Anh 8,2 K T HSTT
672 12A09 Ngô Gia Bảo 8,3 K T HSTT
673 12A09 Đoàn Anh Đức 7,8 K T HSTT
674 12A09 Lê Hồng Hạnh 7,9 K T HSTT
675 12A09 Nguyễn Đăng Huy 8,1 K T HSTT
676 12A09 Giáp Thị Ngọc Lan 8,1 K T HSTT
677 12A09 Võ Phạm Uyên Nhi 8,2 K T HSTT
678 12A09 Phạm Quỳnh Như 8,5 K T HSTT
679 12A09 Hoàng Lê Ngọc Phương 7,8 K T HSTT
680 12A09 Nguyễn Sinh Thành 8,1 K T HSTT
681 12A09 Phùng Xuân Toàn 8,1 K T HSTT
682 12A09 Nguyễn Văn Truyền 8,1 K T HSTT
683 12A09 Mai Thái Tuấn 8,0 K T HSTT
684 12A10 Nguyễn Mỹ An 7,6 K T HSTT
685 12A10 Nguyễn Xuân Bắc 7,8 K T HSTT
686 12A10 Hồ Anh Dũng 7,4 K T HSTT
687 12A10 Nguyễn Tiến Dương 7,3 K T HSTT
688 12A10 Nguyễn Hoàng Hải 7,3 K T HSTT
689 12A10 Vũ Huy Hoàng 7,0 K T HSTT
690 12A10 Phùng Bá Kiên 7,5 K T HSTT
691 12A10 Thiều Phan Khánh Linh 8,3 K T HSTT
692 12A10 Trần Hà Bảo Ngọc 7,7 K T HSTT
693 12A10 Triệu Gia Ngọc 8,1 K T HSTT
694 12A10 Trần Nhật Nguyên 7,0 K T HSTT
695 12A10 Nguyễn Khánh Nhi 7,4 K T HSTT
696 12A10 Phạm Yến Nhi 7,8 K T HSTT
697 12A10 Sín Thái Quân 7,2 K T HSTT
698 12A10 Hoàng Thị Quỳnh Trang 6,9 K T HSTT
699 12A10 Lê Quỳnh Trang 7,1 K T HSTT
700 12A10 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 7,8 K T HSTT
701 12A11 Bùi Thị Trâm Anh 7,4 K T HSTT
702 12A11 Nguyễn Quốc Anh 7,8 K T HSTT
703 12A11 Nguyễn Tú Anh 7,4 K T HSTT
704 12A11 Đặng Quốc Huy 7,5 K T HSTT
705 12A11 Phan Quốc Khánh 6,9 K T HSTT
706 12A11 Bùi Đình Khải 6,9 K T HSTT
707 12A11 Nguyễn Hoàng Linh 6,7 K T HSTT
708 12A11 Nguyễn Gia Ngọc 7,9 K T HSTT
709 12A11 Trần Thủy Quỳnh Như 7,5 K T HSTT
710 12A11 Võ Lê Băng Như 8,0 K T HSTT
711 12A11 H Găng Niê 7,0 K T HSTT
712 12A11 H Vân Niê 7,8 K T HSTT
713 12A11 Lê Quang Sang 7,4 K T HSTT
714 12A11 Cao Thị Thảo 7,7 K T HSTT
715 12A11 Lê Thị Phương Uyên 7,5 K T HSTT
716 12A11 Phạm Hoàng Vân 7,7 K T HSTT
717 12A11 Nguyễn Trọng Việt 6,5 K T HSTT
718 12A11 Nguyễn Đoàn Anh Vũ 7,8 K T HSTT
719 12A11 Triệu Nguyễn Thiên Vượng 7,0 K T HSTT
720 12A11 Bùi Nguyễn Xuân Tân 6,8 K T HSTT
721 12A12 Trần Minh Anh 7,0 K T HSTT
722 12A12 Nguyễn Hồ Thái Bảo 7,9 K T HSTT
723 12A12 Ngô Đức Bình 6,6 K T HSTT
724 12A12 H Nhoan Du 6,9 K T HSTT
725 12A12 Ngô Văn Tiến Đạt 6,7 K T HSTT
726 12A12 Trần Hải Đăng 6,6 K T HSTT
727 12A12 Lê Ngọc Trường Giang 7,8 K T HSTT
728 12A12 Trần Thị Thanh Giang 7,1 K T HSTT
729 12A12 Trần Duy Hiệu 7,3 K T HSTT
730 12A12 Lê Như Huỳnh 7,1 K T HSTT
731 12A12 H Lê A Trần Ksơr 7,3 K T HSTT
732 12A12 H Fibi Ktla 7,3 K T HSTT
733 12A12 Cao Thị Hồng Lam 7,8 K T HSTT
734 12A12 Nguyễn Thanh Long 6,6 K T HSTT
735 12A12 Dương Thị Khánh Ly 7,4 K T HSTT
736 12A12 Trịnh Vương Thế Ngọc 7,2 K T HSTT
737 12A12 Nguyễn Tiến Nhật 7,3 K T HSTT
738 12A12 Trần Đỗ Quỳnh Như 7,4 K T HSTT
739 12A12 H Drim Niê 6,9 K T HSTT
740 12A12 Nguyễn Tiến Tâm Phát 7,2 K T HSTT
741 12A12 Đặng Minh Phú 7,1 K T HSTT
742 12A12 Nguyễn Thanh Sang 7,2 K T HSTT
743 12A12 Phạm Bá Tài 7,1 K T HSTT
744 12A12 Phạm Bùi Nhật Tân 7,0 K T HSTT
745 12A12 Nguyễn Mạnh Thắng 7,0 K T HSTT
746 12A12 Trần Thiện Thanh Toàn 7,1 K T HSTT
747 12A12 Châu Ngọc Thanh Trúc 7,5 K T HSTT
748 12A13 Phan Trần Chí Cường 7,6 K T HSTT
749 12A13 Bùi Phương Dung 7,5 K T HSTT
750 12A13 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 7,7 K T HSTT
751 12A13 Lê Quốc Huy 7,6 K T HSTT
752 12A13 Thái Sỹ Nhật Huy 6,6 K T HSTT
753 12A13 Hoàng Tiến Hưng 7,1 K T HSTT
754 12A13 Lê Thị Mỹ Hương 7,6 K T HSTT
755 12A13 Lê Thị Thúy Nga 7,4 K T HSTT
756 12A13 Nguyễn Hoàng Linh Nhi 6,8 K T HSTT
757 12A13 Phạm Hồng Phú 7,4 K T HSTT
758 12A13 Nông Thị Lệ Quyên 7,6 K T HSTT
759 12A13 Hoàng Hữu Thịnh 6,6 K T HSTT
760 12A13 Đỗ Hoàng Việt Tiến 6,7 K T HSTT
761 12A13 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 7,1 K T HSTT
762 12A13 Nguyễn Thị Trúc 7,1 K T HSTT
763 12A13 Nguyễn Hữu Tuấn 7,5 K T HSTT
764 12A13 Trương Thục Văn 7,0 K T HSTT
765 12A13 Nguyễn Long Vũ 7,3 K T HSTT
766 12A13 Him Ri Đa Wan 7,6 K T HSTT
767 12A13 Phạm Trường Giang 6,9 K T HSTT
768 12A13 Phan Thị Hồng Ánh 7,3 K T HSTT
769 12A14 Lê Phúc Anh 7,4 K T HSTT
770 12A14 Tống Ngọc Bảo Châu 7,8 K T HSTT
771 12A14 Đoàn J Đan 7,2 K T HSTT
772 12A14 Lê Nguyễn Thu Hà 7,5 K T HSTT
773 12A14 Phan Ngọc Gia Hân 7,6 K T HSTT
774 12A14 Nguyễn Duy Huân 7,4 K T HSTT
775 12A14 Nguyễn Thành Huy 6,7 K T HSTT
776 12A14 Trần Thanh Huy 6,8 K T HSTT
777 12A14 Nguyễn Huy Hưng 7,0 K T HSTT
778 12A14 H Du La Niê Kdăm 6,9 K T HSTT
779 12A14 Phạm Đỗ Anh Khôi 6,5 K T HSTT
780 12A14 Y Mi Ka Buôn Krông 6,8 K T HSTT
781 12A14 Chu Thị Loan 6,9 K T HSTT
782 12A14 Nguyễn Thị Mai 7,5 K T HSTT
783 12A14 Lương Đức Mạnh 7,3 K T HSTT
784 12A14 Nguyễn Bá Trung Nam 7,2 K T HSTT
785 12A14 Trương Nguyễn Kỳ Ngọc 7,0 K T HSTT
786 12A14 Nguyễn Thị Yến Nhi 7,2 K T HSTT
787 12A14 Vũ Hồng Bảo Nhi 7,4 K T HSTT
788 12A14 Chềnh Mỹ Niê 7,0 K T HSTT
789 12A14 Hoàng Thị Diễm Quỳnh 6,6 K T HSTT
790 12A14 Nguyễn Duy Tráng 6,8 K T HSTT
791 12A14 Tô Trần Khả Trân 7,3 K T HSTT
792 12A14 Lê Hải Yến 7,0 K T HSTT

III. Học sinh tiên tiến (HK II)

STT Lớp Họ Và Tên TBCM XLHL XLHK Danh hiệu
1 10A08 Đặng Nguyễn Trọng Thịnh 6,9 K T HSTT
2 10A12 Nguyễn Hoàng Chương 7,1 K T HSTT
3 11A04 Lê Đoàn Anh Phương 7,1 K T HSTT