Danh sách học sinh giỏi và học sinh tiên tiến, năm học 2021-2022
Lượt xem:
I. Học sinh giỏi
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu |
1 | 10A01 | Trần Đức Anh | 8,5 | G | T | HSG |
2 | 10A01 | Trần Hoài Anh | 8,3 | G | T | HSG |
3 | 10A01 | Nguyễn Ngân Hà | 8,3 | G | T | HSG |
4 | 10A01 | Tạ Lâm Hoan | 9,0 | G | T | HSG |
5 | 10A01 | Nguyễn Vũ Thiên Hùng | 8,4 | G | T | HSG |
6 | 10A01 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | 8,4 | G | T | HSG |
7 | 10A01 | Đinh Thiết Lâm | 8,2 | G | T | HSG |
8 | 10A01 | Trịnh Ngọc Linh | 8,3 | G | T | HSG |
9 | 10A01 | Nguyễn Trung Nghĩa | 8,2 | G | T | HSG |
10 | 10A01 | Nguyễn Hoài Như | 8,9 | G | T | HSG |
11 | 10A01 | Nguyễn Lê Quang | 8,2 | G | T | HSG |
12 | 10A01 | Vũ Minh Quân | 8,2 | G | T | HSG |
13 | 10A01 | Phan Anh Quyền | 8,1 | G | T | HSG |
14 | 10A01 | Nguyễn Minh Thảo | 8,5 | G | T | HSG |
15 | 10A01 | Nguyễn Lê Trân Trân | 8,5 | G | T | HSG |
16 | 10A01 | Đặng Thị Thảo Vi | 8,1 | G | T | HSG |
17 | 10A01 | Nguyễn Vũ Hoàng Vy | 8,4 | G | T | HSG |
18 | 10A02 | Lê Thị Hằng | 8,5 | G | T | HSG |
19 | 10A02 | Nguyễn Phương Thảo | 8,3 | G | T | HSG |
20 | 10A02 | Huỳnh Quảng Tín | 8,4 | G | T | HSG |
21 | 10A02 | Phạm Hữu Phước | 8,1 | G | T | HSG |
22 | 10A03 | Trần Thị Lan Anh | 8,4 | G | T | HSG |
23 | 10A03 | Nguyễn Phan Hoàng Hải | 8,1 | G | T | HSG |
24 | 10A03 | Nguyễn Sương Quỳnh | 8,4 | G | T | HSG |
25 | 10A03 | Cao Thị Thủy Tiên | 8,6 | G | T | HSG |
26 | 10A04 | Huỳnh Thị Mai Chi | 8,3 | G | T | HSG |
27 | 10A04 | Trần Đỗ Hồng Đức | 8,3 | G | T | HSG |
28 | 10A04 | Phạm Huy Hoàng | 8,8 | G | T | HSG |
29 | 10A04 | Trần Thị Huyền | 8,7 | G | T | HSG |
30 | 10A04 | Nguyễn Lê Bảo Khanh | 8,7 | G | T | HSG |
31 | 10A04 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 8,1 | G | T | HSG |
32 | 10A05 | Nguyễn Kim Thành | 8,0 | G | T | HSG |
33 | 10A06 | Đỗ Thị Bích Ngọc | 8,0 | G | T | HSG |
34 | 10A07 | Nguyễn Thị Bích Diễm | 8,2 | G | T | HSG |
35 | 10A07 | Nguyễn Thị Mai | 8,6 | G | T | HSG |
36 | 10A10 | Nông Nhật Mẫn | 8,2 | G | T | HSG |
37 | 10A10 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | 8,0 | G | T | HSG |
38 | 10A11 | Lê Tấn Dũng | 8,7 | G | T | HSG |
39 | 10A12 | Trần Phan Triệu Vi | 8,3 | G | T | HSG |
40 | 10A12 | Trần Thị Như Ý | 8,4 | G | T | HSG |
41 | 10A13 | Đỗ Hoàng Vân Anh | 8,6 | G | T | HSG |
42 | 10A13 | Trần Cao Bảo Châu | 8,2 | G | T | HSG |
43 | 10A13 | Hồ Nguyễn Trường Pha | 8,0 | G | T | HSG |
44 | 10A13 | Cao Đại Thạch | 8,5 | G | T | HSG |
45 | 10A13 | Lê Đức Gia Huy | 8,0 | G | T | HSG |
46 | 10A14 | Lê Thị Thanh Ngân | 8,6 | G | T | HSG |
47 | 10A14 | Nghiêm Chí Phát | 8,4 | G | T | HSG |
48 | 11A01 | Đỗ Thị Lan Anh | 8,5 | G | T | HSG |
49 | 11A01 | Nguyễn Mai Nhật Ánh | 8,3 | G | T | HSG |
50 | 11A01 | Nguyễn Minh Đức | 9,1 | G | T | HSG |
51 | 11A01 | Nguyễn Thị Hiếu Hạnh | 8,2 | G | T | HSG |
52 | 11A01 | Nguyễn Thị Kim Hòa | 8,5 | G | T | HSG |
53 | 11A01 | Đồng Lê Quang Lâm | 8,7 | G | T | HSG |
54 | 11A01 | Đỗ Hoàng Khánh Linh | 8,7 | G | T | HSG |
55 | 11A01 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Mai | 8,4 | G | T | HSG |
56 | 11A01 | Nguyễn Minh Nga My | 8,7 | G | T | HSG |
57 | 11A01 | Nguyễn Thị Vương Ngân | 9,0 | G | T | HSG |
58 | 11A01 | Lê Đức Nguyên | 8,6 | G | T | HSG |
59 | 11A01 | Lâm Yến Nhi | 8,1 | G | T | HSG |
60 | 11A01 | Trần Uyên Nhi | 8,2 | G | T | HSG |
61 | 11A01 | Trần Ngọc Như | 8,5 | G | T | HSG |
62 | 11A01 | Ngô Bảo Phúc | 8,7 | G | T | HSG |
63 | 11A01 | Nguyễn Phạm Đan Phúc | 8,7 | G | T | HSG |
64 | 11A01 | Trần Quang | 8,4 | G | T | HSG |
65 | 11A01 | Nguyễn Lương Dạ Thảo | 8,8 | G | T | HSG |
66 | 11A01 | Nguyễn Trường Thịnh | 9,3 | G | T | HSG |
67 | 11A01 | Nguyễn Đào Hoài Thuận | 8,7 | G | T | HSG |
68 | 11A01 | Vũ Trúc Thủy Tiên | 8,4 | G | T | HSG |
69 | 11A01 | Phạm Hoàng Phương Trang | 8,5 | G | T | HSG |
70 | 11A01 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | 8,6 | G | T | HSG |
71 | 11A01 | Nguyễn Trần Quốc Tuấn | 8,3 | G | T | HSG |
72 | 11A01 | Hoàng Thu Uyên | 8,7 | G | T | HSG |
73 | 11A02 | Nguyễn Vương Hùng Anh | 8,8 | G | T | HSG |
74 | 11A02 | Phạm Hồng Đức Anh | 8,3 | G | T | HSG |
75 | 11A02 | Trần Quốc Bảo | 9,2 | G | T | HSG |
76 | 11A02 | Nguyễn Minh Đức | 8,4 | G | T | HSG |
77 | 11A02 | Ngụ Hoàng Hiếu | 9,0 | G | T | HSG |
78 | 11A02 | Nguyễn Hồ Quỳnh Hương | 8,0 | G | T | HSG |
79 | 11A02 | Cao Thị Minh Khanh | 8,3 | G | T | HSG |
80 | 11A02 | Trần Hoàng Đức Khoa | 8,3 | G | T | HSG |
81 | 11A02 | Bùi Thị Thùy Linh | 8,7 | G | T | HSG |
82 | 11A02 | Trần Đại Lợi | 8,3 | G | T | HSG |
83 | 11A02 | Trần Thị Quỳnh Mai | 8,5 | G | T | HSG |
84 | 11A02 | Nguyễn Duy Mạnh | 8,1 | G | T | HSG |
85 | 11A02 | Nguyễn Hải Nam | 8,1 | G | T | HSG |
86 | 11A02 | Lại Bảo Nguyên | 8,4 | G | T | HSG |
87 | 11A02 | Đỗ Như Nguyệt | 8,6 | G | T | HSG |
88 | 11A02 | Nguyễn Thảo Uyên Nhi | 8,5 | G | T | HSG |
89 | 11A02 | Trần Thị Yến Nhi | 8,4 | G | T | HSG |
90 | 11A02 | Lê Thị Quỳnh Như | 8,2 | G | T | HSG |
91 | 11A02 | Nguyễn Thị Thanh Phúc | 9,0 | G | T | HSG |
92 | 11A02 | Trần Nguyễn Gia Phúc | 8,1 | G | T | HSG |
93 | 11A02 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 8,4 | G | T | HSG |
94 | 11A02 | Hoàng Thị Phương Thảo | 8,6 | G | T | HSG |
95 | 11A02 | Nguyễn Thị Thảo | 8,7 | G | T | HSG |
96 | 11A02 | Lê Đức Thuận | 8,7 | G | T | HSG |
97 | 11A02 | Phạm Thị Thanh Thùy | 8,5 | G | T | HSG |
98 | 11A02 | Tạ Hoàng Huyền Trang | 8,8 | G | T | HSG |
99 | 11A02 | Võ Ngọc Phương Trinh | 8,6 | G | T | HSG |
100 | 11A02 | Lê Thị Ánh Uyên | 8,6 | G | T | HSG |
101 | 11A02 | Vương Thị Ngọc Uyên | 8,3 | G | T | HSG |
102 | 11A02 | Nguyễn Thị Yến Vi | 8,5 | G | T | HSG |
103 | 11A02 | Nguyễn Thảo Vy | 8,5 | G | T | HSG |
104 | 11A02 | Đinh Việt Hùng | 8,4 | G | T | HSG |
105 | 11A03 | Lê Nguyên Bình | 8,3 | G | T | HSG |
106 | 11A03 | Trương Anh Cao | 8,2 | G | T | HSG |
107 | 11A03 | Nguyễn Danh Hoàng Đạt | 8,2 | G | T | HSG |
108 | 11A03 | Nguyễn Văn Đức | 8,0 | G | T | HSG |
109 | 11A03 | Phạm Ngọc Hải | 8,4 | G | T | HSG |
110 | 11A03 | Lê Trần Đăng Khoa | 8,5 | G | T | HSG |
111 | 11A03 | Trần Bảo Long | 8,6 | G | T | HSG |
112 | 11A03 | Trương Anh Nguyên | 8,0 | G | T | HSG |
113 | 11A03 | Nguyễn Võ Hương Như | 8,2 | G | T | HSG |
114 | 11A03 | Trần Hoàng Nhật Phúc | 8,4 | G | T | HSG |
115 | 11A03 | Trần Ngọc Nam Phương | 9,0 | G | T | HSG |
116 | 11A03 | Bùi Như Quỳnh | 8,9 | G | T | HSG |
117 | 11A03 | Lê Ngọc Hoàng Vy | 8,7 | G | T | HSG |
118 | 11A04 | Tào Nguyệt Ánh | 8,4 | G | T | HSG |
119 | 11A04 | Bùi Thị Nguyên Diệp | 9,1 | G | T | HSG |
120 | 11A04 | Nguyễn Hoàng Nguyên | 8,3 | G | T | HSG |
121 | 11A04 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8,3 | G | T | HSG |
122 | 11A04 | Trần Thị Thùy Trâm | 8,5 | G | T | HSG |
123 | 11A04 | Nguyễn Đình Trung | 8,3 | G | T | HSG |
124 | 11A05 | Hoàng Phùng Phương Đông | 8,7 | G | T | HSG |
125 | 11A05 | Lê Ngọc Khánh Huyền | 8,1 | G | T | HSG |
126 | 11A05 | Nguyễn Văn Hùng | 8,2 | G | T | HSG |
127 | 11A05 | Nguyễn Duy Bảo Khanh | 8,1 | G | T | HSG |
128 | 11A05 | Nguyễn Nữ Ngọc Thanh | 8,3 | G | T | HSG |
129 | 11A05 | Phạm Hoài Thảo Uyên | 8,4 | G | T | HSG |
130 | 11A06 | Phạm Nguyễn Phúc Hào | 8,4 | G | T | HSG |
131 | 11A06 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 8,6 | G | T | HSG |
132 | 11A06 | Phạm Thị Yến Vy | 8,0 | G | T | HSG |
133 | 11A09 | Trần Thị Trang Thư | 8,4 | G | T | HSG |
134 | 11A09 | Phạm Ngọc Việt | 8,3 | G | T | HSG |
135 | 11A09 | Dương Hiển Vinh | 8,1 | G | T | HSG |
136 | 11A10 | Trần Thị Thanh Huyền | 8,2 | G | T | HSG |
137 | 11A10 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 8,6 | G | T | HSG |
138 | 11A11 | Vũ Trần Đức Nghĩa | 8,3 | G | T | HSG |
139 | 11A11 | Trịnh Thị Trang | 8,0 | G | T | HSG |
140 | 11A11 | Lê Nguyễn Kim Yến | 8,8 | G | T | HSG |
141 | 11A12 | Lê Hồ Yến Nhi | 8,6 | G | T | HSG |
142 | 11A13 | Nguyễn Kim Phong | 8,6 | G | T | HSG |
143 | 11A13 | Nguyễn Thành Trí | 8,0 | G | T | HSG |
144 | 11A13 | Nguyễn Thị Xuân | 8,5 | G | T | HSG |
145 | 11A15 | Trần Trường Giang | 8,0 | G | T | HSG |
146 | 11A15 | Lê Đỗ Vũ Huy | 8,6 | G | T | HSG |
147 | 11A15 | Trần Quốc Khánh | 9,0 | G | T | HSG |
148 | 11A15 | Dương Thị Nguyệt Nhi | 8,1 | G | T | HSG |
149 | 11A15 | Nguyễn Hà Vy | 8,3 | G | T | HSG |
150 | 12A01 | Bùi Phạm Mai Anh | 8,0 | G | T | HSG |
151 | 12A01 | Bùi Phạm Ngọc Anh | 8,1 | G | T | HSG |
152 | 12A01 | Lê Thị Như Bình | 8,4 | G | T | HSG |
153 | 12A01 | Lê Ý Lan | 8,3 | G | T | HSG |
154 | 12A01 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 8,1 | G | T | HSG |
155 | 12A01 | Nguyễn Phúc Lộc | 8,2 | G | T | HSG |
156 | 12A01 | Phan Anh Nhật Minh | 8,0 | G | T | HSG |
157 | 12A01 | Nguyễn Thị Trà My | 8,4 | G | T | HSG |
158 | 12A01 | Lê Hoàng Nam | 8,8 | G | T | HSG |
159 | 12A01 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 8,7 | G | T | HSG |
160 | 12A01 | Võ Hồng Thảo Nguyên | 8,2 | G | T | HSG |
161 | 12A01 | Phạm Phú Quang | 8,1 | G | T | HSG |
162 | 12A01 | Trần Thị Ngọc Thương | 8,4 | G | T | HSG |
163 | 12A01 | Hồ Thị Minh Tú | 8,5 | G | T | HSG |
164 | 12A01 | Lê Thị Yến Vy | 8,4 | G | T | HSG |
165 | 12A01 | LÊ THỊ THU THỦY | 8,3 | G | T | HSG |
166 | 12A02 | Trương Thị Lan Anh | 8,3 | G | T | HSG |
167 | 12A02 | Đỗ Phạm Quốc Bảo | 8,0 | G | T | HSG |
168 | 12A02 | Trần Thị Diễm | 8,1 | G | T | HSG |
169 | 12A02 | Đỗ Thùy Dương | 8,3 | G | T | HSG |
170 | 12A02 | Bùi Thiện Đoan | 8,0 | G | T | HSG |
171 | 12A02 | Phạm Ngọc Ánh Hồng | 8,8 | G | T | HSG |
172 | 12A02 | Nguyễn Hữu Huy | 8,7 | G | T | HSG |
173 | 12A02 | Nguyễn Đậu Thanh Liêm | 8,7 | G | T | HSG |
174 | 12A02 | Huỳnh Quảng Nam | 8,2 | G | T | HSG |
175 | 12A02 | Phạm Thị Hằng Nga | 8,1 | G | T | HSG |
176 | 12A02 | Huỳnh Trọng Nghĩa | 8,3 | G | T | HSG |
177 | 12A02 | Đặng Thị Hà Nguyên | 8,5 | G | T | HSG |
178 | 12A02 | Vũ Nguyễn Khôi Nguyên | 8,5 | G | T | HSG |
179 | 12A02 | Nguyễn An Ninh | 8,8 | G | T | HSG |
180 | 12A02 | Nguyễn Bảo Quân | 9,1 | G | T | HSG |
181 | 12A02 | Nguyễn Như Quỳnh | 8,1 | G | T | HSG |
182 | 12A02 | Phạm Thị Thanh Tâm | 8,6 | G | T | HSG |
183 | 12A02 | Đinh Thị Phương Thảo | 8,6 | G | T | HSG |
184 | 12A02 | Đoàn Thị Thanh Thảo | 8,5 | G | T | HSG |
185 | 12A02 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8,7 | G | T | HSG |
186 | 12A02 | Hoàng Thị Huyền Thương | 8,4 | G | T | HSG |
187 | 12A02 | Nguyễn Ngọc Trân | 8,0 | G | T | HSG |
188 | 12A02 | Lê Thanh Tuấn | 8,4 | G | T | HSG |
189 | 12A02 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 8,4 | G | T | HSG |
190 | 12A02 | Nguyễn Ngọc Uyên Vy | 8,4 | G | T | HSG |
191 | 12A03 | Nguyễn Phương Dung | 8,2 | G | T | HSG |
192 | 12A03 | Phan Tích Hiếu | 8,4 | G | T | HSG |
193 | 12A03 | Nguyễn Duy Hưng | 8,0 | G | T | HSG |
194 | 12A04 | Nguyễn Trương Gia Huy | 8,3 | G | T | HSG |
195 | 12A04 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 8,7 | G | T | HSG |
196 | 12A04 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 8,6 | G | T | HSG |
197 | 12A05 | Nguyễn Ngọc Ánh | 8,0 | G | T | HSG |
198 | 12A05 | Lê Thái Bình | 8,5 | G | T | HSG |
199 | 12A05 | Vũ Thị Mỹ Linh | 8,4 | G | T | HSG |
200 | 12A05 | Đỗ Trà My | 8,4 | G | T | HSG |
201 | 12A05 | Hồ Ngọc Thu Nguyệt | 8,2 | G | T | HSG |
202 | 12A05 | Vũ Nguyễn Quỳnh Như | 8,5 | G | T | HSG |
203 | 12A05 | Nguyễn Yến Hàn Ni | 8,5 | G | T | HSG |
204 | 12A05 | Nguyễn Vũ Hoàng Thy | 8,4 | G | T | HSG |
205 | 12A05 | Nguyễn Thị Ngọc Tiên | 8,5 | G | T | HSG |
206 | 12A05 | Ngô Thị Huyền Trân | 8,5 | G | T | HSG |
207 | 12A06 | Nguyễn Phương Nguyên | 8,4 | G | T | HSG |
208 | 12A06 | Lê Thị Tuyết Nhi | 8,4 | G | T | HSG |
209 | 12A06 | Trương Minh Nhi | 8,2 | G | T | HSG |
210 | 12A06 | Trương Minh Phương | 8,4 | G | T | HSG |
211 | 12A06 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 8,2 | G | T | HSG |
212 | 12A06 | Phan Thái Vinh | 8,0 | G | T | HSG |
213 | 12A07 | Lê Minh Lộc | 8,0 | G | T | HSG |
214 | 12A07 | Trần Huyền Trâm | 8,8 | G | T | HSG |
215 | 12A07 | Nguyễn Thị Nhã Vy | 8,1 | G | T | HSG |
216 | 12A07 | Nguyễn Thị Yến | 8,7 | G | T | HSG |
217 | 12A08 | Trần Lê Bách | 8,5 | G | T | HSG |
218 | 12A08 | Trần Phan Hương Giang | 8,6 | G | T | HSG |
219 | 12A08 | Nguyễn Minh Hoàn | 8,3 | G | T | HSG |
220 | 12A08 | Nguyễn Đăng Khoa | 8,0 | G | T | HSG |
221 | 12A08 | Đỗ Trịnh Quảng Nam | 8,3 | G | T | HSG |
222 | 12A08 | Hoàng Thị Ngọc | 8,1 | G | T | HSG |
223 | 12A08 | Trần Gia Phước | 8,0 | G | T | HSG |
224 | 12A08 | Nguyễn Đình Quang | 8,2 | G | T | HSG |
225 | 12A09 | Lương Hà Gia Bích | 8,4 | G | T | HSG |
226 | 12A09 | Mai Hồ Thủy Đức | 8,2 | G | T | HSG |
227 | 12A09 | Lại Thị Thanh Hiền | 8,3 | G | T | HSG |
228 | 12A09 | Lê Đức Huy | 8,4 | G | T | HSG |
229 | 12A09 | Nguyễn Ngọc Phương Kha | 8,5 | G | T | HSG |
230 | 12A09 | Nguyễn Đăng Khoa | 8,2 | G | T | HSG |
231 | 12A09 | Nguyễn Đỗ Khánh Linh | 8,5 | G | T | HSG |
232 | 12A09 | Vũ Thị Khánh Linh | 8,2 | G | T | HSG |
233 | 12A09 | Nguyễn Đỗ Hiểu Minh | 8,2 | G | T | HSG |
234 | 12A09 | Lương Khánh Ngân | 8,3 | G | T | HSG |
235 | 12A09 | Cao Lê Đông Nghi | 8,5 | G | T | HSG |
236 | 12A09 | Võ Thành Nhân | 8,2 | G | T | HSG |
237 | 12A09 | Lê Vũ Khánh Quyên | 8,9 | G | T | HSG |
238 | 12A09 | Nguyễn Xuân Sơn | 8,3 | G | T | HSG |
239 | 12A09 | Lý Hoàng Minh Trang | 8,5 | G | T | HSG |
240 | 12A09 | Trịnh Thiên Trang | 8,2 | G | T | HSG |
241 | 12A09 | Lê Thị Bảo Tú | 8,8 | G | T | HSG |
242 | 12A09 | Nguyễn Châu Anh Tú | 8,3 | G | T | HSG |
243 | 12A10 | Nguyễn Thị Gia Chi | 8,9 | G | T | HSG |
244 | 12A10 | Đinh Thị Tâm Đan | 8,2 | G | T | HSG |
245 | 12A10 | Trần Thành Đạt | 8,7 | G | T | HSG |
246 | 12A10 | Đinh Lâm Mỹ Hằng | 8,4 | G | T | HSG |
247 | 12A10 | Ngô Vũ Trọng Hoàng | 8,3 | G | T | HSG |
248 | 12A10 | Lê Thị Trúc Ly | 8,4 | G | T | HSG |
249 | 12A10 | Đỗ Hồng Tố Nga | 8,3 | G | T | HSG |
250 | 12A10 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 8,5 | G | T | HSG |
251 | 12A10 | Lê Hoàng Lam Phương | 8,2 | G | T | HSG |
252 | 12A10 | Nguyễn Thị Minh Phương | 8,0 | G | T | HSG |
253 | 12A10 | Nguyễn Phương Thi | 8,7 | G | T | HSG |
254 | 12A10 | Bùi Minh Thu | 8,1 | G | T | HSG |
255 | 12A10 | Hoàng Thanh Thủy | 8,3 | G | T | HSG |
256 | 12A10 | Nguyễn Anh Tiến | 8,4 | G | T | HSG |
257 | 12A10 | Trần Thị Hải Yến | 8,8 | G | T | HSG |
258 | 12A11 | Nguyễn Lê Thúy Quỳnh | 8,5 | G | T | HSG |
259 | 12A11 | Tô Nhã Thi | 8,2 | G | T | HSG |
260 | 12A12 | Nguyễn Thị Liên | 8,3 | G | T | HSG |
261 | 12A13 | Trần Tú Bình | 8,2 | G | T | HSG |
II. Học sinh tiên tiến
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu |
1 | 10A01 | Dương Thùy An | 8,2 | K | T | HSTT |
2 | 10A01 | Hoàng Thị Mỹ Anh | 8,0 | K | T | HSTT |
3 | 10A01 | Phạm Quỳnh Anh | 7,5 | K | T | HSTT |
4 | 10A01 | Lê Hoàng Gia Bảo | 7,9 | K | T | HSTT |
5 | 10A01 | Phan Ngọc Gia Bảo | 7,3 | K | T | HSTT |
6 | 10A01 | Bùi Lê Khánh Hà | 7,8 | K | T | HSTT |
7 | 10A01 | Lưu Quốc Hưng | 8,1 | K | T | HSTT |
8 | 10A01 | Lê Khanh | 7,8 | K | T | HSTT |
9 | 10A01 | Nguyễn Đình Khoa | 7,8 | K | T | HSTT |
10 | 10A01 | Trịnh Khánh Linh | 8,1 | K | T | HSTT |
11 | 10A01 | Mai Bảo Ngọc | 7,5 | K | T | HSTT |
12 | 10A01 | Đặng Lê Khôi Nguyên | 7,6 | K | T | HSTT |
13 | 10A01 | Nguyễn Nhật Nhi | 7,7 | K | T | HSTT |
14 | 10A01 | Nguyễn Lê Linh Thư | 8,0 | K | T | HSTT |
15 | 10A01 | Trịnh Diễm Thư | 7,8 | K | T | HSTT |
16 | 10A01 | Phạm Minh Tuấn | 7,5 | K | T | HSTT |
17 | 10A01 | Ngô Nguyên Tùng | 7,9 | K | T | HSTT |
18 | 10A01 | Nguyễn Khánh Vân | 7,5 | K | T | HSTT |
19 | 10A02 | Dương Bảo Anh | 7,6 | K | T | HSTT |
20 | 10A02 | Trần Lan Anh | 7,3 | K | T | HSTT |
21 | 10A02 | Bùi Gia Bảo | 7,5 | K | T | HSTT |
22 | 10A02 | Đỗ Nguyễn Phúc Bình | 7,8 | K | T | HSTT |
23 | 10A02 | Nguyễn Quang Đạt | 7,6 | K | T | HSTT |
24 | 10A02 | Đỗ Chính Hải Đức | 7,5 | K | T | HSTT |
25 | 10A02 | Nguyễn Trung Tuấn Hào | 7,5 | K | T | HSTT |
26 | 10A02 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 7,3 | K | T | HSTT |
27 | 10A02 | Phan Hồ Xuân Hương | 7,8 | K | T | HSTT |
28 | 10A02 | Lê Bá Khánh | 7,4 | K | T | HSTT |
29 | 10A02 | Nguyễn Quốc Khánh | 7,4 | K | T | HSTT |
30 | 10A02 | Huỳnh Trần Nguyên Khoa | 7,7 | K | T | HSTT |
31 | 10A02 | Tạ Thanh Loan | 7,5 | K | T | HSTT |
32 | 10A02 | Lê Thị Khánh Ngọc | 8,1 | K | T | HSTT |
33 | 10A02 | Vũ Thị Huyền Nhung | 7,8 | K | T | HSTT |
34 | 10A02 | Nguyễn Huy Phát | 7,6 | K | T | HSTT |
35 | 10A02 | Nguyễn Đình Quý | 8,0 | K | T | HSTT |
36 | 10A02 | Đào Nguyễn Minh Thư | 8,2 | K | T | HSTT |
37 | 10A02 | Dương Thị Bảo Vy | 7,3 | K | T | HSTT |
38 | 10A02 | Ngô Duy Long | 8,1 | K | T | HSTT |
39 | 10A02 | Trương Lê Thục Vy | 7,7 | K | T | HSTT |
40 | 10A03 | Đỗ Thế Anh | 7,3 | K | T | HSTT |
41 | 10A03 | Nguyễn Lan Anh | 7,8 | K | T | HSTT |
42 | 10A03 | Trần Hà Quang Anh | 7,8 | K | T | HSTT |
43 | 10A03 | Bùi Văn Thành Đô | 8,1 | K | T | HSTT |
44 | 10A03 | Lê Thành Hiếu | 7,4 | K | T | HSTT |
45 | 10A03 | Đỗ Đức Huy | 7,4 | K | T | HSTT |
46 | 10A03 | Bùi Thị Ngọc Huyền | 7,2 | K | T | HSTT |
47 | 10A03 | Nguyễn Phạm Vĩnh Hưng | 7,1 | K | T | HSTT |
48 | 10A03 | Phạm Nam Kha | 7,8 | K | T | HSTT |
49 | 10A03 | Lê Tấn Lâm | 7,3 | K | T | HSTT |
50 | 10A03 | Nhữ Thị Diệu Linh | 7,9 | K | T | HSTT |
51 | 10A03 | Lê Văn Bình Minh | 7,8 | K | T | HSTT |
52 | 10A03 | Nguyễn Minh Ngọc | 7,4 | K | T | HSTT |
53 | 10A03 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 8,1 | K | T | HSTT |
54 | 10A03 | Nguyễn Đỗ Quyên | 8,1 | K | T | HSTT |
55 | 10A03 | Nguyễn Thị Uyên Thương | 7,6 | K | T | HSTT |
56 | 10A03 | Mai Yến Nhi | 7,6 | K | T | HSTT |
57 | 10A04 | Hoàng Phan Thái An | 7,6 | K | T | HSTT |
58 | 10A04 | Nguyễn Hoài Anh | 7,5 | K | T | HSTT |
59 | 10A04 | Trần Quang Anh | 7,4 | K | T | HSTT |
60 | 10A04 | Lê Hoàng Dũng | 7,4 | K | T | HSTT |
61 | 10A04 | Lê Huy | 7,3 | K | T | HSTT |
62 | 10A04 | Nguyễn Trọng Khoa | 7,0 | K | T | HSTT |
63 | 10A04 | Vương Hà Thảo Ngân | 7,2 | K | T | HSTT |
64 | 10A04 | Đinh Gia Nguyên | 7,3 | K | T | HSTT |
65 | 10A04 | Nguyễn Đăng Nguyên | 7,0 | K | T | HSTT |
66 | 10A04 | Vũ Thị Diễm Phúc | 7,4 | K | T | HSTT |
67 | 10A04 | Trần Văn Quý | 7,2 | K | T | HSTT |
68 | 10A04 | Nguyễn Đức Anh Tài | 7,9 | K | T | HSTT |
69 | 10A04 | Lê Thị Thùy Trang | 7,2 | K | T | HSTT |
70 | 10A04 | Phạm Phương Trinh | 6,9 | K | T | HSTT |
71 | 10A04 | Lục Hồng Trường | 7,2 | K | T | HSTT |
72 | 10A04 | Lê Ngọc Phương Uyên | 7,5 | K | T | HSTT |
73 | 10A04 | Phạm Hiền Phương Uyên | 7,5 | K | T | HSTT |
74 | 10A04 | Lê Mỹ Phượng | 7,3 | K | T | HSTT |
75 | 10A05 | Lê Thị Kim Anh | 7,2 | K | T | HSTT |
76 | 10A05 | Nguyễn Văn Anh | 7,0 | K | T | HSTT |
77 | 10A05 | H Khuyên Ayun | 6,9 | K | T | HSTT |
78 | 10A05 | Phạm Ngọc Ánh | 7,1 | K | T | HSTT |
79 | 10A05 | Hoàng Văn Trần Bảo | 7,1 | K | T | HSTT |
80 | 10A05 | Trần Gia Bảo | 7,4 | K | T | HSTT |
81 | 10A05 | Phùng Tất Duy | 6,6 | K | T | HSTT |
82 | 10A05 | Phạm Tấn Dũng | 7,1 | K | T | HSTT |
83 | 10A05 | Nguyễn Trung Hậu | 7,1 | K | T | HSTT |
84 | 10A05 | Ngô Quang Huy | 7,6 | K | T | HSTT |
85 | 10A05 | Hong Mỹ Huyền | 7,2 | K | T | HSTT |
86 | 10A05 | Nguyễn Trương Huỳnh Ánh Huyền | 7,9 | K | T | HSTT |
87 | 10A05 | Triệu Thị Hoàng Lan | 7,1 | K | T | HSTT |
88 | 10A05 | Hán An Na | 6,8 | K | T | HSTT |
89 | 10A05 | Nguyễn Như Minh Nguyệt | 7,3 | K | T | HSTT |
90 | 10A05 | Lê Thanh Thảo | 7,2 | K | T | HSTT |
91 | 10A05 | Hoàng Đức Duy Thế | 6,9 | K | T | HSTT |
92 | 10A05 | Đặng Thị Thu Thuỷ | 7,3 | K | T | HSTT |
93 | 10A05 | Đỗ Ngọc Minh Thư | 7,6 | K | T | HSTT |
94 | 10A05 | Lê Bá Thy | 8,0 | K | T | HSTT |
95 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | 7,5 | K | T | HSTT |
96 | 10A05 | Nguyễn Anh Tuấn | 6,9 | K | T | HSTT |
97 | 10A05 | Ngô Thị Thảo Vy | 7,4 | K | T | HSTT |
98 | 10A05 | Lê Hải Yến | 7,5 | K | T | HSTT |
99 | 10A05 | Xú Xuân Đào | 7,1 | K | T | HSTT |
100 | 10A06 | Nguyễn Hoàng Anh | 7,5 | K | T | HSTT |
101 | 10A06 | Lê Thị Hương Giang | 7,2 | K | T | HSTT |
102 | 10A06 | Mỵ Thị Hằng | 7,3 | K | T | HSTT |
103 | 10A06 | Ngô Ngọc Mỹ Hân | 6,7 | K | T | HSTT |
104 | 10A06 | Nguyễn Thùy Hoài Hân | 7,8 | K | T | HSTT |
105 | 10A06 | Phạm Trọng Hoàng | 6,9 | K | T | HSTT |
106 | 10A06 | Nguyễn Diễm Hồng | 7,1 | K | T | HSTT |
107 | 10A06 | Nguyễn Quốc Gia Huy | 7,6 | K | T | HSTT |
108 | 10A06 | Dương Thanh Mai | 7,6 | K | T | HSTT |
109 | 10A06 | Nguyễn Hoàng Mai Nguyên | 7,0 | K | T | HSTT |
110 | 10A06 | Phạm Thảo Nguyên | 7,8 | K | T | HSTT |
111 | 10A06 | Lê Quỳnh Thư | 7,0 | K | T | HSTT |
112 | 10A06 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 7,3 | K | T | HSTT |
113 | 10A07 | Hoàng An | 7,2 | K | T | HSTT |
114 | 10A07 | Nguyễn Ngọc Anh | 7,3 | K | T | HSTT |
115 | 10A07 | Nguyễn Khắc Bình | 8,0 | K | T | HSTT |
116 | 10A07 | Lưu Văn Cao | 7,4 | K | T | HSTT |
117 | 10A07 | Trần Thị Lương Diễm | 7,9 | K | T | HSTT |
118 | 10A07 | Nguyễn Văn Dũng | 7,8 | K | T | HSTT |
119 | 10A07 | Nguyễn Khánh Hà | 7,7 | K | T | HSTT |
120 | 10A07 | Phan Thanh Hoài | 7,0 | K | T | HSTT |
121 | 10A07 | H Nga Niê Kđăm | 7,4 | K | T | HSTT |
122 | 10A07 | Nguyễn Xuân Linh | 7,7 | K | T | HSTT |
123 | 10A07 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7,8 | K | T | HSTT |
124 | 10A07 | Văn Thị Tú Quyên | 7,3 | K | T | HSTT |
125 | 10A07 | Hoàng Quang Sơn | 7,6 | K | T | HSTT |
126 | 10A07 | Nguyễn Quốc Tuấn | 7,2 | K | T | HSTT |
127 | 10A07 | Nguyễn Xuân Tùng | 7,8 | K | T | HSTT |
128 | 10A07 | Phạm Trung Tín | 7,4 | K | T | HSTT |
129 | 10A08 | Bùi Trung Chính | 7,7 | K | T | HSTT |
130 | 10A08 | Lý Minh Duy | 7,3 | K | T | HSTT |
131 | 10A08 | Vũ Quang Duy | 7,1 | K | T | HSTT |
132 | 10A08 | Nguyễn Khắc Đạt | 7,2 | K | T | HSTT |
133 | 10A08 | Lê Thị Thu Giang | 7,1 | K | T | HSTT |
134 | 10A08 | Đinh Thế Nhật Hoàng | 7,6 | K | T | HSTT |
135 | 10A08 | Nguyễn Huy Hoàng | 7,3 | K | T | HSTT |
136 | 10A08 | Trần Phương Huyền | 7,6 | K | T | HSTT |
137 | 10A08 | Nguyễn Đức Minh Khang | 7,4 | K | T | HSTT |
138 | 10A08 | H Loan Buôn Krông | 7,2 | K | T | HSTT |
139 | 10A08 | Võ Đoàn Thanh Ngân | 7,4 | K | T | HSTT |
140 | 10A08 | Lê Thị Hồng Ngọc | 7,8 | K | T | HSTT |
141 | 10A08 | Nguyễn Cẩm Nhung | 7,8 | K | T | HSTT |
142 | 10A08 | Nguyễn Lâm Phong | 7,6 | K | T | HSTT |
143 | 10A08 | Phạm Trần Minh Thư | 7,3 | K | T | HSTT |
144 | 10A08 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 7,4 | K | T | HSTT |
145 | 10A08 | Nguyễn Ngọc Thu Vân | 7,8 | K | T | HSTT |
146 | 10A09 | Dương Thái Bảo | 6,9 | K | T | HSTT |
147 | 10A09 | Mai Triều Quốc Bảo | 6,9 | K | T | HSTT |
148 | 10A09 | Võ Thị Hồng Hạnh | 7,0 | K | T | HSTT |
149 | 10A09 | Nguyễn Thanh Hậu | 7,2 | K | T | HSTT |
150 | 10A09 | H Tuyết Hđỡk | 7,5 | K | T | HSTT |
151 | 10A09 | Đoàn Thị Thanh Hiền | 7,4 | K | T | HSTT |
152 | 10A09 | Trịnh Ngọc Hiệp | 6,8 | K | T | HSTT |
153 | 10A09 | Lê Việt Hoàng | 7,2 | K | T | HSTT |
154 | 10A09 | Phan Thị Kim Hồng | 6,6 | K | T | HSTT |
155 | 10A09 | Nguyễn Ngọc Minh | 6,6 | K | T | HSTT |
156 | 10A09 | Hoàng Trà My | 6,8 | K | K | HSTT |
157 | 10A09 | Nguyễn Hoàng Khánh Ngân | 6,9 | K | T | HSTT |
158 | 10A09 | Phan Nguyễn Yến Nhi | 7,6 | K | T | HSTT |
159 | 10A09 | Võ Ngọc Quỳnh Như | 7,4 | K | T | HSTT |
160 | 10A09 | Cao Bảo Phúc | 7,1 | K | K | HSTT |
161 | 10A09 | Trần Hào Quang | 6,6 | K | T | HSTT |
162 | 10A09 | Lê Duy Tài | 6,9 | K | K | HSTT |
163 | 10A09 | Phạm Ngọc Thắng | 7,2 | K | T | HSTT |
164 | 10A09 | Trần Thị Hoài Thu | 7,5 | K | T | HSTT |
165 | 10A09 | Hồng Diễm Trang | 7,5 | K | T | HSTT |
166 | 10A09 | Phạm Thị Khánh Trang | 7,6 | K | T | HSTT |
167 | 10A09 | Lê Anh Tuấn | 6,8 | K | T | HSTT |
168 | 10A10 | Trần Chí Bảo | 7,1 | K | T | HSTT |
169 | 10A10 | Nguyễn Văn Cao | 7,2 | K | T | HSTT |
170 | 10A10 | Khuất Ngọc Bảo Châu | 7,6 | K | T | HSTT |
171 | 10A10 | Nguyễn Anh Duy | 7,1 | K | T | HSTT |
172 | 10A10 | Trần Tiến Dũng | 7,6 | K | T | HSTT |
173 | 10A10 | Lê Danh Đức | 7,2 | K | T | HSTT |
174 | 10A10 | Tạ Thị Hương Lan | 7,7 | K | T | HSTT |
175 | 10A10 | Nguyễn Quỳnh Mai | 8,1 | K | T | HSTT |
176 | 10A10 | H Sôna Niê | 7,1 | K | T | HSTT |
177 | 10A10 | H Thị Lê Vi Niê | 6,9 | K | T | HSTT |
178 | 10A10 | Nguyễn Đoàn Khánh Trân | 7,7 | K | T | HSTT |
179 | 10A10 | Đoàn Thị Tú Trinh | 7,4 | K | T | HSTT |
180 | 10A10 | Phan Ngọc Khánh Vy | 7,5 | K | T | HSTT |
181 | 10A10 | Trịnh Phúc Gia Xuân | 7,6 | K | T | HSTT |
182 | 10A11 | Mai Thị Thùy Anh | 7,5 | K | T | HSTT |
183 | 10A11 | Nguyễn Phúc Hồng Ân | 7,9 | K | T | HSTT |
184 | 10A11 | Nguyễn Trần An Bình | 7,2 | K | T | HSTT |
185 | 10A11 | Vày Thế Công | 7,2 | K | T | HSTT |
186 | 10A11 | Mai Văn Dũng | 8,1 | K | T | HSTT |
187 | 10A11 | Lê Trường Đạt | 7,2 | K | T | HSTT |
188 | 10A11 | Nguyễn Hải Đăng | 7,3 | K | T | HSTT |
189 | 10A11 | Nguyễn Hồng Đức | 7,1 | K | T | HSTT |
190 | 10A11 | Vũ Danh Hảo | 7,5 | K | T | HSTT |
191 | 10A11 | Nguyễn Thị Hường | 8,3 | K | T | HSTT |
192 | 10A11 | H Sulin Buôn Krông | 7,3 | K | T | HSTT |
193 | 10A11 | Đoàn Hồng Nhung | 7,1 | K | T | HSTT |
194 | 10A11 | Phạm Văn Phát | 7,4 | K | T | HSTT |
195 | 10A11 | Võ Lê Trọng Phú | 7,4 | K | T | HSTT |
196 | 10A11 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 7,8 | K | T | HSTT |
197 | 10A11 | Trương Ngọc Diễm Quỳnh | 7,9 | K | T | HSTT |
198 | 10A11 | Huỳnh Ninh Sơn | 6,8 | K | T | HSTT |
199 | 10A11 | Châu Lê Uyên Trang | 7,9 | K | T | HSTT |
200 | 10A11 | Lê Thị Thuỳ Trâm | 7,5 | K | T | HSTT |
201 | 10A11 | Trần Bùi Anh Tú | 6,9 | K | T | HSTT |
202 | 10A12 | Nguyễn Công Bảo | 8,0 | K | T | HSTT |
203 | 10A12 | H Bạch Bkrông | 7,4 | K | T | HSTT |
204 | 10A12 | Lê Thanh Hưng | 6,7 | K | T | HSTT |
205 | 10A12 | Nguyễn Nhật Khang | 6,7 | K | T | HSTT |
206 | 10A12 | Nguyễn Văn Mạnh | 7,1 | K | T | HSTT |
207 | 10A12 | Nguyễn Thị Giáng My | 7,6 | K | T | HSTT |
208 | 10A12 | Nguyễn Bùi Hoàng Nam | 6,8 | K | T | HSTT |
209 | 10A12 | Nguyễn Thị Tú Nhi | 6,6 | K | T | HSTT |
210 | 10A12 | Cao Trọng Tấn | 7,6 | K | T | HSTT |
211 | 10A12 | Hđơ|K Y Thac | 6,6 | K | T | HSTT |
212 | 10A12 | Trần Phú Toàn | 6,9 | K | T | HSTT |
213 | 10A12 | Đậu Thị Thùy Trâm | 6,5 | K | T | HSTT |
214 | 10A12 | Nguyễn Văn Trọng | 7,0 | K | T | HSTT |
215 | 10A12 | Bùi Đức Trung | 7,2 | K | T | HSTT |
216 | 10A12 | Bùi Thị Như Ý | 7,0 | K | T | HSTT |
217 | 10A13 | Nguyễn Ngọc Huyền | 7,2 | K | T | HSTT |
218 | 10A13 | Lê Tuấn Anh | 6,8 | K | T | HSTT |
219 | 10A13 | Nguyễn Phương Anh | 6,9 | K | T | HSTT |
220 | 10A13 | Trần Thiên Bảo | 7,6 | K | T | HSTT |
221 | 10A13 | Nguyễn Chí Dũng | 7,2 | K | T | HSTT |
222 | 10A13 | Nguyễn Viết Đoàn | 6,8 | K | T | HSTT |
223 | 10A13 | Nguyên Thị Hương Giang | 7,3 | K | T | HSTT |
224 | 10A13 | H Luyên Knul | 7,2 | K | T | HSTT |
225 | 10A13 | Trần Thị Ái Nhi | 7,8 | K | T | HSTT |
226 | 10A13 | Nguyễn Hoàng Phi | 7,4 | K | T | HSTT |
227 | 10A13 | Dương Quân Phụng | 7,3 | K | T | HSTT |
228 | 10A13 | Nguyễn Quốc Phương | 7,9 | K | T | HSTT |
229 | 10A13 | Trần Phạm Ngọc Tân | 7,2 | K | T | HSTT |
230 | 10A13 | Lê Thiên Thảo | 7,2 | K | T | HSTT |
231 | 10A13 | Trần Phúc Thịnh | 7,4 | K | T | HSTT |
232 | 10A13 | Nguyễn Lê Bảo Trân | 7,7 | K | T | HSTT |
233 | 10A13 | Nguyễn Sỹ Tuyên | 7,2 | K | T | HSTT |
234 | 10A13 | Phạm Hoàng Anh Tú | 7,8 | K | T | HSTT |
235 | 10A13 | Vũ Thị Phương Uyên | 7,8 | K | T | HSTT |
236 | 10A13 | Trần Thị Cẩm Xuân | 6,9 | K | T | HSTT |
237 | 10A14 | Nguyễn Thị Hải Anh | 8,1 | K | T | HSTT |
238 | 10A14 | Đoàn Thị Huyền Diễm | 7,5 | K | T | HSTT |
239 | 10A14 | Vũ Thị Quỳnh Giao | 7,6 | K | T | HSTT |
240 | 10A14 | Nguyễn Mạnh Hùng | 7,3 | K | T | HSTT |
241 | 10A14 | Nguyễn Hoàng Khang Hy | 7,8 | K | T | HSTT |
242 | 10A14 | Nguyễn Đào Đức Lộc | 7,5 | K | K | HSTT |
243 | 10A14 | Bùi Thị Tuyết Mai | 6,8 | K | T | HSTT |
244 | 10A14 | Nguyễn Văn Minh | 7,5 | K | T | HSTT |
245 | 10A14 | Trần Khắc Minh | 7,9 | K | T | HSTT |
246 | 10A14 | Trương Thục Ngân | 7,2 | K | T | HSTT |
247 | 10A14 | Nguyễn Hoàng Thái Nguyên | 6,7 | K | T | HSTT |
248 | 10A14 | Ngô Trần Yến Nhi | 7,5 | K | T | HSTT |
249 | 10A14 | Phạm Trọng Tuấn | 7,3 | K | T | HSTT |
250 | 10A14 | Vũ Minh Thành | 7,2 | K | T | HSTT |
251 | 10A15 | Ktu|L H Điệp | 7,2 | K | T | HSTT |
252 | 10A15 | Nguyễn Xuân Hợp | 8,0 | K | T | HSTT |
253 | 10A15 | Nguyễn Quang Huy | 7,0 | K | K | HSTT |
254 | 10A15 | Bùi Thanh Huyền | 7,5 | K | K | HSTT |
255 | 10A15 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 7,8 | K | T | HSTT |
256 | 10A15 | Kiều Lý Huyền My | 7,3 | K | T | HSTT |
257 | 10A15 | Hồ Nguyễn Gia Nguyên | 7,1 | K | T | HSTT |
258 | 10A15 | Lang Thị Minh Nguyệt | 7,1 | K | T | HSTT |
259 | 10A15 | Nguyễn Ngọc Nhi | 7,7 | K | T | HSTT |
260 | 10A15 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | 7,9 | K | T | HSTT |
261 | 10A15 | Hồ Thị Hồng Phúc | 7,3 | K | T | HSTT |
262 | 10A15 | Đặng Trần Thục Quyên | 6,9 | K | T | HSTT |
263 | 10A15 | Nguyễn Trọng Tấn | 8,0 | K | T | HSTT |
264 | 10A15 | Lê Minh Thiên | 7,3 | K | T | HSTT |
265 | 10A15 | Nguyễn Trọng Thưởng | 7,0 | K | T | HSTT |
266 | 10A15 | Hoàng Vũ | 6,9 | K | T | HSTT |
267 | 10A15 | Trần Nhật Vũ | 7,0 | K | T | HSTT |
268 | 10A15 | Nguyễn Văn Vững | 7,4 | K | T | HSTT |
269 | 11A01 | Bùi Ngọc Mai Anh | 7,1 | K | T | HSTT |
270 | 11A01 | Nguyễn Đình Nhật Huy | 7,1 | K | T | HSTT |
271 | 11A01 | Nguyễn Quang Minh | 8,2 | K | T | HSTT |
272 | 11A01 | Nguyễn Thu Ngân | 8,0 | K | T | HSTT |
273 | 11A01 | Đặng Thị Thùy Nhung | 7,7 | K | T | HSTT |
274 | 11A01 | Nguyễn Bích Phượng | 7,9 | K | T | HSTT |
275 | 11A01 | Nguyễn Thị Diệu Quyên | 8,4 | K | T | HSTT |
276 | 11A01 | Nguyễn Duy Thành | 7,6 | K | T | HSTT |
277 | 11A01 | Nguyễn Lâm Trường | 7,7 | K | T | HSTT |
278 | 11A02 | Nguyễn Ngọc Đan Chi | 7,7 | K | T | HSTT |
279 | 11A02 | Mai Bùi Việt Cường | 7,7 | K | T | HSTT |
280 | 11A02 | Châu Thiện Đăng Huân | 8,1 | K | T | HSTT |
281 | 11A02 | Lâm Hồ Ngọc Nhi | 8,0 | K | T | HSTT |
282 | 11A02 | Đỗ Thị Tuyết Nhung | 7,5 | K | T | HSTT |
283 | 11A02 | Hà Trọng Phúc | 7,9 | K | T | HSTT |
284 | 11A03 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 7,4 | K | T | HSTT |
285 | 11A03 | Nguyễn Thị Lan Anh | 8,1 | K | T | HSTT |
286 | 11A03 | Nguyễn Khánh Duy | 7,2 | K | T | HSTT |
287 | 11A03 | Phan Trần Gia Hân | 7,3 | K | T | HSTT |
288 | 11A03 | Trịnh Thúy Hiền | 7,6 | K | T | HSTT |
289 | 11A03 | Nguyễn Phạm Gia Hợp | 7,1 | K | T | HSTT |
290 | 11A03 | Trương Trần Quốc Khánh | 8,1 | K | T | HSTT |
291 | 11A03 | Nguyễn Đình Kiệt | 7,6 | K | T | HSTT |
292 | 11A03 | Lê Quang Long | 7,6 | K | T | HSTT |
293 | 11A03 | Đào Đức Lương | 7,8 | K | T | HSTT |
294 | 11A03 | Hồ Hoàng Nam | 7,6 | K | T | HSTT |
295 | 11A03 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 7,1 | K | T | HSTT |
296 | 11A03 | Bùi Tấn Phát | 7,1 | K | T | HSTT |
297 | 11A03 | Phùng Hạnh Quyên | 7,2 | K | T | HSTT |
298 | 11A03 | Trần Cao Sơn | 7,5 | K | T | HSTT |
299 | 11A03 | Tô Nguyễn Tiến Tài | 7,8 | K | T | HSTT |
300 | 11A03 | Phan Anh Thao | 7,4 | K | T | HSTT |
301 | 11A03 | Đinh Tiến Thành | 8,0 | K | T | HSTT |
302 | 11A03 | Bùi Hoàng Thủy Tiên | 8,2 | K | T | HSTT |
303 | 11A03 | Phan Lưu Bảo Trân | 7,8 | K | T | HSTT |
304 | 11A03 | Lê Thị Tường Vi | 7,8 | K | T | HSTT |
305 | 11A03 | Phùng Lê Thiên Vũ | 7,8 | K | T | HSTT |
306 | 11A03 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | 8,0 | K | T | HSTT |
307 | 11A04 | Lê Phước Trường An | 7,1 | K | T | HSTT |
308 | 11A04 | Đỗ Hải Bình | 7,7 | K | T | HSTT |
309 | 11A04 | Lý Hải Đăng | 7,6 | K | T | HSTT |
310 | 11A04 | Nguyễn Đinh Gia Hân | 7,7 | K | T | HSTT |
311 | 11A04 | Nguyễn Lê Thiên Hân | 7,8 | K | T | HSTT |
312 | 11A04 | Mai Công Hiếu | 7,7 | K | T | HSTT |
313 | 11A04 | Vũ Quang Huy | 7,3 | K | T | HSTT |
314 | 11A04 | Nghiêm Khánh Huyền | 6,9 | K | T | HSTT |
315 | 11A04 | Lê Ngọc Linh | 7,6 | K | T | HSTT |
316 | 11A04 | Mai Thùy Linh | 7,7 | K | T | HSTT |
317 | 11A04 | Hồ Anh Minh | 7,7 | K | T | HSTT |
318 | 11A04 | Đồng Lê Thanh Ngân | 7,3 | K | T | HSTT |
319 | 11A04 | Trần An Nguyên | 7,4 | K | T | HSTT |
320 | 11A04 | Dương Yến Nhi | 8,0 | K | T | HSTT |
321 | 11A04 | Lục Thị Tố Quyên | 7,1 | K | T | HSTT |
322 | 11A04 | Phạm Thị Thu Thảo | 7,4 | K | T | HSTT |
323 | 11A04 | Nguyễn Phi Uyên | 6,8 | K | K | HSTT |
324 | 11A04 | Võ Nguyễn Tường Vy | 7,1 | K | T | HSTT |
325 | 11A05 | Đinh Phương Quế Anh | 7,0 | K | T | HSTT |
326 | 11A05 | Phạm Quang Bảo | 6,8 | K | T | HSTT |
327 | 11A05 | Lê Thanh Bình | 7,6 | K | T | HSTT |
328 | 11A05 | Nguyễn Mạnh Cường | 7,2 | K | T | HSTT |
329 | 11A05 | Nguyễn Văn Đại | 7,8 | K | T | HSTT |
330 | 11A05 | Ngô Thị Diệu Hân | 7,3 | K | T | HSTT |
331 | 11A05 | Nguyễn Bạch Gia Hân | 7,9 | K | T | HSTT |
332 | 11A05 | H Quỳnh Hđơk | 7,5 | K | T | HSTT |
333 | 11A05 | Nguyễn Mạnh Hùng | 7,6 | K | T | HSTT |
334 | 11A05 | Bùi Thanh Hưng | 7,5 | K | T | HSTT |
335 | 11A05 | Bùi Phan Thùy Linh | 8,1 | K | T | HSTT |
336 | 11A05 | Trần Quang Minh | 7,5 | K | T | HSTT |
337 | 11A05 | Trần Văn Nam | 7,5 | K | T | HSTT |
338 | 11A05 | Trần Nguyễn Khang Nguyên | 7,7 | K | T | HSTT |
339 | 11A05 | Bùi Thị Yến Nhi | 7,3 | K | T | HSTT |
340 | 11A05 | Hoàng Thị Hiền Nhi | 7,0 | K | T | HSTT |
341 | 11A05 | H Căm Ly Niê | 7,6 | K | T | HSTT |
342 | 11A05 | Hà Tuyết Ny | 7,1 | K | T | HSTT |
343 | 11A05 | Trịnh Anh Quân | 7,9 | K | T | HSTT |
344 | 11A05 | Nguyễn Phạm Tuệ Tâm | 7,9 | K | T | HSTT |
345 | 11A05 | Ngô Tiến Thành | 7,6 | K | T | HSTT |
346 | 11A05 | Trần Đức Thắng | 7,3 | K | T | HSTT |
347 | 11A05 | Tạ Duy Hoàng Thiện | 7,8 | K | T | HSTT |
348 | 11A05 | Phạm Đình Thống | 7,3 | K | T | HSTT |
349 | 11A05 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 7,5 | K | T | HSTT |
350 | 11A05 | Ngô Anh Tuấn | 7,2 | K | T | HSTT |
351 | 11A05 | Lê Vũ Thảo Vy | 7,9 | K | T | HSTT |
352 | 11A05 | Trịnh Như Ý | 7,8 | K | T | HSTT |
353 | 11A05 | Mai Thị Thanh Xuân | 7,0 | K | T | HSTT |
354 | 11A06 | Nguyễn Đức Nhật Anh | 7,0 | K | T | HSTT |
355 | 11A06 | Nguyễn Văn Gia Bảo | 7,9 | K | T | HSTT |
356 | 11A06 | Nguyễn Hồ Tăng Danh | 8,1 | K | T | HSTT |
357 | 11A06 | Nguyễn Thành Danh | 8,0 | K | T | HSTT |
358 | 11A06 | Ngô Thị Duyên | 8,1 | K | T | HSTT |
359 | 11A06 | Lê Thế Đạt | 6,9 | K | T | HSTT |
360 | 11A06 | Nguyễn Đức Hoàng | 6,8 | K | K | HSTT |
361 | 11A06 | Nguyễn Quốc Huy | 7,5 | K | K | HSTT |
362 | 11A06 | Nguyễn Võ Minh Khánh | 7,4 | K | T | HSTT |
363 | 11A06 | Niê H Kiễu | 7,2 | K | T | HSTT |
364 | 11A06 | Lê Ngọc Khánh Linh | 7,9 | K | T | HSTT |
365 | 11A06 | Đoàn Xuân Phát Lợi | 7,1 | K | T | HSTT |
366 | 11A06 | Vũ Thị Cẩm Ly | 7,6 | K | K | HSTT |
367 | 11A06 | Ka Zi Mi | 6,8 | K | T | HSTT |
368 | 11A06 | Trần Thị Minh Nguyệt | 8,0 | K | T | HSTT |
369 | 11A06 | Trần Ngọc Yến Nhi | 7,6 | K | T | HSTT |
370 | 11A06 | H Nguyn Niê | 7,5 | K | T | HSTT |
371 | 11A06 | Phùng Thanh Quyến | 7,5 | K | T | HSTT |
372 | 11A06 | Hồ Thị Anh Thư | 7,1 | K | T | HSTT |
373 | 11A06 | Công Huyền Tôn Nữ Huyền Trâm | 7,1 | K | T | HSTT |
374 | 11A06 | Nguyễn Thảo Nguyên Trinh | 7,4 | K | T | HSTT |
375 | 11A06 | Huỳnh Thị Thanh Tuyền | 7,4 | K | T | HSTT |
376 | 11A06 | Nguyễn Thị Yến Vy | 7,6 | K | T | HSTT |
377 | 11A07 | Nguyễn Lê Hồng Duyên | 7,6 | K | T | HSTT |
378 | 11A07 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 7,5 | K | T | HSTT |
379 | 11A07 | Nguyễn Văn Đông | 7,3 | K | T | HSTT |
380 | 11A07 | Lê Nguyễn Bảo Hà | 7,4 | K | T | HSTT |
381 | 11A07 | Hà Huy Hoàng | 7,8 | K | T | HSTT |
382 | 11A07 | Trần Tuấn Hưng | 7,8 | K | T | HSTT |
383 | 11A07 | Nguyễn Thùy Linh | 7,7 | K | T | HSTT |
384 | 11A07 | Nguyễn Đình Hoàng Minh | 6,6 | K | T | HSTT |
385 | 11A07 | Nguyễn Văn Minh | 6,7 | K | T | HSTT |
386 | 11A07 | Cao Thị Mơ | 7,1 | K | T | HSTT |
387 | 11A07 | Thái Thị Trà My | 7,3 | K | T | HSTT |
388 | 11A07 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7,4 | K | T | HSTT |
389 | 11A07 | Nguyễn Thanh Phong | 7,3 | K | T | HSTT |
390 | 11A07 | Trần Khánh Tâm | 6,6 | K | T | HSTT |
391 | 11A07 | Võ Thị Thủy | 7,2 | K | T | HSTT |
392 | 11A07 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7,3 | K | T | HSTT |
393 | 11A07 | Đỗ Quỳnh Trâm | 6,7 | K | T | HSTT |
394 | 11A07 | Nguyễn Thanh Trọng | 7,2 | K | T | HSTT |
395 | 11A07 | Trương Tuyết Vân | 6,9 | K | T | HSTT |
396 | 11A07 | Nguyễn Đình Vương | 6,9 | K | T | HSTT |
397 | 11A07 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7,9 | K | T | HSTT |
398 | 11A08 | Trần Lan Anh | 7,2 | K | T | HSTT |
399 | 11A08 | Lại Kim Ân | 7,7 | K | T | HSTT |
400 | 11A08 | Đặng Quốc Chung | 7,6 | K | T | HSTT |
401 | 11A08 | Nông Đại Dương | 7,4 | K | T | HSTT |
402 | 11A08 | Nguyễn Tăng Đạt | 7,4 | K | T | HSTT |
403 | 11A08 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 7,5 | K | T | HSTT |
404 | 11A08 | Nguyễn Như Quang Huy | 7,8 | K | T | HSTT |
405 | 11A08 | Trần Bảo Khang | 7,3 | K | T | HSTT |
406 | 11A08 | Tô Hữu Lâm | 7,4 | K | T | HSTT |
407 | 11A08 | Nguyễn Quang Long | 7,4 | K | T | HSTT |
408 | 11A08 | Nguyễn Công Minh | 7,6 | K | T | HSTT |
409 | 11A08 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 7,3 | K | K | HSTT |
410 | 11A08 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 7,9 | K | T | HSTT |
411 | 11A08 | Mai Tuấn Thiện | 7,0 | K | T | HSTT |
412 | 11A08 | Nguyễn Thị Uyên | 6,9 | K | T | HSTT |
413 | 11A09 | Đặng Danh Quốc Bảo | 7,5 | K | T | HSTT |
414 | 11A09 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích | 7,6 | K | T | HSTT |
415 | 11A09 | Đỗ Mai Chi | 7,5 | K | T | HSTT |
416 | 11A09 | Nguyễn Mạnh Cường | 7,3 | K | T | HSTT |
417 | 11A09 | Lưu Lê Mai Hà | 6,8 | K | T | HSTT |
418 | 11A09 | Hoàng Thị Hằng | 6,8 | K | T | HSTT |
419 | 11A09 | Nguyễn Ngọc Thảo Hân | 7,6 | K | T | HSTT |
420 | 11A09 | Nguyễn Văn Huy | 7,8 | K | T | HSTT |
421 | 11A09 | Đào Thị Thu Huyền | 7,1 | K | T | HSTT |
422 | 11A09 | Trịnh Mai Khôi | 7,0 | K | T | HSTT |
423 | 11A09 | Nguyễn Ngọc Huyền My | 6,7 | K | T | HSTT |
424 | 11A09 | Trần Hà Gia Nghĩa | 7,2 | K | T | HSTT |
425 | 11A09 | Ngô Thị Bảo Ngọc | 6,9 | K | T | HSTT |
426 | 11A09 | Vũ Xuân Ngọc | 7,8 | K | T | HSTT |
427 | 11A09 | Lê Diễm Quỳnh | 6,8 | K | T | HSTT |
428 | 11A09 | Đào Văn Phước Toàn | 6,7 | K | T | HSTT |
429 | 11A09 | Lê Ngọc Bảo Trân | 7,5 | K | T | HSTT |
430 | 11A09 | Vũ Thị Ngọc Tuyền | 7,7 | K | T | HSTT |
431 | 11A09 | Phạm Sơn Tùng | 7,3 | K | T | HSTT |
432 | 11A09 | Lê Hoàng Tú Uyên | 6,5 | K | K | HSTT |
433 | 11A09 | Phan Hoàng Phương Uyên | 7,6 | K | T | HSTT |
434 | 11A09 | Nguyễn Hoàng Việt | 6,8 | K | T | HSTT |
435 | 11A09 | Nguyễn Nhật Quang | 7,3 | K | T | HSTT |
436 | 11A10 | Trần Lê Hoàng Anh | 7,5 | K | T | HSTT |
437 | 11A10 | Lương Gia Hân | 7,6 | K | T | HSTT |
438 | 11A10 | Nguyễn Xuân Anh Khoa | 7,4 | K | T | HSTT |
439 | 11A10 | Bùi Trung Kiên | 6,9 | K | T | HSTT |
440 | 11A10 | Trương Thị Trà My | 7,6 | K | T | HSTT |
441 | 11A10 | Lê Thị Bảo Ngọc | 8,0 | K | T | HSTT |
442 | 11A10 | Nguyễn Trương Ngọc Nhã | 7,8 | K | T | HSTT |
443 | 11A10 | Phạm Bá Quyết | 7,7 | K | T | HSTT |
444 | 11A10 | Phạm Vũ Thị Thanh | 7,5 | K | T | HSTT |
445 | 11A10 | Phan Nhật Uyên | 7,2 | K | T | HSTT |
446 | 11A10 | Trần Trường Vũ | 7,1 | K | T | HSTT |
447 | 11A11 | Phan Đặng Trâm Anh | 6,9 | K | T | HSTT |
448 | 11A11 | Ngô Ngọc Hân | 7,4 | K | T | HSTT |
449 | 11A11 | Nguyễn Thị Hiền | 7,0 | K | T | HSTT |
450 | 11A11 | Nguyễn Đức Huy | 7,7 | K | T | HSTT |
451 | 11A11 | Phạm Tuấn Hùng | 6,6 | K | T | HSTT |
452 | 11A11 | Nguyễn Minh Kha | 6,6 | K | T | HSTT |
453 | 11A11 | Trịnh Thị Mỹ Linh | 7,0 | K | T | HSTT |
454 | 11A11 | Nguyễn Thế Thành Long | 7,1 | K | T | HSTT |
455 | 11A11 | Lê Ngọc Nguyên Ngân | 7,9 | K | T | HSTT |
456 | 11A11 | Trần Ngọc Khôi Nguyên | 7,0 | K | T | HSTT |
457 | 11A11 | Nguyễn Cao Phong | 7,2 | K | T | HSTT |
458 | 11A11 | Nguyễn Xuân Phú | 7,7 | K | T | HSTT |
459 | 11A11 | Trần Thị Như Quỳnh | 8,0 | K | T | HSTT |
460 | 11A11 | Nguyễn Thu Uyên | 8,1 | K | T | HSTT |
461 | 11A12 | Phan Thị Ngọc Hoa | 7,2 | K | T | HSTT |
462 | 11A12 | Nguyễn Ngọc Khoa | 7,6 | K | T | HSTT |
463 | 11A12 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 8,1 | K | T | HSTT |
464 | 11A12 | Đặng Minh Phú Quý | 7,3 | K | T | HSTT |
465 | 11A12 | Nguyễn Minh Thư | 7,0 | K | T | HSTT |
466 | 11A12 | Nguyễn Đinh Tiến | 7,1 | K | T | HSTT |
467 | 11A12 | Dương Thị Thùy Trang | 7,7 | K | T | HSTT |
468 | 11A12 | Lê Thị Thảo Vân | 7,3 | K | T | HSTT |
469 | 11A12 | Võ Nguyên Vũ | 6,6 | K | T | HSTT |
470 | 11A12 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7,1 | K | T | HSTT |
471 | 11A13 | Lê Phước An | 6,9 | K | T | HSTT |
472 | 11A13 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 6,9 | K | T | HSTT |
473 | 11A13 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 6,8 | K | T | HSTT |
474 | 11A13 | Hoàng Thị Diệu | 7,3 | K | T | HSTT |
475 | 11A13 | Nguyễn Diệu Linh | 7,8 | K | T | HSTT |
476 | 11A13 | Đặng Thị Thảo Ly | 6,5 | K | T | HSTT |
477 | 11A13 | Vũ Quỳnh Như | 7,7 | K | T | HSTT |
478 | 11A13 | Trần Thị Phương | 6,6 | K | T | HSTT |
479 | 11A13 | Đặng Ngọc Uyên Trinh | 6,8 | K | T | HSTT |
480 | 11A14 | Lê Thị Ngọc Ánh | 7,3 | K | T | HSTT |
481 | 11A14 | Vũ Mai Quỳnh Chi | 7,2 | K | T | HSTT |
482 | 11A14 | Võ Duy Dũng | 7,1 | K | T | HSTT |
483 | 11A14 | Trần Hoàng Đăng | 7,0 | K | T | HSTT |
484 | 11A14 | Trần Thu Hiền | 7,5 | K | T | HSTT |
485 | 11A14 | Phạm Thị Kim Khánh | 7,8 | K | T | HSTT |
486 | 11A14 | Ngô Thị Ánh Nguyệt | 7,2 | K | T | HSTT |
487 | 11A14 | Đỗ Trọng Phước | 6,8 | K | T | HSTT |
488 | 11A14 | Bùi Ngọc Sơn | 7,3 | K | T | HSTT |
489 | 11A14 | Nguyễn Hoàng Duy Thảo | 7,6 | K | T | HSTT |
490 | 11A14 | Trần Thị Phương Thảo | 7,1 | K | T | HSTT |
491 | 11A14 | Ngô Đình Khánh Thư | 7,2 | K | T | HSTT |
492 | 11A14 | Nguyễn Cát Hoài Thương | 7,5 | K | T | HSTT |
493 | 11A14 | Ngô Thị Thủy Tiên | 7,8 | K | T | HSTT |
494 | 11A14 | Phan Minh Trí | 7,1 | K | T | HSTT |
495 | 11A14 | Lê Thị Bích Vân | 7,9 | K | T | HSTT |
496 | 11A15 | Bùi Ngọc Đài Anh | 7,5 | K | T | HSTT |
497 | 11A15 | Đàm Thị Ánh | 7,3 | K | T | HSTT |
498 | 11A15 | Nguyễn Xuân Duy | 7,5 | K | T | HSTT |
499 | 11A15 | Bùi Thụy Ngọc Hân | 7,4 | K | T | HSTT |
500 | 11A15 | Hoàng Đức Hiệp | 7,8 | K | T | HSTT |
501 | 11A15 | Nguyễn Nhật Hoàng | 7,2 | K | T | HSTT |
502 | 11A15 | Nguyễn Thị Huyền | 7,7 | K | T | HSTT |
503 | 11A15 | Nguyễn Thị Kim Hương | 7,9 | K | T | HSTT |
504 | 11A15 | Vũ Thị Vân Ly | 7,5 | K | T | HSTT |
505 | 11A15 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 8,0 | K | T | HSTT |
506 | 11A15 | Phan Nguyễn Hoàng Phong | 7,4 | K | T | HSTT |
507 | 11A15 | Phan Nhật Quang | 7,4 | K | T | HSTT |
508 | 11A15 | Lê Xuân Thịnh | 7,8 | K | T | HSTT |
509 | 11A15 | Trần Trung Trực | 8,0 | K | T | HSTT |
510 | 11A15 | Trần Thị Thảo Vi | 7,9 | K | T | HSTT |
511 | 12A01 | Phạm Thị Phương Anh | 7,2 | K | T | HSTT |
512 | 12A01 | Y Khanh Ayun | 7,8 | K | T | HSTT |
513 | 12A01 | Trần Duy Bảo | 7,3 | K | T | HSTT |
514 | 12A01 | Trần Hải Đăng | 7,6 | K | T | HSTT |
515 | 12A01 | Võ Minh Đức | 7,8 | K | T | HSTT |
516 | 12A01 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 7,2 | K | T | HSTT |
517 | 12A01 | Đặng Minh Khoa | 7,0 | K | T | HSTT |
518 | 12A01 | Trần Đăng Khôi | 7,9 | K | T | HSTT |
519 | 12A01 | Nguyễn Tiến Trọng Nghĩa | 7,5 | K | T | HSTT |
520 | 12A01 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 7,8 | K | T | HSTT |
521 | 12A01 | Lại Thiên Phong | 7,4 | K | T | HSTT |
522 | 12A01 | Nguyễn Nam Sơn | 7,8 | K | T | HSTT |
523 | 12A01 | Xú Dĩ Thuận | 7,7 | K | T | HSTT |
524 | 12A01 | Nguyễn Thủy Tiên | 8,0 | K | T | HSTT |
525 | 12A01 | Đặng Huỳnh Trang | 7,5 | K | T | HSTT |
526 | 12A01 | Nguyễn Tài Minh Tuấn | 7,3 | K | T | HSTT |
527 | 12A01 | Sử Duy Quang Vinh | 7,5 | K | T | HSTT |
528 | 12A01 | Võ Đức Vinh | 7,6 | K | T | HSTT |
529 | 12A02 | Phạm Hoài Bảo | 7,8 | K | T | HSTT |
530 | 12A02 | Trịnh Thị Mỹ Cẩm | 7,8 | K | T | HSTT |
531 | 12A02 | Xú Xuân Dao | 7,4 | K | T | HSTT |
532 | 12A02 | Bùi Thế Dũng | 7,5 | K | T | HSTT |
533 | 12A02 | Nguyễn Thành Đạt | 7,5 | K | T | HSTT |
534 | 12A02 | Vũ Đức Đông | 7,9 | K | T | HSTT |
535 | 12A02 | Lâm Thùy Giang | 8,0 | K | T | HSTT |
536 | 12A02 | Lê Công Tuấn Hải | 6,9 | K | T | HSTT |
537 | 12A02 | Nguyễn Khánh Huyền | 7,9 | K | T | HSTT |
538 | 12A02 | Lê Đình Thành Hưng | 7,6 | K | T | HSTT |
539 | 12A02 | Phan Thị Thùy Na | 7,6 | K | T | HSTT |
540 | 12A02 | Hoàng Lâm Thúy Ngân | 8,1 | K | T | HSTT |
541 | 12A02 | Thái Thị Võ Nhân | 7,7 | K | T | HSTT |
542 | 12A02 | Đinh Thị Mai Phương | 7,7 | K | T | HSTT |
543 | 12A02 | Nguyễn Thủy Tiên | 7,6 | K | T | HSTT |
544 | 12A02 | Đỗ Ngọc Trâm | 7,9 | K | T | HSTT |
545 | 12A02 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 7,9 | K | T | HSTT |
546 | 12A02 | Trần Thị Bích Vân | 7,7 | K | T | HSTT |
547 | 12A03 | Nguyễn Thị Mai Anh | 7,6 | K | T | HSTT |
548 | 12A03 | H Lịch Bkrông | 6,9 | K | T | HSTT |
549 | 12A03 | Lê Thị Thùy Dương | 7,1 | K | T | HSTT |
550 | 12A03 | Đỗ Đình Gia Đại | 7,7 | K | T | HSTT |
551 | 12A03 | Nguyễn Thị Thanh Hậu | 7,8 | K | T | HSTT |
552 | 12A03 | Trần Minh Hiếu | 7,9 | K | T | HSTT |
553 | 12A03 | Nguyễn Vũ Thành Nam | 7,7 | K | T | HSTT |
554 | 12A03 | Vũ Nguyễn Hoàng Nguyên | 7,0 | K | T | HSTT |
555 | 12A03 | Y Kiệt Niê | 7,3 | K | T | HSTT |
556 | 12A03 | Đỗ Đình Gia Phát | 7,7 | K | T | HSTT |
557 | 12A03 | Lê Bá Phát | 7,6 | K | T | HSTT |
558 | 12A03 | Nguyễn Thành Tâm | 6,8 | K | T | HSTT |
559 | 12A03 | Trần Quang Thiện | 7,7 | K | T | HSTT |
560 | 12A03 | Hoàng Thị Hà Thu | 7,7 | K | T | HSTT |
561 | 12A03 | Cao Lê Kiều Trinh | 7,0 | K | T | HSTT |
562 | 12A03 | Nguyễn Đức Anh Tuấn | 6,9 | K | T | HSTT |
563 | 12A03 | Nguyễn Đức Anh Tú | 6,9 | K | T | HSTT |
564 | 12A03 | Đào Thị Mỹ Vân | 7,1 | K | T | HSTT |
565 | 12A03 | Văn Thị Tường Vy | 7,7 | K | T | HSTT |
566 | 12A03 | Phạm Trần Tuấn Anh | 7,7 | K | T | HSTT |
567 | 12A04 | Nguyễn Ngọc Ánh | 7,6 | K | T | HSTT |
568 | 12A04 | Bùi Đăng Khắc Hiền | 7,3 | K | T | HSTT |
569 | 12A04 | Đinh Phong Hải Lâm | 7,0 | K | T | HSTT |
570 | 12A04 | Võ Lâm Tấn Minh | 7,5 | K | T | HSTT |
571 | 12A04 | Lê Hoàng Nguyên | 6,9 | K | T | HSTT |
572 | 12A04 | Lê Thành Nhân | 7,7 | K | T | HSTT |
573 | 12A04 | Trịnh Thị Yến Như | 8,1 | K | T | HSTT |
574 | 12A04 | Tạ Tiến Phát | 7,3 | K | T | HSTT |
575 | 12A04 | Bùi Quang Thắng | 6,9 | K | T | HSTT |
576 | 12A04 | Trần Thị Thúy | 7,2 | K | T | HSTT |
577 | 12A04 | Trần Tấn Tiến | 7,2 | K | T | HSTT |
578 | 12A04 | Trần Việt Tiến | 7,2 | K | T | HSTT |
579 | 12A04 | Trần Võ Lê Trinh | 6,9 | K | T | HSTT |
580 | 12A04 | Cù Ngọc Tú | 7,3 | K | T | HSTT |
581 | 12A04 | Phạm Hà Vy | 7,7 | K | T | HSTT |
582 | 12A05 | Nguyễn Thùy An | 8,0 | K | T | HSTT |
583 | 12A05 | Trần Tuấn Anh | 7,8 | K | T | HSTT |
584 | 12A05 | Huỳnh Nguyễn Hồng Ân | 7,4 | K | T | HSTT |
585 | 12A05 | Nguyễn Đoàn Thiên Bảo | 7,3 | K | T | HSTT |
586 | 12A05 | H Uôn Ny Bkrông | 7,0 | K | T | HSTT |
587 | 12A05 | Hồ Dương Đạt | 7,0 | K | K | HSTT |
588 | 12A05 | Ngô Thành Đạt | 7,8 | K | T | HSTT |
589 | 12A05 | Lý Hoàng Gia | 7,2 | K | T | HSTT |
590 | 12A05 | Lý Nhật Hào | 7,7 | K | T | HSTT |
591 | 12A05 | Nguyễn Xuân Hoàng | 7,4 | K | T | HSTT |
592 | 12A05 | Dương Hoàng Hiếu Hưng | 7,4 | K | T | HSTT |
593 | 12A05 | H Suny Buôn Krông | 6,5 | K | T | HSTT |
594 | 12A05 | Lê Bảo Long | 7,8 | K | T | HSTT |
595 | 12A05 | Phan Lê Thanh Ngân | 7,8 | K | T | HSTT |
596 | 12A05 | Cao Thị Tuyết Nhạn | 7,7 | K | T | HSTT |
597 | 12A05 | Trần Đỗ Uyên Nhi | 7,5 | K | T | HSTT |
598 | 12A05 | Quách Hồng Quân | 7,5 | K | T | HSTT |
599 | 12A05 | Nguyễn Văn Quý | 6,9 | K | T | HSTT |
600 | 12A05 | Trần Thị Thảo | 7,3 | K | T | HSTT |
601 | 12A05 | Lê Nguyễn Hồng Thùy | 7,2 | K | T | HSTT |
602 | 12A05 | Nguyễn Thanh Tuấn | 7,5 | K | T | HSTT |
603 | 12A05 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 7,9 | K | T | HSTT |
604 | 12A05 | Trần Ngọc Hoàng Uyên | 7,5 | K | T | HSTT |
605 | 12A05 | Lương Thế Vinh | 7,7 | K | T | HSTT |
606 | 12A06 | Huỳnh Trần Mai Anh | 7,4 | K | T | HSTT |
607 | 12A06 | Cao Nghiêm Chí Bảo | 7,5 | K | T | HSTT |
608 | 12A06 | Trần Quốc Bảo | 7,4 | K | T | HSTT |
609 | 12A06 | H Gưi Bkrông | 7,3 | K | T | HSTT |
610 | 12A06 | H Mil Ka Bkrông | 6,8 | K | T | HSTT |
611 | 12A06 | Huỳnh Tấn Công | 8,0 | K | T | HSTT |
612 | 12A06 | Bùi Kỳ Dung | 7,9 | K | T | HSTT |
613 | 12A06 | Nguyễn Quốc Đạt | 7,3 | K | T | HSTT |
614 | 12A06 | Phan Đình Gia Hân | 7,5 | K | T | HSTT |
615 | 12A06 | Phạm Thị Ngọc Hân | 7,9 | K | T | HSTT |
616 | 12A06 | Trần Công Luận | 7,9 | K | T | HSTT |
617 | 12A06 | Trần Thanh Trà My | 7,1 | K | T | HSTT |
618 | 12A06 | Trần Nguyễn Tâm Phương | 7,2 | K | T | HSTT |
619 | 12A06 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 7,8 | K | T | HSTT |
620 | 12A06 | Hoàng Thái Thanh | 7,0 | K | T | HSTT |
621 | 12A06 | Phan Anh Tuấn | 7,4 | K | T | HSTT |
622 | 12A06 | Phạm Minh Tuấn | 7,3 | K | T | HSTT |
623 | 12A06 | Nguyễn Thanh Tuyền | 6,9 | K | T | HSTT |
624 | 12A06 | Đinh Thị Thanh Vân | 7,7 | K | T | HSTT |
625 | 12A06 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 7,5 | K | T | HSTT |
626 | 12A06 | Lê Khánh Vi | 7,7 | K | T | HSTT |
627 | 12A06 | Đặng Hoàng Vũ | 6,5 | K | T | HSTT |
628 | 12A06 | Bùi Ngọc Khánh Vy | 7,4 | K | T | HSTT |
629 | 12A07 | Lê Thị Mỹ Duyên | 7,6 | K | T | HSTT |
630 | 12A07 | Mai Anh Dũng | 8,1 | K | T | HSTT |
631 | 12A07 | Lý Đường Đạo | 8,1 | K | T | HSTT |
632 | 12A07 | Nguyễn Văn Hoàng | 7,0 | K | T | HSTT |
633 | 12A07 | Nguyễn Mạnh Hòa | 7,8 | K | T | HSTT |
634 | 12A07 | Phạm Thu Huyền | 8,1 | K | T | HSTT |
635 | 12A07 | Nguyễn Thị Hương Ly | 7,7 | K | T | HSTT |
636 | 12A07 | Hoàng Võ Thu Phương | 7,7 | K | T | HSTT |
637 | 12A07 | Trần Trí Quyết | 7,2 | K | T | HSTT |
638 | 12A07 | Lê Minh Tâm | 8,2 | K | T | HSTT |
639 | 12A07 | Kim Trung Thành | 7,8 | K | T | HSTT |
640 | 12A07 | Nguyễn Ngọc Thân | 7,3 | K | T | HSTT |
641 | 12A07 | Võ Thị Phương Trang | 8,3 | K | T | HSTT |
642 | 12A07 | Nguyễn Văn Trung | 7,6 | K | T | HSTT |
643 | 12A07 | Đào Anh Tuấn | 7,1 | K | T | HSTT |
644 | 12A07 | Trương Thị Minh Tú | 7,5 | K | T | HSTT |
645 | 12A07 | Ngô Công Hoàng Yến | 8,0 | K | T | HSTT |
646 | 12A08 | Võ Thế Anh | 7,4 | K | T | HSTT |
647 | 12A08 | Y Phong Bkrông | 7,1 | K | T | HSTT |
648 | 12A08 | Phan Thụy Thùy Duyên | 7,3 | K | T | HSTT |
649 | 12A08 | Trần Đức Dũng | 7,4 | K | T | HSTT |
650 | 12A08 | Vũ Gia Dũng | 7,5 | K | T | HSTT |
651 | 12A08 | Đỗ Trọng Hiếu | 7,5 | K | T | HSTT |
652 | 12A08 | Phạm Xuân Hoàng | 7,6 | K | T | HSTT |
653 | 12A08 | Nguyễn Quang Huy | 7,4 | K | T | HSTT |
654 | 12A08 | Phạm Minh Huy | 8,0 | K | T | HSTT |
655 | 12A08 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 6,6 | K | T | HSTT |
656 | 12A08 | Hoàng Hữu Luân | 6,6 | K | T | HSTT |
657 | 12A08 | Trần Gia Minh | 6,9 | K | T | HSTT |
658 | 12A08 | Nguyễn Hồng Kim Nga | 7,8 | K | T | HSTT |
659 | 12A08 | Lê Thị Kim Ngân | 7,1 | K | T | HSTT |
660 | 12A08 | Huỳnh Huy Vũ Phong | 8,0 | K | T | HSTT |
661 | 12A08 | Tạ Nguyên Phương | 6,9 | K | T | HSTT |
662 | 12A08 | Trần Bùi Hoàng Quân | 8,0 | K | T | HSTT |
663 | 12A08 | Phạm Nhật Tân | 7,8 | K | T | HSTT |
664 | 12A08 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7,0 | K | T | HSTT |
665 | 12A08 | Mai Thị Kiều Trang | 7,1 | K | T | HSTT |
666 | 12A08 | Sín Ngọc Trân | 7,5 | K | T | HSTT |
667 | 12A08 | Trần Phan Thu Trúc | 7,6 | K | T | HSTT |
668 | 12A08 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 7,4 | K | T | HSTT |
669 | 12A08 | Đinh Hoàng Vương | 7,8 | K | T | HSTT |
670 | 12A09 | Đỗ Thiện An | 8,3 | K | T | HSTT |
671 | 12A09 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 8,2 | K | T | HSTT |
672 | 12A09 | Ngô Gia Bảo | 8,3 | K | T | HSTT |
673 | 12A09 | Đoàn Anh Đức | 7,8 | K | T | HSTT |
674 | 12A09 | Lê Hồng Hạnh | 7,9 | K | T | HSTT |
675 | 12A09 | Nguyễn Đăng Huy | 8,1 | K | T | HSTT |
676 | 12A09 | Giáp Thị Ngọc Lan | 8,1 | K | T | HSTT |
677 | 12A09 | Võ Phạm Uyên Nhi | 8,2 | K | T | HSTT |
678 | 12A09 | Phạm Quỳnh Như | 8,5 | K | T | HSTT |
679 | 12A09 | Hoàng Lê Ngọc Phương | 7,8 | K | T | HSTT |
680 | 12A09 | Nguyễn Sinh Thành | 8,1 | K | T | HSTT |
681 | 12A09 | Phùng Xuân Toàn | 8,1 | K | T | HSTT |
682 | 12A09 | Nguyễn Văn Truyền | 8,1 | K | T | HSTT |
683 | 12A09 | Mai Thái Tuấn | 8,0 | K | T | HSTT |
684 | 12A10 | Nguyễn Mỹ An | 7,6 | K | T | HSTT |
685 | 12A10 | Nguyễn Xuân Bắc | 7,8 | K | T | HSTT |
686 | 12A10 | Hồ Anh Dũng | 7,4 | K | T | HSTT |
687 | 12A10 | Nguyễn Tiến Dương | 7,3 | K | T | HSTT |
688 | 12A10 | Nguyễn Hoàng Hải | 7,3 | K | T | HSTT |
689 | 12A10 | Vũ Huy Hoàng | 7,0 | K | T | HSTT |
690 | 12A10 | Phùng Bá Kiên | 7,5 | K | T | HSTT |
691 | 12A10 | Thiều Phan Khánh Linh | 8,3 | K | T | HSTT |
692 | 12A10 | Trần Hà Bảo Ngọc | 7,7 | K | T | HSTT |
693 | 12A10 | Triệu Gia Ngọc | 8,1 | K | T | HSTT |
694 | 12A10 | Trần Nhật Nguyên | 7,0 | K | T | HSTT |
695 | 12A10 | Nguyễn Khánh Nhi | 7,4 | K | T | HSTT |
696 | 12A10 | Phạm Yến Nhi | 7,8 | K | T | HSTT |
697 | 12A10 | Sín Thái Quân | 7,2 | K | T | HSTT |
698 | 12A10 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | 6,9 | K | T | HSTT |
699 | 12A10 | Lê Quỳnh Trang | 7,1 | K | T | HSTT |
700 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 7,8 | K | T | HSTT |
701 | 12A11 | Bùi Thị Trâm Anh | 7,4 | K | T | HSTT |
702 | 12A11 | Nguyễn Quốc Anh | 7,8 | K | T | HSTT |
703 | 12A11 | Nguyễn Tú Anh | 7,4 | K | T | HSTT |
704 | 12A11 | Đặng Quốc Huy | 7,5 | K | T | HSTT |
705 | 12A11 | Phan Quốc Khánh | 6,9 | K | T | HSTT |
706 | 12A11 | Bùi Đình Khải | 6,9 | K | T | HSTT |
707 | 12A11 | Nguyễn Hoàng Linh | 6,7 | K | T | HSTT |
708 | 12A11 | Nguyễn Gia Ngọc | 7,9 | K | T | HSTT |
709 | 12A11 | Trần Thủy Quỳnh Như | 7,5 | K | T | HSTT |
710 | 12A11 | Võ Lê Băng Như | 8,0 | K | T | HSTT |
711 | 12A11 | H Găng Niê | 7,0 | K | T | HSTT |
712 | 12A11 | H Vân Niê | 7,8 | K | T | HSTT |
713 | 12A11 | Lê Quang Sang | 7,4 | K | T | HSTT |
714 | 12A11 | Cao Thị Thảo | 7,7 | K | T | HSTT |
715 | 12A11 | Lê Thị Phương Uyên | 7,5 | K | T | HSTT |
716 | 12A11 | Phạm Hoàng Vân | 7,7 | K | T | HSTT |
717 | 12A11 | Nguyễn Trọng Việt | 6,5 | K | T | HSTT |
718 | 12A11 | Nguyễn Đoàn Anh Vũ | 7,8 | K | T | HSTT |
719 | 12A11 | Triệu Nguyễn Thiên Vượng | 7,0 | K | T | HSTT |
720 | 12A11 | Bùi Nguyễn Xuân Tân | 6,8 | K | T | HSTT |
721 | 12A12 | Trần Minh Anh | 7,0 | K | T | HSTT |
722 | 12A12 | Nguyễn Hồ Thái Bảo | 7,9 | K | T | HSTT |
723 | 12A12 | Ngô Đức Bình | 6,6 | K | T | HSTT |
724 | 12A12 | H Nhoan Du | 6,9 | K | T | HSTT |
725 | 12A12 | Ngô Văn Tiến Đạt | 6,7 | K | T | HSTT |
726 | 12A12 | Trần Hải Đăng | 6,6 | K | T | HSTT |
727 | 12A12 | Lê Ngọc Trường Giang | 7,8 | K | T | HSTT |
728 | 12A12 | Trần Thị Thanh Giang | 7,1 | K | T | HSTT |
729 | 12A12 | Trần Duy Hiệu | 7,3 | K | T | HSTT |
730 | 12A12 | Lê Như Huỳnh | 7,1 | K | T | HSTT |
731 | 12A12 | H Lê A Trần Ksơr | 7,3 | K | T | HSTT |
732 | 12A12 | H Fibi Ktla | 7,3 | K | T | HSTT |
733 | 12A12 | Cao Thị Hồng Lam | 7,8 | K | T | HSTT |
734 | 12A12 | Nguyễn Thanh Long | 6,6 | K | T | HSTT |
735 | 12A12 | Dương Thị Khánh Ly | 7,4 | K | T | HSTT |
736 | 12A12 | Trịnh Vương Thế Ngọc | 7,2 | K | T | HSTT |
737 | 12A12 | Nguyễn Tiến Nhật | 7,3 | K | T | HSTT |
738 | 12A12 | Trần Đỗ Quỳnh Như | 7,4 | K | T | HSTT |
739 | 12A12 | H Drim Niê | 6,9 | K | T | HSTT |
740 | 12A12 | Nguyễn Tiến Tâm Phát | 7,2 | K | T | HSTT |
741 | 12A12 | Đặng Minh Phú | 7,1 | K | T | HSTT |
742 | 12A12 | Nguyễn Thanh Sang | 7,2 | K | T | HSTT |
743 | 12A12 | Phạm Bá Tài | 7,1 | K | T | HSTT |
744 | 12A12 | Phạm Bùi Nhật Tân | 7,0 | K | T | HSTT |
745 | 12A12 | Nguyễn Mạnh Thắng | 7,0 | K | T | HSTT |
746 | 12A12 | Trần Thiện Thanh Toàn | 7,1 | K | T | HSTT |
747 | 12A12 | Châu Ngọc Thanh Trúc | 7,5 | K | T | HSTT |
748 | 12A13 | Phan Trần Chí Cường | 7,6 | K | T | HSTT |
749 | 12A13 | Bùi Phương Dung | 7,5 | K | T | HSTT |
750 | 12A13 | Nguyễn Ngọc Thùy Dung | 7,7 | K | T | HSTT |
751 | 12A13 | Lê Quốc Huy | 7,6 | K | T | HSTT |
752 | 12A13 | Thái Sỹ Nhật Huy | 6,6 | K | T | HSTT |
753 | 12A13 | Hoàng Tiến Hưng | 7,1 | K | T | HSTT |
754 | 12A13 | Lê Thị Mỹ Hương | 7,6 | K | T | HSTT |
755 | 12A13 | Lê Thị Thúy Nga | 7,4 | K | T | HSTT |
756 | 12A13 | Nguyễn Hoàng Linh Nhi | 6,8 | K | T | HSTT |
757 | 12A13 | Phạm Hồng Phú | 7,4 | K | T | HSTT |
758 | 12A13 | Nông Thị Lệ Quyên | 7,6 | K | T | HSTT |
759 | 12A13 | Hoàng Hữu Thịnh | 6,6 | K | T | HSTT |
760 | 12A13 | Đỗ Hoàng Việt Tiến | 6,7 | K | T | HSTT |
761 | 12A13 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 7,1 | K | T | HSTT |
762 | 12A13 | Nguyễn Thị Trúc | 7,1 | K | T | HSTT |
763 | 12A13 | Nguyễn Hữu Tuấn | 7,5 | K | T | HSTT |
764 | 12A13 | Trương Thục Văn | 7,0 | K | T | HSTT |
765 | 12A13 | Nguyễn Long Vũ | 7,3 | K | T | HSTT |
766 | 12A13 | Him Ri Đa Wan | 7,6 | K | T | HSTT |
767 | 12A13 | Phạm Trường Giang | 6,9 | K | T | HSTT |
768 | 12A13 | Phan Thị Hồng Ánh | 7,3 | K | T | HSTT |
769 | 12A14 | Lê Phúc Anh | 7,4 | K | T | HSTT |
770 | 12A14 | Tống Ngọc Bảo Châu | 7,8 | K | T | HSTT |
771 | 12A14 | Đoàn J Đan | 7,2 | K | T | HSTT |
772 | 12A14 | Lê Nguyễn Thu Hà | 7,5 | K | T | HSTT |
773 | 12A14 | Phan Ngọc Gia Hân | 7,6 | K | T | HSTT |
774 | 12A14 | Nguyễn Duy Huân | 7,4 | K | T | HSTT |
775 | 12A14 | Nguyễn Thành Huy | 6,7 | K | T | HSTT |
776 | 12A14 | Trần Thanh Huy | 6,8 | K | T | HSTT |
777 | 12A14 | Nguyễn Huy Hưng | 7,0 | K | T | HSTT |
778 | 12A14 | H Du La Niê Kdăm | 6,9 | K | T | HSTT |
779 | 12A14 | Phạm Đỗ Anh Khôi | 6,5 | K | T | HSTT |
780 | 12A14 | Y Mi Ka Buôn Krông | 6,8 | K | T | HSTT |
781 | 12A14 | Chu Thị Loan | 6,9 | K | T | HSTT |
782 | 12A14 | Nguyễn Thị Mai | 7,5 | K | T | HSTT |
783 | 12A14 | Lương Đức Mạnh | 7,3 | K | T | HSTT |
784 | 12A14 | Nguyễn Bá Trung Nam | 7,2 | K | T | HSTT |
785 | 12A14 | Trương Nguyễn Kỳ Ngọc | 7,0 | K | T | HSTT |
786 | 12A14 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7,2 | K | T | HSTT |
787 | 12A14 | Vũ Hồng Bảo Nhi | 7,4 | K | T | HSTT |
788 | 12A14 | Chềnh Mỹ Niê | 7,0 | K | T | HSTT |
789 | 12A14 | Hoàng Thị Diễm Quỳnh | 6,6 | K | T | HSTT |
790 | 12A14 | Nguyễn Duy Tráng | 6,8 | K | T | HSTT |
791 | 12A14 | Tô Trần Khả Trân | 7,3 | K | T | HSTT |
792 | 12A14 | Lê Hải Yến | 7,0 | K | T | HSTT |
III. Học sinh tiên tiến (HK II)
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu |
1 | 10A08 | Đặng Nguyễn Trọng Thịnh | 6,9 | K | T | HSTT |
2 | 10A12 | Nguyễn Hoàng Chương | 7,1 | K | T | HSTT |
3 | 11A04 | Lê Đoàn Anh Phương | 7,1 | K | T | HSTT |