Danh sách học sinh được chọn bồi dưỡng, dự thi HS giỏi các cấp, năm học 2020 – 2021

Lượt xem:

Đọc bài viết

I). Lịch bồi dưỡng: Thứ 5 hàng tuần. Khối 10: Từ 7h00 – 9h30; Khối 11, khối 12: Từ 13h45 – 15h30.

II). Lịch thi HSG cấp trường:

    – Khối 10, khối 11: Tuần 16 (24/12/2020).

   – Khối 12: Tuần 20 (Tuần 2 của HKII: 21/01/2021).

III). Lịch thi chọn HSG cấp tỉnh:

 – Olympic 10/3 dành cho K10, K11: 06/3/2021.

 – HSG tỉnh dành cho K12: 17/3/2021.

IV). Danh sách HS được lựa chọn bồi dưỡng chính thức (môn Tiếng Anh sẽ cập nhật sau):

STT Lớp Họ lót Tên HS Môn
1 10A06 Nguuyễn Thành Danh Địa
2 10A07 Trần Tuấn Hưng Địa
3 10A03 Trần Bảo Long Địa
4 10A02 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh Địa
5 10A11 Lê Nguyễn Kim Yến Địa
6 11A12 Nguyễn Tiến Nhật Địa
7 11A06 Lê Thị Tuyết  Nhi Địa
8 11A04 Nguyễn Thị Quỳnh Như Địa
9 11A09 Phùng Xuân Toàn Địa
10 11A11 Triệu Nguyễn Thiên Vương Địa
11 12A05 Vũ Ngọc Quỳnh Anh Địa
12 12A09 Trần Diệp Ánh Loan Địa
13 12A07 Trần Thị Kim Oanh Địa
14 10A05 Nguyễn Nữ Ngọc Thanh GDCD
15 10A03 Lê Ngọc Hoàng Vy GDCD
16 11A11 Phan Thị Ngọc GDCD
17 11A09 Vũ Thị Khánh Linh GDCD
18 11A05 Vũ Thị Mỹ Linh GDCD
19 11A01 Trương Minh Phương GDCD
20 11A02 Nguyễn Thị Phương Thảo GDCD
21 12A06 Phạm Bá Đạt GDCD
22 12A08 H’ Bĩn Niê GDCD
23 12A01 Đoàn Minh Tâm GDCD
24 12A10 Lê Thị Thuỷ Tiên GDCD
25 12A08 Huỳnh Thuỷ Trâm GDCD
26 10A04 Bùi Thị Nguyên Diệp Hoá
27 10A03 Nguyễn Phạm Gia Hợp Hoá
28 10A05 Lê Ngọc Khánh Huyền Hoá
29 10A01 Đồng Lê Quang Lâm Hoá
30 10A01 Chu Sỹ Phước Hoá
31 10A05 Phạm Hoài Thảo Uyên Hoá
32 11A02 Phạm Ngọc Ánh Hồng Hoá
33 11A01 Lê Hoàng Nam Hoá
34 11A09 Lê Vũ Khánh Quyên Hoá
35 11A08 Trần Phan Hương Giang
36 11A03 Phạm Tích Hiếu
37 11A08 Nguyễn Minh Hoàn
38 11A13 Lê Quốc Huy
39 11A08 Nguyễn Hồng Kim Nga
40 11A09 Võ Phạm Uyên Nhi
41 11A07 Trần Huyền Trâm
42 11A09 Lý Hoàng Minh Trang
43 10A03 Nguyễn Danh Hoàng Đạt
44 10A10 Nguyễn Trương Ngọc Nhã
45 10A01 Nguyễn Thành Phát
46 10A02 Nguyễn Thị Thanh Phúc
47 10A03 Bùi Như Quỳnh
48 10A04 Nguyễn Thị Phương Thảo
49 10A07 Trần Lê Thanh Trúc
50 10A15 Trần Trung Trực
51 10A09 Phạm Ngọc Việt
52 10A12 Trần Bảo Vy
53 10A01 Bùi Ngọc Mai Anh Sinh
54 10A03 Lê Nguyên Bình Sinh
55 10A02 Cao Thị Minh Khanh Sinh
56 10A03 Trần Ngọc Nam Phương Sinh
57 10A11 Trần Thị Như Quỳnh Sinh
58 11A10 Đinh Thị Tâm Đan Sinh
59 11A04 Nguyễn Trương Gia Huy Sinh
60 11A11 Võ Lê Băng Như Sinh
61 11A09 Lê Bảo Sinh
62 11A07 Nguyễn Thị Yến Sinh
63 12A04 Chềnh Thảo Uyên Sinh
64 10A03 Nguyễn Thị Lan Anh Sử
65 10A04 Nguyễn Ngọc Gia Hân Sử
66 10A05 Trần Đức Thắng Sử
67 10A08 Nguyễn Thị Phương Thảo Sử
68 10A06 Hồ Thị Anh Thư Sử
69 11A05 Nguyễn Thuỳ An Sử
70 11A10 Thiều Phan Khánh Linh Sử
71 11A05 Vũ Nguyễn Quỳnh Như Sử
72 11A06 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Sử
73 12A14 Nguyễn Hữu Hùng Sử
74 12A01 Phan Nhật Huy Sử
75 12A01 Trần Thành Lợi Sử
76 12A10 Cao Ngọc Nhi Sử
77 12A01 Nguyễn Kiều Lâm Oanh Sử
78 10A04 Hồ Anh Minh Tin
79 11A09 Võ Thành Nhân Tin
80 10A02 Hà Trọng Phúc Toán
81 10A04 Nguyễn Đình Trung Toán
82 11A09 Mai Hồ Thuỷ Đức Toán
83 11A02 Nguyễn Đậu Thanh Liêm Toán
84 11A02 Huỳnh Trọng Nghĩa Toán
85 11A09 Nguyễn Châu Anh Toán
86 12A10 Văn Trí Hiếu Toán
87 12A09 Nguyễn Đức Mạnh Toán
88 12A09 Đỗ Lê Minh Thư Toán
89 10A02 Ngụ Hoàng Hiếu Văn
90 10A10 Lê Thị Linh Văn
91 10A01 Nguyễn Minh My Văn
92 10A02 Lại Bảo Nguyên Văn
93 10A02 Nguyễn Thảo Uyên Nhi Văn
94 11A01 Lê Thị Như Bình Văn
95 11A10 Nguyễn Thị Gia Chi Văn
96 11A02 Đỗ Thùy Dương Văn
97 11A09 Cao Lê Đông Nghi Văn
98 11A10 Trần Hà Bảo Ngọc Văn
99 11A02 Đặng Thị Hà Nguyên Văn
100 11A03 Hoàng Thị Hà Thu Văn
101 11A02 Nguyễn Thị Phương Uyên Văn
102 12A09 Trần Thanh Nga Văn
103 12A10 Nguyễn Thị Yến Nhi Văn
104 12A01 Đậu Lê Thanh Vân Văn