Danh sách các HS và GV bồi dưỡng có HS đạt giải trong Kỳ thi Olympic 10/3 cấp tỉnh năm học 2024 – 2025
Lượt xem:
STT | Họ và Tên | Lớp | Môn thi | Giải | GVBD | |
1 | Lê Đình Anh | Vũ | 11A02 | Toán | HCĐ | Nguyễn Đức Ất |
2 | Lê Trọng Đăng | Nguyên | 10A02 | Vật lí | HCĐ | Nguyễn Tạ Hoàng Kiều |
3 | Phạm Lê Xuân | Ngọc | 11A01 | Vật lí | HCĐ | Phan Thị Bên |
4 | Phan Quốc | Huy | 11A04 | Vật lí | HCĐ | Phan Thị Bên |
5 | Hoàng Nghĩa Nguyễn | Sơn | 10A02 | Hoá học | HCB | Nguyễn Trần Thuỷ Tiên |
6 | Đặng Thị Thu | Ngân | 10A02 | Hoá học | HCĐ | Nguyễn Trần Thuỷ Tiên |
7 | Nguyễn Thanh | Huy | 10B01 | Sinh học | HCĐ | Lương T Bạch Tuyết, Nguyễn Thị Bích Loan |
8 | Nguyễn Trần Trung | Hiếu | 11B01 | Sinh học | HCB | Nguyễn Thị Kim Loan, Đỗ Thị Thuỳ Dương |
9 | Phạm Nguyễn Hạnh | Dung | 10C01 | Ngữ văn | HCĐ | Trần Phạm Lam Giang |
10 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 11C03 | Ngữ văn | HCB | Phan Thị Mậu |
11 | Trần An | Dương | 11D05 | Ngữ văn | HCĐ | Phan Thị Mậu |
12 | Lê Phương | Uyên | 10C03 | Lịch sử | HCB | Cao Thị Như Ý |
13 | Trần Gia | Long | 11C02 | Lịch sử | HCĐ | Vũ Thị Đượm |
14 | Trần Đỗ Ngọc | Quyên | 11C02 | Lịch sử | HCĐ | Vũ Thị Đượm |
15 | Phạm Tố | Quyên | 10C01 | Địa lí | HCV | Lê Thanh Hải |
16 | Trần Lê Nguyên | Sơn | 11C03 | Địa lí | HCB | Lê Thị Thịnh |
17 | Trần Ngọc Anh | Khoa | 10A02 | Tiếng Anh | HCĐ | Lê Thị Thu Hà |
18 | Đặng Ngọc | Bình | 11D05 | Tiếng Anh | HCB | Lê Thị Thu Hà |
19 | Đỗ Hoàng Trúc | Ly | 11D05 | Tiếng Anh | HCB | Lê Thị Thu Hà |
20 | Trương Thị Ngọc | Hà | 10C02 | GDKT-PL | HCB | Trần Thị Tuyết |