Danh sách HS bồi dưỡng HSG các môn văn hoá của 3 khối, năm học 2022-2023
Lượt xem:
1. Lịch bồi dưỡng: Chiều thứ 5 hàng tuần (bắt đầu từ 13h45, 06/10/2022).
2. Theo sơ đồ phòng học đã phân công đính kèm, tại đây.
3. Danh sách theo môn, theo khối lớp:
Stt |
Họ và tên | Lớp |
Môn |
|
1 | Phan Hoàng Nguyên | 10C01 | Địa lý | |
2 | Nguyễn Bảo Thy | 10C01 | Địa lý | |
3 | Nguyễn Vũ Khánh Linh | 10C02 | Địa lý | |
4 | H’ Ngoan Niê Kđăm | 10C03 | Địa lý | |
5 | Nguyễn Thanh Thảo | 10C03 | Địa lý | |
6 | Nguyễn Ngọc Tú Trân | 10C03 | Địa lý | |
7 | Huỳnh Thị Diễm My | 10D01 | Địa lý | |
8 | Huỳnh Trần Nguyên Khoa | 11A02 | Địa lý | |
9 | Võ Lê Trọng Phú | 11A11 | Địa lý | |
10 | Nghiêm Chí Phát | 11A14 | Địa lý | |
11 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | 12A03 | Địa lý | |
12 | Bùi Thị Gia Hân | 12A04 | Địa lý | |
13 | Mai Thuỳ Linh | 12A04 | Địa lý | |
14 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 12A04 | Địa lý | |
15 | Lê Nguyễn Kim yến | 12A11 | Địa lý | |
16 | Võ Đông Anh | 11A02 | GDCD | |
17 | Huỳnh Hồng Bảo | 11A02 | GDCD | |
18 | Nguyễn Quốc Khánh | 11A02 | GDCD | |
19 | Trịnh Thông Toàn | 11A02 | GDCD | |
20 | Nguyễn Phúc Liên Trang | 11A03 | GDCD | |
21 | Nguyễn Hoài Anh | 11A04 | GDCD | |
22 | Vương Hà Thảo Ngân | 11A04 | GDCD | |
23 | Trần Thị Lương Diễm | 11A07 | GDCD | |
24 | Nguyễn Thị Mai | 11A07 | GDCD | |
25 | Nguyễn Xuân Tùng | 11A07 | GDCD | |
26 | Lê Thị Thu Giang | 11A08 | GDCD | |
27 | Trần Phương Huyền | 11A08 | GDCD | |
28 | Trần Thị Như Ý | 11A12 | GDCD | |
29 | Trần Thị Lương Diễm | 11A13 | GDCD | |
30 | Nguyễn Thị Mai | 11A13 | GDCD | |
31 | Nguyễn Xuân Tùng | 11A13 | GDCD | |
32 | Đỗ Hải Bình | 12A04 | GDCD | |
33 | Lục Thị Tố Quyên | 12A04 | GDCD | |
34 | Nguyễn Văn Gia Bảo | 12A06 | GDCD | |
35 | Phùng Thanh Quyến | 12A06 | GDCD | |
36 | Nguyễn Thị Yến Vy | 12A06 | GDCD | |
37 | Lê Thanh Hằng | 10A01 | GDKT-PL | |
38 | Hoàng Thu Hiền | 10A01 | GDKT-PL | |
39 | Phạm Nhật Minh | 10A01 | GDKT-PL | |
40 | Hoàng Anh Thư | 10A01 | GDKT-PL | |
41 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 10A01 | GDKT-PL | |
42 | Lê Hoàng Bảo Trân | 10A01 | GDKT-PL | |
43 | Trần Chí Vỹ | 10A01 | GDKT-PL | |
44 | Nguyễn Thị Huyền My | 10A02 | GDKT-PL | |
45 | Phạm Huyền Trang | 10A02 | GDKT-PL | |
46 | Đỗ Quỳnh Trang | 10B01 | GDKT-PL | |
47 | Đặng Vĩnh Thuyên Bkrông | 10D02 | GDKT-PL | |
48 | Hoàng Nữ Tâm Đoan | 10D02 | GDKT-PL | |
49 | Vương Đức Trọng Quang | 10D02 | GDKT-PL | |
50 | Phạm Ngọc Quốc Bảo | 10A01 | Hóa học | |
51 | Nguyễn Tiến Đạt | 10A01 | Hóa học | |
52 | Đồng Lê Đăng Lưu | 10A01 | Hóa học | |
53 | Đào Nguyễn Minh Nguyệt | 10A01 | Hóa học | |
54 | Hồ Ngọc Hoàng Quân | 10A01 | Hóa học | |
55 | Nguyễn Anh Quân | 10A01 | Hóa học | |
56 | Đặng Hữu Ngọc Thiện | 10A01 | Hóa học | |
57 | Nguyễn Huy Hoàng | 10A02 | Hóa học | |
58 | Nguyễn Đức Nghĩa | 10A02 | Hóa học | |
59 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 10A03 | Hóa học | |
60 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 10A03 | Hóa học | |
61 | Mai Thuỳ Linh | 10B01 | Hóa học | |
62 | Đinh Ngọc Bích Ly | 10B01 | Hóa học | |
63 | Hoàng Nguyễn Thái | 10B01 | Hóa học | |
64 | Phạm Quang Vinh | 10B01 | Hóa học | |
65 | Hà Vy | 10B02 | Hóa học | |
66 | Hoàng Ngọc Tường Vy | 10B02 | Hóa học | |
67 | Trương Nguyễn Hoàng Đạt | 10D03 | Hóa học | |
68 | Ngô Nguyên Tùng | 11A01 | Hóa học | |
69 | Lê Minh Tâm | 11A03 | Hóa học | |
70 | Nguyễn Hoàng Anh | 11A06 | Hóa học | |
71 | Nguyễn Thị Bích Diễm | 11A07 | Hóa học | |
72 | Dương Thái Bảo | 11A09 | Hóa học | |
73 | Nguyễn Thị Bích Diễm | 11A13 | Hóa học | |
74 | Hồ Nguyễn Trường Pha | 11A13 | Hóa học | |
75 | Trần Phạm Ngọc Tân | 11A13 | Hóa học | |
76 | Cao Đại Thạch | 11A13 | Hóa học | |
77 | Đinh Việt Hùng | 12A02 | Hóa học | |
78 | Võ Ngọc Phương Trinh | 12A02 | Hóa học | |
79 | Phạm Ngọc Hải | 12A03 | Hóa học | |
80 | Hoàng Phùng Phương Đông | 12A05 | Hóa học | |
81 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 12A07 | Hóa học | |
82 | Trần Thị Trang Thư | 12A09 | Hóa học | |
83 | Dương Hiển Vinh | 12A09 | Hóa học | |
84 | Trịnh Thị Hân | 10C02 | Lịch sử | |
85 | Ngô Thị Minh Nguyệt | 10C03 | Lịch sử | |
86 | Nguyễn Đặng Anh Thư | 10C03 | Lịch sử | |
87 | Lê Thuỳ Như Ý | 10C03 | Lịch sử | |
88 | Trần Nguyễn Chiêu Anh | 10D03 | Lịch sử | |
89 | Bùi Hồng Hà Vy | 11A02 | Lịch sử | |
90 | Huỳnh Thị Mai Chi | 11A04 | Lịch sử | |
91 | Nguyễn Đức Anh Tài | 11A04 | Lịch sử | |
92 | Nguyễn Phát Huy | 11A13 | Lịch sử | |
93 | Đào Thiên Mỹ | 11A13 | Lịch sử | |
94 | Ngô Bảo Phúc | 12A01 | Lịch sử | |
95 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 12A03 | Lịch sử | |
96 | Nguyễn Thị Lan Anh | 12A03 | Lịch sử | |
97 | Hồ Thị Anh Thư | 12A03 | Lịch sử | |
98 | Tào Nguyệt Ánh | 12A04 | Lịch sử | |
99 | Trần Đức Thắng | 12A05 | Lịch sử | |
100 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 10A01 | Ngữ văn | |
101 | Trần Thị Ngọc Ánh | 10A02 | Ngữ văn | |
102 | Hắc Thị Liên | 10A04 | Ngữ văn | |
103 | Tống Thu Thuỷ | 10A05 | Ngữ văn | |
104 | Nguyễn Nhật Vĩnh | 10B01 | Ngữ văn | |
105 | Đào Lê Vân Anh | 10C01 | Ngữ văn | |
106 | Nguyễn Bảo Quỳnh Anh | 10C01 | Ngữ văn | |
107 | Cao Tiến Đạt | 10C01 | Ngữ văn | |
108 | Nguyễn Thuý Hạnh | 10C01 | Ngữ văn | |
109 | Trần Văn Khôi | 10C01 | Ngữ văn | |
110 | Đinh Thanh Mai | 10C01 | Ngữ văn | |
111 | Nguyễn Thảo Nguyên | 10C01 | Ngữ văn | |
112 | Nguyễn Thị Giang Thanh | 10C01 | Ngữ văn | |
113 | Trần Thị Ngọc Bích | 10C02 | Ngữ văn | |
114 | Hồ Thị Phương Quyên | 10C02 | Ngữ văn | |
115 | Phạm Băng Băng | 10C03 | Ngữ văn | |
116 | Phan Thị Bích Chi | 10C03 | Ngữ văn | |
117 | Lê Thị Quỳnh Anh | 10D01 | Ngữ văn | |
118 | Đặng Văn Minh | 10D01 | Ngữ văn | |
119 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 10D02 | Ngữ văn | |
120 | Lã Nhật Bảo Ngọc | 10D02 | Ngữ văn | |
121 | Cao Thị Huyền Trân | 10D02 | Ngữ văn | |
122 | Trần Tống Thuỳ Dương | 10D03 | Ngữ văn | |
123 | Nguyễn Thảo My | 10D03 | Ngữ văn | |
124 | Trần Nguyên Thy | 10D03 | Ngữ văn | |
125 | Phan Lê Thục Anh | 11A01 | Ngữ văn | |
126 | Trần Hoài Anh | 11A01 | Ngữ văn | |
127 | Nguyễn Lê Linh Thư | 11A01 | Ngữ văn | |
128 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 11A02 | Ngữ văn | |
129 | Trần Thị Huyền | 11A04 | Ngữ văn | |
130 | Nguyễn Lê Bảo Khanh | 11A04 | Ngữ văn | |
131 | Lê Hải Yến | 11A05 | Ngữ văn | |
132 | H’ Tuyết Hđơk | 11A09 | Ngữ văn | |
133 | Trương Ngọc Diễm Quỳnh | 11A11 | Ngữ văn | |
134 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 11A15 | Ngữ văn | |
135 | Ngụ Hoàng Hiếu | 12A02 | Ngữ văn | |
136 | Nguyễn Hồ Quỳnh Hương | 12A02 | Ngữ văn | |
137 | Lại Bảo Nguyên | 12A02 | Ngữ văn | |
138 | Trần An Nguyên | 12A04 | Ngữ văn | |
139 | Nguyễn Đình Thái | 12A06 | Ngữ văn | |
140 | Huỳnh Thị Thuỳ Duyên | 10B01 | Sinh học | |
141 | Nguyễn Tuệ Nhi | 10B01 | Sinh học | |
142 | Đàm Thị Ngọc Diệp | 10B02 | Sinh học | |
143 | Phạm Quỳnh Như | 10B02 | Sinh học | |
144 | Lê Quang | 11A01 | Sinh học | |
145 | Phan Huy Hoàng | 11A04 | Sinh học | |
146 | Trần Ngọc Như | 12A01 | Sinh học | |
147 | Vũ Trúc Thuỷ Tiên | 12A01 | Sinh học | |
148 | Trần Đại Lợi | 12A02 | Sinh học | |
149 | Trần Thị Quỳnh Mai | 12A02 | Sinh học | |
150 | Trần Thị Quỳnh Mai | 12A02 | Sinh học | |
151 | Nguyễn Danh Hoàng Đạt | 12A03 | Sinh học | |
152 | Trần Bảo Long | 12A03 | Sinh học | |
153 | Trần Ngọc Nam Phương | 12A03 | Sinh học | |
154 | Trần Nguyễn Khang Nguyên | 12A05 | Sinh học | |
155 | Nguyễn Thành Danh | 12A06 | Sinh học | |
156 | Trần Thị Như Quỳnh | 12A11 | Sinh học | |
157 | Trần Thị Như Quỳnh | 12A11 | Sinh học | |
158 | Nguyễn Thị Kim Hương | 12A14 | Sinh học | |
159 | Dương Thị Nguyệt Nhi | 12A14 | Sinh học | |
160 | Nguyễn Đức Vương | 10A01 | Tiếng Anh | |
161 | Nguyễn Tuấn Vũ | 10A02 | Tiếng Anh | |
162 | Tiêu Chí Trực | 10A05 | Tiếng Anh | |
163 | Trần Hoàng Triệu Vy | 10A05 | Tiếng Anh | |
164 | Phạm Hoàng Hải | 10A06 | Tiếng Anh | |
165 | Nguyễn Hữu Tuấn | 10A06 | Tiếng Anh | |
166 | Võ Trâm Anh | 10B01 | Tiếng Anh | |
167 | Phạm Ngọc Thảo Nguyên | 10B01 | Tiếng Anh | |
168 | Nay Kiều Trinh | 10C01 | Tiếng Anh | |
169 | Vũ Nguyễn Minh Châu | 10C02 | Tiếng Anh | |
170 | Trương Thị Nghi Dung | 10D01 | Tiếng Anh | |
171 | Lê Hoàng Nguyên | 10D01 | Tiếng Anh | |
172 | Phan Trần Yến Nhi | 10D01 | Tiếng Anh | |
173 | Đặng Quốc Trung | 10D02 | Tiếng Anh | |
174 | Nguyễn Thị Tố Như | 10D02 | Tiếng Anh | |
175 | Nguyễn Thị Thu Phương | 10D02 | Tiếng Anh | |
176 | Nguyễn Kim Minh Sơn | 10D02 | Tiếng Anh | |
177 | Nguyễn Ngọc Trâm | 10D02 | Tiếng Anh | |
178 | Vũ Hồng Phương Anh | 10D03 | Tiếng Anh | |
179 | Phạm Ngọc Bảo Châu | 10D03 | Tiếng Anh | |
180 | Nguyễn Song Hân | 10D03 | Tiếng Anh | |
181 | Trương Gia Hân | 10D03 | Tiếng Anh | |
182 | Hoàng Đức Thắng | 10D03 | Tiếng Anh | |
183 | Võ Trần Thảo Uyên | 10D03 | Tiếng Anh | |
184 | Lê Hoàng Gia Bảo | 11A01 | Tiếng Anh | |
185 | Tạ Lâm Hoan | 11A01 | Tiếng Anh | |
186 | Mai Yến Nhi | 11A03 | Tiếng Anh | |
187 | Trần Đỗ Hồng Đức | 11A04 | Tiếng Anh | |
188 | Ngô Ngọc Mỹ Hân | 11A06 | Tiếng Anh | |
189 | Nguyễn Quỳnh Mai | 11A10 | Tiếng Anh | |
190 | Hoàng Thu Uyên | 12A01 | Tiếng Anh | |
191 | Trần Quốc Bảo | 12A02 | Tiếng Anh | |
192 | Lê Hồ Yến Nhi | 12A02 | Tiếng Anh | |
193 | Nguyễn Thị Thảo | 12A02 | Tiếng Anh | |
194 | Bùi Tấn Phát | 12A03 | Tiếng Anh | |
195 | Phạm Hoài Thảo Uyên | 12A05 | Tiếng Anh | |
196 | Huỳnh Minh Hùng | 10D02 | Tin học | |
197 | Nguyễn Hà Thái Phong | 10D03 | Tin học | |
198 | Lê Thị Khánh Ngọc | 11A02 | Tin học | |
199 | Lê Tấn Dũng | 11A11 | Tin học | |
200 | Hồ Anh Minh | 12A04 | Tin học | |
201 | Nguyễn Đình Trung | 12A04 | Tin học | |
202 | Phạm Nguyễn Phúc Hào | 12A06 | Tin học | |
203 | Nguyễn Huy Hoàng | 10A01 | Toán | |
204 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 10A01 | Toán | |
205 | Đặng Gia Huy | 10A02 | Toán | |
206 | Dương Nguyễn Lộc | 10A02 | Toán | |
207 | Nguyễn Quang Phát | 10A02 | Toán | |
208 | Lưu Gia Hân | 10A03 | Toán | |
209 | Hoàng Gia Hưng | 10A03 | Toán | |
210 | Châu Phúc Khang | 10A03 | Toán | |
211 | Phạm Xuân Lĩnh | 10A03 | Toán | |
212 | Phạm Quốc Đạt | 10A04 | Toán | |
213 | Hà Thị Thuỳ Linh | 10A06 | Toán | |
214 | Hà Thị Thuỳ Linh | 10A06 | Toán | |
215 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 10B01 | Toán | |
216 | Cao Thị Hiếu | 10D01 | Toán | |
217 | Trần Minh Bảo Ngân | 10D02 | Toán | |
218 | Nguyễn Vũ Thiên Hùng | 11A01 | Toán | |
219 | Nguyễn Vũ Thiên Hùng | 11A01 | Toán | |
220 | Nguyễn Hoài Như | 11A01 | Toán | |
221 | Nguyễn Hoài Như | 11A01 | Toán | |
222 | Nguyễn Minh Thảo | 11A01 | Toán | |
223 | Nguyễn Minh Thảo | 11A01 | Toán | |
224 | Nguyễn Lê Trân Trân | 11A01 | Toán | |
225 | Nguyễn Lê Trân Trân | 11A01 | Toán | |
226 | Nguyễn Vũ Hoàng Vy | 11A01 | Toán | |
227 | Nguyễn Vũ Hoàng Vy | 11A01 | Toán | |
228 | Hoàng Phan Thái An | 11A04 | Toán | |
229 | Nguyễn Lê Bảo Khanh | 11A04 | Toán | |
230 | Đỗ Ngọc Minh Thư | 11A05 | Toán | |
231 | Phạm Ngọc Thắng | 11A09 | Toán | |
232 | Nguyễn Văn Cao | 11A10 | Toán | |
233 | Nguyễn Trường Thịnh | 12A01 | Toán | |
234 | Nguyễn Minh Đức | 12A01 | Toán | |
235 | Đồng Lê Quang Lâm | 12A01 | Toán | |
236 | Nguyễn Trần Quốc Tuấn | 12A01 | Toán | |
237 | Trần Quang | 12A01 | Toán | |
238 | Hà Trọng Phúc | 12A02 | Toán | |
239 | Vũ Trần Đức Nghĩa | 12A11 | Toán | |
240 | Nguyễn Kim Phong | 12A12 | Toán | |
241 | Trần Thị Ngọc Ánh | 10A02 | Vật lý | |
242 | Nguyễn Thị Hồng Hải | 10A02 | Vật lý | |
243 | Đào Phú Bình | 10A05 | Vật lý | |
244 | Lý Dương Huy Hùng | 10D03 | Vật lý | |
245 | Đỗ Chính Hải Đức | 11A02 | Vật lý | |
246 | Trần Thị Lan Anh | 11A03 | Vật lý | |
247 | Cao Thị Thuỷ Tiên | 11A03 | Vật lý | |
248 | Phan Thanh Hoài | 11A07 | Vật lý | |
249 | Phan Thanh Hoài | 11A13 | Vật lý | |
250 | Phạm Hoàng Anh Tú | 11A13 | Vật lý | |
251 | Hà Trọng Phúc | 12A02 | Vật lý | |
252 | Đinh Tiến Thành | 12A03 | Vật lý | |
253 | Bùi Thị Nguyên Diệp | 12A04 | Vật lý | |
254 | Dương Yến Nhi | 12A04 | Vật lý | |
255 | Vũ Trần Đức Nghĩa | 12A11 | Vật lý |