Danh sách HS trúng tuyển vào lớp 10 trường THPT Hồng Đức năm học 2025-2026 (sắp xếp theo Tổng điểm từ cao xuống thấp)
Lượt xem:
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Trường THCS | Điểm ƯT | Điểm VĂN | Điểm TOÁN | Điểm NN | Tổng điểm | Kết quả trúng tuyển |
1 | Lương Gia Huy | 17/10/2010 | Nam | Kinh | THCS và THPT Đông Du | 0 | 8,50 | 9,50 | 10,00 | 28,00 | Đạt |
2 | Lương Ngọc Loan | 23/12/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 8,25 | 9,50 | 9,50 | 27,25 | Đạt |
3 | Thái Trần Tú Nhi | 06/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,25 | 8,75 | 10,00 | 27,00 | Đạt |
4 | Đặng Phương Trang | 20/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,25 | 9,25 | 9,50 | 27,00 | Đạt |
5 | Đinh Hoàng An | 07/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,75 | 8,50 | 9,50 | 26,75 | Đạt |
6 | Lê Đức Anh | 02/01/2010 | Nam | Kinh | THCS và THPT Đông Du | 0 | 8,00 | 8,75 | 10,00 | 26,75 | Đạt |
7 | Nguyễn Thị Minh Khánh | 20/12/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Hoàng Việt | 0 | 8,50 | 8,75 | 9,50 | 26,75 | Đạt |
8 | Trần Quốc Tuấn Anh | 13/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | 0 | 8,25 | 9,00 | 9,50 | 26,75 | Đạt |
9 | Nguyễn Lý Doanh Doanh | 16/01/2010 | Nữ | Nùng | THCS Đoàn Thị Điểm | 1 | 8,25 | 8,75 | 8,50 | 26,50 | Đạt |
10 | Đinh Võ Huyền Thảo | 26/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,50 | 8,50 | 9,50 | 26,50 | Đạt |
11 | Nguyễn Trần Bảo Nhi | 10/01/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 8,50 | 8,50 | 9,50 | 26,50 | Đạt |
12 | Trần Thị Bình | 25/06/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 8,75 | 8,75 | 9,00 | 26,50 | Đạt |
13 | Phạm Tuấn Hưng | 19/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,50 | 9,25 | 9,75 | 26,50 | Đạt |
14 | Bùi Duy Khoa | 13/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,50 | 9,00 | 10,00 | 26,50 | Đạt |
15 | Trần Anh Hoàng | 21/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 8,00 | 8,75 | 9,50 | 26,25 | Đạt |
16 | Trương Viết Lâm | 20/01/2010 | Nam | Kinh | TH, THCS và THPT Hoàng Việt | 0 | 7,75 | 8,50 | 10,00 | 26,25 | Đạt |
17 | Lê Ngọc Quỳnh Trang | 04/12/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 8,00 | 8,50 | 9,75 | 26,25 | Đạt |
18 | Nguyễn Xuân Nguyên | 10/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | 0 | 7,50 | 9,25 | 9,50 | 26,25 | Đạt |
19 | Tôn Long Hoàng Minh | 05/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | 0 | 7,25 | 9,50 | 9,50 | 26,25 | Đạt |
20 | Nguyễn Nhân Kiệt | 18/01/2010 | Nam | Kinh | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | 0 | 8,00 | 8,75 | 9,25 | 26,00 | Đạt |
21 | Trần Gia Hưng | 01/02/2010 | Nam | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 8,00 | 8,25 | 9,75 | 26,00 | Đạt |
22 | Trần Uyên Phương | 18/09/2010 | Nữ | Hoa | THCS Phan Chu Trinh | 1 | 8,00 | 7,75 | 9,25 | 26,00 | Đạt |
23 | Hoàng Thị Minh Thùy | 13/09/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 8,50 | 8,50 | 9,00 | 26,00 | Đạt |
24 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 23/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | 0 | 7,75 | 9,00 | 9,00 | 25,75 | Đạt |
25 | Trần Lê Bảo Châu | 17/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 8,00 | 8,25 | 9,50 | 25,75 | Đạt |
26 | Nguyễn Tuấn Hưng | 02/09/2010 | Nam | Kinh | THCS và THPT Đông Du | 0 | 7,50 | 8,50 | 9,75 | 25,75 | Đạt |
27 | Nguyễn Hoàng Hải My | 24/05/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 8,50 | 8,25 | 9,00 | 25,75 | Đạt |
28 | Phạm Huyền Ngọc Linh | 19/04/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 7,50 | 8,75 | 9,50 | 25,75 | Đạt |
29 | Nguyễn Đình Phúc | 31/01/2010 | Nam | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 0 | 7,25 | 9,25 | 9,25 | 25,75 | Đạt |
30 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 30/09/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 7,25 | 9,25 | 9,25 | 25,75 | Đạt |
31 | Trần Đại Quang | 11/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 9,00 | 8,50 | 8,25 | 25,75 | Đạt |
32 | Phạm Quỳnh Anh | 10/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,25 | 8,75 | 8,50 | 25,50 | Đạt |
33 | Đoàn Thị Ngọc Phúc | 24/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,00 | 8,75 | 9,75 | 25,50 | Đạt |
34 | Trần Thanh Thảo | 16/03/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 8,00 | 8,00 | 9,50 | 25,50 | Đạt |
35 | Nguyễn Thị Lan Anh | 04/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 1 | 7,50 | 8,00 | 9,00 | 25,50 | Đạt |
36 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 01/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | 0 | 8,25 | 8,75 | 8,25 | 25,25 | Đạt |
37 | Trịnh Văn Hào | 27/11/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,75 | 8,50 | 8,00 | 25,25 | Đạt |
38 | Đặng Quỳnh Bảo Như | 06/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,50 | 9,00 | 8,75 | 25,25 | Đạt |
39 | Trần Tuấn Anh | 03/02/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,50 | 8,25 | 9,50 | 25,25 | Đạt |
40 | Nguyễn Quang Huy | 10/05/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,25 | 8,25 | 9,75 | 25,25 | Đạt |
41 | Nguyễn Hoàng Trung | 22/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 7,50 | 8,00 | 9,75 | 25,25 | Đạt |
42 | Trần Hữu Phát | 30/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | 0 | 6,75 | 9,50 | 9,00 | 25,25 | Đạt |
43 | Phan Trần Hoa Đăng | 08/03/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 8,00 | 8,25 | 9,00 | 25,25 | Đạt |
44 | Lê Nguyễn Hương Giang | 30/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS và THPT Đông Du | 0 | 8,75 | 8,75 | 7,75 | 25,25 | Đạt |
45 | Nguyễn Bạch Thảo Vy | 16/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | 0 | 8,25 | 8,50 | 8,50 | 25,25 | Đạt |
46 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 15/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 7,75 | 8,75 | 8,50 | 25,00 | Đạt |
47 | Lê Trần Minh Thư | 03/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | 0 | 8,00 | 8,75 | 8,25 | 25,00 | Đạt |
48 | Trần Anh Thư | 24/05/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Hoàng Việt | 0 | 7,50 | 8,75 | 8,75 | 25,00 | Đạt |
49 | Phạm Duy Cường | 31/05/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,00 | 8,50 | 8,25 | 24,75 | Đạt |
50 | Văn Nguyễn Ngọc Hân | 23/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,00 | 8,25 | 8,50 | 24,75 | Đạt |
51 | Nguyễn Thị Tường Vy | 27/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 8,25 | 8,75 | 7,75 | 24,75 | Đạt |
52 | Vũ Anh Thùy | 23/09/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 7,25 | 8,50 | 9,00 | 24,75 | Đạt |
53 | Phạm Hoàng Tấn Khang | 28/07/2010 | Nam | Kinh | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | 0 | 8,50 | 8,75 | 7,50 | 24,75 | Đạt |
54 | Đặng Trần Gia Bảo | 04/02/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,75 | 8,50 | 9,25 | 24,50 | Đạt |
55 | H Mi Sa Knul | 15/08/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Trần Hưng Đạo | 1 | 7,50 | 8,50 | 7,50 | 24,50 | Đạt |
56 | Nguyễn Minh Ngọc | 04/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 8,50 | 7,75 | 8,25 | 24,50 | Đạt |
57 | Đặng Bá Minh | 20/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | 0 | 7,00 | 8,50 | 9,00 | 24,50 | Đạt |
58 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 31/03/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,75 | 8,00 | 8,50 | 24,25 | Đạt |
59 | Hoàng Lê Khánh Linh | 22/03/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | 0 | 7,50 | 8,50 | 8,25 | 24,25 | Đạt |
60 | Nguyễn Quảng | 21/11/2010 | Nam | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 6,50 | 8,50 | 9,25 | 24,25 | Đạt |
61 | Phan Hương Sen | 21/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | 0 | 8,25 | 8,75 | 7,25 | 24,25 | Đạt |
62 | Nguyễn Quốc Hùng Thành | 06/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 6,25 | 8,75 | 9,25 | 24,25 | Đạt |
63 | Nguyễn Thùy Trang | 30/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,25 | 8,00 | 8,00 | 24,25 | Đạt |
64 | Trương Thị Cẩm Vân | 13/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | 0 | 8,00 | 8,50 | 7,75 | 24,25 | Đạt |
65 | Phạm Thanh Huyền | 27/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 7,25 | 8,75 | 8,25 | 24,25 | Đạt |
66 | Nguyễn Lê Hoàng Quân | 03/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | 0 | 7,50 | 8,75 | 8,00 | 24,25 | Đạt |
67 | Trịnh Đăng Nhân | 29/10/2010 | Nam | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 6,50 | 8,50 | 9,25 | 24,25 | Đạt |
68 | Nguyễn Hữu Minh Quân | 01/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | 0 | 6,75 | 8,00 | 9,50 | 24,25 | Đạt |
69 | Nguyễn Huy Bảo Trân | 17/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | 0 | 8,00 | 8,00 | 8,25 | 24,25 | Đạt |
70 | Phạm Đức Minh | 16/10/2010 | Nam | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 6,50 | 8,50 | 9,25 | 24,25 | Đạt |
71 | Phạm Diệu Châu | 06/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,75 | 8,50 | 7,75 | 24,00 | Đạt |
72 | Phạm Thị Thanh Ngân | 13/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,00 | 8,75 | 8,25 | 24,00 | Đạt |
73 | Lê Thị Cẩm Thuận | 17/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 8,00 | 8,75 | 7,25 | 24,00 | Đạt |
74 | Quách Như Ý | 04/01/2010 | Nữ | Mường | THCS Nguyễn Chí Thanh | 1 | 7,50 | 8,50 | 7,00 | 24,00 | Đạt |
75 | Nguyễn Đức Anh | 20/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,75 | 8,25 | 9,00 | 24,00 | Đạt |
76 | Bùi Văn Công Thành | 31/01/2010 | Nam | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 5,75 | 9,00 | 9,25 | 24,00 | Đạt |
77 | Nguyễn Hồ Gia Hân | 01/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 7,50 | 7,75 | 8,50 | 23,75 | Đạt |
78 | Bùi Thị Hoàng Linh | 20/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,75 | 7,75 | 8,25 | 23,75 | Đạt |
79 | Hoàng Kim Ngân | 16/03/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | 0 | 7,75 | 8,25 | 7,75 | 23,75 | Đạt |
80 | Phạm Hoàng Nguyên | 08/04/2010 | Nữ | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 0 | 7,00 | 8,25 | 8,50 | 23,75 | Đạt |
81 | Trần Nguyễn Bảo Như | 25/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 6,25 | 8,75 | 8,75 | 23,75 | Đạt |
82 | Lê Phước Thịnh | 15/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,75 | 8,50 | 8,50 | 23,75 | Đạt |
83 | Trịnh Thị Minh Thuận | 30/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,75 | 8,75 | 8,25 | 23,75 | Đạt |
84 | Trần Đình Vũ | 28/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,50 | 8,25 | 8,00 | 23,75 | Đạt |
85 | Nguyễn Hồ Ngọc Anh | 22/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,75 | 8,75 | 8,25 | 23,75 | Đạt |
86 | Ngô Trần Bảo Trân | 18/06/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 8,00 | 8,75 | 7,00 | 23,75 | Đạt |
87 | Nguyễn Ngọc Hoàng Linh | 16/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,50 | 8,50 | 6,50 | 23,50 | Đạt |
88 | Trần Quang Long | 28/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,00 | 8,50 | 8,00 | 23,50 | Đạt |
89 | Đinh Nguyễn Thủy Tiên | 22/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,75 | 8,75 | 7,00 | 23,50 | Đạt |
90 | Nguyễn Mạnh Tường | 10/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,75 | 8,75 | 8,00 | 23,50 | Đạt |
91 | Tô Bảo Trâm | 29/12/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,25 | 8,75 | 7,50 | 23,50 | Đạt |
92 | Nguyễn Linh Đan | 10/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 6,75 | 7,50 | 9,00 | 23,25 | Đạt |
93 | Nguyễn Quốc Đạt | 25/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 7,25 | 6,75 | 9,25 | 23,25 | Đạt |
94 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 01/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,50 | 8,00 | 6,75 | 23,25 | Đạt |
95 | Quản Tú Quyên | 01/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 | 8,00 | 6,25 | 9,00 | 23,25 | Đạt |
96 | Phạm Nguyễn Gia Thành | 25/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 4,75 | 9,00 | 9,50 | 23,25 | Đạt |
97 | Trần Đỗ Anh Thư | 20/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,25 | 7,50 | 8,50 | 23,25 | Đạt |
98 | Tống Hoàng Anh | 02/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 8,75 | 8,75 | 5,75 | 23,25 | Đạt |
99 | Phan Thị Kim Anh | 20/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | 0 | 7,25 | 7,75 | 8,00 | 23,00 | Đạt |
100 | Hoàng Minh Châu | 26/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,50 | 8,00 | 7,50 | 23,00 | Đạt |
101 | Lê Trần Trí Dũng | 11/05/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 6,50 | 9,00 | 7,50 | 23,00 | Đạt |
102 | Nguyễn Trần Minh Huyên | 09/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,25 | 8,50 | 7,25 | 23,00 | Đạt |
103 | Nguyễn Đình Đăng Khoa | 23/05/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,75 | 8,50 | 7,75 | 23,00 | Đạt |
104 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 02/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | 0 | 7,50 | 7,75 | 7,75 | 23,00 | Đạt |
105 | Phan Hoàng Bảo Quyên | 07/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 7,50 | 8,25 | 7,25 | 23,00 | Đạt |
106 | Trần Ngọc Bảo Quyên | 04/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,50 | 5,75 | 8,75 | 23,00 | Đạt |
107 | Trương Thị Thùy Linh | 23/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,50 | 8,75 | 7,50 | 22,75 | Đạt |
108 | Trương Nhất Long | 02/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,25 | 7,75 | 7,75 | 22,75 | Đạt |
109 | Lại Hồng Gia Phúc | 08/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | 0 | 8,50 | 7,25 | 7,00 | 22,75 | Đạt |
110 | Trần Nguyễn Gia Bảo | 18/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,50 | 7,50 | 8,50 | 22,50 | Đạt |
111 | Nguyễn Thế Kiệt | 24/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | 0 | 7,00 | 6,50 | 9,00 | 22,50 | Đạt |
112 | Đoàn Trần Thủy Tiên | 09/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS và THPT Đông Du | 1 | 8,00 | 6,00 | 7,50 | 22,50 | Đạt |
113 | Nguyễn Thanh Nam Lộc | 07/06/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,00 | 9,25 | 6,25 | 22,50 | Đạt |
114 | Vũ Nguyễn Quỳnh Anh | 17/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 7,75 | 6,50 | 8,00 | 22,25 | Đạt |
115 | Tạ Gia Bảo | 20/05/2010 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 5,00 | 8,25 | 9,00 | 22,25 | Đạt |
116 | Hồ Quốc Huy | 13/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Trưng Vương | 0 | 7,25 | 8,25 | 6,75 | 22,25 | Đạt |
117 | Vũ Tấn Khang | 18/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 7,00 | 7,50 | 7,75 | 22,25 | Đạt |
118 | Vũ Hải Nam | 16/02/2010 | Nam | Kinh | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | 0 | 7,25 | 7,50 | 7,50 | 22,25 | Đạt |
119 | Phan Thái Thuận | 07/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,50 | 8,50 | 6,25 | 22,25 | Đạt |
120 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 24/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS và THPT Đông Du | 0 | 5,50 | 8,50 | 8,25 | 22,25 | Đạt |
121 | Trịnh Văn Thiên Bảo | 27/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,83 | 7,75 | 7,50 | 22,08 | Đạt |
122 | Hạ Nguyễn Quốc Huy | 02/06/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 6,50 | 8,75 | 6,75 | 22,00 | Đạt |
123 | Nguyễn Anh Minh | 22/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 7,00 | 8,75 | 6,25 | 22,00 | Đạt |
124 | Nguyễn Ngọc Hiền | 22/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,00 | 7,25 | 7,75 | 22,00 | Đạt |
125 | Sử Ngọc Ánh | 18/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | 0 | 7,50 | 8,25 | 6,00 | 21,75 | Đạt |
126 | Phạm Bá Chính | 20/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,75 | 8,25 | 6,75 | 21,75 | Đạt |
127 | Lê Thọ Lộc | 30/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,50 | 7,75 | 7,50 | 21,75 | Đạt |
128 | Trần Quý Phong | 08/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,25 | 8,75 | 6,75 | 21,75 | Đạt |
129 | Nguyễn Hoàng Thanh Thảo | 01/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,50 | 8,50 | 4,75 | 21,75 | Đạt |
130 | Hồ Viết Thiện | 06/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,00 | 7,50 | 7,25 | 21,75 | Đạt |
131 | Đặng Thùy Trang | 20/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 8,00 | 6,00 | 7,75 | 21,75 | Đạt |
132 | Trần Công Tuấn | 02/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 5,75 | 6,50 | 9,50 | 21,75 | Đạt |
133 | Lý Tường Vy | 01/12/2010 | Nữ | Nùng | THCS Đoàn Thị Điểm | 1 | 5,75 | 7,75 | 7,25 | 21,75 | Đạt |
134 | Hoàng Nhật Nam | 31/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,25 | 7,50 | 8,00 | 21,75 | Đạt |
135 | Nguyễn Châu Anh | 31/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 7,50 | 7,75 | 6,25 | 21,50 | Đạt |
136 | Nguyễn Viết Diện | 10/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 6,00 | 7,50 | 8,00 | 21,50 | Đạt |
137 | Lê Bảo Hân | 29/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,25 | 8,25 | 6,00 | 21,50 | Đạt |
138 | Lê Đức Quang Huy | 18/02/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 6,50 | 8,00 | 7,00 | 21,50 | Đạt |
139 | Đèo Bích Ly | 07/03/2010 | Nữ | Thái | THCS Nguyễn Trường Tộ | 1 | 7,25 | 7,50 | 5,75 | 21,50 | Đạt |
140 | Trần Thị Trà My | 14/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,75 | 8,75 | 7,00 | 21,50 | Đạt |
141 | Quách Gia Như | 13/04/2010 | Nữ | Mường | THCS Trần Hưng Đạo | 1 | 6,75 | 7,75 | 6,00 | 21,50 | Đạt |
142 | Đinh Đức Trọng | 24/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,50 | 7,75 | 7,25 | 21,50 | Đạt |
143 | Nguyễn Đăng Hoàng Vũ | 22/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | 0 | 5,25 | 8,00 | 8,25 | 21,50 | Đạt |
144 | Nguyễn Hoàng Duy Anh | 01/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | 0 | 7,50 | 6,25 | 7,75 | 21,50 | Đạt |
145 | Đào Minh Quang | 27/08/2010 | Nam | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 6,67 | 6,75 | 8,00 | 21,42 | Đạt |
146 | Hứa Thị Quỳnh Anh | 16/04/2010 | Nữ | Tày | THCS Lạc Long Quân | 1 | 7,00 | 8,00 | 5,25 | 21,25 | Đạt |
147 | Nguyễn Thị Minh Hà | 02/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,75 | 7,75 | 6,75 | 21,25 | Đạt |
148 | Nguyễn Hồ Thảo Uyên | 02/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,50 | 8,00 | 5,75 | 21,25 | Đạt |
149 | Nguyễn Quốc Anh | 05/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,25 | 7,50 | 6,25 | 21,00 | Đạt |
150 | Lê Hoàng Bảo Châu | 20/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 1 | 6,00 | 7,50 | 6,50 | 21,00 | Đạt |
151 | Phạm Thị Kim Chi | 20/03/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 7,00 | 6,00 | 8,00 | 21,00 | Đạt |
152 | Lê Chí Đạt | 22/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,25 | 7,00 | 7,75 | 21,00 | Đạt |
153 | Nguyễn Trung Hiếu Ni Ê | 31/10/2010 | Nam | Ê-đê | THCS Trần Bình Trọng | 1 | 6,50 | 8,00 | 5,50 | 21,00 | Đạt |
154 | H Wing Hà Nguyên | 29/10/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Phạm Hồng Thái | 1 | 7,75 | 6,50 | 5,75 | 21,00 | Đạt |
155 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 21/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,75 | 7,00 | 8,25 | 21,00 | Đạt |
156 | Nguyễn Ngọc Hoài Anh | 08/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,25 | 7,25 | 5,25 | 20,75 | Đạt |
157 | Đỗ Phạm Khánh Băng | 10/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,25 | 7,25 | 7,25 | 20,75 | Đạt |
158 | Nguyễn Ngọc Diệu Anh | 06/06/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,25 | 6,75 | 5,75 | 20,75 | Đạt |
159 | Trương Diệu Hiền | 02/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,50 | 6,75 | 7,50 | 20,75 | Đạt |
160 | Đào Trần Quang Phong | 19/02/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,25 | 6,75 | 7,75 | 20,75 | Đạt |
161 | Trần Ngọc Phương | 03/11/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,75 | 6,25 | 7,75 | 20,75 | Đạt |
162 | Nguyễn Ngọc Bảo Tiên | 20/08/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 7,50 | 6,50 | 6,75 | 20,75 | Đạt |
163 | Nguyễn Anh Trung | 29/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,25 | 9,75 | 5,75 | 20,75 | Đạt |
164 | Trần Phan Công Anh | 01/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 6,75 | 7,00 | 6,75 | 20,50 | Đạt |
165 | Lê Thế Anh | 11/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,75 | 8,00 | 6,75 | 20,50 | Đạt |
166 | Phạm Nguyễn Quỳnh Chi | 27/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,25 | 6,50 | 6,75 | 20,50 | Đạt |
167 | Nguyễn Tiến Dũng | 27/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 1 | 5,25 | 6,75 | 7,50 | 20,50 | Đạt |
168 | Lang Trần Hiếu | 26/03/2010 | Nam | Thái | THCS Đoàn Thị Điểm | 1 | 6,25 | 7,75 | 5,50 | 20,50 | Đạt |
169 | Lưu Thị Nhân Hoà | 06/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,25 | 8,50 | 5,75 | 20,50 | Đạt |
170 | Nguyễn Mậu Gia Huy | 20/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,25 | 8,00 | 5,25 | 20,50 | Đạt |
171 | H Lang Biang Niê Kdăm | 10/02/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Trần Hưng Đạo | 1 | 6,75 | 6,00 | 6,75 | 20,50 | Đạt |
172 | Mai Văn Khải | 25/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,25 | 8,00 | 6,25 | 20,50 | Đạt |
173 | Nguyễn Bảo Như | 24/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,00 | 6,25 | 6,25 | 20,50 | Đạt |
174 | Mai Phúc Thanh | 16/12/2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,00 | 6,25 | 7,25 | 20,50 | Đạt |
175 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 14/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | 0 | 6,75 | 7,00 | 6,50 | 20,25 | Đạt |
176 | Nguyễn Thanh Yến My | 19/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS và THPT Đông Du | 0 | 7,00 | 7,25 | 6,00 | 20,25 | Đạt |
177 | Nguyễn Vũ Đông Nhi | 24/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 7,00 | 7,75 | 5,50 | 20,25 | Đạt |
178 | Nguyễn Trần An Nhiên | 21/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,00 | 5,75 | 7,50 | 20,25 | Đạt |
179 | Nguyễn Thanh Duy | 28/06/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | 0 | 6,25 | 8,75 | 5,00 | 20,00 | Đạt |
180 | Phạm Đức Duy | 05/12/2010 | Nam | Mường | THCS Trần Bình Trọng | 1 | 5,50 | 8,50 | 5,00 | 20,00 | Đạt |
181 | H’sôra Niê Kdăm | 29/06/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Văn Cừ | 1 | 8,00 | 4,50 | 6,50 | 20,00 | Đạt |
182 | Nguyễn Nguyên Khôi | 28/12/2010 | Nam | Mường | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | 1 | 7,00 | 4,50 | 7,50 | 20,00 | Đạt |
183 | Đỗ Nhật Minh | 22/08/2010 | Nam | Kinh | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | 0 | 5,75 | 6,00 | 8,25 | 20,00 | Đạt |
184 | Trần Thị Diễm My | 26/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 8,00 | 6,50 | 5,50 | 20,00 | Đạt |
185 | Nguyễn Thành Trung | 05/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 6,50 | 6,50 | 7,00 | 20,00 | Đạt |
186 | Nguyễn Như Ý | 10/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,50 | 6,50 | 7,00 | 20,00 | Đạt |
187 | Hồ Nguyễn Phương Thảo | 19/12/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,08 | 6,00 | 6,75 | 19,83 | Đạt |
188 | Phạm Minh Dương | 14/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,75 | 7,50 | 6,50 | 19,75 | Đạt |
189 | Trần Phạm Ngọc Hân | 08/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 7,50 | 7,25 | 5,00 | 19,75 | Đạt |
190 | Hoàng Lê Ánh Hồng | 23/12/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 7,25 | 8,50 | 4,00 | 19,75 | Đạt |
191 | Nguyễn Hoàng Lâm | 16/04/2010 | Nam | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 0 | 7,00 | 7,50 | 5,25 | 19,75 | Đạt |
192 | Bảo Huyền Như Mai | 14/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | 0 | 5,50 | 7,00 | 7,25 | 19,75 | Đạt |
193 | Nguyễn Cao Toàn | 09/12/2010 | Nam | Kinh | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | 0 | 7,50 | 8,25 | 4,00 | 19,75 | Đạt |
194 | Nguyễn Việt Hải Long | 23/05/2010 | Nam | Kinh | THCS và THPT Đông Du | 0 | 6,50 | 5,25 | 7,75 | 19,50 | Đạt |
195 | Bùi Hoàng Bảo | 02/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,50 | 6,75 | 5,25 | 19,50 | Đạt |
196 | Nguyễn Công Danh | 08/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 6,25 | 5,50 | 7,75 | 19,50 | Đạt |
197 | Nguyễn Ngọc Gia Ghi | 11/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 4,50 | 8,75 | 6,25 | 19,50 | Đạt |
198 | Lê Thị Thu Hiền | 20/12/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,25 | 7,25 | 6,00 | 19,50 | Đạt |
199 | Nguyễn Đức Bảo Ngọc | 02/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,50 | 6,50 | 5,50 | 19,50 | Đạt |
200 | Nguyễn Mai Quỳnh Như | 15/10/2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,50 | 6,25 | 5,75 | 19,50 | Đạt |
201 | Nguyễn Thị Thu Vân | 19/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 7,25 | 6,00 | 6,25 | 19,50 | Đạt |
202 | Lê Trang Đài | 15/12/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 7,50 | 8,75 | 3,00 | 19,25 | Đạt |
203 | Lê Nhân | 21/05/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,00 | 5,25 | 8,00 | 19,25 | Đạt |
204 | Vũ Phúc Mai Thy | 10/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 5,50 | 8,25 | 5,50 | 19,25 | Đạt |
205 | Trần Lê Gia Huy | 24/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 5,75 | 6,25 | 7,25 | 19,25 | Đạt |
206 | Lương Ánh Mai | 08/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | 0 | 4,75 | 5,50 | 9,00 | 19,25 | Đạt |
207 | Nguyễn Phương Nghi | 28/12/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 7,00 | 7,00 | 5,25 | 19,25 | Đạt |
208 | Phạm Hoàng Xuân Nhi | 15/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,75 | 6,00 | 6,50 | 19,25 | Đạt |
209 | Nguyễn Ngọc Nhi | 14/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,50 | 7,25 | 5,50 | 19,25 | Đạt |
210 | Nguyễn Lê Khánh Thy | 04/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 4,25 | 8,00 | 7,00 | 19,25 | Đạt |
211 | Trương Đình Trung | 24/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 6,25 | 7,75 | 5,25 | 19,25 | Đạt |
212 | Nguyễn Trọng Tùng | 28/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,25 | 7,50 | 6,50 | 19,25 | Đạt |
213 | Võ Đào Như Ý | 11/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,75 | 7,00 | 6,50 | 19,25 | Đạt |
214 | Phạm Tiến Dũng | 17/11/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,50 | 7,25 | 5,25 | 19,00 | Đạt |
215 | Nguyễn Hoàng Gia Huy | 13/06/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 8,25 | 7,50 | 3,25 | 19,00 | Đạt |
216 | Đoàn Việt Phương | 20/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 6,75 | 5,00 | 7,25 | 19,00 | Đạt |
217 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 06/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 6,75 | 5,75 | 6,50 | 19,00 | Đạt |
218 | Nguyễn Lê Trung Hiếu | 23/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | 0 | 7,00 | 7,50 | 4,50 | 19,00 | Đạt |
219 | Tạ Băng Băng | 29/06/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 7,50 | 9,00 | 2,50 | 19,00 | Đạt |
220 | Cao Cường | 28/11/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,25 | 8,00 | 4,75 | 19,00 | Đạt |
221 | Nguyễn Long Dũng | 29/06/2010 | Nam | Kinh | THCS và THPT Đông Du | 0 | 6,00 | 8,50 | 4,50 | 19,00 | Đạt |
222 | Nguyễn Lê Cẩm My | 13/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 5,50 | 7,75 | 5,75 | 19,00 | Đạt |
223 | Hoàng Đặng Bảo Ngọc | 12/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,25 | 8,25 | 4,50 | 19,00 | Đạt |
224 | Đặng Hoàng Yến Nhi | 26/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 8,00 | 6,00 | 5,00 | 19,00 | Đạt |
225 | Vũ Trường Phước | 16/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,75 | 8,00 | 5,25 | 19,00 | Đạt |
226 | Nguyễn Thái Sơn | 09/04/2010 | Nam | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 0 | 7,50 | 7,00 | 4,50 | 19,00 | Đạt |
227 | Y Sửu | 23/07/2009 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Lạc Long Quân | 1 | 8,00 | 3,75 | 6,25 | 19,00 | Đạt |
228 | Nguyễn Quốc Trung | 20/12/2010 | Nam | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 6,25 | 6,50 | 6,25 | 19,00 | Đạt |
229 | Huỳnh Tấn Hưng | 01/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 6,75 | 7,75 | 4,25 | 18,75 | Đạt |
230 | Nguyễn Khắc Nghiên | 02/06/2010 | Nam | Kinh | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | 0 | 5,25 | 7,50 | 6,00 | 18,75 | Đạt |
231 | Tô Lan Anh | 20/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,25 | 7,25 | 4,25 | 18,75 | Đạt |
232 | Trương Hoàng Gia Bảo | 23/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,50 | 8,50 | 4,75 | 18,75 | Đạt |
233 | Lê Văn Huy Dũng | 23/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,50 | 7,25 | 5,00 | 18,75 | Đạt |
234 | Trần Gia Hân | 20/03/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,75 | 5,00 | 6,00 | 18,75 | Đạt |
235 | Phạm Ngọc Quang Long | 05/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,75 | 8,50 | 3,50 | 18,75 | Đạt |
236 | Nguyễn Thành Lộc | 26/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 4,00 | 8,25 | 6,50 | 18,75 | Đạt |
237 | Đỗ Nhật Nam | 26/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,00 | 6,25 | 6,50 | 18,75 | Đạt |
238 | Trần Đức Thắng | 15/05/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,25 | 8,50 | 4,00 | 18,75 | Đạt |
239 | Quách Hiểu Vân | 06/01/2010 | Nữ | Mường | THCS Phạm Hồng Thái | 1 | 6,50 | 6,00 | 5,25 | 18,75 | Đạt |
240 | Hoàng Lê Thảo My | 10/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,25 | 5,75 | 6,50 | 18,50 | Đạt |
241 | Trần Thị Thảo Nhi | 18/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,50 | 8,25 | 4,75 | 18,50 | Đạt |
242 | Đinh Nguyễn Anh Thư | 19/10/2010 | Nữ | Mường | THCS Lương Thế Vinh | 1 | 6,50 | 4,50 | 6,50 | 18,50 | Đạt |
243 | Trần Đình Tú | 14/12/2010 | Nam | Kinh | THCS và THPT Đông Du | 0 | 5,00 | 7,25 | 6,25 | 18,50 | Đạt |
244 | Trần Trung Dũng | 19/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,75 | 7,00 | 4,75 | 18,50 | Đạt |
245 | Lê Nguyễn Thanh Hà | 10/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,25 | 7,75 | 4,50 | 18,50 | Đạt |
246 | Lê Khánh Hà | 07/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 6,50 | 5,75 | 6,25 | 18,50 | Đạt |
247 | Lê Gia Hân | 27/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | 0 | 7,00 | 6,25 | 5,25 | 18,50 | Đạt |
248 | Vũ Phúc Hưng | 18/11/2010 | Nam | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 0 | 7,00 | 7,00 | 4,50 | 18,50 | Đạt |
249 | Đinh Bảo Long | 17/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,75 | 6,75 | 5,00 | 18,50 | Đạt |
250 | Bùi Phạm Yên Nhiên | 21/07/2010 | Nữ | Mường | THCS Nguyễn Chí Thanh | 1 | 7,25 | 3,75 | 6,50 | 18,50 | Đạt |
251 | Trần Nguyễn Hoàng Tuấn | 15/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 6,50 | 8,00 | 4,00 | 18,50 | Đạt |
252 | Vũ Minh Tư | 30/11/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,00 | 7,00 | 5,50 | 18,50 | Đạt |
253 | Lê Như Ý Vy | 04/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | 0 | 6,25 | 6,50 | 5,75 | 18,50 | Đạt |
254 | Nguyễn Thùy Linh | 05/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,50 | 6,50 | 5,25 | 18,25 | Đạt |
255 | Hồ Ngọc Uyển Nhi | 22/11/2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 5,25 | 6,50 | 6,50 | 18,25 | Đạt |
256 | Dương Ngọc Nhi | 25/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 7,50 | 7,00 | 3,75 | 18,25 | Đạt |
257 | Phạm Thị Quỳnh Phương | 09/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 8,00 | 5,50 | 4,75 | 18,25 | Đạt |
258 | Trần Thị Quỳnh Anh | 30/06/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,25 | 5,75 | 5,25 | 18,25 | Đạt |
259 | Vũ Tiến Dũng | 03/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,25 | 7,00 | 5,00 | 18,25 | Đạt |
260 | Lê Bá Đăng Khoa | 25/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 4,75 | 5,75 | 7,75 | 18,25 | Đạt |
261 | Đỗ Thị Hoài Linh | 08/06/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | 0 | 6,75 | 7,00 | 4,50 | 18,25 | Đạt |
262 | Trần Thu Ngân | 05/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 8,00 | 6,75 | 3,50 | 18,25 | Đạt |
263 | Nguyễn Phúc Quý | 18/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,25 | 5,50 | 5,50 | 18,25 | Đạt |
264 | Phạm Thị Minh Thư | 05/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | 0 | 6,25 | 7,00 | 5,00 | 18,25 | Đạt |
265 | Lê Ngọc Anh Thy | 15/03/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,50 | 8,00 | 4,75 | 18,25 | Đạt |
266 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 17/06/2010 | Nữ | Khơ-me | THCS Lạc Long Quân | 1 | 4,50 | 7,75 | 5,00 | 18,25 | Đạt |
267 | Dương Ngọc Bảo Trân | 03/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | 0 | 3,75 | 8,50 | 6,00 | 18,25 | Đạt |
268 | Trần Nhã Hân | 12/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,75 | 5,00 | 6,25 | 18,00 | Đạt |
269 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 18/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,50 | 4,50 | 8,00 | 18,00 | Đạt |
270 | H’ Dim Mlô | 29/05/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Văn Cừ | 1 | 7,00 | 6,00 | 4,00 | 18,00 | Đạt |
271 | Hà Tiến Dũng | 04/02/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 7,50 | 5,50 | 5,00 | 18,00 | Đạt |
272 | Y Rai Ny Hđỡk | 01/10/2010 | Nam | Ê-đê | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 1 | 6,75 | 6,75 | 3,50 | 18,00 | Đạt |
273 | Y Trung Hiếu Ayŭn | 01/03/2010 | Nam | Ê-đê | THCS Lương Thế Vinh | 1 | 6,50 | 6,00 | 4,50 | 18,00 | Đạt |
274 | Nguyễn Minh Hùng | 06/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,50 | 7,00 | 5,50 | 18,00 | Đạt |
275 | Đoàn Hồ Kim Ly | 19/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,25 | 6,75 | 4,00 | 18,00 | Đạt |
276 | Trần Quỳnh Như | 30/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,25 | 5,25 | 5,50 | 18,00 | Đạt |
277 | Võ Tấn Phú | 15/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 7,00 | 6,75 | 4,25 | 18,00 | Đạt |
278 | Nguyễn Như Quỳnh | 13/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 6,25 | 6,75 | 5,00 | 18,00 | Đạt |
279 | Lê Công Thành | 12/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,50 | 5,25 | 6,25 | 18,00 | Đạt |
280 | Võ Quang Tuấn Kiệt | 09/02/2010 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 6,50 | 5,50 | 5,75 | 17,75 | Đạt |
281 | Nguyễn Quách Bảo Luyện | 27/06/2010 | Nữ | Mường | THCS Nguyễn Chí Thanh | 1 | 5,50 | 7,50 | 3,75 | 17,75 | Đạt |
282 | Trương Thị Quỳnh Như | 03/11/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Hoàng Việt | 0 | 6,75 | 6,25 | 4,75 | 17,75 | Đạt |
283 | Nguyễn Tiến Đạt | 24/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | 0 | 7,50 | 6,00 | 4,25 | 17,75 | Đạt |
284 | Phún Thành Long | 19/12/2010 | Nam | Hoa | THCS Hùng Vương | 1 | 4,50 | 6,75 | 5,50 | 17,75 | Đạt |
285 | Nguyễn Ngọc Hoàng Ngân | 28/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 7,25 | 6,00 | 4,50 | 17,75 | Đạt |
286 | Phan Thị Thanh Ngân | 24/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | 0 | 6,75 | 6,50 | 4,50 | 17,75 | Đạt |
287 | Lê Uyên Nhi | 25/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,75 | 7,00 | 5,00 | 17,75 | Đạt |
288 | Nguyễn Dương Mỹ Tâm | 18/02/2010 | Nữ | Hoa | THCS Hùng Vương | 1 | 7,00 | 6,00 | 3,75 | 17,75 | Đạt |
289 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 27/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,00 | 6,25 | 5,50 | 17,75 | Đạt |
290 | Hồ Trần Bảo Trân | 17/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,00 | 6,25 | 4,50 | 17,75 | Đạt |
291 | Lê Hà Cát Tường | 16/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,75 | 8,25 | 3,75 | 17,75 | Đạt |
292 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | 27/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,00 | 5,00 | 5,75 | 17,75 | Đạt |
293 | Nguyễn Tiến Minh | 10/01/2010 | Nam | Mường | PTDTNT THCS TP Buôn Ma Thuột | 1 | 6,00 | 6,00 | 4,50 | 17,50 | Đạt TT |
294 | Nguyễn Ngọc Hoài An | 29/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 5,50 | 6,00 | 6,00 | 17,50 | Đạt |
295 | Trương Thị Thanh An | 30/12/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Hoàng Việt | 0 | 5,25 | 6,75 | 5,50 | 17,50 | Đạt |
296 | Tạ Quang Duy | 31/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,75 | 4,00 | 6,75 | 17,50 | Đạt |
297 | Trịnh Thùy Linh | 11/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 7,50 | 5,25 | 4,75 | 17,50 | Đạt |
298 | Mai Thiên Lộc | 17/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 5,75 | 6,75 | 5,00 | 17,50 | Đạt |
299 | Võ Hoàng Khánh Ngọc | 18/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,75 | 3,75 | 8,00 | 17,50 | Đạt |
300 | Phạm Thiên Phát | 11/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,50 | 6,25 | 5,75 | 17,50 | Đạt |
301 | Lê Dĩ Tường | 08/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 6,25 | 5,00 | 6,25 | 17,50 | Đạt |
302 | Ngô Thảo Vân | 23/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 7,50 | 5,25 | 4,75 | 17,50 | Đạt |
303 | Nguyễn Đặng Gia Hân | 03/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 7,00 | 5,75 | 4,75 | 17,50 | Đạt |
304 | Nguyễn Ngọc Kỳ | 31/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,25 | 4,25 | 7,00 | 17,50 | Đạt |
305 | Phan Ngọc Minh Nguyên | 15/02/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 7,00 | 6,50 | 4,00 | 17,50 | Đạt |
306 | Nguyễn Thùy Trang | 10/03/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,75 | 6,50 | 4,25 | 17,50 | Đạt |
307 | Hoàng Nhã Vy | 05/09/2010 | Nữ | Nùng | THCS Đoàn Thị Điểm | 1 | 5,25 | 6,50 | 4,75 | 17,50 | Đạt |
308 | Lưu Phương Vy | 13/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,25 | 6,25 | 5,00 | 17,50 | Đạt |
309 | Phan Thúy Hạnh | 13/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,75 | 6,00 | 4,75 | 17,50 | Đạt |
310 | Nguyễn Trần Bảo Trân | 16/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 8,00 | 3,50 | 6,00 | 17,50 | Đạt |
311 | Đặng Quang Trung | 29/06/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,75 | 6,50 | 5,00 | 17,25 | Đạt |
312 | Nguyễn Huỳnh Thanh Diệu | 27/03/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,50 | 3,50 | 6,25 | 17,25 | Đạt |
313 | Trần Vũ Gia Huy | 23/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 5,00 | 7,50 | 4,75 | 17,25 | Đạt |
314 | Vũ Minh Khuê | 03/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,50 | 4,75 | 6,00 | 17,25 | Đạt |
315 | Trần Hà My | 23/01/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 5,50 | 4,25 | 7,50 | 17,25 | Đạt |
316 | Ngô An Nam | 17/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,00 | 4,25 | 7,00 | 17,25 | Đạt |
317 | Trịnh Ngọc Đăng Nhi | 14/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 6,25 | 4,00 | 7,00 | 17,25 | Đạt |
318 | Nguyễn Hà Nhi | 27/09/2010 | Nữ | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 0 | 6,75 | 7,00 | 3,50 | 17,25 | Đạt |
319 | Nguyễn Đình Thiên | 14/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,00 | 6,75 | 5,50 | 17,25 | Đạt |
320 | Nguyễn Phi Hưng | 21/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 7,00 | 5,25 | 4,75 | 17,00 | Đạt |
321 | Trần Hồ Đăng Khoa | 20/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,25 | 5,75 | 5,00 | 17,00 | Đạt |
322 | Trần Nguyễn Bảo Ngọc | 06/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,50 | 6,25 | 5,25 | 17,00 | Đạt |
323 | Nguyễn Ngọc Hoàng Phương | 25/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 7,00 | 5,00 | 5,00 | 17,00 | Đạt |
324 | Nguyễn Thu Đông Thương | 01/06/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,25 | 4,00 | 7,75 | 17,00 | Đạt |
325 | Nguyễn Ngọc Như Bình | 24/10/2010 | Nữ | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 0 | 7,00 | 7,25 | 2,75 | 17,00 | Đạt |
326 | Nguyễn Hữu Chí | 30/06/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,25 | 3,00 | 6,75 | 17,00 | Đạt |
327 | Phạm Minh Hằng | 28/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,25 | 6,00 | 4,75 | 17,00 | Đạt |
328 | Lương Kim Hoàng | 28/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 4,50 | 4,50 | 8,00 | 17,00 | Đạt |
329 | Vũ Tuấn Kiệt | 28/04/2010 | Nam | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 0 | 6,25 | 6,75 | 4,00 | 17,00 | Đạt |
330 | Trần Đinh Hà Nhi | 10/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 5,75 | 4,75 | 6,50 | 17,00 | Đạt |
331 | Phan Thị Thùy Phương | 20/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 2,5 | 5,75 | 4,75 | 4,00 | 17,00 | Đạt |
332 | Đinh Nguyên Sang | 28/01/2010 | Nam | Mường | THCS Nguyễn Chí Thanh | 1 | 6,00 | 5,50 | 4,25 | 16,75 | Đạt |
333 | Đào Phương Anh | 09/06/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 7,00 | 4,25 | 5,50 | 16,75 | Đạt |
334 | H’ Quynh Bkrông | 21/09/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | 1 | 7,75 | 3,00 | 5,00 | 16,75 | Đạt |
335 | Hoàng Ngọc Đô Buôn Yă | 14/03/2010 | Nam | Ê-đê | THCS Nguyễn Văn Cừ | 1 | 6,00 | 3,75 | 6,00 | 16,75 | Đạt |
336 | Hoàng Quang Hà | 01/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,00 | 6,00 | 4,75 | 16,75 | Đạt |
337 | Phan Trung Khánh Phúc | 24/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Trưng Vương | 0 | 6,00 | 6,75 | 4,00 | 16,75 | Đạt |
338 | Trần Ngọc Bảo Trân | 29/06/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 7,00 | 5,75 | 4,00 | 16,75 | Đạt |
339 | Lương Xuân Trúc | 08/09/2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 7,50 | 4,25 | 5,00 | 16,75 | Đạt |
340 | Võ Ngân Như Ý | 20/01/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 7,00 | 6,25 | 3,50 | 16,75 | Đạt |
341 | Lương Thiên Kim | 31/01/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Hoàng Việt | 0 | 6,75 | 5,00 | 4,75 | 16,50 | Đạt |
342 | Nguyễn Trọng Nguyên | 10/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 6,00 | 5,25 | 5,25 | 16,50 | Đạt |
343 | Lương Thị Nguyên | 20/05/2010 | Nữ | Thái | THCS Nguyễn Chí Thanh | 1 | 5,50 | 6,50 | 3,50 | 16,50 | Đạt |
344 | Nguyễn Ngọc Trọng | 10/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 7,25 | 4,75 | 4,50 | 16,50 | Đạt |
345 | Phạm Thái Bình An | 11/06/2010 | Nam | Mường | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 4,50 | 5,75 | 6,25 | 16,50 | Đạt |
346 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 07/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nâm Nung | 0 | 7,50 | 4,50 | 4,50 | 16,50 | Đạt |
347 | Nguyễn Thiện Khôi | 01/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,25 | 7,50 | 3,75 | 16,50 | Đạt |
348 | Nguyễn Đức Khôi | 14/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | 0 | 5,75 | 6,75 | 4,00 | 16,50 | Đạt |
349 | Võ Hoàng Gia Kiệt | 16/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,50 | 5,75 | 4,25 | 16,50 | Đạt |
350 | Lê Quang Bảo Lâm | 05/07/2010 | Nam | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 0 | 4,75 | 6,50 | 5,25 | 16,50 | Đạt |
351 | Trần Phương Linh | 29/06/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 5,50 | 5,50 | 5,50 | 16,50 | Đạt |
352 | Đào Thị Ly Ly | 22/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,50 | 5,75 | 3,25 | 16,50 | Đạt |
353 | Huỳnh Võ Nhật Tiến | 14/01/2010 | Nam | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 0 | 7,50 | 5,50 | 3,50 | 16,50 | Đạt |
354 | Trần Nguyễn Thiên Trúc | 12/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,25 | 5,75 | 4,50 | 16,50 | Đạt |
355 | Phạm Lê Quốc Anh | 01/05/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,00 | 4,00 | 6,25 | 16,25 | Đạt |
356 | Nguyễn Hoàng Nam | 02/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,75 | 5,75 | 4,75 | 16,25 | Đạt |
357 | Nguyễn Thị Thu Nga | 22/10/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Hoàng Việt | 0 | 6,75 | 3,75 | 5,75 | 16,25 | Đạt |
358 | Nguyễn Ngọc Như Thùy | 19/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 7,50 | 3,25 | 5,50 | 16,25 | Đạt |
359 | Mai Ngọc Anh Thư | 15/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,00 | 6,00 | 4,25 | 16,25 | Đạt |
360 | Nguyễn Quỳnh Anh | 02/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 6,50 | 6,25 | 3,50 | 16,25 | Đạt |
361 | Nguyễn Quốc Đại | 19/06/2010 | Nam | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 0 | 7,00 | 6,00 | 3,25 | 16,25 | Đạt |
362 | Nguyễn Hoàng Khởi Minh | 05/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,50 | 3,75 | 6,00 | 16,25 | Đạt |
363 | Cao Thanh Phương | 03/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 6,50 | 6,75 | 3,00 | 16,25 | Đạt |
364 | Trần Thị Thanh Tâm | 12/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 6,25 | 5,25 | 4,75 | 16,25 | Đạt |
365 | Võ Văn Đại | 01/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,25 | 6,75 | 4,00 | 16,00 | Đạt |
366 | Nguyễn Hữu Nguyên Khang | 25/11/2010 | Nam | Kinh | TH, THCS và THPT Hoàng Việt | 0 | 5,75 | 5,75 | 4,50 | 16,00 | Đạt |
367 | Phạm Nguyễn Bảo Ngọc | 29/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,50 | 5,00 | 4,50 | 16,00 | Đạt |
368 | Hoàng Ngọc Lục Bảo | 11/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | 1 | 7,25 | 3,00 | 4,75 | 16,00 | Đạt |
369 | H Thuyên Byă | 20/01/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | 1 | 7,25 | 3,25 | 4,50 | 16,00 | Đạt |
370 | Bùi Bảo Châu | 29/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 4,75 | 5,00 | 6,25 | 16,00 | Đạt |
371 | Nguyễn Hải Đăng | 02/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 5,75 | 5,00 | 5,25 | 16,00 | Đạt |
372 | Nguyễn Hoàng Huy Đức | 18/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 6,25 | 6,25 | 3,50 | 16,00 | Đạt |
373 | Hà Bảo Nhi | 11/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 6,50 | 3,25 | 6,25 | 16,00 | Đạt |
374 | Trương Thị Tuyết Nhi | 10/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 6,75 | 5,25 | 4,00 | 16,00 | Đạt |
375 | Hồ Vũ Anh Thi | 22/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 6,00 | 4,50 | 5,50 | 16,00 | Đạt |
376 | Nguyễn Thị Thu Thùy | 15/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 7,25 | 4,50 | 4,25 | 16,00 | Đạt |
377 | Nguyễn Nguyên Vỹ | 25/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,00 | 6,50 | 4,50 | 16,00 | Đạt |
378 | Nguyễn Thiện Nhân | 06/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,25 | 6,25 | 4,25 | 15,75 | Đạt |
379 | Đỗ Thị Thanh Ly Mlô | 01/06/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Văn Cừ | 1 | 6,00 | 4,00 | 4,75 | 15,75 | Đạt |
380 | Đặng Thái Dương | 05/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,50 | 6,75 | 3,50 | 15,75 | Đạt |
381 | Đinh Thị Bảo Hân | 02/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,25 | 6,25 | 3,25 | 15,75 | Đạt |
382 | Nguyễn Huy Hùng | 20/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,00 | 7,25 | 3,50 | 15,75 | Đạt |
383 | Cao Thị Nhung Lụa | 17/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Huỳnh Thúc Kháng | 0 | 6,00 | 5,50 | 4,25 | 15,75 | Đạt |
384 | Nguyễn Ngọc Thảo My | 24/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,50 | 5,75 | 3,50 | 15,75 | Đạt |
385 | Nguyễn Cao Nhân | 07/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,25 | 5,00 | 4,50 | 15,75 | Đạt |
386 | Nguyễn Lệ Quyên Niê | 17/05/2010 | Nữ | Mnông | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 7,50 | 5,00 | 3,25 | 15,75 | Đạt |
387 | Bùi Thành Phát | 14/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,25 | 5,25 | 3,25 | 15,75 | Đạt |
388 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 21/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 5,25 | 5,25 | 5,25 | 15,75 | Đạt |
389 | Bùi Chí Tài | 09/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 6,25 | 6,25 | 3,25 | 15,75 | Đạt |
390 | Trần Đức Thịnh | 15/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,75 | 4,50 | 4,50 | 15,75 | Đạt |
391 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 20/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 6,25 | 6,50 | 3,00 | 15,75 | Đạt |
392 | Lìu Bích Trang | 29/06/2010 | Nữ | Hoa | THCS Hùng Vương | 1 | 7,25 | 4,25 | 3,25 | 15,75 | Đạt |
393 | Bùi Ngọc Như Ý | 31/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 6,75 | 4,25 | 4,75 | 15,75 | Đạt |
394 | Phan Hạo Nhiên | 31/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 6,25 | 4,50 | 4,75 | 15,50 | Đạt |
395 | Trần Nhật Anh | 21/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 5,75 | 5,00 | 4,75 | 15,50 | Đạt |
396 | Nguyễn Anh Duy | 04/06/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,25 | 5,25 | 3,00 | 15,50 | Đạt |
397 | Vũ Hoàng Điệp | 04/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 7,25 | 4,75 | 3,50 | 15,50 | Đạt |
398 | Bùi Minh Hải | 06/10/2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 5,00 | 6,25 | 4,25 | 15,50 | Đạt |
399 | Nguyễn Phước Hùng | 15/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | 0 | 6,25 | 2,75 | 6,50 | 15,50 | Đạt |
400 | Võ Hoàng Khôi | 21/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 6,00 | 4,25 | 5,25 | 15,50 | Đạt |
401 | Cao Vũ Tú Loan | 01/01/2010 | Nữ | Kinh | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | 0 | 5,25 | 6,00 | 4,25 | 15,50 | Đạt |
402 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 21/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 4,50 | 6,75 | 4,25 | 15,50 | Đạt |
403 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 07/06/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 5,00 | 3,25 | 7,25 | 15,50 | Đạt |
404 | Nguyễn Minh Xuân | 15/02/2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 6,75 | 3,25 | 5,50 | 15,50 | Đạt |
405 | Mai Đạt Mạnh Quân | 12/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,50 | 4,50 | 4,25 | 15,25 | Đạt |
406 | Bùi Đan Khanh | 10/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 6,00 | 5,50 | 3,75 | 15,25 | Đạt |
407 | Lê Bảo Uyên | 12/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | 0 | 7,00 | 5,00 | 3,25 | 15,25 | Đạt |
408 | Lê Ngọc Gia An | 31/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 6,50 | 4,00 | 4,75 | 15,25 | Đạt |
409 | Lê Phạm Thái An | 24/05/2010 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 3,25 | 3,25 | 8,75 | 15,25 | Đạt |
410 | Trần Thanh Hòa | 09/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,50 | 6,50 | 2,25 | 15,25 | Đạt |
411 | Nguyễn Hoàng Khang | 25/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,25 | 3,75 | 6,25 | 15,25 | Đạt |
412 | Lê Quang Minh | 29/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 5,75 | 5,50 | 4,00 | 15,25 | Đạt |
413 | Võ Ngọc Trà My | 08/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,50 | 4,50 | 4,25 | 15,25 | Đạt |
414 | Nguyễn Trần Khánh Ngọc | 29/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 5,75 | 4,50 | 5,00 | 15,25 | Đạt |
415 | Trần Lâm Phong | 18/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 5,00 | 5,25 | 5,00 | 15,25 | Đạt |
416 | Hồ Đắc Nhật Tâm | 13/06/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,50 | 5,25 | 4,50 | 15,25 | Đạt |
417 | Đỗ Quang Thanh | 24/09/2010 | Nam | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 4,50 | 8,00 | 2,75 | 15,25 | Đạt |
418 | Trương Công Thiện | 22/06/2010 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 6,25 | 3,75 | 5,25 | 15,25 | Đạt |
419 | Nguyễn Đình Vương | 01/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 5,50 | 6,00 | 3,75 | 15,25 | Đạt |
420 | Phạm Đức Doanh | 14/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,00 | 4,75 | 4,25 | 15,00 | Đạt |
421 | Nguyễn Lê Quang Huy | 29/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 5,00 | 4,75 | 5,25 | 15,00 | Đạt |
422 | Võ Ngọc Tuyết Nhi | 06/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 5,50 | 5,50 | 4,00 | 15,00 | Đạt |
423 | Nguyễn Nguyễn Linh Ly | 26/12/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 6,25 | 4,75 | 4,00 | 15,00 | Đạt |
424 | Mai Quyên | 17/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,25 | 5,00 | 4,75 | 15,00 | Đạt |
425 | Nguyễn Dương Phương Thảo | 19/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 6,75 | 3,75 | 4,50 | 15,00 | Đạt |
426 | Lê Thảo Vy | 23/12/2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 6,50 | 4,25 | 4,25 | 15,00 | Đạt |
427 | Y Gun Ayun | 12/11/2010 | Nam | Ê-đê | THCS Nguyễn Văn Cừ | 1 | 6,50 | 3,25 | 4,25 | 15,00 | Đạt |
428 | Đoàn Minh Thiên Di | 30/06/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 5,50 | 5,00 | 4,50 | 15,00 | Đạt |
429 | Lê Nguyên Ngọc Diễm | 30/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,00 | 3,25 | 5,75 | 15,00 | Đạt |
430 | H’ Thi Hđơk | 31/03/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Đoàn Thị Điểm | 1 | 5,75 | 4,00 | 4,25 | 15,00 | Đạt |
431 | Lê Quốc Huy | 16/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,50 | 6,00 | 2,50 | 15,00 | Đạt |
432 | Nguyễn Lê Huyền Khương | 17/03/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,25 | 5,25 | 3,50 | 15,00 | Đạt |
433 | Nguyễn Duy Phương | 08/11/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,75 | 6,25 | 3,00 | 15,00 | Đạt |
434 | Trương Lê Như Quỳnh | 29/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 7,00 | 3,25 | 4,75 | 15,00 | Đạt |
435 | Võ Thu Thảo | 22/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 3,75 | 4,75 | 6,50 | 15,00 | Đạt |
436 | Phạm Tuấn Tú | 27/02/2010 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 6,25 | 3,00 | 5,75 | 15,00 | Đạt |
437 | Phạm Thị Ngọc Vy | 03/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | 0 | 5,00 | 5,00 | 5,00 | 15,00 | Đạt |
438 | Đỗ Minh Tuệ | 08/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,58 | 4,75 | 3,50 | 14,83 | Đạt |
439 | Nguyễn Thanh Hà | 29/12/2011 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,50 | 4,50 | 3,75 | 14,75 | Đạt |
440 | Nguyễn Lân | 06/02/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 6,00 | 4,75 | 4,00 | 14,75 | Đạt |
441 | Đỗ Hoàng Châu Anh | 30/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 5,25 | 3,00 | 6,50 | 14,75 | Đạt |
442 | Đặng Trung Hiếu | 13/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Trưng Vương | 0 | 5,50 | 3,75 | 5,50 | 14,75 | Đạt |
443 | Trần Thị Thanh Nhàn | 08/03/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 6,25 | 3,25 | 5,25 | 14,75 | Đạt |
444 | Lê Ngọc Tiến Đạt | 17/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,25 | 3,75 | 5,75 | 14,75 | Đạt |
445 | Nguyễn Viết Đạt | 13/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 5,75 | 4,50 | 4,50 | 14,75 | Đạt |
446 | H’ Hằng Mlô | 27/04/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Lương Thế Vinh | 1 | 6,50 | 4,75 | 2,50 | 14,75 | Đạt |
447 | Nguyễn Ngọc Tố Lan | 16/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,50 | 4,25 | 4,00 | 14,75 | Đạt |
448 | Phạm Thùy Linh | 14/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,25 | 4,00 | 4,50 | 14,75 | Đạt |
449 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | 11/02/2010 | Nam | Kinh | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | 0 | 4,50 | 4,00 | 6,25 | 14,75 | Đạt |
450 | Phan Tuệ Nghi | 22/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 6,50 | 5,25 | 3,00 | 14,75 | Đạt |
451 | Nguyễn Tiến Ngọc | 31/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,50 | 3,75 | 4,50 | 14,75 | Đạt |
452 | Nguyễn Tài Anh Phong | 30/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,75 | 3,50 | 5,50 | 14,75 | Đạt |
453 | Mai Thảo Trâm | 19/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,75 | 3,00 | 5,00 | 14,75 | Đạt |
454 | Bùi Dạ Phương Uyên | 28/02/2010 | Nữ | Mường | THCS Nguyễn Chí Thanh | 1 | 5,25 | 5,25 | 3,25 | 14,75 | Đạt |
455 | Hoàng Nguyễn Phương Uyên | 11/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,25 | 4,75 | 2,75 | 14,75 | Đạt |
456 | Nguyễn Diệu Anh | 08/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 7,25 | 4,25 | 3,00 | 14,50 | Đạt |
457 | Bùi Ngọc Uyển Như | 17/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,75 | 4,75 | 4,00 | 14,50 | Đạt |
458 | Hoàng Gia Bảo | 09/12/2010 | Nam | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 0 | 5,25 | 5,00 | 4,25 | 14,50 | Đạt |
459 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 14/07/2010 | Nữ | Mường | THCS Lương Thế Vinh | 1 | 6,25 | 3,75 | 3,50 | 14,50 | Đạt |
460 | Nguyễn Tuấn Anh Êban | 22/12/2009 | Nam | Ê-đê | THCS Hùng Vương | 1 | 7,25 | 1,75 | 4,50 | 14,50 | Đạt |
461 | Y Di Ayun | 07/12/2010 | Nam | Ê-đê | THCS Nguyễn Văn Cừ | 1 | 7,50 | 2,25 | 3,75 | 14,50 | Đạt |
462 | Bùi Minh Bảo Châu | 11/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 4,50 | 5,50 | 4,50 | 14,50 | Đạt |
463 | Tô Nguyễn Thiện Khang | 17/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | 0 | 4,00 | 5,25 | 5,25 | 14,50 | Đạt |
464 | Hoàng Bảo Nam | 12/04/2010 | Nam | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 0 | 6,50 | 5,50 | 2,50 | 14,50 | Đạt |
465 | Vũ Văn Thanh | 26/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | 0 | 5,75 | 3,25 | 5,50 | 14,50 | Đạt |
466 | Đặng Hoàng An | 29/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 5,25 | 5,25 | 3,75 | 14,25 | Đạt |
467 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 21/06/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 6,50 | 4,00 | 3,75 | 14,25 | Đạt |
468 | Nguyễn Ngọc Tấn | 23/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,50 | 3,50 | 5,25 | 14,25 | Đạt |
469 | Vũ Thị Quỳnh Duyên | 12/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,50 | 2,75 | 5,00 | 14,25 | Đạt |
470 | Ngô Phúc Lâm | 23/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,50 | 3,75 | 4,00 | 14,25 | Đạt |
471 | Lê Trần Khánh Như | 24/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,50 | 4,00 | 4,75 | 14,25 | Đạt |
472 | Võ Nguyễn Đăng Khoa | 21/02/2010 | Nam | Kinh | THCS và THPT Đông Du | 0 | 4,00 | 4,75 | 5,50 | 14,25 | Đạt |
473 | Trương Nguyễn Duy Tân | 10/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 3,83 | 7,00 | 3,25 | 14,08 | Đạt |
474 | Vũ Bảo Tri Ân | 27/07/2010 | Nam | Kinh | TH, THCS và THPT Hoàng Việt | 0 | 6,50 | 4,00 | 3,50 | 14,00 | Đạt |
475 | Ngô Anh Dũng | 09/05/2010 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 5,75 | 4,25 | 4,00 | 14,00 | Đạt |
476 | Thạch Hoàng Nam | 13/05/2010 | Nam | Khơ-me | THCS Trưng Vương | 1 | 4,75 | 3,00 | 5,25 | 14,00 | Đạt |
477 | Hồ Trần Bảo Ngân | 26/06/2009 | Nữ | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 0 | 6,25 | 4,00 | 3,75 | 14,00 | Đạt |
478 | Đoàn Công Sang | 02/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Trưng Vương | 0 | 5,25 | 0,75 | 8,00 | 14,00 | Đạt |
479 | Nguyễn Minh Trung | 07/11/2010 | Nam | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 6,00 | 4,75 | 3,25 | 14,00 | Đạt |
480 | Trương Khánh Hạ | 04/06/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,00 | 5,25 | 2,75 | 14,00 | Đạt |
481 | Phạm Đình Gia Huy | 18/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,00 | 4,00 | 5,00 | 14,00 | Đạt |
482 | Trần Khánh Linh | 17/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 7,25 | 5,25 | 1,50 | 14,00 | Đạt |
483 | Hoàng Phương Nghi | 28/04/2010 | Nữ | Nùng | THCS Trần Hưng Đạo | 1 | 6,00 | 2,50 | 4,50 | 14,00 | Đạt |
484 | Huỳnh Hồ Hồng Ngọc | 01/06/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 5,75 | 4,00 | 4,25 | 14,00 | Đạt |
485 | Bùi Minh Bảo Ngọc | 11/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 4,75 | 5,25 | 4,00 | 14,00 | Đạt |
486 | Nguyễn Như Nguyệt | 18/11/2010 | Nữ | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | 0 | 5,00 | 5,75 | 3,25 | 14,00 | Đạt |
487 | Lý Trường Thành | 04/12/2009 | Nam | Nùng | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | 1 | 4,25 | 5,50 | 3,25 | 14,00 | Đạt |
488 | Phạm Danh Tú Trân | 03/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 3,50 | 5,75 | 4,75 | 14,00 | Đạt |
489 | Hoàng Thị Trúc Vy | 25/12/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 5,75 | 4,00 | 4,25 | 14,00 | Đạt |
490 | Nguyễn Thảo Nguyên | 25/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 5,50 | 3,25 | 5,25 | 14,00 | Đạt |
491 | Bùi Đức Phong | 03/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,75 | 3,25 | 4,75 | 13,75 | Đạt |
492 | Nguyễn Võ Ngọc Hân | 04/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 6,25 | 5,25 | 2,25 | 13,75 | Đạt |
493 | Phan Thị Bích Ngọc | 08/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | 0 | 6,50 | 4,75 | 2,50 | 13,75 | Đạt |
494 | Võ Ngọc Tâm Nhi | 18/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hàm Nghi | 0 | 7,00 | 3,00 | 3,75 | 13,75 | Đạt |
495 | Lê Anh Quân | 27/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 5,75 | 2,50 | 5,50 | 13,75 | Đạt |
496 | Nguyễn Tú Quyên | 06/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | 0 | 6,25 | 1,00 | 6,50 | 13,75 | Đạt |
497 | Lương Thị Ánh Tiên | 15/07/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 7,00 | 3,75 | 3,00 | 13,75 | Đạt |
498 | Đặng Lê Duy | 13/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,50 | 3,25 | 4,00 | 13,75 | Đạt |
499 | Trần Công Hiếu | 30/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 6,25 | 3,75 | 3,75 | 13,75 | Đạt |
500 | Trần Khánh My | 06/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 6,50 | 3,00 | 4,25 | 13,75 | Đạt |
501 | Phạm Đức Tài | 11/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,00 | 4,00 | 4,75 | 13,75 | Đạt |
502 | Bùi Nguyễn Anh Thư | 01/03/2010 | Nữ | Mường | THCS Nguyễn Chí Thanh | 1 | 5,00 | 3,75 | 4,00 | 13,75 | Đạt |
503 | Hàng Thị Mái Ly | 20/01/2010 | Nữ | HMông | THCS Nguyễn Văn Cừ | 1 | 7,25 | 2,50 | 3,00 | 13,75 | Đạt |
504 | Trần Phạm Quỳnh Anh | 08/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | 0 | 5,50 | 3,25 | 4,75 | 13,50 | Đạt |
505 | Võ Hoàng Anh | 30/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 4,50 | 5,00 | 4,00 | 13,50 | Đạt |
506 | Phùng Trí Hưng | 11/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Trưng Vương | 0 | 4,75 | 5,00 | 3,75 | 13,50 | Đạt |
507 | Huỳnh Thị Thảo Nhi | 13/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 5,75 | 4,50 | 3,25 | 13,50 | Đạt |
508 | Nguyễn Hoài Phương Uyên | 07/10/2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 5,00 | 5,00 | 3,50 | 13,50 | Đạt |
509 | Phạm Thái An | 20/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 6,00 | 4,00 | 3,50 | 13,50 | Đạt |
510 | Lê Kiều Anh | 12/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 6,50 | 3,50 | 3,50 | 13,50 | Đạt |
511 | Hoàng Châu Anh | 04/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,00 | 3,00 | 3,50 | 13,50 | Đạt |
512 | Nguyễn Trần Gia Ân | 15/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 4,75 | 5,50 | 3,25 | 13,50 | Đạt |
513 | Võ Bảo Ngọc Lin Da | 30/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 5,75 | 4,00 | 3,75 | 13,50 | Đạt |
514 | Chu Khắc Đạo | 11/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,75 | 3,75 | 4,00 | 13,50 | Đạt |
515 | Phạm Minh Hạnh | 12/12/2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 5,75 | 3,75 | 4,00 | 13,50 | Đạt |
516 | Y’ Thin Buôn Krông | 19/10/2010 | Nam | Ê-đê | THCS Trần Hưng Đạo | 1 | 6,25 | 2,00 | 4,25 | 13,50 | Đạt |
517 | Bạch Ngọc Linh | 07/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 4,00 | 3,50 | 6,00 | 13,50 | Đạt |
518 | Trần Hữu Thịnh | 06/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 5,50 | 5,25 | 2,75 | 13,50 | Đạt |
519 | H – Thy Buôn Krông | 21/01/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Hùng Vương | 1 | 6,75 | 1,75 | 4,00 | 13,50 | Đạt |
520 | Ngô Vũ Anh Quân | 07/10/2010 | Nam | Kinh | TH, THCS và THPT Hoàng Việt | 0 | 4,50 | 6,50 | 2,25 | 13,25 | Đạt |
521 | Võ Gia Vượng | 24/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 3,75 | 4,00 | 5,50 | 13,25 | Đạt |
522 | Bùi Nguyễn Hải Đăng | 22/06/2010 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 6,00 | 3,00 | 4,25 | 13,25 | Đạt |
523 | Hoàng Phi Nhi | 18/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 6,50 | 3,00 | 3,75 | 13,25 | Đạt |
524 | Nguyễn Kim Oanh | 24/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | 0 | 5,50 | 4,75 | 3,00 | 13,25 | Đạt |
525 | Đinh Quốc Hiếu | 13/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | 0 | 7,00 | 1,75 | 4,50 | 13,25 | Đạt |
526 | Nguyễn Võ Đan Lê | 22/06/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Đại Nghĩa | 0 | 6,25 | 3,75 | 3,25 | 13,25 | Đạt |
527 | Nguyễn Khôi Nguyên | 09/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 6,00 | 0,75 | 6,50 | 13,25 | Đạt |
528 | Nguyễn Tấn Thành | 20/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 5,25 | 5,00 | 3,00 | 13,25 | Đạt |
529 | Cao Tiến Thành | 01/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 4,25 | 5,00 | 4,00 | 13,25 | Đạt |
530 | Đinh Công Toàn | 04/05/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,00 | 2,50 | 3,75 | 13,25 | Đạt |
531 | Nguyễn Thảo Vy | 15/03/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 5,75 | 4,25 | 3,25 | 13,25 | Đạt |
532 | Nguyễn Ngọc Hải Yến | 15/05/2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,50 | 4,25 | 3,50 | 13,25 | Đạt |
533 | Phạm Hoàng Bảo | 11/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | 0 | 1,50 | 5,25 | 6,50 | 13,25 | Đạt |
534 | Liêu Cảnh Châu | 19/03/2010 | Nữ | Hoa | THCS Hùng Vương | 1 | 4,25 | 5,00 | 3,00 | 13,25 | Đạt |
535 | Trần Thị Hà Linh | 24/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 2,25 | 7,75 | 3,25 | 13,25 | Đạt |
536 | Đỗ Thị Cẩm Ly | 09/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | 0 | 6,50 | 3,25 | 3,50 | 13,25 | Đạt |
537 | Lưu Trung Kiên | 24/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 6,50 | 1,75 | 4,75 | 13,00 | Đạt |
538 | Lê Hữu Tài | 15/05/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,50 | 4,00 | 3,50 | 13,00 | Đạt |
539 | Trần Gia Bảo | 26/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,25 | 3,25 | 3,50 | 13,00 | Đạt |
540 | Nguyễn Gia Bảo | 07/07/2010 | Nam | Mường | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 4,75 | 4,00 | 4,25 | 13,00 | Đạt |
541 | Bùi Duy Vũ | 17/06/2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,50 | 3,25 | 4,25 | 13,00 | Đạt |
542 | Nguyễn Hoàng Lan | 13/06/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 6,00 | 3,00 | 4,00 | 13,00 | Đạt |
543 | Nguyễn Lê An | 30/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Thành Nhất | 0 | 4,50 | 4,25 | 4,25 | 13,00 | Đạt |
544 | Nguyễn Đình Phúc | 30/04/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 4,25 | 3,25 | 5,50 | 13,00 | Đạt |
545 | Đỗ Tấn Tài | 25/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,75 | 2,50 | 3,75 | 13,00 | Đạt |
546 | Nguyễn Thành Tài | 06/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 3,00 | 4,00 | 6,00 | 13,00 | Đạt |
547 | Đỗ Thị Như Thảo | 18/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | 0 | 5,00 | 4,25 | 3,75 | 13,00 | Đạt |
548 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 24/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | 0 | 5,75 | 3,75 | 3,50 | 13,00 | Đạt |
549 | Phạm Văn Vương | 15/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,25 | 3,25 | 4,50 | 13,00 | Đạt |
550 | Trần Ngọc Huyền | 26/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 3,50 | 6,25 | 3,25 | 13,00 | Đạt |
551 | H Dối Êňuôl | 04/07/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Lương Thế Vinh | 1 | 7,00 | 2,00 | 2,75 | 12,75 | Đạt |
552 | H – Lê Trâm Ktla | 27/02/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Trần Hưng Đạo | 1 | 5,50 | 2,75 | 3,50 | 12,75 | Đạt |
553 | Đoàn Nguyễn Chấn Phong | 18/06/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | 0 | 5,75 | 2,75 | 4,25 | 12,75 | Đạt |
554 | Trần Hồ Tiến Phúc | 11/12/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 5,75 | 3,25 | 3,75 | 12,75 | Đạt |
555 | Trịnh Hồng Phúc | 26/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,00 | 2,75 | 5,00 | 12,75 | Đạt |
556 | Nguyễn Duy Hoài Thương | 05/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 6,75 | 3,25 | 2,75 | 12,75 | Đạt |
557 | Mó Trăng | 10/10/2010 | Nữ | Bru-Vân Kiều | THCS Lạc Long Quân | 1 | 6,75 | 2,75 | 2,25 | 12,75 | Đạt |
558 | Phan Anh Đình Tùng | 06/08/2010 | Nam | Tày | THCS Đoàn Thị Điểm | 1 | 4,50 | 3,75 | 3,50 | 12,75 | Đạt |
559 | Ngô Quang Vinh | 14/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | 0 | 2,50 | 5,25 | 5,00 | 12,75 | Đạt |
560 | Hoàng Anh Huy | 04/06/2010 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 6,25 | 3,25 | 3,25 | 12,75 | Đạt |
561 | Lê Tùng Lâm | 10/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | 0 | 5,00 | 4,75 | 3,00 | 12,75 | Đạt |
562 | Nguyễn Ngọc Bảo | 16/06/2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | 0 | 4,50 | 3,50 | 4,50 | 12,50 | Đạt |
563 | Nguyễn Huy Hoàng | 16/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 4,25 | 5,25 | 3,00 | 12,50 | Đạt |
564 | Nguyễn Lê Bảo Long | 28/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 6,25 | 3,00 | 3,25 | 12,50 | Đạt |
565 | Bùi Ngọc Anh Minh | 16/02/2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 5,25 | 0,25 | 7,00 | 12,50 | Đạt |
566 | Y Ngọc Nhi | 26/09/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | 1 | 7,25 | 1,75 | 2,50 | 12,50 | Đạt |
567 | Lê Tiến Hoàng Anh | 03/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,00 | 3,00 | 4,25 | 12,25 | Đạt |
568 | Trần Nguyễn Đức Đạt | 28/07/2010 | Nam | Kinh | THCS Thành Nhất | 0 | 5,75 | 4,00 | 2,50 | 12,25 | Đạt |
569 | Sơn Lâm Êñuôl | 22/04/2010 | Nam | Ê-đê | THCS Tân Lợi | 1 | 4,25 | 2,00 | 5,00 | 12,25 | Đạt |
570 | Ngô Trần Gia Huy | 07/08/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 5,50 | 2,00 | 4,75 | 12,25 | Đạt |
571 | Huỳnh Viết Đăng Khoa | 25/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | 0 | 5,25 | 3,00 | 4,00 | 12,25 | Đạt |
572 | Hồ Đắc Khương | 02/10/2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,00 | 3,75 | 3,50 | 12,25 | Đạt |
573 | Trần Nguyễn Minh Nguyệt | 14/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 5,75 | 3,50 | 3,00 | 12,25 | Đạt |
574 | Châu Gia Phú | 28/12/2010 | Nam | Hoa | THCS Phan Bội Châu | 1 | 4,00 | 2,75 | 4,50 | 12,25 | Đạt |
575 | H – Nê Ria Buôn Krông | 12/05/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Trần Hưng Đạo | 1 | 6,25 | 2,25 | 2,75 | 12,25 | Đạt |
576 | Phạm Tuấn Bình | 23/03/2010 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 5,50 | 3,00 | 3,50 | 12,00 | Đạt |
577 | Vũ Gia Khánh | 05/10/2010 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,50 | 3,50 | 3,00 | 12,00 | Đạt |
578 | Huỳnh Vũ Xuân Như | 05/12/2010 | Nữ | Kinh | TH, THCS và THPT Victory | 0 | 3,00 | 6,00 | 3,00 | 12,00 | Đạt |
579 | Nguyễn Hữu Thịnh | 15/01/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 5,75 | 3,25 | 3,00 | 12,00 | Đạt |
580 | Trần Bảo Thy | 09/12/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | 0 | 4,25 | 3,25 | 4,50 | 12,00 | Đạt |
581 | Đặng Cao Mỹ Tiên | 10/12/2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 4,75 | 3,75 | 3,50 | 12,00 | Đạt |
582 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 25/08/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,00 | 4,00 | 3,00 | 12,00 | Đạt |
583 | Cây | 15/03/2010 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Lạc Long Quân | 1 | 6,00 | 2,00 | 2,75 | 11,75 | Đạt |
584 | Vũ Thị Thùy Dương | 11/01/2010 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 5,00 | 3,25 | 3,50 | 11,75 | Đạt |
585 | Nguyễn Duy Hoàng | 15/05/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 2,75 | 3,00 | 6,00 | 11,75 | Đạt |
586 | Nguyễn Anh Kiệt | 16/02/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | 0 | 4,00 | 4,00 | 3,75 | 11,75 | Đạt |
587 | H Huệ Buôn Krông | 08/01/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | 1 | 4,50 | 2,50 | 3,75 | 11,75 | Đạt |
588 | Lê Nguyễn Đông Nhi | 02/11/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 7,25 | 2,50 | 2,00 | 11,75 | Đạt |
589 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 26/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,00 | 2,00 | 4,75 | 11,75 | Đạt |
590 | Y’ Jery Niê | 07/01/2010 | Nam | Ê-đê | THCS Trần Hưng Đạo | 1 | 5,75 | 2,25 | 2,75 | 11,75 | Đạt |
591 | Trần Trung Thịnh | 22/03/2008 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,00 | 3,75 | 3,00 | 11,75 | Đạt |
592 | Lê Thị Phương Thùy | 04/05/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 0 | 3,25 | 2,75 | 5,75 | 11,75 | Đạt |
593 | Nguyễn Thảo Anh Thư | 03/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 5,00 | 2,25 | 4,50 | 11,75 | Đạt |
594 | Nguyễn Thị Phương Vy | 09/06/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,75 | 3,50 | 2,50 | 11,75 | Đạt |
595 | Nguyễn Hải Yến | 08/09/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 5,75 | 3,50 | 2,50 | 11,75 | Đạt |
596 | Nguyễn Đoàn Mi Du | 21/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | 0 | 4,00 | 2,50 | 5,00 | 11,50 | Đạt |
597 | Trần Thị Ngọc Hiếu | 18/10/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,25 | 3,00 | 2,25 | 11,50 | Đạt |
598 | Nguyễn Tùng Lâm | 18/09/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 6,00 | 2,50 | 3,00 | 11,50 | Đạt |
599 | Nguyễn Quỳnh Như | 09/12/2010 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | 0 | 4,00 | 4,75 | 2,75 | 11,50 | Đạt |
600 | Trần Hoài Thương | 08/07/2010 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | 0 | 6,00 | 2,25 | 3,25 | 11,50 | Đạt |
601 | Hồ Phương Trâm | 13/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | 0 | 6,00 | 3,00 | 2,50 | 11,50 | Đạt |
602 | Vương Thị Hải Yến | 24/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | 1 | 5,00 | 2,50 | 3,00 | 11,50 | Đạt |
603 | Võ Thị Diễm Quỳnh | 05/04/2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | 0 | 5,58 | 2,75 | 3,00 | 11,33 | Đạt |
604 | Nguyễn Phạm Quốc Đạt | 03/05/2010 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | 0 | 4,75 | 1,50 | 5,00 | 11,25 | Đạt |
605 | Hoàng Xuân Khải | 26/01/2010 | Nam | Nùng | THCS Lương Thế Vinh | 1 | 4,75 | 2,50 | 3,00 | 11,25 | Đạt |
606 | Trần Bảo Ngọc | 11/04/2010 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 5,50 | 2,25 | 3,50 | 11,25 | Đạt |
607 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 24/12/2010 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | 0 | 6,00 | 2,00 | 3,25 | 11,25 | Đạt |
608 | H Hân Niê | 18/03/2010 | Nữ | Ê-đê | TrườngTHCS Hùng Vương | 1 | 5,25 | 1,75 | 3,25 | 11,25 | Đạt |
609 | Sinh | 16/07/2010 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Lạc Long Quân | 1 | 6,50 | 0,50 | 3,25 | 11,25 | Đạt |
610 | Nguyễn Công Thế | 12/06/2010 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | 0 | 4,25 | 4,75 | 2,25 | 11,25 | Đạt |
611 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 10/02/2010 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | 0 | 6,00 | 2,50 | 2,75 | 11,25 | Đạt |
612 | Đinh Công Nguyên | 01/01/2010 | Nam | Ê-đê | THCS Trần Hưng Đạo | 1 | 5,50 | 0,75 | 3,25 | 10,50 | Đạt |
613 | Y Sang Di Mlô | 21/07/2010 | Nam | Ê-đê | THCS Nguyễn Văn Cừ | 1 | 4,00 | 0,50 | 4,50 | 10,00 | Đạt |
614 | H – Inh Kbuôr Niê | 19/06/2010 | Nữ | Ê-đê | THCS Trần Hưng Đạo | 1 | 2,75 | 1,25 | 3,25 | 8,25 | Đạt |
615 | Y Đô Na Mlô | 03/08/2010 | Nam | Ê-đê | THCS Lương Thế Vinh | 1 | 3,75 | 1,25 | 2,00 | 8,00 | Đạt |
616 | Bùi Quang Trí | 23/11/2010 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | Đạt TT (HS Kh.T) |