Danh sách HS đạt danh hiệu HS xuất sắc, HS giỏi, năm học 2024 -2025
Lượt xem:
I. SỐ LIỆU
STT | LỚP | GVCN | HSXS | HSG | TỔNG |
1 | 10A01 | Nguyễn Tạ Hoàng Kiều | 3 | 3 | |
2 | 10A02 | Hoàng Vũ Mỹ Trang | 5 | 7 | 12 |
3 | 10A03 | Nguyễn Thanh Nga | 2 | 2 | |
4 | 10A04 | Trần Thị Thanh Hải | 2 | 2 | |
5 | 10A05 | Phạm Bá Thành | 1 | 1 | |
6 | 10A06 | Nguyễn Thị Đoan Trinh | 8 | 8 | |
7 | 10B01 | Lương Thị Bạch Tuyết | 5 | 5 | |
8 | 10C01 | Lê Thị Kim Nga | 5 | 5 | |
9 | 10C02 | Lê Thị Thu Giang | 1 | 5 | 6 |
10 | 10C03 | Nguyễn Thị Bích Loan | 1 | 7 | 8 |
11 | 10D01 | Đỗ Thị Phương Liên | 1 | 7 | 8 |
12 | 10D02 | Nguyễn Quốc Tú | 7 | 7 | |
13 | 10D03 | Lê Thị Hoàng Hạnh | 3 | 3 | |
14 | 10D04 | Phan Thị Thúy Ái | 3 | 3 | |
15 | 11A01 | Ngọc Đào Thu Thủy | 4 | 4 | |
16 | 11A02 | Trần Thị Hương | 7 | 7 | |
17 | 11A03 | Phan Thị Mậu | 6 | 6 | |
18 | 11A04 | Võ Nguyễn Hoàng Trang | 2 | 2 | |
19 | 11A05 | Ninh Thị Trà Giang | 1 | 1 | |
20 | 11A06 | Thiều Thị Mai Phương | 1 | 2 | 3 |
21 | 11B01 | Giang Thị Tố Uyên | 1 | 1 | |
22 | 11C01 | Võ Thị Thanh Nhàn | 1 | 1 | |
23 | 11C02 | Lê Thị Thu | 1 | 5 | 6 |
24 | 11C03 | Vũ Thị Đượm | 1 | 4 | 5 |
25 | 11D01 | Nguyễn Thị Lan Anh | 2 | 18 | 20 |
26 | 11D02 | Nguyễn Thị Tâm | 6 | 6 | |
27 | 11D03 | Phạm Hà Trang Thi | 1 | 1 | |
28 | 11D04 | Trịnh Thị Nam Liên | 3 | 3 | |
29 | 11D05 | Lê Thị Thu Hà | 12 | 21 | 33 |
30 | 12A01 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 5 | 9 | 14 |
31 | 12A02 | Đỗ Thị Tươi | 10 | 10 | |
32 | 12A03 | Phan Thanh Chiến | 6 | 6 | |
33 | 12A04 | Bùi Thị Mỹ Dương | 6 | 6 | |
34 | 12A05 | Trịnh Thị Thơm | 4 | 4 | |
35 | 12A06 | Tạ Thị Mai Hương | 2 | 6 | 8 |
36 | 12B01 | Nguyễn Trường Nam | 6 | 10 | 16 |
37 | 12B02 | Võ Thị Phương | 5 | 5 | |
38 | 12C01 | Hà Thị Ngọc Hương | 2 | 14 | 16 |
39 | 12C02 | Nguyễn Thị Kim Trang | 1 | 6 | 7 |
40 | 12C03 | Đặng Thị Trà Giang | 6 | 6 | |
41 | 12D01 | Võ Thị Như Quỳnh | 6 | 6 | |
42 | 12D02 | Nguyễn Thị Mai Hiên | 1 | 10 | 11 |
43 | 12D03 | Hoàng Thúy Hiền | 1 | 18 | 19 |
Grand Total | 44 | 262 | 306 |
II. DANH SÁCH CỤ THỂ
STT | Lớp | Họ Và Tên | Học tập | Rèn luyện | Danh hiệu |
1 | 10A02 | Đặng Thị Thu Ngân | T | T | HSXS |
2 | 10A02 | Hoàng Nghĩa Nguyễn Sơn | T | T | HSXS |
3 | 10A02 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | T | T | HSXS |
4 | 10A02 | Trần Ngọc Anh Khoa | T | T | HSXS |
5 | 10A02 | Vũ Thị Phương Duyên | T | T | HSXS |
6 | 10C02 | Nguyễn Hoàng Uyên | T | T | HSXS |
7 | 10C03 | Nguyễn Hồng Hà Nhi | T | T | HSXS |
8 | 10D01 | Phạm Thị Đan Thanh | T | T | HSXS |
9 | 11A06 | Lê Thị Thanh Quỳnh | T | T | HSXS |
10 | 11B01 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | T | T | HSXS |
11 | 11C02 | Trần Đỗ Ngọc Quyên | T | T | HSXS |
12 | 11C03 | Trần Lê Nguyên Sơn | T | T | HSXS |
13 | 11D01 | Mai Gia Hưng | T | T | HSXS |
14 | 11D01 | Trần Đình Phát | T | T | HSXS |
15 | 11D05 | Đặng Ngọc Bình | T | T | HSXS |
16 | 11D05 | Đặng Nữ Đan Nhi | T | T | HSXS |
17 | 11D05 | Hà Thị Cẩm Tú | T | T | HSXS |
18 | 11D05 | Lưu Trần Bích Phượng | T | T | HSXS |
19 | 11D05 | Nguyễn Bích Ngọc | T | T | HSXS |
20 | 11D05 | Nguyễn Đào Anh Thơ | T | T | HSXS |
21 | 11D05 | Nguyễn Song An | T | T | HSXS |
22 | 11D05 | Nguyễn Thị Trúc Uyên | T | T | HSXS |
23 | 11D05 | Trần Ngọc Thảo Phương | T | T | HSXS |
24 | 11D05 | Trương Công Quốc An | T | T | HSXS |
25 | 11D05 | Vũ Long Giang Châu | T | T | HSXS |
26 | 11D05 | Vương Tố Mai | T | T | HSXS |
27 | 12A01 | Hồ Ngọc Hoàng Quân | T | T | HSXS |
28 | 12A01 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | T | T | HSXS |
29 | 12A01 | Nguyễn Thị Thùy Dương | T | T | HSXS |
30 | 12A01 | Nguyễn Tiến Đạt | T | T | HSXS |
31 | 12A01 | Nguyễn Tiến Thành | T | T | HSXS |
32 | 12A06 | Đỗ Thị Thanh Thảo | T | T | HSXS |
33 | 12A06 | Phạm Hoàng Hải | T | T | HSXS |
34 | 12B01 | Bùi Phương Thảo | T | T | HSXS |
35 | 12B01 | Đinh Ngọc Bích Ly | T | T | HSXS |
36 | 12B01 | H’ An Niê Kdăm | T | T | HSXS |
37 | 12B01 | Hoàng Nguyễn Thái | T | T | HSXS |
38 | 12B01 | Lê Nguyễn Anh Thư | T | T | HSXS |
39 | 12B01 | Phạm Quang Vinh | T | T | HSXS |
40 | 12C01 | Nguyễn Ngọc Tú Trân | T | T | HSXS |
41 | 12C01 | Trần Nguyễn Đức Tâm | T | T | HSXS |
42 | 12C02 | Trần Thị Ngọc Bích | T | T | HSXS |
43 | 12D02 | Nguyễn Đỗ Bảo Quyên | T | T | HSXS |
44 | 12D03 | Vũ Hồng Phương Anh | T | T | HSXS |
45 | 10A01 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | T | T | HSG |
46 | 10A01 | Nguyễn Lê Thảo My | T | T | HSG |
47 | 10A01 | Tống Viết Gia Anh | T | T | HSG |
48 | 10A02 | Lê Quý An | T | T | HSG |
49 | 10A02 | Nguyễn An Vinh | T | T | HSG |
50 | 10A02 | Nguyễn Huy Hoàng | T | T | HSG |
51 | 10A02 | Phạm Lê Bảo Trân | T | T | HSG |
52 | 10A02 | Phan Thanh Nam | T | T | HSG |
53 | 10A02 | Trần Tấn Tài | T | T | HSG |
54 | 10A02 | Vũ Quốc Việt | T | T | HSG |
55 | 10A03 | Lê Phúc Bình Nhi | T | T | HSG |
56 | 10A03 | Lê Vũ Hoàng Lâm | T | T | HSG |
57 | 10A04 | Đặng Tuyết Trang | T | T | HSG |
58 | 10A04 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | T | T | HSG |
59 | 10A05 | Nguyễn Công Hưng | T | T | HSG |
60 | 10A06 | Bùi Tiến Nam | T | T | HSG |
61 | 10A06 | Cún Thị Thu Hiền | T | T | HSG |
62 | 10A06 | Đàm Nguyễn Thiên Ân | T | T | HSG |
63 | 10A06 | Lê Ngọc Anh | T | T | HSG |
64 | 10A06 | Nguyễn Lê Xuân Anh | T | T | HSG |
65 | 10A06 | Nguyễn Phạm Uyên Vỹ | T | T | HSG |
66 | 10A06 | Phạm Lê Khánh Ly | T | T | HSG |
67 | 10A06 | Phan Như Ý | T | T | HSG |
68 | 10B01 | Bùi Trần Thiên Ân | T | T | HSG |
69 | 10B01 | Đinh Đỗ Bảo Trân | T | T | HSG |
70 | 10B01 | Kiều Quốc Anh | T | T | HSG |
71 | 10B01 | Nguyễn Thanh Huy | T | T | HSG |
72 | 10B01 | Trịnh Hương Giang | T | T | HSG |
73 | 10C01 | Khổng Yến Nhi | T | T | HSG |
74 | 10C01 | Phạm Gia Như | T | T | HSG |
75 | 10C01 | Phạm Nguyễn Hạnh Dung | T | T | HSG |
76 | 10C01 | Phạm Tố Quyên | T | T | HSG |
77 | 10C01 | Trần Việt Anh | T | T | HSG |
78 | 10C02 | Đỗ Tiến Tài | T | T | HSG |
79 | 10C02 | Nguyễn Hữu Gia Bảo | T | T | HSG |
80 | 10C02 | Nguyễn Mai Hồng Phúc | T | T | HSG |
81 | 10C02 | Nguyễn Trần Bảo Phong | T | T | HSG |
82 | 10C02 | Trương Thị Ngọc Hà | T | T | HSG |
83 | 10C03 | Đoàn Khoa Nguyên | T | T | HSG |
84 | 10C03 | H’ Prin Niê | T | T | HSG |
85 | 10C03 | Hồ Mai Bảo Ngọc | T | T | HSG |
86 | 10C03 | Lê Phương Uyên | T | T | HSG |
87 | 10C03 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | T | T | HSG |
88 | 10C03 | Phan Nguyễn Tâm Như | T | T | HSG |
89 | 10C03 | Phan Thị Thúy Nga | T | T | HSG |
90 | 10D01 | Hoàng Dương | T | T | HSG |
91 | 10D01 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | T | T | HSG |
92 | 10D01 | Niê Trần Nhật Mai | T | T | HSG |
93 | 10D01 | Phạm Duy Kiên | T | T | HSG |
94 | 10D01 | Tô Bảo Trâm | T | T | HSG |
95 | 10D01 | Trần Yến Nhi | T | T | HSG |
96 | 10D01 | Vũ Linh Chi | T | T | HSG |
97 | Nguyễn Trần Hoàng | T | T | HSG | |
98 | 10D02 | Đặng Trần Quỳnh Như | T | T | HSG |
99 | 10D02 | Hoàng Bảo Nam | T | T | HSG |
100 | 10D02 | Lê Thành Phát | T | T | HSG |
101 | 10D02 | Lê Thiên Phát | T | T | HSG |
102 | 10D02 | Nguyễn Thụy Bảo Ngọc | T | T | HSG |
103 | 10D02 | Phan Tiến Phát | T | T | HSG |
104 | 10D02 | Vũ Thảo My | T | T | HSG |
105 | 10D03 | Hoàng Ngọc Hoài Anh | T | T | HSG |
106 | 10D03 | Mai Trần Hoàng Anh | T | T | HSG |
107 | 10D03 | Nguyễn Thanh Thư | T | T | HSG |
108 | 10D04 | Lê Nguyễn Nguyên Thảo | T | T | HSG |
109 | 10D04 | Phạm Viễn Đông | T | T | HSG |
110 | 10D04 | Võ Ngọc Thùy Trâm | T | T | HSG |
111 | 11A01 | Mai Thu Dung | T | T | HSG |
112 | 11A01 | Nguyễn Diệu Thảo | T | T | HSG |
113 | 11A01 | Trần Ngọc Quân | T | T | HSG |
114 | 11A01 | Vũ Khánh Ly | T | T | HSG |
115 | 11A02 | Bùi Trí Tâm | T | T | HSG |
116 | 11A02 | Đinh Thị Kim Anh | T | T | HSG |
117 | 11A02 | Đỗ Xuân Bách | T | T | HSG |
118 | 11A02 | Lê Đình Anh Vũ | T | T | HSG |
119 | 11A02 | Lê Đình Minh | T | T | HSG |
120 | 11A02 | Lê Ngọc Trâm | T | T | HSG |
121 | 11A02 | Nguyễn Châu Khang | T | T | HSG |
122 | 11A03 | Lâm Đức Nguyên | T | T | HSG |
123 | 11A03 | Nguyễn Hữu Hoàng Phúc | T | T | HSG |
124 | 11A03 | Nguyễn Ngọc Phong | T | T | HSG |
125 | 11A03 | Phạm Hoàng Gia Phúc | T | T | HSG |
126 | 11A03 | Phạm Hữu Nhật Tâm | T | T | HSG |
127 | 11A03 | Vũ Dương Cầm | T | T | HSG |
128 | 11A04 | Hà Thanh Phong | T | T | HSG |
129 | 11A04 | Phan Quốc Huy | T | T | HSG |
130 | 11A05 | Danh Thị Tường Vân | T | T | HSG |
131 | 11A06 | Đào Quang Thiện | T | T | HSG |
132 | 11A06 | Phan Minh Khôi | T | T | HSG |
133 | 11C01 | Lê Mỹ Dung | T | T | HSG |
134 | 11C02 | H – Sơ Mi Niê Ktla | T | T | HSG |
135 | 11C02 | H Diệu Linh Ayũn | T | T | HSG |
136 | 11C02 | Nguyễn Thảo Nhi | T | T | HSG |
137 | 11C02 | Nguyễn Thị Nhạn | T | T | HSG |
138 | 11C02 | Trần Gia Long | T | T | HSG |
139 | 11C03 | Nguyễn Đặng Hoàng Ngân | T | T | HSG |
140 | 11C03 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | T | T | HSG |
141 | 11C03 | Trần Khánh Hưng | T | T | HSG |
142 | 11C03 | Trần Thị Phương Thanh | T | T | HSG |
143 | 11D01 | Cung Trọng Vĩnh Khang | T | T | HSG |
144 | 11D01 | Đặng Ngô Thảo Quỳnh | T | T | HSG |
145 | 11D01 | Đậu Ngọc Bảo Anh | T | T | HSG |
146 | 11D01 | Đỗ Lương Cát Tường | T | T | HSG |
147 | 11D01 | Đỗ Phương Thảo | T | T | HSG |
148 | 11D01 | Đoàn Nguyễn Anh Dương | T | T | HSG |
149 | 11D01 | Huỳnh Lê Ngọc Điệp | T | T | HSG |
150 | 11D01 | Lê Vinh Thăng | T | T | HSG |
151 | 11D01 | Mai Việt Cường | T | T | HSG |
152 | 11D01 | Nguyễn Hoàng Linh | T | T | HSG |
153 | 11D01 | Nguyễn Khánh Ngọc | T | T | HSG |
154 | 11D01 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | T | T | HSG |
155 | 11D01 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | T | T | HSG |
156 | 11D01 | Nguyễn Thị Thùy Trang | T | T | HSG |
157 | 11D01 | Phạm Quỳnh Anh | T | T | HSG |
158 | 11D01 | Phạm Thị Kim Loan | T | T | HSG |
159 | 11D01 | Thái Nguyễn Anh Hoàng | T | T | HSG |
160 | 11D01 | Trần Quang An | T | T | HSG |
161 | 11D02 | Nguyễn Nữ Hạnh Nguyên | T | T | HSG |
162 | 11D02 | Nguyễn Thị Phượng | T | T | HSG |
163 | 11D02 | Nguyễn Việt Anh | T | T | HSG |
164 | 11D02 | Phạm Thị Kim Ngân | T | T | HSG |
165 | 11D02 | Quách Gia Yên Thảo | T | T | HSG |
166 | 11D02 | Trần Thị Như Ý | T | T | HSG |
167 | 11D03 | Nguyễn Công Đạt | T | T | HSG |
168 | 11D04 | Nguyễn Kiều Anh | T | T | HSG |
169 | 11D04 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | T | T | HSG |
170 | 11D04 | Trần Thu Hằng | T | T | HSG |
171 | 11D05 | Bùi Thị Quỳnh Như | T | T | HSG |
172 | 11D05 | Đỗ Hoàng Trúc Ly | T | T | HSG |
173 | 11D05 | Đoàn Lê Thảo Vy | T | T | HSG |
174 | 11D05 | Hà Nguyễn Thùy Trang | T | T | HSG |
175 | 11D05 | Hoàng Dương Quỳnh Như | T | T | HSG |
176 | 11D05 | Huỳnh Minh Triết | T | T | HSG |
177 | 11D05 | Lê Ngọc Hải Vân | T | T | HSG |
178 | 11D05 | Lưu Quốc Khánh | T | T | HSG |
179 | 11D05 | Ngô Trần Vân Anh | T | T | HSG |
180 | 11D05 | Nguyễn Gia Hân | T | T | HSG |
181 | 11D05 | Nguyễn Hoàng Quân | T | T | HSG |
182 | 11D05 | Nguyễn Tấn Hoàng | T | T | HSG |
183 | 11D05 | Nguyễn Thị Bảo Như | T | T | HSG |
184 | 11D05 | Nguyễn Trần Thanh Thảo | T | T | HSG |
185 | 11D05 | Nguyễn Yến Chi | T | T | HSG |
186 | 11D05 | Phạm Song Thư | T | T | HSG |
187 | 11D05 | Phạm Tô Thùy Dương | T | T | HSG |
188 | 11D05 | Quản Ngọc Trâm Anh | T | T | HSG |
189 | 11D05 | Trần An Dương | T | T | HSG |
190 | 11D05 | Trần Như Hải Nam | T | T | HSG |
191 | 11D05 | Vũ Minh Quân | T | T | HSG |
192 | 12A01 | Đặng Hữu Ngọc Thiện | T | T | HSG |
193 | 12A01 | Đào Nguyễn Minh Nguyệt | T | T | HSG |
194 | 12A01 | Hoàng Gia Hân | T | T | HSG |
195 | 12A01 | Lê Thanh Hằng | T | T | HSG |
196 | 12A01 | Nguyễn Anh Quân | T | T | HSG |
197 | 12A01 | Nguyễn Hoàng Thu Hiền | T | T | HSG |
198 | 12A01 | Phạm Hoàng Sơn | T | T | HSG |
199 | 12A01 | Phạm Thị Hương Giang | T | T | HSG |
200 | 12A01 | Tống Diệu Trinh | T | T | HSG |
201 | 12A02 | Dương Nguyễn Lộc | T | T | HSG |
202 | 12A02 | Ngô Thanh Bình | T | T | HSG |
203 | 12A02 | Nguyễn Đức Nghĩa | T | T | HSG |
204 | 12A02 | Nguyễn Quang Phát | T | T | HSG |
205 | 12A02 | Nguyễn Quốc Việt | T | T | HSG |
206 | 12A02 | Nguyễn Thị Hồng Hải | T | T | HSG |
207 | 12A02 | Phạm Huy Hoàng | T | T | HSG |
208 | 12A02 | Phạm Vũ Trâm Anh | T | T | HSG |
209 | 12A02 | Trần Phạm Bảo Ngân | T | T | HSG |
210 | 12A02 | Trần Thị Ngọc Ánh | T | T | HSG |
211 | 12A03 | Huỳnh Thị Cẩm Nhi | T | T | HSG |
212 | 12A03 | Lưu Gia Hân | T | T | HSG |
213 | 12A03 | Nguyễn Công Khánh | T | T | HSG |
214 | 12A03 | Nguyễn Doãn Hồng Quang | T | T | HSG |
215 | 12A03 | Phạm Song Nghi | T | T | HSG |
216 | 12A03 | Tô Thái Thịnh | T | T | HSG |
217 | 12A04 | Hắc Thị Liên | T | T | HSG |
218 | 12A04 | Lại Phước Như Quỳnh | T | T | HSG |
219 | 12A04 | Lê Thị Thùy Diệu | T | T | HSG |
220 | 12A04 | Ngô Hồng Quân | T | T | HSG |
221 | 12A04 | Nguyễn Quang Khâm | T | T | HSG |
222 | 12A04 | Trần Thủy Tiên | T | T | HSG |
223 | 12A05 | Đào Phú Bình | T | T | HSG |
224 | 12A05 | Lê Phước Đạt | T | T | HSG |
225 | 12A05 | Nguyễn Trúc Quỳnh | T | T | HSG |
226 | 12A05 | Phạm Hoài Thương | T | T | HSG |
227 | 12A06 | Lê Phạm Vân Anh | T | T | HSG |
228 | 12A06 | Lê Thanh Thảo | T | T | HSG |
229 | 12A06 | Lê Thị Phương Minh | T | T | HSG |
230 | 12A06 | Nguyễn Hữu Tuấn | T | T | HSG |
231 | 12A06 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | T | T | HSG |
232 | 12A06 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | T | T | HSG |
233 | 12B01 | Bùi Hoàn Vỹ | T | T | HSG |
234 | 12B01 | Đặng Minh Nhật | T | T | HSG |
235 | 12B01 | Đào Minh Khoa | T | T | HSG |
236 | 12B01 | Huỳnh Thị Thùy Duyên | T | T | HSG |
237 | 12B01 | Nguyễn Nhật Vĩnh | T | T | HSG |
238 | 12B01 | Nguyễn Tuệ Nhi | T | T | HSG |
239 | 12B01 | Phạm Minh Thành | T | T | HSG |
240 | 12B01 | Phạm Thu Thủy | T | T | HSG |
241 | 12B01 | Trần Huyền Trang | T | T | HSG |
242 | 12B01 | Trần Thái An | T | T | HSG |
243 | 12B02 | Dương Mỹ Hà | T | T | HSG |
244 | 12B02 | Hà Vy | T | T | HSG |
245 | 12B02 | Nguyễn Thị Anh Đào | T | T | HSG |
246 | 12B02 | Phạm Quỳnh Như | T | T | HSG |
247 | 12B02 | Trần Thị Hiền | T | T | HSG |
248 | 12C01 | Cao Tiến Đạt | T | T | HSG |
249 | 12C01 | H’ Nêč Adrơng | T | T | HSG |
250 | 12C01 | Hoàng Đức Linh | T | T | HSG |
251 | 12C01 | Nay Kiều Trinh | T | T | HSG |
252 | 12C01 | Nguyễn An Vương | T | T | HSG |
253 | 12C01 | Nguyễn Bảo Thy | T | T | HSG |
254 | 12C01 | Nguyễn Hải Nam | T | T | HSG |
255 | 12C01 | Nguyễn Thị Giang Thanh | T | T | HSG |
256 | 12C01 | Nguyễn Thị Hiền | T | T | HSG |
257 | 12C01 | Nguyễn Thúy Hạnh | T | T | HSG |
258 | 12C01 | Nguyễn Trung Kiên | T | T | HSG |
259 | 12C01 | Phan Hoàng Nguyên | T | T | HSG |
260 | 12C01 | Trần Hoàng Kiều Linh | T | T | HSG |
261 | 12C01 | Trần Văn Khôi | T | T | HSG |
262 | 12C02 | Cao Thùy Thiên Trang | T | T | HSG |
263 | 12C02 | Đỗ Quỳnh Trang | T | T | HSG |
264 | 12C02 | Nguyễn Bảo Phúc | T | T | HSG |
265 | 12C02 | Phan Thị Kim Ngọc | T | T | HSG |
266 | 12C02 | Thái Khắc Hoàng Tùng | T | T | HSG |
267 | 12C02 | Vũ Nguyễn Minh Châu | T | T | HSG |
268 | 12C03 | H’ Ngoan Niê Kdăm | T | T | HSG |
269 | 12C03 | Hồ Lan Anh | T | T | HSG |
270 | 12C03 | Lê Thị Hà My | T | T | HSG |
271 | 12C03 | Lưu Hữu Phước | T | T | HSG |
272 | 12C03 | Nguyễn Thanh Thảo | T | T | HSG |
273 | 12C03 | Phan Trần Hiếu Nhi | T | T | HSG |
274 | 12D01 | Cao Thị Hiếu | T | T | HSG |
275 | 12D01 | Chắng Nguyễn Anh Tú | T | T | HSG |
276 | 12D01 | Huỳnh Diễm My | T | T | HSG |
277 | 12D01 | Phan Thị Thanh Trúc | T | T | HSG |
278 | 12D01 | Phan Trần Yến Nhi | T | T | HSG |
279 | 12D01 | Trần Phương Uyên | T | T | HSG |
280 | 12D02 | Lê Nguyễn Anh Thư | T | T | HSG |
281 | 12D02 | Lương Thảo Uyên | T | T | HSG |
282 | 12D02 | Lưu Khánh Linh | T | T | HSG |
283 | 12D02 | Nguyễn Kim Minh Sơn | T | T | HSG |
284 | 12D02 | Nguyễn Minh Tú | T | T | HSG |
285 | 12D02 | Nguyễn Ngọc Trâm | T | T | HSG |
286 | 12D02 | Nguyễn Thị Thu Phương | T | T | HSG |
287 | 12D02 | Nguyễn Thị Tố Như | T | T | HSG |
288 | 12D02 | Phạm Ngọc Gia Hân | T | T | HSG |
289 | 12D02 | Trần Mỹ Hòa | T | T | HSG |
290 | 12D03 | Công Huyền Tôn Nữ Ngọc Mai | T | T | HSG |
291 | 12D03 | Hoàng Đức Thắng | T | T | HSG |
292 | 12D03 | Lê Thị Thanh Tâm | T | T | HSG |
293 | 12D03 | Lê Trần Gia Hân | T | T | HSG |
294 | 12D03 | Nguyễn Song Hân | T | T | HSG |
295 | 12D03 | Nguyễn Thị Bảo Ly | T | T | HSG |
296 | 12D03 | Nguyễn Thị Bích Phượng | T | T | HSG |
297 | 12D03 | Nguyễn Thị Kiều Nhi | T | T | HSG |
298 | 12D03 | Nguyễn Thị Minh Ánh | T | T | HSG |
299 | 12D03 | Nguyễn Thị Xuân Mai | T | T | HSG |
300 | 12D03 | Phạm Kim Uyên | T | T | HSG |
301 | 12D03 | Phạm Ngọc Bảo Châu | T | T | HSG |
302 | 12D03 | Tô Thái Uyên | T | T | HSG |
303 | 12D03 | Trần Hoàng Triệu Vy | T | T | HSG |
304 | 12D03 | Trần Nguyễn Chiêu Anh | T | T | HSG |
305 | 12D03 | Trần Nguyên Thy | T | T | HSG |
306 | 12D03 | Trương Ngọc Quý | T | T | HSG |
307 | 12D03 | Võ Trần Thảo Uyên | T | T | HSG |