Danh sách HS đạt danh hiệu HS xuất sắc, HS giỏi, năm học 2024 -2025
Lượt xem:
I. SỐ LIỆU
| STT | LỚP | GVCN | HSXS | HSG | TỔNG |
| 1 | 10A01 | Nguyễn Tạ Hoàng Kiều | 3 | 3 | |
| 2 | 10A02 | Hoàng Vũ Mỹ Trang | 5 | 7 | 12 |
| 3 | 10A03 | Nguyễn Thanh Nga | 2 | 2 | |
| 4 | 10A04 | Trần Thị Thanh Hải | 2 | 2 | |
| 5 | 10A05 | Phạm Bá Thành | 1 | 1 | |
| 6 | 10A06 | Nguyễn Thị Đoan Trinh | 8 | 8 | |
| 7 | 10B01 | Lương Thị Bạch Tuyết | 5 | 5 | |
| 8 | 10C01 | Lê Thị Kim Nga | 5 | 5 | |
| 9 | 10C02 | Lê Thị Thu Giang | 1 | 5 | 6 |
| 10 | 10C03 | Nguyễn Thị Bích Loan | 1 | 7 | 8 |
| 11 | 10D01 | Đỗ Thị Phương Liên | 1 | 7 | 8 |
| 12 | 10D02 | Nguyễn Quốc Tú | 7 | 7 | |
| 13 | 10D03 | Lê Thị Hoàng Hạnh | 3 | 3 | |
| 14 | 10D04 | Phan Thị Thúy Ái | 3 | 3 | |
| 15 | 11A01 | Ngọc Đào Thu Thủy | 4 | 4 | |
| 16 | 11A02 | Trần Thị Hương | 7 | 7 | |
| 17 | 11A03 | Phan Thị Mậu | 6 | 6 | |
| 18 | 11A04 | Võ Nguyễn Hoàng Trang | 2 | 2 | |
| 19 | 11A05 | Ninh Thị Trà Giang | 1 | 1 | |
| 20 | 11A06 | Thiều Thị Mai Phương | 1 | 2 | 3 |
| 21 | 11B01 | Giang Thị Tố Uyên | 1 | 1 | |
| 22 | 11C01 | Võ Thị Thanh Nhàn | 1 | 1 | |
| 23 | 11C02 | Lê Thị Thu | 1 | 5 | 6 |
| 24 | 11C03 | Vũ Thị Đượm | 1 | 4 | 5 |
| 25 | 11D01 | Nguyễn Thị Lan Anh | 2 | 18 | 20 |
| 26 | 11D02 | Nguyễn Thị Tâm | 6 | 6 | |
| 27 | 11D03 | Phạm Hà Trang Thi | 1 | 1 | |
| 28 | 11D04 | Trịnh Thị Nam Liên | 3 | 3 | |
| 29 | 11D05 | Lê Thị Thu Hà | 12 | 21 | 33 |
| 30 | 12A01 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 5 | 9 | 14 |
| 31 | 12A02 | Đỗ Thị Tươi | 10 | 10 | |
| 32 | 12A03 | Phan Thanh Chiến | 6 | 6 | |
| 33 | 12A04 | Bùi Thị Mỹ Dương | 6 | 6 | |
| 34 | 12A05 | Trịnh Thị Thơm | 4 | 4 | |
| 35 | 12A06 | Tạ Thị Mai Hương | 2 | 6 | 8 |
| 36 | 12B01 | Nguyễn Trường Nam | 6 | 10 | 16 |
| 37 | 12B02 | Võ Thị Phương | 5 | 5 | |
| 38 | 12C01 | Hà Thị Ngọc Hương | 2 | 14 | 16 |
| 39 | 12C02 | Nguyễn Thị Kim Trang | 1 | 6 | 7 |
| 40 | 12C03 | Đặng Thị Trà Giang | 6 | 6 | |
| 41 | 12D01 | Võ Thị Như Quỳnh | 6 | 6 | |
| 42 | 12D02 | Nguyễn Thị Mai Hiên | 1 | 10 | 11 |
| 43 | 12D03 | Hoàng Thúy Hiền | 1 | 18 | 19 |
| Grand Total | 44 | 262 | 306 | ||
II. DANH SÁCH CỤ THỂ
| STT | Lớp | Họ Và Tên | Học tập | Rèn luyện | Danh hiệu |
| 1 | 10A02 | Đặng Thị Thu Ngân | T | T | HSXS |
| 2 | 10A02 | Hoàng Nghĩa Nguyễn Sơn | T | T | HSXS |
| 3 | 10A02 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | T | T | HSXS |
| 4 | 10A02 | Trần Ngọc Anh Khoa | T | T | HSXS |
| 5 | 10A02 | Vũ Thị Phương Duyên | T | T | HSXS |
| 6 | 10C02 | Nguyễn Hoàng Uyên | T | T | HSXS |
| 7 | 10C03 | Nguyễn Hồng Hà Nhi | T | T | HSXS |
| 8 | 10D01 | Phạm Thị Đan Thanh | T | T | HSXS |
| 9 | 11A06 | Lê Thị Thanh Quỳnh | T | T | HSXS |
| 10 | 11B01 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | T | T | HSXS |
| 11 | 11C02 | Trần Đỗ Ngọc Quyên | T | T | HSXS |
| 12 | 11C03 | Trần Lê Nguyên Sơn | T | T | HSXS |
| 13 | 11D01 | Mai Gia Hưng | T | T | HSXS |
| 14 | 11D01 | Trần Đình Phát | T | T | HSXS |
| 15 | 11D05 | Đặng Ngọc Bình | T | T | HSXS |
| 16 | 11D05 | Đặng Nữ Đan Nhi | T | T | HSXS |
| 17 | 11D05 | Hà Thị Cẩm Tú | T | T | HSXS |
| 18 | 11D05 | Lưu Trần Bích Phượng | T | T | HSXS |
| 19 | 11D05 | Nguyễn Bích Ngọc | T | T | HSXS |
| 20 | 11D05 | Nguyễn Đào Anh Thơ | T | T | HSXS |
| 21 | 11D05 | Nguyễn Song An | T | T | HSXS |
| 22 | 11D05 | Nguyễn Thị Trúc Uyên | T | T | HSXS |
| 23 | 11D05 | Trần Ngọc Thảo Phương | T | T | HSXS |
| 24 | 11D05 | Trương Công Quốc An | T | T | HSXS |
| 25 | 11D05 | Vũ Long Giang Châu | T | T | HSXS |
| 26 | 11D05 | Vương Tố Mai | T | T | HSXS |
| 27 | 12A01 | Hồ Ngọc Hoàng Quân | T | T | HSXS |
| 28 | 12A01 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | T | T | HSXS |
| 29 | 12A01 | Nguyễn Thị Thùy Dương | T | T | HSXS |
| 30 | 12A01 | Nguyễn Tiến Đạt | T | T | HSXS |
| 31 | 12A01 | Nguyễn Tiến Thành | T | T | HSXS |
| 32 | 12A06 | Đỗ Thị Thanh Thảo | T | T | HSXS |
| 33 | 12A06 | Phạm Hoàng Hải | T | T | HSXS |
| 34 | 12B01 | Bùi Phương Thảo | T | T | HSXS |
| 35 | 12B01 | Đinh Ngọc Bích Ly | T | T | HSXS |
| 36 | 12B01 | H’ An Niê Kdăm | T | T | HSXS |
| 37 | 12B01 | Hoàng Nguyễn Thái | T | T | HSXS |
| 38 | 12B01 | Lê Nguyễn Anh Thư | T | T | HSXS |
| 39 | 12B01 | Phạm Quang Vinh | T | T | HSXS |
| 40 | 12C01 | Nguyễn Ngọc Tú Trân | T | T | HSXS |
| 41 | 12C01 | Trần Nguyễn Đức Tâm | T | T | HSXS |
| 42 | 12C02 | Trần Thị Ngọc Bích | T | T | HSXS |
| 43 | 12D02 | Nguyễn Đỗ Bảo Quyên | T | T | HSXS |
| 44 | 12D03 | Vũ Hồng Phương Anh | T | T | HSXS |
| 45 | 10A01 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | T | T | HSG |
| 46 | 10A01 | Nguyễn Lê Thảo My | T | T | HSG |
| 47 | 10A01 | Tống Viết Gia Anh | T | T | HSG |
| 48 | 10A02 | Lê Quý An | T | T | HSG |
| 49 | 10A02 | Nguyễn An Vinh | T | T | HSG |
| 50 | 10A02 | Nguyễn Huy Hoàng | T | T | HSG |
| 51 | 10A02 | Phạm Lê Bảo Trân | T | T | HSG |
| 52 | 10A02 | Phan Thanh Nam | T | T | HSG |
| 53 | 10A02 | Trần Tấn Tài | T | T | HSG |
| 54 | 10A02 | Vũ Quốc Việt | T | T | HSG |
| 55 | 10A03 | Lê Phúc Bình Nhi | T | T | HSG |
| 56 | 10A03 | Lê Vũ Hoàng Lâm | T | T | HSG |
| 57 | 10A04 | Đặng Tuyết Trang | T | T | HSG |
| 58 | 10A04 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | T | T | HSG |
| 59 | 10A05 | Nguyễn Công Hưng | T | T | HSG |
| 60 | 10A06 | Bùi Tiến Nam | T | T | HSG |
| 61 | 10A06 | Cún Thị Thu Hiền | T | T | HSG |
| 62 | 10A06 | Đàm Nguyễn Thiên Ân | T | T | HSG |
| 63 | 10A06 | Lê Ngọc Anh | T | T | HSG |
| 64 | 10A06 | Nguyễn Lê Xuân Anh | T | T | HSG |
| 65 | 10A06 | Nguyễn Phạm Uyên Vỹ | T | T | HSG |
| 66 | 10A06 | Phạm Lê Khánh Ly | T | T | HSG |
| 67 | 10A06 | Phan Như Ý | T | T | HSG |
| 68 | 10B01 | Bùi Trần Thiên Ân | T | T | HSG |
| 69 | 10B01 | Đinh Đỗ Bảo Trân | T | T | HSG |
| 70 | 10B01 | Kiều Quốc Anh | T | T | HSG |
| 71 | 10B01 | Nguyễn Thanh Huy | T | T | HSG |
| 72 | 10B01 | Trịnh Hương Giang | T | T | HSG |
| 73 | 10C01 | Khổng Yến Nhi | T | T | HSG |
| 74 | 10C01 | Phạm Gia Như | T | T | HSG |
| 75 | 10C01 | Phạm Nguyễn Hạnh Dung | T | T | HSG |
| 76 | 10C01 | Phạm Tố Quyên | T | T | HSG |
| 77 | 10C01 | Trần Việt Anh | T | T | HSG |
| 78 | 10C02 | Đỗ Tiến Tài | T | T | HSG |
| 79 | 10C02 | Nguyễn Hữu Gia Bảo | T | T | HSG |
| 80 | 10C02 | Nguyễn Mai Hồng Phúc | T | T | HSG |
| 81 | 10C02 | Nguyễn Trần Bảo Phong | T | T | HSG |
| 82 | 10C02 | Trương Thị Ngọc Hà | T | T | HSG |
| 83 | 10C03 | Đoàn Khoa Nguyên | T | T | HSG |
| 84 | 10C03 | H’ Prin Niê | T | T | HSG |
| 85 | 10C03 | Hồ Mai Bảo Ngọc | T | T | HSG |
| 86 | 10C03 | Lê Phương Uyên | T | T | HSG |
| 87 | 10C03 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | T | T | HSG |
| 88 | 10C03 | Phan Nguyễn Tâm Như | T | T | HSG |
| 89 | 10C03 | Phan Thị Thúy Nga | T | T | HSG |
| 90 | 10D01 | Hoàng Dương | T | T | HSG |
| 91 | 10D01 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | T | T | HSG |
| 92 | 10D01 | Niê Trần Nhật Mai | T | T | HSG |
| 93 | 10D01 | Phạm Duy Kiên | T | T | HSG |
| 94 | 10D01 | Tô Bảo Trâm | T | T | HSG |
| 95 | 10D01 | Trần Yến Nhi | T | T | HSG |
| 96 | 10D01 | Vũ Linh Chi | T | T | HSG |
| 97 | Nguyễn Trần Hoàng | T | T | HSG | |
| 98 | 10D02 | Đặng Trần Quỳnh Như | T | T | HSG |
| 99 | 10D02 | Hoàng Bảo Nam | T | T | HSG |
| 100 | 10D02 | Lê Thành Phát | T | T | HSG |
| 101 | 10D02 | Lê Thiên Phát | T | T | HSG |
| 102 | 10D02 | Nguyễn Thụy Bảo Ngọc | T | T | HSG |
| 103 | 10D02 | Phan Tiến Phát | T | T | HSG |
| 104 | 10D02 | Vũ Thảo My | T | T | HSG |
| 105 | 10D03 | Hoàng Ngọc Hoài Anh | T | T | HSG |
| 106 | 10D03 | Mai Trần Hoàng Anh | T | T | HSG |
| 107 | 10D03 | Nguyễn Thanh Thư | T | T | HSG |
| 108 | 10D04 | Lê Nguyễn Nguyên Thảo | T | T | HSG |
| 109 | 10D04 | Phạm Viễn Đông | T | T | HSG |
| 110 | 10D04 | Võ Ngọc Thùy Trâm | T | T | HSG |
| 111 | 11A01 | Mai Thu Dung | T | T | HSG |
| 112 | 11A01 | Nguyễn Diệu Thảo | T | T | HSG |
| 113 | 11A01 | Trần Ngọc Quân | T | T | HSG |
| 114 | 11A01 | Vũ Khánh Ly | T | T | HSG |
| 115 | 11A02 | Bùi Trí Tâm | T | T | HSG |
| 116 | 11A02 | Đinh Thị Kim Anh | T | T | HSG |
| 117 | 11A02 | Đỗ Xuân Bách | T | T | HSG |
| 118 | 11A02 | Lê Đình Anh Vũ | T | T | HSG |
| 119 | 11A02 | Lê Đình Minh | T | T | HSG |
| 120 | 11A02 | Lê Ngọc Trâm | T | T | HSG |
| 121 | 11A02 | Nguyễn Châu Khang | T | T | HSG |
| 122 | 11A03 | Lâm Đức Nguyên | T | T | HSG |
| 123 | 11A03 | Nguyễn Hữu Hoàng Phúc | T | T | HSG |
| 124 | 11A03 | Nguyễn Ngọc Phong | T | T | HSG |
| 125 | 11A03 | Phạm Hoàng Gia Phúc | T | T | HSG |
| 126 | 11A03 | Phạm Hữu Nhật Tâm | T | T | HSG |
| 127 | 11A03 | Vũ Dương Cầm | T | T | HSG |
| 128 | 11A04 | Hà Thanh Phong | T | T | HSG |
| 129 | 11A04 | Phan Quốc Huy | T | T | HSG |
| 130 | 11A05 | Danh Thị Tường Vân | T | T | HSG |
| 131 | 11A06 | Đào Quang Thiện | T | T | HSG |
| 132 | 11A06 | Phan Minh Khôi | T | T | HSG |
| 133 | 11C01 | Lê Mỹ Dung | T | T | HSG |
| 134 | 11C02 | H – Sơ Mi Niê Ktla | T | T | HSG |
| 135 | 11C02 | H Diệu Linh Ayũn | T | T | HSG |
| 136 | 11C02 | Nguyễn Thảo Nhi | T | T | HSG |
| 137 | 11C02 | Nguyễn Thị Nhạn | T | T | HSG |
| 138 | 11C02 | Trần Gia Long | T | T | HSG |
| 139 | 11C03 | Nguyễn Đặng Hoàng Ngân | T | T | HSG |
| 140 | 11C03 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | T | T | HSG |
| 141 | 11C03 | Trần Khánh Hưng | T | T | HSG |
| 142 | 11C03 | Trần Thị Phương Thanh | T | T | HSG |
| 143 | 11D01 | Cung Trọng Vĩnh Khang | T | T | HSG |
| 144 | 11D01 | Đặng Ngô Thảo Quỳnh | T | T | HSG |
| 145 | 11D01 | Đậu Ngọc Bảo Anh | T | T | HSG |
| 146 | 11D01 | Đỗ Lương Cát Tường | T | T | HSG |
| 147 | 11D01 | Đỗ Phương Thảo | T | T | HSG |
| 148 | 11D01 | Đoàn Nguyễn Anh Dương | T | T | HSG |
| 149 | 11D01 | Huỳnh Lê Ngọc Điệp | T | T | HSG |
| 150 | 11D01 | Lê Vinh Thăng | T | T | HSG |
| 151 | 11D01 | Mai Việt Cường | T | T | HSG |
| 152 | 11D01 | Nguyễn Hoàng Linh | T | T | HSG |
| 153 | 11D01 | Nguyễn Khánh Ngọc | T | T | HSG |
| 154 | 11D01 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | T | T | HSG |
| 155 | 11D01 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | T | T | HSG |
| 156 | 11D01 | Nguyễn Thị Thùy Trang | T | T | HSG |
| 157 | 11D01 | Phạm Quỳnh Anh | T | T | HSG |
| 158 | 11D01 | Phạm Thị Kim Loan | T | T | HSG |
| 159 | 11D01 | Thái Nguyễn Anh Hoàng | T | T | HSG |
| 160 | 11D01 | Trần Quang An | T | T | HSG |
| 161 | 11D02 | Nguyễn Nữ Hạnh Nguyên | T | T | HSG |
| 162 | 11D02 | Nguyễn Thị Phượng | T | T | HSG |
| 163 | 11D02 | Nguyễn Việt Anh | T | T | HSG |
| 164 | 11D02 | Phạm Thị Kim Ngân | T | T | HSG |
| 165 | 11D02 | Quách Gia Yên Thảo | T | T | HSG |
| 166 | 11D02 | Trần Thị Như Ý | T | T | HSG |
| 167 | 11D03 | Nguyễn Công Đạt | T | T | HSG |
| 168 | 11D04 | Nguyễn Kiều Anh | T | T | HSG |
| 169 | 11D04 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | T | T | HSG |
| 170 | 11D04 | Trần Thu Hằng | T | T | HSG |
| 171 | 11D05 | Bùi Thị Quỳnh Như | T | T | HSG |
| 172 | 11D05 | Đỗ Hoàng Trúc Ly | T | T | HSG |
| 173 | 11D05 | Đoàn Lê Thảo Vy | T | T | HSG |
| 174 | 11D05 | Hà Nguyễn Thùy Trang | T | T | HSG |
| 175 | 11D05 | Hoàng Dương Quỳnh Như | T | T | HSG |
| 176 | 11D05 | Huỳnh Minh Triết | T | T | HSG |
| 177 | 11D05 | Lê Ngọc Hải Vân | T | T | HSG |
| 178 | 11D05 | Lưu Quốc Khánh | T | T | HSG |
| 179 | 11D05 | Ngô Trần Vân Anh | T | T | HSG |
| 180 | 11D05 | Nguyễn Gia Hân | T | T | HSG |
| 181 | 11D05 | Nguyễn Hoàng Quân | T | T | HSG |
| 182 | 11D05 | Nguyễn Tấn Hoàng | T | T | HSG |
| 183 | 11D05 | Nguyễn Thị Bảo Như | T | T | HSG |
| 184 | 11D05 | Nguyễn Trần Thanh Thảo | T | T | HSG |
| 185 | 11D05 | Nguyễn Yến Chi | T | T | HSG |
| 186 | 11D05 | Phạm Song Thư | T | T | HSG |
| 187 | 11D05 | Phạm Tô Thùy Dương | T | T | HSG |
| 188 | 11D05 | Quản Ngọc Trâm Anh | T | T | HSG |
| 189 | 11D05 | Trần An Dương | T | T | HSG |
| 190 | 11D05 | Trần Như Hải Nam | T | T | HSG |
| 191 | 11D05 | Vũ Minh Quân | T | T | HSG |
| 192 | 12A01 | Đặng Hữu Ngọc Thiện | T | T | HSG |
| 193 | 12A01 | Đào Nguyễn Minh Nguyệt | T | T | HSG |
| 194 | 12A01 | Hoàng Gia Hân | T | T | HSG |
| 195 | 12A01 | Lê Thanh Hằng | T | T | HSG |
| 196 | 12A01 | Nguyễn Anh Quân | T | T | HSG |
| 197 | 12A01 | Nguyễn Hoàng Thu Hiền | T | T | HSG |
| 198 | 12A01 | Phạm Hoàng Sơn | T | T | HSG |
| 199 | 12A01 | Phạm Thị Hương Giang | T | T | HSG |
| 200 | 12A01 | Tống Diệu Trinh | T | T | HSG |
| 201 | 12A02 | Dương Nguyễn Lộc | T | T | HSG |
| 202 | 12A02 | Ngô Thanh Bình | T | T | HSG |
| 203 | 12A02 | Nguyễn Đức Nghĩa | T | T | HSG |
| 204 | 12A02 | Nguyễn Quang Phát | T | T | HSG |
| 205 | 12A02 | Nguyễn Quốc Việt | T | T | HSG |
| 206 | 12A02 | Nguyễn Thị Hồng Hải | T | T | HSG |
| 207 | 12A02 | Phạm Huy Hoàng | T | T | HSG |
| 208 | 12A02 | Phạm Vũ Trâm Anh | T | T | HSG |
| 209 | 12A02 | Trần Phạm Bảo Ngân | T | T | HSG |
| 210 | 12A02 | Trần Thị Ngọc Ánh | T | T | HSG |
| 211 | 12A03 | Huỳnh Thị Cẩm Nhi | T | T | HSG |
| 212 | 12A03 | Lưu Gia Hân | T | T | HSG |
| 213 | 12A03 | Nguyễn Công Khánh | T | T | HSG |
| 214 | 12A03 | Nguyễn Doãn Hồng Quang | T | T | HSG |
| 215 | 12A03 | Phạm Song Nghi | T | T | HSG |
| 216 | 12A03 | Tô Thái Thịnh | T | T | HSG |
| 217 | 12A04 | Hắc Thị Liên | T | T | HSG |
| 218 | 12A04 | Lại Phước Như Quỳnh | T | T | HSG |
| 219 | 12A04 | Lê Thị Thùy Diệu | T | T | HSG |
| 220 | 12A04 | Ngô Hồng Quân | T | T | HSG |
| 221 | 12A04 | Nguyễn Quang Khâm | T | T | HSG |
| 222 | 12A04 | Trần Thủy Tiên | T | T | HSG |
| 223 | 12A05 | Đào Phú Bình | T | T | HSG |
| 224 | 12A05 | Lê Phước Đạt | T | T | HSG |
| 225 | 12A05 | Nguyễn Trúc Quỳnh | T | T | HSG |
| 226 | 12A05 | Phạm Hoài Thương | T | T | HSG |
| 227 | 12A06 | Lê Phạm Vân Anh | T | T | HSG |
| 228 | 12A06 | Lê Thanh Thảo | T | T | HSG |
| 229 | 12A06 | Lê Thị Phương Minh | T | T | HSG |
| 230 | 12A06 | Nguyễn Hữu Tuấn | T | T | HSG |
| 231 | 12A06 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | T | T | HSG |
| 232 | 12A06 | Nguyễn Ngọc Thùy Dương | T | T | HSG |
| 233 | 12B01 | Bùi Hoàn Vỹ | T | T | HSG |
| 234 | 12B01 | Đặng Minh Nhật | T | T | HSG |
| 235 | 12B01 | Đào Minh Khoa | T | T | HSG |
| 236 | 12B01 | Huỳnh Thị Thùy Duyên | T | T | HSG |
| 237 | 12B01 | Nguyễn Nhật Vĩnh | T | T | HSG |
| 238 | 12B01 | Nguyễn Tuệ Nhi | T | T | HSG |
| 239 | 12B01 | Phạm Minh Thành | T | T | HSG |
| 240 | 12B01 | Phạm Thu Thủy | T | T | HSG |
| 241 | 12B01 | Trần Huyền Trang | T | T | HSG |
| 242 | 12B01 | Trần Thái An | T | T | HSG |
| 243 | 12B02 | Dương Mỹ Hà | T | T | HSG |
| 244 | 12B02 | Hà Vy | T | T | HSG |
| 245 | 12B02 | Nguyễn Thị Anh Đào | T | T | HSG |
| 246 | 12B02 | Phạm Quỳnh Như | T | T | HSG |
| 247 | 12B02 | Trần Thị Hiền | T | T | HSG |
| 248 | 12C01 | Cao Tiến Đạt | T | T | HSG |
| 249 | 12C01 | H’ Nêč Adrơng | T | T | HSG |
| 250 | 12C01 | Hoàng Đức Linh | T | T | HSG |
| 251 | 12C01 | Nay Kiều Trinh | T | T | HSG |
| 252 | 12C01 | Nguyễn An Vương | T | T | HSG |
| 253 | 12C01 | Nguyễn Bảo Thy | T | T | HSG |
| 254 | 12C01 | Nguyễn Hải Nam | T | T | HSG |
| 255 | 12C01 | Nguyễn Thị Giang Thanh | T | T | HSG |
| 256 | 12C01 | Nguyễn Thị Hiền | T | T | HSG |
| 257 | 12C01 | Nguyễn Thúy Hạnh | T | T | HSG |
| 258 | 12C01 | Nguyễn Trung Kiên | T | T | HSG |
| 259 | 12C01 | Phan Hoàng Nguyên | T | T | HSG |
| 260 | 12C01 | Trần Hoàng Kiều Linh | T | T | HSG |
| 261 | 12C01 | Trần Văn Khôi | T | T | HSG |
| 262 | 12C02 | Cao Thùy Thiên Trang | T | T | HSG |
| 263 | 12C02 | Đỗ Quỳnh Trang | T | T | HSG |
| 264 | 12C02 | Nguyễn Bảo Phúc | T | T | HSG |
| 265 | 12C02 | Phan Thị Kim Ngọc | T | T | HSG |
| 266 | 12C02 | Thái Khắc Hoàng Tùng | T | T | HSG |
| 267 | 12C02 | Vũ Nguyễn Minh Châu | T | T | HSG |
| 268 | 12C03 | H’ Ngoan Niê Kdăm | T | T | HSG |
| 269 | 12C03 | Hồ Lan Anh | T | T | HSG |
| 270 | 12C03 | Lê Thị Hà My | T | T | HSG |
| 271 | 12C03 | Lưu Hữu Phước | T | T | HSG |
| 272 | 12C03 | Nguyễn Thanh Thảo | T | T | HSG |
| 273 | 12C03 | Phan Trần Hiếu Nhi | T | T | HSG |
| 274 | 12D01 | Cao Thị Hiếu | T | T | HSG |
| 275 | 12D01 | Chắng Nguyễn Anh Tú | T | T | HSG |
| 276 | 12D01 | Huỳnh Diễm My | T | T | HSG |
| 277 | 12D01 | Phan Thị Thanh Trúc | T | T | HSG |
| 278 | 12D01 | Phan Trần Yến Nhi | T | T | HSG |
| 279 | 12D01 | Trần Phương Uyên | T | T | HSG |
| 280 | 12D02 | Lê Nguyễn Anh Thư | T | T | HSG |
| 281 | 12D02 | Lương Thảo Uyên | T | T | HSG |
| 282 | 12D02 | Lưu Khánh Linh | T | T | HSG |
| 283 | 12D02 | Nguyễn Kim Minh Sơn | T | T | HSG |
| 284 | 12D02 | Nguyễn Minh Tú | T | T | HSG |
| 285 | 12D02 | Nguyễn Ngọc Trâm | T | T | HSG |
| 286 | 12D02 | Nguyễn Thị Thu Phương | T | T | HSG |
| 287 | 12D02 | Nguyễn Thị Tố Như | T | T | HSG |
| 288 | 12D02 | Phạm Ngọc Gia Hân | T | T | HSG |
| 289 | 12D02 | Trần Mỹ Hòa | T | T | HSG |
| 290 | 12D03 | Công Huyền Tôn Nữ Ngọc Mai | T | T | HSG |
| 291 | 12D03 | Hoàng Đức Thắng | T | T | HSG |
| 292 | 12D03 | Lê Thị Thanh Tâm | T | T | HSG |
| 293 | 12D03 | Lê Trần Gia Hân | T | T | HSG |
| 294 | 12D03 | Nguyễn Song Hân | T | T | HSG |
| 295 | 12D03 | Nguyễn Thị Bảo Ly | T | T | HSG |
| 296 | 12D03 | Nguyễn Thị Bích Phượng | T | T | HSG |
| 297 | 12D03 | Nguyễn Thị Kiều Nhi | T | T | HSG |
| 298 | 12D03 | Nguyễn Thị Minh Ánh | T | T | HSG |
| 299 | 12D03 | Nguyễn Thị Xuân Mai | T | T | HSG |
| 300 | 12D03 | Phạm Kim Uyên | T | T | HSG |
| 301 | 12D03 | Phạm Ngọc Bảo Châu | T | T | HSG |
| 302 | 12D03 | Tô Thái Uyên | T | T | HSG |
| 303 | 12D03 | Trần Hoàng Triệu Vy | T | T | HSG |
| 304 | 12D03 | Trần Nguyễn Chiêu Anh | T | T | HSG |
| 305 | 12D03 | Trần Nguyên Thy | T | T | HSG |
| 306 | 12D03 | Trương Ngọc Quý | T | T | HSG |
| 307 | 12D03 | Võ Trần Thảo Uyên | T | T | HSG |