Số báo danh và sơ đồ phòng kiểm tra tập trung Ngữ văn 10, Tiếng Anh 10, Tiếng Anh 11, Toán 12
Lượt xem:
Ngày kiểm tra: 28/3/2023.
1. Số báo danh Ngữ văn 10, Tiếng Anh 10 (2 môn của mỗi HS: cùng SBD), tại đây.
2. Số báo danh Tiếng Anh 11 hệ 7 năm, tại đây.
3. Số báo danh Tiếng Anh 11 hệ 10 năm, tại đây.
4. Sơ đồ phòng kiểm tra 3 khối:
| STT | Môn | Phòng KT | Tại phòng học lớp | Thời gian kiểm tra | Ghi chú | 
| 1 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P01 | 10A01 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 2 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P02 | 10A02 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 3 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P03 | 10A03 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 4 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P04 | 10A04 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 5 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P05 | 10A05 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 6 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P06 | 10A06 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 7 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P07 | 10B01 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 8 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P08 | 10B02 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 9 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P09 | 10C01 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 10 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P10 | 10C02 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 11 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P11 | 10C03 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 12 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P12 | 10D01 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 13 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P13 | 10D02 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 14 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P14 | 10D03 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 15 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P15 | 12A01 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 16 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P16 | 12A02 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 17 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P17 | 12A03 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 18 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P18 | 12A04 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 19 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P19 | 12A05 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 20 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P20 | 12A06 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 21 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P21 | 12A07 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 22 | Ngữ văn, Tiếng Anh 10 | P22 | 12A08 | Tiết 3, 4, 5 | |
| 23 | Tiếng Anh 11 | P01 | 11A01 | Tiết 3 | |
| 24 | Tiếng Anh 11 | P02 | 11A02 | Tiết 3 | |
| 25 | Tiếng Anh 11 | P03 | 11A03 | Tiết 3 | |
| 26 | Tiếng Anh 11 | P04 | 11A04 | Tiết 3 | |
| 27 | Tiếng Anh 11 | P05 | 11A05 | Tiết 3 | |
| 28 | Tiếng Anh 11 | P06 | 11A06 | Tiết 3 | |
| 29 | Tiếng Anh 11 | P07 | 11A07 | Tiết 3 | |
| 30 | Tiếng Anh 11 | P08 | 11A08 | Tiết 3 | |
| 31 | Tiếng Anh 11 | P09 | 11A09 | Tiết 3 | |
| 32 | Tiếng Anh 11 | P10 | 11A10 | Tiết 3 | |
| 33 | Tiếng Anh 11 | P11 | 11A11 | Tiết 3 | |
| 34 | Tiếng Anh 11 | P12 | 11A12 | Tiết 3 | |
| 35 | Tiếng Anh 11 | P13 | 11A13 | Tiết 3 | |
| 36 | Tiếng Anh 11 | P14 | 11A14 | Tiết 3 | |
| 37 | Tiếng Anh 11 | P15 | 11A15 | Tiết 3 | |
| 38 | Tiếng Anh 11 | P16 | 12A09 | Tiết 3 | |
| 39 | Tiếng Anh 11 | P17 | 12A10 | Tiết 3 | |
| 40 | Tiếng Anh 11 | P18 | 12A11 | Tiết 3 | |
| 41 | Tiếng Anh 11 | P19 | 12A12 | Tiết 3 | |
| 42 | Tiếng Anh 11 | P20 | 12A13 | Tiết 3 | |
| 43 | Tiếng Anh 11 | P21 | 12A14 | Tiết 3 | |
| 44 | Toán 12 | P01 | 11A01 | Tiết 4, 5 | |
| 45 | Toán 12 | P02 | 11A02 | Tiết 4, 5 | |
| 46 | Toán 12 | P03 | 11A03 | Tiết 4, 5 | |
| 47 | Toán 12 | P04 | 11A04 | Tiết 4, 5 | |
| 48 | Toán 12 | P05 | 11A05 | Tiết 4, 5 | |
| 49 | Toán 12 | P06 | 11A06 | Tiết 4, 5 | |
| 50 | Toán 12 | P07 | 11A07 | Tiết 4, 5 | |
| 51 | Toán 12 | P08 | 11A08 | Tiết 4, 5 | |
| 52 | Toán 12 | P09 | 11A09Tiết 4, 5 | Tiết 4, 5 | |
| 53 | Toán 12 | P10 | 11A10 | Tiết 4, 5 | |
| 54 | Toán 12 | P11 | 11A11 | Tiết 4, 5 | |
| 55 | Toán 12 | P12 | 11A12 | Tiết 4, 5 | |
| 56 | Toán 12 | P13 | 11A13 | Tiết 4, 5 | |
| 57 | Toán 12 | P14 | 11A14 | Tiết 4, 5 | |
| 58 | Toán 12 | P15 | 11A15 | Tiết 4, 5 | |
| 59 | Toán 12 | P16 | 12A09 | Tiết 4, 5 | |
| 60 | Toán 12 | P17 | 12A10 | Tiết 4, 5 | |
| 61 | Toán 12 | P18 | 12A11 | Tiết 4, 5 | |
| 62 | Toán 12 | P19 | 12A12 | Tiết 4, 5 | |
| 63 | Toán 12 | P20 | 12A13 | Tiết 4, 5 | |
| 64 | Toán 12 | P21 | 12A14 | Tiết 4, 5 | 
 
																														