Số báo danh kỳ thi HSG cấp trường khối 12, năm học 2022-2023
Lượt xem:
I. Thời gian: 14h00, 09/02/2023
II. Địa điểm: Hội trường.
III. Số báo danh
Stt | Môn | SBD | Họ và tên | Lớp |
1 | Địa lý | 001 | Bùi Thị Gia Hân | 12A04 |
2 | Địa lý | 002 | Mai Thuỳ Linh | 12A04 |
3 | Địa lý | 003 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 12A04 |
4 | Địa lý | 004 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | 12A03 |
5 | Địa lý | 005 | Lê Nguyễn Kim Yến | 12A11 |
6 | GDCD | 006 | Nguyễn Thị Mai | 11A07 |
7 | GDCD | 007 | Lê Thị Bảo Ngọc | 12A10 |
8 | GDCD | 008 | Nguyễn Bích Phượng | 12A01 |
9 | Hoá học | 009 | Phạm Ngọc Hải | 12A03 |
10 | Lịch Sử | 010 | Tào Nguyệt Ánh | 12A04 |
11 | Lịch sử | 011 | Ngô Bảo Phúc | 12A01 |
12 | Lịch sử | 012 | Trịnh Thị Trang | 12A11 |
13 | Ngữ Văn | 013 | Ngụ Hoàng Hiếu | 12A02 |
14 | Ngữ Văn | 014 | Lại Bảo Nguyên | 12A02 |
15 | Sinh học | 015 | Trần Thị Quỳnh Mai | 12A02 |
16 | Sinh học | 016 | Dương Thị Nguyệt Nhi | 12A14 |
17 | Sinh học | 017 | Trần Ngọc Nam Phương | 12A03 |
18 | Sinh học | 018 | Trần Thị Như Quỳnh | 12A11 |
19 | Tiếng Anh | 019 | Trần Quốc Bảo | 12A02 |
20 | Tiếng Anh | 020 | Lê Hồ Yến Nhi | 12A02 |
21 | Tiếng Anh | 021 | Bùi Tấn Phát | 12A03 |
22 | Tiếng Anh | 022 | Nguyễn Thị Thảo | 12A02 |
23 | Tin học | 023 | Hồ Anh Minh | 12A04 |
24 | Tin học | 024 | Nguyễn Đình Trung | 12A04 |
25 | Toán | 025 | Nguyễn Minh Đức | 12A01 |
26 | Toán | 026 | Đồng Lê Quang Lâm | 12A01 |
27 | Toán | 027 | Nguyễn Thị Vương Ngân | 12A01 |
28 | Toán | 028 | Vũ Trần Đức Nghĩa | 12A11 |
29 | Toán | 029 | Nguyễn Kim Phong | 12A12 |
30 | Toán | 030 | Nguyễn Trường Thịnh | 12A01 |
31 | Toán | 031 | Nguyễn Trần Quốc Tuấn | 12A01 |
32 | Vật lý | 032 | Bùi Thị Nguyên Diệp | 12A04 |
33 | Vật lý | 033 | Dương Yến Nhi | 12A04 |
34 | Vật lý | 034 | Vũ Trần Đức Nghĩa | 12A11 |
35 | Vật lý | 035 | Hà Trọng Phúc | 12A02 |
36 | Vật lý | 036 | Đinh Tiến Thành | 12A03 |