Danh sách HS đạt giải HS giỏi cấp trường (dành cho khối 12), năm học 2022-2023)
Lượt xem:
| STT | Môn thi | Họ lót | Tên | Lớp | Giải |
| 1 | Toán | Nguyễn Trường | Thịnh | 12A01 | Nhì |
| 2 | Toán | Đồng Lê Quang | Lâm | 12A01 | Nhì |
| 3 | Toán | Nguyễn Thị Vương | Ngân | 12A01 | Nhì |
| 4 | Toán | Nguyễn Minh | Đức | 12A01 | Ba |
| 5 | Toán | Vũ Trần Đức | Nghĩa | 12A11 | KK |
| 6 | Toán | Nguyễn Kim | Phong | 12A12 | KK |
| 7 | Ngữ văn | Lại Bảo | Nguyên | 12A02 | Ba |
| 8 | Ngữ văn | Ngụ Hoàng | Hiếu | 12A02 | Ba |
| 9 | Tiếng Anh | Trần Quốc | Bảo | 12A02 | Nhất |
| 10 | Tiếng Anh | Nguyễn Thị | Thảo | 12A02 | Nhì |
| 11 | Tiếng Anh | Bùi Tấn | Phát | 12A03 | KK |
| 12 | Địa | Lê Nguyễn Kim | Yến | 12A11 | KK |
| 13 | Địa | Mai Thùy | Linh | 12A04 | KK |
| 14 | GDCD | Lê Thị Bảo | Ngọc | 12A10 | Ba |
| 15 | GDCD | Nguyễn Bích | Phượng | 12A01 | KK |
| 16 | Lịch sử | Tào Nguyệt | Ánh | 12A04 | Nhất |
| 17 | Lịch sử | Ngô Bảo | Phúc | 12A01 | Nhất |
| 18 | Sinh học | Trần Thị Quỳnh | Mai | 12A02 | Nhì |
| 19 | Sinh học | Dương Thị Nguyệt | Nhi | 12A14 | Ba |
| 20 | Sinh học | Trần Thị Như | Quỳnh | 12A11 | KK |
| 21 | Sinh học | Trần Ngọc Nam | Phương | 12A03 | KK |