Danh sách học sinh đạt HS giỏi cấp trường, 2022-2023 (khối 10, khối 11)
Lượt xem:
Stt | Họ lót | Tên | Lớp | Môn | Điểm (thang điểm 20) | Giải |
1 | Nguyễn Ngọc Tú | Trân | 10C03 | Địa lý | 18.00 | Nhất |
2 | Nguyễn Đỗ Bảo | Quyên | 10D02 | Địa lý | 14.25 | Ba |
3 | Huỳnh Thị Diễm | My | 10D01 | Địa lý | 14.00 | Ba |
4 | Nguyễn Thanh | Thảo | 10C03 | Địa lý | 12.50 | KK |
5 | Nguyễn Vũ Khánh | Linh | 10C02 | Địa lý | 12.00 | KK |
6 | Nguyễn Bảo | Thy | 10C01 | Địa lý | 12.00 | KK |
7 | Trần Nguyễn Đức | Tâm | 10C01 | Địa lý | 12.00 | KK |
8 | Trần Thuý | Ngân | 10C02 | Địa lý | 12.00 | KK |
9 | H’ An Niê | Kdăm | 10B01 | GDKT-PL | 19.25 | Nhất |
10 | Dương Thị Bảo | Vân | 10B01 | GDKT-PL | 18.50 | Nhất |
11 | Nguyễn Thị Huyền | My | 10A02 | GDKT-PL | 14.00 | Ba |
12 | Đinh Ngọc Bích | Ly | 10B01 | Hóa học | 13.00 | KK |
13 | Hồ Ngọc Hoàng | Quân | 10A01 | Hóa học | 13.00 | KK |
14 | Hoàng Nguyễn | Thái | 10B01 | Hóa học | 13.00 | KK |
15 | Phạm Quang | Vinh | 10B01 | Hóa học | 12.50 | KK |
16 | Nguyễn An | Vương | 10C01 | Lịch sử | 18.00 | Nhất |
17 | Nguyễn Đặng Anh | Thư | 10C03 | Lịch sử | 18.00 | Nhất |
18 | Ngô Thị Minh | Nguyệt | 10C03 | Lịch sử | 15.00 | Ba |
19 | Nguyễn Thảo | My | 10D03 | Ngữ văn | 15.00 | Ba |
20 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | 10D02 | Ngữ văn | 14.50 | Ba |
21 | Cao Thị Huyền | Trân | 10D02 | Ngữ văn | 14.00 | Ba |
22 | Nguyễn Nhật | Vĩnh | 10B01 | Ngữ văn | 14.00 | Ba |
23 | Đặng Văn | Minh | 10D01 | Ngữ văn | 12.00 | KK |
24 | Lã Nhật Bảo | Ngọc | 10D02 | Ngữ văn | 12.00 | KK |
25 | Nguyễn Tuệ | Nhi | 10B01 | Sinh học | 14.50 | Ba |
26 | Huỳnh Thị Thuỳ | Duyên | 10B01 | Sinh học | 14.00 | Ba |
27 | Phạm Quỳnh | Như | 10B02 | Sinh học | 12.00 | KK |
28 | Phạm Ngọc Bảo | Châu | 10D03 | Tiếng Anh | 17.00 | Nhì |
29 | Vũ Nguyễn Minh | Châu | 10C02 | Tiếng Anh | 16.00 | Nhì |
30 | Nguyễn Thị Tố | Như | 10D02 | Tiếng Anh | 16.00 | Nhì |
31 | Trần Hoàng Triệu | Vy | 10A05 | Tiếng Anh | 15.00 | Ba |
32 | Phạm Tiến | Cường | 10A01 | Tin học | 20.00 | Nhất |
33 | Nguyễn Tiến | Thành | 10A01 | Tin học | 18.00 | Nhất |
34 | Cao Thị | Hiếu | 10D01 | Toán | 14.00 | Ba |
35 | Trần Minh Bảo | Ngân | 10D02 | Toán | 14.00 | Ba |
36 | Dương Nguyễn | Lộc | 10A02 | Toán | 12.50 | KK |
37 | Phạm Quốc | Đạt | 10A04 | Toán | 12.00 | KK |
38 | Đặng Minh | Nhật | 10B01 | Toán | 12.00 | KK |
39 | Nguyễn Quang | Phát | 10A02 | Vật lý | 14.25 | Ba |
40 | Nguyễn Đức | Nghĩa | 10A02 | Vật lý | 12.50 | KK |
41 | Nghiêm Chí | Phát | 11A14 | Địa lý | 18.00 | Nhất |
42 | Nguyễn Thị Tú | Nhi | 11A12 | Địa lý | 15.00 | Ba |
43 | Trần Thị Như | Ý | 11A12 | GDCD | 19.00 | Nhất |
44 | Nguyễn Thị | Mai | 11A07 | GDCD | 18.00 | Nhất |
45 | Trần Phương | Huyền | 11A08 | GDCD | 12.00 | KK |
46 | Ngô Nguyên | Tùng | 11A01 | Hóa học | 14.00 | Ba |
47 | Huỳnh Thị Mai | Chi | 11A04 | Lịch sử | 16.00 | Nhì |
48 | Nguyễn Đức Anh | Tài | 11A04 | Lịch sử | 15.50 | Ba |
49 | Trần Thị | Huyền | 11A04 | Ngữ văn | 17.00 | Nhì |
50 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 11A15 | Ngữ văn | 12.50 | KK |
51 | Phan Lê Thục | Anh | 11A01 | Ngữ văn | 12.00 | KK |
52 | Trương Ngọc Diễm | Quỳnh | 11A11 | Ngữ văn | 12.00 | KK |
53 | Nguyễn Lê Linh | Thư | 11A01 | Ngữ văn | 12.00 | KK |
54 | Nguyễn Hoàng Khang | Hy | 11A14 | Sinh học | 18.00 | Nhất |
55 | Phan Huy | Hoàng | 11A04 | Sinh học | 17.50 | Nhì |
56 | Lê Thị Khánh | Ngọc | 11A01 | Sinh học | 16.50 | Nhì |
57 | Võ Lê Trọng | Phú | 11A11 | Sinh học | 14.50 | Ba |
58 | Trần Hoài | Anh | 11A01 | Tiếng Anh | 17.00 | Nhì |
59 | Tạ Lâm | Hoan | 11A01 | Tiếng Anh | 16.00 | Nhì |
60 | Nguyễn Lê | Quang | 11A01 | Tin học | 17.50 | Nhì |
61 | Lê Tấn | Dũng | 11A11 | Tin học | 17.00 | Nhì |
62 | Nguyễn Hoài | Như | 11A01 | Toán | 13.50 | KK |
63 | Dương Thùy | An | 11A01 | Toán | 12.00 | KK |
64 | Nguyễn Diệu | Linh | 11A01 | Vật lý | 14.25 | Ba |
65 | Nguyễn Minh | Thảo | 11A01 | Vật lý | 14.00 | Ba |