Danh sách học sinh đạt danh hiệu HS xuất sắc, HS giỏi, HS tiên tiến trong học tập và rèn luyện, năm học 2023 – 2024

Lượt xem:

Đọc bài viết

I. Danh hiệu HS xuất sắc cả năm ( (Thông tư 22 dành cho K10, 11)

STT Lớp Họ Và Tên ĐTB Học tập/HL Rèn luyện/HK Danh hiệu
1 10B01 Nguyễn Trần Trung Hiếu   T T HSXS
2 10C03 Trần Lê Nguyên Sơn   T T HSXS
3 10D01 Cung Trọng Vĩnh Khang   T T HSXS
4 10D05 Trương Công Quốc An   T T HSXS
5 10D05 Đặng Ngọc Bình   T T HSXS
6 10D05 Trần Như Hải Nam   T T HSXS
7 10D05 Nguyễn Bích Ngọc   T T HSXS
8 10D05 Lưu Trần Bích Phượng   T T HSXS
9 10D05 Nguyễn Đào Anh Thơ   T T HSXS
10 10D05 Nguyễn Thị Trúc Uyên   T T HSXS
11 11A01 Nguyễn Thị Thùy Dương   T T HSXS
12 11A01 Nguyễn Tiến Đạt   T T HSXS
13 11A01 Lê Thanh Hằng   T T HSXS
14 11A01 Hồ Ngọc Hoàng Quân   T T HSXS
15 11A01 Nguyễn Tiến Thành   T T HSXS
16 11A01 Đặng Hữu Ngọc Thiện   T T HSXS
17 11B01 Đinh Ngọc Bích Ly   T T HSXS
18 11B01 Phạm Quang Vinh   T T HSXS
19 11C02 Trần Thị Ngọc Bích   T T HSXS
20 11C03 Nguyễn Ngọc Tú Trân   T T HSXS
21 11D02 Nguyễn Đỗ Bảo Quyên   T T HSXS
22 11D03 Vũ Hồng Phương Anh   T T HSXS

II. Danh hiệu HS giỏi cả năm

STT Lớp Họ Và Tên ĐTB Học tập/HL Rèn luyện/HK Danh hiệu
1 10A01 Mai Thu Dung   T T HSG  
2 10A01 Vũ Khánh Ly   T T HSG  
3 10A01 Trần Ngọc Quân   T T HSG  
4 10A01 Lê Hoàng Sang   T T HSG  
5 10A01 Hoàng Thị Thúy Vân   T T HSG  
6 10A02 Đinh Thị Kim Anh   T T HSG  
7 10A02 Đỗ Xuân Bách   T T HSG  
8 10A02 Trần Ngọc Hoà   T T HSG  
9 10A02 Nguyễn Châu Khang   T T HSG  
10 10A02 Lê Đình Minh   T T HSG  
11 10A02 Bùi Trí Tâm   T T HSG  
12 10A02 Lê Ngọc Trâm   T T HSG  
13 10A02 Lê Đình Anh Vũ   T T HSG  
14 10A03 Lê Trí Bảo   T T HSG  
15 10A03 Vũ Dương Cầm   T T HSG  
16 10A03 Lâm Đức Nguyên   T T HSG  
17 10A03 Nguyễn Hữu Hoàng Phúc   T T HSG  
18 10A03 Phạm Hoàng Gia Phúc   T T HSG  
19 10A03 Phạm Hữu Nhật Tâm   T T HSG  
20 10A04 Phan Quốc Huy   T T HSG  
21 10A04 Phan Gia Khánh   T T HSG  
22 10A04 Hà Thanh Phong   T T HSG  
23 10A04 Lê Hưng Phú   T T HSG  
24 10A05 Nguyễn Anh Nhật   T T HSG  
25 10A06 Nguyễn Ngọc Tú Anh   T T HSG  
26 10A06 Nguyễn Hoàng Ánh   T T HSG  
27 10A06 Mai Phan Hạnh Dung   T T HSG  
28 10A06 Lê Thị Thanh Quỳnh   T T HSG  
29 10C02 Bành Thảo Duyên   T T HSG  
30 10C02 Nguyễn Thảo Nhi   T T HSG  
31 10C02 Trần Đỗ Ngọc Quyên   T T HSG  
32 10C02 H – Sơ Mi Niê Ktla   T T HSG  
33 10C03 Nguyễn Thị Thanh Huyền   T T HSG  
34 10C03 Trần Khánh Hưng   T T HSG  
35 10C03 Nguyễn Đặng Hoàng Ngân   T T HSG  
36 10C03 Trần Thị Phương Thanh   T T HSG  
37 10D01 Trần Quang An   T T HSG  
38 10D01 Mai Việt Cường   T T HSG  
39 10D01 Huỳnh Lê Ngọc Điệp   T T HSG  
40 10D01 Mai Gia Hưng   T T HSG  
41 10D01 Nguyễn Khánh Ngọc   T T HSG  
42 10D01 Trần Đình Phát   T T HSG  
43 10D01 Đặng Ngô Thảo Quỳnh   T T HSG  
44 10D01 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm   T T HSG  
45 10D04 Nguyễn Kiều Anh   T T HSG  
46 10D05 Nguyễn Song An   T T HSG  
47 10D05 Ngô Trần Vân Anh   T T HSG  
48 10D05 Quản Ngọc Trâm Anh   T T HSG  
49 10D05 Vũ Long Giang Châu   T T HSG  
50 10D05 Nguyễn Yến Chi   T T HSG  
51 10D05 Phạm Tô Thùy Dương   T T HSG  
52 10D05 Trần An Dương   T T HSG  
53 10D05 Nguyễn Gia Hân   T T HSG  
54 10D05 Đỗ Hoàng Trúc Ly   T T HSG  
55 10D05 Vương Tố Mai   T T HSG  
56 10D05 Bùi Anh Nam   T T HSG  
57 10D05 Đặng Nữ Đan Nhi   T T HSG  
58 10D05 Trần Ngọc Thảo Phương   T T HSG  
59 10D05 Vũ Minh Quân   T T HSG  
60 10D05 Phạm Song Thư   T T HSG  
61 10D05 Huỳnh Minh Triết   T T HSG  
62 10D05 Hà Thị Cẩm Tú   T T HSG  
63 10D05 Đoàn Lê Thảo Vy   T T HSG  
64 10D05 Lê Ngọc Hải Vân   T T HSG  
65 11A01 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân   T T HSG  
66 11A01 Đào Nguyễn Minh Nguyệt   T T HSG  
67 11A01 Nguyễn Thị Quỳnh Như   T T HSG  
68 11A01 Tống Diệu Trinh   T T HSG  
69 11A02 Trần Thị Ngọc Ánh   T T HSG  
70 11A02 Nguyễn Thị Hồng Hải   T T HSG  
71 11A02 Dương Nguyễn Lộc   T T HSG  
72 11A02 Nguyễn Quang Phát   T T HSG  
73 11A03 Nguyễn Công Khánh   T T HSG  
74 11A03 Phạm Xuân Lĩnh   T T HSG  
75 11A04 Lê Thị Thùy Diệu   T T HSG  
76 11A04 Hắc Thị Liên   T T HSG  
77 11A04 Trần Thủy Tiên   T T HSG  
78 11A05 Nguyễn Trúc Quỳnh   T T HSG  
79 11A06 Lê Phạm Vân Anh   T T HSG  
80 11A06 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh   T T HSG  
81 11A06 Phạm Hoàng Hải   T T HSG  
82 11A06 Đỗ Thị Thanh Thảo   T T HSG  
83 11A06 Nguyễn Hữu Tuấn   T T HSG  
84 11B01 H’ An Niê Kdăm   T T HSG  
85 11B01 Huỳnh Thị Thùy Duyên   T T HSG  
86 11B01 Đặng Minh Nhật   T T HSG  
87 11B01 Hoàng Nguyễn Thái   T T HSG  
88 11B01 Bùi Phương Thảo   T T HSG  
89 11B01 Trần Huyền Trang   T T HSG  
90 11B02 Nguyễn Thị Anh Đào   T T HSG  
91 11B02 Trần Thị Hiền   T T HSG  
92 11B02 Hà Vy   T T HSG  
93 11C01 Cao Tiến Đạt   T T HSG  
94 11C01 Trần Văn Khôi   T T HSG  
95 11C01 Trần Hoàng Kiều Linh   T T HSG  
96 11C01 Nay Kiều Trinh   T T HSG  
97 11C01 Trần Nguyễn Đức Tâm   T T HSG  
98 11C01 Nguyễn Bảo Thy   T T HSG  
99 11C01 Nguyễn An Vương   T T HSG  
100 11C02 Cao Thùy Thiên Trang   T T HSG  
101 11C03 Phan Trần Hiếu Nhi   T T HSG  
102 11D01 Huỳnh Diễm My   T T HSG  
103 11D01 Phan Trần Yến Nhi   T T HSG  
104 11D01 Trần Phương Uyên   T T HSG  
105 11D01 Phan Thị Thanh Trúc   T T HSG  
106 11D01 Lê Nguyễn Anh Thư   T T HSG  
107 11D02 Trần Mỹ Hòa   T T HSG  
108 11D02 Trần Minh Bảo Ngân   T T HSG  
109 11D02 Nguyễn Thị Tố Như   T T HSG  
110 11D02 Nguyễn Thị Thu Phương   T T HSG  
111 11D02 Nguyễn Kim Minh Sơn   T T HSG  
112 11D02 Cao Thị Huyền Trân   T T HSG  
113 11D02 Lương Thảo Uyên   T T HSG  
114 11D02 Phạm Ngọc Gia Hân   T T HSG  
115 11D03 Trần Nguyễn Chiêu Anh   T T HSG  
116 11D03 Nguyễn Thị Minh Ánh   T T HSG  
117 11D03 Phạm Ngọc Bảo Châu   T T HSG  
118 11D03 Nguyễn Song Hân   T T HSG  
119 11D03 Công Huyền Tôn Nữ Ngọc Mai   T T HSG  
120 11D03 Nguyễn Thị Xuân Mai   T T HSG  
121 11D03 Lê Thị Thanh Tâm   T T HSG  
122 11D03 Hoàng Đức Thắng   T T HSG  
123 11D03 Tô Thái Uyên   T T HSG  
124 11D03 Võ Trần Thảo Uyên   T T HSG  
125 11D03 Trần Hoàng Triệu Vy   T T HSG  
126 12A01 Nguyễn Hoài Như 9.2 G T HSG  
127 12A01 Tạ Lâm Hoan 9.1 G T HSG  
128 12A01 Nguyễn Minh Thảo 8.9 G T HSG  
129 12A01 Nguyễn Lê Trân Trân 8.9 G T HSG  
130 12A01 Trần Hoài Anh 8.8 G T HSG  
131 12A01 Nguyễn Vũ Thiên Hùng 8.8 G T HSG  
132 12A01 Hoàng Thị Mỹ Anh 8.7 G T HSG  
133 12A01 Trần Đức Anh 8.7 G T HSG  
134 12A01 Đinh Thiết Lâm 8.7 G T HSG  
135 12A01 Trịnh Ngọc Linh 8.7 G T HSG  
136 12A01 Nguyễn Lê Linh Thư 8.7 G T HSG  
137 12A01 Nguyễn Vũ Hoàng Vy 8.7 G T HSG  
138 12A01 Dương Thùy An 8.6 G T HSG  
139 12A01 Nguyễn Trung Nghĩa 8.6 G T HSG  
140 12A01 Nguyễn Ngọc Thu Vân 8.6 G T HSG  
141 12A01 Đặng Thị Thảo Vi 8.6 G T HSG  
142 12A01 Lưu Quốc Hưng 8.5 G T HSG  
143 12A01 Nguyễn Nhật Nhi 8.5 G T HSG  
144 12A01 Lê Hoàng Gia Bảo 8.4 G T HSG  
145 12A01 Nguyễn Đình Khoa 8.4 G T HSG  
146 12A01 Phạm Hữu Phước 8.4 G T HSG  
147 12A01 Nguyễn Lê Quang 8.4 G T HSG  
148 12A01 Vũ Minh Quân 8.4 G T HSG  
149 12A01 Ngô Nguyên Tùng 8.4 G T HSG  
150 12A01 Phạm Quỳnh Anh 8.3 G T HSG  
151 12A01 Nguyễn Ngân Hà 8.3 G T HSG  
152 12A01 Nguyễn Hải Hoàng 8.3 G T HSG  
153 12A01 Lê Khanh 8.3 G T HSG  
154 12A01 Trịnh Khánh Linh 8.3 G T HSG  
155 12A01 Nguyễn Thanh Loan 8.3 G T HSG  
156 12A01 Trịnh Diễm Thư 8.3 G T HSG  
157 12A01 Bùi Lê Khánh Hà 8.2 G T HSG  
158 12A01 Phan Anh Quyền 8.2 G T HSG  
159 12A01 Nguyễn Khánh Vân 8.2 G T HSG  
160 12A01 Phan Ngọc Gia Bảo 8.1 G T HSG  
161 12A02 Huỳnh Quảng Tín 8.8 G T HSG  
162 12A02 Lê Thị Hằng 8.7 G T HSG  
163 12A02 Đào Nguyễn Minh Thư 8.6 G T HSG  
164 12A02 Vũ Thị Huyền Nhung 8.4 G T HSG  
165 12A02 Nguyễn Quang Đạt 8.1 G T HSG  
166 12A02 Nguyễn Trung Tuấn Hào 8.1 G T HSG  
167 12A02 Trần Lan Anh 8 G T HSG  
168 12A03 Nguyễn Sương Quỳnh 8.5 G T HSG  
169 12A03 Nguyễn Đỗ Quyên 8.3 G T HSG  
170 12A03 Cao Thị Thủy Tiên 8.3 G T HSG  
171 12A03 Trần Thị Lan Anh 8.2 G T HSG  
172 12A03 Bùi Văn Thành Đô 8.2 G T HSG  
173 12A03 Nguyễn Thị Uyên Thương 8.2 G T HSG  
174 12A03 Nguyễn Phan Hoàng Hải 8.1 G T HSG  
175 12A03 Nguyễn Lan Anh 8 G T HSG  
176 12A04 Nguyễn Lê Bảo Khanh 9.2 G T HSG  
177 12A04 Phạm Huy Hoàng 8.9 G T HSG  
178 12A04 Trần Thị Huyền 8.8 G T HSG  
179 12A04 Huỳnh Thị Mai Chi 8.4 G T HSG  
180 12A04 Trần Đỗ Hồng Đức 8.3 G T HSG  
181 12A04 Nguyễn Thị Thanh Ngân 8.1 G T HSG  
182 12A04 Lê Ngọc Phương Uyên 8.1 G T HSG  
183 12A05 Lê Bá Thy 8.4 G T HSG  
184 12A05 Ngô Quang Huy 8.3 G T HSG  
185 12A05 Nguyễn Thùy Hoài Hân 8 G T HSG  
186 12A05 Nguyễn Kim Thành 8 G T HSG  
187 12A05 Hoàng Đức Duy Thế 8 G T HSG  
188 12A06 Nguyễn Thị Diệu Huyền 8.5 G T HSG  
189 12A06 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 8.5 G T HSG  
190 12A06 Nguyễn Xuân Hợp 8.3 G T HSG  
191 12A06 Phạm Thảo Nguyên 8.2 G T HSG  
192 12A06 Lê Thị Yến Trang 8.2 G T HSG  
193 12A06 Đỗ Hoàng Vân Anh 8.1 G T HSG  
194 12A06 Hồ Thị Hồng Phúc 8 G T HSG  
195 12A07 Nguyễn Thị Bích Diễm 8.5 G T HSG  
196 12A07 Nguyễn Văn Dũng 8.3 G T HSG  
197 12A07 Lưu Văn Cao 8.2 G T HSG  
198 12A07 Nguyễn Hoàng Anh 8.1 G T HSG  
199 12A07 Phạm Trọng Hoàng 8 G T HSG  
200 12A08 Trần Phương Huyền 8.2 G T HSG  
201 12A08 Võ Đoàn Thanh Ngân 8.2 G T HSG  
202 12A08 Nguyễn Cẩm Nhung 8.2 G T HSG  
203 12A09 Hồng Diễm Trang 8.2 G T HSG  
204 12A10 Nông Nhật Mẫn 8.9 G T HSG  
205 12A10 Nguyễn Quỳnh Mai 8.4 G T HSG  
206 12A10 Nguyễn Thị Thảo Quyên 8.3 G T HSG  
207 12A10 Trịnh Phúc Gia Xuân 8.3 G T HSG  
208 12A10 Nguyễn Đoàn Khánh Trân 8.2 G T HSG  
209 12A11 Lê Tấn Dũng 8.9 G T HSG  
210 12A11 Nguyễn Thị Hường 8.7 G T HSG  
211 12A11 Nguyễn Phúc Hồng Ân 8.5 G T HSG  
212 12A11 Trần Thị Diễm Quỳnh 8.4 G T HSG  
213 12A11 Lê Thị Thuỳ Trâm 8.2 G T HSG  
214 12A11 Nguyễn Hải Đăng 8.1 G T HSG  
215 12A11 Mai Văn Dũng 8 G T HSG  
216 12A12 Trần Thị Như Ý 8.7 G T HSG  
217 12A12 Nguyễn Công Bảo 8.4 G T HSG  
218 12A12 Nguyễn Hoàng Chương 8.1 G T HSG  
219 12A12 Nguyễn Thị Mai 8.1 G T HSG  
220 12A12 Nguyễn Bùi Hoàng Nam 8.1 G T HSG  
221 12A12 Trần Phan Triệu Vi 8.1 G T HSG  
222 12A13 Nguyễn Trọng Tấn 8.9 G T HSG  
223 12A13 Cao Đại Thạch 8.8 G T HSG  
224 12A13 Phạm Hoàng Anh Tú 8.6 G T HSG  
225 12A13 Trần Cao Bảo Châu 8.3 G T HSG  
226 12A13 Lê Đức Gia Huy 8.2 G T HSG  
227 12A13 Nguyễn Hoàng Phi 8.1 G T HSG  
228 12A13 Vũ Thị Phương Uyên 8.1 G T HSG  
229 12A13 Trần Thiên Bảo 8 G T HSG  
230 12A13 Nguyên Thị Hương Giang 8 G T HSG  
231 12A13 Trần Thị Ái Nhi 8 G T HSG  
232 12A13 Nguyễn Quốc Phương 8 G T HSG  
233 12A13 Trần Phúc Thịnh 8 G T HSG  
234 12A14 Lê Thị Thanh Ngân 8.8 G T HSG  
235 12A14 Nghiêm Chí Phát 8.7 G T HSG  
236 12A14 Trần Khắc Minh 8.1 G T HSG  

III. Danh hiệu HS tiên tiến cả năm  (Thông tư 26 dành cho K12)

STT Lớp Họ Và Tên ĐTB Học tập/HL Rèn luyện/HK Danh hiệu
237 12A01 Nguyễn Hoàng Nguyên Anh 8.5 G K HSTT
238 12A01 Mai Bảo Ngọc 8.5 G K HSTT
239 12A01 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 8.1 K T HSTT
240 12A01 Phạm Minh Tuấn 7.8 K T HSTT
241 12A01 Lê Khánh Ly 7.8 K T HSTT
242 12A01 Lại Khánh Linh 7.3 K T HSTT
243 12A01 Đặng Lê Khôi Nguyên 7.3 K T HSTT
244 12A02 Nguyễn Phương Thảo 8.5 K T HSTT
245 12A02 Nguyễn Đình Quý 8.2 K T HSTT
246 12A02 Ngô Duy Long 8.1 K T HSTT
247 12A02 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 7.9 K T HSTT
248 12A02 Nguyễn Phương Thảo Nguyên 7.9 K T HSTT
249 12A02 Dương Thị Bảo Vy 7.9 K T HSTT
250 12A02 Đỗ Nguyễn Phúc Bình 7.8 K K HSTT
251 12A02 Huỳnh Trần Nguyên Khoa 7.8 K T HSTT
252 12A02 Phan Hồ Xuân Hương 7.7 K T HSTT
253 12A02 H Trâm Ayŭn 7.7 K T HSTT
254 12A02 Trần Bảo Gia Linh 7.6 K T HSTT
255 12A02 ĐỖ HỮU THỌ 7.6 K T HSTT
256 12A02 Dương Bảo Anh 7.5 K T HSTT
257 12A02 Lê Bá Khánh 7.5 K T HSTT
258 12A02 Lê Thị Khánh Ngọc 7.5 K T HSTT
259 12A02 Nguyễn Quốc Khánh 7.4 K T HSTT
260 12A02 Tạ Thanh Loan 7.4 K T HSTT
261 12A02 Trương Lê Thục Vy 7.4 K T HSTT
262 12A02 Nguyễn Huy Phát 7.3 K T HSTT
263 12A02 Nguyễn Tiến Sang 7.3 K T HSTT
264 12A02 Bùi Hồng Hà Vy 7.3 K T HSTT
265 12A02 Trần Thị Thanh Hằng 7.2 K T HSTT
266 12A02 Võ Đông Anh 7 K T HSTT
267 12A02 Bùi Gia Bảo 6.9 K T HSTT
268 12A02 Đỗ Chính Hải Đức 6.9 K T HSTT
269 12A02 Huỳnh Hồng Bảo 6.7 K T HSTT
270 12A03 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 7.9 K T HSTT
271 12A03 Trần Hà Quang Anh 7.8 K T HSTT
272 12A03 Phạm Nam Kha 7.8 K T HSTT
273 12A03 Lê Văn Bình Minh 7.7 K T HSTT
274 12A03 Phạm Hà Anh Thư 7.7 K T HSTT
275 12A03 Đỗ Thế Anh 7.6 K T HSTT
276 12A03 Lê Thành Hiếu 7.6 K T HSTT
277 12A03 Đỗ Đức Huy 7.6 K T HSTT
278 12A03 Lê Vũ Phương Chinh 7.5 K T HSTT
279 12A03 Nguyễn Phạm Vĩnh Hưng 7.5 K T HSTT
280 12A03 Lê Tấn Lâm 7.5 K T HSTT
281 12A03 Nguyễn Minh Ngọc 7.5 K T HSTT
282 12A03 Trần Anh Thư 7.5 K T HSTT
283 12A03 Bùi Thị Ngọc Huyền 7.4 K T HSTT
284 12A03 Lê Minh Tâm 7.4 K T HSTT
285 12A03 Hà Hoàng Huy 7.3 K T HSTT
286 12A03 Nhữ Thị Diệu Linh 7.3 K K HSTT
287 12A03 Trần Thiên Bảo 7.1 K T HSTT
288 12A03 Dương Hồ Nhật Minh 7.1 K T HSTT
289 12A03 Mai Yến Nhi 7.1 K T HSTT
290 12A03 Trần Dương Minh Tuấn 7.1 K T HSTT
291 12A03 Nguyễn Minh Vũ 7.1 K K HSTT
292 12A04 Hoàng Phan Thái An 7.9 K T HSTT
293 12A04 Lê Mỹ Phượng 7.9 K T HSTT
294 12A04 Nguyễn Đức Anh Tài 7.9 K T HSTT
295 12A04 Đào Lê Thanh Thảo 7.9 K T HSTT
296 12A04 Phạm Hiền Phương Uyên 7.8 K T HSTT
297 12A04 Lê Hoàng Dũng 7.7 K T HSTT
298 12A04 Đinh Gia Nguyên 7.7 K T HSTT
299 12A04 Nguyễn Gia Phát 7.7 K T HSTT
300 12A04 Vũ Thị Diễm Phúc 7.7 K T HSTT
301 12A04 Nguyễn Thành An 7.6 K T HSTT
302 12A04 Trần Quang Anh 7.6 K T HSTT
303 12A04 Trần Văn Quý 7.6 K T HSTT
304 12A04 Lê Thị Thùy Trang 7.6 K T HSTT
305 12A04 Nguyễn Anh Kha 7.5 K T HSTT
306 12A04 Nguyễn Trọng Khoa 7.5 K T HSTT
307 12A04 H Mak Tin Niê 7.5 K T HSTT
308 12A04 Nguyễn Ngọc Trúc Nhi 7.5 K T HSTT
309 12A04 Nguyễn Hoài Anh 7.4 K T HSTT
310 12A04 Lê Huy 7.4 K T HSTT
311 12A04 Lục Hồng Trường 7.4 K K HSTT
312 12A04 Vương Hà Thảo Ngân 7.3 K T HSTT
313 12A04 Nguyễn Huy Quang 7.1 K T HSTT
314 12A04 Trương Nguyễn Khai Phong 7 K T HSTT
315 12A05 Phạm Tấn Dũng 8.2 K T HSTT
316 12A05 Phạm Ngọc Ánh 8.1 K T HSTT
317 12A05 Trần Gia Bảo 8 K T HSTT
318 12A05 Ngô Ngọc Mỹ Hân 7.9 K T HSTT
319 12A05 Triệu Thị Hoàng Lan 7.9 K T HSTT
320 12A05 Nguyễn Anh Tuấn 7.9 K T HSTT
321 12A05 Lê Thị Kim Anh 7.8 K T HSTT
322 12A05 Xú Xuân Đào 7.8 K T HSTT
323 12A05 Hong Mỹ Huyền 7.8 K T HSTT
324 12A05 Nguyễn Hoàng Việt Hưng 7.8 K T HSTT
325 12A05 Nguyễn Thị Diệu Linh 7.8 K T HSTT
326 12A05 Phạm Huy Thành 7.8 K T HSTT
327 12A05 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 7.8 K T HSTT
328 12A05 Ngô Thị Thảo Vy 7.8 K T HSTT
329 12A05 Nguyễn Trương Huỳnh Ánh Huyền 7.7 K T HSTT
330 12A05 H Khuyên Ayun 7.7 K T HSTT
331 12A05 Nguyễn Như Minh Nguyệt 7.7 K T HSTT
332 12A05 Nguyễn Văn Anh 7.6 K T HSTT
333 12A05 Nguyễn Trung Hậu 7.6 K T HSTT
334 12A05 Phùng Tất Duy 7.5 K T HSTT
335 12A05 Đỗ Ngọc Minh Thư 7.5 K T HSTT
336 12A05 Trần Nguyễn Quỳnh An 7.4 K T HSTT
337 12A05 Đặng Thị Thu Thuỷ 7.3 K T HSTT
338 12A05 Trương Văn Trí 7.3 K T HSTT
339 12A05 Phạm Đình An Dân 7.2 K T HSTT
340 12A05 Phạm Thu Hương 7.1 K T HSTT
341 12A05 Nguyễn Hoàng Mai Nguyên 7 K T HSTT
342 12A05 Hoàng Văn Trần Bảo 6.9 K T HSTT
343 12A05 Lê Minh Quân 6.9 K T HSTT
344 12A05 Hán An Na 6.8 K T HSTT
345 12A06 Trần Nhật Vũ 7.9 K T HSTT
346 12A06 Bùi Thanh Huyền 7.8 K T HSTT
347 12A06 Ktu|L H Điệp 7.8 K T HSTT
348 12A06 Đồng Thị Kim Thoa 7.7 K T HSTT
349 12A06 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 7.6 K T HSTT
350 12A06 Lê Minh Thiên 7.6 K T HSTT
351 12A06 Nguyễn Thị Tú Uyên 7.6 K T HSTT
352 12A06 Nguyễn Văn Vững 7.6 K T HSTT
353 12A06 Dương Thanh Mai 7.5 K T HSTT
354 12A06 Nguyễn Trọng Thưởng 7.5 K T HSTT
355 12A06 Hồ Nguyễn Gia Nguyên 7.4 K T HSTT
356 12A06 Lang Thị Minh Nguyệt 7.4 K T HSTT
357 12A06 Hoàng Vũ 7.4 K T HSTT
358 12A06 Nguyễn Ngọc Duy 7.3 K T HSTT
359 12A06 Đỗ Thị Minh Hoà 7.3 K K HSTT
360 12A06 Đặng Trần Thục Quyên 7.3 K T HSTT
361 12A06 Hồ Nguyễn Lệ Ngân 7.2 K T HSTT
362 12A06 Nguyễn Trần Nguyên Đức 7.1 K T HSTT
363 12A06 Trần Minh Hùng 7.1 K T HSTT
364 12A06 Bùi Sỹ Liêm 7.1 K T HSTT
365 12A06 Thái Phước Quang 7.1 K T HSTT
366 12A06 Nguyễn Hữu Hùng 7 K T HSTT
367 12A06 Nguyễn Quang Huy 6.9 K K HSTT
368 12A06 Y Juin – Niê 6.9 K T HSTT
369 12A06 Ktul H Lam 6.9 K T HSTT
370 12A06 Kiều Lý Huyền My 6.9 K T HSTT
371 12A06 Đoàn Mạnh Nguyên 6.9 K T HSTT
372 12A06 Bùi Thị Hoa 6.8 K K HSTT
373 12A06 Nguyễn Trần Nguyên 6.8 K K HSTT
374 12A06 Nguyễn Minh Tâm 6.8 K K HSTT
375 12A07 Nguyễn Xuân Tùng 8.2 K T HSTT
376 12A07 Trần Thị Lương Diễm 8 K T HSTT
377 12A07 Nguyễn Văn Cao 7.9 K T HSTT
378 12A07 Phan Thanh Hoài 7.9 K T HSTT
379 12A07 Nguyễn Thị Hồng Nhung 7.9 K T HSTT
380 12A07 Phạm Trung Tín 7.9 K T HSTT
381 12A07 Nguyễn Khắc Bình 7.8 K T HSTT
382 12A07 Hoàng Quang Sơn 7.8 K T HSTT
383 12A07 Nguyễn Xuân Linh 7.6 K T HSTT
384 12A07 Văn Thị Tú Quyên 7.6 K T HSTT
385 12A07 Nguyễn Khánh Hà 7.5 K T HSTT
386 12A07 Đặng Nguyễn Viết Huấn 7.5 K T HSTT
387 12A07 Bùi Nguyễn Hoàng Minh 7.5 K T HSTT
388 12A07 Hoàng An 7.4 K T HSTT
389 12A07 Nguyễn Quốc Tuấn 7.3 K K HSTT
390 12A07 Trần Trường Vỹ 7.3 K T HSTT
391 12A07 Trần Như Ý 7.3 K T HSTT
392 12A07 Nguyễn Ngọc Anh 7.2 K K HSTT
393 12A07 Y Jun-Ny Buôn Krông 7.2 K T HSTT
394 12A07 Võ Trần Trọng Khôi 7.2 K K HSTT
395 12A07 Vy Nguyễn Mạnh Hùng 7.1 K T HSTT
396 12A07 H Nga Niê Kdăm 7.1 K T HSTT
397 12A07 H Nguyệt Niê Kdăm 7.1 K T HSTT
398 12A07 Nguyễn Tri Ngọc Thống 7.1 K T HSTT
399 12A07 Vũ Hoài Khanh 7 K K HSTT
400 12A07 Lưu Hải Đăng 6.8 K T HSTT
401 12A08 Nguyễn Ngọc Tiến Đạt 7.9 K T HSTT
402 12A08 Lê Thị Hồng Ngọc 7.9 K T HSTT
403 12A08 Bùi Trung Chính 7.8 K T HSTT
404 12A08 Lý Minh Duy 7.7 K T HSTT
405 12A08 Nguyễn Quỳnh Như 7.7 K K HSTT
406 12A08 H Loan Buôn Krông 7.6 K T HSTT
407 12A08 Sín Ngọc Châu 7.5 K T HSTT
408 12A08 Vũ Quang Duy 7.5 K T HSTT
409 12A08 Phạm Vũ Nhật Đăng 7.5 K T HSTT
410 12A08 Phạm Trần Minh Thư 7.5 K T HSTT
411 12A08 Trương Kỳ Anh 7.3 K T HSTT
412 12A08 Lê Thị Thu Giang 7.3 K T HSTT
413 12A08 Nguyễn Đức Minh Khang 7.3 K T HSTT
414 12A08 Nguyễn Huy Hoàng 7.2 K T HSTT
415 12A08 Nguyễn Diễm Hồng 7.2 K T HSTT
416 12A08 Nguyễn Thị Cẩm Tú 7.2 K T HSTT
417 12A08 Nguyễn Khắc Đạt 7 K T HSTT
418 12A08 Lê Quỳnh Thư 7 K T HSTT
419 12A08 Chu Minh Vượng 6.9 K T HSTT
420 12A08 Nguyễn Mai Phương 6.8 K K HSTT
421 12A08 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 6.7 K T HSTT
422 12A08 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 6.7 K T HSTT
423 12A09 Dương Thái Bảo 7.8 K T HSTT
424 12A09 Lê Sỹ Vượng 7.8 K T HSTT
425 12A09 Lê Sỹ Thịnh 7.7 K T HSTT
426 12A09 H Tuyết Hđỡk 7.7 K T HSTT
427 12A09 Đoàn Thị Thanh Hiền 7.6 K T HSTT
428 12A09 Phạm Thị Khánh Trang 7.6 K T HSTT
429 12A09 Lạc Giai Thùy Ny 7.5 K T HSTT
430 12A09 Phạm Ngọc Thắng 7.5 K T HSTT
431 12A09 Hoàng Trà My 7.4 K T HSTT
432 12A09 Võ Ngọc Quỳnh Như 7.4 K T HSTT
433 12A09 Trần Thị Hoài Thu 7.4 K T HSTT
434 12A09 Bùi Thị Hoài Xuân 7.4 K T HSTT
435 12A09 Trần Hào Quang 7.3 K T HSTT
436 12A09 Võ Thị Hồng Hạnh 7.2 K T HSTT
437 12A09 Lê Việt Hoàng 7.2 K T HSTT
438 12A09 Nguyễn Hoàng Khánh Ngân 7.2 K T HSTT
439 12A09 Lê Duy Tài 7.2 K T HSTT
440 12A09 Mai Triều Quốc Bảo 7.1 K T HSTT
441 12A09 Lê Anh Tuấn 7.1 K T HSTT
442 12A09 Nguyễn Anh Tiến 6.9 K T HSTT
443 12A09 Trần Quang Trường 6.9 K T HSTT
444 12A09 Phạm Thảo Nguyên 6.5 K T HSTT
445 12A10 Nguyễn Anh Duy 8.2 K T HSTT
446 12A10 Tạ Thị Hương Lan 8.1 K T HSTT
447 12A10 Phạm Bá Quyền Linh 7.8 K T HSTT
448 12A10 Khuất Ngọc Bảo Châu 7.6 K T HSTT
449 12A10 Trần Tiến Dũng 7.6 K T HSTT
450 12A10 H Thị Lê Vi Niê 7.6 K T HSTT
451 12A10 Phùng Bảo Lộc 7.4 K T HSTT
452 12A10 Nguyễn Gia Bảo 7.3 K K HSTT
453 12A10 Lê Danh Đức 7.3 K T HSTT
454 12A10 H Sôna Niê 7.3 K T HSTT
455 12A10 Đoàn Thị Tú Trinh 7.3 K T HSTT
456 12A10 Phan Ngọc Khánh Vy 7.3 K T HSTT
457 12A10 Tống Thị Ngọc Khánh 7.2 K T HSTT
458 12A10 Vũ Anh Thành 7.2 K T HSTT
459 12A10 Cao Quỳnh Như 7.1 K T HSTT
460 12A10 Lê Đức Doanh 7 K T HSTT
461 12A10 Y Pheng Êban 7 K T HSTT
462 12A10 Nguyễn Đặng Thành Đạt 6.9 K T HSTT
463 12A11 Châu Lê Uyên Trang 8 K T HSTT
464 12A11 Vày Thế Công 7.9 K T HSTT
465 12A11 Nguyễn Trần An Bình 7.8 K T HSTT
466 12A11 Lê Trường Đạt 7.8 K T HSTT
467 12A11 Đoàn Hồng Nhung 7.8 K T HSTT
468 12A11 Vũ Danh Hảo 7.7 K T HSTT
469 12A11 Phạm Văn Phát 7.7 K T HSTT
470 12A11 Võ Lê Trọng Phú 7.7 K T HSTT
471 12A11 Đinh Thị Thúy Hằng 7.6 K T HSTT
472 12A11 Huỳnh Ninh Sơn 7.6 K T HSTT
473 12A11 Vũ Minh Khoa 7.5 K T HSTT
474 12A11 H Su Lin Buôn Krông 7.4 K T HSTT
475 12A11 Nguyễn Trần Thái Thụy 7.4 K T HSTT
476 12A11 Mai Thị Thùy Anh 7.1 K T HSTT
477 12A11 Bùi Anh Khoa 7 K T HSTT
478 12A11 Trần Hồng Quân 6.7 K T HSTT
479 12A11 Đặng Võ Hoài Nam 6.6 K T HSTT
480 12A12 H Bach BKrông 7.8 K T HSTT
481 12A12 H Mắt Adrơng 7.8 K T HSTT
482 12A12 Lê Thị Thanh Hằng 7.6 K T HSTT
483 12A12 H JĂN HMŎK 7.6 K T HSTT
484 12A12 H JUÔ HMŎK 7.4 K T HSTT
485 12A12 Vũ Trung Bảo 7.3 K T HSTT
486 12A12 Cao Trọng Tấn 7.3 K T HSTT
487 12A12 Nguyễn Thị Thu Thủy 7.3 K T HSTT
488 12A12 Đậu Thị Thùy Trâm 7.3 K T HSTT
489 12A12 Bùi Thị Duyên 7.2 K T HSTT
490 12A12 Nguyễn Thị Thu Thảo 7.2 K T HSTT
491 12A12 Bùi Đức Trung 7.2 K T HSTT
492 12A12 H Đĩn Adrơng 7.1 K T HSTT
493 12A12 Nguyễn Nhật Khang 7.1 K T HSTT
494 12A12 Nguyễn Thị Linh 7.1 K T HSTT
495 12A12 Bùi Thị Như Ý 7.1 K T HSTT
496 12A12 Nguyễn Thị Giáng My 7 K T HSTT
497 12A12 Nguyễn Thị Yến Nhi 7 K T HSTT
498 12A12 Nguyễn Văn Trọng 7 K T HSTT
499 12A12 Nguyễn Tuấn Anh 6.9 K T HSTT
500 12A12 Ngô Anh Toàn 6.9 K T HSTT
501 12A12 Phạm Thảo Nguyên 6.8 K T HSTT
502 12A12 Y Thac Hđơk 6.8 K T HSTT
503 12A12 Trần Phú Toàn 6.8 K T HSTT
504 12A12 Lê Thị Hương Giang 6.7 K T HSTT
505 12A12 Phùng Thị Lý 6.7 K T HSTT
506 12A12 Nguyễn Văn Mạnh 6.7 K T HSTT
507 12A12 Hoàng Nhã Uyên 6.6 K T HSTT
508 12A13 Lê Thiên Thảo 7.8 K T HSTT
509 12A13 Hồ Nguyễn Trường Pha 7.7 K T HSTT
510 12A13 Nguyễn Lê Bảo Trân 7.7 K T HSTT
511 12A13 Đỗ Thị Bích Ngọc 7.6 K T HSTT
512 12A13 Nguyễn Chí Dũng 7.5 K T HSTT
513 12A13 Dương Quân Phụng 7.5 K T HSTT
514 12A13 Lê Thị Thu Tiên 7.5 K T HSTT
515 12A13 Nguyễn Sỹ Tuyên 7.5 K T HSTT
516 12A13 Hồ Thị Thanh Thảo 7.4 K T HSTT
517 12A13 Trần Thị Cẩm Xuân 7.3 K T HSTT
518 12A13 Nguyễn Phát Huy 7.2 K T HSTT
519 12A13 Vũ Phạm Huy Hùng 7.2 K T HSTT
520 12A13 Đào Thị Thiện Mỹ 7.2 K T HSTT
521 12A13 Lê Đào Nhật Quang 7.2 K T HSTT
522 12A13 Nguyễn Vũ Thanh 7.2 K T HSTT
523 12A13 Nguyễn Phương Anh 7.1 K T HSTT
524 12A13 H Luyên Knul 7.1 K T HSTT
525 12A13 Nguyễn Sỹ Truyền 7 K T HSTT
526 12A13 Nguyễn Viết Đoàn 6.9 K T HSTT
527 12A13 H Tron Niê 6.9 K T HSTT
528 12A13 Đinh Thị Mai Hương 6.8 K T HSTT
529 12A13 Nguyễn Ngọc Đan Vy 6.8 K T HSTT
530 12A13 Đỗ Quốc Dũng 6.5 K T HSTT
531 12A13 Y Phũc Mlô 6.5 K T HSTT
532 12A14 Nguyễn Thị Hải Anh 8.4 G K HSTT
533 12A14 Nguyễn Hoàng Khang Hy 7.9 K T HSTT
534 12A14 Trương Thục Ngân 7.8 K T HSTT
535 12A14 Nguyễn Quốc Gia Huy 7.7 K T HSTT
536 12A14 Ngô Trần Yến Nhi 7.7 K T HSTT
537 12A14 Đoàn Thị Huyền Diễm 7.6 K T HSTT
538 12A14 Nguyễn Hoàng Thái Nguyên 7.6 K T HSTT
539 12A14 Vũ Huỳnh Anh 7.4 K T HSTT
540 12A14 Phạm Thùy Linh 7.4 K T HSTT
541 12A14 Bùi Thị Tuyết Mai 7.3 K T HSTT
542 12A14 Nguyễn Minh Phi 7.3 K T HSTT
543 12A14 Nguyễn Đình Hùng 7 K T HSTT
544 12A14 Nguyễn Đào Đức Lộc 6.9 K T HSTT
545 12A14 Vũ Thị Quỳnh Giao 6.8 K T HSTT
546 12A14 Nguyễn Bùi Yến Ly 6.8 K K HSTT
547 12A14 H Risa Niê 6.8 K T HSTT
548 12A14 Nguyễn Phạm Lan Anh 6.7 K T HSTT
549 12A14 Hà Lê Kim Huyền 6.6 K T HSTT
550 12A14 Nguyễn Thị Thùy Dung 6.5 K T HSTT
551 12A14 Nguyễn Trung Hiếu 6.5 K T HSTT
552 12A14 Nguyễn Minh Quyết 6.5 K T HSTT

 

IV. Danh hiệu HS tiên tiến học kỳ II (Thông tư 26 dành cho K12):

STT Lớp Họ Và Tên TBCM XLHL XLHK Danh hiệu
1 12A03 Nguyễn Trung Hậu 7.2 K T HSTT
2 12A04 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 7.1 K T HSTT
4 12A05 Lê Thanh Thảo 7.3 K T HSTT
3 12A05 Đinh Hà Nghĩa 7.2 K T HSTT
5 12A07 Trần Chí Bảo 7.8 K K HSTT
9 12A07 Lê Quốc Thái 7.5 K K HSTT
6 12A07 H Chuyn Buôn Krông 7.4 K T HSTT
8 12A07 Lê Minh Nghĩa 7.2 K T HSTT
11 12A07 Trần Thị Thủy Tiên 7.2 K K HSTT
7 12A07 H Na-Vi Buôn Krông 7.1 K T HSTT
10 12A07 Trần Nguyễn Đức Thuận 7.1 K T HSTT
17 12A08 Phan Văn Trí 7.6 K T HSTT
14 12A08 Đinh Huy Phong 7.5 K T HSTT
13 12A08 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 7.3 K T HSTT
16 12A08 Võ Hoàng Minh Thư 7.2 K K HSTT
12 12A08 Y Khoa Niê 6.9 K T HSTT
15 12A08 Nghiêm Khánh Quỳnh 6.8 K K HSTT
21 12A10 Lê Phạm Vũ Hoàng 7.5 K T HSTT
18 12A10 H Hoan Bkrông 6.9 K T HSTT
19 12A10 Hà Minh Đạt 6.9 K T HSTT
20 12A10 Phạm Ngọc Bảo Hân 6.9 K T HSTT
22 12A10 Lê Chí Nghiệp 6.7 K T HSTT
24 12A11 Nguyễn Hồng Đức 7.5 K T HSTT
26 12A11 Trần Bùi Anh Tú 7.4 K T HSTT
23 12A11 H Li Di Byă 7.3 K T HSTT
25 12A11 Hoàng Thị Ngọc Nga 7.3 K T HSTT
27 12A12 Đặng Thị Thúy 6.7 K T HSTT
28 12A13 Hoàng Xuân Hải 6.7 K K HSTT
32 12A14 Lê Tấn Vinh 7.6 K T HSTT
31 12A14 Lê Hoàng Nguyên 7.2 K K HSTT
30 12A14 Mỵ Thị Hằng 6.9 K K HSTT
29 12A14 Châu Thị Hiếu 6.8 K K HSTT