Danh sách học sinh đạt danh hiệu HS xuất sắc, HS giỏi, HS tiên tiến trong học tập và rèn luyện, năm học 2023 – 2024
Lượt xem:
I. Danh hiệu HS xuất sắc cả năm ( (Thông tư 22 dành cho K10, 11)
STT | Lớp | Họ Và Tên | ĐTB | Học tập/HL | Rèn luyện/HK | Danh hiệu |
1 | 10B01 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | T | T | HSXS | |
2 | 10C03 | Trần Lê Nguyên Sơn | T | T | HSXS | |
3 | 10D01 | Cung Trọng Vĩnh Khang | T | T | HSXS | |
4 | 10D05 | Trương Công Quốc An | T | T | HSXS | |
5 | 10D05 | Đặng Ngọc Bình | T | T | HSXS | |
6 | 10D05 | Trần Như Hải Nam | T | T | HSXS | |
7 | 10D05 | Nguyễn Bích Ngọc | T | T | HSXS | |
8 | 10D05 | Lưu Trần Bích Phượng | T | T | HSXS | |
9 | 10D05 | Nguyễn Đào Anh Thơ | T | T | HSXS | |
10 | 10D05 | Nguyễn Thị Trúc Uyên | T | T | HSXS | |
11 | 11A01 | Nguyễn Thị Thùy Dương | T | T | HSXS | |
12 | 11A01 | Nguyễn Tiến Đạt | T | T | HSXS | |
13 | 11A01 | Lê Thanh Hằng | T | T | HSXS | |
14 | 11A01 | Hồ Ngọc Hoàng Quân | T | T | HSXS | |
15 | 11A01 | Nguyễn Tiến Thành | T | T | HSXS | |
16 | 11A01 | Đặng Hữu Ngọc Thiện | T | T | HSXS | |
17 | 11B01 | Đinh Ngọc Bích Ly | T | T | HSXS | |
18 | 11B01 | Phạm Quang Vinh | T | T | HSXS | |
19 | 11C02 | Trần Thị Ngọc Bích | T | T | HSXS | |
20 | 11C03 | Nguyễn Ngọc Tú Trân | T | T | HSXS | |
21 | 11D02 | Nguyễn Đỗ Bảo Quyên | T | T | HSXS | |
22 | 11D03 | Vũ Hồng Phương Anh | T | T | HSXS |
II. Danh hiệu HS giỏi cả năm
STT | Lớp | Họ Và Tên | ĐTB | Học tập/HL | Rèn luyện/HK | Danh hiệu | |
1 | 10A01 | Mai Thu Dung | T | T | HSG | ||
2 | 10A01 | Vũ Khánh Ly | T | T | HSG | ||
3 | 10A01 | Trần Ngọc Quân | T | T | HSG | ||
4 | 10A01 | Lê Hoàng Sang | T | T | HSG | ||
5 | 10A01 | Hoàng Thị Thúy Vân | T | T | HSG | ||
6 | 10A02 | Đinh Thị Kim Anh | T | T | HSG | ||
7 | 10A02 | Đỗ Xuân Bách | T | T | HSG | ||
8 | 10A02 | Trần Ngọc Hoà | T | T | HSG | ||
9 | 10A02 | Nguyễn Châu Khang | T | T | HSG | ||
10 | 10A02 | Lê Đình Minh | T | T | HSG | ||
11 | 10A02 | Bùi Trí Tâm | T | T | HSG | ||
12 | 10A02 | Lê Ngọc Trâm | T | T | HSG | ||
13 | 10A02 | Lê Đình Anh Vũ | T | T | HSG | ||
14 | 10A03 | Lê Trí Bảo | T | T | HSG | ||
15 | 10A03 | Vũ Dương Cầm | T | T | HSG | ||
16 | 10A03 | Lâm Đức Nguyên | T | T | HSG | ||
17 | 10A03 | Nguyễn Hữu Hoàng Phúc | T | T | HSG | ||
18 | 10A03 | Phạm Hoàng Gia Phúc | T | T | HSG | ||
19 | 10A03 | Phạm Hữu Nhật Tâm | T | T | HSG | ||
20 | 10A04 | Phan Quốc Huy | T | T | HSG | ||
21 | 10A04 | Phan Gia Khánh | T | T | HSG | ||
22 | 10A04 | Hà Thanh Phong | T | T | HSG | ||
23 | 10A04 | Lê Hưng Phú | T | T | HSG | ||
24 | 10A05 | Nguyễn Anh Nhật | T | T | HSG | ||
25 | 10A06 | Nguyễn Ngọc Tú Anh | T | T | HSG | ||
26 | 10A06 | Nguyễn Hoàng Ánh | T | T | HSG | ||
27 | 10A06 | Mai Phan Hạnh Dung | T | T | HSG | ||
28 | 10A06 | Lê Thị Thanh Quỳnh | T | T | HSG | ||
29 | 10C02 | Bành Thảo Duyên | T | T | HSG | ||
30 | 10C02 | Nguyễn Thảo Nhi | T | T | HSG | ||
31 | 10C02 | Trần Đỗ Ngọc Quyên | T | T | HSG | ||
32 | 10C02 | H – Sơ Mi Niê Ktla | T | T | HSG | ||
33 | 10C03 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | T | T | HSG | ||
34 | 10C03 | Trần Khánh Hưng | T | T | HSG | ||
35 | 10C03 | Nguyễn Đặng Hoàng Ngân | T | T | HSG | ||
36 | 10C03 | Trần Thị Phương Thanh | T | T | HSG | ||
37 | 10D01 | Trần Quang An | T | T | HSG | ||
38 | 10D01 | Mai Việt Cường | T | T | HSG | ||
39 | 10D01 | Huỳnh Lê Ngọc Điệp | T | T | HSG | ||
40 | 10D01 | Mai Gia Hưng | T | T | HSG | ||
41 | 10D01 | Nguyễn Khánh Ngọc | T | T | HSG | ||
42 | 10D01 | Trần Đình Phát | T | T | HSG | ||
43 | 10D01 | Đặng Ngô Thảo Quỳnh | T | T | HSG | ||
44 | 10D01 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | T | T | HSG | ||
45 | 10D04 | Nguyễn Kiều Anh | T | T | HSG | ||
46 | 10D05 | Nguyễn Song An | T | T | HSG | ||
47 | 10D05 | Ngô Trần Vân Anh | T | T | HSG | ||
48 | 10D05 | Quản Ngọc Trâm Anh | T | T | HSG | ||
49 | 10D05 | Vũ Long Giang Châu | T | T | HSG | ||
50 | 10D05 | Nguyễn Yến Chi | T | T | HSG | ||
51 | 10D05 | Phạm Tô Thùy Dương | T | T | HSG | ||
52 | 10D05 | Trần An Dương | T | T | HSG | ||
53 | 10D05 | Nguyễn Gia Hân | T | T | HSG | ||
54 | 10D05 | Đỗ Hoàng Trúc Ly | T | T | HSG | ||
55 | 10D05 | Vương Tố Mai | T | T | HSG | ||
56 | 10D05 | Bùi Anh Nam | T | T | HSG | ||
57 | 10D05 | Đặng Nữ Đan Nhi | T | T | HSG | ||
58 | 10D05 | Trần Ngọc Thảo Phương | T | T | HSG | ||
59 | 10D05 | Vũ Minh Quân | T | T | HSG | ||
60 | 10D05 | Phạm Song Thư | T | T | HSG | ||
61 | 10D05 | Huỳnh Minh Triết | T | T | HSG | ||
62 | 10D05 | Hà Thị Cẩm Tú | T | T | HSG | ||
63 | 10D05 | Đoàn Lê Thảo Vy | T | T | HSG | ||
64 | 10D05 | Lê Ngọc Hải Vân | T | T | HSG | ||
65 | 11A01 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | T | T | HSG | ||
66 | 11A01 | Đào Nguyễn Minh Nguyệt | T | T | HSG | ||
67 | 11A01 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | T | T | HSG | ||
68 | 11A01 | Tống Diệu Trinh | T | T | HSG | ||
69 | 11A02 | Trần Thị Ngọc Ánh | T | T | HSG | ||
70 | 11A02 | Nguyễn Thị Hồng Hải | T | T | HSG | ||
71 | 11A02 | Dương Nguyễn Lộc | T | T | HSG | ||
72 | 11A02 | Nguyễn Quang Phát | T | T | HSG | ||
73 | 11A03 | Nguyễn Công Khánh | T | T | HSG | ||
74 | 11A03 | Phạm Xuân Lĩnh | T | T | HSG | ||
75 | 11A04 | Lê Thị Thùy Diệu | T | T | HSG | ||
76 | 11A04 | Hắc Thị Liên | T | T | HSG | ||
77 | 11A04 | Trần Thủy Tiên | T | T | HSG | ||
78 | 11A05 | Nguyễn Trúc Quỳnh | T | T | HSG | ||
79 | 11A06 | Lê Phạm Vân Anh | T | T | HSG | ||
80 | 11A06 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | T | T | HSG | ||
81 | 11A06 | Phạm Hoàng Hải | T | T | HSG | ||
82 | 11A06 | Đỗ Thị Thanh Thảo | T | T | HSG | ||
83 | 11A06 | Nguyễn Hữu Tuấn | T | T | HSG | ||
84 | 11B01 | H’ An Niê Kdăm | T | T | HSG | ||
85 | 11B01 | Huỳnh Thị Thùy Duyên | T | T | HSG | ||
86 | 11B01 | Đặng Minh Nhật | T | T | HSG | ||
87 | 11B01 | Hoàng Nguyễn Thái | T | T | HSG | ||
88 | 11B01 | Bùi Phương Thảo | T | T | HSG | ||
89 | 11B01 | Trần Huyền Trang | T | T | HSG | ||
90 | 11B02 | Nguyễn Thị Anh Đào | T | T | HSG | ||
91 | 11B02 | Trần Thị Hiền | T | T | HSG | ||
92 | 11B02 | Hà Vy | T | T | HSG | ||
93 | 11C01 | Cao Tiến Đạt | T | T | HSG | ||
94 | 11C01 | Trần Văn Khôi | T | T | HSG | ||
95 | 11C01 | Trần Hoàng Kiều Linh | T | T | HSG | ||
96 | 11C01 | Nay Kiều Trinh | T | T | HSG | ||
97 | 11C01 | Trần Nguyễn Đức Tâm | T | T | HSG | ||
98 | 11C01 | Nguyễn Bảo Thy | T | T | HSG | ||
99 | 11C01 | Nguyễn An Vương | T | T | HSG | ||
100 | 11C02 | Cao Thùy Thiên Trang | T | T | HSG | ||
101 | 11C03 | Phan Trần Hiếu Nhi | T | T | HSG | ||
102 | 11D01 | Huỳnh Diễm My | T | T | HSG | ||
103 | 11D01 | Phan Trần Yến Nhi | T | T | HSG | ||
104 | 11D01 | Trần Phương Uyên | T | T | HSG | ||
105 | 11D01 | Phan Thị Thanh Trúc | T | T | HSG | ||
106 | 11D01 | Lê Nguyễn Anh Thư | T | T | HSG | ||
107 | 11D02 | Trần Mỹ Hòa | T | T | HSG | ||
108 | 11D02 | Trần Minh Bảo Ngân | T | T | HSG | ||
109 | 11D02 | Nguyễn Thị Tố Như | T | T | HSG | ||
110 | 11D02 | Nguyễn Thị Thu Phương | T | T | HSG | ||
111 | 11D02 | Nguyễn Kim Minh Sơn | T | T | HSG | ||
112 | 11D02 | Cao Thị Huyền Trân | T | T | HSG | ||
113 | 11D02 | Lương Thảo Uyên | T | T | HSG | ||
114 | 11D02 | Phạm Ngọc Gia Hân | T | T | HSG | ||
115 | 11D03 | Trần Nguyễn Chiêu Anh | T | T | HSG | ||
116 | 11D03 | Nguyễn Thị Minh Ánh | T | T | HSG | ||
117 | 11D03 | Phạm Ngọc Bảo Châu | T | T | HSG | ||
118 | 11D03 | Nguyễn Song Hân | T | T | HSG | ||
119 | 11D03 | Công Huyền Tôn Nữ Ngọc Mai | T | T | HSG | ||
120 | 11D03 | Nguyễn Thị Xuân Mai | T | T | HSG | ||
121 | 11D03 | Lê Thị Thanh Tâm | T | T | HSG | ||
122 | 11D03 | Hoàng Đức Thắng | T | T | HSG | ||
123 | 11D03 | Tô Thái Uyên | T | T | HSG | ||
124 | 11D03 | Võ Trần Thảo Uyên | T | T | HSG | ||
125 | 11D03 | Trần Hoàng Triệu Vy | T | T | HSG | ||
126 | 12A01 | Nguyễn Hoài Như | 9.2 | G | T | HSG | |
127 | 12A01 | Tạ Lâm Hoan | 9.1 | G | T | HSG | |
128 | 12A01 | Nguyễn Minh Thảo | 8.9 | G | T | HSG | |
129 | 12A01 | Nguyễn Lê Trân Trân | 8.9 | G | T | HSG | |
130 | 12A01 | Trần Hoài Anh | 8.8 | G | T | HSG | |
131 | 12A01 | Nguyễn Vũ Thiên Hùng | 8.8 | G | T | HSG | |
132 | 12A01 | Hoàng Thị Mỹ Anh | 8.7 | G | T | HSG | |
133 | 12A01 | Trần Đức Anh | 8.7 | G | T | HSG | |
134 | 12A01 | Đinh Thiết Lâm | 8.7 | G | T | HSG | |
135 | 12A01 | Trịnh Ngọc Linh | 8.7 | G | T | HSG | |
136 | 12A01 | Nguyễn Lê Linh Thư | 8.7 | G | T | HSG | |
137 | 12A01 | Nguyễn Vũ Hoàng Vy | 8.7 | G | T | HSG | |
138 | 12A01 | Dương Thùy An | 8.6 | G | T | HSG | |
139 | 12A01 | Nguyễn Trung Nghĩa | 8.6 | G | T | HSG | |
140 | 12A01 | Nguyễn Ngọc Thu Vân | 8.6 | G | T | HSG | |
141 | 12A01 | Đặng Thị Thảo Vi | 8.6 | G | T | HSG | |
142 | 12A01 | Lưu Quốc Hưng | 8.5 | G | T | HSG | |
143 | 12A01 | Nguyễn Nhật Nhi | 8.5 | G | T | HSG | |
144 | 12A01 | Lê Hoàng Gia Bảo | 8.4 | G | T | HSG | |
145 | 12A01 | Nguyễn Đình Khoa | 8.4 | G | T | HSG | |
146 | 12A01 | Phạm Hữu Phước | 8.4 | G | T | HSG | |
147 | 12A01 | Nguyễn Lê Quang | 8.4 | G | T | HSG | |
148 | 12A01 | Vũ Minh Quân | 8.4 | G | T | HSG | |
149 | 12A01 | Ngô Nguyên Tùng | 8.4 | G | T | HSG | |
150 | 12A01 | Phạm Quỳnh Anh | 8.3 | G | T | HSG | |
151 | 12A01 | Nguyễn Ngân Hà | 8.3 | G | T | HSG | |
152 | 12A01 | Nguyễn Hải Hoàng | 8.3 | G | T | HSG | |
153 | 12A01 | Lê Khanh | 8.3 | G | T | HSG | |
154 | 12A01 | Trịnh Khánh Linh | 8.3 | G | T | HSG | |
155 | 12A01 | Nguyễn Thanh Loan | 8.3 | G | T | HSG | |
156 | 12A01 | Trịnh Diễm Thư | 8.3 | G | T | HSG | |
157 | 12A01 | Bùi Lê Khánh Hà | 8.2 | G | T | HSG | |
158 | 12A01 | Phan Anh Quyền | 8.2 | G | T | HSG | |
159 | 12A01 | Nguyễn Khánh Vân | 8.2 | G | T | HSG | |
160 | 12A01 | Phan Ngọc Gia Bảo | 8.1 | G | T | HSG | |
161 | 12A02 | Huỳnh Quảng Tín | 8.8 | G | T | HSG | |
162 | 12A02 | Lê Thị Hằng | 8.7 | G | T | HSG | |
163 | 12A02 | Đào Nguyễn Minh Thư | 8.6 | G | T | HSG | |
164 | 12A02 | Vũ Thị Huyền Nhung | 8.4 | G | T | HSG | |
165 | 12A02 | Nguyễn Quang Đạt | 8.1 | G | T | HSG | |
166 | 12A02 | Nguyễn Trung Tuấn Hào | 8.1 | G | T | HSG | |
167 | 12A02 | Trần Lan Anh | 8 | G | T | HSG | |
168 | 12A03 | Nguyễn Sương Quỳnh | 8.5 | G | T | HSG | |
169 | 12A03 | Nguyễn Đỗ Quyên | 8.3 | G | T | HSG | |
170 | 12A03 | Cao Thị Thủy Tiên | 8.3 | G | T | HSG | |
171 | 12A03 | Trần Thị Lan Anh | 8.2 | G | T | HSG | |
172 | 12A03 | Bùi Văn Thành Đô | 8.2 | G | T | HSG | |
173 | 12A03 | Nguyễn Thị Uyên Thương | 8.2 | G | T | HSG | |
174 | 12A03 | Nguyễn Phan Hoàng Hải | 8.1 | G | T | HSG | |
175 | 12A03 | Nguyễn Lan Anh | 8 | G | T | HSG | |
176 | 12A04 | Nguyễn Lê Bảo Khanh | 9.2 | G | T | HSG | |
177 | 12A04 | Phạm Huy Hoàng | 8.9 | G | T | HSG | |
178 | 12A04 | Trần Thị Huyền | 8.8 | G | T | HSG | |
179 | 12A04 | Huỳnh Thị Mai Chi | 8.4 | G | T | HSG | |
180 | 12A04 | Trần Đỗ Hồng Đức | 8.3 | G | T | HSG | |
181 | 12A04 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 8.1 | G | T | HSG | |
182 | 12A04 | Lê Ngọc Phương Uyên | 8.1 | G | T | HSG | |
183 | 12A05 | Lê Bá Thy | 8.4 | G | T | HSG | |
184 | 12A05 | Ngô Quang Huy | 8.3 | G | T | HSG | |
185 | 12A05 | Nguyễn Thùy Hoài Hân | 8 | G | T | HSG | |
186 | 12A05 | Nguyễn Kim Thành | 8 | G | T | HSG | |
187 | 12A05 | Hoàng Đức Duy Thế | 8 | G | T | HSG | |
188 | 12A06 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 8.5 | G | T | HSG | |
189 | 12A06 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | 8.5 | G | T | HSG | |
190 | 12A06 | Nguyễn Xuân Hợp | 8.3 | G | T | HSG | |
191 | 12A06 | Phạm Thảo Nguyên | 8.2 | G | T | HSG | |
192 | 12A06 | Lê Thị Yến Trang | 8.2 | G | T | HSG | |
193 | 12A06 | Đỗ Hoàng Vân Anh | 8.1 | G | T | HSG | |
194 | 12A06 | Hồ Thị Hồng Phúc | 8 | G | T | HSG | |
195 | 12A07 | Nguyễn Thị Bích Diễm | 8.5 | G | T | HSG | |
196 | 12A07 | Nguyễn Văn Dũng | 8.3 | G | T | HSG | |
197 | 12A07 | Lưu Văn Cao | 8.2 | G | T | HSG | |
198 | 12A07 | Nguyễn Hoàng Anh | 8.1 | G | T | HSG | |
199 | 12A07 | Phạm Trọng Hoàng | 8 | G | T | HSG | |
200 | 12A08 | Trần Phương Huyền | 8.2 | G | T | HSG | |
201 | 12A08 | Võ Đoàn Thanh Ngân | 8.2 | G | T | HSG | |
202 | 12A08 | Nguyễn Cẩm Nhung | 8.2 | G | T | HSG | |
203 | 12A09 | Hồng Diễm Trang | 8.2 | G | T | HSG | |
204 | 12A10 | Nông Nhật Mẫn | 8.9 | G | T | HSG | |
205 | 12A10 | Nguyễn Quỳnh Mai | 8.4 | G | T | HSG | |
206 | 12A10 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | 8.3 | G | T | HSG | |
207 | 12A10 | Trịnh Phúc Gia Xuân | 8.3 | G | T | HSG | |
208 | 12A10 | Nguyễn Đoàn Khánh Trân | 8.2 | G | T | HSG | |
209 | 12A11 | Lê Tấn Dũng | 8.9 | G | T | HSG | |
210 | 12A11 | Nguyễn Thị Hường | 8.7 | G | T | HSG | |
211 | 12A11 | Nguyễn Phúc Hồng Ân | 8.5 | G | T | HSG | |
212 | 12A11 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 8.4 | G | T | HSG | |
213 | 12A11 | Lê Thị Thuỳ Trâm | 8.2 | G | T | HSG | |
214 | 12A11 | Nguyễn Hải Đăng | 8.1 | G | T | HSG | |
215 | 12A11 | Mai Văn Dũng | 8 | G | T | HSG | |
216 | 12A12 | Trần Thị Như Ý | 8.7 | G | T | HSG | |
217 | 12A12 | Nguyễn Công Bảo | 8.4 | G | T | HSG | |
218 | 12A12 | Nguyễn Hoàng Chương | 8.1 | G | T | HSG | |
219 | 12A12 | Nguyễn Thị Mai | 8.1 | G | T | HSG | |
220 | 12A12 | Nguyễn Bùi Hoàng Nam | 8.1 | G | T | HSG | |
221 | 12A12 | Trần Phan Triệu Vi | 8.1 | G | T | HSG | |
222 | 12A13 | Nguyễn Trọng Tấn | 8.9 | G | T | HSG | |
223 | 12A13 | Cao Đại Thạch | 8.8 | G | T | HSG | |
224 | 12A13 | Phạm Hoàng Anh Tú | 8.6 | G | T | HSG | |
225 | 12A13 | Trần Cao Bảo Châu | 8.3 | G | T | HSG | |
226 | 12A13 | Lê Đức Gia Huy | 8.2 | G | T | HSG | |
227 | 12A13 | Nguyễn Hoàng Phi | 8.1 | G | T | HSG | |
228 | 12A13 | Vũ Thị Phương Uyên | 8.1 | G | T | HSG | |
229 | 12A13 | Trần Thiên Bảo | 8 | G | T | HSG | |
230 | 12A13 | Nguyên Thị Hương Giang | 8 | G | T | HSG | |
231 | 12A13 | Trần Thị Ái Nhi | 8 | G | T | HSG | |
232 | 12A13 | Nguyễn Quốc Phương | 8 | G | T | HSG | |
233 | 12A13 | Trần Phúc Thịnh | 8 | G | T | HSG | |
234 | 12A14 | Lê Thị Thanh Ngân | 8.8 | G | T | HSG | |
235 | 12A14 | Nghiêm Chí Phát | 8.7 | G | T | HSG | |
236 | 12A14 | Trần Khắc Minh | 8.1 | G | T | HSG |
III. Danh hiệu HS tiên tiến cả năm (Thông tư 26 dành cho K12)
STT | Lớp | Họ Và Tên | ĐTB | Học tập/HL | Rèn luyện/HK | Danh hiệu |
237 | 12A01 | Nguyễn Hoàng Nguyên Anh | 8.5 | G | K | HSTT |
238 | 12A01 | Mai Bảo Ngọc | 8.5 | G | K | HSTT |
239 | 12A01 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 8.1 | K | T | HSTT |
240 | 12A01 | Phạm Minh Tuấn | 7.8 | K | T | HSTT |
241 | 12A01 | Lê Khánh Ly | 7.8 | K | T | HSTT |
242 | 12A01 | Lại Khánh Linh | 7.3 | K | T | HSTT |
243 | 12A01 | Đặng Lê Khôi Nguyên | 7.3 | K | T | HSTT |
244 | 12A02 | Nguyễn Phương Thảo | 8.5 | K | T | HSTT |
245 | 12A02 | Nguyễn Đình Quý | 8.2 | K | T | HSTT |
246 | 12A02 | Ngô Duy Long | 8.1 | K | T | HSTT |
247 | 12A02 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 7.9 | K | T | HSTT |
248 | 12A02 | Nguyễn Phương Thảo Nguyên | 7.9 | K | T | HSTT |
249 | 12A02 | Dương Thị Bảo Vy | 7.9 | K | T | HSTT |
250 | 12A02 | Đỗ Nguyễn Phúc Bình | 7.8 | K | K | HSTT |
251 | 12A02 | Huỳnh Trần Nguyên Khoa | 7.8 | K | T | HSTT |
252 | 12A02 | Phan Hồ Xuân Hương | 7.7 | K | T | HSTT |
253 | 12A02 | H Trâm Ayŭn | 7.7 | K | T | HSTT |
254 | 12A02 | Trần Bảo Gia Linh | 7.6 | K | T | HSTT |
255 | 12A02 | ĐỖ HỮU THỌ | 7.6 | K | T | HSTT |
256 | 12A02 | Dương Bảo Anh | 7.5 | K | T | HSTT |
257 | 12A02 | Lê Bá Khánh | 7.5 | K | T | HSTT |
258 | 12A02 | Lê Thị Khánh Ngọc | 7.5 | K | T | HSTT |
259 | 12A02 | Nguyễn Quốc Khánh | 7.4 | K | T | HSTT |
260 | 12A02 | Tạ Thanh Loan | 7.4 | K | T | HSTT |
261 | 12A02 | Trương Lê Thục Vy | 7.4 | K | T | HSTT |
262 | 12A02 | Nguyễn Huy Phát | 7.3 | K | T | HSTT |
263 | 12A02 | Nguyễn Tiến Sang | 7.3 | K | T | HSTT |
264 | 12A02 | Bùi Hồng Hà Vy | 7.3 | K | T | HSTT |
265 | 12A02 | Trần Thị Thanh Hằng | 7.2 | K | T | HSTT |
266 | 12A02 | Võ Đông Anh | 7 | K | T | HSTT |
267 | 12A02 | Bùi Gia Bảo | 6.9 | K | T | HSTT |
268 | 12A02 | Đỗ Chính Hải Đức | 6.9 | K | T | HSTT |
269 | 12A02 | Huỳnh Hồng Bảo | 6.7 | K | T | HSTT |
270 | 12A03 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 7.9 | K | T | HSTT |
271 | 12A03 | Trần Hà Quang Anh | 7.8 | K | T | HSTT |
272 | 12A03 | Phạm Nam Kha | 7.8 | K | T | HSTT |
273 | 12A03 | Lê Văn Bình Minh | 7.7 | K | T | HSTT |
274 | 12A03 | Phạm Hà Anh Thư | 7.7 | K | T | HSTT |
275 | 12A03 | Đỗ Thế Anh | 7.6 | K | T | HSTT |
276 | 12A03 | Lê Thành Hiếu | 7.6 | K | T | HSTT |
277 | 12A03 | Đỗ Đức Huy | 7.6 | K | T | HSTT |
278 | 12A03 | Lê Vũ Phương Chinh | 7.5 | K | T | HSTT |
279 | 12A03 | Nguyễn Phạm Vĩnh Hưng | 7.5 | K | T | HSTT |
280 | 12A03 | Lê Tấn Lâm | 7.5 | K | T | HSTT |
281 | 12A03 | Nguyễn Minh Ngọc | 7.5 | K | T | HSTT |
282 | 12A03 | Trần Anh Thư | 7.5 | K | T | HSTT |
283 | 12A03 | Bùi Thị Ngọc Huyền | 7.4 | K | T | HSTT |
284 | 12A03 | Lê Minh Tâm | 7.4 | K | T | HSTT |
285 | 12A03 | Hà Hoàng Huy | 7.3 | K | T | HSTT |
286 | 12A03 | Nhữ Thị Diệu Linh | 7.3 | K | K | HSTT |
287 | 12A03 | Trần Thiên Bảo | 7.1 | K | T | HSTT |
288 | 12A03 | Dương Hồ Nhật Minh | 7.1 | K | T | HSTT |
289 | 12A03 | Mai Yến Nhi | 7.1 | K | T | HSTT |
290 | 12A03 | Trần Dương Minh Tuấn | 7.1 | K | T | HSTT |
291 | 12A03 | Nguyễn Minh Vũ | 7.1 | K | K | HSTT |
292 | 12A04 | Hoàng Phan Thái An | 7.9 | K | T | HSTT |
293 | 12A04 | Lê Mỹ Phượng | 7.9 | K | T | HSTT |
294 | 12A04 | Nguyễn Đức Anh Tài | 7.9 | K | T | HSTT |
295 | 12A04 | Đào Lê Thanh Thảo | 7.9 | K | T | HSTT |
296 | 12A04 | Phạm Hiền Phương Uyên | 7.8 | K | T | HSTT |
297 | 12A04 | Lê Hoàng Dũng | 7.7 | K | T | HSTT |
298 | 12A04 | Đinh Gia Nguyên | 7.7 | K | T | HSTT |
299 | 12A04 | Nguyễn Gia Phát | 7.7 | K | T | HSTT |
300 | 12A04 | Vũ Thị Diễm Phúc | 7.7 | K | T | HSTT |
301 | 12A04 | Nguyễn Thành An | 7.6 | K | T | HSTT |
302 | 12A04 | Trần Quang Anh | 7.6 | K | T | HSTT |
303 | 12A04 | Trần Văn Quý | 7.6 | K | T | HSTT |
304 | 12A04 | Lê Thị Thùy Trang | 7.6 | K | T | HSTT |
305 | 12A04 | Nguyễn Anh Kha | 7.5 | K | T | HSTT |
306 | 12A04 | Nguyễn Trọng Khoa | 7.5 | K | T | HSTT |
307 | 12A04 | H Mak Tin Niê | 7.5 | K | T | HSTT |
308 | 12A04 | Nguyễn Ngọc Trúc Nhi | 7.5 | K | T | HSTT |
309 | 12A04 | Nguyễn Hoài Anh | 7.4 | K | T | HSTT |
310 | 12A04 | Lê Huy | 7.4 | K | T | HSTT |
311 | 12A04 | Lục Hồng Trường | 7.4 | K | K | HSTT |
312 | 12A04 | Vương Hà Thảo Ngân | 7.3 | K | T | HSTT |
313 | 12A04 | Nguyễn Huy Quang | 7.1 | K | T | HSTT |
314 | 12A04 | Trương Nguyễn Khai Phong | 7 | K | T | HSTT |
315 | 12A05 | Phạm Tấn Dũng | 8.2 | K | T | HSTT |
316 | 12A05 | Phạm Ngọc Ánh | 8.1 | K | T | HSTT |
317 | 12A05 | Trần Gia Bảo | 8 | K | T | HSTT |
318 | 12A05 | Ngô Ngọc Mỹ Hân | 7.9 | K | T | HSTT |
319 | 12A05 | Triệu Thị Hoàng Lan | 7.9 | K | T | HSTT |
320 | 12A05 | Nguyễn Anh Tuấn | 7.9 | K | T | HSTT |
321 | 12A05 | Lê Thị Kim Anh | 7.8 | K | T | HSTT |
322 | 12A05 | Xú Xuân Đào | 7.8 | K | T | HSTT |
323 | 12A05 | Hong Mỹ Huyền | 7.8 | K | T | HSTT |
324 | 12A05 | Nguyễn Hoàng Việt Hưng | 7.8 | K | T | HSTT |
325 | 12A05 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 7.8 | K | T | HSTT |
326 | 12A05 | Phạm Huy Thành | 7.8 | K | T | HSTT |
327 | 12A05 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | 7.8 | K | T | HSTT |
328 | 12A05 | Ngô Thị Thảo Vy | 7.8 | K | T | HSTT |
329 | 12A05 | Nguyễn Trương Huỳnh Ánh Huyền | 7.7 | K | T | HSTT |
330 | 12A05 | H Khuyên Ayun | 7.7 | K | T | HSTT |
331 | 12A05 | Nguyễn Như Minh Nguyệt | 7.7 | K | T | HSTT |
332 | 12A05 | Nguyễn Văn Anh | 7.6 | K | T | HSTT |
333 | 12A05 | Nguyễn Trung Hậu | 7.6 | K | T | HSTT |
334 | 12A05 | Phùng Tất Duy | 7.5 | K | T | HSTT |
335 | 12A05 | Đỗ Ngọc Minh Thư | 7.5 | K | T | HSTT |
336 | 12A05 | Trần Nguyễn Quỳnh An | 7.4 | K | T | HSTT |
337 | 12A05 | Đặng Thị Thu Thuỷ | 7.3 | K | T | HSTT |
338 | 12A05 | Trương Văn Trí | 7.3 | K | T | HSTT |
339 | 12A05 | Phạm Đình An Dân | 7.2 | K | T | HSTT |
340 | 12A05 | Phạm Thu Hương | 7.1 | K | T | HSTT |
341 | 12A05 | Nguyễn Hoàng Mai Nguyên | 7 | K | T | HSTT |
342 | 12A05 | Hoàng Văn Trần Bảo | 6.9 | K | T | HSTT |
343 | 12A05 | Lê Minh Quân | 6.9 | K | T | HSTT |
344 | 12A05 | Hán An Na | 6.8 | K | T | HSTT |
345 | 12A06 | Trần Nhật Vũ | 7.9 | K | T | HSTT |
346 | 12A06 | Bùi Thanh Huyền | 7.8 | K | T | HSTT |
347 | 12A06 | Ktu|L H Điệp | 7.8 | K | T | HSTT |
348 | 12A06 | Đồng Thị Kim Thoa | 7.7 | K | T | HSTT |
349 | 12A06 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 7.6 | K | T | HSTT |
350 | 12A06 | Lê Minh Thiên | 7.6 | K | T | HSTT |
351 | 12A06 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 7.6 | K | T | HSTT |
352 | 12A06 | Nguyễn Văn Vững | 7.6 | K | T | HSTT |
353 | 12A06 | Dương Thanh Mai | 7.5 | K | T | HSTT |
354 | 12A06 | Nguyễn Trọng Thưởng | 7.5 | K | T | HSTT |
355 | 12A06 | Hồ Nguyễn Gia Nguyên | 7.4 | K | T | HSTT |
356 | 12A06 | Lang Thị Minh Nguyệt | 7.4 | K | T | HSTT |
357 | 12A06 | Hoàng Vũ | 7.4 | K | T | HSTT |
358 | 12A06 | Nguyễn Ngọc Duy | 7.3 | K | T | HSTT |
359 | 12A06 | Đỗ Thị Minh Hoà | 7.3 | K | K | HSTT |
360 | 12A06 | Đặng Trần Thục Quyên | 7.3 | K | T | HSTT |
361 | 12A06 | Hồ Nguyễn Lệ Ngân | 7.2 | K | T | HSTT |
362 | 12A06 | Nguyễn Trần Nguyên Đức | 7.1 | K | T | HSTT |
363 | 12A06 | Trần Minh Hùng | 7.1 | K | T | HSTT |
364 | 12A06 | Bùi Sỹ Liêm | 7.1 | K | T | HSTT |
365 | 12A06 | Thái Phước Quang | 7.1 | K | T | HSTT |
366 | 12A06 | Nguyễn Hữu Hùng | 7 | K | T | HSTT |
367 | 12A06 | Nguyễn Quang Huy | 6.9 | K | K | HSTT |
368 | 12A06 | Y Juin – Niê | 6.9 | K | T | HSTT |
369 | 12A06 | Ktul H Lam | 6.9 | K | T | HSTT |
370 | 12A06 | Kiều Lý Huyền My | 6.9 | K | T | HSTT |
371 | 12A06 | Đoàn Mạnh Nguyên | 6.9 | K | T | HSTT |
372 | 12A06 | Bùi Thị Hoa | 6.8 | K | K | HSTT |
373 | 12A06 | Nguyễn Trần Nguyên | 6.8 | K | K | HSTT |
374 | 12A06 | Nguyễn Minh Tâm | 6.8 | K | K | HSTT |
375 | 12A07 | Nguyễn Xuân Tùng | 8.2 | K | T | HSTT |
376 | 12A07 | Trần Thị Lương Diễm | 8 | K | T | HSTT |
377 | 12A07 | Nguyễn Văn Cao | 7.9 | K | T | HSTT |
378 | 12A07 | Phan Thanh Hoài | 7.9 | K | T | HSTT |
379 | 12A07 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7.9 | K | T | HSTT |
380 | 12A07 | Phạm Trung Tín | 7.9 | K | T | HSTT |
381 | 12A07 | Nguyễn Khắc Bình | 7.8 | K | T | HSTT |
382 | 12A07 | Hoàng Quang Sơn | 7.8 | K | T | HSTT |
383 | 12A07 | Nguyễn Xuân Linh | 7.6 | K | T | HSTT |
384 | 12A07 | Văn Thị Tú Quyên | 7.6 | K | T | HSTT |
385 | 12A07 | Nguyễn Khánh Hà | 7.5 | K | T | HSTT |
386 | 12A07 | Đặng Nguyễn Viết Huấn | 7.5 | K | T | HSTT |
387 | 12A07 | Bùi Nguyễn Hoàng Minh | 7.5 | K | T | HSTT |
388 | 12A07 | Hoàng An | 7.4 | K | T | HSTT |
389 | 12A07 | Nguyễn Quốc Tuấn | 7.3 | K | K | HSTT |
390 | 12A07 | Trần Trường Vỹ | 7.3 | K | T | HSTT |
391 | 12A07 | Trần Như Ý | 7.3 | K | T | HSTT |
392 | 12A07 | Nguyễn Ngọc Anh | 7.2 | K | K | HSTT |
393 | 12A07 | Y Jun-Ny Buôn Krông | 7.2 | K | T | HSTT |
394 | 12A07 | Võ Trần Trọng Khôi | 7.2 | K | K | HSTT |
395 | 12A07 | Vy Nguyễn Mạnh Hùng | 7.1 | K | T | HSTT |
396 | 12A07 | H Nga Niê Kdăm | 7.1 | K | T | HSTT |
397 | 12A07 | H Nguyệt Niê Kdăm | 7.1 | K | T | HSTT |
398 | 12A07 | Nguyễn Tri Ngọc Thống | 7.1 | K | T | HSTT |
399 | 12A07 | Vũ Hoài Khanh | 7 | K | K | HSTT |
400 | 12A07 | Lưu Hải Đăng | 6.8 | K | T | HSTT |
401 | 12A08 | Nguyễn Ngọc Tiến Đạt | 7.9 | K | T | HSTT |
402 | 12A08 | Lê Thị Hồng Ngọc | 7.9 | K | T | HSTT |
403 | 12A08 | Bùi Trung Chính | 7.8 | K | T | HSTT |
404 | 12A08 | Lý Minh Duy | 7.7 | K | T | HSTT |
405 | 12A08 | Nguyễn Quỳnh Như | 7.7 | K | K | HSTT |
406 | 12A08 | H Loan Buôn Krông | 7.6 | K | T | HSTT |
407 | 12A08 | Sín Ngọc Châu | 7.5 | K | T | HSTT |
408 | 12A08 | Vũ Quang Duy | 7.5 | K | T | HSTT |
409 | 12A08 | Phạm Vũ Nhật Đăng | 7.5 | K | T | HSTT |
410 | 12A08 | Phạm Trần Minh Thư | 7.5 | K | T | HSTT |
411 | 12A08 | Trương Kỳ Anh | 7.3 | K | T | HSTT |
412 | 12A08 | Lê Thị Thu Giang | 7.3 | K | T | HSTT |
413 | 12A08 | Nguyễn Đức Minh Khang | 7.3 | K | T | HSTT |
414 | 12A08 | Nguyễn Huy Hoàng | 7.2 | K | T | HSTT |
415 | 12A08 | Nguyễn Diễm Hồng | 7.2 | K | T | HSTT |
416 | 12A08 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 7.2 | K | T | HSTT |
417 | 12A08 | Nguyễn Khắc Đạt | 7 | K | T | HSTT |
418 | 12A08 | Lê Quỳnh Thư | 7 | K | T | HSTT |
419 | 12A08 | Chu Minh Vượng | 6.9 | K | T | HSTT |
420 | 12A08 | Nguyễn Mai Phương | 6.8 | K | K | HSTT |
421 | 12A08 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | 6.7 | K | T | HSTT |
422 | 12A08 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 6.7 | K | T | HSTT |
423 | 12A09 | Dương Thái Bảo | 7.8 | K | T | HSTT |
424 | 12A09 | Lê Sỹ Vượng | 7.8 | K | T | HSTT |
425 | 12A09 | Lê Sỹ Thịnh | 7.7 | K | T | HSTT |
426 | 12A09 | H Tuyết Hđỡk | 7.7 | K | T | HSTT |
427 | 12A09 | Đoàn Thị Thanh Hiền | 7.6 | K | T | HSTT |
428 | 12A09 | Phạm Thị Khánh Trang | 7.6 | K | T | HSTT |
429 | 12A09 | Lạc Giai Thùy Ny | 7.5 | K | T | HSTT |
430 | 12A09 | Phạm Ngọc Thắng | 7.5 | K | T | HSTT |
431 | 12A09 | Hoàng Trà My | 7.4 | K | T | HSTT |
432 | 12A09 | Võ Ngọc Quỳnh Như | 7.4 | K | T | HSTT |
433 | 12A09 | Trần Thị Hoài Thu | 7.4 | K | T | HSTT |
434 | 12A09 | Bùi Thị Hoài Xuân | 7.4 | K | T | HSTT |
435 | 12A09 | Trần Hào Quang | 7.3 | K | T | HSTT |
436 | 12A09 | Võ Thị Hồng Hạnh | 7.2 | K | T | HSTT |
437 | 12A09 | Lê Việt Hoàng | 7.2 | K | T | HSTT |
438 | 12A09 | Nguyễn Hoàng Khánh Ngân | 7.2 | K | T | HSTT |
439 | 12A09 | Lê Duy Tài | 7.2 | K | T | HSTT |
440 | 12A09 | Mai Triều Quốc Bảo | 7.1 | K | T | HSTT |
441 | 12A09 | Lê Anh Tuấn | 7.1 | K | T | HSTT |
442 | 12A09 | Nguyễn Anh Tiến | 6.9 | K | T | HSTT |
443 | 12A09 | Trần Quang Trường | 6.9 | K | T | HSTT |
444 | 12A09 | Phạm Thảo Nguyên | 6.5 | K | T | HSTT |
445 | 12A10 | Nguyễn Anh Duy | 8.2 | K | T | HSTT |
446 | 12A10 | Tạ Thị Hương Lan | 8.1 | K | T | HSTT |
447 | 12A10 | Phạm Bá Quyền Linh | 7.8 | K | T | HSTT |
448 | 12A10 | Khuất Ngọc Bảo Châu | 7.6 | K | T | HSTT |
449 | 12A10 | Trần Tiến Dũng | 7.6 | K | T | HSTT |
450 | 12A10 | H Thị Lê Vi Niê | 7.6 | K | T | HSTT |
451 | 12A10 | Phùng Bảo Lộc | 7.4 | K | T | HSTT |
452 | 12A10 | Nguyễn Gia Bảo | 7.3 | K | K | HSTT |
453 | 12A10 | Lê Danh Đức | 7.3 | K | T | HSTT |
454 | 12A10 | H Sôna Niê | 7.3 | K | T | HSTT |
455 | 12A10 | Đoàn Thị Tú Trinh | 7.3 | K | T | HSTT |
456 | 12A10 | Phan Ngọc Khánh Vy | 7.3 | K | T | HSTT |
457 | 12A10 | Tống Thị Ngọc Khánh | 7.2 | K | T | HSTT |
458 | 12A10 | Vũ Anh Thành | 7.2 | K | T | HSTT |
459 | 12A10 | Cao Quỳnh Như | 7.1 | K | T | HSTT |
460 | 12A10 | Lê Đức Doanh | 7 | K | T | HSTT |
461 | 12A10 | Y Pheng Êban | 7 | K | T | HSTT |
462 | 12A10 | Nguyễn Đặng Thành Đạt | 6.9 | K | T | HSTT |
463 | 12A11 | Châu Lê Uyên Trang | 8 | K | T | HSTT |
464 | 12A11 | Vày Thế Công | 7.9 | K | T | HSTT |
465 | 12A11 | Nguyễn Trần An Bình | 7.8 | K | T | HSTT |
466 | 12A11 | Lê Trường Đạt | 7.8 | K | T | HSTT |
467 | 12A11 | Đoàn Hồng Nhung | 7.8 | K | T | HSTT |
468 | 12A11 | Vũ Danh Hảo | 7.7 | K | T | HSTT |
469 | 12A11 | Phạm Văn Phát | 7.7 | K | T | HSTT |
470 | 12A11 | Võ Lê Trọng Phú | 7.7 | K | T | HSTT |
471 | 12A11 | Đinh Thị Thúy Hằng | 7.6 | K | T | HSTT |
472 | 12A11 | Huỳnh Ninh Sơn | 7.6 | K | T | HSTT |
473 | 12A11 | Vũ Minh Khoa | 7.5 | K | T | HSTT |
474 | 12A11 | H Su Lin Buôn Krông | 7.4 | K | T | HSTT |
475 | 12A11 | Nguyễn Trần Thái Thụy | 7.4 | K | T | HSTT |
476 | 12A11 | Mai Thị Thùy Anh | 7.1 | K | T | HSTT |
477 | 12A11 | Bùi Anh Khoa | 7 | K | T | HSTT |
478 | 12A11 | Trần Hồng Quân | 6.7 | K | T | HSTT |
479 | 12A11 | Đặng Võ Hoài Nam | 6.6 | K | T | HSTT |
480 | 12A12 | H Bach BKrông | 7.8 | K | T | HSTT |
481 | 12A12 | H Mắt Adrơng | 7.8 | K | T | HSTT |
482 | 12A12 | Lê Thị Thanh Hằng | 7.6 | K | T | HSTT |
483 | 12A12 | H JĂN HMŎK | 7.6 | K | T | HSTT |
484 | 12A12 | H JUÔ HMŎK | 7.4 | K | T | HSTT |
485 | 12A12 | Vũ Trung Bảo | 7.3 | K | T | HSTT |
486 | 12A12 | Cao Trọng Tấn | 7.3 | K | T | HSTT |
487 | 12A12 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 7.3 | K | T | HSTT |
488 | 12A12 | Đậu Thị Thùy Trâm | 7.3 | K | T | HSTT |
489 | 12A12 | Bùi Thị Duyên | 7.2 | K | T | HSTT |
490 | 12A12 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 7.2 | K | T | HSTT |
491 | 12A12 | Bùi Đức Trung | 7.2 | K | T | HSTT |
492 | 12A12 | H Đĩn Adrơng | 7.1 | K | T | HSTT |
493 | 12A12 | Nguyễn Nhật Khang | 7.1 | K | T | HSTT |
494 | 12A12 | Nguyễn Thị Linh | 7.1 | K | T | HSTT |
495 | 12A12 | Bùi Thị Như Ý | 7.1 | K | T | HSTT |
496 | 12A12 | Nguyễn Thị Giáng My | 7 | K | T | HSTT |
497 | 12A12 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 | K | T | HSTT |
498 | 12A12 | Nguyễn Văn Trọng | 7 | K | T | HSTT |
499 | 12A12 | Nguyễn Tuấn Anh | 6.9 | K | T | HSTT |
500 | 12A12 | Ngô Anh Toàn | 6.9 | K | T | HSTT |
501 | 12A12 | Phạm Thảo Nguyên | 6.8 | K | T | HSTT |
502 | 12A12 | Y Thac Hđơk | 6.8 | K | T | HSTT |
503 | 12A12 | Trần Phú Toàn | 6.8 | K | T | HSTT |
504 | 12A12 | Lê Thị Hương Giang | 6.7 | K | T | HSTT |
505 | 12A12 | Phùng Thị Lý | 6.7 | K | T | HSTT |
506 | 12A12 | Nguyễn Văn Mạnh | 6.7 | K | T | HSTT |
507 | 12A12 | Hoàng Nhã Uyên | 6.6 | K | T | HSTT |
508 | 12A13 | Lê Thiên Thảo | 7.8 | K | T | HSTT |
509 | 12A13 | Hồ Nguyễn Trường Pha | 7.7 | K | T | HSTT |
510 | 12A13 | Nguyễn Lê Bảo Trân | 7.7 | K | T | HSTT |
511 | 12A13 | Đỗ Thị Bích Ngọc | 7.6 | K | T | HSTT |
512 | 12A13 | Nguyễn Chí Dũng | 7.5 | K | T | HSTT |
513 | 12A13 | Dương Quân Phụng | 7.5 | K | T | HSTT |
514 | 12A13 | Lê Thị Thu Tiên | 7.5 | K | T | HSTT |
515 | 12A13 | Nguyễn Sỹ Tuyên | 7.5 | K | T | HSTT |
516 | 12A13 | Hồ Thị Thanh Thảo | 7.4 | K | T | HSTT |
517 | 12A13 | Trần Thị Cẩm Xuân | 7.3 | K | T | HSTT |
518 | 12A13 | Nguyễn Phát Huy | 7.2 | K | T | HSTT |
519 | 12A13 | Vũ Phạm Huy Hùng | 7.2 | K | T | HSTT |
520 | 12A13 | Đào Thị Thiện Mỹ | 7.2 | K | T | HSTT |
521 | 12A13 | Lê Đào Nhật Quang | 7.2 | K | T | HSTT |
522 | 12A13 | Nguyễn Vũ Thanh | 7.2 | K | T | HSTT |
523 | 12A13 | Nguyễn Phương Anh | 7.1 | K | T | HSTT |
524 | 12A13 | H Luyên Knul | 7.1 | K | T | HSTT |
525 | 12A13 | Nguyễn Sỹ Truyền | 7 | K | T | HSTT |
526 | 12A13 | Nguyễn Viết Đoàn | 6.9 | K | T | HSTT |
527 | 12A13 | H Tron Niê | 6.9 | K | T | HSTT |
528 | 12A13 | Đinh Thị Mai Hương | 6.8 | K | T | HSTT |
529 | 12A13 | Nguyễn Ngọc Đan Vy | 6.8 | K | T | HSTT |
530 | 12A13 | Đỗ Quốc Dũng | 6.5 | K | T | HSTT |
531 | 12A13 | Y Phũc Mlô | 6.5 | K | T | HSTT |
532 | 12A14 | Nguyễn Thị Hải Anh | 8.4 | G | K | HSTT |
533 | 12A14 | Nguyễn Hoàng Khang Hy | 7.9 | K | T | HSTT |
534 | 12A14 | Trương Thục Ngân | 7.8 | K | T | HSTT |
535 | 12A14 | Nguyễn Quốc Gia Huy | 7.7 | K | T | HSTT |
536 | 12A14 | Ngô Trần Yến Nhi | 7.7 | K | T | HSTT |
537 | 12A14 | Đoàn Thị Huyền Diễm | 7.6 | K | T | HSTT |
538 | 12A14 | Nguyễn Hoàng Thái Nguyên | 7.6 | K | T | HSTT |
539 | 12A14 | Vũ Huỳnh Anh | 7.4 | K | T | HSTT |
540 | 12A14 | Phạm Thùy Linh | 7.4 | K | T | HSTT |
541 | 12A14 | Bùi Thị Tuyết Mai | 7.3 | K | T | HSTT |
542 | 12A14 | Nguyễn Minh Phi | 7.3 | K | T | HSTT |
543 | 12A14 | Nguyễn Đình Hùng | 7 | K | T | HSTT |
544 | 12A14 | Nguyễn Đào Đức Lộc | 6.9 | K | T | HSTT |
545 | 12A14 | Vũ Thị Quỳnh Giao | 6.8 | K | T | HSTT |
546 | 12A14 | Nguyễn Bùi Yến Ly | 6.8 | K | K | HSTT |
547 | 12A14 | H Risa Niê | 6.8 | K | T | HSTT |
548 | 12A14 | Nguyễn Phạm Lan Anh | 6.7 | K | T | HSTT |
549 | 12A14 | Hà Lê Kim Huyền | 6.6 | K | T | HSTT |
550 | 12A14 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 6.5 | K | T | HSTT |
551 | 12A14 | Nguyễn Trung Hiếu | 6.5 | K | T | HSTT |
552 | 12A14 | Nguyễn Minh Quyết | 6.5 | K | T | HSTT |
IV. Danh hiệu HS tiên tiến học kỳ II (Thông tư 26 dành cho K12):
STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu |
1 | 12A03 | Nguyễn Trung Hậu | 7.2 | K | T | HSTT |
2 | 12A04 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 7.1 | K | T | HSTT |
4 | 12A05 | Lê Thanh Thảo | 7.3 | K | T | HSTT |
3 | 12A05 | Đinh Hà Nghĩa | 7.2 | K | T | HSTT |
5 | 12A07 | Trần Chí Bảo | 7.8 | K | K | HSTT |
9 | 12A07 | Lê Quốc Thái | 7.5 | K | K | HSTT |
6 | 12A07 | H Chuyn Buôn Krông | 7.4 | K | T | HSTT |
8 | 12A07 | Lê Minh Nghĩa | 7.2 | K | T | HSTT |
11 | 12A07 | Trần Thị Thủy Tiên | 7.2 | K | K | HSTT |
7 | 12A07 | H Na-Vi Buôn Krông | 7.1 | K | T | HSTT |
10 | 12A07 | Trần Nguyễn Đức Thuận | 7.1 | K | T | HSTT |
17 | 12A08 | Phan Văn Trí | 7.6 | K | T | HSTT |
14 | 12A08 | Đinh Huy Phong | 7.5 | K | T | HSTT |
13 | 12A08 | Nguyễn Hoàng Minh Nhật | 7.3 | K | T | HSTT |
16 | 12A08 | Võ Hoàng Minh Thư | 7.2 | K | K | HSTT |
12 | 12A08 | Y Khoa Niê | 6.9 | K | T | HSTT |
15 | 12A08 | Nghiêm Khánh Quỳnh | 6.8 | K | K | HSTT |
21 | 12A10 | Lê Phạm Vũ Hoàng | 7.5 | K | T | HSTT |
18 | 12A10 | H Hoan Bkrông | 6.9 | K | T | HSTT |
19 | 12A10 | Hà Minh Đạt | 6.9 | K | T | HSTT |
20 | 12A10 | Phạm Ngọc Bảo Hân | 6.9 | K | T | HSTT |
22 | 12A10 | Lê Chí Nghiệp | 6.7 | K | T | HSTT |
24 | 12A11 | Nguyễn Hồng Đức | 7.5 | K | T | HSTT |
26 | 12A11 | Trần Bùi Anh Tú | 7.4 | K | T | HSTT |
23 | 12A11 | H Li Di Byă | 7.3 | K | T | HSTT |
25 | 12A11 | Hoàng Thị Ngọc Nga | 7.3 | K | T | HSTT |
27 | 12A12 | Đặng Thị Thúy | 6.7 | K | T | HSTT |
28 | 12A13 | Hoàng Xuân Hải | 6.7 | K | K | HSTT |
32 | 12A14 | Lê Tấn Vinh | 7.6 | K | T | HSTT |
31 | 12A14 | Lê Hoàng Nguyên | 7.2 | K | K | HSTT |
30 | 12A14 | Mỵ Thị Hằng | 6.9 | K | K | HSTT |
29 | 12A14 | Châu Thị Hiếu | 6.8 | K | K | HSTT |