Thời khoá biểu phụ đạo, ôn thi tốt nghiệp 2023 (không thu tiền), từ 19/4/2023
Lượt xem:
I. Thời khoá biểu, từ 19/4
| STT | Thứ | Thời gian | Môn | Số HS | HS lớp | Phòng học | GV dạy | Ghi chú |
| 1 | 2 | 13h45-15h30 | Sử | 24 | Cả khối | 10C03 | Vũ Thị Đượm | Tuần 32, 33, 36, 37 |
| 2 | 2 | 13h45-15h30 | Lý | 41 | Cả khối | 10D01 | Thiều Thị Mai Phương | Tuần 32, 33, 36, 37 |
| 3 | 2 | 15h30-17h00 | Toán | 42 | 12A08, 9, 10 | 10D02 | Ngô Văn Thành | Tuần 32, 33, 36, 37 |
| 4 | 2 | 15h30-17h00 | Toán | 42 | 12A11, 12, 13, 14 | 10D03 | Ngọc Đào Thu Thuỷ | Tuần 32, 33, 36, 37 |
| 5 | 2 | 15h30-17h00 | Toán | 42 | Các lớp còn lại | 12A10 | Nguyễn Thị Tâm | Tuần 32, 33, 36, 37 |
| 6 | 4 | 13h45-15h30 | Địa | 43 | Cả khối | 10C03 | Lê Thị Thịnh | Tuần 31, 32, 36, 37 |
| 7 | 4 | 15h30-17h00 | Văn | 45 | 12A12, 13, 14 | 10D01 | Lê Thị Thu | Tuần 31, 32, 36, 37 |
| 8 | 4 | 15h30-17h00 | Văn | 39 | 12A04, 9, 10, 11 | 10D02 | Nguyễn Thị Giang Thoan | Tuần 31, 32, 36, 37 |
| 9 | 4 | 15h30-17h00 | Văn | 45 | Các lớp còn lại | 10D03 | Nguyễn Thị Thêm | Tuần 31, 32, 36, 37 |
| 10 | 5 | 13h45-15h30 | Anh | 45 | 12A03, 4, 5, 13 | 12A07 | Trần Thị Hương | Tuần 30, 31, 32, 36, 37 |
| 11 | 5 | 13h45-15h30 | Anh | 45 | 12A06, 7, 8, 9 | 12A08 | Phạm Hà Trang Thi | Tuần 30, 31, 32, 36, 37 |
| 12 | 5 | 13h45-15h30 | Anh | 45 | Các lớp còn lại | 12A09 | Lê Thị Thu Hà | Tuần 30, 31, 32, 36, 37 |
II. Danh sách phụ đạo
1. Danh sách môn Toán:
| Stt | Lớp | Họ và tên |
| 1 | 12A01 | Trần Gia Hân |
| 2 | 12A01 | Lý Đức Xuân |
| 3 | 12A03 | Lê Quang Long |
| 4 | 12A03 | Niê H Sônia |
| 5 | 12A03 | Bùi Tấn Phát |
| 6 | 12A03 | Nguyễn Khắc Minh Quân |
| 7 | 12A03 | H Quynh HmoK |
| 8 | 12A03 | Nguyễn Vũ Hoài Sơn |
| 9 | 12A03 | Trần Nhật Phú |
| 10 | 12A04 | Đinh Nguyễn Tiến Đạt |
| 11 | 12A04 | Bùi Thị Gia Hân |
| 12 | 12A04 | H’ Joang Niê |
| 13 | 12A04 | Y Thanh Pha Niê Kdăm |
| 14 | 12A04 | Nguyễn Phi Uyên |
| 15 | 12A04 | Đỗ Quốc Việt |
| 16 | 12A05 | Đỗ Vân Anh |
| 17 | 12A05 | Trần Thanh Hải |
| 18 | 12A05 | Hoàng Thị Hiền Nhi |
| 19 | 12A05 | Hoàng Thị Thảo Nhi |
| 20 | 12A05 | Niê H Yuny Mlô |
| 21 | 12A05 | Hà Tuyết Ny |
| 22 | 12A05 | H Quỳnh Hđơk |
| 23 | 12A05 | Nguyễn Phạm Tuệ Tâm |
| 24 | 12A06 | Buôn Krông H Nương |
| 25 | 12A06 | Lục Thị Mỹ Hạnh |
| 26 | 12A06 | Nguyễn Hồ Khánh Linh |
| 27 | 12A06 | H Nghiêu Byă |
| 28 | 12A06 | Nguyễn Hoàng Quân |
| 29 | 12A06 | Công Huyền Tôn Nữ Huyền Trâm |
| 30 | 12A06 | Nguyễn Thảo Nguyên Trinh |
| 31 | 12A06 | Lương Quang Trường |
| 32 | 12A06 | Trương Nguyễn Quang Tuấn |
| 33 | 12A06 | Lê Thị Thanh Tuyền |
| 34 | 12A06 | Phạm Thị Hải Yến |
| 35 | 12A07 | Trần Thị Ngọc Ánh |
| 36 | 12A07 | Buôn Krông Y Diệp |
| 37 | 12A07 | Nguyễn Ngọc Linh |
| 38 | 12A07 | H Sam Kbuôr |
| 39 | 12A07 | Trần Khánh Tâm |
| 40 | 12A07 | Trần Lê Anh Trúc |
| 41 | 12A07 | Nguyễn Trọng Tuấn |
| 42 | 12A07 | Võ Đoàn Lâm Vũ |
| 43 | 12A08 | Nguyễn Trường An |
| 44 | 12A08 | Lại Kim Ân |
| 45 | 12A08 | Bkrông H Sia |
| 46 | 12A08 | Phạm Minh Châu |
| 47 | 12A08 | H Chín Bkrông |
| 48 | 12A08 | Nông Đại Dương |
| 49 | 12A08 | Nguyễn Tăng Đạt |
| 50 | 12A08 | Nguyễn Trung Đức |
| 51 | 12A08 | Nguyễn Trung Hạnh |
| 52 | 12A08 | Trần Đức Huy |
| 53 | 12A08 | Trần Bảo Khang |
| 54 | 12A08 | Nguyễn Hùng Mạnh |
| 55 | 12A08 | Huỳnh Thị Yến Nhi |
| 56 | 12A08 | Nguyễn Thị Quỳnh |
| 57 | 12A08 | Cao Tấn Tài |
| 58 | 12A08 | Mai Tuấn Thiện |
| 59 | 12A08 | Trần Thị Lê Trâm |
| 60 | 12A08 | Nguyễn Hoàng Phương Trinh |
| 61 | 12A08 | Huỳnh Nhật Trường Văn |
| 62 | 12A09 | Đặng Danh Quốc Bảo |
| 63 | 12A09 | Trịnh Đinh Thùy Dung |
| 64 | 12A09 | Trần Xuân Đan |
| 65 | 12A09 | Lưu Lê Mai Hà |
| 66 | 12A09 | Hoàng Thị Hằng |
| 67 | 12A09 | Đào Thị Thu Huyền |
| 68 | 12A09 | Phạm Mạnh Hùng |
| 69 | 12A09 | Nguyễn Hoàng Oanh |
| 70 | 12A09 | Lê Diễm Quỳnh |
| 71 | 12A09 | Hoàng Hữu Tấn Tài |
| 72 | 12A09 | Vy Lê Hoài Thanh |
| 73 | 12A09 | Vũ Thị Ngọc Tuyền |
| 74 | 12A09 | Lê Xuân Vũ |
| 75 | 12A09 | Văn Hoàng Vũ |
| 76 | 12A10 | Nguyễn Hải Dương |
| 77 | 12A10 | Nguyễn Thị Dương |
| 78 | 12A10 | Vũ Thị Kim Hà |
| 79 | 12A10 | Lê Quang Huy |
| 80 | 12A10 | Phạm Trần Bình Minh |
| 81 | 12A10 | H Ngâm |
| 82 | 12A10 | Trần Bùi Tuệ Nhi |
| 83 | 12A10 | Phạm Ngọc Phát |
| 84 | 12A10 | Trần Đình Quân |
| 85 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Tài |
| 86 | 12A11 | Vũ Việt Thanh Ban |
| 87 | 12A11 | Đoàn Đình Dũng |
| 88 | 12A11 | Trương Minh Thành Đạt |
| 89 | 12A11 | Ngô Ngọc Hân |
| 90 | 12A11 | Trần Minh Quang |
| 91 | 12A11 | Đỗ Đình Vương |
| 92 | 12A12 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
| 93 | 12A12 | Nguyễn Quốc Bá |
| 94 | 12A12 | Lê Thị Ngọc Chung |
| 95 | 12A12 | Nông Trường Giang |
| 96 | 12A12 | Phạm Võ Phương Hiền |
| 97 | 12A12 | Nguyễn Đình Nhật Huy |
| 98 | 12A12 | Y JaMin Niê |
| 99 | 12A12 | Nguyễn Thị Ngọc Lan |
| 100 | 12A12 | Nguyễn Trần Phú Quốc |
| 101 | 12A12 | Cao Thị Thanh Tâm |
| 102 | 12A12 | Hồ Thị Phương Thảo |
| 103 | 12A13 | H Ân |
| 104 | 12A13 | Nguyễn Gia Bảo |
| 105 | 12A13 | Phạm Trí Dũng |
| 106 | 12A13 | Võ Duy Dũng |
| 107 | 12A13 | Nguyễn Gia Hân |
| 108 | 12A13 | Trần Gia Bảo Hân |
| 109 | 12A13 | Trần Minh Khánh |
| 110 | 12A13 | Thiều Anh Khoa |
| 111 | 12A13 | Dương Hữu Mạnh |
| 112 | 12A13 | Phạm Hoàng Quỳnh Như |
| 113 | 12A13 | Ngô Thế Quang |
| 114 | 12A13 | Mã Vũ Anh Sơn |
| 115 | 12A13 | Phú Lại Thành |
| 116 | 12A13 | Trần Thanh Thanh Thùy |
| 117 | 12A13 | Chu Trần Tuyết Trâm |
| 118 | 12A13 | Phan Minh Tri |
| 119 | 12A13 | Trịnh Minh Tuấn |
| 120 | 12A13 | Nguyễn Thị Như Ý |
| 121 | 12A14 | Trần Thị Lan Anh |
| 122 | 12A14 | Nguyễn Xuân Hoàn |
| 123 | 12A14 | Trần Hoàng Phi Long |
| 124 | 12A14 | Niê H Ričel |
| 125 | 12A14 | Phạm Khánh Ny |
| 126 | 12A14 | Ngô Trí Tài |
2. Danh sách phụ đạo Ngữ văn:
| Stt | Lớp | Họ và tên |
| 1 | 12A03 | Trần Lưu Anh Khôi |
| 2 | 12A03 | Niê H Sônia |
| 3 | 12A03 | Bùi Tấn Phát |
| 4 | 12A03 | H Quynh HmoK |
| 5 | 12A03 | Nguyễn Vũ Hoài Sơn |
| 6 | 12A03 | Trần Cao Sơn |
| 7 | 12A03 | Trần Nhật Phú |
| 8 | 12A04 | Trần Thị Quế Anh |
| 9 | 12A04 | Tào Nguyệt Ánh |
| 10 | 12A04 | Bùi Thị Gia Hân |
| 11 | 12A04 | Đỗ Thanh Liêm |
| 12 | 12A04 | Mai Thùy Linh |
| 13 | 12A04 | Đồng Lê Thanh Ngân |
| 14 | 12A04 | Trần An Nguyên |
| 15 | 12A04 | Lê Đoàn Anh Phương |
| 16 | 12A04 | Lục Thị Tố Quyên |
| 17 | 12A04 | Y Thanh Pha Niê Kdăm |
| 18 | 12A04 | Phạm Thị Thu Thảo |
| 19 | 12A04 | Trần Thị Thùy Trâm |
| 20 | 12A04 | Trần Xuân Tùng |
| 21 | 12A04 | Đỗ Quốc Việt |
| 22 | 12A05 | Đinh Phương Quế Anh |
| 23 | 12A05 | Đỗ Vân Anh |
| 24 | 12A05 | Phạm Quang Bảo |
| 25 | 12A05 | Trần Thanh Hải |
| 26 | 12A05 | Bùi Thanh Hưng |
| 27 | 12A05 | Bùi Phan Thùy Linh |
| 28 | 12A05 | Niê H Yuny Mlô |
| 29 | 12A06 | Lê Thế Đạt |
| 30 | 12A06 | Nguyễn Tấn Đạt |
| 31 | 12A06 | Nguyễn Hồ Khánh Linh |
| 32 | 12A06 | Ka Zi Mi |
| 33 | 12A06 | Nguyễn Hoàng Quân |
| 34 | 12A06 | Trương Nguyễn Quang Tuấn |
| 35 | 12A06 | Lê Thị Thanh Tuyền |
| 36 | 12A08 | Trần Hoàng Gia Bảo |
| 37 | 12A08 | Bkrông H Sia |
| 38 | 12A08 | Nguyễn Tăng Đạt |
| 39 | 12A08 | Nguyễn Trung Đức |
| 40 | 12A08 | Trần Bảo Khang |
| 41 | 12A08 | Nguyễn Hùng Mạnh |
| 42 | 12A08 | Nguyễn Thị Quỳnh |
| 43 | 12A08 | Cao Tấn Tài |
| 44 | 12A08 | Mai Tuấn Thiện |
| 45 | 12A08 | Huỳnh Nhật Trường Văn |
| 46 | 12A09 | Hoàng Thị Hằng |
| 47 | 12A09 | Đào Thị Thu Huyền |
| 48 | 12A09 | H Ly Xa Bkrông |
| 49 | 12A09 | Bùi Đình Phúc |
| 50 | 12A09 | Hoàng Hữu Tấn Tài |
| 51 | 12A09 | Vy Lê Hoài Thanh |
| 52 | 12A09 | Lê Xuân Vũ |
| 53 | 12A09 | Văn Hoàng Vũ |
| 54 | 12A10 | Trần Quốc Bảo |
| 55 | 12A10 | Nguyễn Hải Dương |
| 56 | 12A10 | Bùi Minh Đức |
| 57 | 12A10 | Vũ Thị Kim Hà |
| 58 | 12A10 | Phạm Trần Bình Minh |
| 59 | 12A10 | H Ngâm |
| 60 | 12A10 | Phạm Ngọc Phát |
| 61 | 12A10 | Phạm Minh Phúc |
| 62 | 12A10 | Trần Đình Quân |
| 63 | 12A10 | Trương Ngô Quỳnh |
| 64 | 12A10 | Nguyễn Đinh Tiến |
| 65 | 12A11 | Nguyễn Huy Bảo |
| 66 | 12A11 | Y – Na Niê |
| 67 | 12A11 | Nguyễn Thúy Nga |
| 68 | 12A11 | Trần Minh Quang |
| 69 | 12A11 | Nguyễn Anh Quân |
| 70 | 12A11 | Y Tâm Hđơk |
| 71 | 12A12 | Nguyễn Hữu An |
| 72 | 12A12 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
| 73 | 12A12 | Nguyễn Quốc Bá |
| 74 | 12A12 | Nguyễn Ngọc Định |
| 75 | 12A12 | Nông Trường Giang |
| 76 | 12A12 | Huỳnh Ngọc Hải |
| 77 | 12A12 | Nguyễn Đình Nhật Huy |
| 78 | 12A12 | Y JaMin Niê |
| 79 | 12A12 | Đàm Hoài Ngọc |
| 80 | 12A12 | Phan Vũ Lan Nhi |
| 81 | 12A12 | Nguyễn Lê Thành Phát |
| 82 | 12A12 | Phạm Nguyễn Hà Phi |
| 83 | 12A12 | Dương Thị Uyên Phương |
| 84 | 12A12 | Nguyễn Trần Phú Quốc |
| 85 | 12A12 | Nguyễn Ngọc Tố Quyên |
| 86 | 12A12 | Nguyễn Minh Sang |
| 87 | 12A12 | Cao Thị Thanh Tâm |
| 88 | 12A12 | Hồ Thị Phương Thảo |
| 89 | 12A12 | Nguyễn Mai Bảo Tú |
| 90 | 12A13 | Phạm Trí Dũng |
| 91 | 12A13 | Võ Duy Dũng |
| 92 | 12A13 | Trần Hoàng Đăng |
| 93 | 12A13 | Nguyễn Gia Hân |
| 94 | 12A13 | Trần Gia Bảo Hân |
| 95 | 12A13 | Trần Thu Hiền |
| 96 | 12A13 | Trần Minh Khánh |
| 97 | 12A13 | Thiều Anh Khoa |
| 98 | 12A13 | Trần Thị Kim Luyến |
| 99 | 12A13 | Dương Hữu Mạnh |
| 100 | 12A13 | Hoàng Quang Minh |
| 101 | 12A13 | Đỗ Trọng Phước |
| 102 | 12A13 | Ngô Thế Quang |
| 103 | 12A13 | Trần Tú Quyên |
| 104 | 12A13 | Phú Lại Thành |
| 105 | 12A13 | Phan Minh Tri |
| 106 | 12A14 | Trần Thị Lan Anh |
| 107 | 12A14 | Nguyễn Xuân Hoàn |
| 108 | 12A14 | Nông Trần Nguyên Khôi |
| 109 | 12A14 | Nguyễn Văn Khởi |
| 110 | 12A14 | Vũ Thị Vân Ly |
| 111 | 12A14 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc |
| 112 | 12A14 | Niê H Ričel |
| 113 | 12A14 | Phạm Khánh Ny |
| 114 | 12A14 | Ngô Trí Tài |
| 115 | 12A14 | Hoàng Chiến Thắng |
3. Danh sách phụ đạo Tiếng Anh:
| Stt | Lớp | Họ và tên |
| 1 | 12A03 | Hoàng Thị Ngọc Anh |
| 2 | 12A03 | Nguyễn Văn Đức |
| 3 | 12A03 | Phan Trần Gia Hân |
| 4 | 12A03 | Lê Quang Long |
| 5 | 12A03 | Đào Đức Lương |
| 6 | 12A03 | Hồ Hoàng Nam |
| 7 | 12A03 | Niê H Sônia |
| 8 | 12A03 | Bùi Tấn Phát |
| 9 | 12A03 | H Quynh HmoK |
| 10 | 12A03 | Nguyễn Vũ Hoài Sơn |
| 11 | 12A03 | Trần Cao Sơn |
| 12 | 12A03 | Tô Nguyễn Tiến Tài |
| 13 | 12A03 | Phùng Lê Thiên Vũ |
| 14 | 12A04 | Đậu Nguyễn Hoài Anh |
| 15 | 12A04 | Phan Cao Cường |
| 16 | 12A04 | Đinh Nguyễn Tiến Đạt |
| 17 | 12A04 | Bùi Thị Gia Hân |
| 18 | 12A04 | Vũ Quang Huy |
| 19 | 12A04 | H’ Joang Niê |
| 20 | 12A04 | Lê Minh Khôi |
| 21 | 12A04 | Đỗ Thanh Liêm |
| 22 | 12A04 | Đồng Lê Thanh Ngân |
| 23 | 12A04 | Lê Đoàn Anh Phương |
| 24 | 12A04 | Lục Thị Tố Quyên |
| 25 | 12A04 | Y Thanh Pha Niê Kdăm |
| 26 | 12A04 | Đỗ Quốc Việt |
| 27 | 12A05 | Đinh Phương Quế Anh |
| 28 | 12A05 | Đỗ Vân Anh |
| 29 | 12A05 | H Căm Ly Niê |
| 30 | 12A05 | Bùi Thị Yến Nhi |
| 31 | 12A05 | Hà Tuyết Ny |
| 32 | 12A05 | Bùi Thị Thanh Trúc |
| 33 | 12A05 | Ngô Anh Tuấn |
| 34 | 12A06 | Buôn Krông H Nương |
| 35 | 12A06 | Nguyễn Hồ Tăng Danh |
| 36 | 12A06 | Ngô Thị Duyên |
| 37 | 12A06 | Lê Thế Đạt |
| 38 | 12A06 | Nguyễn Tấn Đạt |
| 39 | 12A06 | Lục Thị Mỹ Hạnh |
| 40 | 12A06 | Nguyễn Đức Hoàng |
| 41 | 12A06 | Trần Quang Huy |
| 42 | 12A06 | Nguyễn Hồ Khánh Linh |
| 43 | 12A06 | Đoàn Xuân Phát Lợi |
| 44 | 12A06 | Trần Thị Minh Nguyệt |
| 45 | 12A06 | Trần Ngọc Yến Nhi |
| 46 | 12A06 | Phùng Thanh Quyến |
| 47 | 12A06 | Nguyễn Thảo Nguyên Trinh |
| 48 | 12A06 | Lê Thị Thanh Tuyền |
| 49 | 12A06 | Phạm Thị Hải Yến |
| 50 | 12A07 | Trần Thị Ngọc Ánh |
| 51 | 12A07 | Buôn Krông H Mên |
| 52 | 12A07 | Buôn Krông Y Diệp |
| 53 | 12A07 | Nguyễn Văn Đông |
| 54 | 12A07 | Lê Nguyễn Bảo Hà |
| 55 | 12A07 | Bùi Minh Hiếu |
| 56 | 12A07 | Vũ Trương Quỳnh Hoa |
| 57 | 12A07 | Bùi Thị Khánh Linh |
| 58 | 12A07 | Nguyễn Ngọc Linh |
| 59 | 12A07 | Cao Thị Mơ |
| 60 | 12A07 | Nguyễn Thị Yến Nhi |
| 61 | 12A07 | Vòng Bảo Phúc |
| 62 | 12A07 | H Sam Kbuôr |
| 63 | 12A07 | Trần Khánh Tâm |
| 64 | 12A07 | Văn Thị Bích Thảo |
| 65 | 12A07 | Trần Lê Anh Trúc |
| 66 | 12A07 | Nguyễn Trọng Tuấn |
| 67 | 12A08 | Bkrông H Sia |
| 68 | 12A08 | Nguyễn Trung Hạnh |
| 69 | 12A08 | Huỳnh Nhật Trường Văn |
| 70 | 12A09 | Adrơng H Nhiệt |
| 71 | 12A09 | Trịnh Đinh Thùy Dung |
| 72 | 12A09 | Trần Xuân Đan |
| 73 | 12A09 | Lưu Lê Mai Hà |
| 74 | 12A09 | Hoàng Thị Hằng |
| 75 | 12A09 | Đào Thị Thu Huyền |
| 76 | 12A09 | H Ly Xa Bkrông |
| 77 | 12A09 | Vũ Xuân Ngọc |
| 78 | 12A09 | Nguyễn Hoàng Oanh |
| 79 | 12A09 | Bùi Đình Phúc |
| 80 | 12A09 | Nguyễn Nhật Quang |
| 81 | 12A09 | Lê Diễm Quỳnh |
| 82 | 12A09 | Hoàng Hữu Tấn Tài |
| 83 | 12A09 | Vy Lê Hoài Thanh |
| 84 | 12A09 | Đào Văn Phước Toàn |
| 85 | 12A09 | Lê Xuân Vũ |
| 86 | 12A09 | Văn Hoàng Vũ |
| 87 | 12A10 | Nguyễn Hải Dương |
| 88 | 12A10 | Nguyễn Thị Dương |
| 89 | 12A10 | Bùi Minh Đức |
| 90 | 12A10 | Vũ Thị Kim Hà |
| 91 | 12A10 | Lê Quang Huy |
| 92 | 12A10 | Trần Thu Hương |
| 93 | 12A10 | Phạm Trần Bình Minh |
| 94 | 12A10 | Lê Thị Thanh Ngọc |
| 95 | 12A10 | Trần Bùi Tuệ Nhi |
| 96 | 12A10 | Phạm Ngọc Phát |
| 97 | 12A10 | Phạm Minh Phúc |
| 98 | 12A10 | Trần Đình Quân |
| 99 | 12A10 | Trương Ngô Quỳnh |
| 100 | 12A10 | Nguyễn Đinh Tiến |
| 101 | 12A10 | Lê Văn Trường |
| 102 | 12A10 | Lê Đình Thuận |
| 103 | 12A11 | Vũ Việt Thanh Ban |
| 104 | 12A11 | Nguyễn Huy Bảo |
| 105 | 12A11 | Phan Thị Đào |
| 106 | 12A11 | Trương Minh Thành Đạt |
| 107 | 12A11 | Phạm Tuấn Hùng |
| 108 | 12A11 | Trần Thị Ngọc Mai |
| 109 | 12A11 | Y – Na Niê |
| 110 | 12A11 | H Nira Ktla |
| 111 | 12A11 | Trần Minh Quang |
| 112 | 12A11 | Nguyễn Anh Quân |
| 113 | 12A11 | Y Tâm Hđơk |
| 114 | 12A11 | Đỗ Đình Vương |
| 115 | 12A12 | Nguyễn Ngọc Định |
| 116 | 12A12 | Nông Trường Giang |
| 117 | 12A12 | Phạm Võ Phương Hiền |
| 118 | 12A12 | Y JaMin Niê |
| 119 | 12A12 | Phạm Nguyễn Hà Phi |
| 120 | 12A12 | Trần Thị Phương |
| 121 | 12A12 | Nguyễn Trần Phú Quốc |
| 122 | 12A12 | Nguyễn Minh Sang |
| 123 | 12A12 | Hồ Thị Phương Thảo |
| 124 | 12A12 | Nguyễn Mai Bảo Tú |
| 125 | 12A13 | Phạm Trí Dũng |
| 126 | 12A13 | Nguyễn Gia Hân |
| 127 | 12A13 | Trần Gia Bảo Hân |
| 128 | 12A13 | Trần Thị Kim Luyến |
| 129 | 12A13 | Dương Hữu Mạnh |
| 130 | 12A13 | Phạm Hoàng Quỳnh Như |
| 131 | 12A13 | Ngô Thế Quang |
| 132 | 12A13 | Trần Tú Quyên |
| 133 | 12A13 | Mã Vũ Anh Sơn |
| 134 | 12A14 | Trần Thị Lan Anh |
| 135 | 12A14 | Đàm Thị Ánh |
| 136 | 12A14 | Nguyễn Trần Mỹ Diễm |
| 137 | 12A14 | Nguyễn Xuân Hoàn |
| 138 | 12A14 | Nông Trần Nguyên Khôi |
| 139 | 12A14 | Nguyễn Văn Khởi |
| 140 | 12A14 | Trần Hoàng Phi Long |
| 141 | 12A14 | Niê H Ričel |
| 142 | 12A14 | Phạm Khánh Ny |
| 143 | 12A14 | Ngô Trí Tài |
| 144 | 12A14 | Hoàng Chiến Thắng |
4. Danh sách phụ đạo Vật lý
| Stt | Lớp | Họ và tên |
| 1 | 12A02 | Trần Đại Lợi |
| 2 | 12A03 | Nguyễn Phạm Gia Hợp |
| 3 | 12A03 | Trần Lưu Anh Khôi |
| 4 | 12A03 | Lê Quang Long |
| 5 | 12A03 | Bùi Tấn Phát |
| 6 | 12A05 | H Căm Ly Niê |
| 7 | 12A05 | Nguyễn Mạnh Cường |
| 8 | 12A05 | Trần Thanh Hải |
| 9 | 12A05 | Ngô Thị Diệu Hân |
| 10 | 12A05 | Nguyễn Bạch Gia Hân |
| 11 | 12A05 | Nguyễn Mạnh Hùng |
| 12 | 12A05 | Trần Văn Nam |
| 13 | 12A05 | Niê H Yuny Mlô |
| 14 | 12A05 | Trịnh Anh Quân |
| 15 | 12A06 | Nguyễn Hồ Tăng Danh |
| 16 | 12A06 | Nguyễn Thành Danh |
| 17 | 12A06 | Ngô Thị Duyên |
| 18 | 12A06 | Nguyễn Quốc Huy |
| 19 | 12A06 | Nguyễn Hoàng Quân |
| 20 | 12A07 | Nguyễn Đình Hoàng Minh |
| 21 | 12A07 | Nguyễn Văn Minh |
| 22 | 12A07 | Cao Thị Mơ |
| 23 | 12A07 | Nguyễn Thanh Phong |
| 24 | 12A07 | Võ Thị Thủy |
| 25 | 12A08 | Đặng Quốc Chung |
| 26 | 12A08 | Mai Tuấn Thiện |
| 27 | 12A08 | Nguyễn Minh Thư |
| 28 | 12A09 | Đào Văn Phước Toàn |
| 29 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Tài |
| 30 | 12A11 | Trần Minh Quang |
| 31 | 12A12 | Nguyễn Quốc Bá |
| 32 | 12A12 | Huỳnh Ngọc Hải |
| 33 | 12A12 | Y JaMin Niê |
| 34 | 12A12 | Phan Vũ Lan Nhi |
| 35 | 12A12 | Dương Thị Uyên Phương |
| 36 | 12A12 | Nguyễn Trần Phú Quốc |
| 37 | 12A12 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn |
| 38 | 12A12 | Nguyễn Mai Bảo Tú |
| 39 | 12A13 | Phạm Trí Dũng |
| 40 | 12A13 | Bùi Ngọc Sơn |
| 41 | 12A14 | Trần Bảo Vy |
5. Danh sách phụ đạo Lịch sử
| Stt | Lớp | Họ và tên |
| 1 | 12A02 | Bùi Thị Thùy Linh |
| 2 | 12A02 | Lê Thị Ánh Uyên |
| 3 | 12A02 | Vương Thị Ngọc Uyên |
| 4 | 12A04 | Đỗ Hải Bình |
| 5 | 12A04 | Bùi Thị Gia Hân |
| 6 | 12A04 | Nguyễn Đinh Gia Hân |
| 7 | 12A04 | Nguyễn Lê Thiên Hân |
| 8 | 12A04 | Vũ Quang Huy |
| 9 | 12A04 | H’ Joang Niê |
| 10 | 12A04 | Đỗ Thanh Liêm |
| 11 | 12A04 | Mai Thùy Linh |
| 12 | 12A04 | Đồng Lê Thanh Ngân |
| 13 | 12A04 | Lê Đoàn Anh Phương |
| 14 | 12A04 | Lục Thị Tố Quyên |
| 15 | 12A04 | Y Thanh Pha Niê Kdăm |
| 16 | 12A04 | Phạm Thị Thu Thảo |
| 17 | 12A05 | Đỗ Vân Anh |
| 18 | 12A14 | Trần Thị Lan Anh |
| 19 | 12A14 | Nguyễn Xuân Duy |
| 20 | 12A14 | Nguyễn Xuân Hoàn |
| 21 | 12A14 | Nguyễn Nhật Hoàng |
| 22 | 12A14 | Niê H Ričel |
| 23 | 12A14 | Phạm Khánh Ny |
| 24 | 12A14 | Ngô Trí Tài |
6. Danh sách phụ đạo Địa lý:
| Stt | Lớp | Họ và tên |
| 1 | 12A06 | Nguyễn Đức Nhật Anh |
| 2 | 12A06 | Nguyễn Văn Gia Bảo |
| 3 | 12A06 | Buôn Krông H Nương |
| 4 | 12A06 | Nguyễn Tấn Đạt |
| 5 | 12A06 | Lục Thị Mỹ Hạnh |
| 6 | 12A06 | Trần Quang Huy |
| 7 | 12A06 | Đỗ Quang Linh |
| 8 | 12A06 | Nguyễn Hồ Khánh Linh |
| 9 | 12A06 | Đoàn Xuân Phát Lợi |
| 10 | 12A06 | Vũ Thị Cẩm Ly |
| 11 | 12A06 | H Nghiêu Byă |
| 12 | 12A06 | Nguyễn Đình Thái |
| 13 | 12A06 | Lương Quang Trường |
| 14 | 12A06 | Trương Nguyễn Quang Tuấn |
| 15 | 12A06 | Lê Thị Thanh Tuyền |
| 16 | 12A06 | Nguyễn Thị Yến Vy |
| 17 | 12A06 | Phạm Thị Hải Yến |
| 18 | 12A07 | Trần Thị Ngọc Ánh |
| 19 | 12A07 | Nguyễn Thị Thùy Dương |
| 20 | 12A07 | Bùi Minh Hiếu |
| 21 | 12A07 | Đào Tuấn Kiệt |
| 22 | 12A07 | Nguyễn Ngọc Linh |
| 23 | 12A07 | Dương Bình Minh |
| 24 | 12A07 | Thái Thị Trà My |
| 25 | 12A07 | Nguyễn Thanh Phong |
| 26 | 12A07 | Vòng Bảo Phúc |
| 27 | 12A07 | Trần Khánh Tâm |
| 28 | 12A07 | Nguyễn Thanh Trọng |
| 29 | 12A07 | Nguyễn Trọng Tuấn |
| 30 | 12A08 | Trương Nguyễn Quốc An |
| 31 | 12A08 | Bkrông H Sia |
| 32 | 12A08 | Phạm Minh Châu |
| 33 | 12A08 | H Chín Bkrông |
| 34 | 12A08 | Nguyễn Trung Đức |
| 35 | 12A08 | Trần Bảo Khang |
| 36 | 12A08 | Tô Hữu Lâm |
| 37 | 12A08 | Mai Tuấn Thiện |
| 38 | 12A08 | Huỳnh Nhật Trường Văn |
| 39 | 12A09 | Trịnh Đinh Thùy Dung |
| 40 | 12A09 | Trần Xuân Đan |
| 41 | 12A09 | Nguyễn Ngọc Huyền My |
| 42 | 12A09 | Phạm Sơn Tùng |
| 43 | 12A09 | Lê Hoàng Tú Uyên |